Bạn đã từng nghe qua câu nói: “Cho em một cốc trà sữa full topping” chưa? “Full topping” hẳn là một cụm từ phổ biến và cũng là điều được rất nhiều bạn trẻ ngày nay yêu thích. Quen thuộc là vậy, thế nhưng trong Tiếng Anh còn có cụm từ khác là “full of topping”.
Vậy 2 cụm từ này khác nhau như thế nào và liệu có thể thay thế được cho nhau không? Ngoài đi với giới từ “of”, “full” đi với những giới từ gì khác? FLYER sẽ giúp các bạn trả lời những câu hỏi trên thông qua bài viết này nhé!
1. “Full” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Để có thể hiểu được chính xác ý nghĩa của những cụm từ chứa “full”, trước tiên, hãy cùng FLYER tìm hiểu xem “full” là gì nhé!
Trong cả giọng Anh – Anh và giọng Anh – Mỹ, “full” đều được phiên âm là /fʊl/, cách phát âm như sau:
“Full” được phát âm khá đơn giản, tuy nhiên cũng dễ nhầm lẫn với một số từ trong tiếng Anh như “fool” hay “fall”. Để phân biệt cách phát âm giữa “full”, “fool” và “fall”, FLYER mời bạn xem video dưới đây:
Theo từ điển Oxford, “full” là một tính từ, được dịch sang tiếng Việt với 3 nghĩa chính:
Nghĩa của “full” | Ví dụ |
---|---|
đầy, không còn chỗ trống (containing or holding as much or as many as possible; having no empty space) | a full bottle of wine Một chai rượu vang đầy This cup is very full so be careful with it. Chiếc cốc này rất đầy nên hãy cẩn thận với nó. I tried to get in the cinema last night but it was full. Tôi đã cố gắng đến rạp chiếu phim tối qua nhưng nó đã kín chỗ. |
tràn trề, tràn ngập, tràn đầy | My heart is too full for words. Lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời. to be full of hopes Tràn đầy hy vọng |
có rất nhiều (having a lot) | The gallery was full of people. Triển lãm đã chật kín người. The kitchen was absolutely full of flies! Nhà bếp có rất nhiều ruồi! |
Một số từ loại liên quan đến “full”:
Từ | Từ loại | Phiên âm | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
fullness | (n) | US: /ˈfʊlnəs/ UK: /ˈfʊlnəs/ | sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn | a feeling of fullness cảm giác no đủ the fullness of her lips bờ môi đầy đặn We hope that she will let us see the fullness of her knowledge. Chúng tôi hy vọng rằng cô ấy sẽ cho chúng tôi thấy toàn bộ kiến thức của cô ấy. |
fill | (v) | US: /fɪl/ UK: /fɪl/ | làm đầy, đổ đầy, rót đầy | to fill a bottle with water rót đầy nước vào chai Please fill this glass for me. Làm ơn hãy đổ đầy chiếc cốc này cho tôi. |
fully | (adv) | US: /ˈfʊli/ UK: /ˈfʊli/ | đầy đủ, hoàn toàn | I fully understand your motives. Tôi hoàn toàn hiểu được những động cơ của bạn. She fully supports her daughter’s plans. Cô hoàn toàn ủng hộ kế hoạch của con gái mình. |
2. “Full” đi với giới từ gì?
“Full” thường đi với 2 giới từ, đó là “of” và “up”. Với mỗi giới từ đi cùng, “full” diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, dù vậy vẫn mang một nghĩa chung là “đầy, không còn chỗ trống”.
2.1. Full of somebody/something
“Full” đi cùng với giới từ “of” có nghĩa là “có/chứa một số lượng lớn người/vật/điều gì đó” (having or containing a large number or amount of somebody/something). Bạn có cấu trúc sau:
full of somebody/something
Ví dụ:
- My suitcase was full of clothes.
Va li của tôi chứa đầy quần áo.
- The bus was full of people.
Chiếc xe buýt chật ních người.
- He’s always full of energy.
Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng.
- The shelves were full of books.
Những chiếc giá chứa đầy sách.
- His essay was full of spelling errors.
Bài luận của anh ấy đầy lỗi chính tả.
2.2. Full up
“Full” đi với giới từ “up” mang nghĩa “hết chỗ, không còn chỗ” (full, no more space). Bạn có cấu trúc dưới đây:
full up
Ví dụ:
- Sorry, the hotel is full up tonight.
Xin lỗi, khách sạn đã hết phòng cho tối nay.
- This bus is full up. We’ll have to wait for the next one.
Chiếc xe buýt này đã hết chỗ. Chúng tôi sẽ phải đợi chuyến tiếp theo.
- The space there is nearly full up. We can stow only approximately 10 tons at most.
Không gian ở đó gần như đã kín. Chúng tôi chỉ có thể xếp được tối đa khoảng 10 tấn.
Ngoài ra, “full up” còn mang một nghĩa khá đặc biệt, đó là “no nê”.
Ví dụ:
- I’m full up. I can’t eat another thing.
Tôi no rồi. Tôi không thể ăn thêm thứ gì khác nữa.
3. Từ loại khác đi với “full”
Ngoài 2 giới từ “of” và “up”, FLYER sẽ giới thiệu cho bạn một số từ loại khác thường được kết hợp cùng với “full” để câu văn thêm chuẩn xác và phong phú hơn. Cùng theo dõi bảng bên dưới nhé!
Từ loại | Từ/Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | be, look, seem | là, có vẻ, dường như | Their life is full of joy and happiness. Cuộc sống của họ tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. |
become, get | trở thành | The garage has got full of junk again. Nhà để xe lại đầy rác. | |
leave sth | để lại, để mặc, bỏ quên | He left the bath full of water. Anh ta để mặc cho bồn tắm tràn đầy nước. | |
Trạng từ | absolutely, completely | tuyệt đối, hoàn toàn | The kitchen was absolutely full of flies! Nhà bếp có rất nhiều ruồi! |
almost, nearly, virtually | hầu như, gần như | The reservoirs are all virtually full. Các hồ chứa hầu như đã đầy. | |
half | nửa, một nửa | The bottle was half full of mineral water. Chai nước chứa đầy một nửa là nước khoáng. | |
fairly, pretty, quite | khá | Her wine glass was still quite full. Ly rượu vang của cô ấy vẫn còn khá đầy. |
Động từ và trạng từ đi với “full”
4. Cụm từ và thành ngữ chứa “full”
Để tiếng Anh của bạn trở nên phong phú, giao tiếp hàng ngày trở nên thú vị và câu văn thêm phần sinh động, hãy sử dụng những cụm từ hoặc thành ngữ chứa “full” mà FLYER cung cấp cho bạn dưới đây khi có cơ hội nhé!
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa |
a full stomach | no nê |
at full stretch | bằng tất cả khả năng mình có được |
at full fling | càng nhanh càng tốt |
full of beans | tràn trề sức sống |
full of the joys of spring | sôi nổi, vui tươi |
full of one’s own importance | ngạo mạn |
full many time | rất nhiều lần |
full as a boiled owl | say xỉn |
full to the brim | đầy ắp, không còn chỗ trống |
go full out | làm hết sức, hết mình |
in full | đầy đủ không cắt bớt |
in full sail | căng hết buồm đón gió |
in full view | trước sự chứng kiến |
in full swing, in full blast | lúc sôi nổi hăng say nhất |
to be full of hopes | chứa chan hy vọng |
to give full details | đưa cho đầy đủ chi tiết |
to be full of oneself | tự phụ, tự mãn |
to fall at full length | ngã sóng soài |
to come full circle | quay về điểm xuất phát |
to come to a full stop | dừng lại hẳn |
to draw oneself up to one’s full height | vươn thẳng người |
to give sb full play | cho toàn quyền hành động |
to have one’s hands full | bận bịu quá chừng |
to give full measure | cung cấp đủ lượng cần thiết |
to know sth full well | biết rõ điều gì |
to write one’s name in full | viết đầy đủ họ tên |
to publish a report in full | công bố toàn văn một bản báo cáo |
to the full | đến mức cao nhất |
to enjoy oneself to the full | vui chơi thỏa thích |
5. Bài tập “full” đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “full”. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!
6. Tổng kết
Tóm lại, “full” thường đi với 2 giới từ là “of” và “up”. Mỗi giới từ được sử dụng trong những ngữ cảnh, tình huống khác nhau, tuy nhiên nhìn chung đều mang nghĩa là “đầy, hết chỗ trống”. Như vậy, với thắc mắc ở phần đầu, một cốc trà sữa “full topping” là một cốc trà sữa bao gồm tất cả các loại topping đi kèm. Còn một cốc trà sữa “full of topping” là một cốc trà sữa đầy ắp topping!
Hy vọng với những kiến thức mà FLYER cung cấp, bạn đã nắm được cách sử dụng và tìm ra được câu trả lời cho những thắc mắc của mình liên quan đến “full”. Đừng quên chăm chỉ luyện tập và thường xuyên áp dụng các cấu trúc của “full” cũng như các cụm từ/thành ngữ chứa “full” trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>> Xem thêm: