“Fond” đi với giới từ gì? Nắm trọn các cấu trúc của “Fond” trong 5 phút

Trong tiếng Anh có hàng trăm cách biểu đạt sự yêu thích, thích thú của một người với những sự vật hoặc sự việc khác nhau. Bạn có thể dùng các động từ quen thuộc như “like”, “love” cho đến các cụm từ phong phú hơn như “keen on”, “be into”…. Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn từ “fond” – một tính từ diễn đạt ý nghĩa tương tự, đồng thời giúp bạn trả lời cho câu hỏi “fond đi với giới từ gì?” để bạn sử dụng đúng cách hơn. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. “Fond” là gì?

“Fond” là gì?
“Fond” là gì?

Theo từ điển Cambridge, “Fond” (phiên âm: /fɔnd/) là một tính từ mang nghĩa “thích”, “thân ái”, “yêu mến”, “trìu mến”…đôi khi còn được mang nghĩa là “nuông chiều”

Ví dụ:

  • Over the years, I have grown quite fond of her.

Qua bao nhiêu năm, tôi càng ngày càng thích cô ấy.

  • The children are not particularly fond of apples any more.

Trẻ em không đặc biệt thích táo nữa.

  • Many of us have fond memories of our childhoods.

Rất nhiều trong chúng ta có những kỉ niệm vui vẻ về tuổi thơ.

  • She waved a fond farewell to her parents and sister.

Cô ấy gửi một lời tạm biệt đầy tình thương đến bố mẹ và em gái.

2. “Fond” đi với giới từ gì?

Để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Fond đi với giới từ gì?”, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc của “Fond”. Hãy cùng khám phá ngay nhé.

“Fond” đi với giới từ gì?
“Fond” đi với giới từ gì?

2.1. Fond of something/ somebody

Cấu trúc: 

S + be + fond + of + something/ somebody

Ví dụ:

  • He was awfully fond of music and sang a little.

Anh vô cùng thích nhạc và hát ngâm nga.

  • He had high blood pressure, but he was very fond of salty food

Ông ấy bị huyết áp cao, nhưng rất thích ăn mặn.

  • Despite her criticisms, she is basically very fond of you.

Mặc dù phê phán anh ấy, nhưng về cơ bản cô ta vẫn rất thích anh ấy.

2.2. Fond of (doing) something

Cấu trúc:

S + be + fond + of (+ V-ing) + something 

Ví dụ:

  • She is so fond of riding, especially straddling a horse.

Cô ta rất thích việc cưỡi đặc biệt là cưỡi ngựa.

  • He is fond of collecting currencies from different countries.

Ông ấy thích sưu tầm các loại tiền tệ của các nước khác nhau.

  • She only knows a little French, but she is very fond of listening to French music.

Cô ấy biết võ vẽ tiếng Pháp thôi, nhưng rất thích nghe nhạc Pháp.

3. Các từ đồng nghĩa với “Fond”

Các từ đồng nghĩa với “Fond”
Các từ đồng nghĩa với “Fond”

3.1. Love/ Like

Cấu trúc:

S + love/ like + V-ing + N

S + love/ like + something

Cấu trúc này dùng để miêu tả sở thích của một người (thích/ yêu cái gì, thích/ yêu làm gì).

Ví dụ:

  • We love each other through our flaws.

= We are fond of each other through our flaws.

Chúng tôi yêu nhau qua những khiếm khuyết của chúng tôi.

  • They’re from Canada and they love doing winter sports. They’re both very good ice-hockey players.

= They’re from Canada and fond of doing winter sports. They’re both very good ice-hockey players.

Họ đến từ Canada và họ thích chơi các môn thể thao mùa đông. Cả hai đều là những cầu thủ hốc cây trên băng rất giỏi.

3.2. Keen on

Cấu trúc: 

S + be + keen on + V-ing 

Bạn dùng cấu trúc này khi diễn tả “Ai đó thích thú/ yêu thích làm việc gì”.

Vi dụ:

  • My girlfriend is keen on going to a movie this weekend.

= My girlfriend is fond of going to a movie this weekend.

Bạn gái tôi thích việc được đi xem phim vào cuối tuần.

  • He is very keen on playing computer games.

= He is very fond of playing computer games.

Anh ta rất thích chơi trò chơi điện tử trên máy tính.

Xem thêm: Keen on là gì? Thông thạo tất tần tật các cấu trúc, cách dùng

3.3. Be into

Cấu trúc:

S + be + into + something/ someone

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó thích/ yêu thích cái gì hoặc ai khác”

Ví dụ:

  • My sister is very much into music and writing songs.

= My sister is very fond of music and writing songs.

Em gái tôi vô cùng thích âm nhạc và sáng tác bài hát.

  • Everybody will be into my idea.

Everybody will be fond of my idea.

Mọi người sẽ thích thú ý tưởng của tôi.

3.4. In love with

Cấu trúc:

S + be + in love with + someone

Cấu trúc này dùng để miêu tả “Ai đó đang yêu một người khác”

Ví dụ:

  • He’s helplessly in love with her.

= He’s helplessly fond of her.

Anh ấy đang yêu cô ấy một cách bất lực.

  • She’s madly in love with him.

= She’s madly fond of him.

Cô ấy yêu anh ta điên cuồng.

3.5. Passionate about

Cấu trúc:

S + be + passionate + about + Ving/ something

Bạn dùng cấu trúc này khi muốn miêu tả “Ai đó vô cùng đam mê, thích thú với cái gì”

Ví dụ:

  • When we are truly passionate about something, it’s quickly contagious.

When we are truly fond of something, it’s quickly contagious.

Khi ta thật sự đam mê một điều gì, nó sẽ lan tỏa rất nhanh.

  • I chose this major because I’m passionate about architecture and construction.

I chose this major because I’m fond of architecture and construction.

Tôi chọn ngành này vì tôi đam mê kiến trúc và xây dựng.

4. Bài tập

Bài tập “fond” đi với giới từ gì
Bài tập cấu trúc “Fond”

Bài tập 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. My brother is fond of   out my mistakes. (POINT)

2. Sheila's very fond of other people what to do. (TELL)

3. She studied at Oxford, as she was fond of us. (REMIND)

4. It's a complicated situation and there is no silver bullet, as Tom is fond of . (SAY)

5. Characteristically they are very fond of    foreign languages. (LEARN)

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I am passionate   wanting to help my country develop.

2. Our daughter is very fond her grandfather.

3. He is very keen playing computer games.

4. Give up spending your life working in a career field you're not passionate .

5. She shall retain a lasting and fond memory him.

Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. She is very passionate   cooking.

2. All my sisters are fond reading fairy tales.

3. He's very passionate singing.

4. Are you keen reading?

5. I'm in love a fairytale

Bài tập 4: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, dùng những từ cho trước.

1. Cô ấy rất thích bơi lội . (KEEN)

2. Cô ta rất đam mê nấu nướng. (PASSIONATE)

3. Tôi hoàn toàn thích thành phố mà tôi đang sống. (BE INTO)

4. Tôi đam mê công việc (KEEN)

5. Joe rất yêu bóng chày. (PASSIONATE)

Bài tập 5: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. She's very keen swimming.

2. She is very passionate cooking.

3. I’m totally the city I’m resident in.

4. I am keen work.

5. Joe is passionate baseball.

5. Tổng kết

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết “fond” đi với giới từ nào rồi đúng không? Hãy nhớ “fond” luôn đi với giới từ “of” nhé. Với cách áp dụng các cấu trúc trên vào trong giao tiếp hàng ngày, bạn đã có thể bỏ túi thêm một cách miêu tả sở thích nữa rồi đấy! Ngoài ra, đừng quên làm thêm các bài tập cùng những mẫu câu tương tự để “nâng cấp” tiếng Anh của mình bạn nhé!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?

Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!

✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

✅ Dễ dàng theo sát tiến độ học của con qua bài kiểm tra đầu vào & báo cáo học tập

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo lý tưởng nhất chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts