Đã bao giờ bạn phân vân không biết nên quyết định chọn phương án A, B, C hay D cho bài kiểm tra về cấu trúc với “decide” này chưa? Bạn có biết decide đi với giới từ gì không?
A: It’s going to be Halloween soon, have you decided ______ the costume yet?
B: Hmmm, oh my god. I totally forgot about it.
- on
- about
- O
- of
Hết 3s rồi, vẫn chưa trả lời được hả? Vậy thì chắc chắn đây là bài viết dành cho bạn.
1. Decide là loại từ gì?
“Decide” là động từ được sử dụng rất phổ biến có phiên âm theo tiếng La tinh là /dɪˈsaɪd/. Một số nghĩa phổ biến nhất của động từ này là “quyết định làm gì” hay “giải quyết, phân xử” điều gì đó.
Ví dụ:
- Time is up, you will have to decide soon.
Sắp hết giờ rồi, cậu phải quyết định nhanh lên.
- The case will be decided by a jury.
Vụ việc sẽ do bồi thẩm đoàn quyết định.
2. Decide đi với giới từ gì?
Decide có thể đi kèm với rất nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm lại làm phong phú thêm ngữ nghĩa của động từ “decide”. Các bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu thêm về các cách kết hợp với giới từ của “decide” trong các trường hợp dưới đây nhé!
2.1 Decide on/upon
Ý nghĩa: Chọn một cái gì hay điều gì đó từ những khả năng khác nhau.
Cấu trúc: Decide on/upon something
Ví dụ:
- I haven’t decided on a song to sing.
Tớ vẫn chưa quyết định được sẽ hát bài gì.
- Me and my brother finally decided on our favourite band.
Tớ và em tớ cuối cùng cũng quyết định được ban nhạc yêu thích của chúng tớ.
Xem thêm: Increase đi với giới từ nào? Chi tiết cách dùng giới từ với danh từ và động từ Increase
2.2 Decide against
Ý nghĩa: Quyết định không chọn ai/cái gì/làm cái gì
Cấu trúc: Decide against something/somebody/doing something
Ví dụ:
- She finally decided against dropping out of school
Cô ấy cuối cùng cũng quyết định không bỏ học nữa.
- The whole class finally decided against Jenny for the monitor position. They chose Suzie instead.
Cả lớp đã quyết định không chọn Jenny cho vị trí lớp trưởng. Thay vào đó, lớp đã chọn Suzie.
- Mary decided against the main role in the performance.
Mary đã quyết định không chọn vai chính trong buổi biểu diễn.
Xem thêm: Trước và sau giới từ trong tiếng Anh: Điền gì cho chuẩn?
2.3 Decide between
Ý nghĩa: Lựa chọn trong hai thứ
Cấu trúc: Decide between A and B
Ví dụ:
- It’s hard to decide between avocado and watermelon. How about choosing both?
Thật khó để lựa chọn giữa bơ và dưa hấu. Hay là chọn cả hai nhỉ?
- Mom told me to decide between two pairs of shoes. I haven’t made up my mind yet. They’re all so pretty.
Mẹ bảo tớ chỉ được chọn một trong hai đôi giày. Tớ vẫn chưa quyết định. Trông chúng đẹp quá.
2.4 Decide for/in favor of
Ý nghĩa: Phân xử ai sẽ là bên thắng
Cấu trúc: Decide for/in favor of somebody
Ví dụ:
- The Appeal Court decided in favor of us
Toà phúc thẩm phân xử chúng tôi là bên thắng kiện.
3. Các cấu trúc của “Decide”
3.1 Decide + to V-inf
Cách sử dụng: Quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
Cấu trúc: S + decide + to V-inf
Ví dụ:
- Tom has decided to move to a new house with a garden.
Tom đã quyết định chuyển tới một ngôi nhà mới có vườn. - If I were Snow White, I would decide to throw away the apple.
Nếu tớ là Bạch Tuyết, tớ sẽ quyết định ném quả táo đi rồi.
3.2 Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cách sử dụng: Quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì …
Cấu trúc: S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf
Ví dụ:
- The judge hasn’t decided who to win yet
Ban giám khảo vẫn chưa quyết định được ai sẽ là người thắng cuộc.
- My father hasn’t decided whether our family should move to the South side or not.
Bố tớ vẫn chưa quyết định gia đình tớ có nên chuyển về phía Nam hay không.
3.3 Decide (that) + mệnh đề
Cách sử dụng: Ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
Cấu trúc: S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- My mom decided that she would let me eat another burger.
Mẹ tớ đã quyết định là tớ sẽ được ăn thêm một cái bơ-gơ nữa. - The teacher decided that she would delay the test until next week.
Cô giáo quyết định sẽ rời lịch thi tới tuần sau.
4. Các cấu trúc tương tự với “Decide”
4.1 Với ý nghĩa “quyết định”
Make up one’s mind
Ví dụ:
- They’re both beautiful—I can’t make up my mind who is the prettier
Họ đều rất xinh đẹp – Tớ không thể quyết định được ai là người đẹp hơn.
Come to a decision
Ví dụ:
- We must come to a decision about what to do next.
Chúng ta phải quyết định sẽ làm gì tiếp theo.
Reach a conclusion
Ví dụ:
- It is too soon to reach any conclusions.
Còn quá sớm để đưa ra quyết định.
Resolve
Ví dụ:
- He resolved not to tell her the truth.
Anh ấy đã quyết định không kể cho cô ấy sự thật.
Determine
Ví dụ:
- A date for the meeting has yet to be determined.
Lịch họp vẫn chưa được quyết định.
Opt for
Ví dụ:
- They finally opted for a black suit.
Cuối cùng họ cũng quyết định chọn một bộ suit màu đen.
Settle on
Ví dụ:
- Have you settled on a name for the baby yet?
Cậu đã quyết định tên cho em bé chưa?
4.2 Với ý nghĩa “phân xử, xét xử”
Pass judgment
Ví dụ:
- The court has yet to pass judgment in this case
Toà án vẫn chưa quyết định phán quyết trong trường hợp này.
Adjudicate
Ví dụ:
- Their purpose is to adjudicate disputes between Class A and Class B.
Mục đích của họ là xét xử tranh chấp giữa lớp A và lớp B.
5. Bài tập áp dụng cấu trúc decide
6. Tổng kết
Chúng ta đều phải liên tục đưa ra các quyết định đơn giản trong cuộc sống hàng ngày từ việc sáng nay ăn gì, hôm nay học gì, đi chơi mặc áo màu gì, … đến lựa chọn các đáp án trong bài Multiple choice hay điền vào ô trống như trong bài tập Fill in the blank. Nếu nghĩ rằng các quyết định trong cuộc sống quá khó khăn thì ít nhất hãy làm chủ đường đua tri thức bằng cách học nhuần nhuyễn cách kết hợp decide với các giới từ khác nhau nhé. Đọc đến đây rồi gì FLYER chỉ muốn hỏi các bạn một câu:
Have you decided what to read next? Click on the link below!
FLYER là phong luyện thi ảo với nhiều cấp độ đề thi, giúp bạncó một quá trình ôn luyện hiệu quả và thú vị nhất. Với giao diện sinh động, đa tương tác và đồ họa bắt mắt, FLYER giúp việc ôn luyện tiếng Anh của con trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
>>> Xem thêm:
Nắm Chắc 17 Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
Bạn thân ơi, mình cùng tìm hiểu: Responsible đi với giới từ gì?
“Afraid” đi với giới từ gì? Khám phá cách dùng của các cấu trúc với “afraid”