“Dream” đi với giới từ gì? Cách nói về giấc mơ trong tiếng Anh không phải ai cũng biết!

Từ khi bắt đầu học nói cho đến hiện tại, chắc hẳn bạn đã từng kể cho người khác về những giấc mơ hay ước mơ của mình rồi đúng không nào? Vậy đã bao giờ bạn thử kể chúng bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách kể về những giấc mơ, ước mơ của mình bằng tiếng Anh một cách dễ hiểu và hấp dẫn nhất với động từ “dream”, đồng thời trả lời cho câu hỏi thường gặp nhất khi học về động từ này, đó là “‘dream’ đi với giới từ gì?”.

Cùng tìm hiểu ngay để trổ tài cho bố mẹ, thầy cô và bạn bè xem nhé!

dream đi với giới từ gì
“Dream” là gì?

1. “Dream” là gì?

“Dream” đóng vai trò động từ, danh từtính từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò khác nhau, “dream” mang những sắc thái nghĩa riêng; dù vậy, tất cả đều hướng về một ý nghĩa chung là diễn đạt giấc mơ, ước mơ của ai đó. Các ý nghĩa của “dream” tương ứng với từng vai trò cụ thể như sau:

Vai tròÝ nghĩaVí dụ
Động từMơ, mơ ướcWe were able to visit places that we had never been able to see and never dreamed that we would see.
Chúng tôi đã có thể đến thăm những nơi mà chúng tôi chưa bao giờ có thể nhìn thấy và không bao giờ mơ ước mà chúng tôi sẽ thấy.

He never dreamed that one day he would become president.
Anh ta không bao giờ mơ rằng một ngày nào đó anh ta sẽ trở thành tổng thống.
Danh từGiấc mơ, ước mơ, ao ướcHe wanted to be rich but it was an impossible dream.
Anh muốn trở nên giàu có nhưng đó là một giấc mơ không thể thành hiện thực.

Their dream turned into a nightmare as the cruise ship began to sink.
Giấc mơ của họ biến thành một cơn ác mộng khi tàu du lịch bắt đầu chìm xuống.
Tính từĐáng mơ ướcBeing a TV presenter would be my dream job.
Trở thành người dẫn chương trình truyền hình từng là công việc mơ ước của tôi.

After Betty retired, she and her husband designed and built their dream house.
Sau khi Betty nghỉ hưu, cô và chồng đã thiết kế và xây dựng ngôi nhà mơ ước của họ.
“Dream” là gì?
dream đi với giới từ gì
“Dream” đi với giới từ gì?

2. “Dream” đi với giới từ gì?

2.1. “Dream” đi với giới từ “of”

“Dream of” được sử dụng với ý nghĩa “Ai đó mơ mộng/ mong muốn/ ước muốn làm điều gì đó hoặc có thứ gì đó”, thường dùng để nói về ước mơ, mục tiêu thực tế của một người.

Cấu trúc:

S + dream of + V-ing/ something

Trong đó: 

  • S: Chủ ngữ
  • V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • I dream of finding the perfect job. But it seems I can not do that.

Tôi mơ tìm được công việc hoàn hảo. Nhưng dường như tôi không thể thực hiện nó.

  • He left his job to pursue his dream of opening a restaurant.

Anh rời bỏ công việc của mình để theo đuổi ước mơ mở một nhà hàng.

2.2. “Dream” đi với giới từ “about”

Khác với “dream of”, “dream about” được dùng để nói về giấc mơ trong khi ngủ của một người và không có tính thực tế bằng. 

Cấu trúc:

S + dream + about + V-ing/ something

Ví dụ:

  • I dream about the kiss and embrace.

Tôi nằm mơ về những nụ hôn và cái ôm.

  • I dream about a mother embracing every night.

Hàng đêm tôi vẫn mơ về một vòng tay thân ái như của mẹ.

2.3. “Dream” đi với giới từ “for”

“Dream” trong trường hợp này là một danh từ, được dùng với ý nghĩa “là một giấc mơ, ước mơ đối với ai đó/ thứ gì đó”.

Cấu trúc:

S + V + a + dream + for + someone/ something

Ví dụ:

  • She has an unattainable dream for her future.

Cô ấy có mong ước viển vông về tương lai của mình.

  • Being a teacher is a dream for her. 

Trở thành cô giáo là một giấc mơ đối với cô ấy. 

dream đi với giới từ gì
Các cụm động từ với “Dream”

3. Cụm động từ với “dream”

Cụm động từ là những từ có cấu trúc “động từ + giới từ/ trạng từ/ cả giới từ và trạng từ”. Với sự kết hợp này, phần lớn những động từ chứa trong cụm đều sẽ có nghĩa khác biệt hoàn toàn so với động từ gốc. Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu các cụm động từ với “dream” để xem ý nghĩa của động từ “dream” trong các cụm này bị biến đổi như thế nào so với các từ trên nhé!

3.1. Dream up

“Dream up” dùng để diễn đạt nội dung “Ai đó phát minh/ thiết kế/ sáng tạo ra một thứ gì đó viễn vọng, không thực tế, dựa vào trí tưởng tượng phong phú của họ”.

Cấu trúc:

S + dream + something + up

S + dream up + something

Ví dụ:

  • I can’t believe that they can dream up that crazy project.

Tôi không thể tin được họ có thể sáng tạo ra dự án điên rồ đó. 

  • Who dreamed those ideas up?

Ai đã nghĩ ra những ý tưởng (viễn vông) đó thế?

  • She always dreams a wealthy life up.

Cô ấy luôn mơ tưởng về một cuộc sống giàu sang.

  • Have you ever dreamed up a better life?

Bạn đã bao giờ mơ tưởng về một cuộc sống tốt hơn chưa?

3.2. Dream on

“Dream on” – mang nghĩa “mơ đi, cứ mơ đi” – thường được dùng như một câu độc lập để trả lời khi ai đó đề nghị hoặc đề cập tới một vấn đề mà bạn cho là không thể xảy ra, hão huyền. Tuy nhiên, cách nói này không được khuyến khích sử dụng bởi nó mang tính không được lịch sự lắm.

Ví dụ:

  • You expect me to buy you a BMW? Dream on!

Bạn nghĩ là tôi sẽ mua cho bạn một chiếc BMW? Mơ đi!

  • So you want a pay increase? – Dream on!

Vậy là anh muốn được tăng lương – Cứ việc mà mơ tưởng!

3.3. Dream away

Cấu trúc này được dùng để nói về việc ai đó chỉ mơ mộng/ tưởng tượng ra về cái gì/ điều gì (rất lâu) mà không bắt tay vào thực hiện.

Cấu trúc:

S + dream + something + away

S + dream away + something

Ví dụ:

  • She just dreams her life away sitting at home.

Cô ta chỉ ngồi ở nhà mơ mộng hão huyền về cuộc sống của cô ấy.

  • I sat on the porch and dreamed away the day.

Tôi ngồi trên ghế và mơ mộng về ngày hôm đó.

dream đi với giới từ gì
Các thành ngữ đi với “Dream”

4. Các thành ngữ đi với “dream”

Thành ngữNghĩaVí dụ
go/ work like a dreamThực hiện hoặc làm một việc gì đó trơn tru, không gặp phải trục trặc gìMy new car goes like a dream.
Xe của tôi chạy vô cùng tốt.

The wedding celebrations went like a dream.
Tiệc cưới diễn ra vô cùng suôn sẻ.
in your dreamsNói về những điều không thể xảy ra trong thực tế, hư ảo, chỉ có thể gặp trong mơ. “I’ll be a manager before I’m 30.” – “In your dreams.“
Tôi sẽ trở thành quản lý trước năm 30 tuổi” – “Bạn mơ đi.”

She walked around in her dream all day.
Cô ấy cứ mơ mộng cả ngày
live the dreamCó một cuộc sống gần như hoàn hảo, một cuộc sống như trong nguyện vọng của ai đó.Living the dream with your own eco-friendly home is great.
Cuộc sống trong mơ với ngôi nhà thân thiện với môi trường của riêng mình thật tuyệt.

I can’t believe we are living the dream.
Tôi không thể tin rằng chúng tôi đang sống một cuộc sống mà cũng tôi mơ ước.
Broken dreamHy vọng hoặc ước mơ mà bạn không thể thực hiện đượcStudying abroad is always one of my broken dreams.
Đi du học luôn là một trong những ước mơ không thể thực hiện của tôi.

Nick had broken dreams in his first relationship.
Nick đã có những điều ước không thể thực hiện được trong mối quan hệ đầu tiên của mình.
A dream come trueĐạt được một điều gì đó mà bạn đã mong đợi từ rất lâuThe project succeeded brilliantly. It was a dream come true.
Dự án thành công một cách ngoạn mục. Đúng là một giấc mơ trở thành sự thật.

Seeing that talented singer once in my life is my dream come true.
Được tận mắt nhìn thấy một ca sĩ tài năng trình diễn là một trong những ước mơ trở thành sự thật của tôi.
Beyond your wildest dreamsCái gì đó tốt hơn, hoàn hảo hơn bạn mong đợi ban đầuMy first prize in the beauty pageant last night was beyond my wildest dreams.
Giải nhất trong cuộc thi sắc đẹp tối qua đã vượt qua cả ước vọng của tôi.

The project succeeded beyond our wildest dreams.
Dự án thành công vượt ngoài mong đợi.
Daydream about someone or somethingLuôn mơ mộng về một điều gì đó và muốn nó trở thành sự thật.I have a big crush on James. I always daydream about him.
Tôi rất thích James. Tôi luôn mơ mộng về anh ấy.

Don’t daydream about being a millionaire when you don’t take any actions. Draw up a plan to make your dream come true.
Đừng chỉ mơ mộng về việc trở thành triệu phú khi bạn không làm gì cả. Hãy bắt tay vào việc lên kế hoạch và biến nó thành sự thật.
Bảng các thành ngữ với từ ”Dream”
dream đi với giới từ gì
Bài tập “Dream” đi với giới từ gì?

5. Bài tập

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp và chỗ trống

Welcome to your dream 1

1. She tried to turn her dream running her own business into reality.

2. What did you dream   last night?

3. She has an unattainable dream her future.

4. He never abandoned his dream finding his real mother.

5. Everyone has their own dream their family.

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

Welcome to your dream 2

1. He doesn't know what else he can dream to keep her amused.

2. She just dreams her life sitting at home.

3. The ability to dream  is one of the fine qualities of the human race that other species do not possess.

4. Trust you to dream a crazy scheme like this.

5. I sat on the porch and dreamed the day.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc:

Welcome to your dream 3

1. The interview (go)   like a dream.

2. He left his job to pursue his dream of (open)   a restaurant

3. My dream is (live) in a detached house

4. I always dream (go) overseas and seeing the world.

5. (Live)   the dream with your own eco-friendly home.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng.

Welcome to your dream 4

1.

2.

3.

4.

5.

Bài tập 5: Dịch những câu sau trong tiếng Anh, dùng những từ gợi ý trong ngoặc:

1. Được làm bạn với anh là điều thỏa lòng mong ước từ lâu. (A dream come true)

2. Số tiền mà họ kiếm được ngay cả trong mơ họ cũng không dám nghĩ đến. (Beyond one’s wildest dreams)

3. Cuộc phỏng vấn diễn ra như một giấc mơ. (go like a dream)

4. Jane chia sẻ ước mơ không thành của cô ấy trong tiệc cưới của cô ấy (Broken dream)

5. Cô ấy cứ mơ mộng cả ngày. (in one’s dream)

Đáp án tham khảo:

1. Having you for a friend is a dream come true.

2. The amount of money they raised was beyond their wildest dreams.

3. The interview goes like a dream.

4. Jane had her share of broken dreams in her marriage.5. She walked around in her dream all day.

6. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về động từ “Dream” trong tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây bạn đã có thể tự tin trả lời câu hỏi “Dream đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời là “Dream” đi với các giới từ“for”, “of”, “about”. Ngoài ra “Dream” còn được dùng trong cụm động từ có thể kết hợp với những giới từ “on”, “up” và trạng từ “away” với những ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc. Với đa dạng cách dùng như trên, để có thể sử dụng động từ này một cách thành thạo, cách tốt nhất là bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ với nhiều bài tập và thường xuyên áp dụng những kiến thức học được vào giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts