Bài thi TOEFL Primary tại Việt Nam hiện tại do IIG tổ chức, chỉ bao gồm bài thi Nghe và Đọc TOEFL Primary – Step 1 và Step 2, hình thức thi trên giấy và chưa có tổ chức phần thi nói. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh và học sinh khá quan tâm đến phần thi nói của bài thi TOEFL Primary, liệu có giống và khác gì so với bài thi nói của Cambridge.
Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến phụ huynh và thí sinh cấu trúc và đề thi thử Speaking theo format đề thi chuẩn của ETS.
1. Giới thiệu về bài thi Speaking của TOEFL Primary
TOEFL Primary là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh được ETS nghiên cứu dành riêng cho học sinh tiểu học nhằm nâng cao kỹ năng suy luận cho trẻ ngay từ lúc nhỏ. Bài thi mang tính kế thừa và là một bài thi trong hệ thống “gia đình nhà TOEFL” gồm TOEFL Primary (dành cho học sinh tiểu học), TOEFL Junior (dành cho học sinh THCS), TOEFL iBT ( dành cho học sinh THPT có định hướng du học), TOEFL iTP (bài thi thường được dùng để tuyển đầu vào cho các chương trình cao học)…
Chương trình TOEFL Primary theo chuẩn ETS cung cấp 3 bài kiểm tra để đánh giá các kỹ năng của thí sinh, bao gồm:
- Bài thi Nghe và Đọc TOEFL Primary – Step 1 (thi trên giấy hoặc thi trên máy tính)
- Bài thi Nghe và Đọc TOEFL Primary – Step 2 (thi trên giấy hoặc thi trên máy tính)
- Bài thi Nói TOEFL Primary (thi trên máy tính):
Bài thi Nói TOEFL Primary đánh giá năng lực giao tiếp của thí sinh trong các tình huống xã hội thông thường, liên quan đến cuộc sống hàng ngày của họ. Các câu hỏi kiểm tra được quản lý qua máy tính hoặc máy tính bảng và tai nghe được cung cấp cho học sinh nghe lời nhắc và nói phản hồi. Bài thi bao gồm từ 7-10 câu hỏi và thí sinh có 20 phút để hoàn thành, đánh giá các mục tiêu giao tiếp dưới đây:
giving simple descriptions – đưa ra những mô tả đơn giản |
expressing basic emotions, feelings and opinions – bày tỏ cảm xúc, tình cảm và ý kiến cơ bản |
making simple requests – đưa ra những yêu cầu đơn giản |
asking questions – đặt câu hỏi |
giving directions – đưa ra chỉ dẫn |
explaining and sequencing simple events – giải thích và trình tự các sự kiện đơn giản |
2. Cấu trúc bài thi và đề thi mẫu TOEFL Primary Speaking
2.1 Cấu trúc bài thi
Description – Mô tả: Thí sinh sẽ thấy một bức tranh và một nhân vật sẽ yêu cầu học sinh mô tả những thứ trông lạ trong hình. Thời gian phản hồi: 20 giây |
Expression – Biểu cảm: Một nhân vật sẽ đưa ra một số hình ảnh, yêu cầu thí sinh chọn 1 hình ảnh và nêu một số suy nghĩ hoặc ý kiến về nó. Thời gian phản hồi: 15 giây |
Requests – Yêu cầu: Một nhân vật sẽ yêu cầu thí sinh thực hiện yêu cầu của một nhân vật khác trong câu chuyện. Thời gian phản hồi: 5–15 giây |
Questions – Câu hỏi: Một nhân vật sẽ giới thiệu một đồ vật và mời thí sinh hỏi 3 câu hỏi về nó. Thời gian phản hồi: 30 giây |
Directions – Chỉ đường: Video hoặc một chuỗi hình ảnh xuất hiện sẽ cho thấy một nhân vật đang biểu diễn một hoạt động. Sau đó, thí sinh sẽ được yêu cầu giải thích cách thực hiện hoạt động đã được hiển thị. Thời gian phản hồi: 30 giây |
Narration – Tường thuật: Thí sinh sẽ xem video hoặc xem một dãy hình ảnh. Sau khi xem hoạt hình hoặc khi nhìn thấy những bức tranh, thí sinh sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện dựa trên những gì họ nhìn thấy trong hoạt ảnh hoặc hình ảnh. Thời gian phản hồi: 30 giây |
2.2. Bài thi mẫu phần Speaking TOEFL Primary
Thí sinh có thể tham khảo bài thi mẫu phần Speaking TOEFL Primary dưới đây:
Expressing Opinions – Đưa ra ý kiến
Look at these animals: lion, parrot, crocodile Which animal do you like? Tell me why you like this animal?
Giving Directions – Đưa ra chỉ dẫn
Woman: Today you will give the bird some food. Watch what to do: Girl: I didn’t see the boy. Tell me how to give food to the birds. Tell me everything I need to do.
Describing a Picture – Mô tả một bức tranh
Woman: I’m here now. Are you ready to go onto the bus? Girl: Well, some things are strange on the bus. The stairs, the chairs, the wheels. Many things are strange on the bus. Woman: Really? Look at the bus again. Tell me everything that are strange on the bus.
Retelling a Story – Kể lại một câu chuyện
Watch what Billy does.
Woman: We need the key to enter the gate.
I think Billy was here.
I didn’t see him. You did.
Tell me what he did, so I could find the key.
Making Requests – Đưa ra yêu cầu
The tigers are over there. Let’s ask to see the tigers. We need to ask Maria first. Ask Maria if we can go to see the tigers.
Asking Questions – Đặt câu hỏi
Woman: Here’s the tiger.
What do you want to know about the tigers.
Ask me about three things about the tigers.
Phụ huynh và học sinh có thể xem thêm câu hỏi mẫu TẠI ĐÂY
3. Điểm bài thi Speaking TOEFL Primary
Mỗi báo cáo điểm TOEFL Primary Speaking cung cấp:
- Một cấp độ, được hiển thị dưới dạng ruy băng ( Điểm tối đa là 5 ruy băng)
- Mô tả khả năng của học sinh và các bước tiếp theo được đề xuất mà học sinh có thể thực hiện để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình
- Điểm thể hiện sự tiến bộ trong một cấp độ khi học sinh làm bài kiểm tra (phạm vi điểm là 0–27)
- Đối chiếu điểm và trình độ của thí sinh trên Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR)
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm các bài về chủ đề luyện thi TOEFL Primary tại đây: