Estimated reading time: 15 minutes
Pre A1 Staters Cambridge là bài kiểm tra đầu tiên thuộc 3 bài kiểm tra nổi tiếng của hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE). Ở cấp độ này, Cambridge khuyến nghị học sinh nắm vững khoảng 500 từ vựng. Để giúp các bạn nhỏ dễ dàng chinh phục Starters dễ dàng, FLYER gửi đến các bạn danh sách đầy đủ từ vựng Starters Cambridge thường gặp, theo chủ đề. Cuối bài sẽ có bài tập ôn luyện kèm đáp án & lộ trình luyện thi 12 tuần để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
1. 12 chủ đề từ vựng Starters Cambridge cần nhớ
Chủ đề 1: At the zoo
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
bird | Con chim |
chicken | Con gà |
cow | Con bò |
elephant | Con voi |
crocodile | Cá sấu |
dog | Con chó |
duck | Con vịt |
frog | Con ếch |
giraffe | Hươu cao cổ |
goat | Con dê |
hippo | Hà mã |
horse | Con ngựa |
lizard | Thằn lằn |
monkey | Con khỉ |
Mouse (số ít)/mice (số nhiều) | Con chuột/Những con chuột |
sheep | Con cừu |
snake | Con rắn |
spider | Con nhện |
tiger | Con hổ |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
Chủ đề 2: At the clothes shop
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
Brown bag | Chiếc túi màu nâu |
Pink handbag | Chiếc túi xách tay màu hồng |
Green jeans | Quần jean màu xanh lá |
Purple glasses | Mắt kính màu tím |
Black hat | Chiếc mũ màu đen |
Clothes | Quần áo |
Blue jacket | Áo khoác màu xanh lam |
Red T-shirt | Áo thun màu đỏ |
Grey/gray trousers | Quần tây màu xám |
Yellow shirt | Áo sơmi màu vàng |
Shoe | Một chiếc giày |
Sock | Một chiếc vớ |
Watch | Đồng hồ đeo tay |
Orange dress | Váy dài màu cam |
Angry man | Người đàn ông giận dữ |
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
Chủ đề 3: My body
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
arm | Cánh tay |
ear | Lỗ tai |
eye | Một con mắt |
face | Khuôn mặt |
feet | Đôi bàn chân |
foot | Một bàn chân |
hair | Tóc |
hand | Bàn tay |
head | Đầu |
leg | Chân |
mouth | Miệng |
nose | Mũi |
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
Chủ đề 4: My friend’s birthday
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
Ms | Cô |
Women | Nhiều người phụ nữ |
Sir | Ông, ngài |
Children | Những đứa trẻ |
Mrs | Bà |
Give | Tặng |
Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh
Chủ đề 5: My favourite food
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
bread | Bánh mì |
breakfast | Bữa sáng |
cake | Bánh kem |
candy/sweet(s) | Kẹo, đồ ngọt |
carrot | Cà rốt |
chicken | Con gà |
chocolate | Sô cô la |
coconut | Trái dừa |
dinner | Bữa tối |
drink | Đồ uống |
fish | Con cá |
fruit | Trái cây |
ice cream | Kem |
lunch | Bữa trưa |
milk | Sữa |
onion | Hành tây |
pineapple | Trái thơm |
rice | Cơm, gạo |
tomato | Trái cà chua |
water | Nước |
watermelon | Trái dưa hấu |
Xem thêm: Bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
Chủ đề 6: At home
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
apartment/flat | Căn hộ |
armchair | Ghế bành |
bath | Bồn tắm |
bathroom | Phòng tắm |
bed | Cái giường |
bedroom | Phòng ngủ |
box | Cái hộp |
bookcase | Tủ sách |
clock | Đồng hồ |
cupboard | Tủ đựng chén bát |
dining room | Phòng ăn |
garden | Khu vườn |
house/home | Căn nhà |
hall | Sảnh |
kitchen | Nhà bếp |
lamp | Đèn ngủ |
mat | Cái chiếu |
mirror | Cái gương |
painting | Bức tranh |
radio | Đài radio |
sofa | Ghế sô pha |
television/TV | Vô tuyến, tivi |
cat | Con mèo |
living room | Phòng khách |
Xem thêm: 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
Chủ đề 7: At school
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
basketball | Bóng rổ |
classroom | Phòng học |
close | Đóng |
computer | Máy tính |
class | Lớp học |
draw/doing a draw | Vẽ tranh |
eraser/rubber | Cục tẩy, cụm gôm |
football/soccer | Bóng đá |
hockey | Khúc côn cầu |
mouse | Con chuột |
music | Âm nhạc |
open | Mở |
page | Trang |
part | Phần |
pen | Bút mực, bút bi |
pencil | Bút chì |
ruler | Thước kẻ |
tick | Đánh dấu |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Chủ đề 8: At the beach
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
badminton | Cầu lông |
camera/take a photo | Máy ảnh/Chụp một bức ảnh |
fishing | Câu cá |
hit a ball/baseball | Đánh trái banh/Bóng chuyền |
jump | Nhảy |
kick a ball | Đá trái banh |
kite | Con diều |
paint/painting | Bức tranh/Vẽ tranh |
piano | Đàn dương cầm |
sand | Cát |
shell | Vỏ sò |
sing a song | Hát một bài hát |
sun | Mặt trời |
swim | Bơi lội |
table tennis | Bóng bàn |
tennis | Quần vợt |
throw a ball/catch a ball | Ném trái banh/Chụp trái banh |
walk | Đi bộ |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
Chủ đề 9: My street
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
bike | Xe đạp |
bookshop | Hiệu sách |
bus | Xe buýt |
car | Xe hơi |
helicopter | Trực thăng |
lorry/truck | Xe tải |
motorbike | Xe máy, xe mô tô |
park | Công viên |
plane | Máy bay |
run | Chạy |
shop/store | Cửa hàng, cửa tiệm |
stop/go | Dừng lại/Đi |
train | Xe lửa |
tree | Cây |
Xem thêm: Bộ từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Chủ đề 10: Where is monkey?
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
between | Ở giữa |
next to | Bên cạnh |
in | Bên trong |
under | Bên dưới |
in front of | Đằng trước |
on | Bên trên |
behind | Đằng sau |
Xem thêm: Nắm Chắc 17 Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
Chủ đề 11: Numbers
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
one | một |
two | hai |
three | ba |
four | bốn |
five | năm |
six | sáu |
seven | bảy |
eight | tám |
nine | chín |
ten | mười |
eleven | mười một |
twelve | mười hai |
thirteen | mười ba |
fourteen | mười bốn |
fifteen | mười lăm |
sixteen | mười sáu |
seventeen | mười bảy |
eighteen | mười tám |
nineteen | mười chín |
twenty | hai mươi |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự
Chủ 12: Colours
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
black | Màu đen |
brown | Màu nâu |
green | Màu xanh lá |
grey/gray | Màu xám |
orange | Màu cam |
pink | Màu hồng |
purple | Màu tím |
red | Màu đỏ |
yellow | Màu vàng |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
Để lưu lại những hình ảnh từ vựng Starters Cambridge trên, ba mẹ có thể tải file về tại đây:
Ngoài ra, trong sách còn có:
- Đầy đủ bài tập viết (Let’s write), điền từ vào chỗ trống … và đáp án để bé luyện tập và kiểm tra kết quả bài làm của mình.
- Một số trò chơi để tạo hứng thú cho bé học từ vựng
- List từ vựng cấp độ Pre A1 Starters sắp xếp từ A-Z.
File PDF cuốn sách từ vựng Pre A1 Starters Cambridge theo chủ đề, ba mẹ có thể tải miễn phí tại đây:
Ngoài các chủ đề từ vựng trên, các bạn nhỏ cần lưu ý các tên riêng thường xuất hiện trong bài thi Starters Cambridge như sau:
Alex | Grace | Nick |
Alice | Hugo | Pat |
Anna | Jill | Sam |
Ben | Kim | Sue |
Bill | Lucy | Tom |
Dan | May |
2. Bài tập ôn luyện từ vựng Starters Cambridge
Ba mẹ/ thầy cô có thể tham khảo các bài tập dưới đây và cho con làm trực tiếp trên website flyer.vn để nhận được ngay kết quả và đáp án:
3. 200+ đề luyện thi Starters trên Phòng thi ảo
Phòng thi ảo FLYER hiện có hơn 200+ đề luyện thi Starters Cambridge (với đầy đủ các phần thi Listening, Reading & Writing và Speaking) cho bé trải nghiệm full bài thi một cách chân thực nhất.
- Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất của Cambridge, sát đề thi thật tới 90%.
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp con dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú của trẻ.
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Tích hợp báo cáo học tập giúp ba mẹ dễ dàng theo sát tiến độ học của con
Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi của con, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm con cần khắc phục.
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên Phòng thi ảo FLYER:
Và hơn cả là ba mẹ có thể tiết kiệm đến 80% chi phí ôn luyện cho con khi luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER đó!
Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
4. Hướng dẫn sử dụng sách từ vựng Starters hiệu quả
4.1 Tập nói về nội dung các bức tranh
Ba mẹ/thầy cô có thể cùng ngồi xem tranh với con, thảo luận về những gì bé thấy trong tranh. Hãy sử dụng các câu hỏi gợi ý trong phần “Let’s talk!” để làm tư liệu gợi ý cho các bé tập nói tiếng Anh.
4.2 Tìm từ vựng trong tranh
Có rất nhiều từ vựng được diễn tả qua các bức tranh lớn, nhỏ xuyên suốt trong danh sách từ vựng Starters Cambridge. Ba mẹ/thầy cô có thể đố con tìm được các từ trong tranh và cho con cơ hội đặt câu hỏi, đố ba mẹ/thầy cô tìm được từ bé muốn diễn tả.
Để hỗ trợ quá trình học từ vựng của bé, ba mẹ có thể:
- Download flashcards Pre A1 Starters thiết kế dựa trên danh sách từ vựng pre A1 Starters (mỗi cặp gồm 1 trang tranh minh họa in màu và 1 trang các từ vựng tương ứng. Ba mẹ/thầy cô có thể in bộ tranh ra, dán 2 mặt tương ứng và cắt rời từng từ để làm bộ flashcard cho các con học từ vựng)
- Cho trẻ luyện tập thêm với bộ đề thi thử Starters Cambridge dưới đây:
Tổng kết
Hy vọng danh sách từ vựng Pre A1 Starters Cambridge và các nguồn tư liệu học từ vựng FLYER tổng hợp sẽ giúp ích cho bé trong hành trình chinh phục bài thi tiếng Anh thiếu nhi Cambridge level đầu tiên!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: