Estimated reading time: 12 minutes
Để đạt trình độ A2 Flyers, các thí sinh cần mở rộng vốn từ vựng của mình thông qua các bài học và tư liệu học tập phong phú và nắm vững khoảng 500 từ mới của level này theo khuyến nghị của Cambridge. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng Flyers Cambridge thường gặp theo từng topic để các con học và nhớ từ mới dễ dàng. Cuối bài sẽ có các bài luyện tập, có ngay đáp án cùng lộ trình luyện thi 12 tuần để các thí sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
1. 10 chủ đề từ vựng Flyers Cambridge cần nhớ
Chủ đề 1: Meet the Flyers
Meet the Flyers bao gồm các từ vựng chỉ tên riêng và miêu tả từng người, và bài tập viết tên người vào phần miêu tả tương ứng.
Danh sách tên riêng thường gặp chủ đề Meet the Flyers – trình độ A2 Flyers Cambridge:
Helen | Robert | Betty |
Holly | David | Katy |
Emma | George | Michael |
William | Harry | Richard |
Danh sách từ vựng mới chủ đề Meet the Flyers kèm nghĩa tiếng Việt:
Từ mới | Nghĩa tiếng Việt | Từ mới | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
begin | bắt đầu | rucksack | ba lô cỡ lớn |
competition | cuộc thi | join | tham gia |
several | một số | spend | tiêu (tiền), dùng (thời gian) |
language | ngôn ngữ | sunglasses | kính râm |
expressive | đắt | lovely | dễ thương |
telephone | điện thoại | flag | lá cờ |
meet | gặp gỡ | timetable | thời gian biểu |
together | cùng nhau | group | nhóm |
month | tháng | tomorrow | ngày mai |
guess | đoán | necklace | vòng cổ |
wonderful | tuyệt vời |
Chủ đề 2: Autumn/Fall
Các bé thảo luận chủ đề các mùa trong năm và các hoạt động tương ứng. Từ vựng trong chủ đề Autumn/Fall bao gồm:
Từ mới | Nghĩa tiếng Việt | Từ mới | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
autumn/fall | mùa thu | honey | mật ong |
bored | nhàm chán | jam | mứt |
burn | đốt | later | sau đó |
chemist | nhà hóa học | meal | bữa ăn |
concert | buổi hòa nhạc | medicine | thuốc |
conversation | cuộc đối thoại | partner | cộng sự |
cut | cắt | pepper | hạt tiêu |
decide | quyết định | piece | mảnh, phần |
drum | cái trống | pizza | pizza |
each other | lẫn nhau, nhau | prepare | chuẩn bị |
fall over | ngã | salt | muối |
flour | bột | singer | ca sĩ |
fridge | tủ lạnh | spring | mùa xuân |
Chủ đề 3: Flyers fun day
Từ vựng xung quanh một buổi biển diễn và những người tham gia sự kiện. Từ vựng chủ đề Flyers fun day bao gồm:
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
actor | diễn viên | newspaper | báo |
artist | nghệ sĩ | octopus | bạch tuộc |
concert | buổi hòa nhạc | photographer | nhiếp ảnh gia |
crown | vương miện | queen | hoàng hậu |
drum | cái trống | ready | sẵn sàng |
excited | thích thú, hào hứng | singer | ca sĩ |
instruments | dụng cụ | stage | sân khấu |
journalist | nhà báo | theater | nhà hát |
king | nhà vua | violin | đàn vi-ô-lông |
Chủ đề 4: Winter
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
calendar | lịch | prefer | thích hơn |
cartoon | phim hoạt hình | programme | chương trình |
channel | kênh | should | nên |
chess | cờ vua | ski | trượt tuyết |
during | trong suốt (khoảng thời gian) | skiing | trượt tuyết (môn thể theo) |
hurry | đói | snowball | quả cầu tuyết |
if | nếu | snowboarding | trượt ván trên tuyết |
kind | tử tế, tốt bụng | snowman | người tuyết |
magazine | tạp chí | stay | ở |
married | kết hôn | winter | mùa đông |
popular | phổ biến |
Chủ đề 5: Flyers party
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
biscuit/cookie | bánh quy | leave | rời khỏi |
butter | bơ | little | một chút |
chopstick | chiếc đũa | lucky | may mắn |
delicious | ngon | restaurant | nhà hàng |
ever | bao giờ | special | đặc biệt |
everywhere | mọi nơi | spoon | cái thìa |
feel | cảm thấy | sugar | đường |
fork | cái nĩa | sure | chắc chắn |
fun | vui vẻ | through | qua |
important | quan trọng | time | thời gian |
knife | cái dao | waiter | người bồi bàn |
Chủ đề 6: Spring
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
already | đã | look | nhìn |
bridge | cây cầu | metal | kim loại |
butterfly | bươm bướm | nest | tổ (chim), ổ (chuột) |
else | khác | plastic | nhựa |
environment | môi trường | sound | âm thanh |
gate | cái cổng | spring | mùa xuân |
glass | thủy tinh | swan | thiên nga |
insect | côn trùng | usually | thường xuyên |
letter | bức thư | wing | cánh |
like | thích | wood | gỗ |
Chủ đề 7: Flyers adventure
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
airport | sân bay | north | phía Bắc |
backpack | ba lô | nowhere | không nơi đâu |
camp | trại | passenger | hành khách |
castle | lâu đài | pyramid | Kim tự tháp |
cave | hang động | railway | đường sắt |
dark | tối tăm | south | phía Nam |
desert | sa mạc | suitcase | vali |
east | phía Đông | tent | cái lều |
far | xa | traffic | giao thông |
fast | nhanh | unhappy | không vui |
hotel | khách sạn | visit | ghé thăm |
light | ánh sáng | west | phía Tây |
museum | bảo tàng |
Chủ đề 8: Summer
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
astronaut | phi hành gia | police officers | cảnh sát |
engineer | kỹ sư | police station | đồn cảnh sát |
envelope | phong thư | postcard | bưu thiếp |
factory | nhà máy | rocket | tên lửa |
firefighter | lính cứu hỏa | secretary | thư ký |
fire station | trạm cứu hỏa | space | không gian |
job | nghề nghiệp | stamp | con tem |
mechanic | thợ cơ khí | summer | mùa hè |
pilot | phi công |
Chủ đề 9: Numbers
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
a thousand | một nghìn | a million | một triệu |
a hundred | một trăm | zero | số không |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự
Chủ đề 10: Tomorrow is the Flyers exam day
Từ mới | Ý nghĩa | Từ mới | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
anything | bất kỳ điều gì | how long? | bao lâu |
arrive | đến | information | thông tin |
broken | vỡ | just | chỉ |
calendar | lịch | late | muộn, trễ |
early | sớm | middle | ở giữa |
enough | đủ | prepare | chuẩn bị |
exam | bài thi | problem | vấn đề |
forget | quên | shelf | cái kệ |
friendly | thân thiện | tomorrow | ngày mai |
front | đằng trước | turn off | tắt |
hard | khó | turn on | bật |
Harry | without | không có | |
Holly | worried | lo lắng |
Ba mẹ có thể tải bản mềm cuốn sách từ vựng hình ảnh Movers Cambridge tại đây:
File từ vựng Flyers Cambridge tổng hợp bởi FLYER (bản PDF):
2. Bài tập từ vựng cấp độ Flyers Cambridge
2.1. Bài tập từ vựng FLYERS Cambridge theo từng chủ đề
2.1.1. Bài tập chủ đề “Meet the Flyers”
2.1.2. Bài tập chủ đề “Autumn/Fall”
2.1.3. Bài tập chủ đề “Winter”:
2.1.4. Bài tập chủ đề “Flyers Party”
2.1.5. Bài tập chủ đề “Spring”
2.1.6. Bài tập chủ đề “Flyers Adventure”
2.1.7. Bài tập chủ đề “Summer”
2.1.8. Bài tập chủ đề “Number”
2.1.9. Bài tập chủ đề “Tomorrow is the flyers exam day”
2.2. Bài tập từ vựng FLYERS Cambridge tổng hợp
3. 200+ đề luyện thi Flyers Cambridge trên Phòng thi ảo
Phòng thi ảo FLYER hiện có 200+ đề luyện thi Flyers Cambridge (đủ các phần thi Listening, Reading, Writing. Riêng Speaking ~10 đề và liên tục được cập nhật) cho bé trải nghiệm toàn bộ bài thi đầy đủ một cách chân thực nhất.
- Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất của Cambridge, sát đề thi thật tới 90%
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp con dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói với AI chấm, chữa chi tiết và sửa phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú của trẻ
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích với ba mẹ là Báo cáo học tập, giúp ba mẹ dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của con. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi của con, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm con cần khắc phục.
Và hơn cả là ba mẹ có thể tiết kiệm đến 80% chi phí ôn luyện cho con khi luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER đó!
Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
Tổng kết
Trên đây là danh sách từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers Cambridge, bộ tài liệu chi tiết và phần bài tập giúp con ôn luyện từ vựng chuẩn bị cho bài thi một cách hiệu quả. Ngoài ra, để hỗ trợ quá trình học từ vựng của bé, ba mẹ có thể sử dụng đa học liệu với các tài liệu FLYER cung cấp thêm dưới đây: