Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh – Tưởng khó nhưng lại dễ bất ngờ

“New York” là một “thành phố (city)” nổi tiếng tại Mỹ – bạn có phân biệt được 2 từ vựng trong ngoặc kép ở câu này thuộc loại từ vựng gì không? Nếu câu trả lời của bạn là danh từ thì bạn đoán đúng rồi đấy, nhưng vẫn chưa đầy đủ đâu. Để phân loại chi tiết hơn, bạn cần chia 2 từ vựng này thành danh từ chung và danh từ riêng. Vậy, hai loại từ này là gì? Để nắm rõ hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng của danh từ chung và danh từ riêng, bạn hãy cùng FLYER theo dõi bài viết này nhé.

1. Danh từ là gì?

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự vật/sự việc, địa danh, khái niệm hoặc một đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • He is a student.

Anh ấy là học sinh.

  • She is my best friend.

Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.

Danh từ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng hai nhóm danh từ được sử dụng nhiều nhất chính là danh từ riêng và danh từ chung. 

2. Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

2.1. Danh từ chung là gì?

Danh từ chung là danh từ dùng để chỉ chung một nhóm người, vật, sự việc/ sự vật, hiện tượng … có cùng một  đặc tính nào đó.

Một số danh từ chung thường gặp: 

  • Chỉ người: student, child, friend, police, doctor…
  • Chỉ vật/hiện tượng: company, piano, rain, snow, fire, guitar…
  • Chỉ địa điểm: town, city, country, district …

Ví dụ:

  • Mike is a good student.

Mike là một học sinh giỏi.

→ Danh từ chung “student” có thể dùng để chỉ bất cứ một đối tượng nào miễn đối tượng đó nằm trong nhóm “học sinh”.

  • Paris is a famous city about romantic love stories.

Paris là một thành phố nổi tiếng với những câu chuyện tình lãng mạn.

→ Danh từ chung “city” được dùng để chỉ bất kỳ đối tượng nào miễn đối tượng đó là một “thành phố”.

Lưu ý: Trừ trường hợp đứng đầu câu, còn lại bạn sẽ không viết hoa danh từ chung.

Ví dụ:

  • Đúng: 

Crocodiles are an animal belonging to the class of reptiles.

Cá sấu là một loài động vật thuộc lớp bò sát.

Agatha is the name of the crocodile that was found by the rescue team last week.

Agatha là tên của con cá sấu được đội cứu hộ tìm thấy vào tuần trước.

  • Sai: Agatha is the name of the Crocodile that was found by the rescue team last week.

2.2. Danh từ riêng là gì?

Danh từ riêng là những danh từ dùng để gọi tên những người, vật, sự vật/sự việc, hiện tượng, đối tượng cụ thể nào đó. Danh từ riêng là tên riêng của một hoặc một nhóm đối tượng được đề cập để phân biệt với các đối tượng khác.

Một số danh từ riêng trong tiếng Anh:  

  • Chỉ người: Mike, Diana, Neymar, Chris Evan, James Bond, Taylor Swift…
  • Chỉ vật: Google, Facebook, Mar, Toyota, Walmart, Titanic…
  • Chỉ địa điểm: London, Paris, New York, Wall Street, Europe, Austria, Amazon…

Ví dụ:

  • Neymar is a star player playing for the club PSG.

Neymar là một cầu thủ ngôi sao đang chơi cho câu lạc bộ PSG.

  • Google is a technology company based in California, USA.

Google là một công ty công nghệ có trụ sở tại California, Hoa Kỳ.

Lưu ý: bạn luôn luôn viết hoa danh từ riêng.

3. Cách sử dụng danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

danh từ chung và danh từ riêng
Cách sử dụng danh từ chung và danh từ riêng

3.1. Cách sử dụng danh từ chung

Danh từ chung được dùng khi người nói/người viết muốn đề cập đến một đối tượng nói chung (ai cũng biết) chứ không chỉ một sự vật/sự việc cụ thể nào.

Ví dụ:

  • The government issued an official letter requiring all citizens to register for a new identity card.

Chính phủ ban hành công văn yêu cầu mọi công dân phải đăng ký thẻ căn cước mới.

→ Trong ví dụ này, người nói/người viết muốn đề cập đến tất cả đối tượng là “công dân”,không riêng một đối tượng cụ thể nào.

  • Dolphins are generally very friendly with humans.

Cá heo nói chung rất thân thiện với con người.

→ Đối tượng “cá heo” trong câu dùng để chỉ chung một giống loài chứ không đề cập tới một cá thể riêng biệt nào.

3.2. Cách sử dụng danh từ riêng

Danh từ riêng được sử dụng khi người nói/người viết muốn đề cập đến một đối tượng cụ thể riêng biệt nào đó trong một nhóm đối tượng (một người trong một nhóm người nào đó, một công ty trong một nhóm công ty, một địa điểm trong một nhóm địa điểm nào đó…).

Ví dụ:

  • Mike is the most successful among his classmates.

Mike là người thành công nhất trong số các bạn cùng lớp của mình.

→ Ở đây, người nói/người viết muốn chỉ ra cụ thể đối tượng “Mike” giữa một nhóm đối tượng người là “bạn cùng lớp”.

  • Among the giant technology companies in the world, Apple has the highest revenue in 2021.

Trong số các công ty công nghệ khổng lồ trên thế giới, Apple có doanh thu năm 2021 cao nhất.

→ Người viết/người nói đề cập đến “Apple” như một cá thể công ty riêng biệt giữa nhóm đối tượng là “các công công ty công nghệ khổng lồ trên thế giới”.

4. Cách xác định danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh

Cách xác định danh từ riêng và danh từ chung
Cách xác định danh từ riêng và danh từ chung

Để xem xét liệu một danh từ bạn gặp phải là danh từ chung hay danh từ riêng, bạn có thể xác định bằng các bước sau:

  • Xem danh từ có được viết hoa chữ cái đầu tiên không 
  • Đối với danh từ đứng đầu câu (luôn luôn viết hoa) thì xem danh từ đó có đang đề cập đến một đối tượng cụ thể riêng biệt nào không, nếu có thì đó là danh từ riêng, nếu không thì là danh từ chung.
  • Đối với danh từ không nằm đầu câu, nếu danh từ đó được viết hoa thì đó chắc chắn là một danh từ riêng, nếu không viết hoa thì đó là danh từ chung.
  • Một lưu ý nhỏ đó là tất cả các tên và chức danh hầu hết đều là danh từ riêng, do đó chúng luôn luôn được viết hoa.

5. Bài tập danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. Danh từ chung được phép viết hoa khi đứng ở

2. Từ “Dragon” thuộc danh từ gì:

3. Từ “Chris” thuộc danh từ gì

4. Danh từ riêng được phép viết hoa khi đứng ở

5. Danh từ chung được sử dụng khi muốn đề cập đến

6. Danh từ riêng được sử dụng khi muốn đề cập đến

7. “China” là danh từ riêng để chỉ

8. “Classmate” là danh từ riêng để chỉ

9. … is one of my best friends.

10. They are keen on playing…

6. Tổng kết

Đọc tới đây, hẳn bạn đã thấy cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng thật đơn giản phải không nào. Nhưng cũng đừng vì thế mà chủ quan bạn nhé! Hãy thường xuyên ôn luyện những kiến thức mà FLYER vừa chia sẻ để có thể ghi nhớ lâu hơn cũng như sử dụng chúng chính xác trong nhiều tình huống.

Bạn đang tìm kiếm cách thức học tiếng Anh mới lạ, hấp dẫn mà cũng thật hiệu quả? Bạn đang tìm nơi học tiếng Anh với đa dạng chủ đề và kiến thức? Bạn cần kho bài tập lớn để có thể ôn luyện thường xuyên? Tất cả sẽ có tại Phòng luyện thi ảo FLYER, nơi tập hợp bộ đề thi và tài liệu tiếng Anh “khủng” do chính FLYER biên soạn độc quyền và cập nhật liên tục. Ngoài ra, tất cả bài học và ôn tập đều được tính hợp các tính năng mô phỏng game thú vị cùng đồ họa sinh động vui tươi. Đảm bảo bạn sẽ có những giờ học như bạn tìm kiếm!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts