Cuộc thi tiếng Anh IOE năm học 2022-2023 đã trải qua 17 vòng tự luyện và vòng thi chính thức đầu tiên – vòng thi cấp trường. Các bạn nhỏ đã ôn tập kĩ càng để sẵn sàng cho các kì thi tiếp theo chưa?
FLYER đã tổng hợp các dạng câu hỏi thường gặp nhất trong các đề thi tiếng Anh IOE tiểu học để giúp các bạn nhỏ thêm phần tự tin khi làm bài trong bài viết sau đây.
Tổng quan về đề thi tiếng Anh IOE Tiểu học
Các câu hỏi trong bài thi IOE chỉ có 3 loại: câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi điền từ/chữ cái còn thiếu vào chỗ trống và sắp xếp từ cho trước thành câu. Tuy nhiên nội dung các câu hỏi lại vô cùng đa dạng với độ khó tăng dần từ bài tự luyện, đến kì thi chính thức cấp trường, cấp quận/huyện, cấp tỉnh/thành phố và cấp quốc gia.
Hơn nữa, với số lượng câu hỏi 200 câu trong khoảng thời gian làm bài giới hạn chỉ có 30 phút, việc đọc hiểu nhanh câu hỏi để đưa ra câu trả lời nhanh nhất có vai trò cực kì quan trọng. Làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IOE tiểu học giúp các bạn tiết kiệm tối đa thời gian đọc đề bài.
Tùy theo từng bài thi, số dạng câu hỏi các bạn nhỏ gặp phải sẽ khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung đề thi IOE tiểu học thường có 15 dạng câu hỏi sau:
Câu hỏi “Odd one out” |
Câu hỏi về cách phát âm |
Câu hỏi về số lượng âm tiết |
Câu hỏi về từ đồng nghĩa |
Câu hỏi về từ trái nghĩa |
Câu hỏi về đại từ |
Câu hỏi tìm từ sai |
Câu hỏi tìm câu đúng/sai |
Câu hỏi về các dạng của động từ |
Câu hỏi sắp xếp chữ cái thành từ có nghĩa |
Câu hỏi về giới từ |
Câu hỏi về liên từ |
Câu hỏi biến đổi từ loại |
Câu hỏi yêu cầu tìm câu hỏi/câu trả lời đúng cho câu cho trước |
Câu hỏi kiến thức thực tế |
Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách trả lời nhanh chóng, chính xác từng loại câu hỏi trên nhé!
1. Câu hỏi “Odd one out”
“Odd” nghĩa là “khác lạ, không cùng loại, bị lẻ ra”. “Odd one out” là câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu học sinh tìm ra một từ khác so với ba từ còn lại.
Câu hỏi này có thể được viết dưới dạng:
- Choose the odd one out. (Chọn từ khác với các từ còn lại)
- Which one is the odd one out? (Từ nào là từ khác với các từ còn lại?)
- Odd one out. (Từ khác với các từ còn lại)
Dạng câu hỏi này kiểm tra nghĩa của từ hoặc dạng thức của từ. 3 trong tổng số 4 phương án sẽ có nghĩa liên quan đến nhau, hoặc có dạng thức giống nhau. Các bạn cần tìm ra từ có nghĩa khác/dạng thức khác với 3 từ còn lại.
Ví dụ:
Như vậy, để trả lời câu hỏi “Odd one out” một cách nhanh chóng, thí sinh cần quan sát dạng thức hoặc dịch nghĩa các từ để tìm ra từ khác với các từ còn lại. Nếu chỉ biết nghĩa 3 phương án vẫn có thể dùng phương pháp loại trừ để trả lời. Ví dụ, bạn chỉ biết nghĩa A. Dog, B. Cat và C. Crayon trong ví dụ 1, vẫn có thể suy ra C có khả năng là đáp án vì A và B đều là tên một loài động vật còn C thì không.
2. Câu hỏi về cách phát âm
Các câu hỏi ngữ âm kiểm tra hiểu biết của bạn về cách phát âm các từ trong tiếng Anh, bao gồm cách phát âm nguyên âm, phụ âm và tìm trọng âm.
Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
- Choose the word that has the letter “____” pronounced differently. (Chọn từ có chữ cái ____ phát âm khác với các từ còn lại)
- Which word does NOT have the sound /____/? (Từ nào không có âm /____/?)
- Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
- Which word has the different stress pattern? (Từ nào có cách nhấn trọng âm khác các từ còn lại)
- Which word has the stress on the first/second/third ….syllable? (Từ nào có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất/thứ hai/thứ ba …?
Ví dụ:
Trọng âm của từ có nhiều quy tắc và rất nhiều trường hợp ngoại lệ. Các bạn có thể nhớ một số quy tắc trọng âm phổ biến sau:
Tính từ hoặc danh từ có 2 âm tiết: | Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu. Ví dụ: ‘doctor, ‘joyful |
Động từ có 2 âm tiết: | Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: re’pair |
Các từ có tận cùng là –ion, -ity, -ic, -ial, -ian, -id, -eous, -ible, -uous: | Trọng âm thường rơi vào tâm tiết liền trước các âm này. Ví dụ: e’lectric, a’bility, ‘nation |
Các quy tắc này áp dụng chính xác vào các phương án trong ví dụ 2 ở trên.
3. Câu hỏi về số lượng âm tiết
Âm tiết (syllable) là là một bộ phận của một từ, bao gồm ít nhất một nguyên âm. Hiểu một cách đơn giản, nó là đơn vị nhỏ nhất của lời nói, tương đương với “tiếng” trong tiếng Việt. Có từ chỉ có một âm tiết, và có từ có nhiều âm tiết.
Ví dụ:
- Từ “con gà” trong tiếng Việt được phát âm thành 2 tiếng “con” và “gà.
- Từ “chicken” trong tiếng Anh được phát âm thành 2 âm tiết chick- và en (ˈtʃɪk/ và /ɪn./)
- Từ “toe” chỉ có một âm tiết. Từ “dictionary” có 4 âm tiết.
Câu hỏi về âm tiết trong đề thi tiếng Anh IOE có thể được viết dưới dạng:
- How many syllables are three in the word ….? (Từ ….có bao nhiêu âm tiết)
Ví dụ:
4. Câu hỏi về từ đồng nghĩa
Câu hỏi về từ đồng nghĩa có thể xuất hiện ở cả dạng điền từ và trắc nghiệm.
Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
- _____ has the same meaning as ______. (Từ _____ có nghĩa giống như từ _____)
- The synonym of _____ is __________. (Từ đồng nghĩa với _____ là _____)
- Another word for _____ is _____. (Một từ khác có nghĩa như _____ là ______)
Ví dụ:
Một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp bạn nên nhớ:
cheap – inexpensive (rẻ) | easy – simple (dễ, đơn giản) |
smart – intelligent (thông minh) | hard – difficult (khó) |
mother – mom/mommy (mẹ) | correct – right (đúng, chính xác) |
father – dad/daddy (bố) | big – large (to, lớn) |
grandmother – grandma (bà) | fast – quick (nhanh) |
grandfather – grandpa (ông) | glad – happy (vui vẻ, hạnh phúc) |
Xem thêm: 50+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh?
5. Câu hỏi về từ trái nghĩa
Câu hỏi về từ đồng nghĩa cũng có thể xuất hiện ở cả dạng điền từ và trắc nghiệm.
Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
- _____ has opposite meaning to ______ (Từ _____ có nghĩa trái với từ _____)
- The antonym/opposite of _____ is _______. (Từ trái nghĩa với _____ là _____)
Ví dụ:
Một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp bạn nên nhớ:
high – low (cao – thấp) | cheap – expensive (rẻ – đắt) |
old – young (già –trẻ) | old – new (cũ – mới) |
bright/light – dark (sáng – tối) | light – heavy (nhẹ – nặng) |
difficult – easy (khó – dễ) | clean – dirty (sạch – bẩn) |
hot – cold (nóng – lạnh) | dry – wet (khô – ẩm) |
first – last (đầu tiên – cuối cùng) | good – bad (tốt – xấu) |
tall – short (cao – thấp) | thin – fat (gầy – béo) |
Xem thêm: 100+ cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
6. Câu hỏi về đại từ
Trong tiếng Anh có tổng cộng 9 từ loại. Ở cấp độ tiểu học, các câu hỏi tiếng Anh mới chỉ dừng ở đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và tân ngữ.
7 đại từ làm chủ ngữ và dạng tân ngữ tương ứng của chúng như sau:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
---|---|
I | me |
You | you |
We | us |
They | them |
He | he |
She | her |
It | it |
Các câu hỏi kiểm tra kiến thức về đại từ chủ ngữ và tân ngữ khá đa dạng. Để trả lời đúng các câu hỏi này, bạn cần nhớ:
Đại từ làm chủ ngữ thường đứng đầu câu. |
Đại từ làm tân ngữ thường đứng sau động từ hoặc giới từ. |
Ví dụ:
7. Câu hỏi tìm lỗi sai
Tìm lỗi sai trong câu là bài tập trắc nghiệm thi IOE tiểu học kiểm tra tổng hợp bởi lỗi sai có thể nằm ở cách chia động từ, mạo từ, đại từ, tính từ sở hữu, giới từ, nghĩa từ vựng, v.v.
Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
- Which part needs correction in the following sentence? (Phần nào trong câu sau cần sửa lại?)
- Find the mistake. (Tìm lỗi sai)
- Choose the INCORRECT word or phrase in the following sentence. (Chọn từ hoặc cụm từ không chính xác trong câu sau.)
Để trả lời đúng câu hỏi này, bạn hãy đọc 4 phương án trả lời trước. Sau đó, kiểm tra ngữ pháp và từ vựng của phương án đó trong câu để tìm ra phương án sai. Lỗi sai có thể ở mặt ngữ pháp hoặc từ vựng.
Ví dụ:
Bạn đã nắm chắc 7 dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi tiếng Anh IOE Tiểu học rồi đó. Thử sức ngay với bài luyện tập sau cùng FLYER nhé.
Bài tập ôn luyện
Bạn có trả lời đúng hết các câu hỏi trong bài tập luyện tập không?
Để các bạn có cơ hội ôn luyện thêm các bài IOE nhằm chuẩn bị kĩ càng nhất cho các kì thi chính thức, FLYER cung cấp tới 55++ đề luyện thi IOE trên Phòng thi ảo, bám sát với format đề thi thực tế:Các đề luyện thi IOE trên Phòng thi ảo FLYER.
Tìm hiểu thêm về Phòng thi ảo tại đây.
Tổng kết
Trên đây là 7 dạng câu hỏi đầu tiên trong bài tổng hợp 15 dạng câu hỏi thường gặp nhất trong đề thi IOE tiểu học. Các dạng câu hỏi được tuyển chọn từ các đề thi chính thức của cuộc thi tiếng Anh IOE nhằm giúp các bạn nhỏ chuẩn bị kĩ lưỡng và đạt được điểm số mong đợi, đủ điều kiện tham gia vòng thi cấp cao hơn.
Bài sau: Đề thi IOE tiểu học thường có những dạng câu hỏi nào? (Phần 2)
Con rinh chứng chỉ IOE dễ dàng với 59+ đề luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER!!
Để giúp con ôn tập hiệu quả & được số điểm cao nhất trong kì thi IOE, ba mẹ hãy tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 59+ đề thi thử IOE, bám sát đề thi thực tế
✅ Nâng cao toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm: