Một trong những điểm ngữ pháp luôn khiến chúng ta bối rối khi gặp phải là cấu trúc đảo ngữ. Trong tiếng Anh có vô vàn cấu trúc đảo ngữ, nhưng có một cấu trúc khá giống với tiếng Việt và cách dùng cũng không khó, đó là cấu trúc “Only when”. Hôm nay hãy cùng FLYER tìm hiểu xem cấu trúc này có cách dùng như thế nào và nó khó hay dễ nhé!
1. Nghĩa của “Only when”?
Trước tiên chúng ta sẽ tìm hiểu sơ bộ về cấu trúc “only when” này nhé.
Cấu trúc Only when mang nghĩa là “chỉ khi”, ta dùng nó khi muốn nhấn mạnh vào một thời điểm nào đó xảy ra chuyện gì.
Ví dụ:
- I return home only when there is no more work to do.
Tôi chỉ quay về nhà khi không còn việc gì để làm nữa.
- Only when I saw the clear drops sparkling in my hands did I realize I was crying.
Chỉ khi thấy mấy giọt nước lấp lánh ở bàn tay, tôi mới nhận ra mình đang khóc.
- Only when my older sister helped me could I finish my housework.
Chỉ khi chị gái tôi giúp tôi mới có thể hoàn thành được bài tập về nhà.
2. Cách dùng cấu trúc Only when
Như đã nói từ đầu, đây là một dạng câu đảo ngữ, vì vậy cụm Only when luôn đứng ở đầu câu trong câu đảo ngữ và có cấu trúc như sau:
Only when + S + V + trợ động từ (+ not) + S + V-inf
Cấu trúc này có nghĩa là “chỉ khi ai đó làm gì thì hành động khác mới xảy ra”, cấu trúc này muốn nhấn mạnh chỉ khi hành động thứ nhất xảy ra thì hành động thứ hai mới bắt đầu.
Ví dụ:
- Only when the police confirmed she was innocent did he believe her.
Chỉ khi cảnh sát xác nhận cô ấy vô tội anh ta mới tin cô ấy.
- Only when I regained consciousness did my parents stop worrying
Chỉ khi tôi lấy lại nhận thức thì bố mẹ tôi mới không lo lắng nữa.
- Only when I looked at her a second time did not I recognize she is my old friend.
Chỉ khi nhìn cô ấy lần thứ hai tôi mới nhận ra cô ấy không phải là bạn cũ của mình.
3 .Cấu trúc thay thế Only when
Trong tiếng Anh có một cấu trúc có thể thay thế hoàn toàn cho “Only when”, đó là cấu trúc Not until. Các bạn chỉ cần thay thế cụm từ này bằng cụm từ kia và giữ nguyên các thành phần khác trong câu là chúng ta được một câu mới hoàn chỉnh.
Cấu trúc:
Not until + S + V + trợ động từ + S + V-inf
Cấu trúc này cũng có nghĩa là “chỉ khi ai đó làm gì thì hành động khác mới xảy ra”.
Ví dụ:
- Not until I woke up did I realize that she had left.
Mãi tới khi tỉnh giấc tôi mới nhận ra cô ấy đã rời đi rồi.
- Not until my mother got home did I have my dinner.
Chỉ sau khi mẹ tôi về nhà tôi mới được ăn tối.
- Not until we are lost do we begin to understand ourselves clearly.
Chỉ tới khi lạc lối chúng ta mới bắt đầu hiểu bản thân mình rõ ràng.
Tuy nhiên, cấu trúc “Not until” phức tạp hơn ở một điểm đó là nó nhiều cấu trúc hơn “Only when”, sau đây là một số cấu trúc khác:
Not until time word/ phrase + trợ động từ + S + V-inf
Hay:
It is/ was not until + time word/ phrase/ clause + that + S + V (chia theo tobe ở đầu câu)
Ví dụ:
- Not until September, he’s just been accepted by the school.
Mãi đến tháng 9 thì anh ta mới được trường chấp nhận.
- It was not until he went to Hanoi and got into the VietNam National Academy of Music that he became a famous singer.
Chỉ đến khi anh ấy đến Hà Nội và vào Học viện âm nhạc quốc gia anh ấy mới trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
- It was not until recent years that scientists began to bring public attention to it.
Mãi đến những năm gần đây các nhà khoa học mới bắt đầu giới thiệu nó đến công chúng.
Lưu ý: Điểm khác nhau duy nhất của “Only when” và “Not until” là: Sau Not until thì có thể là một mệnh đề, một từ, một cụm từ nhưng sau “Only when” thì bắt buộc phải là một mệnh đề. Đồng nghĩa với việc chúng ta có thể thay “Not until” cho “Only when” trong mọi trường hợp nhưng không đúng với chiều ngược lại.
4. Các cấu trúc đảo ngữ khác với Only
Ngoài kết hợp với “when”, “only” còn kết hợp với từ gì để tạo thành câu đảo ngữ nữa nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu thêm 7 cấu trúc đảo ngữ cực hay và hữu dụng khác vời từ “only” nhé.
4.1. Only then
Cấu trúc:
Only then + trợ động từ + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “chỉ một lúc đó thì ai đó mới làm gì”
Ví dụ:
- Only then will people go the extra mile to make it all happen.
Chỉ sau đó mọi người sẽ cố gắng hết sức để làm nó xảy ra.
- Only then can you hear your own voice, intuition and inner wisdom.
Chỉ khi đó bạn mới có thể nghe thấy tiếng nói của chính bạn, trực giác và sự sáng suốt nội tâm.
4.2. Only in this/ that way
Cấu trúc:
Only in this/ that way + trợ động từ + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “chỉ bằng cách này/ cách kia để ai đó làm gì”
Ví dụ:
- Only in this way can the immeasurable riches provided to us by nature be preserved and passed on to our descendants.
Chỉ có bằng cách này nguồn tài nguyên vô giá mà thiên nhiên ban tặng cho chúng ta mới có thể được bảo tồn và truyền lại cho các thế hệ mai sau.
- Only in that way did I get to the hospital in time.
Chỉ bằng cách đó tôi mới đến bệnh viện quay kịp lúc.
4.3. Only if
Cấu trúc:
Only if + S + V + trợ động từ + S + V-inf
Cấu trúc này có nghĩa là “Chỉ khi/ nếu chuyện gì xảy ra thì chuyện gì mới xảy ra”
Ví dụ:
- Only if a teacher has given permission is a student allowed to enter this room
Chỉ khi nào giáo viên cho phép thì học sinh mới được vào phòng này.
- Only if the red light comes on is there any danger to employees.
Chỉ khi nào đèn đỏ bật lên mới có sự nguy hiểm cho nhân viên.
4.4. Only after
Cấu trúc:
Only after + Noun/clause + trợ động từ + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “Chỉ sau khi chuyện gì xảy ra thì chuyện thứ hai mới bắt đầu xảy ra”
Ví dụ:
- Only after the film ended did I realize I had seen it before.
Chỉ khi bộ phim kết thúc tôi mới nhận ra tôi đã xem nó trước đây.
- Only after we know that our mother has arrived safely, we begin to breathe freely.
Chỉ sau khi được biết mẹ chúng tôi đã tới nơi an toàn, chúng tôi mới thấy nhẹ nhõm.
4.5. Only by
Cấu trúc:
Only by + Ving/Noun + trợ động từ + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “Bằng cách gì đó thì ai đó làm gì’’
Ví dụ:
- Only by doing it, she will reach her destination.
Chỉ bằng cách làm điều đó, bà ta sẽ đạt tới đích của mình.
- Only by working hard can we succeed in doing everything.
Chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ, chúng tôi có thể thành công trong việc làm được tất cả mọi thứ.
4.6. Only with
Cấu trúc:
Only with + noun + trợ động từ + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “Chỉ với điều gì đó thì chuyện gì xảy ra”
Ví dụ:
- Only with a clear head can one judge what he should do at that moment.
Chỉ với đầu óc sáng suốt người ta mới có thể phán đoán xem nên làm gì vào lúc đó.
- Only with the full agreement of everyone can we hope to succeed.
Chỉ khi nào nhận được sự đồng ý hoàn toàn của mọi người thì chúng ta mới thành công được.
4.7. Only in/ at
Cấu trúc:
Only in/at + trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn + trợ động từ + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “Chỉ ở nơi nào đó/ thời điểm nào đó thì chuyện gì mới xảy ra”
Ví dụ:
- Only at that time did my sister realize her mistakes.
Cho tới lúc đó chị tôi mới phát hiện những sai lầm của mình.
- Only in this house do we feel safe and secure.
Chỉ trong ngôi nhà này, chúng tôi mới cảm thấy an toàn và được bảo vệ.
5. Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng từ cho trước sao cho nghĩa không thay đổi
6. Tổng kết
FLYER tin rằng thông qua phần tổng hợp kiến thức đầy đủ và phần bài tập phía trên, các bạn có thể dễ dàng “xử lý” khi gặp các dạng bài liên quan đến Only when trong bài thi hay trong giao tiếp hằng ngày.
Làm thêm bài tập liên quan đến Only when hay gặp ở các đề thi tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản và nhanh chóng, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng”, được FLYER thường xuyên cập nhật. Hơn thế nữa, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn tích hợp trên ứng dụng FLYER, như các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng cùng hình ảnh đồ họa cực vui nhộn… Các bạn sẽ có những giờ học tiếng Anh không những vô cùng hiệu quả mà còn vô cùng thú vị. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!
Cùng tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu ôn luyện tiếng Anh mới và đầy đủ nhất nhé.
>>>Xem thêm