Động từ to be là một trong các dạng động từ cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đây là chủ đề ngữ pháp quen thuộc và thường xuất hiện trong các bài văn lẫn giao tiếp thường ngày, chúng ta vẫn không tránh khỏi việc sử dụng nhầm những từ này. Ở bài viết này, FLYER sẽ giúp các bạn thấy động từ to be cực kỳ dễ hiểu thông qua những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao dưới đây.
1. Động từ to be là gì?
Động từ to be là một trong các loại từ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Động từ to be trong tiếng Việt sẽ mang những ý nghĩa như “là, thì, ở, bị…”.
Chính nhờ sự đa dạng đó mà động từ to be trong câu có thể kết hợp được với rất nhiều loại từ khác: danh từ, tính từ, giới từ, động từ. Tùy vào chủ thể (đại từ) và thì của câu mà động từ to be sẽ được chia thành các dạng khác nhau.
Xem thêm: Tổng hợp cách chia động từ trong Tiếng Anh chinh phục mọi dạng bài tập
Ví dụ:
I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ)
-> Đây là cách sử dụng động từ to be đơn giản nhất khi kết hợp động từ to be với một danh từ, khi đó động từ to be sẽ mang ý nghĩa “là”.
- He is so humorous. (Anh ấy thật hài hước)
-> Trong ví dụ này, động từ to be “is” được kết hợp với một tính từ để diễn đạt tính chất của chủ thể (Anh ấy ra sao? → Anh ấy rất hài hước).
- They are a family. (Họ là một gia đình)
Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về động từ to be một cách sinh động thông qua video sau:
2. Các dạng biến thể của động từ to be
Động từ to be có dạng cơ bản là “be” và thường đi sau một trợ động từ (can, could, should, may,…).
Ví dụ:
- You should be more patient. (Bạn nên kiên nhẫn hơn đi)
Tuy nhiên, tùy vào từng thì của câu văn mà chúng ta sẽ có cách biến đổi động từ to be một cách phù hợp. Sau đây hãy cùng FLYER tìm hiểu cách sử dụng động từ to be đúng ngữ pháp với các dạng nào!
2.1. Dạng hiện tại đơn
Ở dạng hiện tại đơn, động từ to be sẽ có dạng là “ am – is – are” như đã đề cập ở phần trước.
Chủ ngữ | Hình thái của “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I | am | I am so excited. (Tôi rất hào hứng) |
He/She/It/Danh từ số ít | is | She is a nurse. (Cô ấy là một y tá) |
You/We/They/Danh từ số nhiều | are | We are a team. (Chúng ta là một đội) |
Xem thêm: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: Cách dùng chính xác nhất!
2.2. Dạng quá khứ đơn
Đối với câu mang thì quá khứ đơn, động từ to be sẽ được chuyển đổi thành “was/were” tùy theo chủ ngữ trong câu.
Chủ ngữ | Hình thái của “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I/He/She/It/Danh từ số ít | was | I was in primary school when I was 7 years old. (Tôi đang ở trường tiểu học khi tôi 7 tuổi) |
You/We/They/Danh từ số nhiều | were | You were angry with me yesterday. (Bạn đã nổi giận với tôi vào hôm qua) |
2.3. Dạng tương lai đơn
Ở thì tương lai đơn, động từ to be sẽ đứng sau trợ động từ và có dạng nguyên thể “be” đối với mọi chủ ngữ trong câu.
Chủ ngữ | Hình thái của “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I/You/We/They/He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ số nhiều | be | I will be back soon. (Tôi sẽ trở lại sớm thôi) |
2.4. Dạng hoàn thành
Trong câu mang thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hay tương lai hoàn thành, động từ to be sẽ biến đổi thành “been”.
Chủ ngữ | Hình thái của động từ “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
I/You/We/They/He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ số nhiều | been | We have been friends for 6 years. (Chúng tôi đã là bạn được 6 năm rồi) |
2.5. Dạng bị động
Ngoài những tình huống trên, động từ to be còn xuất hiện trước một động từ để chuyển đổi ngữ nghĩa của câu thành thể bị động. Trong trường hợp này, động từ to be có thể ở cả dạng cơ bản, dạng hiện tại đơn, dạng quá khứ đơn và dạng hoàn thành.
Công thức chung:
S + To Be + Past Participle Verb (Verb 3)
Ví dụ:
- The cake is eaten by him. (Chiếc bánh bị anh ấy ăn)
-> Vì câu này đang ở thì hiện tại đơn, do đó động từ to be sẽ mang hình thái “am/is/are”.
- This school was built in 2000. (Ngôi trường này đã được xây dựng vào năm 2000)
-> Trong câu mang thì quá khứ, động từ to be sẽ xuất hiện dưới dạng “was/were”.
- The schedule will be arranged soon. (Thời khóa biểu sẽ được sắp xếp sớm thôi)
-> Khi đứng sau một trợ động từ thì động từ to be sẽ ở dưới dạng “be”.
- I have been taught by Mr.Mike for 2 years. (Tôi đã được thầy Mike dạy 2 năm rồi).
-> Trong một câu với thì hoàn thành, động từ to be sẽ có dạng là “been”.
3. Vị trí của động từ to be trong câu
Trong một câu, động từ to be có thể đi với tính từ, danh từ, giới từ và động tự. Tùy vào từng trường hợp mà vị trí và dạng của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.
3.1. Kết hợp với tính từ
Khi kết hợp với tính từ, động từ to be sẽ đứng trước tính từ và có vai trò như từ trung gian để miêu tả đặc tính của chủ thể.
S + To Be + Adjective
Ví dụ:
- She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp)
-> Động từ to be “is” được dùng để diễn giải đặc tính của chủ thể “She (cô ấy)” là “very beautiful (rất đẹp)”.
3.2. Kết hợp với danh từ
Động từ to be kết hợp với danh từ trong câu sẽ đứng trước danh từ và có tác dụng diễn giải chủ thể là sự vật, hiện tượng hay một vật gì đó.
S + To Be + Noun
Ví dụ:
- It is a helicopter. (Nó là một chiếc trực thăng)
-> Động từ to be được dùng để diễn giải cho chủ thể “It”, trả lời cho câu hỏi: What is it? (Nó là cái gì?)
3.3. Kết hợp với giới từ
Khi động từ to be kết hợp với giới từ, chúng thường đứng trước giới từ và được sử dụng để chỉ nơi chốn, thời gian.
S + To Be + Preposition
Ví dụ:
- The pen is on my desk. (Cây bút ở trên bàn của tôi)
-> Động từ to be được dùng để chỉ ra nơi chốn của chủ thể và kết hợp với giới từ “on”.
3.4. Kết hợp với động từ
Như phần 2.5 đã được đề cập, động từ to be đứng trước một động từ trong câu sẽ biến đổi ngữ nghĩa trong câu thành thể bị động.
Bên cạnh đó, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng động từ to be trực quan thông qua video sau đây:
4. Bài tập động từ to be
FLYER hi vọng bạn trả lời đúng hết những bài tập trên nhé. Nếu không cũng đừng lo, vì học tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi nhiều cố gắng, và FLYER sẽ luôn bên bạn để chinh phục những kiến thức mới và ôn lại những gì đã học được.
5. Trả lời câu hỏi về động từ to be
Trước động từ to be luôn là chủ ngữ (S – Subject). Động từ to be sẽ được chia theo chủ thể và thì của câu.
Sau động từ to be có thể là danh từ, tính từ, động từ, hoặc giới từ, tuỳ vào mục đích nói của câu.
Tổng kết
Trên đây, FLYER đã tổng hợp những kiến thức cơ bản cùng với phần bài tập về động từ to be. Hy vọng, thông qua bài viết này các bạn sẽ thấy được rằng động từ to be không hề “khó nhằn”, chỉ cần chúng ta nắm vững các cấu trúc và quen với cách đặt câu với chúng. Chúc các bạn sớm làm chủ được động từ to be nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm