Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Kể từ những bài học tiếng Anh đầu tiên, đa số chúng ta đều đã được học cách kể về gia đình mình với các bạn nước ngoài thông qua lời nói, chẳng hạn, “There are 4 people in my family: my father, my mother, my brother and me.” Chắc hẳn bạn thấy câu nói này rất quen thuộc đúng không? Vậy nếu bạn muốn viết bài văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh thì sao? Liệu việc viết có đơn giản và có dùng những cấu trúc tương tự như khi nói không?
Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ mách nhỏ với bạn cách viết bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh đơn giản và chi tiết nhất, đồng thời gợi ý cho bạn một số từ vựng, cấu trúc và bài mẫu để bạn có thể thực hành ngay trong và sau khi đọc lý thuyết. Cùng xem ngay nhé!
1. Bố cục bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Để viết một bài văn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh, bạn cần đảm bảo bố cục có đủ mở bài, thân bài và kết bài. Có nhiều cách viết khác nhau cho những phần này, bạn có thể viết theo cách FLYER gợi ý như sau:
1.1. Mở bài
Đầu tiên, nội dung quan trọng nhất mà bạn cần đề cập chắc chắn phải là giới thiệu khái quát về gia đình mình, cụ thể:
- Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- Gia đình bạn gồm những thành viên nào?
- Bạn là thành viên thứ mấy trong gia đình?
- Một số đặc điểm của gia đình bạn: gia đình nhỏ hay lớn, gia đình vui vẻ, gia đình bận rộn,…
- …
1.2. Thân bài
Ở phần thân bài, bạn tiến hành mô tả chi tiết từng thành viên trong gia đình mình với những nội dung như:
- Ngoại hình tổng thể (xinh đẹp, mảnh mai, đầy đặn,…) và ngoại hình chi tiết (chiều cao, mái tóc, nước da, khuôn mặt,…).
- Bao nhiêu tuổi?
- Nghề nghiệp là gì? Làm việc ở đâu?
- Tính cách đặc trưng là gì?
- Thói quen hằng ngày là gì?
- Một vài sở thích nổi bật.
- …
1.3. Kết bài
Tương tự bài văn tiếng Việt, kết bài thường là phần để bạn bày tỏ suy nghĩ, cảm nhận của bản thân về chủ đề bạn vừa viết, cụ thể trong bài viết này là gia đình bạn:
- Bạn yêu gia đình mình như thế nào? Vì sao?
- Bạn có mong muốn gì liên quan đến gia đình mình trong tương lai?
- …
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Trước khi viết bài văn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh, bạn cần nắm từ vựng liên quan đến chủ đề này. Một số từ vựng chủ đề gia đình cơ bản mà bạn có thể tham khảo gồm:
Chủ đề con | Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Các thành viên trong gia đình (Family members) | father | bố |
mother | mẹ | |
parents | bố mẹ | |
grandfather | ông | |
grandmother | bà | |
grandparents | ông bà | |
sibling | anh chị em ruột | |
brother -> younger brother -> older brother | anh em trai -> em trai -> anh trai | |
sister -> younger sister -> older suster | chị em gái -> em gái -> chị gái | |
twins | sinh đôi | |
twin brother | anh em sinh đôi | |
twin sister | chị em sinh đôi | |
child (số ít) -> children (số nhiều) | con cái | |
uncle | cậu/ chú/ bác trai | |
aunt | cô/ dì/ bác gái | |
cousin | anh chị em họ | |
Các loại hình gia đình (Types of family) | nuclear family | gia đình hạt nhân (gia đình chỉ có 2 thế hệ gồm bố mẹ và con) |
extended family | gia đình mở rộng (gia đình gồm 3 thế hệ trở lên sống chung với nhau) | |
Một số cụm từ khác liên quan | take care = look after | chăm sóc |
bring up a child/ children | nuôi nấng con cái | |
raise a child/ children | nuôi dạy con cái | |
get on well/ get along well with somebody | hòa thuận với ai đó | |
get together | tụ họp | |
loving/ closest family | gia đình hòa thuận, êm ấm | |
generation gap | khoảng cách thế hệ |
Ngoài một số từ vựng cơ bản được liệt kê ở trên, chủ đề gia đình còn vô số từ vựng khác mà bạn có thể tham khảo thêm tại top 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh để bài viết của mình thêm phong phú hơn.
3. Một số cấu trúc viết bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
“Dàn ý và từ vựng đã có, vậy giờ mình sẽ bắt đầu viết từ đâu nhỉ?” Có lẽ đây là thắc mắc chung của rất nhiều bạn khi đọc đến đây. Để có một khởi đầu “mượt”, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc viết bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh sau đây:
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
---|---|
My family is a nuclear/ extended/ happy/… family. | Gia đình tôi là gia đình hạt nhân/ mở rộng/ hạnh phúc/… |
I come from a … family. | Tôi xuất thân trong một gia đình … (đề cập kiểu gia đình của bạn) |
There are … members in my family, including … | Có … trong gia đình tôi, bao gồm … |
Someone + tobe + the first/ second/ third/… child in the family. | Ai đó là người con thứ nhất/ thứ hai/ thứ ba trong gia đình. |
Someone works as a … | Ai đó làm nghề … |
I hope that my family will … in the future. | Tôi mong rằng gia đình mình sẽ … trong tương lai. |
I love my family because … | Tôi yêu gia đình mình vì … |
We get on well/ get along well with each other. | Chúng tôi sống hòa thuận với nhau. |
4. Một số bài mẫu cho bạn tham khảo
4.1. Bài mẫu 1
My family is small. There are four members in my family, including my father, my mother, my sister, and me. My father is a teacher in the local school. He wakes up at 6 AM from Monday to Friday each week to go to work. My mother is a housewife. She takes care of our home and cooks us good meals every day. My sister is 3 years older than me and studies in ABC school. She is a hard-working student and always gets good scores at school. My parents love my sister and me so much. They always try their best to understand us and give us a better life. I am very grateful for them.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi là một gia đình nhỏ. Gia đình tôi có bốn thành viên, bao gồm bố tôi, mẹ tôi, chị tôi và tôi. Bố tôi là một giáo viên ở trường địa phương. Bố thức dậy vào 6 giờ sáng từ thứ hai đến thứ sáu mỗi tuần để đi làm. Mẹ tôi là nội trợ. Mẹ chăm sóc nhà cửa và nấu cho chúng tôi những bữa ăn ngon mỗi ngày. Chị tôi lớn hơn tôi ba tuổi và học tại trường ABC. Chị là một học sinh chăm chỉ và thường đạt điểm cao trong trường. Bố mẹ tôi yêu chúng tôi rất nhiều. Họ luôn cố gắng hết sức để thấu hiểu và cho chúng tôi cuộc sống tốt đẹp hơn. Tôi rất cảm kích họ.
4.2. Bài mẫu 2
There are four people in my family, including my father, my mother, my younger brother and me. My father works as a doctor in the local hospital. He works so hard to help his patients and raise my family. My father likes reading newspapers to update new information every day. My mother is a teacher. She loves making cakes for my family in her free time. My younger brother is only six years old. He is interested in playing football after school. Although my brother and I are quite busy at school, we still try to help my mother with the household chores such as washing the dishes, mopping the floor and so on. Oủ family gets on well together. We often share our feelings so there is not any generation gap between us. To me, my family is important and I love them very much.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi có bốn thành viên, gồm bố, mẹ, em trai và tôi. Bố tôi làm việc tại bệnh viện địa phương. Bố làm việc chăm chỉ để giúp đỡ các bệnh nhân và để nuôi gia đình tôi. Bố thích đọc báo để cập nhật tin tức mỗi ngày. Mẹ tôi là một giáo viên. Mẹ thích làm bánh cho gia đình tôi vào thời gian rảnh. Em trai tôi chỉ mới 6 tuổi. Em thích chơi bóng đá sau giờ học. Mặc dù khá bận rộn ở trường, chúng tôi vẫn cố gắng giúp mẹ làm việc nhà như rửa bát, quét nhà,… Gia đình tôi khá hòa thuận với nhau. Chúng tôi thường chia sẻ cảm xúc cho nhau nên không có bất kỳ khoảng cách thế hệ nào giữa chúng tôi. Với tôi, gia đình rất quan trọng và tôi yêu họ rất nhiều.
5. Tổng kết
Tóm lại, để viết một bài văn giới thiệu gia đình hoàn chỉnh, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản về gia đình và nội dung cần có trong ba phần mở bài, thân bài, kết bài của bài văn là gì. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc cùng bài mẫu trước khi viết để quá trình viết bài diễn ra được “mượt” hơn nhé!
Cùng đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER để được luyện tập nhiều hơn và có thể viết bài văn tiếng Anh thành thạo hơn bạn nhé! Trong thế giới đầy màu sắc của FLYER có vô số những đề thi “xịn” kết hợp các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn bước vào để chinh phục và khám phá đó. Tham gia cùng FLYER ngay nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: