Trong bài thi IOE lớp 3, học sinh sẽ có cơ hội thể hiện kĩ năng đọc, viết, nghe và vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Nắm chắc danh sách từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thi IOE lớp 3 dưới đây, các em sẽ có cơ hội đạt điểm cao nhất trong các vòng thi IOE.
1. 14 chủ điểm từ vựng IOE lớp 3
1.1 Số đếm từ 1 đến 100
one: 1
two: 2 three: 3 four: 4 five: 5 six: 5 seven: 7 eight: 8 nine: 9 ten: 10 eleven: 11 twelve: 12 thirteen: 13 fourteen: 14 fifteen: 15 | sixteen: 16
seventeen: 17 eighteen: 18 nineteen: 19 twenty: 20 twenty-one: 21 …. thirty: 30 thirty-one: 31 … forty: 40 forty-one: 41 … fifty: 50 fifty-one: 51 | …
sixty: 60 sixty-one: 61 … seventy: 70 seventy-one: 71 … eighty: 80 eighty-one: 81 … ninety: 90 ninety-one: 91 … One hundred: 100 |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự
1.2 Màu sắc
black: màu đen | grey: màu xám | red: màu đỏ |
blue: màu xanh da trời | orange: màu cam | white: màu trắng |
brown: màu nâu | pink: màu hồng | yellow: màu vàng |
green: màu xanh lá cây | purple: màu tím | gray: màu xám |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
1.3 Trường lớp
book: quyển sách | notebook: cuốn sổ |
chair: cái ghế | pencil case: hộp/túi đựng bút |
eraser: viên tẩy | ruler: thước kẻ |
pen: bút mực | pupil: học sinh |
pencil: bút chì | teacher: thầy/cô giáo |
table: cái bàn (nói chung) | bag: chiếc túi/cặp |
desk: cái bàn học/bàn làm việc | board: cái bảng |
bookcase: tủ sách/giá sách | chalk: phấn |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1.4. Đồ vật
ball: quả bóng | computer: máy vi tính | kite: cái diều |
bike/bicycle: xe đạp | computer game: trò chơi trên máy tính | robot: người máy/rô-bốt |
camera: máy ảnh | cupboard: tủ | train: tàu hỏa |
car: xe hơi | doll: búp bê | watch: đồng hồ đeo tay |
1.5 Giới từ chỉ vị trí
in: ở bên trong | on: ở bên trên |
next to: ở bên cạnh | under: ở dưới |
Xem thêm: Nắm Chắc 17 Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
1.6 Gia đình
baby: em bé | father: bố | uncle: chú, bác, cậu |
brother: anh/em trai | mother: mẹ | aunt: cô, dì, mợ |
sister: chị/em gái | grandfather/grandpa: ông | young: trẻ |
cousin: anh/chị/em họ | grandmother/grandma: bà | old: già cả |
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn đạt điểm cao trong bài viết
1.7 Tính từ chỉ tính chất
beautiful: xinh đẹp | big: to lớn | sad: buồn |
ugly: xấu xí | small: nhỏ bé | happy: hạnh phúc |
thin: gầy | clean: sạch sẽ | short: ngắn |
fat: béo | dirty: bẩn | long: dài |
1.8 Con vật
bear: con gấu | dog: con chó | horse: con ngựa |
bird: con chim | dolphin: con cá heo | lion: con sư tử |
cat: con mèo | duck: con vịt | monkey: con khỉ |
chicken: con gà | elephant: con voi | mouse: con chuột |
crocodile: con cá sấu | fish: con cá | snake: con rắn |
hippo: con hà mã | giraffe: con hươu cao cổ | tiger: con hổ |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
1.9 Cơ thể
arm: cánh tay | hair: tóc | neck: cổ |
ear: tai | hand: bàn tay | nose: mũi |
eye: mắt | head: đầu | shoulder: vai |
face: khuôn mặt | leg: chân | tail: đuôi |
foot/feet: bàn chân (dạng số ít và số nhiều) | mouth: miệng | tooth/teeth: răng (dạng số ít và số nhiều) |
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
1.10 Quần áo
dress: váy (liền thân) | shoes: giày | sweater: áo len |
hat: mũ | shorts: quần sooc | trousers: quần |
jacket: áo khoác | skirt: chân váy | T-shirt: áo phông |
shirt: áo sơ mi | socks: tất | jacket: áo khoác |
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
1.11 Hành động
dance: nhảy múa | play football: chơi bóng đá | cycle = ride a bike: đi xe đạp |
khiêu vũ | play tennis: chơi quần vợt | say: nói |
drive: lái xe | play the guitar: chơi đàn ghi-ta | sing: hát |
fly: bay | play the piano: chơi đàn pi-a-nô | sit down: ngồi xuống |
listen: nghe | point: chỉ vào cái gì đó | stand up: đứng lên |
listen to music: nghe nhạc | read a book: đọc sách | swim: bơi |
match: nối | ride: đi (xe đạp) | talk: nói |
play badminton: chơi cầu lông | cưỡi (ngựa) | walk: đi bộ |
play basketball: chơi bóng rổ | watch TV: xem ti vi | đi dạo |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
1.12 Phương tiện đi lại
bike: xe đạp | helicopter: máy bay trực thăng | motorbike: xe máy |
boat: thuyền | lorry: xe tải | plane: máy bay |
bus: xe buýt | car: xe ô tô | train: tài hoả |
Xem thêm: Phương tiện đi lại trong tiếng Anh: Nắm vững toàn bộ từ vựng và mẫu câu
1.13 Ngôi nhà
armchair: ghế bành | clock: đồng hồ treo tường | mat: cái chiếu |
bath: tắm | dining room: phòng ăn | mirror: cái gương |
bathroom: phòng tắm | kitchen: bếp | phone: điện thoại |
bed: giường | lamp: đèn bàn | picture: tranh/ảnh |
bedroom: phòng ngủ | living room: phòng khách | room: phòng |
wardrobe: tủ quần áo | clock: đồng hồ | sofa: ghế xô-pha |
Xem thêm: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1.14 Thức ăn
apple: quả táo | hamburger/burger: bánh mì kẹp thịt/bánh hamburger | orange: quả cam |
banana: quả chuối | cake: bánh ngọt | pineapple: quả dứa |
bread: bánh mì | cookie: bánh quy | potato: khoai tây |
grape: quả nho | chocolate: sô-cô-la | strawberry: quả dâu tây |
watermelon: quả dưa hấu | ice-cream: kem | tomato: quả cà chua |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
Phụ huynh tham khảo thêm bài viết dưới đây để giúp con nắm vững trọn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 4:
2. Ngữ pháp IOE lớp 3
2.1. Bảng Đại từ nhân xưng, tân ngữ, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Tân ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|---|
I | me | my | mine |
You | you | your | yours |
We | us | our | ours |
They | them | their | theirs |
He | him | his | his |
She | her | her | hers |
It | it | its | its |
2.2. Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng
- Hỏi thăm sức khỏe
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
How are you today? | I am fine. Thank you. I’m fine. Thanks. |
How is he/she? | He/she is fine. |
- Hỏi tên
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What’s your name? | My name is + tên I’m + tên Ví dụ: – My name is Hieu. – I’m Hieu. |
What’s his/ her name? | His name/ her name is …. Ví dụ: Her name is Jane. |
- Hỏi về đồ vật (Đây/Kia là cái gì?)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What is this? | It’s … Ví dụ: It’s a ruler. |
What is that? | It’s … That is … Ví dụ: – It’s a pen. – That is a pen. |
- Hỏi tuổi
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
How old are you? | I’m …. years old. Ví dụ: I’m 8 years old. |
How old is he/she? | He’s / She’s ….(years old) Ví dụ: He’s/she’s 11 years old. |
- Hỏi về màu sắc
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What color is it? | It’s … Ví dụ: It’s yellow. |
What color are they? | They are … Ví dụ: They are blue. |
- Hỏi về người (Người này/người kia là ai)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Who’s this /that? | This is /That is…. Ví dụ: This/that is my brother. |
- Hỏi về số lượng (Có bao nhiêu…)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
How many + danh từ số nhiều + are there? Ví dụ: How many books are there? | There are + số lượng + danh từ số nhiều Ví dụ: There are three books. |
- Hỏi cách đánh vần
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
How do you spell ….? Ví dụ: How do you spell Tony? | It’s …. Ví dụ: It’s T-O-N-Y. |
- Câu hỏi với have…got (Bạn có cái này không?)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Have you got a …..? Ví dụ: Have you got a pen? | Yes, I have. No, I haven’t. |
- Câu hỏi về hành động đang diễn ra (Bạn/Anh ấy/Cô ấy đang làm gì thế?)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What are you doing? | I’m … Ví dụ: I’m singing. |
What is he/she doing? | He/She is … Ví dụ: He/She is swimming. |
- Câu hỏi về khả năng (Bạn có biết làm gì đó không?)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Can you swim? | Yes, I can. No, I can’t. |
- Câu hỏi về khả năng (Bạn biết làm gì?)
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
What can you do? | I can … Ví dụ: I can ride a bike. |
- Câu hỏi về vị trí
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Where is the computer? | It’s … Ví dụ: It’s on the desk. |
Where are the bags? | They are … Ví dụ: They are on the table. |
- Câu hỏi về sở thích
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Do you like….? Ví dụ: Do you like chocolate? | Yes, I do. No, I don’t. |
- Câu hỏi về sở hữu
Câu hỏi | Cách phản hồi |
---|---|
Whose pencil is this? | It’s + Đại từ sở hữu/sở hữu cách Ví dụ: It’s mine/ It’s Simon’s. |
Whose pencils are they? | They are + Đại từ sở hữu/sở hữu cách Ví dụ: They are mine/They are Simon’s. |
Bài viết tham khảo: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I
3. Các câu giao tiếp thường xuất hiện trong bài thi IOE lớp 3
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn |
Nice to meet you, too. Mình cũng rất vui được gặp bạn. |
Stand up, please: Mời bạn/em…đứng lên |
Sit down, please: Mời bạn/em…ngồi xuống |
Listen and say: Nghe và nói |
Read and match: Đọc và nối |
Listen and point: Nghe và chỉ |
Listen and repeat: Nghe và nhắc lại |
3. Đề luyện thi IOE lớp 3
Sau khi ôn tập kiến thức, các bạn nhỏ hãy áp dụng ngay vào những bài luyện thi IOE lớp 3 để xem thực lực của mình đang ở đâu nhé.
IOE có các vòng thi tự luyện IOE lớp 3 để các bạn nhỏ ôn luyện trước khi thi vòng chính thức. Tuy nhiên một điểm hạn chế trong năm học 2022-2023 đó là IOE chỉ cho phép làm các vòng tự luyện 1 lần.
Để giúp các con ôn luyện được kỹ càng nhất trước khi đi thi, Phòng thi ảo FLYER cung cấp tới 55++ đề thi IOE đầy đủ 200 câu mô phỏng bài thi thực tế các khối 3, 4, 5 với đồ họa sinh động và thao tác làm bài dễ dàng.
Đáng chú ý, phòng thi ảo cho phép số lần làm bài không giới hạn, phần thi listening hiện đầy đủ tapescript và phần đáp án giúp các bạn nhỏ tự kiểm tra kết quả, biết được lỗi sai mình mắc phải để cải thiện điểm số của mình ngay tại nhà.
Các bạn lớp 3 có thể tham gia làm đề thi IOE lớp 3 cấp trường, cấp quận và cấp thành phố MIỄN PHÍ tại các đường link sau:
>>> Luyện thi trọn bộ 55++ đề thi IOE trên Phòng thi ảo
>>> Tổng hợp trọn bộ tài liệu luyện thi IOE lớp 3, 4, 5
Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
Tổng kết
Trên đây là danh sách từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong bài thi tiếng Anh IOE lớp 3. Hi vọng, danh sách tổng hợp này sẽ giúp ích cho các em học sinh lớp 3 đang rèn luyện các kĩ năng tiếng Anh, sẵn sàng chinh phục các vòng thi IOE.
Con rinh chứng chỉ IOE dễ dàng với 59+ đề luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER!!
Để giúp con ôn tập hiệu quả & được số điểm cao nhất trong kì thi IOE, ba mẹ hãy tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 59+ đề thi thử IOE, bám sát đề thi thực tế
✅ Nâng cao toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm: