“Học sinh thiếu sự tương tác trong lớp học.”
“Học sinh dễ bị xao nhãng khỏi bài giảng.”
Đây là một trong số những vấn đề phổ biến mà rất nhiều thầy cô đang gặp phải hiện nay. Việc giảng dạy theo phương pháp truyền thống không còn là một lựa chọn tốt, bởi học sinh ngày càng kỳ vọng vào những tiết học có trải nghiệm thú vị và mới mẻ. Để đối mặt với thách thức này, FLYER xin gợi ý tới quý thầy cô một phương pháp mới – “Experiential learning”. Vậy experiential learning là gì? Mời thầy cô cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Experiential learning là gì?
Experiential learning (Học tập trải nghiệm) là một phương pháp giáo dục tập trung vào việc học thông qua trải nghiệm thực tế và hành động trực tiếp. Thay vì chỉ dựa vào việc nghe giảng và đọc sách, học sinh hoặc người học được thúc đẩy tham gia vào các hoạt động thực tế, tương tác trực tiếp với môi trường và áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng của mình vào các tình huống thực tế.
Ví dụ về học tập trải nghiệm:
Các hoạt động học tiếng Anh thông qua dự án thực tế, trò chơi, diễn kịch hay các hoạt động nhóm.
2. Tầm quan trọng của học tập trải nghiệm
Học tập trải nghiệm được xem là phương pháp “cứu cánh” cho thầy cô trong các giờ học. Phương pháp này được đánh giá cao bởi những lý do chính:
- Duy trì sự tập trung: Khi học sinh tham gia vào những hoạt động thay vì duy trì trạng thái “tĩnh” như thường lệ, điều này làm giảm khả năng buồn chán và mất hứng thú.
- Tăng cường hiểu biết thực tế: Học tập trải nghiệm tạo cơ hội cho học sinh tiếp cận trực tiếp với các tình huống thực tế, giúp các em có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về kiến thức và kỹ năng đang học.
- Phát triển kỹ năng thực tế: Thông qua việc tham gia vào các hoạt động thực tế, học sinh có cơ hội phát triển và rèn luyện kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và lãnh đạo.
- Tạo ra kết nối giữa lý thuyết và thực tế: Học sinh có cơ hội áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế, làm cho kiến thức trở nên cụ thể và mang tính ứng dụng cao.
- Khuyến khích sự sáng tạo và tư duy linh hoạt: Khi tham gia vào các hoạt động thực tế, học sinh phải đối mặt với các tình huống mới, đòi hỏi tư duy linh hoạt để tìm ra giải pháp và thích ứng.
- Tăng cường sự tự tin: Khi thành công trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế, học sinh sẽ cảm thấy tự tin và tin tưởng vào khả năng của bản thân.
3. Các giai đoạn của học tập trải nghiệm
Học tập trải nghiệm được mô hình hóa bởi David Kolb dựa trên chu trình bốn giai đoạn gồm kinh nghiệm cụ thể, quan sát và phân tích, lý thuyết hóa và thực hành. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi giai đoạn:
Giai đoạn | Giải thích |
---|---|
Kinh nghiệm cụ thể (Concrete Experience) | Giai đoạn này bắt đầu bằng việc trải nghiệm trực tiếp một tình huống hoặc hoạt động. Học sinh tiếp xúc với trải nghiệm thực tế và cảm nhận, trải qua các sự kiện và tương tác với môi trường. |
Quan sát và phân tích (Reflective Observation) | Sau khi có trải nghiệm cụ thể, học sinh quan sát và phân tích những gì đã xảy ra. Các em suy nghĩ về kinh nghiệm của mình, nhận thức về cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của mình trong tình huống đó. |
Lý thuyết hóa (Abstract Conceptualization) | Giai đoạn này liên quan đến việc lý thuyết hóa và tạo ra các khái niệm, mô hình hoặc nguyên tắc từ kinh nghiệm cụ thể và quan sát trước đó. Học sinh tìm hiểu các khái niệm, nguyên lý hoặc lý thuyết liên quan đến trải nghiệm của bản thân và cố gắng hiểu và giải thích nó. |
Thực hành (Active Experimentation) | Học sinh áp dụng kiến thức lý thuyết mới của mình vào thực tế. Các em sẽ thử nghiệm và thực hành các hành động mới, áp dụng các khái niệm và nguyên tắc đã học được từ giai đoạn lý thuyết hóa. Qua việc thực hành, học sinh thu được phản hồi và kết quả mới, và quá trình học tập tiếp tục. |
Qua chu trình này, học sinh không chỉ tích lũy kiến thức mà còn xây dựng sự hiểu biết sâu sắc hơn thông qua trải nghiệm, quan sát, lý thuyết hóa và thực hành.
4. Ưu điểm và nhược điểm của học tập trải nghiệm
Học tập trải nghiệm có nhiều ưu điểm nổi bật, tuy nhiên cũng có một số điểm hạn chế nhất định. Mời thầy cô tìm hiểu về các điểm mạnh cũng như điểm yếu của phương pháp này để có thể điều chỉnh và áp dụng một cách tối ưu.
Ưu điểm:
- Tăng cường khả năng áp dụng kiến thức
- Tăng cường hứng thú học tập
- Phát triển kỹ năng thực hành
- Gắn kết học sinh với nội dung học tập
- Khám phá khả năng và sở thích cá nhân
Nhược điểm:
- Đòi hỏi nguồn lực và thời gian
- Khó khăn trong đánh giá và định lượng kết quả: Việc đo lường thành công và hiệu quả của quá trình học tập có thể gặp khó khăn do tính chất không cố định và đa dạng của trải nghiệm
- Cần sự hướng dẫn và hỗ trợ
5. 10 cách ứng dụng học tập trải nghiệm trong giảng dạy
5.1. Hoạt động “Pro and Con Grid”
“Pro and Con Grid” là hoạt động cho phép học sinh tạo ra một danh sách các ưu điểm và nhược điểm về một vấn đề liên quan đến bài học, giúp các em nhìn nhận chủ đề từ các góc nhìn khác nhau cũng như phát triển kỹ năng phân tích và đánh giá.
Cách thức triển khai:
- Thời gian: 25-30 phút
- Số lượng học sinh: Nhóm từ 2-6 người
Bước | Triển khai |
---|---|
1 | Sau khi học sinh hoàn thành một bài tập hoặc kế hoạch bài học, thầy cô xác định một chủ đề trong bài học có tính chất mở, phù hợp để thảo luận và tranh luận, đồng thời là một chủ đề phù hợp để xây dựng danh sách ưu điểm/nhược điểm. |
2 | Chia học sinh thành các nhóm và xác định số lượng ưu điểm và nhược điểm mà mỗi nhóm cần đưa ra. Thời gian được cho phép là mười phút, các học sinh thảo luận và viết danh sách ưu điểm và nhược điểm. |
3 | Yêu cầu mỗi nhóm trình bày trước lớp về những gì đã thảo luận. Thầy cô cần chú ý đến những ưu điểm và nhược điểm cùng xuất hiện trong các nhóm khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng của chúng. |
4 | (Không bắt buộc) Khi học sinh đã viết các ưu điểm và nhược điểm trên giấy, thầy cô đọc danh sách cho cả lớp mà không tiết lộ “nhóm chủ nhân” để kích thích sự tò mò và tương tác. |
5 | (Không bắt buộc) Áp dụng hoạt động này như một phần”kiểm tra kiến thức” ở đầu một buổi học. Điều này sẽ giúp thầy cô đánh giá được ý kiến và kiến thức của học sinh về một chủ đề. |
6 | (Không bắt buộc) Sau khi học sinh thảo luận với cả lớp, yêu cầu các em chứng minh các ưu điểm và nhược điểm của mình bằng nghiên cứu, bằng chứng và/hoặc phân tích. |
Bằng cách cho phép học sinh đưa ra quan điểm và từ các góc nhìn khác nhau, thầy cô đang thúc đẩy các em tiếp cận một bài học hoặc nhiệm vụ theo một cách hiệu quả.
5.2. Hoạt động “Cross-Age Peer Tutoring”
“Cross-age peer tutoring” là một phương pháp học độc đáo, trong đó học sinh có vai trò hướng dẫn bạn học khác về nội dung mà bản thân đã thành thạo và nắm rõ.
Cách thức triển khai:
- Thời gian: 20-30 phút
- Số lượng học sinh: Cặp đôi
Bước | Triển khai |
---|---|
1 | Quyết định vai trò mà từng học sinh sẽ đảm nhận: người hướng dẫn hoặc người được hướng dẫn. |
2 | Liên lạc với giáo viên của một lớp học khác có trình độ cao/thấp hơn để tham gia hoạt động này. Nhìn chung, khoảng cách từ hai đến ba lớp sẽ giúp hoạt động hiệu quả hơn. Chọn một học sinh từ mỗi lớp và ghép cặp với nhau. |
3 | Chọn một chủ đề hoặc kế hoạch bài học để các học sinh thảo luận. Mặc dù thầy cô có thể chọn bất kỳ bài học nào cho hoạt động, các bài học đã được chứng minh phù hợp với hoạt động này bao gồm: từ vựng, kỹ năng đọc,… |
4 | Giải thích cho cả hai học sinh rằng hoạt động này là một cuộc trò chuyện mở, và khuyến khích cả hai em tham gia đặt câu hỏi. Yêu cầu học sinh đưa ra ba điều mà mình đã được hướng dẫn trong suốt hoạt động. |
5 | Sau thời gian quy định, thầy cô tiếp tục trò chuyện với các học sinh để thảo luận về những câu hỏi đã được đặt ra và đưa ra nhận xét, phản hồi về quá trình diễn ra. |
Nhìn chung, hoạt động này có thể mang lại cho học sinh rất nhiều lợi ích, bao gồm tăng cường kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện. Quan trọng hơn, lợi ích của hoạt động này là hai chiều: mang lại hiệu quả học tập cho cả người hướng dẫn và người được hướng dẫn.
5.3. Hoạt động “Student-Generated Test Questions”
Hoạt động “Student-Generated Test Questions” cho phép các học sinh có cơ hội soạn câu hỏi cho bài kiểm tra thay vì chỉ trả lời chúng.
Cách thức triển khai:
- Thời gian: 20-30 phút
- Số lượng học sinh: Cặp đôi
Bước | Triển khai |
---|---|
1 | Sau khi hoàn thành bài học, yêu cầu học sinh chuẩn bị từ ba đến năm câu hỏi của riêng mình liên quan đến nội dung bài học. |
2 | Tiếp theo, yêu cầu học sinh cũng phải đưa ra các câu trả lời liên quan đến những câu hỏi mà bản thân đã đặt ra. |
3 | Sau thời gian quy định, chia học sinh thành các cặp và yêu cầu các em kiểm tra nhau bằng các câu hỏi trên. |
4 | Nếu thời gian cho phép, yêu cầu học sinh chia sẻ kết quả với cả lớp. |
Bằng cách thay đổi cách tiếp cận của học sinh đối với một bài học thông qua việc cho các em tự soạn câu hỏi kiểm tra và suy nghĩ câu trả lời, thầy cô sẽ nắm được về những nội dung mà học sinh coi là quan trọng nhất hoặc đáng nhớ nhất trong một bài học. Các câu hỏi và câu trả lời mà học sinh đưa ra sẽ cung cấp cho thầy cô những nội dung quan trọng như:
- Những khái niệm quan trọng mà học sinh nhìn thấy trong một bài học.
- Những câu hỏi kiểm tra mà học sinh coi là hợp lý và có giá trị.
- Liệu học sinh có kỳ vọng không chính xác cho một bài kiểm tra sắp tới hay không.
5.4. Hoạt động “Fishbowl”
Fishbowl là một hoạt động thảo luận nhóm trong lớp học, trong đó một nhóm nhỏ học sinh (còn được gọi là “nhóm trong cái hồ cá”) được đặt ở trung tâm của lớp và mở công khai thảo luận về một chủ đề hoặc câu hỏi cụ thể. Các học sinh trong nhóm này sẽ tham gia vào cuộc trò chuyện, chia sẻ quan điểm, ý kiến và thảo luận với nhau.
Nhóm còn lại của lớp (còn được gọi là “nhóm ngoài cái hồ cá”) sẽ xem và nghe nhóm trong cái hồ cá thảo luận. Các em có thể quan sát, lắng nghe và ghi chú lại những ý kiến quan trọng hoặc thú vị từ cuộc thảo luận.
Cách thức triển khai:
- Thời gian: 20-30 phút
- Số lượng học sinh: Nhóm 4-8 học sinh
Bước | Triển khai |
---|---|
1 | Yêu cầu từ bốn đến tám học sinh (Nhóm A) tự nguyện đứng “trong” hồ cá, trong khi phần còn lại của lớp (Nhóm B) hình thành một vòng tròn hoặc vòng “ngoài” hồ cá để quan sát hoạt động. |
2 | Giao cho Nhóm A một chủ đề hoặc câu hỏi mở để thảo luận với mục tiêu là đạt được sự thống nhất về ba vấn đề quan trọng nhất của chủ đề đó. |
3 | Sau khi đạt được sự thống nhất hoặc khi hết thời gian, yêu cầu Nhóm A và Nhóm B hoán đổi vai trò – Nhóm B thực hiện một cuộc thảo luận và Nhóm A quan sát. |
4 | Cuối hoạt động, yêu cầu cả hai nhóm đưa ra phản hồi về cuộc thảo luận của mỗi nhóm cho nhau. |
Hoạt động Fishbowl thường tạo ra một môi trường trò chuyện sôi nổi, khuyến khích sự tham gia của tất cả các học sinh và tạo điều kiện cho sự trao đổi ý kiến, tư duy phản biện và khám phá thêm các quan điểm khác nhau về chủ đề. Hoạt động này cũng giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và đánh giá ý kiến của người khác.
5.5. Hoạt động “Make a Mnemonic”
Hoạt động “Make a Mnemonic” là việc tạo ra một câu thơ, một từ viết tắt, một hình ảnh hoặc bất kỳ phương pháp nào khác để gợi nhớ về một khái niệm, quy tắc hay bất kỳ thông tin nào học sinh cần ghi nhớ.
Cách thức triển khai:
- Thời gian: 20-25 phút
- Số lượng học sinh: Nhóm 2-3 học sinh
Bước | Triển khai |
---|---|
1 | Giải thích cho học sinh về khái niệm “mnemonic” và cách nó giúp ghi nhớ thông tin một cách dễ dàng hơn. Cho ví dụ về một mô tả đơn giản để minh họa (ví dụ: ROYGBIV để ghi nhớ các màu sắc của cầu vồng: Red, Orange, Yellow, Green, Blue, Indigo, Violet). |
2 | Chọn một chủ đề liên quan đến nội dung tiếng Anh mà thầy cô đang dạy. Phần này có thể là từ vựng, ngữ pháp, danh sách các quy tắc, các thành ngữ, hoặc bất kỳ khái niệm nào cần ghi nhớ. |
3 | Chia học sinh thành các nhóm nhỏ từ 2-3 người. Đảm bảo mỗi nhóm có đủ tài liệu viết để ghi chú. |
4 | Yêu cầu từng nhóm làm việc cùng nhau để tạo ra một mô tả cho chủ đề đã chọn. Các em có thể sử dụng các từ viết tắt, câu chuyện, hình ảnh, hoặc bất kỳ phương pháp nào khác để tạo ra một liên kết hoặc gợi nhớ cho thông tin cần ghi nhớ. Khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt trong việc tạo mô tả. |
5 | Yêu cầu mỗi nhóm trình bày mô tả của mình trước cả lớp. |
6 | Khi các nhóm trình bày, khuyến khích cả lớp đưa ra phản hồi và phân tích về mô tả của từng nhóm. |
5.6. Hoạt động “Field Trip”
Hoạt động “Field Trip” cho phép học sinh vận dụng lý thuyết đã học trong môi trường thực tế. Hoạt động này mang lại hiệu quả cho lớp học tiếng Anh, bằng cách tổ chức các chuyến đi thực tế để học sinh có cơ hội giao tiếp với người dân bản địa.
Cách thức triển khai:
- Thời gian: >30 phút
- Số lượng học sinh: Cả lớp
Bước | Triển khai |
---|---|
1 | Chọn địa điểm phù hợp với mục tiêu học tập, có thể là một bảo tàng, công viên, di tích lịch sử, trung tâm văn hóa, hoặc các địa điểm khác có liên quan đến nội dung học. |
2 | Tạo một bài giảng hoặc hoạt động giúp học sinh nắm vững kiến thức và từ vựng liên quan đến địa điểm sắp đến. Cung cấp thông tin về lịch sử, văn hóa, quy tắc ứng xử và các khía cạnh khác của địa điểm. |
3 | Xây dựng một kế hoạch hoạt động chi tiết cho chuyến đi. Trong đó, bao gồm việc thực hiện các hoạt động như thảo luận nhóm, tìm hiểu thông tin, ghi chú và ghi lại ấn tượng của học sinh. |
4 | Trong suốt chuyến đi, giáo viên nên hướng dẫn và tương tác với học sinh. Thúc đẩy học sinh sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và tương tác với người bản xứ hoặc người hướng dẫn. Khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động tương tác như trả lời câu hỏi, thảo luận và trình bày. |
5 | Khuyến khích học sinh ghi chú và chụp ảnh trong suốt chuyến đi. Sau khi trở về lớp, các em có thể phân tích và thảo luận về những trải nghiệm của mình. |
6 | Yêu cầu học sinh tạo ra một sản phẩm hoặc viết bài tường thuật về chuyến đi. Đây có thể là một bài viết, bài thuyết trình, video hoặc bất kỳ hình thức sáng tạo nào khác. |
5.7. Một số hoạt động khác
Hoạt động | Ví dụ |
---|---|
Role play (Diễn kịch) | Trong một bài học về đặt phòng khách sạn cho khách nước ngoài, học sinh có thể đóng vai nhân viên đón tiếp khách và khách hàng. Các em sẽ tương tác với nhau, đặt câu hỏi và trả lời theo vai trò của mình để thực hành kỹ năng giao tiếp trong tình huống thực tế. |
Game (Trò chơi) | Một trò chơi từ vựng có thể được sử dụng để giúp học sinh nắm vững các từ vựng mới. Ví dụ, giáo viên có thể tạo một trò chơi bằng cách diễn tả một từ bằng cách vẽ hoặc mô tả nó, và học sinh phải đoán từ đó. |
Case studies (Phân tích trường hợp) | Trong một bài học về kỹ năng thuyết trình, học sinh được yêu cầu nghiên cứu về một nhân vật nổi tiếng và chuẩn bị một bài thuyết trình về cuộc đời và thành tựu của nhân vật đó. Học sinh sẽ phân tích thông tin và tạo ra một bài thuyết trình sáng tạo. |
Simulations (Mô phỏng) | Trong một bài học về kỹ năng đàm phán, học sinh có thể tham gia vào một mô phỏng về việc đàm phán giữa hai bên trong việc mua bán một sản phẩm. Các em sẽ phải áp dụng các kỹ năng đàm phán, đưa ra đề xuất và đạt được thỏa thuận trong mô phỏng này. |
6. Tổng kết
Trên đây là những thông tin quan trọng về học tập trải nghiệm và cách áp dụng phương pháp vào thực tế. Tùy thuộc vào quy mô lớp học và mục tiêu học tập, thầy cô có thể tổ chức những hoạt động phù hợp để mang lại kết quả tốt nhất. Chúc thầy cô thành công!
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
Xem thêm: