Bài thi tiếng Anh A1 Movers Cambridge giúp các bạn nhỏ làm quen với tiếng Anh được dùng trong các tình huống đơn giản và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Cambridge gợi ý một danh sách từ vựng thường gặp trong bài thi A1 Movers với số lượng khoảng 400 từ, và biên soạn một cuốn sách từ vựng theo chủ đề có tranh minh họa in màu cho bé học các từ vựng này một cách hiệu quả.
1. Tổng quan về chứng chỉ A1 Movers của Cambridge
Thí sinh nhỏ tuổi có nhiều lựa chọn học và ôn thi lấy các chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với khả năng và nhóm tuổi. Trong đó, chương trình thi tiếng Anh thiếu nhi Cambridge (YLE) đang được nhiều ba mẹ tin tưởng lựa chọn cho con tạo nền tảng 4 kĩ năng nghe, nói, đọc viết ngay từ lứa tuổi tiểu học. YLE gồm 3 cấp độ: Starters, Movers và Flyers.
Movers là cấp độ thứ 2 của YLE, thuộc trình độ A1 theo Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR). Thi Movers thường là học sinh tiểu học từ 8 – 10 tuổi. Ở cấp độ này, học sinh có thể hiểu được các hướng dẫn cơ bản hoặc tham gia vào một cuộc trò chuyện thực tế ở mức độ cơ bản về một chủ đề dễ đoán, hiểu được các thông báo, các hướng dẫn hoặc thông tin cơ bản; hoàn thành các mẫu cơ bản và viết các đoạn ngắn, bao gồm thời gian, ngày tháng và địa điểm.
Cambridge đã tổng hợp một cuốn sách từ vựng cho trình độ A1 Movers theo 10 chủ đề. Mỗi chủ đề bao gồm:
- Một bức tranh lớn miêu tả ngữ cảnh xuất hiện các từ vựng kèm theo 1 đoạn text có nội dung liên quan đến bức tranh
- Từ vựng có tranh minh họa kèm theo
- Mục “Let’s talk”: Các câu hỏi để bé luyện tập trả lời sau khi xem tranh minh họa
2. 10 chủ đề trong danh sách từ vựng thi A1 Movers Cambridge
2.1. Chủ đề 1: What are the Movers doing today?
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
CD | đĩa CD |
coffee | cà phê |
coat | áo khoác |
countryside | vùng nông thôn |
hospital | bệnh viện |
internet | mạng internet |
film/movie | bộ phim |
grandparents | ông bà |
scarf | khăng quàng cổ |
sweater | áo nỉ |
2.2. Chủ đề 2: A favourite toy shop
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
bat | con dơi/ cây vợt |
comic book | truyện tranh |
dolphin | cá heo |
farmer on his farm | người nông dân ở trang trại của anh í |
kangaroo | chuột túi |
kitten | mèo con |
lion | sư tử |
panda | gấu trúc |
parrot in a cage | con vẹt ở trong lồng |
pet | thú cưng |
pirate | cướp biển |
puppy | cún con |
rabbit | con thỏ |
roller skates | giày trượt pa-tin |
roof | mái nhà |
shark | con cá mập |
tall clown | chú hề cao |
whale | cá voi |
2.3. Chủ đề 3: The party
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
blonde hair | tóc vàng |
bottle | cái chai |
bowl | cái bát |
cheese | phô mai |
cry | khóc |
cup | cái cốc |
daughter and granddaughter | con gái và cháu gái |
fly in soup | con ruồi trong súp |
glass | cốc thuỷ tinh |
grandparent | ông hoặc bà |
grown-up | trưởng thành |
hair | tóc |
hide | trốn |
message | lời nhắn/ tin nhắn/ thông điệp |
parent | bố hoặc mẹ |
plate | cái đĩa |
quiet | im lặng |
son and grandson | con trai và cháu trai |
2.4. Chủ đề 4: At the doctor’s
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
back | lưng |
better | tốt hơn |
cold | cảm lạnh |
cough | ho |
cup of tea | cốc trà |
curly | xoăn |
doctor | bác sĩ |
earache | đau tai |
fat | béo |
fish | con cá |
headache | đau đầu |
hurt | đau |
mustache | ria mép |
neck | cổ |
nurse | y tá |
plant | cây |
shoulder | vai |
stomach | đau bụng |
teeth | những chiếc răng |
thin | gầy |
tooth | một chiếc răng |
2.5. Chủ đề 5: Uncle Charlie’s hotel
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
address | địa chỉ |
awake | tỉnh giấc |
blanket | chăn |
call | gọi |
CD player | máy phát đĩa CD |
dry | sấy (v) / khô (adj) |
elevator/lift | thang máy |
first floor | tầng 1 |
map of the world | bản đồ thế giới |
pool | bể bơi |
road | đường |
seat | chỗ ngồi |
shower | tắm |
towel | khăn |
upstairs | trên tầng |
wash | rửa |
downstairs | dưới tầng |
2.6. Chủ đề 6: From the countryside to the jungle
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
bus | xe buýt |
bus stop | trạm xe buýt |
city | thành phố |
driver | tài xế |
field/grass | bãi cỏ |
forest | rừng |
ground | mặt đất |
island | hòn đảo |
jungle | rừng rậm (lớn hơn forest) |
lake | hồ nước |
leaf (số ít) / leaves (số nhiều) | lá cây |
mountain | ngọn núi |
rainbow | cầu vồng |
river | con sông |
rock | hòn đá |
salad | món rau trộn |
sandwich | bánh mì kẹp |
skate | giày trượt |
snow | tuyết |
station | trạm |
ticket | vé |
top | đỉnh |
town | thị trấn |
treasure | kho báu |
vegetable | rau củ |
waterfall | thác nước |
2.7. Chủ đề 7: The weather
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
cloud | đám mây |
cloudy | nhiều mây |
Friday | Thứ sáu |
Monday | Thứ hai |
rain | mưa |
Saturday | Thứ bảy |
snow | tuyết |
storm | bão |
sunny | nắng |
Thursday | Thứ năm |
Tuesday | Thứ ba |
Wednesday | Thứ tư |
wind | gió |
windy | nhiều gió |
2.8. Chủ đề 8: Our town
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
carry | mang, vác |
centre | trung tâm |
café | quán cà phê |
circle | vòng tròn |
city centre | trung tâm thành phố |
library | thư viện |
market | chợ |
places | những địa điểm |
shopping centre | trung tâm mua sắm |
slow | chậm |
sports centre | trung tâm thể trao |
square | hình vuông |
station | trạm |
straight | thẳng |
supermarket | siêu thị |
2.9. Chủ đề 9: Dreaming of holidays
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
bat | con dơi/ cây vợt |
dreaming of holidays | mơ về những ngày nghỉ lễ |
dress up | ăn diện |
DVD | đĩa DVD |
email/ emailling | thư điện tử (n) / gửi thư điện tử (v) |
hop/ hopping | cú bật nhảy (n) / bật nhảy (v) |
kick | đá |
laugh/ laughing | nụ cười thành tiếng (n) / cười thành tiếng (v) |
moon | mặt trăng |
sail/ sailling | cánh buồm (n) / chèo lái thuyền (v) |
skip | bỏ qua |
text/ texting | tin nhắn (n) / nhắn tin (v) |
video/ videoing | thước phim (n) / quay phim (v) |
website | trang mạng |
fish/ fishing | con cá (n) / câu cá (v) |
2.10. Chủ đề 10: Numbers
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
fourteenth | 14th |
seventeenth | 17th |
twentieth | 20th |
forty-three | 43 |
fifty-five | 55 |
sixty-seven | 67 |
fifteenth | 15th |
eighteenth | 18th |
thirty-six | 36 |
forty-six | 46 |
fifty-eight | 58 |
one | 1 |
hundred | 100 |
sixteenth | 16th |
nineteenth | 19th |
thirty-eight | 38 |
fifty-one | 51 |
sixty | 60 |
eighty-one | 81 |
ninety-seven | 97 |
seventy-three | 73 |
File PDF tổng hợp từ vựng A1 Movers Cambridge theo chủ đề, ba mẹ có thể tải miễn phí tại đây:
3. Bài tập từ vựng Movers Cambridge
3.1. Bài tập từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề
3.2. Bài tập từ vựng Movers Cambridge tổng hợp
4. 200+ đề luyện thi Movers trên Phòng thi ảo
Phòng thi ảo FLYER hiện có hơn 200+ đề luyện thi Movers Cambridge (với đầy đủ các phần thi Listening, Reading & Writing. Riêng Speaking có ~10 đề và được cập nhật liên tục) cho bé trải nghiệm full bài thi một cách chân thực nhất.
- Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất của Cambridge, sát đề thi thật tới 90%
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp con dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói với AI chấm, chữa chi tiết & sửa phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú của trẻ
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Tích hợp báo cáo học tập giúp ba mẹ dễ dàng theo sát tiến độ học của con
Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi của con, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm con cần khắc phục.
Và hơn cả là ba mẹ có thể tiết kiệm đến 80% chi phí ôn luyện cho con khi luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER đó!
Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
5. Hướng dẫn sử dụng sách từ vựng Movers hiệu quả
Ba mẹ có thể tải sách bản mềm về tại đây:
Mỗi cặp gồm 1 trang tranh minh họa in màu và 1 trang các từ vựng tương ứng. Ba mẹ có thể in bộ tranh ra, dánh 2 mặt tương ứng và cắt rời từng từ để làm bộ flash card cho các con học từ vựng.
5.1. Tập nói về nội dung các bức tranh
Ba mẹ có thể cùng ngồi xem tranh với con, thảo luận về những gì bé thấy trong tranh. Hãy sử dụng các câu hỏi gợi ý trong phần “Let’s talk!” để làm tư liệu gợi ý cho các bé tập nói tiếng Anh, và hướng dẫn các bé trả lời bằng các từ ngắn gọn, sau đó hình thành các câu trả lời dài hơn.
5.2. Tìm từ vựng trong tranh
Các bức tranh trong danh sách từ vựng A1 Movers có rất nhiều nhân vật đang thực hiện các hành động khác nhau. Ba mẹ có thể hỏi bé những gì bé nhìn thấy trong các bức tranh, nếu có thể hãy kết nối các ý thành một câu chuyện.
Để hỗ trợ quá trình học từ vựng của bé, ba mẹ có thể sử dụng đa học liệu với những tài liệu FLYER cung cấp thêm dưới đây:
Lời kết
Hi vọng rằng qua bài viết này phụ huynh đã có thêm tài liệu để giúp con ôn luyện và chuẩn bị kĩ nhất cho kỳ thi Movers Cambridge sắp tới. Một lộ trình học tập rõ ràng với tài liệu chuẩn sẽ giúp con tiến bộ nhanh chóng và đạt được những mục tiêu học tập đã đề ra.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: