“I’m excited to hear your good news” hay “I’m excited about hearing your good news”, đố bạn đâu mới là cách diễn đạt chính xác? Thực chất, cả hai câu trên đều không sai và trong trường hợp này, bạn còn có thể diễn tả sự phấn khích của mình theo nhiều cách khác nữa với “excited”. Vậy cụ thể “excited” đi với giới từ gì và có tổng cộng bao nhiêu cách diễn đạt với tính từ “excited”? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!
1. “Excited” đi với giới từ gì?
Thông thường, “excited” được theo sau bởi 1 trong 5 giới từ là “about/ to/ by/ for/ at”. Sau mỗi cụm “excited + giới từ” sẽ là một danh từ/ cụm danh từ hoặc danh động từ.
Để biết chính xác ý nghĩa của các cụm “excited + giới từ”, trước tiên bạn cần hiểu ý nghĩa của tính từ “excited”.
“Excited” chính là một tính từ được cấu thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào sau động từ “excite”, dùng để mô tả cảm giác vui mừng, phấn khích,… Từ đó, có thể suy ra cụm “excited + giới từ” được dùng để thể hiện trạng thái vui mừng, hào hứng của chủ ngữ trước một sự vật/ sự việc/ hành động nào đó.
Ví dụ:
- I am excited to go on vacation next week.
Tôi rất háo hức với kỳ nghỉ vào tuần tới.
Tính từ “excited” phát âm là /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/, cùng FLYER nghe và luyện phát âm qua audio dưới đây:
Vì “excited” là tính từ nên khi xuất hiện trong bất kỳ cấu trúc câu nào, “excited” đều phải theo sau một động từ nối (linking verb). Cấu trúc cơ bản của câu chứa “excited” thể hiện sự vui vẻ, phấn khích được viết là:
S + linking verb + excited + about/ to/ by/ for/ at…
Trong đó, các linking verb có thể là:
- Động từ tobe
- Feel (cảm thấy)
- Seem (có vẻ)
- Look (nhìn, trông)
- …
Ví dụ:
- I’m excited about the new art exhibit opening downtown.
Tôi rất hào hứng với buổi triển lãm mới khai mạc ở trung tâm thành phố.
- She’s very excited to graduate this spring and start her career in graphic design.
Cô ấy rất mừng vì được tốt nghiệp vào mùa xuân này và bắt đầu công việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.
- The team was excited by the challenge of solving complex mathematical problems during the competition.
Các đội rất phấn khích trước thử thách giải những bài toán phức tạp trong suốt cuộc thi.
- The children are always excited for the holiday season.
Lũ trẻ luôn háo hức đón mùa lễ hội.
- He’s excited at the possibility of relocating to a new country and experiencing a different culture.
Anh ấy rất phấn khích trước khả năng được chuyển đến một đất nước mới và trải nghiệm một nền văn hóa khác.
Ngoài cách dùng “excited” đi với giới từ kể trên, bạn cũng có thể sử dụng “excited” với một mệnh đề hoàn chỉnh hoặc với cụm “nothing to get excited about”.
2. 9 cách diễn đạt với “excited”
Để biết cách sử dụng tính từ “excited” cụ thể và chính xác nhất, hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo ngay sau đây nhé!
2.1. “Excited” đi với “about + N”
Khi muốn đề cập đến “sự phấn khích, vui vẻ, háo hức… trước một thứ gì đó hoặc trước một sự việc/sự kiện thực tế nào đó sắp xảy ra, đã có sự quyết định rõ ràng”, bạn có thể sử dụng cấu trúc “excited about something”.
S + linking verb + excited + about + danh từ/ cụm danh từ + ….
Ví dụ:
- My son seems excited about the trip to London.
Con trai của tôi có vẻ háo hức trước chuyến đi London.
- Mary is excited about her new job.
Mary hào hứng với công việc mới của cô ấy.
2.2. “Excited” đi với “about + Ving”
Cấu trúc “excited about doing something” được dùng trong trường hợp bạn muốn nói rằng “chủ ngữ vui vẻ, phấn khích, háo hức… khi được thực hiện điều gì đó, bằng một hành động cụ thể”.
S + linking verb + excited + about + V-ing +…
Trong đó:
- V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “ing”)
Ví dụ:
- Students are excited about studying with the new teacher.
Học sinh hào hứng khi được học với giáo viên mới.
2.3. “Excited” đi với “to”
Khi muốn đề cập đến việc hào hứng làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt “excited to do something”.
Cụ thể cấu trúc được viết như sau:
S + linking verb + excited + to + V-inf +…
Trong đó:
- V-inf là động từ ở dạng nguyên thể
Ví dụ:
- My foreign friend is very excited to visit Vietnam.
Người bạn nước ngoài của tôi rất hào hứng đến thăm Việt Nam.
- I am excited to start my new job.
Tôi rất hào hứng bắt đầu một công việc mới.
Trong trường hợp này, “excited to do” thể hiện ý nghĩa tương tự như “excited about doing”. Tuy nhiên, cách diễn đạt với “excited to do” thường được ưu tiên hơn.
Ví dụ:
- My foreign friend is very excited to visit Vietnam.
= My foreign friend is very excited about visiting Vietnam.
2.4. “Excited” đi với “by”
Cấu trúc “excited by something” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng chủ ngữ “bị kích thích, kích động, bất ngờ vì điều gì” (sau khi nghe thấy/nhìn thấy/phát hiện ra…)
S + linking verb + excited + by + danh từ/cụm danh từ +…
Ví dụ:
- He was very excited by the presence of his parents.
Anh ấy đã rất bất ngờ với sự có mặt
2.5. “Excited” đi với “for”
Có hai cách diễn đạt với cấu trúc “excited for” là:
- Excited for someone: Phấn khởi, vui mừng thay ai đó sau khi nghe được tin tốt từ họ.
- Excited for something: Phấn khích, háo hức, mong chờ một điều gì đó chung chung.
S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ người/sự vật +…
Ví dụ:
- We were excited for Tom when we heard he was getting married.
Chúng tôi vui mừng cho Tom khi nghe tin anh ấy sắp kết hôn.
- I always wake up early, excited for the day ahead.
Tôi luôn luôn dậy sớm, mong chờ vào một ngày sắp tới.
Lưu ý: Cấu trúc “excited for something” mang tính chất thân mật, không trang trọng, hầu như chỉ được sử dụng khi giao tiếp với bạn bè và người thân.
2.6. “Excited” đi với “at + N”
Có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa “excited at” và “excited about”. Về cơ bản, cả hai cụm từ này đều dùng để diễn đạt “chủ ngữ háo hức, vui mừng về việc gì”.
Tuy nhiên, trong khi “excited about” nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra, “excited at” lại dùng với một khả năng, ý tưởng hoặc suy nghĩ có thể sẽ trở thành hiện thực.
Trong trường hợp muốn diễn đạt chủ ngữ “phấn khích, háo hức… trước một suy nghĩ, khả năng hoặc ý tưởng nào đó”, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + linking verb + excited + at + danh từ/cụm danh từ+ …
Ví dụ:
- All employees are excited at the prospect of working four days a week.
Tất cả nhân viên đều hào hứng với viễn cảnh làm việc bốn ngày một tuần.
2.7. “Excited” đi với “at + Ving”
Trong trường hợp muốn diễn đạt chủ ngữ “phấn khích, háo hức trước một chuyển biến nào đó đã/sắp diễn ra”, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + linking verb + excited + at + V-ing +…
Ví dụ:
- I am very excited at becoming a manager.
Tôi rất háo hức khi được trở thành một quản lý.
2.8. Excited that
“Excited that + mệnh đề hoàn chỉnh” được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nói rằng “chủ ngữ vui mừng, phấn khởi vì chính họ/ai đó làm gì”.
S1 + linking verb + excited + (that) + S2 + V +…
Trong đó:
- V là động từ của chủ ngữ 2 (S2)
- “That” có thể có hoặc không
Ví dụ:
- Mary was excited (that) she was meeting her idol
Mary đã rất phấn khích khi được gặp thần tượng của mình.
- I’m excited (that) my grandparents are coming to visit.
Tôi rất vui mừng vì ông bà của tôi sẽ đến thăm.
2.9. Cụm “nothing to get excited about”
Cụm từ “nothing to get excited about” mang nghĩa “không có gì thú vị”, “chẳng có gì hấp dẫn”, tương đương với “boring” (tẻ nhạt) hoặc “not particularly good” (không có gì đặc biệt)…
Ví dụ:
- The new film is nothing to get excited about.
Bộ phim mới chẳng có gì hấp dẫn .
3. Kiến thức mở rộng về “excited”
Bên cạnh các cách diễn đạt với tính từ “excited” kể trên, bạn cũng có thể mô tả trạng thái phấn khích của ai đó bằng một danh từ/ trạng từ của “excite”, hoặc một số từ/ cụm từ đồng nghĩa khác.
3.1. Từ loại của động từ “excite”
Như đã đề cập, tính từ “excited” được tạo thành từ gốc động từ “excite”, mang 2 nghĩa:
Excite | Động từ | Làm cho ai ai đó cảm thấy vui vẻ, phấn khích | If you excite your baby too much before bedtime, he will not sleep well. Nếu bạn khiến bé con của bạn quá phấn khích trước khi ngủ, bé sẽ ngủ không ngon. |
Gây ra một phản ứng cụ thể cho ai đó, kích thích (trí tò mò, sự giận dữ…) | She purposely opened it up to excite my curiosity.Cô ấy cố tình mở nó ra để kích thích sự tò mò của tôi. |
Ngoài tính từ “excited”, bạn cũng có thể mô tả trạng thái phấn khích của ai đó bằng cách sử dụng các từ loại khác của “excite” bao gồm:
Từ vựng | Từ loại | Giải nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Tính từ | Thú vị | This is an exciting opportunity for students. Đây là một cơ hội thú vị cho các sinh viên. |
Excitedly /ɪkˈsaɪtɪdli/ | Trạng từ | Một cách vui vẻ, một cách phấn khởi | She waved excitedly when she saw her boyfriend. Cô ấy vẫn tay một cách vui vẻ khi nhìn thấy bạn trai mình. |
Excitingly /ɪkˈsaɪtɪŋli/ | Trạng từ | Một cách hứng thú, một cách thú vị, thật háo hức | Excitingly, my gift is coming. Háo hức thật đấy, món quà của tôi đang đến. |
Excitable /ɪkˈsaɪtəbl/ | Tính từ | Dễ bị kích động | My dog is easily excitable. Chú chó của tôi rất dễ bị kích động. |
Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ | Danh từ | Sự phấn khích, niềm phấn khích | The great news caused excitement among my family members. Tin tức tốt khiến các thành viên trong gia đình tôi phấn khích. |
Excitability /ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/ | Danh từ | Tính cách dễ bị kích động | Sometimes, Mary doesn’t like her excitability. Thi thoảng, Mary không hề thích tính cách dễ bị kích động của mình. |
Over-excited /ˌoʊ.vɚ.ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Tính từ | Rất vui vẻ, phấn khích, hào hứng | The theme park was full of over-excited children. Công viên giải trí đầy những đứa trẻ phấn khích. |
Phân biệt “excited” với “exciting” (lưu ý, bật phụ đề nếu cần):
3.2. Từ và cụm từ đồng nghĩa với “excited”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Avid | Cực kỳ hứng thú với, cực kỳ quan tâm, rất mong đợi… | We take an avid expectation for the new project. Chúng tôi đặt một kỳ vọng rất lớn vào dự án mới. |
Be dying for/to do | Thèm muốn một cách cùng cực, vô cùng khao khát | I’m dying for a bowl of noodles. Tôi đang cực kỳ thèm được ăn một bát mì. |
I’m dying to meet my husband. Tôi đang vô cùng khao khát được gặp chồng mình. | ||
Eager | Khao khát, háo hức, tha thiết được làm gì | She seemed very eager to hear your news. Cô ấy dường như rất háo hức muốn nghe tin tức của bạn. |
Enthusiastic | Sốt sắng, nhiệt tình | The children were very enthusiastic about the idea of visiting Japan. Đám trẻ rất nhiệt tình với ý tưởng đến thăm Nhật Bản. |
Be raring to do | Háo hức để bắt đầu điều gì đó | He has bought a new laptop and he is raring to try it. Anh ấy đã mua một chiếc laptop mới và anh ấy đang rất háo hức để dùng thử nó. |
Jump at | Đồng ý với một tâm trạng háo hức | She jumped at the opportunity to work abroad. Cô ấy háo hức chấp nhận cơ hội làm việc ở nước ngoài. |
Từ đồng nghĩa với “excited”
4. Bài tập
5. Tổng kết
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đã giải đáp được thắc mắc “excited” đi với giới từ gì chưa? Để tổng kết lại, “excited” là một tính từ dùng để diễn đạt sự phấn khích/ vui vẻ/ háo hức và đi kèm với 5 giới từ sau:
- Excited about
- Excited to
- Excited by
- Excited for
- Excited at
Khi kết hợp với mỗi giới từ khác nhau, “excited” sẽ có những cách dùng và mang những sắc thái nghĩa riêng. Do đó, để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo tất cả các cụm từ “excited” nêu trên, bạn hãy thường xuyên củng cố bài học và đừng quên chăm chỉ hoàn thành phần bài tập ngắn được FLYER biên soạn nhé.
Cuối cùng, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình học tiếng Anh, hãy để lại bình luận bên dưới và FLYER sẽ giúp bạn giải đáp rõ ràng. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: