“Decided” + gì? 10 phút thành thạo cấu trúc và cách dùng của “decide” qua các bài tập chi tiết

“Decided + gì?” là câu hỏi mà rất nhiều bạn còn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh của mình. “Decided” được biết đến là một động từ nhưng đồng thời cũng là một tính từ với ý nghĩa riêng biệt. Để khám phá chi tiết về “decided” cũng như trả lời cho câu hỏi đầu bài, hãy cùng FLYER khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của “decided” trong bài viết ngay sau đây nhé!

decided + gì
Decided + gì?

1. “Decided” là gì?

Như đã đề cập, “decided” có thể đóng vai trò động từ (dạng quá khứ của động từ nguyên thể “decide”) hoặc tính từ trong câu. Với mỗi vai trò, “decided” mang những sắc thái nghĩa khác nhau, cụ thể:

Vai tròNghĩaVí dụ
Động từquyết định, lựa chọn, giải quyết, phân xử– The weather decided the outcome of the badminton match.
Thời tiết quyết định kết quả của trận cầu lông.
– They decided that Henry was right.
Họ quyết định rằng Henry đã đúng.
Tính từkiên quyết, không do dự rõ rệt, dễ nhận thấyThere’s been a decided change in subway service.
Đã có một sự thay đổi quyết định trong dịch vụ tàu điện ngầm.
Vai trò và ý nghĩa của “decided” trong câu

Phiên âm: /dɪˈsaɪ.dɪd/

Cách phát âm:

decided + gì
“Decided” là gì?

2. “Decided” + gì?

Vậy “decided” + gì mới đúng? Sau “decided” (trong cả động từ và tính từ) có thể là động từ nguyên mẫu có “to”, câu hỏi “wh” (Wh-question), một mệnh đề hoặc một danh từ/ cụm danh từ:

Decided + gì?Vai tròVí dụ
Decided + to V-infDiễn tả ai đó đã quyết định thực hiện một hành động nào đó.He’s decided to wait for Jane until 9 pm.
Anh ấy đã quyết định đợi Jane đến 9 giờ tối.
Decided + Wh-questionDiễn tả một quyết định nào đó đã được đưa ra liên quan đến những yếu tố cụ thể như “như thế nào?/ cái gì?/ ai?”Has Jane decided what she wants?
Jane đã quyết định cô ấy muốn gì chưa?
Decided + mệnh đềDiễn tả việc ai đó đã quyết định một sự việc nào đó.The man decided he should leave for good.
Người đàn ông đã quyết định anh ấy nên rời đi thì tốt hơn.
Decided + danh từ/ cụm danh từDiễn tả người hoặc sự vật nào đó đã quyết định kết quả của một sự việc.Having Henry play has decided the result of the game.
Việc có Henry vào chơi đã quyết định kết quả của trận đấu.
“Decided” + gì?

Để hình dung rõ hơn cách dùng chi tiết của 4 cấu trúc trên, mời bạn cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo ngay sau đây nhé!

decided + gì
“Decided” + gì?

3. Cách dùng động từ “decided”

3.1. Decided + to V-inf

Đây là cấu trúc “decided” mà bạn dễ dàng bắt gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong cả các bài thi. Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó đã quyết định thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:  

S + decided + to V-inf

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • to V-inf: Động từ nguyên thể có “to”
decided + gì
“Decided + gì?”

Ví dụ:

  • Jane decided to march off before the concert ended.

Jane quyết định rời đi trước khi buổi biểu diễn kết thúc.

  • We decided to walk home for good health.

Chúng mình quyết định đi bộ về nhà để có sức khỏe tốt.

3.2. Decided + Wh-question

Cấu trúc “decided” này cũng là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả một quyết định nào đó đã được đưa ra liên quan đến những yếu tố cụ thể như “như thế nào?/ cái gì?/ ai?”. Các yếu tố này tương ứng với mỗi cấu trúc “Wh-question” (how, what, who).

Cấu trúc:

S + decided + Wh-question + to V-inf

decided + gì
Cấu trúc “Decided + Wh-question”

Ví dụ:

  • My sister hasn’t decided what she wants to be yet.

Em gái mình vẫn chưa quyết định được nó muốn trở thành gì.

  • John reviewed the last year’s events and decided what to do next.

John đã xem lại các sự kiện của năm ngoái và quyết định phải làm gì tiếp theo.

3.3. Decided + mệnh đề

“Decided” cũng có thể được theo sau bởi một mệnh đề. Trong trường hợp này, “decided” dùng để diễn tả việc ai đó đã quyết định một sự việc nào đó diễn ra.

Cấu trúc:

S + decided (that) + clause

Decided + gì
“Decided + gì?”

Ví dụ:

  • My father was painting the house when my mother decided she wanted a different color.

Bố mình đang sơn ngôi nhà khi mẹ quyết định rằng bà muốn sơn một màu khác.

  • They decided they should make an appearance at the bookstore.

Họ đã quyết định tạt qua tiệm sách.

3.4. Decided + danh từ

“Decided” khi đi với danh từ sẽ mang nghĩa tiếng Việt là “người/ sự vật nào đó đã quyết định kết quả của một sự việc”.

Cấu trúc

S + decided + N/ Noun phrase

decided + gì
“Decided + danh từ”

Ví dụ:

  • ​​The weather can decide everything. If it rains or storms, we won’t be able to make it on time.

Thời tiết có thể quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa hoặc bão, chúng tôi sẽ không thể đến kịp.

  • Sales figures will decide the future of this type of game. 

Doanh số bán hàng sẽ quyết định tương lai của loại trò chơi này.

4. Cách dùng tính từ “decided”

Tính từ “decided” được dùng với 2 ý nghĩa khác nhau như bảng sau:

Ý nghĩa tính từ “decided”Ví dụ
Nhất định, rõ ràng hoặc dễ nhận thấy– He had a decided advantage over his opponent.
Anh ta đã có một lợi thế nhất định trước đối thủ của mình.
– There are some decided differences between winter and summer.
Có một số khác biệt rõ ràng giữa mùa đông và mùa hè.
Kiên quyết, dứt khoát, không do dự– Jane gives a decided opinion.
Jane đưa ra một ý kiến quyết định.
– Henry is a decided man.
Henry là một người đàn ông dứt khoát.
Cách dùng tính từ “decided”

5. Các cụm động từ với “decided” thường gặp

Ngoài những ý nghĩa nêu trên, động từ “decided” khi đi với các giới từ khác nhau lại tạo thành những cụm động từ mang những ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây, FLYER đã tập hợp các cụm động từ với “decided” thường gặp để bạn có thể vận dụng chính xác và đa dạng hóa các cuộc giao tiếp hằng ngày:

Cụm động từNghĩaVí dụ
decided on/uponQuyết định cái gì, làm gì, chọn gì sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng.– Jane has yet decided on Da Nang for her summer holiday.
Jane vừa quyết định chọn Đà Nẵng cho kỳ nghỉ hè của cô ấy.
– Henry decided on the green shirt.
Henry quyết định chọn chiếc áo thun màu xanh lá.
decided betweenQuyết định chọn giữa những thứ gì, việc gì hoặc người nào.– Jane must decide between her career and her family.
Jane phải lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình của cô ấy.
– I decided between the chicken and the veal.
Mình đã quyết định chọn giữa thịt gà và thịt bê.
decided againstQuyết định chống lại, không làm gì đó.I decided against submitting my homework.
Mình đã quyết định không nộp bài tập về nhà.
decided + for/ in favor of Ủng hộ cho ai, việc gì, điều gì.– The government decided for reduce the tuition fees.
Chính phủ đã ủng hộ việc giảm học phí.
– The city decided in favor of building a bridge over this river.
Thành phố đã quyết định ủng hộ việc xây dựng một cây cầu bắc qua con sông này.
Các cụm động từ với “decided + gì” thường gặp

FAQs:

Decided là gì?

Động từ “decided” là dạng quá khứ của động từ nguyên thể “decide”, mang nghĩa “quyết định, lựa chọn, giải quyết, phân xử”. 
Tính từ “decided” mang nghĩa “kiên quyết, không do dự” hoặc ““rõ rệt, dễ nhận thấy”.

Decided + gì?

Decided + to V-inf: Diễn tả ai đó đã quyết định thực hiện một hành động nào đó.
Decided + Wh-question: Diễn tả một quyết định nào đó đã được đưa ra liên quan đến những yếu tố cụ thể như “như thế nào?/ cái gì?/ ai?”
Decided + mệnh đề: Diễn tả việc ai đó đã quyết định một sự việc nào đó.
Decided + danh từ: Diễn tả người hoặc sự vật nào đó đã quyết định kết quả của một sự việc.decided + gì

“Decided to V” hay “Ving”?

“Decided” luôn được theo sau bởi “to V”

6. Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống, chọn 1 trong các từ gợi ý

Gợi ý:

decided on

decided between

decided against

decided in favor of

Bài tập decided + gì

1. It was Jane who the game’s result.

2. The court the worker in their dispute with the company.

3. Jane pink dress and black dress.

4. They moving to Los Angeles.

5. In the end my mother this house because it was too small.

6. We London for our holiday this year.

7. Henry the advice of the doctor.

8. I submitting my homework.

9. I've white for the bathroom.

10. My sister her career and her family.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

Bài tập decided + gì

1. Last week, Tommy _______ go camping with his classmate.

2. The weather ______ the result of the tennis match.

3. Last week, my school _______ back for the dress code.

5. He's ______ to leave the school early.

4. I haven't _______ I want to be yet.

6. People say he hasn't _______ he will do next.

7. John is a ________ student.

8. After graduation, Jenny ____________ becoming a teacher as her future job.

9. The teacher ________ that all of the students aren’t allowed to use smartphones at school.

10. Jenny sized up the situation and _______ to do.

Bài tập 3: Các câu sau đúng hay sai?

Bài tập decided + gì

1. Mary decided between a pink dress and black dress.

2. They decided they should make an appearance at the bookstore.

4. The city decided in favor of building a bridge over this river.

5. He's decided waiting for Lisa until 8 pm.

6. The weather decided the outcome of the badminton match.

7. The man decided he should leave for good.

8. Having Henry play has decided the result of the game.

9. Jane decided matching off before the concert ended.

10. John reviewed the last year's events and decided what to do next.

Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng

Bài tập decided + gì

Bài tập 5. Chọn đáp án chính xác

Bài tập decided + gì

1. Has Jane decided _______ does she want?

2. Henry decided _______ the green shirt.

3. I decided _______ the chicken and the veal.

4. I decided _______ submitting my homework.

5. The government decided _______ reducing the tuition fees.

7. Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp các kiến thức cơ bản nhất về “decided”, đồng thời giúp bạn trả lời cho câu hỏi ‘“decided + gì?’ một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hãy kiểm tra lại kiến thức của mình bằng cách làm bài tập ngay trong bài viết này và đừng quên ôn lại bài học thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn bạn nhé,. Chúc bạn học tốt! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts