Có bao giờ bạn tự thắc mắc tại sao trên la bàn có bốn chữ cái N, S, W, E và chúng viết tắt cho những từ nào chưa? Câu trả lời chính là bốn hướng đông, tây, nam, bắc tiếng Anh. Phương hướng và những câu dẫn đường luôn là một chủ đề quen thuộc dễ bắt gặp trong tình huống thực tế. Hãy cùng FLYER tìm hiểu về các phương hướng trong bài viết này để tự tin chỉ đường, chỉ hướng cho người nước ngoài nhé!
1. “Đông tây nam bắc” tiếng Anh
Theo quy ước chung của thế giới, có 4 hướng chính để xác định vị trí, bao gồm Đông, Tây, Nam, Bắc. Hãy cùng tìm hiểu lần lượt các hướng này trong tiếng Anh nhé.
Video về từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh:
East /iːst/ (viết tắt trong la bàn là E): hướng đông, phương đông.
Ví dụ:
- The wind is blowing from the east.
Cơn gió từ hướng đông thổi tới.
- She lives to the east of Exeter.
Cô ta sống ở phía đông của Exeter
- He always follows philosophies of the East.
Anh ta luôn tuân theo các triết lý phương Đông
West /west/ (viết tắt trong la bàn là W): hướng tây, phương tây.
Ví dụ:
- The west side of London is worth living.
Mạn phía tây của London rất đáng sống.
- He started traveling to the west.
Anh ta bắt đầu đi về phía tây.
- Far West.
Miền viễn Tây.
South /saʊθ/ (viết tắt trong la bàn là S): hướng nam, phương nam
Ví dụ:
- Birds are wintering in the south.
Chim đang bay về phương nam.
- The south-central coast can expect thunderstorms.
Bờ biển Nam Trung Bộ sẽ có bão với sấm sét.
- My house faces the south.
Nhà của tôi nằm về hướng nam.
North /nɔ:θ/ (viết tắt trong la bàn là N): hướng bắc, phương bắc.
Ví dụ:
- The north pole.
Bắc cực.
- The North Star tells you where the North is.
Sao Bắc Đẩu cho bạn biết hướng bắc là ở đâu.
- Please enter at the North gate.
Hãy vào bằng cổng Bắc.
2. Các hướng kết hợp trong tiếng Anh
Bên cạnh từ vựng về Đông – Tây – Nam – Bắc tiếng Anh, các bạn đã bao giờ nghe thấy nhân viên dự báo thời tiết nói “hướng Đông nam”, “hướng Đông bắc”,… chưa nhỉ? Nếu để ý thì đó chính là các hướng kết hợp bởi các hướng chính. Cùng FLYER tìm hiểu cách đọc, cách dùng của các hướng này nhé.
Có tất cả 4 hướng kết hợp trong tiếng Anh:
South-east / saʊθ iːst/ (Viết tắt là SE): Hướng đông nam, miền đông nam.
Ví dụ:
- Association of South-east asian nations
Hiệp hội các nước đông nam Á.
- Here is the industrial area in the South-east of the region.
Đây là khu vực công nghiệp ở miền đông nam.
North-east /nɔːθ iːst/ (Viết tắt là NE): Hướng đông bắc, miền đông bắc.
Ví dụ:
- The North-east was the most populated area of England.
Khu vực đông bắc là khu vực đông dân nhất nước Anh.
- Migration into the North-east has been significant.
Việc di dân đến vùng đông bắc bộ này là đáng kể.
South-west /saʊθ west/ (Viết tắt là SW): Hướng tây nam, miền tây nam.
Ví dụ:
- In the South-west it may be foggy during the morning or whole day.
Ở miền Tây Nam, trời có sương mù suốt buổi sáng hoặc cả ngày.
- We ranged around the roads of the South-west.
Chúng tôi chạy xung quanh các con đường của vùng tây nam.
North-west /nɔːθ west/ (Viết tắt là NW): Hướng tây bắc, miền tây bắc.
Ví dụ:
- Jame is a player at a small club in the North-west of England.
Jame ấy là cầu thủ tại một câu lạc bộ nhỏ ở miền tây bắc xứ Anh.
- From the end of Puke Road, travel North-west to meet the coastline at the inlet.
Từ cuối đường Puke, đi về hướng tây bắc để thấy bờ biển tại vịnh.
3. Từ vựng để chỉ phương hướng Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh
Mặc dù bốn hướng “Đông tây nam bắc” là kiến thức khá quan trọng, tuy nhiên trong thực tế bạn không thế dẫn đường chỉ với bốn hướng này được. Khi dẫn đường, sẽ rất hiếm khi bạn nói rằng: ”Siêu thị ở phía nam bưu điện,” hoặc “Bạn chỉ cần đi về phía bắc 100m là tới” đúng không nào? Thay vào đó, bạn thường sẽ nói “Rẽ trái là đến siêu thị,” hay “Đi thẳng 100m nữa là tới”. Sau đây, FLYER sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng để chỉ phương hướng thông dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo bảng sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Turn left | /tɜrn lɛft]/ | Rẽ trái |
Turn right | /tɜrn raɪt/ | Rẽ phải |
Turn back | /tɜrn bæk/ | Quay lại |
Go straight | /goʊ streɪt/ | Đi thẳng |
Go across | /ɡoʊ/ | Đi theo |
Go along | /ɡoʊ/ | Đi dọc theo |
Go pass | /ɡoʊ/ | Đi qua, băng qua |
Go over | /ɡoʊ oʊ.vɚ/ | Đi qua |
Go down | /ɡoʊ daʊn/ | Đi xuống phía |
Go up | /ɡoʊ ʌp / | Đi lên phía |
Around the corner | /əˈraʊnd ði ˈkɔrnər/ | Quanh góc phố |
In front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | Đăng trước |
Near | /nɪr/ | Gần |
Between | /bɪˈtwiːn/ | Giữa |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
Opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | Đối diện |
Những địa điểm, điểm mốc khi chỉ đường:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Cột đèn giao thông |
T-junction | /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ | Ngã ba |
Crossroad | /ˈkrɑːs.roʊd/ | Ngã tư |
Sidewalk | /ˈsaɪd.wɑːk/ | Đường đi bộ |
Avenue | /æv.ə.nuː/ | Đại lộ |
Highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | Đường cao tốc, xa lộ |
Exit ramp | /ɛgzɪt ræmp/ | Lối ra ở đường cao tốc |
Zebra crossing | /ˌzeb.rə ˈkrɑː.sɪŋ/ | Vạch kẻ đường cho người đi bộ lưu thông |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Cái bùng binh |
Bài tập: Chọn đáp án chính xác dựa vào danh sách từ gợi ý
turn left | exit ramp | behind | between | go up |
4. Các cấu trúc hỏi – đáp phương hướng
4.1. Các cấu trúc hỏi
Khi bạn bị lạc đường, mất phương hướng hoặc muốn hỏi đường đến một địa điểm nào đó, bạn hãy ghi nhớ những cấu trúc sau:
Cấu trúc 1: Khi bạn muốn hỏi vị trí của một địa điểm, bạn có thể hỏi:
Where is the + place?
Where’s + place + located?
Ví dụ:
- Where can we find a park near here?
Công viên gần đây ở đâu nhỉ?
- Excuse me, where is Tran Phu street?
Xin lỗi, cho tôi hỏi, đường Trần Phú ở đâu thế?
- Excuse me, where is the Phu Quoc hospital located?
Xin lỗi, cho tôi hỏi bệnh viện Phú Quốc nằm ở đâu nhỉ?
Cấu trúc 2: Khi muốn hỏi cách đi đến một địa điểm, bạn hãy hỏi:
Could/ Can you tell me how to get to + place?
How do I get to + place?
Ví dụ:
- Excuse me, how do I get to the museum?
Xin cho tôi hỏi đi thế nào để tới bảo tàng?
- Could you tell me how to get to the post office?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện không?
- Can you tell me how to get to Ho Chi Minh museum?
Bạn có thể chỉ cho tôi làm đường đến bảo tàng Hồ Chí Minh?
Cấu trúc 3: Khi bạn muốn hỏi đường đến một địa điểm:
What’s the way to + place?
What’s the best way to get to + place?
Ví dụ:
- What’s the best way to get to Noi Bai airport?
Đường nào nhanh nhất để đến sân bay Nội Bài nhỉ?
- What is the way to the book shop? I want to buy some books.
Đường tới nhà sách như thế nào nhỉ? Tôi muốn mua một vài cuốn sách.
- What’s the way to the nearest bus station?
Đường nào tới trạm xe bus gần nhất vậy?
Cấu trúc 4: Khi bạn không chắc mình có đang đi đúng đường không thì có thể hỏi:
Am I on the right road for + place?
Ví dụ:
- Am I on the right road for the airport ?
Đường tôi đang đi tới sân bay đúng rồi phải không?
- Am I on the right road for the Big C supermarket?
Đường tôi đang đi tới siêu thị Big C đúng rồi phải không?
4.2. Các cấu trúc trả lời
Nếu được người nước ngoài hỏi đường, bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời sau nhé:
Mẫu câu trả lời | Ý nghĩa |
---|---|
It’s this/ that way. | Chỗ đó ở phía này/ kia. |
Please take this road. | Xin đi đường này. |
Go down there. | Đi xuống phía đó. |
Continue past the fire station. | Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa. |
The bank is in front of the mall. | Ngân hàng thì ngay đằng trước cửa hàng. |
Go along the street until you reach the traffic lights. | Đi dọc theo con đường này đến khi đến cột đèn giao thông. |
Continue straight ahead for about a kilometer. | Tiếp tục đi thẳng khoảng 1km nữa. |
Take the second on the right. | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai. |
Turn right at the crossroads. | Đến ngã tư thì rẽ phải. |
At the first cross-road, turn to the right. | Tới ngã đường thứ nhất, rẽ phải. |
Take the first exit at the roundabout. | Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ nhất. |
Straight ahead of you. | Ngay trước mắt bạn. |
Go straight down this street, then turn left at the second intersection. | Đi thẳng con đường này, sau đó rẽ trái tại giao lộ thứ hai. |
The post office is on Main Street. Go down this road until you reach the traffic lights, then turn right. It’ll be on your left side. | Bưu điện nằm trên đường chính. Tiếp tục đi thẳng đến khi bạn đến đèn giao thông, sau đó rẽ phải. Nó sẽ nằm bên trái của bạn. |
To get to the city center, you need to take the bus number 23 from the bus stop across the street. | Để đến trung tâm thành phố, bạn cần lên xe buýt số 23 từ trạm xe buýt đối diện đường này. |
Take a left turn at the traffic lights, and you’ll find the bank on your right. | Rẽ trái tại đèn giao thông và bạn sẽ thấy ngân hàng ở bên phải. |
Go straight down this street, and you’ll see the market on your left side. | Đi thẳng xuống con phố này, và bạn sẽ thấy chợ ở phía bên trái của bạn. |
Bài tập 1: Điền các từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn sau:
Go straight | turn left | in front of | too far | Continue straight |
“Excuse me, I’m trying to find the nearest bank. (1) _________________ down this street, then (2) _________________ at the traffic lights. The bank should be (3) _________________ of you. If you reach the post office, you’ve gone (4) _________________. Don’t worry, it’s not too far. (5) _________________ past the supermarket, and you’ll see it.”
Bài tập 2: Dựa vào thông tin cho trước, trả lời các câu hỏi sau:
You are at a crossroad. The museum is in front of you. The library is on your left. The theater is on your right.
5. Mẹo để ghi nhớ các hướng Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh
Các hướng Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh được biểu diễn bằng các từ viết tắt theo thứ tự East – West – South – North (E, W, S, N). Để dễ dàng nhớ các từ viết tắt này, bạn có thể sử dụng câu thần chú sau đây: “ÍT QUÁ SAO NO”. Nhờ câu thần chú này, khi nhìn vào la bàn, bạn sẽ nhanh chóng nhớ được ngay các từ viết tắt E – W – S – N tương ứng với các hướng trong tiếng Anh.
Một mẹo ghi nhớ hướng trong tiếng Anh nhanh chóng, đơn giản khác đó là tham gia vào trò chơi “East – West – South – North” cùng bạn bè. Chắc hẳn ai trong các bạn cũng đã từng chơi qua trò “đông tây nam bắc” này. Hãy lấy một tờ giấy nhỏ và gấp lại, sau đó điền các hướng bằng tiếng Anh lên tờ giấy đó (bằng tiếng Anh). Chơi lại trò chơi này sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh một cách hiệu quả.
Cách gấp trò chơi Đông – Tây – Nam – Bắc:
Ngoài ra, bạn có thể ghi nhớ các hướng Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh thông qua các bài hát với hình ảnh vui nhộn:
6. Bài tập
Bài tập 1: Điền đáp án
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng/ sai
Bài tập 5: Hoàn thành câu
7. Tổng kết
Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã “bỏ túi” không chỉ những từ vựng hay về Đông, Tây, Nam, Bắc tiếng Anh, mà còn các cấu trúc ngữ pháp dùng để hỏi và chỉ đường. Nhưng để có thể thành thạo và sử dụng những kiến thức vừa học được một cách tự nhiên, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên, đặc biệt đừng ngại ngùng khi có cơ hội được thực hành trong thực tế nhé.
Bạn đang tìm kiếm một cách thức học tiếng Anh hiệu quả nhưng không bị nhàm chán? Hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm các tài liệu ôn luyện và đề thi đa dạng chủ đề kết hợp với các tính năng mô phỏng game như mua vật phẩm, nâng cấp, bảng xếp hạng thi đấu cùng hàng ngàn phần quà đang đón chờ bạn nhé. Khám phá ngay thôi nào!
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất đấy.
>>>Xem thêm:
- Cấu trúc Let’s, Lets, Let, chỉ khác nhau chữ “s” mà nghĩa hoàn toàn khác biệt: Bạn biết chưa?
- Cấu trúc “Despite” khác gì “Although”? Thành thạo cách viết lại câu với 2 câu trúc này trong 5 phút
- Be able to là gì? Khái quát định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt với các động từ chỉ khả năng khác
- Thuộc lòng cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn chỉ sau 5 phút! (Kèm bài tập & đáp án)