Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng có một “tâm hồn ăn uống” đúng không nào? Vậy bạn đã biết tên các món ăn mà mình yêu thích trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng tham khảo bộ từ vựng về các loại đồ ăn được chia thành các loại dễ nhớ, dễ thuộc kèm phiên âm chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được làm quen với các thành ngữ liên quan tới đồ ăn vô cùng thú vị. Cùng FLYER khám phá thế giới ẩm thực ngay nào!

đồ ăn tiếng anh
Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh

1. Các món ăn khai vị trong tiếng Anh

Để bắt đầu một bữa ăn, bạn thường được dùng món khai vị (appetizer) nhằm tăng cảm giác thèm ăn, những món này thường có mùi vị khá nhẹ nhàng. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất, hãy cùng khám phá nhé!

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Soup/suːp/Món súp
Salad/’sæləd/Món rau trộn, món gỏi
Baguette/’bæget/Bánh mỳ Pháp
Cream cheese fruit dip /krim ʧiz frut dɪp/Trai cây nhúng kem phô mai
Toast/toʊst/Bánh mì nướng
Borscht/bɔːʃt/Súp củ cải đỏ
Black Caviar/blæk ˈkæviˌɑr/Trứng cá đen muối
Chicken & com soup/ˈʧɪkən & kɑm sup/Súp gà ngô hạt
Crab soup/kræb sup/Súp cua
Fresh Shellfish soup/frɛʃ ˈʃɛlˌfɪʃ sup/Súp hàu tam tươi
Từ vựng về món khai vị

2. Các món ăn chính trong tiếng Anh

Sau khi dùng xong món khai vị, bạn sẽ đến món chính. Món ăn chính sẽ được phục vụ vào giữa bữa ăn và là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé.

đồ ăn tiếng anh
Các món ăn chính trong tiếng Anh



Từ vựng 

Phiên âm
Nghĩa
Rice/rīs/Cơm trắng
Fried rice/fraɪd raɪs/ Cơm chiên
Noodles/ˈnuːdl/Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)
Porridge/ˈpɒrɪdʒ/Cháo
Cereals/ˈsɪəriəl/Ngũ cốc
Dumplings/ˈdʌmplɪŋ/Bánh bao hấp Trung Quốc
Grilled lamb chops/ ɡrɪld læm tʃɒpSườn cừu nướng
Curry/ˈkʌr.i/Cà ri
Hotpot/ˈhɒt.pɒt/Lẩu
Spaghetti/spəˈɡet.i/Mỳ Ý
Pasta/ˈpɑːstə/Mì ống, mì sợi
Lasagne/ləˈzæn.jə/Bánh bột hấp
Smoked salmon/sməʊkt ˈsæm.ən/Cá hồi hun khói
Roasted duck/roʊstəd dʌk/Vịt nướng
Freshwater fish/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/Cá nước ngọt
Seafood/ˈsiː.fuːd/Hải sản
Shrimps/ʃrɪmps/Tôm
Snails/sneɪlz/Ốc
Squid/skwɪd/Mực
Mackerel/Mackerel/Cá thu
Sole/səʊl/Cá bơn
Tuna/tuː.nə/Cá ngừ
Octopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc
Chicken breasts/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà
Chicken drumsticks/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/Đùi gà
Cold cuts/ˈkəʊld kʌts/Thịt nguội
Pork side/pɔːk saɪd/Thịt ba chỉ
Turkey/ˈtɜːki/Gà tây
Wild boar/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/Heo rừng
Barbecue pork/ˈbɑːbɪkjuː pɔːk/Xá xíu
Beef ball/biːf bɔːl/Bò viên
Duck/dʌk/Thịt vịt
Beef filet/biːf ˈfɪlɪt/Phi lê thịt bò
Beef ribs/biːf rɪb/Sườn bò
Boiled meat/ˌbɔɪld miːt/Thịt luộc
Canned meat/kænd miːt/Thịt hộp
Pastrami/pəˈstrɑːmi/Thịt bò ướp hun khói
GooseGooseThịt ngỗng
Meatballs/ˈmiːtbɔːl/Thịt viên
Meat spread/ˈmiːt ˈspred/Pate
Corned beef/ˌkɔːnd ˈbiːf/Bắp bò
Lamb ribs/læm rɪb/Sườn cừu
Meat stew/ˈmiːt stjuː/Thịt hầm
Pepperoni/ˌpepəˈrəʊni/Xúc xích hun khói
Pork chop/pɔːk tʃɒp/Thịt lợn băm
Roast beef/brest ˈbiːf/Bò nướng
Salami/səˈlɑːmi/Xúc xích Ý
Ham/hæm/Thịt đùi heo, giăm bông
Liver/ˈlɪvə(r)/Gan
Pork/pɔːk/Thịt heo
Chops/ʧɑps/Sườn
Mixed grill/ˌmɪkst ˈɡrɪl/Món nướng thập cẩm
Rice gruel/raɪs ˈgruɪl/Cháo hoa
Souffle/’su:fl/Món xuflê (trứng rán phồng)
Baked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ / Khoai tây đút lò
Roasted Crab with Salt/ˈroʊstəd kræb wɪð sɔlt/Cua rang muối
Steamed Crab/stimd kræb/Cua hấp
Crab with tamarind/kræb wɪð tamarind/Cua rang me
Từ vựng về món chính

3. Các món tráng miệng trong tiếng Anh

Món tráng miệng (desserts) là phần không thể thiếu của một bữa ăn hoàn hảo, những món này được phục vụ nhằm khép lại một bữa ăn. Tùy vào văn hóa của các nước khác nhau mà đồ ăn tráng miệng cũng sẽ mang những màu sắc riêng biệt. Danh sách dưới đây có rất nhiều loại món tráng miệng nổi tiếng trên thế giới, bạn đã từng thưởng thức những món nào rồi?




Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa
Waffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quế
Biscuits/bɪskəts]/Bánh quy
Croissant/kwɑːˈsɑ̃ː/Bánh sừng trâu
Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếp
Yogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chua
Jackfruit yogurt/ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/Sữa chua mít
Coconut jelly/ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/Thạch dừa
Cheese/tʃiːz/Phô mai
Beer/bɪr/Bia
Wine/waɪn/Rượu
Biscuits/ˈbɪs.kɪt/Bánh quy
Pudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm pudding
Lemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanh
Blueberry cheese cake/ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/Bánh pho mai Việt quất
Smoothies/ˈsmuː.ði/Sinh tố
Apple pie/ˌæp.əl ˈpaɪ/Bánh táo
Chocolate mousse/ˈtʃɒk.lət muːs/Bánh kem socola
Creme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứng
Milk/mɪlk/Sữa
Ice-cream/ˌaɪs ˈkriːm/Kem
Fresh cream/fresh cream/Kem tươi
Mixed fruits/mɪkst fruːt/Trái cây đĩa
Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây
Jam/dʒæm/Mứt
Sorbet/ˈsɔː.beɪ/Kem trái cây
Tiramisu/ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý
Tart/tɑːrt/Bánh trứng
Pudding/pʊd.ɪŋ/Bánh pudding
Waffle/ˈwɑːfl/Bánh tổ ong
Từ vựng về đồ tráng miệng

4. Các loại đồ ăn nhanh trong tiếng Anh

Đồ ăn nhanh (fast food) là một loại thực phẩm quá quen thuộc với giới trẻ, nó bắt nguồn từ phương Tây sau đó lan rộng ra khắp thế giới. Mặc dù có vị rất ngon nhưng đa số các loại thức ăn nhanh đều không tốt cho sức khỏe đâu nhé! Cùng tìm hiểu một số món ăn nhanh phổ biến nhất trong tiếng Anh nào!

đồ ăn tiếng anh
Các loại đồ ăn nhanh trong tiếng Anh



Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa
Cheeseburger/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/Bánh mỳ kẹp pho mát
Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên
Chips/ French fries/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/Khoai tây chiên
Donut/ˈdəʊ.nʌt/Bánh vòng
Fish and chips/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/Gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
Fried chicken/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ Gà rán
Hash brown/hæʃ braʊn/Bánh khoai tây chiên
Hamburger/ˈhæmˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp thịt nguội
Hotdog/ˈhɒt.dɒɡ/Bánh mì xúc xích
Onion ring/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/Bánh hành
Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh pancake
Pastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọt
Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizza
Noodle/ˈnuː.dəl/Mỳ ăn liền
Snacks/snæk/Món ăn vặt
Sandwich/ˈsænwɪtʃ/bánh xăng-quýt, bánh mỳ kẹp
Muffin/mʌf.ɪn/Bánh muffin
Taco/tækoʊ/Bánh taco
Sausage/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích
Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên
Từ vựng về đồ ăn nhanh

5. Một số món ăn Việt bằng tiếng Anh

Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đặc sắc và đa dạng, không chỉ đặc biệt về cách chế biến món ăn mà còn về những nguyên liệu chỉ có thể tìm thấy ở nơi đây. Chắc hẳn bạn đã từng “bối rối” khi muốn dịch một món ăn Việt Nam sang tiếng Anh rồi đúng không? Đừng lo lắng vì FLYER sẽ giúp bạn trong danh sách những món ăn Việt dưới đây.

đồ ăn tiếng anh
Một số món ăn Việt trong tiếng Anh



Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa
Steamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốn
Young rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốm
Round sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầy
Girdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh tráng
Shrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tôm
Soya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậu
Stuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôi
Steam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh bao
Prawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tôm
Pancake/ˈpænˌkeɪks/Bánh xèo
Mini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọt
Tet sticky rice cakes/Tet ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng
Baked honey comb cake/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/Bánh bò nướng
Cassava and coconut cake/kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/Bánh khoai mì
Beef stew with baguette/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/Bánh mì bò kho
Curry with baguetteCurry with baguetteBánh mì thịt
Deep fried banana/dip fraɪd bəˈnænə/Bánh chuối chiên
Crispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giò
Vietnamese baguette sandwich/ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/Bánh mì
Mini shrimp pancakes/ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/Bánh khọt
Vietnamese shaking beef/ˌviːetnəˈmiːz ˈʃeɪkɪŋ biːf/Bò lúc lắc
Green pepper cooked beef/ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/Bò nấu tiêu xanh
Fried rice cake/ˈfraɪ raɪs keɪk/Bột chiên
Broken rice/ˈbrəʊkən raɪs/Cơm tấm
Sticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi
Bamboo sprout/bæmˈbu spraʊt/Măng
Roasted sesame seeds and salt/roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/Muối vừng
Charcoal grilled pork on skewers with noodles/ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/Bún thịt nướng
Snail rice noodles/sneɪl raɪs ˈnudəlz/Bún ốc
Kebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chả
Vietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/Phở
Sliced medium-rare beef/slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/Phở tái
Sliced-chicken noodle soup/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/Phở gà
Sliced well-done flanks noodle soup/slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/Phở chín
House special beef noodle soup/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/Phở đặc biệt
Noodle soup with meatballs/ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/Phở bò viên
Soya noodles with chicken/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/Miến gà
Hue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò Huế
Fish cake soup/fɪʃ keɪk sup/Bánh canh chả cá
Seafood delight salad/ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/Gỏi đồ biển
Fish cooked with fish sauce bowl/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/Cá kho tộ
Cooked Snail with banana & soya curd/fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/Ốc nấu chuối đậu
Chicken fried with citronella/ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/Gà xào chiên sả ớt
Shrimp floured and fried/ʃrɪmp floured ænd fraɪd/Tôm lăn bột
Sweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt
Braised pork in coconut juice with eggs/breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/Thịt kho hột vịt nước dừa
Beef soaked in boiling vinegar/bif soʊkt ɪn boilinig ˈvɪnəgər/Bò nhúng giấm
Blood pudding/blʌd ˈpʊdɪŋ]/Tiết canh
Crab fried with tamarind/kræb fraɪd wɪð tamarind/Cua rang me
Cabbage pickles/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/Dưa cải muối
Salted egg-plant/ˈsɔltəd ɛg plænt/Cà pháo muối
Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles/vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/Dưa góp, dưa muối
Salted vegetables/ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/Dưa muối chua
Sweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chua
Egg cucumber soup/ˈkjukəmbər sup/Canh trứng dưa chuột
Freshwater-crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Canh cua
Fresh-water crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Riêu cua
Hot sour fish soup/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/Canh cá chua cay
Boiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộn
Sweet gruel/swit ˈgruɪl]/Chè, chè ngọt
Black beans sweet gruel/blæk binz swit ˈgruɪl/Chè đậu đen
Một số món ăn Việt bằng tiếng Anh

6. Một số cách chế biến đồ ăn bằng tiếng Anh

Bạn có bao giờ từ hỏi một món ăn được chế biến như thế nào không? Hãy cùng vào bếp chế biến các món ăn với các từ vựng về cách thức nấu dưới đây nhé.

đồ ăn tiếng anh
Một số cách chế biến đồ ăn bằng tiếng Anh



Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa
Barbecue/’bɑ:bikju:/Nướng bằng vỉ nướng và than
Grill /gril/Nướng nguyên vỉ
Boil/bɔil/Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác)
Bake/beik/Nướng (bằng lò), đút lò
Stir fry/stə: frai/Xào, đảo nhanh trên dầu nóng
Microwave/’maikrəweiv/Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng
Steam/sti:m/Hấp cách thủy, hấp
Stew/stuː/Hầm, canh
Roast/roust/Quay
Mince/mɪns/Xay nhỏ, xay nhuyễn
Mashe/mæʃ/Nghiền nhỏ, nghiền nát
Straight up/Straight up/Ăn trực tiếp, dùng liền
Mix/mɪks/Trộn
Heat/hiːt/Làm nóng, hâm lại
Poach/poʊtʃ/Luộc
Saute/soʊˈteɪ/ Xào, áp chảo A piece of cake he
Một số cách chế biến bằng tiếng Anh

7. Một số thành ngữ liên quan đến thức ăn

Hãy cùng FLYER tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong tiếng Anh được người bản xứ dùng nhiều nhất, bạn sẽ rất bất ngờ về nghĩa của chúng đó!

đồ ăn tiếng anh
Một số thành ngữ có liên quan đến thức ăn

A piece of cake: Cụm thành ngữ này được dùng khi bạn nói một vấn đề, một chuyện mà có thể giải quyết một cách dễ dàng. Có thể dịch một cách đơn giản như “dễ như ăn bánh”

Ví dụ:

  • That is just a piece of cake for anyone.

Đó là một chuyện đơn giản với bất kì ai.

Cool as a cucumber: Bạn có thể dùng thành ngữ này để khen một ai đó bình tĩnh, thoải mái.

Ví dụ:

  • Mary was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared.

Mary rất tự tin trước khi tới bài thuyết trình của mình bởi cô đã chuẩn bị đầy đủ.

A couch potato: Khi một ai đó bị cho là “A couch potato”, điều này có nghĩa họ chỉ ngồi trên ghế để xem TV cả ngày mà không làm gì. Đây là một từ vựng để chê bai, nên hãy cẩn thận khi sử dụng nhé.

Ví dụ:

  • My mother always warned me I’d turn into a couch potato if I watched too much TV.

Mẹ tôi luôn cảnh cáo rằng tôi sẽ thành con nghiện ti vi nếu cứ xem hoài.

To bring home the bacon: “Bacon” là thịt xông khói nhưng thành ngữ này để chỉ việc kiếm tiền để nuôi gia đình.

Ví dụ:

  • They are struggling to earn enough money to bring home the bacon.

Họ đang phải vật lộn để kiếm sống từng ngày.

To eat like a bird: “Ăn như một chú chim” – thành ngữ này dùng để chỉ những người ăn rất ít, như một chú chim nhỏ vậy.

Ví dụ:

  • Lan must be sick, she has been eating like a bird recently.

Lan có lẽ đang ốm, cô ấy ăn rất ít gần đây.

To eat like a horse: Ngược lại với thành ngữ trên, thành ngữ này để chỉ một người ăn rất nhiều, sức ăn lớn như của một con ngựa.

Ví dụ:

  • Tom eats like a horse, he has a monstrous appetite.

Tom ăn rất nhiều, anh ấy có một khẩu vị rất quái dị.

To butter (someone) up: Thành ngữ này là một hành động làm hài lòng hoặc tâng bốc ai đó để giành được sự ưu ái của họ. 

Ví dụ:

  • You’ll have to butter them up a bit before they make a decision.

Anh sẽ phải nịnh họ một chút trước khi họ đưa ra quyết định.

To beef about something: Đây là một cụm thành ngữ mang nghĩa “phàn nàn, than vãn về một việc gì đó”.

Ví dụ:

  • Don’t beef about her, I don’t want to hear.

Đừng có phàn nàn về cô ấy, tôi không muốn nghe.

To turn to jelly/ feel like jelly: “Cảm thấy như thạch” – bạn có thể dùng cụm thành ngữ này để chỉ cảm giác “bủn rủn tay chân”.

  • When I went into the interview, my legs were shaking like jelly.

Khi tôi bước chân vào phòng phỏng vấn thì chân tôi run lẩy bẩy.

To have bigger fish to fry: “Có một con cá to hơn cần phải chiên” – thành ngữ này ám chỉ “còn có việc quan trọng hơn phải giải quyết”.

Ví dụ:

  • I won’t waste time on your stupid questions, I have bigger fish to fry.

Tôi sẽ không lãng phí thời gian với những câu hỏi ngớ ngẩn của anh, tôi có việc quan trọng hơn.

To seem/smell fishy: Bạn dùng thành ngữ này để ám chỉ điều gì/ cái gì đó không đáng tin, có vẻ mờ ám nhưng chưa có chứng cứ rõ ràng.

Ví dụ:

  • Her words smell fishy.

Lời của cô ấy có gì đó mờ ám.

Smart cookie: Bạn hãy dùng thành ngữ này để khen những người thông minh nhé!

Ví dụ:

  • Tom is a smart cookie with a thought process mature beyond his years.

Tom là một loại người thông minh với quá trình suy nghĩ trưởng thành vượt xa độ tuổi của mình.

To go bananas/ nuts: Cụm này có nghĩa “trở nên điên rồ hoặc giận dữ”.

Ví dụ:

  • He made me go bananas.

Anh ta làm tôi phát điên lên.

Bad apple: Khi bạn nói một ai đó là “Bad apple” có nghĩa người đó có tính rất xấu, làm ảnh hưởng đến người khác.

Ví dụ:

  • That guy is a bad apple, I don’t want to talk with him anymore.

Gã đó là một tên xấu xa, tôi không muốn nói chuyện với gã ta chút nào nữa.

A hard nut (to crack): Một người được gọi là “A hard nut” tức là một người có tính cách vô cùng cứng đầu. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, thành ngữ này cũng có thể được dịch là “Một việc khó có thể hoàn thành”.

Ví dụ:

  • Tom was definitely a hard nut, he didn’t listen to anyone.

Tom là một đứa cứng đầu, nó chẳng nghe lời một ai.

8. Bài tập

Điền thành ngữ cho trước vào chỗ trống thích hợp

Thành ngữ: Bad apple, Smart cookie, A hard nut, Feel like jell, Cool as a cucumber, A piece of cake, Eat like a bird, A couch potato,  Go bananas, Butter up

Welcome to your Bài tập đồ ăn tiếng Anh

1. Peter is , he can handle the hardest question without hesitation.

2. You'll have to all of them because they are the people who make the final decision.

3. All the things that they have done made me .

4. Tom was  before his presentation because he has rehearsed 100 times.

5. Lyly was definitely , she didn’t listen to anyone even her mother.

6. When I was in front of my teacher, my legs were shaking .

7. That guy is , I don’t want to talk with him anymore.

8. That is just  for anyone, so easy.

9. Huong must be sick, she has been  recently.

10. My grandmother always warned me I'd turn into  if I watched too much TV or kept being inside.

9. Tổng kết

FLYER vừa mang đến cho bạn bộ từ vựng về các loại đồ ăn trong tiếng Anh được áp dụng phổ biến trong giao tiếp lẫn các bài tập trên lớp. Hi vọng với bài viết này, bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình những kiến thức thật hữu ích về các loại đồ ăn – thực phẩm. Bạn cũng đừng quên ôn tập và luyện tập các kiến thức khác để củng cố trình độ tiếng Anh của mình một cách hoàn thiện nhất nhé!

Một địa chỉ uy tín để luyện tập các kiến thức tiếng Anh là Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi cùng nhiều quà tặng độc đáo. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sống động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng, bao quát các chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.

Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER

>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts