Bài thi tiếng Anh IOE lớp 5 được coi là bài thi có sức hút nhất trong các bài thi IOE tiểu học với vòng thi quốc gia với nhiều câu hỏi hóc búa. Do đó, các thí sinh không những cần nắm chắc từ vựng và ngữ pháp căn bản mà còn phải sẵn sàng mở rộng kiến thức tiếng Anh các kĩ năng. FLYER đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thi IOE lớp 5 theo chủ đề và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh (cơ bản và nâng cao) để giúp các em ôn thi IOE đạt kết quả tốt nhất.
1. 12 chủ điểm từ vựng IOE lớp 5
1.1 Thể thao
badminton | môn cầu lông |
basketball | môn bóng rổ |
competition | cuộc thi |
contest | cuộc thi |
weight lifting | môn cử tạ |
event | sự kiện |
football | môn bóng đá |
gym | phòng tập thể dục |
lose | thua |
match | trận đấu |
practise | thực hành, luyện tập |
racket | cái vợt (cầu lông) |
rope | dây thừng |
shuttlecock kicking | đá cầu |
sport ground | sân chơi thể thao |
Sports Day | ngày Thể thao |
table tennis | môn bóng bàn |
take part in | tham gia |
team | đội |
to play against | đấu với (đội nào đó) |
tug of war | kéo co |
volleyball | môn bóng chuyền |
win | thắng |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
1.2 Con vật
baby | con non |
circus | rạp xiếc |
crocodile | con cá sấu |
elephant | con voi |
gorilla | con khỉ đột |
kangaroo | con chuột túi |
monkey | con khỉ |
panda | con gấu trúc |
park | công viên |
peacock | con công |
python | con trăn |
roar | gầm, rú |
spray | phun nước |
tiger | con hổ |
trunk | cái vòi (của con voi) |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất
1.3 Các hoạt động
club | câu lạc bộ |
come to the library | đến thư viện |
dance | khiêu vũ, nhảy múa |
draw | vẽ |
go camping | đi cắm trại |
go fishing | đi câu cá |
go hiking | đi leo núi |
go jogging | đi chạy bộ |
go shopping | đi mua sắm |
go skating | đi trượt pa-tanh |
go swimming | đi bơi |
listen to music | nghe nhạc |
look for information | tìm kiếm thông tin |
play chess | chơi cờ |
play tennis | chơi quần vợt |
ride a bicycle | đi xe đạp |
sing | ca hát |
sport | môn thể thao |
surf the Internet | truy cập Internet |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
1.4 Kĩ năng ngôn ngữ
bad at | kém về (môn, lĩnh vực nào đó) |
communication | sự giao tiếp |
thư điện tử | |
foreign | nước ngoài, ngoại quốc |
foreign friend | bạn nước ngoài |
French | tiếng Pháp |
good at | giỏi về (môn, lĩnh vực nào đó) |
grammar | ngữ pháp |
guess | đoán |
hobby | sở thích |
language | ngôn ngữ |
learn | học |
lesson | bài học |
letter | thư (viết tay) |
listen | nghe |
meaning | ý nghĩa |
new word | từ mới |
notebook | quyển vở |
phonetics | ngữ âm |
practise | thực hành, luyện tập |
read | đọc |
short story | truyện ngắn |
skill | kĩ năng |
speak | nói |
stick | gắn, dán |
story | truyện |
understand | hiểu |
vocabulary | từ vựng |
write | viết |
1.5 Nghề nghiệp & nơi làm việc
accountant | nhân viên kế toán |
architect | kiến trúc sư |
artist | họa sĩ |
astronaut | phi hành gia |
building | tòa nhà |
business person | doanh nhân |
comic story | truyện tranh |
dancer | vũ công |
dentist | nha sĩ |
design | thiết kế |
doctor | bác sĩ |
drive | điều khiển, lái |
engineer | kĩ sư |
job | công việc |
musician | nhạc công |
nurse | y tá |
patient | bệnh nhân |
pilot | phi công |
planet | hành tinh |
singer | ca sĩ |
space | không gian |
spaceship | phi thuyền |
teacher | giáo viên |
writer | nhà văn |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực
1.6 Địa điểm
airport | sân bay |
bay | vịnh |
beach | bãi biển |
bridge | cây cầu |
centre | trung tâm |
city | thành phố |
imperial city | kinh thành |
island | hòn đảo |
lake | hồ nưóc |
museum | viện bảo tàng |
pagoda | ngôi chùa |
park | công viên |
place | địa điểm |
somewhere | nơi nào đó |
sports centre | trung tâm thể thao |
temple | đền |
theatre | rạp hát |
town | thị trấn |
train station | nhà ga tàu |
village | ngôi làng |
1.7 Đồ ăn
a bar of | một thanh (gì đó) |
a bowl of | một bát (gì đó) |
a carton of | một hộp (gì đó) |
a glass of | một ly (gì đó) |
a packet of | một gói (gì đó) |
apple juice | nước ép táo |
banana | quả chuối |
biscuit | bánh quy |
bottle | chai |
breakfast | bữa sáng |
butter | bơ |
canteen | căng tin |
diet | chế độ ăn uống, ăn kiêng |
egg | trứng |
fat | béo |
fresh | tươi |
fruit | hoa quảa |
healthy food | đồ ăn tốt cho sức khỏe |
meal | bữa ăn |
meat | thịt |
noodle | mì |
restaurant | nhà hàng |
salt | muối |
sandwich | bánh mì kẹp |
sausage | xúc xích |
sugar | đường |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
1.8 Thời tiết
autumn | mùa thu |
cloudy | có mây |
cold | lạnh |
cool | mát mẻ |
dry | khô ráo |
flood | lũ lụt |
flower | hoa |
foggy | có sương mù |
forecast | dự báo |
hot | nóng |
lightning | sét |
month | tháng |
north | phía bắc |
plant | cây cối |
rain | mưa, cơn mưa |
rainy | có mưa |
season | mùa |
snow | tuyết |
snowy | có tuyết |
south | phía nam |
spring | mùa xuân |
storm | cơn bão |
stormy | có bão |
summer | mùa hè |
sunny | có nắng |
temperature | nhiệt độ |
thunder | sấm |
warm | ấm áp |
weather | thời tiết |
wet | ẩm ướt |
wind | gió |
windy | có gió |
winter | mùa đông |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
1.9 Sức khỏe
backache | đau lưng |
cold | lạnh |
cough | ho |
earache | đau tai |
feel | cảm thấy |
fever | sốt |
go to the dentist | đi khám nha sĩ |
go to the doctor | đi khám bác sĩ |
go to hospital | đến bệnh viện |
headache | đau đầu |
healthy | tốt cho sức khỏe |
hot | nóng |
pain | cơn đau |
rest | nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi |
sick | ốm |
sore eyes | đau mắt |
sore throat | đau họng |
stomach ache | đau bụng |
take a rest | nghỉ ngơi |
temperature | nhiệt độ |
toothache | đau răng |
Xem thêm: Các loại bệnh trong tiếng Anh: Tổng hợp 170+ từ vựng thông dụng nhất
1.10 Giới từ chỉ vị trí
at the end | ở cuối cùng |
behind | đằng sau |
between | ở giữa |
by | ở bên cạnh |
in front of | ở phía trước |
in the middle of | ở giữa |
near | ở gần |
next to | bên cạnh |
on the corner | ở góc |
on the left | ở bên trái |
on the right | ở bên phải |
opposite | đối diện |
Xem thêm: Nắm Chắc 17 Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
1.11 Trạng từ chỉ tần suất
always | luôn luôn |
every | mỗi |
frequently | thường xuyên |
never | không bao giờ |
often | thường xuyên |
rarely | hiếm khi |
sometimes | thỉnh thoảng |
usually | thường thường |
Xem thêm: Nằm lòng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết
1.12 Thói quen hàng ngày
brush the teeth | đánh răng |
brush the hair | chải tóc |
clean | dọn dẹp, làm sạch |
cook dinner | nấu bữa tối |
do morning exercise | tập thể dục buổi sáng |
do the homework | làm bài tập về nhà |
dry the hair | sấy tóc |
get dressed
get undressed | mặc quần áo
cởi quần áo |
get up | thức dậy (đã rời khỏi giường) |
go to bed | đi ngủ |
go to school | đi học |
have breakfast | ăn sáng |
have dinner | ăn tối |
have lunch | ăn trưa |
take a bath
take a shower | tắm trong bồn tắm
tắm bằng vòi tắm hoa sen |
take out the rubbish | đổ rác |
talk with friends | nói chuyện với bạn bè |
wake up | thức giấc, tỉnh giấc (chưa rời khỏi giường) |
walk a dog | dắt chó đi dạo |
Xem thêm: Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?
Phụ huynh tham khảo thêm bài viết dưới đây để giúp trẻ nắm vững trọn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 5:
2. Các cấu trúc ngữ pháp thi IOE lớp 5
2.1 Will + V nguyên thể để nói về tương lai
Cấu trúc: Chủ ngữ + will + V nguyên thể
Ví dụ:
- I will go to the zoo tomorrow.
Câu hỏi: Where/What + will + S + V nguyên thể?
Ví dụ:
- Where will you be this weekend? – I think I’ll be in the countryside.
- What will you do at Ha Long Bay? – I’ll swim in the sea.
2.2 Các loại câu hỏi
- Hỏi về phương tiện
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
How did you go to + nơi chốn? Ví dụ: How do you go to school every day? | I go to …..by + phương tiện Ví dụ: I go to school by bus. |
- Hỏi địa chỉ
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What’s your address? | It is/ My address is + … Ví dụ: It is 24 Nguyen Du street. |
- Hỏi tần suất
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
How often do you + V? Ví dụ: How often do you have Science? | I + hoạt động + trạng từ chỉ tần suất Ví dụ: I have it twice a week. |
- Hỏi thăm sức khỏe
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What’s the matter with you? | I have a/an + tên một bệnh Ví dụ: I have a toothache. |
- Hỏi về số lượng
How much | How many |
---|---|
“How much” được dùng để đặt câu hỏi với danh từ không đếm được. Ví dụ: How much sugar is there in the box? | “How many” được dùng để đặt câu hỏi với danh từ đếm được ở số nhiều. Ví dụ: How many pens do you have? |
- Câu hỏi với what: Hỏi vật gì, con gì, hành động gì
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What are you doing? Ví dụ: What are you doing, Nguyen? | I am + V-ing Ví dụ: I am doing exercises. |
- Câu hỏi với why: hỏi lý do
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Wh do you + V? Ví dụ: Why do you play football? | Because I + lý do Ví dụ: Because I want to have good health. |
Xem thêm: Cấu trúc “Why don’t we”: Cách đề xuất và trả lời câu đề xuất lịch sự
- Câu hỏi với which: hỏi lựa chọn
Câu hỏi được dùng khi có sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều thứ. Người hỏi đưa ra các phương án để người nghe lựa chọn.
Ví dụ:
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Which is your book, the red or the blue? | The blue one |
Xem thêm: “In which” là gì? 3 trường hợp dùng “in which” cơ bản nhất trong tiếng Anh
- Câu hỏi với where: hỏi vị trí
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
– Where is she? – Where are you going? | – She is in the classroom. – I’m going to the library. |
2.3 Một số giới từ thường xuất hiện trong bài thi IOE
At | – At + giờ (ví dụ: at two o’clock) – At + noon: buổi trưa |
In | – In + buổi trong ngày (in the morning/afternoon/evening) – In + tháng (in July) In + năm (in 2010) Lưu ý, khi nói về tháng có ngày đi kèm, dùng “on” như trường hợp bên dưới |
On | On + ngày, thứ trong tuần hoặc khoảng thời gian trong ngày khi có định ngữ đi cùng (On Monday/ On the first of August/ On the evening of that day/…) |
After | Chỉ thời gian sau một khoảng thời gian hoặc thời điểm nào đó (after school, after 7 o’clock) |
Before | Chỉ thời gian trước một khoảng thời gian hoặc thời điểm nào đó (before Christmas) |
Xem thêm: Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Học kỳ I
3. Đề luyện thi IOE lớp 5
Để thử sức mình với các bài thi IOE, các bạn nhỏ có thể tham gia các vòng tự luyện IOE lớp 5. Tuy nhiên một điểm giới hạn trong năm học 2022-2023 đó là IOE chỉ cho phép làm bài 1 lần.
Nếu muốn ôn luyện thêm hoặc thử sức với các đề thi vòng chính thức, các bạn nhỏ có thể trải nghiệm các đề thi Phòng thi ảo FLYER. Phòng thi ảo FLYER hiện có tới 55++ đề thi IOE đầy đủ 200 câu mô phỏng bài thi thực tế các khối 3, 4, 5 với đồ họa sinh động và thao tác làm bài dễ dàng.
Đáng chú ý, phòng thi ảo cho phép số lần làm bài không giới hạn, phần thi listening hiện đầy đủ tapescript và phần đáp án giúp bạn tự kiểm tra kết quả, biết được lỗi sai mình mắc phải để cải thiện điểm số của mình.
Đối với IOE lớp 5 thì sẽ có thêm vòng thi chính thức toàn quốc. Các bạn nhỏ tham gia thứ sức với đề thi IOE lớp 5 cấp trường, cấp quận, cấp thành phố và cấp quốc gia MIỄN PHÍ tại các đường link sau:
>>> Luyện thi trọn bộ 55++ đề thi IOE trên Phòng thi ảo
>>> Tổng hợp trọn bộ tài liệu luyện thi IOE lớp 3, 4, 5
Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
4. Tài liệu luyện thi IOE lớp 5 mở rộng
Bài thi IOE lớp 5 được mở rộng thêm vòng quốc gia so với IOE lớp 3 và 4. Điều đó khiến thí sinh hào hứng hơn nhưng cũng đòi hỏi các em phải trau dồi kiến thức tiếng Anh nhiều hơn nữa.
Ngoài kiến thức trong sách giáo khoa, đề thi các vòng sau thường mở rộng hơn với từ mới, cấu trúc khó hơn và thời lượng đối thoại trong các câu listening dài hơn. Vì thế, để chuẩn bị tốt cho các vòng thi IOE lớp 5, các bé nên luyện tập thêm các kĩ năng Nghe, Đọc và làm giàu vốn từ vựng từ các nguồn tài liệu hiệu quả dưới đây.
4.1 Ngữ pháp
4.2 Từ vựng
- Danh mục từ vựng cấp độ A1 miễn phí của Cambridge có tranh minh họa
- Danh mục từ vựng cấp độ A2 miễn phí của Cambridge có tranh minh họa
- Tuyển tập 50+ game học từ vựng hiệu quả
- 50+ chủ đề từ vựng có tranh minh họa và phát âm của Hội đồng Anh
4.3 Kĩ năng nghe
- Trang luyện nghe trình độ A1, A2 miễn phí của Cambridge
- Series các bài luyện nghe trình độ A2 của Hội đồng Anh
Tổng kết
Trên đây là danh sách từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong bài thi tiếng Anh IOE lớp 5 và gợi ý những nguồn tài liệu đọc thêm để mở rộng kiến thức từ những tổ chức giáo dục uy tín. Hi vọng, danh sách tổng hợp này sẽ giúp ích cho các em học sinh lớp 5 đang rèn luyện các kĩ năng tiếng Anh, sẵn sàng chinh phục các vòng thi của kì thi IOE.
Con rinh chứng chỉ IOE dễ dàng với 59+ đề luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER!!
Để giúp con ôn tập hiệu quả & được số điểm cao nhất trong kì thi IOE, ba mẹ hãy tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 59+ đề thi thử IOE, bám sát đề thi thực tế
✅ Nâng cao toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm: