Estimated reading time: 13 minutes
1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
- Danh từ chỉ người: singer (ca sĩ), mother (mẹ), engineer (kỹ sư),…
- Danh từ chỉ con vật: pet (thú cưng), cat (con mèo), dolphin (cá heo),…
- Danh từ chỉ đồ vật trong tiếng Anh: refrigerator (tủ lạnh), television (tivi), knife (con dao)
- Danh từ chỉ hiện tượng: earthquake (động đất), hurricane (cơn bão), storm (cơn bão),…
- Danh từ chỉ địa điểm: zoo (sở thú), hospital (bệnh viện), museum (viện bảo tàng),…
- Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), tradition (truyền thống), diligence (đạo đức),…
2. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
2.1. Đứng sau mạo từ
Danh từ đứng sau mạo từ a/an/the. Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập.
Ví dụ:
- A doctor (một vị bác sĩ) -> “Doctor” là danh từ.
- An experienced doctor (một vị bác sĩ giàu kinh nghiệm) -> “Experienced” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “doctor”.
2.2. Đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ còn được đặt sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their. Tương tự trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
- My shirt (chiếc áo của tôi) -> “Shirt” là danh từ.
- My new shirt (chiếc áo mới của tôi) -> “New” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “shirt”.
2.3. Đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ có thể đứng sau một số lượng từ (từ chỉ số lượng) như few, little, some, any, many, all…
Ví dụ:
- A few mistakes (một số lỗi)
- Some apples (một vài quả táo)
- All people (tất cả mọi người)
2.4. Đứng sau giới từ
Danh từ có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, under, with,… để bổ nghĩa cho giới từ.
Ví dụ:
- This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra.)
- She did that on purpose. (Cô ta cố tình làm vậy.)
2.5. Đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,…
Ví dụ:
- These new clothes (chỗ quần áo mới này)
- That humorous boy (cậu bé hài hước đó)
3. Chức năng của danh từ trong câu
3.1. Danh từ làm chủ ngữ
Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ, tức đối tượng chính được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
- The teacher received a lot of flowers on her birthday. (Cô giáo nhận được rất nhiều hoa vào ngày sinh nhật.)
- This chair is rather small. (Cái ghế này khá là nhỏ.)
3.2. Danh từ làm tân ngữ của động từ
Danh từ cũng đóng vai trò tân ngữ của động từ trong câu và chịu tác động của động từ đó, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp. Theo đó, tân ngữ được chia làm hai loại:
Loại tân ngữ | Chức năng của danh từ theo từng loại tân ngữ | Ví dụ |
---|---|---|
Tân ngữ trực tiếp | Danh từ trong vai trò tân ngữ trực tiếp là danh từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ. | I fixed my car last week. (Tôi đã sửa chiếc xe của tôi vào tuần trước.) She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh.) |
Tân ngữ gián tiếp | Khi danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đó KHÔNG chịu tác động trực tiếp của động từ, mà chỉ chịu ảnh hưởng bởi động từ đó. | He cooked his family some soup. (Ông ấy nấu cho gia đình mình một ít súp.) I gave my mother some flowers on her birthday. (Tôi tặng mẹ vài bông hoa vào ngày sinh nhật của mẹ.) |
3.3. Danh từ làm tân ngữ của giới từ
Danh từ theo sau giới từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ đó.
Ví dụ:
- I have talked to the doctor about my broken leg. (Tôi đã nói chuyện với bác sĩ về cái chân gãy của tôi.)
- She is going on a trip with Jack. (Cô ấy đang đi du lịch với Jack.)
3.4. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Danh từ ở vai trò này được dùng để miêu tả chủ ngữ, thường đứng sau động từ “tobe” hoặc các động từ liên kết như become, feel, seem,…
Ví dụ:
- Mary is a brilliant student. (Mary là một học sinh xuất sắc.)
- He will become a famous actor soon. (Anh ấy sẽ sớm trở thành diễn viên nổi tiếng.)
3.5. Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ là những danh từ đứng sau miêu tả tân ngữ. Vai trò này của danh từ thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:
- Appoint (bổ nhiệm)
- Call (gọi)
- Consider (xem xét)
- Declare (tuyên bố)
- Elect (lựa chọn/ bầu cử)
- Make (làm/ chế tạo)
- Name (đặt tên)
- Recognize (công nhận)
Ví dụ:
- The coach recognized John as the best member of the team. (Huấn luyện viên đã công nhận John là thành viên xuất sắc nhất đội.)
-> “The best member of the team” là danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ “John”.
- They call Japan the land of rising sun. (Họ gọi Nhật Bản là đất nước mặt trời mọc.)
-> “The land of rising sun” là danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ “Japan”.
4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được phân loại dựa theo các tiêu chí khác nhau. Sau đây là 5 cách phân loại danh từ phổ biến:
4.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ số ít | Là danh từ đếm được có đơn vị số đếm là một | banana, candy, chilly, elephant |
Danh từ số nhiều | Là danh từ đếm được có đơn vị số đếm từ hai trở lên | bananas, candies, chilies, elephants |
Xem thêm: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: Cách dùng chính xác nhất!
4.2. Phân loại danh từ theo cách đếm: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ đếm được | Là những danh từ mà bạn có thể đếm được và được thể hiện bằng số lượng cụ thể. | one pen (một cái bút) two notebooks (hai quyển vở) three bananas (ba quả chuối) five chairs (năm cái ghế) |
Danh từ không đếm được | Là những danh từ không thể đong đếm bằng số lượng cụ thể và không thêm số lượng trước danh từ | air (không khí) information (thông tin) flour (bột) experience (kinh nghiệm) |
Tham khảo: Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (có bài tập áp dụng)
4.3. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ chung | Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng nói chung xung quanh chúng ta | student (học sinh) children (trẻ em) doctor (bác sĩ) engineer (kỹ sư) |
Danh từ riêng | Là danh từ chỉ tên riêng của người, địa danh, con đường, hiện tượng,… | France (Pháp) Tokyo (Thành phố Tokyo) Jane -> tên riêng một người |
Xem thêm: Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh – Tưởng khó nhưng lại dễ bất ngờ
4.4. Phân loại danh từ theo đặc điểm: Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ cụ thể | Là danh từ dùng để chỉ người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, nghe thấy và cảm nhận được | Jack (tên riêng) food (đồ ăn) pillow (cái gối) |
Danh từ trừu tượng | Là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy, không thể sờ mà chỉ có thể cảm nhận được | sadness (nỗi buồn) love (tình yêu) hope (hy vọng) |
4.5. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành: Danh từ đơn và Danh từ ghép
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ đơn | Là danh từ chỉ gồm một từ duy nhất | hand (bàn tay) car (xe ô tô) umbrella (cái ô) |
Danh từ ghép | Là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau, có thể được viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc kết hợp lại thành một từ | bathroom (phòng tắm) toothbrush (bàn chải đánh răng) passer-by (người qua đường) sunrise (bình minh) |
Xem thêm: Danh Từ Ghép trong Tiếng Anh: Tổng hợp Kiến Thức và Cách Dùng ĐẦY ĐỦ NHẤT
5. Lưu ý về danh từ trong tiếng Anh
5.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ khi làm bài tập tiếng Anh đó là dựa vào đuôi của từ. Đuôi danh từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại đa dạng và phong phú. Sau đây là một số đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh:
Đuôi danh từ | Ví dụ |
---|---|
-tion | creation, nation, information, operation, introduction,… |
-sion | vision, conclusion, illusion, … |
-er | designer, singer, dancer, manufacturer, partner,… |
-or | creator, vendor, conductor, actor, doctor,… |
-ee | employee, interviewee, attendee,… |
-eer | engineer, career,… |
-ist | scientist, artist, pianist, optimist,… |
-ness | happiness, business, darkness, craziness,… |
-ship | friendship, leadership, partnership, relationship,… |
-ment | management, environment, movement, treatment,… |
-ics | politics, economics, physics,… |
-ence | science, preference, difference,… |
-ance | performance, importance, insurance,… |
-dom | freedom, kingdom, boredom,… |
-ture | nature, picture, creature, manufacture,… |
-ism | optimism, socialism, capitalism, nationalism,… |
-ty/ity | ability, identity, cruelty, quality,… |
-cy | constancy, privacy, competency,… |
-phy | philosophy, geography,… |
-logy | biology, psychology, theology,… |
-an/ian | musician, politician, magician,… |
-ette | cigarette, etiquette,… |
-itude | attitude, multitude, solitude,… |
-age | carriage, marriage, voyage, package,… |
-th | length, growth, youth,… |
-ry/try | industry, bakery,… |
-hood | childhood, motherhood, fatherhood,… |
5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)
Cụm danh từ trong tiếng Anh là một tổ hợp từ do danh từ và một số thành phần khác tạo thành, trong đó danh từ là thành phần chính. Chức năng của cụm danh từ tương tự như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- a beautiful girl (một cô gái đẹp)
- a funny movie (một bộ phim hay)
- a piece of paper (một tờ giấy)
- five of the students (năm học sinh)
Cụm danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi các thành tố sau:
Từ hạn định + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau
Trong đó:
- Bổ ngữ đứng trước: thường là tính từ
- Bổ ngữ đứng sau: thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề
Xem thêm: 4 công thức cơ bản tạo thành cụm danh từ (+ BÀI TẬP)
5.3. Danh động từ (Gerund)
Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Chức năng của danh động từ trong câu tương tự như danh từ – làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Listening to music is helpful if you want to relax.
(Nghe nhạc rất tốt nếu bạn muốn thư giãn.)
=> “Listening to music” là một cụm danh động từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.
- The most interesting part of our trip was laying in the sun.
(Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là nằm dài trên bãi biển.)
⇒ “Laying in the sun” là cụm danh động từ được sử dụng làm bổ ngữ trong câu.
5.4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)
Sở hữu cách là một hình thức chỉ sự sở hữu của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hoặc sự vật nào đó.
Sở hữu cách của danh từ thường được cấu tạo theo công thức sau:
Người sở hữu + ‘S + người/ vật bị sở hữu
Ví dụ:
- Lan’s grandmother (Mẹ của Lan)
- Jimmy’s picture (bức tranh của Jimmy)
Lưu ý:
Trường hợp lưu ý | Cách thêm ‘s | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là “s” | Thêm ‘s vào sau danh từ | a man’s job women’s clothes |
Danh từ số nhiều tận cùng là “s” | Chỉ thêm dấu ‘ | the students’ exam the eagles’ nest |
Đối với danh từ chỉ tên riêng | Thêm ‘s vào sau danh từ | Ms. John’s house Duong’s birthday |
Đối với danh từ ghép | Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ | my son-in-law’s job |
Để hiểu sâu thêm về mảng kiến thức tiếng Anh này, các bạn học sinh có thể tham khảo thêm 2 video bài giảng về danh từ trong tiếng Anh dưới đây:
Xem thêm: 30+ danh từ bất quy tắc bạn không thể bỏ qua
6. Luyện tập cách dùng danh từ trên Phòng thi ảo
Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:
- Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
- Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.
>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!
7. Bài tập danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Tổng kết
Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.
– Đứng sau mạo từ
– Đứng sau tính từ sở hữu
– Đứng sau từ chỉ số lượng
– Đứng sau giới từ
– Đứng sau từ hạn định
– Danh từ số ít/ số nhiều
– Danh từ đếm được/ không đếm được
– Danh từ chung/ riêng
– Danh từ cụ thể/ trừu tượng
– Danh từ đơn/ ghép
Trên đây là lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh và bài tập áp dụng mà FLYER tổng hợp. FLYER hi vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững ngữ pháp liên quan đến danh từ và thành công chinh phục các dạng bài tập từ dễ đến khó. Hãy chăm chỉ và kiên trì luyện tập mỗi ngày để nâng cao hơn trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: