“Disappointed” đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc và cách dùng của “disappointed” với bài tập thực hành

Để mô tả cảm giác thất vọng về ai đó/ điều gì đó bằng tiếng Anh, có không ít người sẽ nghĩ ngay đến cụm “disappointed about”. Cách dùng này không sai, tuy nhiên chưa đủ bởi “disappointed” còn có thể kết hợp với 4 giới từ khác được sử dụng trong những ngữ cảnh khác biệt. Vậy, “disappointed” đi với giới từ gì? Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua bài viết sau đây và khám phá thêm các cách để bày tỏ “sự thất vọng” trong tiếng Anh bạn nhé!     

1. “Disappointed” là gì?

disappointed đi với giới từ gì
Định nghĩa của “disappointed”

“Disappointed” là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa “thất vọng”. “Disappointed” được phát âm như sau: /ˌdɪs·əˈpɔɪn·tɪd/. 

Ví dụ: 

She makes me feel very disappointed. (Cô ấy khiến tôi cảm thấy rất thất vọng.)

Một số từ loại của “disappointed” bao gồm: 

Từ vựngTừ loạiNghĩaVí dụ
Disappoint
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
động từ (verb)gây thất vọngHis latest novel does not disappoint.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy không hề gây thất vọng.
Disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
danh từ (noun)sự thất vọngThe cancellation of the concert was a big disappointment for the attendees. 
Việc hủy bỏ buổi hòa nhạc là một sự thất vọng lớn cho những người tham dự.
Disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
tính từ (adj)đáng thất vọngThe film was terribly disappointing
Bộ phim đáng thất vọng kinh khủng.
Disappointedly
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪdli/
trạng từ (adv)một cách thất vọngWe walked away disappointedly.
Chúng tôi rời đi một cách thất vọng.
Một số từ loại của “disappointed”

Như vậy, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản nhất về tính từ  “disappointed”. Sau đây, hãy cùng FLYER đến với phần nội dung chính của bài viết này, đó là các giới từ đi với “disappointed”, bạn nhé! 

2. “Disappointed” đi với giới từ gì?

“Disappointed” có thể đi với 5 giới từ: with, in, at, by và about. Mỗi cách kết hợp mô tả những cảm giác thất vọng khác nhau. 

2.1. Disappointed + with

disappointed đi với giới từ gì
“Disappointed” đi với giới từ “with”

“Disappointed” đi với giới từ “with” thể hiện cảm giác thất vọng của chủ thể về bản chất, đặc điểm hoặc tính cách (chung chung, không thể thay đổi) của ai đó hoặc sự vật nào đó. 

Ví dụ: 

  • He was disappointed with his new shoes. They are not as durable as he thought. 

(Anh ấy thất vọng về đôi giày mới. Chúng không bền như anh ấy nghĩ.)

  • The HR manager was disappointed with all the candidates. They didn’t have enough required skills for the job.

(Giám đốc Nhân sự thất vọng về tất cả các ứng viên. Họ không có đủ kỹ năng cần thiết cho công việc.)

Lưu ý: Bạn dùng “disappointed with” để bày tỏ sự thất vọng về trình độ/ khả năng/,… chung chung của ai đó; không dùng “disappointed with” cho những hành động cụ thể mà người đó đã làm.

2.2. Disappointed + in

disappointed đi với giới từ gì
“Disappointed” đi với giới từ “in”

Trái với “disappointed with”, “disappointed in” dùng để thể hiện sự thất vọng hoàn toàn của chủ thể về ai đó/ điều gì/ vấn đề nào đó cụ thể. 

Ví dụ: 

I was really disappointed in Taylor for not keeping her promise.

(Tôi thực sự thất vọng về Taylor vì cô ấy đã không giữ lời hứa.)

2.3. Disappointed + at

disappointed đi với giới từ gì
“Disappointed” đi với giới từ “at”

“Disappointed at” thường đi với một kết quả nào đó (a result) để thể hiện sự thất vọng của chủ thể về kết quả/ điểm số/… của 1 bài kiểm tra, bài thi, cuộc thi hoặc trận đấu nhất định.

Ví dụ:

She was disappointed at her test score, as she had studied really hard.

(Cô ấy thất vọng về điểm số bài kiểm tra của mình vì cô ấy đã học rất chăm chỉ.)

Xem thêm: Worry đi với giới từ gì? Cách dùng hay của Worry/ Worried [Bài tập]

2.4. Disappointed + by

disappointed đi với giới từ gì
“Disappointed” đi với giới từ “by”

“Disappointed by” dùng để mô tả cảm giác thất vọng của chủ thể gây ra bởi 1 hành động cụ thể của ai đó (yếu tố gây thất vọng trong trường hợp này thường là người, hiếm khi là sự vật).

Ví dụ:

She was disappointed by her colleague’s unprofessional behavior during the important meeting.

(Cô ấy thất vọng bởi hành vi không chuyên nghiệp của đồng nghiệp trong cuộc họp quan trọng.)

2.5. Disappointed + about

disappointed đi với giới từ gì
“Disappointed” đi với giới từ “about”

“Disappointed + about” thể hiện nỗi thất vọng về 1 sự việc nào đó nói chung mà không nhắc cụ thể nguyên nhân của sự việc (người/ hành động nào đó gây nên).

Ví dụ:

Andrea was disappointed about the decision.

(Andrea thất vọng về quyết định đó.)

3. Cấu trúc khác với “disappointed”

disappointed đi với giới từ gì
Các cấu trúc khác với “Disappointed”

Bên cạnh việc sử dụng “disappointed” với giới từ, bạn cũng có thể kết hợp tính từ này với hai thành phần khác, đó là mệnh đề “that” và “to V”. Khi đi với mỗi thành phần, “disappointed” sẽ thể hiện những ngữ cảnh “thất vọng” khác nhau, cụ thể:. 

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Disappointed that + mệnh đề hoàn chỉnh (S+V)Diễn đạt sự thất vọng bởi ai/ cái gì/ làm gìI’m disappointed that the dress was sold out.
Tôi thất vọng vì cái váy đã hết hàng.
disappointed + to VThể hiện sự thất vọng khi nhìn thấy, nghe thấy,… điều gìHe was disappointed to see his favorite restaurant had closed down. 
Anh ấy thất vọng khi thấy nhà hàng yêu thích của mình đã đóng cửa.
Các cấu trúc khác với “Disappointed”

Xem thêm: 7 cấu trúc “Want” và thành ngữ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

4. Cách diễn đạt khác thể hiện sự thất vọng

4.1. Từ đồng nghĩa “disappointed”

Bên cạnh “disappointed”, trong tiếng Anh cũng có một số tính từ khác thể hiện trạng thái thất vọng, không thỏa mãn hoặc cảm giác buồn rầu, chán nản như “dissatisfied”, “unhappy” và “frustrated”. 

disappointed đi với giới từ gì
Từ đồng nghĩa với “disappointed” chỉ sự thất vọng
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
Unsatisfied
/ʌnˈsætɪsfaɪd/
Cảm thấy không hài lòng, không vừa ý, bất mãn hoặc thất vọng về một người, một vật hoặc một tình huống nào đó.Dissatisfied with somethingThe customer was dissatisfied with the response from the company.
Khách hàng không hài lòng với câu trả lời đến từ công ty.
Upset
/ˌəpˈset/
Không vui, thất vọng hoặc lo lắng vì điều gì đó đã xảy ra.Upset + to V


Carlo seems to be very upset to see her boyfriend with another girl. 
Carlo dường như rất khó chịu khi thấy bạn trai đi với cô gái khác.
Upset about somethingAre you still upset about yesterday’s trip?Bạn vẫn thấy bực bội về chuyến đi hôm qua sao?
Upset + that + mệnh đề hoàn chỉnh (S+V)He was upset that you didn’t reply to his emails. 
Anh ấy buồn vì bạn không trả lời mail của anh ấy.
Frustrated
/frʌsˈtreɪ.tɪd/ 
Khó chịu, thất vọng hoặc nản chí khi không đạt được điều mình mong muốnfrustrated at/ with/ by + someone/ somethingI was very frustrated at my lack of skill.
Tôi thấy rất nản lòng bởi sự thiếu kỹ năng của mình.
She got very frustrated with me.
Cô ấy trở nên vô cùng bực bội với tôi.
We were frustrated by the long delays.
Chúng tôi cảm thấy khó chịu bởi sự trì hoãn kéo dài.
Từ đồng nghĩa với “disappointed” chỉ sự thất vọng

4.2. Một số mẫu câu giao tiếp thể hiện sự thất vọng

Ngoài cách sử dụng các từ đồng nghĩa với “disappointed” như trên, bạn cũng có thể diễn đạt sự thất vọng bằng những cụm từ hay mẫu câu khác để cuộc đối thoại được tự nhiên hơn như: 

disappointed đi với giới từ gì
Các cách diễn đạt sự thất vọng trong tiếng Anh
Mẫu câuÝ nghĩa
How disappointing! Thật đáng thất vọng!
That was such a disappointment!Đúng là thất vọng!
That’s a shame.Thật là đáng tiếc.
What a letdown!Quả là thất vọng!
What a pity!Tiếc quá
It didn’t live up to my expectations.Điều này không như mong đợi của tôi.
It wasn’t as good as I thought it would be.Nó không được tốt như tôi nghĩ.
Các cách diễn đạt sự thất vọng trong tiếng Anh

5. Bài tập “disappointed” đi với giới từ gì?

Welcome to your Bài tập “Disappointed” đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp theo sau “disappointed” để hoàn thiện các câu sau đây.

  1. She was disappointed the result of the competition after putting in so much effort. 
  2. I am disappointed her behavior.
  3. I am disappointed the game, but I suppose that’s what happens.
  4. I am disappointed the way my colleagues handled that situation.
  5. We're disappointed the new car.

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp theo sau “disappointed” để hoàn thiện các câu sau đây.

  1. She was disappointed the lack of support she received during a difficult time.
  2. I am disappointed hearing the news that the project has been delayed again.
  3. I know that you are disappointed my error.
  4. We are disappointed all of the terrible things that have been happening, just as much as you are.
  5. We were shocked and disappointed this decision.

Bài tập 3: Hoàn thiện các đoạn hội thoại sau đây.

1. A: I broke up with my boyfriend. B: _______________________________

2. A: Did you hear the announcement yesterday? Our prom was cancelled due to the upcoming storm. B: ______________________________

3. I stayed up all night preparing for today’s presentation, but I still couldn’t do it well. ______________________________

4. A: I couldn’t book flight tickets for both of us. There is only one seat left. B: Really? ______________________________. Should we change the flight?

5. My parents said I’ve done a great job with my university entrance exam. But______________________________

Bài tập 4: Chọn phương án chính xác nhất.

The team felt _______ after losing the championship game.

He was disappointed _______ himself for not studying harder.

He was upset _______ that his favorite band had canceled their concert.

The child was disappointed _____ her mother not buying an chocolate ice-cream.

The customer was disappointed _______ the quality of the product.

Bài tập 5: Chọn phương án chính xác nhất:

The children were _______ that the amusement park was closed.

Fans of the original film will be extremely disappointed _______ this remake.

I was disappointed _______ Nguyet. She said she would stand by me, but she didn’t.

I must say that I was disappointed _______ his language capability.

Mai: I heard that the new restaurant in town isn't very good. Linh: Really? _______ I was hoping for a good dining experience.

6. Tổng kết

Như vậy, “disappointed” có thể đi với 5 giới từ: with, in, at, by và about. Những cụm từ này đều được dùng để diễn tả cảm giác thất vọng, tuy nhiên mỗi cụm lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Để ghi nhớ kiến thức tốt hơn, bạn đừng quên ôn bài và làm bài tập thường xuyên sau khi đọc xong bài này nhé!

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

>>> Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thanh Hoa
    Thanh Hoa
    "Do small things with great love"

    Related Posts