Trong giao tiếp hoặc trong các bài văn tiếng Anh, chắc có ít nhất một lần bạn bắt gặp từ “decrease”. Đây là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng nắm được cách dùng chính xác của “decrease”. Vậy “decrease” đi với giới từ gì? Nếu bạn nghĩ rằng “decrease + to” thôi thì chưa đầy đủ đâu nhé. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết cách dùng của từ “decrease”.
1. “Decrease” là gì?
“Decrease” được hiểu là “sụt, giảm” của sự vật, sự việc nào đó. Tuy nhiên, “decrease” lại vừa là danh từ, vừa là động từ. Ở mỗi dạng thì “decrease” mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Vậy thì hãy cùng FLYER phân biệt 2 dạng của từ này để tránh sử dụng nhầm lẫn bạn nhé!
1.1. Danh từ
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:
Decrease (n): a reduction
Dịch nghĩa: sự giảm xuống
Ví dụ:
- There has been a sharp decrease in the number of visitors going to France.
Có một sự giảm xuống mạnh mẽ trong số lượng du khách đến Pháp.
1.2. Động từ:
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:
Decrease (v): to become less, or to make something become less
Dịch nghĩa: trở nên ít hơn, hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít hơn
Ví dụ:
- Our share of the market has decreased significantly this year.
Thị phần của chúng tôi giảm đáng kể trong năm nay.
Đọc thêm: Increase đi với giới từ nào? Chi tiết cách dùng giới từ với danh từ và động từ Increase
2. Giới từ đi với “Decrease” thông dụng nhất
Hãy để FLYER giúp bạn tổng hợp những giới từ phổ biến nhất đi với “decrease” nhé! Cùng khám phá và lưu lại những cách sử dụng đúng của các giới từ đi sau “decrease” để bài văn của bạn thú vị và chính xác hơn nha!
2.1. Decrease + in
Công thức:
decrease in + something
Giảm xuống/sự giảm xuống của cái gì đó
Trong đó: decrease có thể là động từ (v) hoặc danh từ (n)
Ví dụ:
- I haven’t noticed any decrease in book sales.
Tôi không nhận thấy bất cứ sự sụt giảm nào trong doanh số bán sách.
- This species of fish is decreasing in numbers every year.
Loài cá này đang giảm số lượng hàng năm.
2.2. Decrease + to
Công thức:
decrease to + number
giảm đến một số (mốc) cụ thể nào đó
Trong đó: decrease là động từ (v)
Ví dụ:
- In 2021, the number of people going to this restaurant decreased to 1000.
Trong năm 2021, số lượng người đến nhà hàng này giảm xuống còn 1000.
2.3. Decrease + by
Công thức:
decrease by + number
giảm một khoảng nào đó
Trong đó: decrease là động từ (v)
Ví dụ 1:
- The number of people going to Japan in 2020 is 2000.
Số lượng du khách đến Nhật Bản năm 2020 là 2000 người.
- The number of people going to Japan in 2021 is 3000.
Số lượng du khách đến Nhật Bản năm 2021 là 3000 người.
→ In 2021, the number of people going to Japan decreased by 1000.
Trong năm 2021, số lượng du khách đến Nhật Bản giảm khoảng 1000 người.
Lưu ý: 1000 người = du khách đến Nhật Bản năm 2021 (3000) – du khách đến Nhật Bản năm 2020 (2000).
Ví dụ 2:
- The charity fund has decreased by a half compared to last year.
Quỹ từ thiện đã giảm một nửa so với năm ngoái.
2.4. Decrease + from … to …
Công thức:
decrease from A (number) to B (number)
giảm từ A xuống B
Trong đó: decrease là động từ (v) hoặc danh từ (n)
Ví dụ:
- The number of visitors going to Japan decreased from 5000 to 4000 in 2020.
Số lượng du khách đến Nhật Bản giảm từ 5000 người xuống còn 4000 người vào năm 2020.
- There is a decrease from 5000 to 4000 in the number of visitors going to Japan in 2020.
Có một sự giảm sút từ 5000 người xuống còn 4000 người trong số du khách đến Nhật Bản năm 2020.
3. Một số giới từ khác đi với “decrease”
3.1. Giới từ chỉ thời gian: on, at, since,…
Khi sử dụng giới từ chỉ thời gian với “decrease”: thể hiện sự giảm xuống của sự vật/sự việc trong một thời điểm hoặc một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- The price of fertilizer has decreased since last year.
Giá phân bón đã giảm xuống kể từ năm ngoái.
- Her salary will be decreased on Monday.
Lương của cô ấy sẽ bị giảm vào thứ 2.
3.2. Giới từ chỉ địa điểm: at, behind, under,…
Khi sử dụng giới từ chỉ địa điểm với “decrease”: thể hiện sự giảm xuống của sự vật/sự việc tại một địa điểm cụ thể hoặc một địa điểm nói chung.
Ví dụ:
- The price of cassava has decreased in Hanoi for 2 months.
Giá củ sắn tại Hà Nội đã giảm trong 2 tháng.
3.3. Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: in order to, so as to, to,…
Khi sử dụng giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng với “decrease”: thể hiện sự giảm xuống của sự vật/sự việc mang lại mục đích hoặc kết quả như thế nào.
Ví dụ:
- The taxes have been decreased in order to help the citizens.
Các loại thuế đã được giảm để giúp đỡ người dân.
3.4. Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of,…
Khi sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân với “decrease”: thể hiện nguyên nhân của sự giảm xuống của sự vật/sự việc
Ví dụ:
- In 2020, the number of visitors going to Vietnam decreased because of Covid-19.
Năm 2020, lượng khách đến Việt Nam giảm vì Covid-19.
3.5. Giới từ chỉ cách thức: with, without,…
Khi sử dụng giới từ chỉ cách thức với “decrease”: sự giảm xuống của sự vật/sự việc được thực hiện bằng cách nào.
Ví dụ:
- Your salary can be decreased without being announced.
Mức lương của bạn có thể bị giảm mà không cần thông báo.
4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Decrease”
4.1. Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa với “decrease” (v) mang ý nghĩa “giảm xuống”
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|
decline (v) | /dɪˈklaɪn/ | His interest in the project declined after his failure in the contest. Sự hứng thú của anh ấy với dự án giảm xuống sau khi anh ấy thất bại tại cuộc thi. |
reduce (v) | /rɪˈdʒuːs/ | My weight reduces when I stop eating sugar. Cân nặng của tôi giảm xuống sau khi tôi ngừng ăn đường. |
drop (v) | /drɒp/ | We had to drop our prices because of the customer’s feedback. Chúng tôi phải giảm giá bởi vì phản hồi của khách hàng. |
fall (v) | /fɔːl/ | The temperature could fall below zero overnight. Nhiệt độ có thể giảm xuống dưới 0 độ trong một đêm. |
descend (v) | /dɪˈsend/ | The percentage of items sold this month descended gradually compared to last month. Tỷ lệ các mặt hàng bán được trong tháng này giảm dần so với tháng trước. |
4.2. Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa với “decrease” (v) có nghĩa trái ngược là “tăng lên”
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|
increase (v) | /ɪnˈkriːs/ | They will increase the price of gas. Họ sẽ tăng giá gas. |
rise (v) | /raɪz/ | The temperature is rising to 40°C. Nhiệt độ đang tăng đến 40 độ C. |
grow (v) | /ɡroʊ/ | The number of people visiting Vietnam grew gradually this summer. Số lượng người đến thăm Việt Năm tăng dần trong mùa hè này. |
ascend (v) | /əˈsend/ | The amount of digital album sales volume ascended steadily compared to last year. Lượng tiêu thụ album kỹ thuật số tăng đều so với năm ngoái. |
5. Bài tập áp dụng
6. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tổng hợp giúp bạn những giới từ đi với “decrease” trong các trường hợp cụ thể. Hy vọng rằng đây sẽ là những kiến thức hữu ích giúp bạn tránh sử dụng nhầm lẫn từ vựng này nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>