Chắc hẳn khi học tiếng Anh, bạn đã ít nhất một lần nghe qua thuật ngữ “động từ nối” (linking verbs) rồi phải không? Vậy liệu bạn có biết chính xác “động từ nối” là gì? Tại sao người ta lại phân loại nó thành một nhóm riêng, khi chẳng phải tất cả động từ đều có vai trò kết nối giữa các thành phần câu? Để giải đáp những thắc mắc này, đồng thời tìm hiểu xem làm sao có thể xác định đúng vai trò của động từ trong câu (là động từ nối, nội động từ hay ngoại động từ), hãy cùng FLYER đọc bài viết này nhé!
1. Định nghĩa về động từ nối
Động từ nối, hay liên động từ, là loại động từ làm nhiệm vụ liên kết giữa chủ ngữ và các thành phần khác trong câu. Không giống như động từ chỉ hành động, động từ nối thể hiện đặc điểm/trạng thái/tính chất/bản chất của chủ ngữ được nhắc đến, do đó, đứng sau động từ nối sẽ là một tính từ/danh từ/cụm danh từ, không thể là một tân ngữ.
Ví dụ:
- I am a teacher
Tôi là một giáo viên.
=> Trong ví dụ này, động từ nối là “tobe – am”, sau đó là danh từ “a teacher”, có tác dụng giải thích “giáo viên là công việc hiện tại của tôi”.
- He looks so fierce.
Anh ấy trông hung dữ quá.
=> Trong ví dụ này, động từ nối là “look”, theo sau là tính từ “fierce”, có tác dụng giải thích “đặc điểm của anh ta là dáng vẻ hung dữ”.
Câu sẽ không có nghĩa nếu chỉ có chủ ngữ và động từ nối. Trong mọi trường hợp tính từ/danh từ/cụm danh từ bắt buộc phải luôn theo sau động từ nối như là một bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
- Câu đầy đủ ý nghĩa: I am a teacher.
Câu khuyết nghĩa: I am.
- Câu đầy đủ ý nghĩa: I feel hungry (Tôi cảm thấy đói).
Câu khuyết nghĩa: I feel.
Động từ nối dễ nhận biết nhất trong tiếng Anh là động từ to be: “am, is, are”. Ngoài ra, còn một số động từ nối khác bao gồm look (trông), seem (dường như, có vẻ), feel (cảm thấy), become (trở nên),… Để tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng các động từ nối này, hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo nhé!
2. Tổng hợp 20 động từ nối thông dụng nhất trong tiếng Anh
Có tổng cộng 20 động từ nối thường gặp nhất trong tiếng Anh, chúng được chia làm 3 nhóm là:
- Động từ tobe
- Động từ nối chỉ 5 giác quan (five sense verbs)
- Động từ nối chỉ trạng thái hiện hữu (states of being verbs)
2.1. Động từ tobe
Động từ tobe là loại động từ nối được sử dụng nhiều nhất và cũng là phần kiến thức đầu tiên đối với bất kỳ ai mới tiếp xúc với tiếng Anh. Công dụng chính của động từ tobe là giới thiệu/mô tả/đánh giá…đối tượng được nhắc đến. Bạn có thể dịch nghĩa tiếng Việt của động từ nối tobe thành “thì, là, ở”.
Dựa vào chủ ngữ và thì của câu mà bạn có thể chia động từ tobe sao cho thích hợp (am, is, are, was, were, have/has been, can be…)
Ví dụ:
- I am tall.
Tôi cao
- She is my sister.
Cô ấy là em gái của tôi.
- They are a family.
Họ là một gia đình.
- It was a good experience.
Đó là một trải nghiệm tốt.
- The main characters were faithful straight-liners.
Các nhân vật chính là những người thẳng thắn trung thành.
- He has been a teacher for 2 years.
Anh ấy đã là giáo viên được 2 năm.
- I can be your teammate.
Tôi có thể là đồng đội của bạn.
Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các dạng biến thể và cách sử dụng trong câu
2.2. Động từ nối chỉ 5 giác quan
Tất cả các động từ biểu thị năm giác quan (xúc giác, vị giác, khứu giác, thị giác và thính giác) đều là các động từ liên kết. Sau những động từ nối này thường là các tính từ dùng để biểu thị cảm nhận/nhận xét của người nói về đặc điểm/tính chất của chủ ngữ được nhắc đến trong câu.
5 động từ nối chỉ giác quan bao gồm:
Động từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Feel | Có cảm giác, cảm thấy | I feel uncomfortable with this sofa. Tôi cảm thấy không thoải mái với chiếc ghế sofa này. |
Look | Trông, trông giống | You look so beautiful in this dress. Bạn trông rất đẹp trong chiếc váy này. |
Smell | Có mùi gì đó, ngửi như là | This perfume smells so good. Lọ nước hoa này ngửi rất thơm. |
Sound | Nghe như là, nghe có vẻ | Your voice sounds strange on the microphone. Giọng của bạn nghe kỳ lạ qua micro. |
Taste | Có hương vị, mang hương vị | The noodles taste delicious. Món mì mang hương vị thật ngon. |
2.3. Động từ nối chỉ trạng thái hiện hữu
Bản chất của động từ nối là thể hiện trạng thái/đặc điểm/tính chất…của chủ ngữ, vì vậy, ngoài động từ tobe, bạn cũng có thể sử dụng một số động từ chỉ hành động khác, có tác dụng mô tả đặc điểm/trạng thái tương tự, để làm động từ nối trong câu.
Một mẹo để nhận biết những động từ này đó là: bạn hãy thử thay thế động từ chỉ hành động bằng động từ tobe, nếu thay thế được và ý nghĩa của câu không đổi thì chúng có thể được dùng như một động từ nối. Một số ví dụ cụ thể bao gồm:
Động từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Act | Hành động, có hành vi | He acts stupid as a child. Anh ấy hành động ngu ngốc như một đứa trẻ. |
Appear | Để loại ấn tượng, tỏ ra | He appeared surprised at your appearance. Anh ấy đã tỏ ra ngạc nhiên trước sự xuất hiện của bạn. |
Become | Trở thành, trở nên | My brother wants to become a policeman. Em trai của tôi muốn trở thành một cảnh sát. |
Declare | Bộc lộ, biểu thị, tự thú, bày tỏ | He declared himself a policeman. Anh ta bày tỏ mình là cảnh sát |
Fall | Rơi vào, chuyển trạng thái | I fell asleep on the sofa. Tôi đã ngủ quên trên ghế sofa. |
Get | Đạt được, trở nên | Her husband got drunk after the party. Chồng cô ấy trở nên say khướt sau bữa tiệc. |
Go | Đổi khác, chuyển biến (theo hướng xấu) | The prisoner is beginning to go insane. Người tù nhân đang bắt đầu nổi điên. |
Grow | Trở nên, tiến triển thành | The weather grew colder. Thời tiết đã trở nên lạnh hơn. |
Prove | Được xác nhận, được xác thực, được chứng minh là | The movie has proved successful. Bộ phim đã được chứng minh là thành công. |
Remain | Tiếp tục, không thay đổi, vẫn như cũ | Even though he failed, he remained confident. Dù thất bại nhưng anh ấy vẫn tự tin |
Seem | Có vẻ, dường như, trông như | She seems so tired. Cô ấy có vẻ rất mệt mỏi. |
Stay | Tiếp tục, duy trì | I can’t stay awake any longer. Tôi không thể thức lâu hơn được nữa. |
Touch | Chạm vào, chạm tới | My grandfather’s stories touched my heart. Những câu chuyện của ông tôi đã chạm đến trái tim tôi. |
Turn | Chuyển sang trạng thái khác, biến cái gì thành cái gì | The maple leaves were turning red. Những chiếc lá phong đã chuyển sang màu đỏ. |
3. Phân biệt động từ nối với nội động từ và ngoại động từ
Tất cả các động từ nối kể trên đều có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc ngoại động từ. Vậy nội động từ và ngoại động từ là gì? Làm thế nào để phân biệt chính xác vai trò của chúng trong câu? Hãy cùng FLYER tìm hiểu rõ ràng ngay sau đây nhé!
3.1. Thế nào là nội động từ?
Nội động từ (intransitive verbs) là một động từ thể hiện hành động của chủ ngữ trong câu. Chỉ với một động từ này, nghĩa của câu đã được thể hiện rõ ràng mà không cần thêm tân ngữ hoặc bổ ngữ khác đằng sau.
Ví dụ:
- I laughed.
Tôi đã bật cười.
- The boy runs.
Cậu bé chạy.
Mặc dù vậy, sau nội động từ vẫn có thể là một từ/cụm từ/mệnh đề chỉ thời gian/địa điểm/tính chất…, giúp câu nói truyền tải được nội dung một cách rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- I laughed because he made jokes.
Tôi bật cười vì anh ấy pha trò.
- The boy runs fast.
Cậu bé chạy rất nhanh.
Các nội động từ kiêm động từ nối bao gồm:
Nội động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Feel | Nghĩ rằng, tin rằng, cảm nhận một cách chắc chắn | I feel that this is my stolen car. Tôi tin rằng đây là chiếc xe đã bị mất cặp của tôi. |
Sờ thấy, sờ soạng, dò dẫm | I felt in my pocket for my wallet. Tôi đã sờ soạng trong túi để tìm ví tiền của tôi. | |
Look | Nhìn, tìm kiếm, chú ý vào | You should look carefully around. Bạn nên nhìn cẩn thận xung quanh. |
Smell | Bốc mùi khó chịu, mùi khó ngửi | The beef began to smell. Miếng thịt bò đã bắt đầu bốc mùi. |
Sound | Vang lên, reo lên, phát ra âm thanh | The bell sounded loudly. Tiếng chuông reo lên inh ỏi. |
Act | Làm, hành động, diễn, đóng vai | He acted like a bad person. Anh ấy đã hành động như thể người xấu. |
Appear | Xuất hiện | The strange rock has appeared for 15 years. Tảng đá kỳ lạ xuất hiện đã 15 năm. |
Get | Đến địa điểm nào đó | He got to Paris. Anh ấy đã đến Paris. |
Go | Đi, di chuyển | He should go quickly. Anh ấy lên đi thật nhanh. |
Grow | Tăng lên, lớn hơn, phát triển | Puppies grow so fast. Chó con lớn rất nhanh |
Remain | Vẫn như cũ, vẫn tiếp tục, không thay đổi | He remained at home. Anh ấy vẫn ở nhà. |
Stay | Ở lại, lưu lại | He will stay there. Anh ấy sẽ ở lại đó. |
Touch | Chạm vào | Two of them were almost touching. Hai người họ gần như chạm vào nhau. |
Turn | Quay, hướng về | You can turn to the left at the corner. Bạn có thể rẽ trái ở góc. |
Động từ nối kiêm nội động từ
3.2. Thế nào là ngoại động từ?
Ngoại động từ (transitive verbs) là những động từ dùng để diễn tả hành động của chủ ngữ gây ảnh hưởng đến một đối tượng khác (tân ngữ) được nhắc đến trong câu. Vì vậy, khác với nội động từ, ngoại động từ luôn có tân ngữ theo sau.
Ngoại động từ được chia thành hai loại chính là:
- Ngoại động từ đơn (theo sau bởi một tân ngữ).
- Ngoại động từ kép (theo sau bởi từ 2 tân ngữ trở nên).
Ví dụ:
- I read that book.
Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.
=> Trong ví dụ này, “read” là ngoại động từ đơn với một tân ngữ là “that book”.
- I gave her a book.
Tôi đã đưa cho cô ấy một cuốn sách
=> Trong ví dụ này, “gave” là ngoại động từ kép với tân ngữ 1 là “her”, tân ngữ 2 là “a book”.
Các ngoại động từ kiêm động từ nối bao gồm:
Ngoại động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Feel | Nhận ra, cảm nhận được, cảm thấy | I can feel the soft fur of the cat. Tôi có thể cảm nhận được bộ lông mềm mại của con mèo. |
Smell | Ngửi thấy mùi gì | I smell smoke here. Tôi ngửi thấy mùi khói ở đây |
Taste | Nếm | You can taste my soup. Bạn có thể nếm thử món súp của tôi. |
Act | Sắm vai, thủ vai | She acted the role of a superwoman. Cô ấy đã sắm vai một nữ siêu nhân. |
Become | Trở nên, trở thành | He wants to become a teacher. Anh ấy muốn trở thành một giáo viên. |
Declare | Tuyên bố, biểu thị | His company had to declare bankruptcy. Công ty của anh ấy đã phải tuyên bố phá sản |
Get | Nhận được, mang đến cho ai cái gì | I will get you a drink. Tôi sẽ mang cho bạn đồ uống. |
Grow | Nuôi, nuôi lớn | She grew a very long hair. Cô ấy đã nuôi một mái tóc rất dài. |
Prove | Cho thấy, chứng minh, chứng tỏ | He tried his best to prove his point. Anh ấy đã cố gắng hết sức để chứng minh quan điểm của mình. |
Touch | Chạm vào, sờ vào | Don’t touch the cat. Đừng chạm vào con mèo. |
Turn | Xoay chuyển, vặn, quay hướng khác | You should turn the knob first. Bạn nên vặn cái quả đấm ở cửa trước. |
3.3. Phân biệt động từ nối, nội động từ và ngoại động từ
Một động từ có thể chỉ đóng vai trò là động từ nối, nội động từ hoặc ngoại động từ, cũng có thể đảm nhiệm cả 2 và thậm chí là 3 vai trò cùng lúc. Vậy làm cách nào để phân biệt chính xác vai trò của động từ trong câu? Hãy cùng FLYER tham khảo bảng dưới đây để biết đáp án cho câu hỏi trên bạn nhé!
Yếu tố so sánh | Động từ nối | Nội động từ | Ngoại động từ |
Cấu trúc cơ bản | S + động từ nối + danh từ/cụm danh từ/tính từ Trong đó:
| S + nội động từ | S + ngoại động từ + O Trong đó:
|
Vai trò trong câu | Thể hiện trạng thái/đặc điểm/tính chất…của chủ ngữ | Thể hiện hành động của chủ ngữ | Thể hiện hành động của chủ ngữ làm ảnh hưởng đến đối tượng khác (tân ngữ) |
Hậu tố | Theo sau bởi danh từ/cụm danh từ/tính từ (bổ ngữ cho chủ ngữ) | Không có tân ngữ | Bắt buộc phải có tân ngữ (bổ ngữ cho động từ) |
Thể bị động | Không dùng được ở thể bị động | Không dùng được ở thể bị động | Dùng được ở thể bị động |
Điểm khác nhau giữa động từ nối, nội động từ, ngoại động từ
Xem thêm: Câu bị động là gì? Chinh phục câu bị động dễ dàng chỉ với 1 cấu trúc tổng quát
4. Bài tập
5. Tổng kết
FLYER hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp được tất cả thắc mắc liên quan đến động từ nối và có thể phân biệt được vai trò hoặc chức năng của động từ trong câu. Để có thể hiểu cặn kẽ và ghi nhớ kiến thức lâu hơn, bạn đừng quên hoàn thành phần bài tập ngắn đã được FLYER biên soạn, và cuối cùng, hãy nhớ ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày để củng cố và bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới bổ ích bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: