Đuôi danh từ, hay còn gọi là hậu tố danh từ, là nhóm các chữ cái được thêm vào cuối một từ vựng để biến từ vựng đó thành danh từ. Chẳng hạn, bạn có động từ “teach” là “dạy học”, khi thêm đuôi “er”, bạn được một danh từ là “teacher” (giáo viên). Đuôi danh từ giúp người học có thể nhận biết được danh từ, cách hình thành danh từ và hoàn thành tốt các bài tập về từ loại trên lớp. Ngoài ra, việc nắm vững các kiến thức này cũng hỗ trợ bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, từ đó mở rộng vốn từ tiếng Anh của bản thân. Vậy, ngoài “er”, trong tiếng Anh còn có những đuôi danh từ nào khác?
Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn 15 đuôi danh từ trong tiếng Anh cùng cách thành lập danh từ chi tiết để bạn sử dụng từ vựng chuẩn hơn, đồng thời không còn “vò đầu bứt tai” trước các bài tập từ loại trên lớp nữa. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ hay “Noun” trong tiếng Anh là từ loại dùng để xác định tên gọi của con người, sự vật hay hiện tượng. Danh từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại, đó là danh từ cụ thể (Concrete Noun) và danh từ trừu tượng (Abstract Noun):
Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng | |
---|---|---|
Định nghĩa | Là những danh từ chỉ con người, sự vật, sự việc, địa điểm hay hiện tượng mà con người có thể cảm nhận được thông qua các giác quan như nhìn, sờ, ngửi, nếm, nghe,… | Là những danh từ chỉ các khái niệm, cảm xúc hay thuộc tính mà con người không thể cảm nhận được thông qua các giác quan thông thường. |
Ví dụ | Boat (Cái thuyền) Girl (Cô gái) Bridge (Cây cầu) | Failure (Sự thất bại) Love (Tình yêu) Loyalty (Sự trung thành) |
Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh: Tóm gọn đầy đủ kiến thức [+ BÀI TẬP]
2. 15 đuôi danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh dùng để chỉ nhiều nhóm đối tượng khác nhau (con người, sự vật, sự việc,…), những nhóm đối tượng này được thể hiện qua các đuôi danh từ riêng. Đuôi danh từ đặc biệt hữu ích khi bạn làm các bài tập về từ loại trong tiếng Anh, là mẹo để bạn có thể dễ dàng đoán được đâu là danh từ trong câu ngay cả khi chưa biết nghĩa, hay danh từ cần điền sẽ được viết như thế nào từ những từ vựng cho sẵn,…, qua đó hoàn thành những bài tập này nhanh chóng hơn.
Dưới đây là 15 đuôi danh từ thường gặp nhất mà FLYER tổng hợp được:
Đuôi danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-ion | Đây là hậu tố thường được thêm vào cuối động từ, nhằm tạo thành một danh từ thể hiện hành động hoặc trạng thái. | celebration (sự tổ chức) introduction (sự giới thiệu) donation (sự quyên góp) illusion (ảo tưởng) decision (quyết định) suggestion (sự gợi ý) |
-ness | Đây là hậu tố thường được thêm vào sau tính từ để hình thành nên các danh từ chỉ tính chất, trạng thái của sự vật/ sự việc. | carefulness (sự cẩn thận) weakness (điểm yếu) hardness (độ cứng) |
-ship | Hậu tố này được dùng để hình thành nên các danh từ mang ý nghĩa là có cấp bậc, vị trí, kỹ năng hoặc mối quan hệ của từ gốc đã nhắc đến. | friendship (tình bạn) internship (kỳ thực tập) scholarship (học bổng) |
-ity/ty | Hậu tố này được thêm vào sau các tính từ để tạo thành danh từ mang ý nghĩa đề cập đến một trạng thái hoặc tính chất của sự vật, sự việc nào đó. | legality (tính hợp pháp) safety (sự an toàn) honesty (sự thành thực) |
-ant | Hậu tố này dùng để tạo thành các danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện, gây ra các hành động đã được nhắc đến trong từ gốc. | assistant (trợ lý) participant (người tham dự) consultant (chuyên gia tư vấn) accountant (kế toán) |
-ment | Hậu tố này dùng để hình thành các danh từ của một hành động, quá trình hoặc kết quả của hành động, quá trình đó. | management (sự quản lý) environment (môi trường) moment (khoảnh khắc) equipment (thiết bị) |
-ence | Hậu tố này dùng để hình thành các danh từ của một hành động hoặc chuỗi các hành động. | violence (bạo lực) confidence (sự tự tin) dependence (sự phụ thuộc) sentence (câu) |
-ance | Hậu tố này dùng để hình thành các danh từ của một hành động hoặc chuỗi các hành động. | acceptance (sự chấp nhận) distance (khoảng cách) guidance (sự chỉ dẫn) |
-ent | Hậu tố này dùng để tạo thành các danh từ chỉ người hoặc vật mà thực hiện, gây ra các hành động đã được nhắc đến trong từ gốc. | student (học sinh) accident (tai nạn) resident (cư dân) |
-or | Hậu tố này được dùng để thêm vào sau các động từ để tạo thành các danh từ chỉ người hoặc vật đã thực hiện một hành động cụ thể được nhắc đến trong động từ gốc. | doctor (bác sĩ) mentor (người cố vấn) operator (nhân viên vận hành) |
-er | Hậu tố này được dùng để thêm vào sau các động từ để tạo thành các danh từ chỉ người hoặc vật đã thực hiện một hành động cụ thể được nhắc đến trong động từ gốc. | singer (ca sĩ) writer (nhà văn) worker (công nhân) |
-an | Hậu tố này mang ý nghĩa có liên quan hay thuộc về một nơi, nhóm, hoặc thể loại đã được nêu ra trong từ gốc. | musician (nhạc sĩ) electrician (thợ điện) physician (bác sĩ y khoa) |
-ist | Hậu tố này được sử dụng để tạo thành các tính từ hoặc danh từ miêu tả người với một tập hợp những niềm tin hoặc cách hành xử đã được nhắc đến trong từ gốc. | feminist (chủ nghĩa nữ quyền) optimist (người lạc quan) pianist (nghệ sĩ dương cầm) |
-ism | Hậu tố này được sử dụng để tạo thành các danh từ đề cập đến niềm tin xã hội, chính trị hoặc tôn giáo, nghiên cứu hoặc cách cư xử được nhắc đến trong từ gốc. | criticism (sự chỉ trích) minimalism (phong cách tối giản) feminism (nữ quyền) realism (chủ nghĩa hiện thực) |
-age | Hậu tố này được sử dụng để tạo thành danh từ đề cập đến hành động hoặc kết quả của một cái gì đó, hoặc một trạng thái, hay tên của những nơi chốn. | shortage (sự thiếu hụt) advantage (lợi thế) orphanage (trại mồ côi) shrinkage (sự co lại) |
3. Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Có 3 cách để thành lập danh từ trong tiếng Anh với đuôi danh từ, đó là:
Cùng FLYER tham khảo các ví dụ cho từng trường hợp dưới đây để hiểu rõ hơn về 3 cách thành lập danh từ này nhé!
3.1. Động từ + đuôi danh từ
Động từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
repeat | -tion | repetition | sự lặp lại |
obsess | -sion | obsession | sự ám ảnh |
aware | -ness | awareness | sự nhận thức |
mentor | -ship | mentorship | sự cố vấn |
act | -ity/ty | activity | hoạt động |
migrate | -ant | migrant | người di cư |
entertain | -ment | entertainment | sự giải trí |
depend | -ence | dependence | sự phụ thuộc |
inherit | -ance | inheritance | sự thừa kế |
supply | -ent | supplement | sự cung cấp |
protect | -or | protector | người bảo vệ |
build | -er | builder | người xây dựng |
pack | -age | package | bưu kiện |
3.2. Tính từ + đuôi danh từ
Tính từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
careless careful rich | -ness | carelessness carefulness richness | bất cẩn sự cẩn thận sự giàu có |
certain popular responsible national | -ity/ty | certainty popularity responsibility nationality | sự chắc chắn sự phổ biến trách nhiệm quốc tịch |
intelligent silent confident | -ence | intelligence silence confidence | sự thông minh sự im lặng sự tự tin |
social individual | -ism | socialism individualism | chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa cá nhân |
3.3. Danh từ + đuôi danh từ
Danh từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
commune | -ism | communism | chủ nghĩa cộng sản |
scholar friend sportsman | -ship | scholarship friendship sportsmanship | học bổng tình bạn tinh thần thể thao |
science | -ist | scientist | nhà khoa học |
journal | -an | journalist | nhà báo |
comedy | -ian | comedian | danh dài |
lion | -ess | lioness | sư tử cái |
4. Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh
5. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về 15 đuôi danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và 3 cách thành lập danh từ vô cùng đơn giản. Hy vọng những dấu hiệu nhận biết danh từ hữu ích FLYER gợi ý ở trên sẽ trở thành trợ thủ đắc lực giúp bạn “phá đảo” mọi dạng bài tập về từ loại hay những bài đọc hiểu khó nhằn trong các kỳ thi. Hãy ghi chép thật cẩn thận và ôn tập đều đặn để sớm biến kiến thức trở thành của riêng mình bạn nhé!
Tìm hiểu thêm: