Fail to V hay V-ing? Đố bạn biết đâu là cách diễn đạt đúng của động từ “fail”? 

Mặc dù “fail” là một động từ được sử dụng khá phổ trong tiếng Anh nhưng FLYER tin rằng vẫn còn rất nhiều bạn cảm thấy bối rối khi không chắc sử dụng từ này trong câu sao cho đúng. Nếu bạn cũng là một trong số đó, hãy cùng FLYER đọc ngay bài viết dưới đây để xem “fail to V hay V-ing” – đâu mới là dạng đúng của động từ đứng sau “fail” nhé! 

1. Định nghĩa “fail”

1.1. “Fail” là gì?   

“Fail” là một động từ thường xuyên xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp và cả trong các văn bản, sách báo hoặc bài tập tiếng Anh. Nghĩa tổng quát của “fail” là “không thành công”, “thất bại trong việc đạt được điều gì đó”. 

fail-to-v-hay-ving
Nghĩa của động từ “fail” 

Tùy vào từng tình huống “không thành công” cụ thể, bạn có thể dịch từ “fail” theo các nghĩa như:  

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Thất bại, thua cuộc, tiêu tan, trượt (kì thi/bài kiểm tra)…

  • I failed my final exam. 

Tôi đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ. 

  • Finally, all their plans failed.

Cuối cùng, mọi kế hoạch của họ đều thất bại.

  • He failed at the last minute of the competition.

Anh ấy đã thua cuộc vào phút cuối của trận đấu. 

Không làm gì đó (đặc biệt là những điều mà bạn nên làm)

  • She failed to realize her son’s talent. 

Cô ấy đã không nhận ra tài năng của con trai mình. 

  • If you fail to complete your workload, you will be fired. 

Nếu bạn không hoàn thành khối lượng công việc của mình, bạn sẽ bị sa thải. 

Sức khỏe, các cơ quan trong cơ thể của ai đó đang dần yếu đi

  • My grandmother’s eyesight is failing. 

Thị lực của bà tôi đang yếu dần. 

Ánh sáng, ánh mặt trời đang tắt dần

  • The sunlight began to fail.

Nắng bắt đầu tắt. 

Máy móc bị hỏng hóc

  • The heating system failed on the coldest day of the year.

Hệ thống sưởi đã hỏng vào ngày lạnh nhất trong năm. 

Tổ chức, doanh nghiệp bị vỡ nợ 

  • Several banks have failed over the last 2 months. 

Nhiều ngân hàng đã vỡ nợ trong 2 tháng qua. 

Sự thiếu thốn, không đầy đủ, sung túc như mong đợi

  • The crop failed again this summer.

Vụ mùa lại thất bát vào mùa hè này. 

Ý nghĩa của động từ “fail” 

Động từ “fail” phát âm là /feɪl/, bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây: 

1.2. Từ loại của động từ “fail” 

Từ một động từ “fail”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác của “fail” bao gồm: 

Từ vựng 

Từ loại 

Nghĩa 

Ví dụ 

Failure 

Danh từ 

Sự thất bại 

  • This movie was a failure

Bộ phim này là một sự thất bại. 

Failed

Tính từ 

Thất bại 

  • She is a failed actress.

Cô ấy là một nữ diễn viên thất bại. 

Failing 

Danh từ 

Điểm yếu 

  • Bob is aware of his failings.

Bob nhận thức được những điểm yếu của mình. 

Tính từ 

Yếu kém, trở nên yếu đuối 

  • More support is needed to improve failing businesses.

Cần nhiều hỗ trợ hơn để cải thiện các doanh nghiệp yếu kém. 

(+ that) Giới từ 

Nếu không (dùng để giới thiệu ý kiến/đề xuất thay thế) 

  • You can ask the teacher about this problem, failing that, go to your local library. 

Bạn có thể hỏi giáo viên về vấn đề này, nếu không, hãy đến thư viện địa phương. 

Từ loại của động từ “fail” 

2. Fail to V hay V-ing? 

2.1. Cấu trúc “fail to V”

Không giống như một số động từ mà FLYER đã từng đề cập trước đây, chẳng hạn như “permit” hay “stop”, được theo sau bởi cả “to V” và “V-ing”, các động từ theo sau “fail” chỉ được viết ở một dạng duy nhất là “to V”. 

S + fail + to + V-inf + …

Trong đó: 

fail-to-v-hay-ving
Fail to V hay V-ing? 

Mặc dù vậy, tùy vào từng ngữ cảnh và hàm ý của người sử dụng mà cấu trúc “fail to V” lại được chia thành 2 ý nghĩa khác nhau, cụ thể: 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Không thành công, thất bại khi làm việc gì

  • Mary failed to lose weight. 

Mary đã thất bại trong việc giảm cân. 

  • My old friend failed to get into a medical university. 

Người bạn cũ của tôi đã trượt trường đại học y

Không làm việc gì (nên làm) 

  • The plagiarist failed to mention the real author in his article. 

Kẻ đạo nhái đã không đề cập đến người tác giả thực sự trong tác phẩm của mình. 

Ý nghĩa cấu trúc “fail to V” 

2.2. Mở rộng cấu trúc “fail to V” 

“Fail to V” có thể dùng với bất kỳ động từ nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi dùng với một số động từ nhất định, “fail to V” sẽ tạo thành một cụm từ cố định với những ý nghĩa riêng biệt, chẳng hạn như “fail to see”, “fail to understand” hoặc “cannot fail to”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ý nghĩa của chúng thông qua bảng giải thích và các ví dụ dưới đây nhé! 

Cấu trúcNghĩa Ví dụ 
Fail to see/understand (= don’t understand) không thể hiểu được I fail to see why you don’t want to go to the party. 
= I don’t understand why you don’t want to go to the party.
Tôi không hiểu tại sao bạn lại không muốn đi dự tiệc
Cannot fail to(=must) phải, không thể không She cannot fail to be impressed with this beauty.
= She must be impressed with this beauty.  
Cô ấy không thể không (chắc hẳn phải) bị ấn tượng bởi vẻ đẹp này. 
Mở rộng cấu trúc “fail to V” 

3. Các cách diễn đạt khác với “fail” 

fail-to-v-hay-ving
Các cách diễn đạt khác với “fail” 

3.1. Fail in

Tương tự như cấu trúc “fail to”, “fail in” cũng được dùng để diễn đạt hai ý nghĩa là “thất bại trong việc gì” và “không làm điều gì nên làm”, “không làm điều gì theo đúng trách nhiệm”. 

Tuy nhiên, sau “fail in” lại là một danh từ/cụm danh từ

S + fail + in + danh từ/cụm danh từ +…

Ví dụ: 

  • Her parents failed in their attempt to change her mind. 

Bố mẹ của cô ấy đã thất bại trong việc nỗ lực thay đổi suy nghĩ của cô.

  •  They failed in their duty to finish the job on time. 

Họ đã không làm đúng trách nhiệm là hoàn thành công việc đúng hạn. 

3.2. Fail something

Cấu trúc “fail something” được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề cập đến việc chủ ngữ đã “trượt”, “không vượt qua”, “không đủ chỉ tiêu để hoàn thành” một bài kiểm tra/cuộc thi nào đó. 

S + fail + danh từ/cụm danh từ +…

Ví dụ: 

  • I failed my driving test 2 times.

Tôi đã trượt bài kiểm tra lái xe 2 lần. 

  • The restaurant failed a hygiene inspection.

Nhà hàng đã không đủ chỉ tiêu để vượt qua cuộc kiểm tra vệ sinh. 

3.3. Fail somebody 

Cấu trúc “fail somebody” thể hiện hai nghĩa, một là “đánh trượt ai đó” (trong kì thi/bài kiểm tra), và “làm cho ai đó cảm thấy thất vọng”. 

Ý nghĩaVí dụ 
Đánh trượt ai đó (trong kỳ thi/bài kiểm tra) The examiners failed him because of his cheating behavior. 
Các giám khảo đã đánh trượt anh ta vì hành vi gian lận. 
Làm cho ai đó cảm thấy thất vọng He failed his family after he lost his job. 
Anh ấy đã khiến gia đình thất vọng sau khi anh ấy mất việc. 
Ý nghĩa của “fail somebody”

4. Bài tập về fail to V hay V-ing

5. Tổng kết

Theo bạn, trong hai câu dưới đây, câu nào đúng? 

  1. I failed to recognize my cousin.
  2. I failed recognizing my cousin.

Sau khi đọc xong bài viết, bạn có câu trả lời chắc chắn là đáp án (a) “failed to recognize” phải không nào? FLYER hi vọng thông qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về động từ “fail” để có thể áp dụng vào thực tế một cách thành thạo nhất nhé. Ngoài ra, nếu bạn còn thắc mắc nào khác cần giải đáp, đừng ngần ngại mà để lại bình luận bên dưới nhé, FLYER chắc chắn sẽ giúp bạn trả lời một cách rõ ràng. 

Cùng học thêm về dạng “to V” và “V-ing” của các động từ trong tiếng Anh qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts