Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc nhở ai đó đừng quên điều gì hay đừng quên làm việc gì, bạn thường sử dụng cấu trúc “don’t forget” đúng không nào? Vậy bạn có biết, ngoài cách dùng trên, “don’t forget” còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác với những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt, không chỉ đơn giản là “đừng quên” không? Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ cùng bạn tìm hiểu các cách dùng cơ bản nhất của “don’t forget”, cụ thể hơn là “don’t forget” + gì và liệu “don’t forget” có thể đi với “to V” hay “V-ing”? Bắt đầu ngay nhé!
1. “Forget” và “don’t forget”
“Forget” là một động từ thông dụng trong tiếng Anh mang nghĩa “quên” (làm điều gì đó).
Trái ngược với “forget”, bạn có dạng phủ định của “forget” là “don’t forget”, thường dùng trong câu nhắc nhở ai đó “đừng quên làm gì hoặc đừng quên cái gì”. “Don’t forget” đồng nghĩa với “remember”.
Để hiểu chi tiết hơn về “forget” và “don’t forget”, hãy cùng FLYER xem qua bảng tổng hợp cùng ví dụ dưới đây:
Động từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Forget | /fəˈɡet/ | Quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ | He forgot to do his homework yesterday. Therefore, when he went to class, he was punished by his teacher, who also invited his parents. Cậu ấy quên làm bài tập về nhà ngày hôm qua. Do đó, khi đến lớp, cậu ấy bị cô giáo phạt và mời phụ huynh. I don’t have the key. I forgot it at a friend’s house that I recently visited. So, I have to go back there. Tôi không có chìa khóa. Tôi để quên nó ở nhà một người bạn mà tôi mới thăm gần đây. Vì thế, tôi phải quay lại đó lấy. I will never forget the time we spent together in high school. How beautiful and fun it is! Tôi sẽ không bao giờ quên khoảng thời gian mà chúng tôi dành cho nhau ở Cấp 3. Nó thật tươi đẹp và vui vẻ biết bao! |
Don’t forget | /dəʊnt/ /fəˈɡet/ | Nhớ, đừng quên | Don’t forget to turn off the lights before leaving the room. Save money on electricity, and don’t waste electricity. Đừng quên tắt điện trước khi ra khỏi phòng nhé. Hãy tiết kiệm tiền điện và không lãng phí điện năng. Don’t forget the document for tomorrow’s meeting. Everything needs to be perfectly prepared and sure. Đừng quên tài liệu cho cuộc họp ngày mai. Mọi thứ cần được chuẩn bị một cách hoàn hảo và chắc chắn nhất. |
Xem thêm: Cấu trúc Remember: Tìm hiểu cách sử dụng trong câu và phân biệt với các từ đồng nghĩa khác
2. “Don’t forget” + gì?
Sau “don’t forget” là động từ nguyên thể có “to” (to V) hoặc danh từ chỉ sự vật (something). Hai cách kết hợp này lần lượt thể hiện hai nghĩa của “don’t forget”, cụ thể:
2.1. Don’t forget + to V: nhớ/ đừng quên làm gì đó
Khi muốn nhắc nhở ai đó hãy nhớ hoặc đừng quên làm gì, bạn sử dụng cấu trúc sau:
Don’t + forget + to V
Ví dụ:
- Don’t forget to prepare dinner for guests! Today, my father invited a colleague to his house to play.
Đừng quên để chuẩn bị bữa tối cho cả khách. Hôm nay, bố tôi đã mời đồng nghiệp về nhà ông ấy chơi.
- Don’t forget to finish your work before 5 p.m today. You’ve procrastinated on it so many times already.
Đừng quên để hoàn thành công việc của bạn trước 5 giờ chiều hôm nay. Bạn đã trì hoãn nó rất nhiều lần rồi.
- Recently, there have been numerous gas leaks that have resulted in fires and explosions. So, be careful! Don’t forget to lock the gas pedal when you’re finished cooking.
Thời gian gần đây, đã xảy ra nhiều vụ rò rỉ gas dẫn đến cháy, nổ. Vì thế, hãy cẩn thận! Đừng quên khóa ga khi bạn đã nấu xong.
Xem thêm: Sau remember là gì? remember to V và remember Ving dùng thế nào cho đúng?
2.2. Don’t forget + something: nhớ/ đừng quên cái gì đó
Khi muốn nhắc nhở ai đó hãy nhớ hoặc đừng quên cái gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc dưới đây:
Don’t forget + something
Ví dụ:
- Don’t forget your pizza! It took me a long time to make a cake like that. So take it home and enjoy.
Đừng quên mang bánh pizza nhé! Tôi đã tốn rất nhiều thời gian để làm được chiếc bánh như thế. Vì vậy, hãy mang nó về nhà và thưởng thức nhé.
- Don’t forget the importance of learning English. It will help you a lot in your work and prevent any communication gaps with foreigners.
Đừng quên tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh. Nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc và ngăn cản mọi khoảng cách về giao tiếp với người nước ngoài.
- Don’t forget the house key. Without it, we will have to wait outside for a long time until the adults come back.
Đừng quên chìa khóa cửa nhà. Nếu không có nó, chúng ta sẽ phải đứng ngoài chờ rất lâu cho đến khi người lớn trở về.
3. Bài tập “don’t forget + gì?”
4. Tổng kết
Tóm lại, “don’t forget” có thể đi với “to V” hoặc danh từ chỉ sự vật, nhằm nhắc nhở ai đó về việc “nhớ/ đừng quên) làm gì đó” hay “nhớ/ đừng quên cái gì đó”. Có thể thấy, cấu trúc “don’t forget” khá đơn giản. Dù vậy, để có thể ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo cấu trúc này, bạn đừng quên củng cố kiến thức và thực hành chăm chỉ với các bài luyện tập cũng như trong giao tiếp thực tế nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm