Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng có một “tâm hồn ăn uống” đúng không nào? Vậy bạn đã biết tên các món ăn mà mình yêu thích trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng tham khảo bộ từ vựng về các loại đồ ăn được chia thành các loại dễ nhớ, dễ thuộc kèm phiên âm chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được làm quen với các thành ngữ liên quan tới đồ ăn vô cùng thú vị. Cùng FLYER khám phá thế giới ẩm thực ngay nào!
1. Các món ăn khai vị trong tiếng Anh
Để bắt đầu một bữa ăn, bạn thường được dùng món khai vị (appetizer) nhằm tăng cảm giác thèm ăn, những món này thường có mùi vị khá nhẹ nhàng. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất, hãy cùng khám phá nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Soup | /suːp/ | Món súp |
Salad | /’sæləd/ | Món rau trộn, món gỏi |
Baguette | /’bæget/ | Bánh mỳ Pháp |
Cream cheese fruit dip | /krim ʧiz frut dɪp/ | Trai cây nhúng kem phô mai |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Borscht | /bɔːʃt/ | Súp củ cải đỏ |
Black Caviar | /blæk ˈkæviˌɑr/ | Trứng cá đen muối |
Chicken & com soup | /ˈʧɪkən & kɑm sup/ | Súp gà ngô hạt |
Crab soup | /kræb sup/ | Súp cua |
Fresh Shellfish soup | /frɛʃ ˈʃɛlˌfɪʃ sup/ | Súp hàu tam tươi |
2. Các món ăn chính trong tiếng Anh
Sau khi dùng xong món khai vị, bạn sẽ đến món chính. Món ăn chính sẽ được phục vụ vào giữa bữa ăn và là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Rice | /rīs/ | Cơm trắng |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Noodles | /ˈnuːdl/ | Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi) |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh bao hấp Trung Quốc |
Grilled lamb chops | / ɡrɪld læm tʃɒp | Sườn cừu nướng |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | Lẩu |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì ống, mì sợi |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | Bánh bột hấp |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | Cá hồi hun khói |
Roasted duck | /roʊstəd dʌk/ | Vịt nướng |
Freshwater fish | /ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/ | Cá nước ngọt |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Shrimps | /ʃrɪmps/ | Tôm |
Snails | /sneɪlz/ | Ốc |
Squid | /skwɪd/ | Mực |
Mackerel | /Mackerel/ | Cá thu |
Sole | /səʊl/ | Cá bơn |
Tuna | /tuː.nə/ | Cá ngừ |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
Chicken breasts | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
Chicken drumsticks | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | Đùi gà |
Cold cuts | /ˈkəʊld kʌts/ | Thịt nguội |
Pork side | /pɔːk saɪd/ | Thịt ba chỉ |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Wild boar | /ˌwaɪld ˈbɔː(r)/ | Heo rừng |
Barbecue pork | /ˈbɑːbɪkjuː pɔːk/ | Xá xíu |
Beef ball | /biːf bɔːl/ | Bò viên |
Duck | /dʌk/ | Thịt vịt |
Beef filet | /biːf ˈfɪlɪt/ | Phi lê thịt bò |
Beef ribs | /biːf rɪb/ | Sườn bò |
Boiled meat | /ˌbɔɪld miːt/ | Thịt luộc |
Canned meat | /kænd miːt/ | Thịt hộp |
Pastrami | /pəˈstrɑːmi/ | Thịt bò ướp hun khói |
Goose | Goose | Thịt ngỗng |
Meatballs | /ˈmiːtbɔːl/ | Thịt viên |
Meat spread | /ˈmiːt ˈspred/ | Pate |
Corned beef | /ˌkɔːnd ˈbiːf/ | Bắp bò |
Lamb ribs | /læm rɪb/ | Sườn cừu |
Meat stew | /ˈmiːt stjuː/ | Thịt hầm |
Pepperoni | /ˌpepəˈrəʊni/ | Xúc xích hun khói |
Pork chop | /pɔːk tʃɒp/ | Thịt lợn băm |
Roast beef | /brest ˈbiːf/ | Bò nướng |
Salami | /səˈlɑːmi/ | Xúc xích Ý |
Ham | /hæm/ | Thịt đùi heo, giăm bông |
Liver | /ˈlɪvə(r)/ | Gan |
Pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
Chops | /ʧɑps/ | Sườn |
Mixed grill | /ˌmɪkst ˈɡrɪl/ | Món nướng thập cẩm |
Rice gruel | /raɪs ˈgruɪl/ | Cháo hoa |
Souffle | /’su:fl/ | Món xuflê (trứng rán phồng) |
Baked potato | /beɪk pəˈteɪtoʊ / | Khoai tây đút lò |
Roasted Crab with Salt | /ˈroʊstəd kræb wɪð sɔlt/ | Cua rang muối |
Steamed Crab | /stimd kræb/ | Cua hấp |
Crab with tamarind | /kræb wɪð tamarind/ | Cua rang me |
3. Các món tráng miệng trong tiếng Anh
Món tráng miệng (desserts) là phần không thể thiếu của một bữa ăn hoàn hảo, những món này được phục vụ nhằm khép lại một bữa ăn. Tùy vào văn hóa của các nước khác nhau mà đồ ăn tráng miệng cũng sẽ mang những màu sắc riêng biệt. Danh sách dưới đây có rất nhiều loại món tráng miệng nổi tiếng trên thế giới, bạn đã từng thưởng thức những món nào rồi?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Biscuits | /bɪskəts]/ | Bánh quy |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Jackfruit yogurt | /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua mít |
Coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ | Thạch dừa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Biscuits | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Lemon tart | /ˈlem.ən tɑːt/ | Bánh tart chanh |
Blueberry cheese cake | /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ | Bánh pho mai Việt quất |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ | Bánh táo |
Chocolate mousse | /ˈtʃɒk.lət muːs/ | Bánh kem socola |
Creme brulee | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | Bánh kem trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Ice-cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Fresh cream | /fresh cream/ | Kem tươi |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây đĩa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh trứng |
Pudding | /pʊd.ɪŋ/ | Bánh pudding |
Waffle | /ˈwɑːfl/ | Bánh tổ ong |
4. Các loại đồ ăn nhanh trong tiếng Anh
Đồ ăn nhanh (fast food) là một loại thực phẩm quá quen thuộc với giới trẻ, nó bắt nguồn từ phương Tây sau đó lan rộng ra khắp thế giới. Mặc dù có vị rất ngon nhưng đa số các loại thức ăn nhanh đều không tốt cho sức khỏe đâu nhé! Cùng tìm hiểu một số món ăn nhanh phổ biến nhất trong tiếng Anh nào!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cheeseburger | /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ | Bánh mỳ kẹp pho mát |
Chicken nuggets | / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | Gà viên chiên |
Chips/ French fries | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | Khoai tây chiên |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | Bánh vòng |
Fish and chips | /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ | Gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán |
Hash brown | /hæʃ braʊn/ | Bánh khoai tây chiên |
Hamburger | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | Bánh mì kẹp thịt nguội |
Hotdog | /ˈhɒt.dɒɡ/ | Bánh mì xúc xích |
Onion ring | /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | Bánh hành |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh pancake |
Pastry | /ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Mỳ ăn liền |
Snacks | /snæk/ | Món ăn vặt |
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh xăng-quýt, bánh mỳ kẹp |
Muffin | /mʌf.ɪn/ | Bánh muffin |
Taco | /tækoʊ/ | Bánh taco |
Sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
Chicken nuggets | / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | Gà viên chiên |
5. Một số món ăn Việt bằng tiếng Anh
Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đặc sắc và đa dạng, không chỉ đặc biệt về cách chế biến món ăn mà còn về những nguyên liệu chỉ có thể tìm thấy ở nơi đây. Chắc hẳn bạn đã từng “bối rối” khi muốn dịch một món ăn Việt Nam sang tiếng Anh rồi đúng không? Đừng lo lắng vì FLYER sẽ giúp bạn trong danh sách những món ăn Việt dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Steamed rice roll | /stiːm raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn |
Young rice cake | /jʌŋ raɪs keɪk/ | Bánh cốm |
Round sticky rice cake | /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh dầy |
Girdle-cake | /gɜrdəl keɪk/ | Bánh tráng |
Shrimp in batter | /ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/ | Bánh tôm |
Soya cake | /ˈsɔɪə keɪk]/ | Bánh đậu |
Stuffed sticky rice balls | /stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/ | Bánh trôi |
Steam pork bun | /stim pɔrk bʌn/ | Bánh bao |
Prawn crackers | /prɔn ˈkrækərz/ | Bánh phồng tôm |
Pancake | /ˈpænˌkeɪks/ | Bánh xèo |
Mini shrimp pancakes | /mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/ | Bánh khọt |
Tet sticky rice cakes | /Tet ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Baked honey comb cake | /beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/ | Bánh bò nướng |
Cassava and coconut cake | /kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh khoai mì |
Beef stew with baguette | /biːf stjuː wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì bò kho |
Curry with baguette | Curry with baguette | Bánh mì thịt |
Deep fried banana | /dip fraɪd bəˈnænə/ | Bánh chuối chiên |
Crispy Vietnamese spring rolls | /ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/ | Chả giò |
Vietnamese baguette sandwich | /ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì |
Mini shrimp pancakes | /ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/ | Bánh khọt |
Vietnamese shaking beef | /ˌviːetnəˈmiːz ˈʃeɪkɪŋ biːf/ | Bò lúc lắc |
Green pepper cooked beef | /ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/ | Bò nấu tiêu xanh |
Fried rice cake | /ˈfraɪ raɪs keɪk/ | Bột chiên |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Bamboo sprout | /bæmˈbu spraʊt/ | Măng |
Roasted sesame seeds and salt | /roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/ | Muối vừng |
Charcoal grilled pork on skewers with noodles | /ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/ | Bún thịt nướng |
Snail rice noodles | /sneɪl raɪs ˈnudəlz/ | Bún ốc |
Kebab rice noodles | /Kebab raɪs ˈnudəlz/ | Bún chả |
Vietnamese noodle soup | /ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/ | Phở |
Sliced medium-rare beef | /slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/ | Phở tái |
Sliced-chicken noodle soup | /slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/ | Phở gà |
Sliced well-done flanks noodle soup | /slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/ | Phở chín |
House special beef noodle soup | /haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/ | Phở đặc biệt |
Noodle soup with meatballs | /ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/ | Phở bò viên |
Soya noodles with chicken | /ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/ | Miến gà |
Hue style beef noodles | /Hue staɪl bif ˈnudəlz/ | Bún bò Huế |
Fish cake soup | /fɪʃ keɪk sup/ | Bánh canh chả cá |
Seafood delight salad | /ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/ | Gỏi đồ biển |
Fish cooked with fish sauce bowl | /fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/ | Cá kho tộ |
Cooked Snail with banana & soya curd | /fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/ | Ốc nấu chuối đậu |
Chicken fried with citronella | /ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/ | Gà xào chiên sả ớt |
Shrimp floured and fried | /ʃrɪmp floured ænd fraɪd/ | Tôm lăn bột |
Sweet and sour pork ribs | /swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/ | Sườn xào chua ngọt |
Braised pork in coconut juice with eggs | /breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/ | Thịt kho hột vịt nước dừa |
Beef soaked in boiling vinegar | /bif soʊkt ɪn boilinig ˈvɪnəgər/ | Bò nhúng giấm |
Blood pudding | /blʌd ˈpʊdɪŋ]/ | Tiết canh |
Crab fried with tamarind | /kræb fraɪd wɪð tamarind/ | Cua rang me |
Cabbage pickles | /ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/ | Dưa cải muối |
Salted egg-plant | /ˈsɔltəd ɛg plænt/ | Cà pháo muối |
Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles | /vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/ | Dưa góp, dưa muối |
Salted vegetables | /ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/ | Dưa muối chua |
Sweet and sour fish broth | /swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/ | Canh chua |
Egg cucumber soup | /ˈkjukəmbər sup/ | Canh trứng dưa chuột |
Freshwater-crab soup | /frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/ | Canh cua |
Fresh-water crab soup | /frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/ | Riêu cua |
Hot sour fish soup | /hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/ | Canh cá chua cay |
Boiled fertilized duck egg | /bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/ | Hột vịt lộn |
Sweet gruel | /swit ˈgruɪl]/ | Chè, chè ngọt |
Black beans sweet gruel | /blæk binz swit ˈgruɪl/ | Chè đậu đen |
6. Một số cách chế biến đồ ăn bằng tiếng Anh
Bạn có bao giờ từ hỏi một món ăn được chế biến như thế nào không? Hãy cùng vào bếp chế biến các món ăn với các từ vựng về cách thức nấu dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Barbecue | /’bɑ:bikju:/ | Nướng bằng vỉ nướng và than |
Grill | /gril/ | Nướng nguyên vỉ |
Boil | /bɔil/ | Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác) |
Bake | /beik/ | Nướng (bằng lò), đút lò |
Stir fry | /stə: frai/ | Xào, đảo nhanh trên dầu nóng |
Microwave | /’maikrəweiv/ | Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng |
Steam | /sti:m/ | Hấp cách thủy, hấp |
Stew | /stuː/ | Hầm, canh |
Roast | /roust/ | Quay |
Mince | /mɪns/ | Xay nhỏ, xay nhuyễn |
Mashe | /mæʃ/ | Nghiền nhỏ, nghiền nát |
Straight up | /Straight up/ | Ăn trực tiếp, dùng liền |
Mix | /mɪks/ | Trộn |
Heat | /hiːt/ | Làm nóng, hâm lại |
Poach | /poʊtʃ/ | Luộc |
Saute | /soʊˈteɪ/ | Xào, áp chảo A piece of cake he |
7. Một số thành ngữ liên quan đến thức ăn
Hãy cùng FLYER tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong tiếng Anh được người bản xứ dùng nhiều nhất, bạn sẽ rất bất ngờ về nghĩa của chúng đó!
A piece of cake: Cụm thành ngữ này được dùng khi bạn nói một vấn đề, một chuyện mà có thể giải quyết một cách dễ dàng. Có thể dịch một cách đơn giản như “dễ như ăn bánh”
Ví dụ:
- That is just a piece of cake for anyone.
Đó là một chuyện đơn giản với bất kì ai.
Cool as a cucumber: Bạn có thể dùng thành ngữ này để khen một ai đó bình tĩnh, thoải mái.
Ví dụ:
- Mary was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared.
Mary rất tự tin trước khi tới bài thuyết trình của mình bởi cô đã chuẩn bị đầy đủ.
A couch potato: Khi một ai đó bị cho là “A couch potato”, điều này có nghĩa họ chỉ ngồi trên ghế để xem TV cả ngày mà không làm gì. Đây là một từ vựng để chê bai, nên hãy cẩn thận khi sử dụng nhé.
Ví dụ:
- My mother always warned me I’d turn into a couch potato if I watched too much TV.
Mẹ tôi luôn cảnh cáo rằng tôi sẽ thành con nghiện ti vi nếu cứ xem hoài.
To bring home the bacon: “Bacon” là thịt xông khói nhưng thành ngữ này để chỉ việc kiếm tiền để nuôi gia đình.
Ví dụ:
- They are struggling to earn enough money to bring home the bacon.
Họ đang phải vật lộn để kiếm sống từng ngày.
To eat like a bird: “Ăn như một chú chim” – thành ngữ này dùng để chỉ những người ăn rất ít, như một chú chim nhỏ vậy.
Ví dụ:
- Lan must be sick, she has been eating like a bird recently.
Lan có lẽ đang ốm, cô ấy ăn rất ít gần đây.
To eat like a horse: Ngược lại với thành ngữ trên, thành ngữ này để chỉ một người ăn rất nhiều, sức ăn lớn như của một con ngựa.
Ví dụ:
- Tom eats like a horse, he has a monstrous appetite.
Tom ăn rất nhiều, anh ấy có một khẩu vị rất quái dị.
To butter (someone) up: Thành ngữ này là một hành động làm hài lòng hoặc tâng bốc ai đó để giành được sự ưu ái của họ.
Ví dụ:
- You’ll have to butter them up a bit before they make a decision.
Anh sẽ phải nịnh họ một chút trước khi họ đưa ra quyết định.
To beef about something: Đây là một cụm thành ngữ mang nghĩa “phàn nàn, than vãn về một việc gì đó”.
Ví dụ:
- Don’t beef about her, I don’t want to hear.
Đừng có phàn nàn về cô ấy, tôi không muốn nghe.
To turn to jelly/ feel like jelly: “Cảm thấy như thạch” – bạn có thể dùng cụm thành ngữ này để chỉ cảm giác “bủn rủn tay chân”.
- When I went into the interview, my legs were shaking like jelly.
Khi tôi bước chân vào phòng phỏng vấn thì chân tôi run lẩy bẩy.
To have bigger fish to fry: “Có một con cá to hơn cần phải chiên” – thành ngữ này ám chỉ “còn có việc quan trọng hơn phải giải quyết”.
Ví dụ:
- I won’t waste time on your stupid questions, I have bigger fish to fry.
Tôi sẽ không lãng phí thời gian với những câu hỏi ngớ ngẩn của anh, tôi có việc quan trọng hơn.
To seem/smell fishy: Bạn dùng thành ngữ này để ám chỉ điều gì/ cái gì đó không đáng tin, có vẻ mờ ám nhưng chưa có chứng cứ rõ ràng.
Ví dụ:
- Her words smell fishy.
Lời của cô ấy có gì đó mờ ám.
Smart cookie: Bạn hãy dùng thành ngữ này để khen những người thông minh nhé!
Ví dụ:
- Tom is a smart cookie with a thought process mature beyond his years.
Tom là một loại người thông minh với quá trình suy nghĩ trưởng thành vượt xa độ tuổi của mình.
To go bananas/ nuts: Cụm này có nghĩa “trở nên điên rồ hoặc giận dữ”.
Ví dụ:
- He made me go bananas.
Anh ta làm tôi phát điên lên.
Bad apple: Khi bạn nói một ai đó là “Bad apple” có nghĩa người đó có tính rất xấu, làm ảnh hưởng đến người khác.
Ví dụ:
- That guy is a bad apple, I don’t want to talk with him anymore.
Gã đó là một tên xấu xa, tôi không muốn nói chuyện với gã ta chút nào nữa.
A hard nut (to crack): Một người được gọi là “A hard nut” tức là một người có tính cách vô cùng cứng đầu. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, thành ngữ này cũng có thể được dịch là “Một việc khó có thể hoàn thành”.
Ví dụ:
- Tom was definitely a hard nut, he didn’t listen to anyone.
Tom là một đứa cứng đầu, nó chẳng nghe lời một ai.
8. Bài tập
Điền thành ngữ cho trước vào chỗ trống thích hợp
Thành ngữ: Bad apple, Smart cookie, A hard nut, Feel like jell, Cool as a cucumber, A piece of cake, Eat like a bird, A couch potato, Go bananas, Butter up
9. Tổng kết
FLYER vừa mang đến cho bạn bộ từ vựng về các loại đồ ăn trong tiếng Anh được áp dụng phổ biến trong giao tiếp lẫn các bài tập trên lớp. Hi vọng với bài viết này, bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình những kiến thức thật hữu ích về các loại đồ ăn – thực phẩm. Bạn cũng đừng quên ôn tập và luyện tập các kiến thức khác để củng cố trình độ tiếng Anh của mình một cách hoàn thiện nhất nhé!
Một địa chỉ uy tín để luyện tập các kiến thức tiếng Anh là Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi cùng nhiều quà tặng độc đáo. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sống động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng, bao quát các chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Nhanh tay khám phá thôi nào!
Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.
>> Xem thêm:
- Giao tiếp trên bàn ăn: Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng?
- Cấu trúc Can’t stand dùng như nào cho chuẩn để không mất điểm?
- Cấu trúc Remind + to V/Ving: Công thức chi tiết kèm ví dụ, bài tập
- Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
- List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
- “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
- Top 50 game học từ vựng tiếng Anh miễn phí lại hiệu quả cho con