Khi muốn nói mình không thích thứ gì đó, chúng ta sẽ có xu hướng sử dụng cấu trúc “I don’t like it”. Thế nhưng, đó có phải là cách duy nhất để bày tỏ thái độ không thích vật gì đó hoặc ai đó không? Câu trả lời là không! Trong tiếng Anh, tùy theo cấp độ cảm xúc mà chúng ta sẽ có rất nhiều cách bày tỏ thái độ không thích của mình và sử dụng động từ “dislike” chính là một trong những cách phổ biến.
Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng từ “dislike” đồng thời giúp bạn trả lời câu hỏi “dislike to V hay Ving”. Giờ thì, cùng FLYER khám phá thôi nào!
1. “Dislike” là gì?
Hiện nay, “dislike” thường được sử dụng dưới hai dạng từ loại là danh từ và động từ. Tuy khác nhau về cách dùng nhưng cả hai từ loại đều mang sắc thái nghĩa tương tự nhau.
1.1. Danh từ
Danh từ “dislike” mang nghĩa là “cảm giác không thích”, “sự không ưa một người hoặc vật gì đó”.
Ví dụ:
- She has a dislike of cold weather.
(Cô ấy không thích thời tiết lạnh.)
- My mom took an instant dislike to my new boyfriend.
(Mẹ tôi ngay lập tức không thích bạn trai của tôi.)
Ngoài ra, danh từ “dislike” còn mang nghĩa là “một thứ gì đó mà bạn không thích”.
Ví dụ:
His main dislikes about his home are the noise and dust from the factory.
(Điều anh ấy không thích về ngôi nhà của anh ấy là tiếng ồn và bụi bặm từ nhà máy.)
1.2. Động từ
Ngoại động từ “dislike” có nghĩa là “không thích điều gì đó” hoặc “cảm thấy việc gì đó quá khó khăn, khó chịu”. Dạng từ loại này của “dislike” được sử dụng phổ biến hơn danh từ.
Ví dụ:
- I dislike the idea of eating out all evening.
(Tôi ghét cái ý tưởng ăn ngoài vào mỗi buổi tối.)
- I dislike the noise from the market.
(Tôi không thích cái tiếng ồn từ khu chợ.)
2. “Dislike” to V hay Ving?
Hiện nay, nhiều người vẫn đang sử dụng nhầm lẫn các dạng động từ đứng sau “dislike”. Thế nên, “dislike to V hay Ving?” là câu hỏi của rất nhiều người. Câu trả lời cho câu hỏi trên sẽ được giải đáp ngay sau đây.
2.1. Cấu trúc “dislike doing something”
“Dislike + doing something” là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn biểu đạt việc không thích làm một việc gì đó. Theo nguyên tắc, sau “dislike” là “Gerund” (V-ing), vì vậy bạn đừng quên thêm “-ing” vào động từ nhé.
Ví dụ:
I dislike getting up early on winter mornings.
(Tôi ghét việc dậy sớm vào những buổi sáng mùa đông.)
-> Như vậy, “dislike” đi với V-ing.
2.2. Một số cấu trúc khác
Tuy khác nhau ở một số điểm trong cấu trúc, nhưng các cấu trúc này đều có điểm chung là bày tỏ thái độ không thích một vật nào đó hoặc một ai đó.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Dislike of somebody/something | He did not try to hide his dislike of his boss. (Anh ấy không che giấu thái độ bài xích với sếp của mình.) |
Dislike for somebody/something | They could barely conceal their dislike for each other. (Họ hầu như không thể che giấu sự ghét bỏ nhau.) |
Dislike to somebody/something | She took an instant dislike to the house and the neighborhood. (Cô ấy ngay lập tức không có thiện cảm với căn nhà và người hàng xóm.) |
Cấu trúc “Dislike + something/someone” | – I dislike paparazzi. (Tôi không thích những tay săn ảnh.) – I dislike my new house because it’s smaller than the old one. (Tôi không thích ngôi nhà mới của tôi vì nó nhỏ hơn cái cũ.) |
3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “dislike”
Sau khi đã có câu trả lời cho câu hỏi “dislike to V hay Ving?”, mời bạn tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “dislike” sau đây để mở rộng thêm vốn từ.
3.1. Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Aversion | ác cảm | She has a deep aversion to getting up in the morning. (Cô ấy có ác cảm sâu sắc với việc dậy sớm vào buổi sáng.) |
Hatred | sự thù ghét | The motive for this shocking attack seems to be racial hatred. (Động cơ của vụ tấn công gây chấn động này dường như là sự thù hận chủng tộc.) |
Detest | Thù ghét | I detest having to get up when it’s dark outside. (Tôi ghét việc phải thức dậy khi bên ngoài trời vẫn còn tối.) |
Loathe | Không ưa | I loathe doing housework. (Tôi không thích làm việc nhà.) |
Abhor | Ghét một cách cư xử hoặc suy nghĩ nào đó | I abhor all forms of racism. (Tôi ghét mọi hình thức phân biệt chủng tộc.) |
Condemn | Lên án | The film was condemned for its sexism. (Bộ phim bị lên án vì phân biệt giới tính.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Love | Yêu | I’m sure he loves his kids. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy rất yêu những đứa con của mình.) |
Affection | Sự yêu mến | She felt no affection for the child. (Cô ấy cảm ấy không yêu mến đứa trẻ.) |
Predilection | Sự yêu thích, nghiêng về cái gì đó | Ever since she was a child, she has had a predilection for spicy food. (Ngay từ khi cô ấy vẫn là một đứa trẻ, cô ấy đã thích ăn thức ăn cay.) |
Fondness | Sở thích, sự yêu thích | George’s fondness for fishing was well known. (Sở thích câu cá của George được nhiều người biết đến.) |
Taste | Sự chấp thuận | I’m not really into new cars – old vintage cars are more to my taste. (Tôi thật sự không thích những chiếc xe mới, những chiếc cũ mới là niềm yêu thích của tôi.) |
Adoration | yêu mến, ngưỡng mộ | Her complete adoration of her brother. (Sự ngưỡng mộ của cô ấy hoàn toàn dành cho anh trai mình.) |
4. Các cách nói thay thế “I dislike something”
Thật là nhàm chán khi lặp lại mỗi cấu trúc “I dislike something” khi bày thái độ không thích của mình đối với một sự vật, con người nào đó đúng không nào? Hãy để FLYER mách bạn một số cấu trúc thú vị khác nhé!
Mẫu câu | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
I don’t appreciate that | Khi nhấn mạnh thái độ không thích của mình, bạn có thể sử dụng cấu trúc này. Thông thường, cấu trúc này được sử dụng trong các cuộc bàn luận chuyên nghiệp vì nó mang sắc thái trang trọng, lịch sự. | I don’t appreciate being treated rudely in public. (Tôi không thích bị đối xử thô lỗ nơi công cộng.) |
I’m not fond of it | Tương tự với “I don’t appreciate that”, cấu trúc “I’m not fond of it” cũng mang nghĩa là không thích điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật. | I’m not fond of that shirt. (Tôi không thích chiếc áo đó lắm.) |
I’m not into it | Cấu trúc “I’m not into it” sử dụng trong trường hợp bạn thấy điều gì đó không thú vị hoặc không hấp dẫn mình. | I’m not into sweaters this season. (Tôi không thích mặc áo sweater vào mùa này.) |
That’s not for me | Nếu bạn muốn bày tỏ điều gì mà bạn thấy không thích, không thấy hấp dẫn thì cấu trúc này dành cho bạn. | Everyone loves this movie but it’s not for me. (Mọi người đều thích bộ phim ấy nhưng tôi thì chẳng thấy nó thú vị). |
I am disgusted with it | Đây là cấu trúc dùng cho những tình huống bạn muốn bày tỏ việc không thích điều gì đó với cảm xúc mạnh. | My mom really likes this food but I am disgusted with it. (Mẹ tôi rất thích món ăn đó nhưng tôi lại cực kỳ ghét nó.) |
I am sick of it | Bên cạnh cấu trúc “I am disgusted with it” thì đây cũng là một cấu trúc mạnh để bày tỏ việc bạn không thích. | I am sick of hearing his complaints. (Tôi phát ốm với việc phải nghe anh ấy phàn nàn.) |
I am not a big fan of | “To be a fan of something” là cách nói về sự yêu thích được nhiều người sử dụng. Ngược lại, cách nói “I’m not a big fan” lại không mấy phổ biến. Nghĩa của cấu trúc này chỉ đơn giản là rất không thích một thứ hay một điều gì đó. | She doesn’t like spicy food so she isn’t a big fan of Korean food. (Cô ấy không ăn cay được nên cô ấy không thích đồ ăn Hàn Quốc.) |
Bên cạnh các cấu trúc mà FLYER vừa giới thiệu, bạn hoàn toàn có thể tìm thấy các cách nói thú vị khác thay thế cấu trúc “I dislike something” tại video này:
5. Phân biệt “dislike” và “unlike”
“Dislike” và “unlike” là 2 từ thường bị sử dụng nhầm lẫn với nhau. Nếu bạn cũng đang mắc phải tình trạng ấy, hãy để FLYER mách bạn cách phân biệt nhé!
Từ vựng | Dislike | Unlike |
---|---|---|
Từ loại | Danh từ, động từ | Tính từ, giới từ |
Nghĩa | Không thích, ghét | Khác, không giống nhau |
Cách dùng | Đứng sau danh từ | Đi sau động từ |
Ví dụ | She dislikes getting up early. (Cô ấy ghét việc phải dậy sớm vào buổi sáng.) | John is unlike Peter, even though they are twins. (John không thích Peter mặc dù họ là anh em sinh đôi.) |
=> Như vậy, bạn có thể thấy “dislike” và “unlike” đều hoàn toàn không giống nhau về nghĩa lẫn cách sử dụng.
6. Bài tập ứng dụng “dislike to V hay Ving”
7. Tổng kết
Với những kiến thức trên, FLYER tin rằng bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “dislike to V hay Ving”. “Dislike” là cụm từ được người bản xứ sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì thế, bạn nên nắm vững lý thuyết và thường xuyên luyện tập phần kiến thức quan trọng này để không chỉ làm chủ những bài kiểm tra trong lớp mà còn giúp việc giao tiếp trở nên thuần thục, tự nhiên hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm