“Pleased” – “hài lòng”, chắc chắn đây là một từ vựng mà không có người học tiếng Anh nào không biết đến. Nhưng khi nói hoặc viết một bài văn dài, có lẽ bạn không muốn chỉ dùng duy nhất từ “pleased” để diễn tả điều mà bạn hài lòng. “Delighted” chính là giải pháp cho bạn! Nhưng liệu bạn đã nắm được toàn bộ cách dùng nó? Hãy cùng FLYER tìm hiểu về “delighted”, “Delighted” đi với giới từ gì? và cách sử dụng hiệu quả “delighted” ngay trong bài viết này nhé!
1. Khái niệm “delighted”
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Tính từ | Vô cùng hài lòng |
Ví dụ:
- She made a delighted smile when she received the final exam result because it was higher than before.
Cô ấy nở một nụ cười vô cùng hài lòng khi nhận kết quả bài thi cuối kỳ.
- I don’t remember what she said. Therefore, my mom isn’t delighted.
Mẹ tôi không hài lòng vì tôi không nhớ lời mẹ dặn.
2. Delighted đi với giới từ gì
2.1. Delighted to do something
Khi bạn muốn nói ai đó hài lòng khi làm việc gì, hãy dùng cấu trúc:
Delighted to do something
Ví dụ:
- James is delighted to complete the extra tasks soon because he is paid well.
James hài lòng với việc hoàn thiện nhiệm vụ được giao thêm sớm vì anh ấy được trả lương cao.
- I don’t think I will be delighted to talk to you, so please stay away from me.
Tớ không nghĩ rằng bản thân mình sẽ hài lòng khi nói chuyện với cậu đâu, nên làm ơn hãy tránh xa tớ nhé.
- Why are you delighted to give 5 stars? I see the services are so bad.
Tại sao cậu lại hài lòng khi cho họ 5 sao thế? Tớ thấy dịch vụ rất tệ mà.
2.2. Delighted that
Nếu việc dùng “to V” như cấu trúc trên khiến bạn khó khăn khi diễn đạt những ý tưởng phức tạp, bạn hãy dùng “that” sau từ “delighted” để có thể dẫn dắt một mệnh đề dài.
Delighted + that + mệnh đề
Ví dụ:
- I am not delighted that she came late to this morning’s meeting although I told her many times.
Tôi không hài lòng khi cô ấy đến muộn vào buổi họp sáng hôm nay mặc dù tôi đã nhắc nhiều lần.
- My grandfather is delighted that I visit him every weekend. Therefore, I will try to do it more.
Ông tôi rất hài lòng khi tôi về thăm ông hằng tuần. Vì vậy tôi sẽ cố gắng về thăm nhiều hơn.
- However, the teacher is always delighted that her students completed all of their homework.
Mặc dù vậy, cô giáo luôn rất hài lòng khi học sinh hoàn thiện toàn bộ bài tập về nhà.
Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì?
2.3. Delighted by something
Để nói ai đó hài lòng bởi cái gì, con gì, vật gì, hãy dùng cấu trúc:
Delighted by/at/about/with something
Ví dụ:
- Although it’s the first time I came here, I am totally delighted by/at/about/with the landscape. That’s so wonderful.
Mặc dù đây là lần đầu đến đây nhưng tôi hoàn toàn hài lòng với phong cảnh nơi này. Nó thật tuyệt vời.
- However, I don’t like this restaurant because I’m not delighted with its service. So next time I will go to other restaurants.
Mặc dù vậy, tôi không thích nhà hàng này vì tôi không hài lòng với dịch vụ của họ. Vì vậy lần sau tôi sẽ đi nơi khác.
- Can you give me another cooker? My mom is not delighted by/at/about/with this color.
Bạn có thể cho tôi xem nồi cơm khác không? Mẹ tôi sẽ không hài lòng với màu này.
2.4. Delighted for somebody
Các trường hợp trên đều dành cho tình huống bạn hài lòng về sự vật, sự việc. Vậy nếu hài lòng về ai đó thì dùng giới từ gì? Đó chính là giới từ “for”:
Delighted for somebody
Ví dụ:
- Moreover, her parents are delighted for his boyfriend.
Thêm vào đó, bố mẹ cô ấy hài lòng với bạn trai của cô ấy.
- Although he spent 2 months finding new assistants, he hasn’t been delighted for anyone yet.
Mặc dù anh ấy đã dành 2 tháng để tìm trợ lý mới nhưng anh ấy vẫn chưa hài lòng với bất cứ ai.
- After checking all of her birthday presents, she is delighted for only one.
Sau bữa tiệc sinh nhật, cô ấy chỉ hài lòng duy nhất một món quà.
Tổng hợp công thức:
3. Từ đồng nghĩa
Khi sử dụng tiếng Anh, từ đồng nghĩa là một yếu tố quan trọng giúp nội dung không bị lặp từ, đa dạng và trôi chảy hơn. Dưới đây là từ đồng nghĩa của “delighted” giúp bạn giải quyết vấn đề này.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
---|---|---|
Pleased with | /pliːzd wɪθ / | Hài lòng với (bao gồm cả sự tự hào) |
Satisfied with | /ˈsætɪsfaɪd wɪθ / | Hài lòng với (dịch vụ, sản phẩm) |
Xem thêm: Pleased đi với giới từ gì?
Ví dụ:
- Although I have fixed my essay many times, I am not totally delighted by/at/about/with it.
= Although I have fixed my essay many times, I am not totally pleased /satisfied with it.
Mặc dù tôi đã sửa bài văn nhiều lần, tôi vẫn không hoàn toàn hài lòng với nó.
- However, I will not agree with you because I am not delighted by/at/about/with the service. So next time I will go other restaurants.
= However, I will not agree with you because I am not pleased/satisfied with the service. So next time I will go to other restaurants.
Mặc dù vậy tôi vẫn sẽ không đồng ý với cậu vì tôi không hài lòng với dịch vụ này. Lần sau tôi sẽ đến chỗ khác.
4. Bài tập ứng dụng kiến thức “delighted + gì”
5. Kết luận
Trên đây là toàn bộ giới từ đi với “delighted” chính xác nhất mà FLYER gửi đến bạn. Bên cạnh lý thuyết còn có 5 bài tập ứng dụng là những dạng bài phổ biến trong các đề thi giúp bạn củng cố kiến thức. Sau khi học xong đừng quên ôn lại hằng ngày để ghi nhớ bài hiệu quả nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm