Trong một câu tiếng Anh, động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ. Rất nhiều trong số đó là những động từ hai âm tiết, và nếu nhấn trọng âm sai bạn có thể làm câu nói của mình có ý nghĩa khác hẳn những gì muốn diễn đạt.
Vậy với những động từ này, chúng ta phát âm thế nào cho đúng? Có một số quy tắc bạn cần biết về cách nhấn trọng âm trong các loại động từ hai âm tiết khác nhau. Nhưng trước hết, hãy cùng FLYER tìm hiểu về âm tiết và trọng âm nhé.
1. Âm tiết là gì?
- Âm tiết là một bộ phận của từ.
- Một âm tiết thường có cả nguyên âm và các phụ âm đi kèm.
- Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết.
Hãy cùng xem ví dụ dưới đây về các động từ trong tiếng Anh với số lượng âm tiết khác nhau:
- 1 âm tiết: back, bite, burn, calm, dive, live, sing, work…
- 2 âm tiết: agree, allow, annoy, answer, behave, below, belong, carry, collect, confuse, decide, delay, enjoy, escape, honour, notice, open, provide, return…
- 3 âm tiết: accountant, apartment, contradict, disaster, interact, memory, recommend, repayment, understand…
Vậy làm thế nào để xác định số âm tiết trong một từ?
Cách đơn giản nhất để xác định số âm tiết là đếm số nguyên âm (a, e, i, o, u)
Ví dụ:
- can (từ có 1 âm tiết)
- listen (từ có 2 âm tiết)
Lưu ý: những từ có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau chỉ được tính là 1 âm tiết.
Ví dụ: bleat /bli:t/ , doom /du:m/, good /gud/, heal /hi:l/, room /ru:m/…
Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, khi 2 nguyên âm đứng cạnh nhau vẫn được tính là 2 âm tiết.
Ví dụ:
- aerate /eəˈreɪt/
- bait /beit/
- Canadian /kə.ˈneɪ.di.ən/
- giant /ˈdʒaɪ.ənt/
- iamb /ˈaɪ.æm/
2. Trọng âm là gì?
Đi liền với khái niệm âm tiết là khái niệm trọng âm. Trọng âm được hiểu như là một âm tiết được phát âm khác biệt với những âm tiết còn lại trong cùng một từ. Cụ thể, âm tiết được đánh trọng âm sẽ được nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác.
Khi muốn nhấn mạnh âm tiết trong một từ, bạn nên:
- Nâng cao độ của âm tiết lên mức cao hơn
- Nói âm tiết đó to hơn, kéo dài hơn
- Phát âm chính xác và rõ ràng âm tiết đó
Ký hiệu trọng âm: Trong tiếng Anh, trọng âm thường được biểu diễn bằng dấu phẩy trên (‘). Dấu (‘) đứng trước âm tiết nào thì trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết đó.
Ví dụ: decide /di’said/, forgo /fɔːˈɡəʊ/, levy /’levi/, intent /in’tent/, merry /’meri/
(Khi học một từ mới, bạn nên dùng từ điển online như Cambridge hoặc Oxford để nghe phát âm và đọc theo cho chính xác.)
3. Cách nhấn trọng âm của động từ 2 âm tiết trong tiếng Anh
3.1. Trong những động từ có 2 âm tiết
Thông thướng chúng ta vẫn có một nguyên tắc để xác định, đó là đối với những động từ có hai âm tiết thì trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- ac’cept / acCEPT
- ex’pect / exPECT
- in’vite / inVITE
- pro’vide / proVIDE
- re’fuse /reFUSE
- re’peat / rePEAT
Ngoại lệ: Khi âm tiết thứ hai là nguyên âm ngắn và kết thúc bởi một phụ âm – hoặc không có phụ âm (có dạng “age, ish, en, er”) , thường sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- ‘answer / ANSwer
- ‘damage / DAmage
- ‘enter / ENter
- ‘finish / FInish
- ‘follow / FOllow
- ‘listen / LISten
- ‘offer / Offer
- ‘study / STUdy
3.2. Đối với những từ vừa là danh từ vừa là động từ
Một số từ trong tiếng Anh có thể vừa là danh từ vừa là động từ. Trong những trường hợp đó:
- Danh từ có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
- Khi dùng như động từ, trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ hai.
3.2.1. Nhóm danh từ và động từ 2 âm tiết có nghĩa tương đồng
FLYER sẽ đưa ra một số ví dụ để bạn dễ hình dung như sau:
Conflict:
- He and his wife frequently came into conflict.
- These results conflict with earlier findings.
- Ở câu đầu tiên, conflict là một danh từ (sự xung đột, sự mâu thuẫn). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘conflict / CONflict).
- Trong câu thứ hai, conflict là một động từ (va chạm, mâu thuẫn). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai (con’flict / conFLICT)
Decrease:
- We’ve seen a decrease in the elephant population.
- Sales decreased by 10% this year.
- Ở câu đầu tiên, decrease là một danh từ (sự giảm sút). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘decrease / DEcrease).
- Trong câu thứ hai, decrease là một động từ (giảm đi, giảm sút). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai (de’crease / deCREASE)
Export:
- Viet Nam now manufacturing more goods for export.
- Holland’s flowers are exported around the world.
- Ở câu đầu tiên, export là một danh từ (hoạt động kinh doanh xuất khẩu). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘export / Export).
- Trong câu thứ hai, export là một động từ (bán hàng hóa cho một quốc gia khác). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai (ex’port / exPORT).
Extract:
- The following extract is taken from Dan Brown’s novel.
- He extracted a credit card from his wallet.
- Trong câu đầu tiên , extract là danh từ (trích đoạn). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘’extract/ EXtract).
- Trong câu thứ hai, extract là động từ (rút ra). Chúng ta sẽ đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai (ex’tract /exTRACT).
Increase:
- There has been an increase of nearly 30% in spending on hospitals.
- The population has increased from 1.4 million to 1.6 million.
- Ở câu đầu tiên, increase là danh từ (sự tăng trưởng, sự phát triển). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘increase / INcrease).
- Trong câu thứ hai, increase là động từ (tăng thêm, lớn thêm). Chúng ta sẽ đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai (in’crease / inCREASE).
Insult:
- Their decision to cancel the project was an insult to all our hard work.
- Don’t insult me!
- Ở câu đầu tiên, insult là danh từ (sự sỉ nhục, sự xúc phạm). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘’insult / INsult).
- Trong câu thứ hai, insult là động từ (lăng mạ, làm nhục). Chúng ta sẽ đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai (in’sult / inSULT).
Permit:
- The plane does not currently have a permit to carry livestock.
- The judge permitted the release of the prisoner.
- Trong câu đầu tiên , permit là danh từ (giấy phép, sự cho phép). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘permit / PERmit).
- Trong câu thứ hai, permit là động từ (cho phép, chấp thuận). Chúng ta sẽ đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai (per’mit / perMIT).
Produce:
- The restaurant serves fresh local herbs and produces them in season.
- Honey is produced by bees.
- Ở câu đầu tiên, produce là danh từ (sản vật, sản phẩm). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (’produce / PROduce).
- Trong câu thứ hai, produce là động từ (làm ra, sản xuất). Chúng ta sẽ đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai (pro’duce / PROduce).
Suspect:
- I suspect it will rain.
- The prime suspect for food poisoning is salade.
- Ở câu đầu tiên, suspect là danh từ (sự nghi ngờ). Chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu (‘suspect / SUSpect).
- Trong câu thứ hai, suspect là động từ (nghi ngờ, đáng nghi). Chúng ta sẽ đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai (sus’pect / susPECT).
3.2.2. Nhóm danh từ và động từ 2 âm tiết có nghĩa khác nhau
Nhóm từ này có nguyên tắc phát âm như nhóm trên (danh từ có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, khi sử dụng như động từ, trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ hai). Tuy nhiên, giữa danh từ và động từ có ý nghĩa khác nhau.
Một số ví dụ để bạn đọc nắm rõ:
3.2.2.1. Compound
- They lived in a compound.
- Severe drought has compounded food shortages in the region.
- Khi dùng như danh từ ở câu trên, compound có nghĩa là khu phức hợp. Trong câu thứ hai compound là động từ, có nghĩa là tăng thêm, làm phức tạp thêm.
3.2.2.2. Contract
- Have you signed the contract?
- The hot metal contracted as it cooled.
- Khi dùng như danh từ ở câu thứ nhất, contract có nghĩa là hợp đồng. Trong câu thứ hai động từ contract có nghĩa là co lại.
3.2.2.3. Conduct
- The conduct of these students was unacceptable.
- The police conducted a survey.
- Khi dùng như danh từ ở câu thứ nhất, conduct có nghĩa là hành vi, cách cư xử. Trong câu thứ hai động từ conduct có nghĩa là tiến hành.
3.2.2.4. Object
- There are 5,000 objects in the museum’s collection.
- He objected to the proposals.
- Khi dùng như danh từ ở câu thứ nhất, object có nghĩa là đồ vật, vật thể. Trong câu thứ hai object đóng vai trò như một động từ, mang ý nghĩa là phản đối.
3.2.2.5. Record
- She set an Olympic record.
- He’s recording his new song.
- Khi dùng như danh từ ở câu thứ nhất, record có nghĩa là thành tích, kỷ lục. Trong câu thứ hai record là động từ với ý nghĩa là ghi âm.
3.2.3. Nhóm từ khi đổi trọng âm sẽ có nghĩa khác nhau
Trường hợp này chúng ta cũng có cùng nguyên tắc nhấn trọng âm như trên. Đó là khi động từ có hai âm tiết là danh từ thì sẽ nhấn trọng âm vào âm trước, còn khi động từ đó là một động từ thì sẽ nhấn trọng âm vào âm đứng sau.
Hãy cùng xem qua một số ví dụ tiêu biểu dưới đây
3.2.3.1. Address
- What’s your name and address? (Danh từ ‘address: địa chỉ)
- We must address ourselves the problem of traffic pollution. (động từ ad’dress: nhắm, hướng đến)
3.2.3.2. Attribute
- Patience is one of the most important attributes of a teacher. (danh từ ‘attribute: phẩm chất)
- She attributes her success to hard work and a little luck. (động từ at’tribute: do, quy cho)
3.2.3.3. Content
- He hadn’t read the letter and nor was unaware of its contents. (danh từ ‘content: nội dung)
- Marie contented herself with a bowl of soup (động từ con’tent: hài lòng)
3.2.3.4. Default
- The default option is to save your work every five minutes. (danh từ ‘default: mặc định)
- The company defaults on a loan. (động từ de’fault: vỡ nợ, không trả nợ được)
3.2.3.6. Entrance
- A separate entrance leads to the garden. (danh từ ‘entrance: lối vào, cổng vào)
- I was entranced by the bird’s beauty. (động từ en’trance: mê hoặc, thu hút)
4. Tổng kết
Động từ có hai âm tiết luôn tồn tại một số nguyên tắc nhất định mà chúng ta phải ghi nhớ. Qua bài viết này, FLYER đã chia sẻ với bạn đọc những kiến thức quan trọng về động từ có hai âm tiết cũng như cách nhấn trọng âm của chúng. Ngoài ra, để rèn luyện kỹ năng một cách thành thạo đòi hỏi nhiều công sức và quá trình học tập lâu dài.
Đến với Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn luyện về động từ có hai âm tiết cùng cả kho kiến thức về tiếng Anh khác. Trải nghiệm hình thức học tập “chưa từng có”, giúp cho quá trình học tập của bạn vừa hấp dẫn, thú vị, vui nhộn nhưng cũng vô cùng hiệu quả!
>>>Xem thêm