Giới từ là một từ loại cơ bản và có cách dùng khá đa dạng trong tiếng Anh. Cùng một giới từ nhưng khi đi với các từ loại khác nhau hay ở trong những ngữ cảnh khác nhau, giới từ này sẽ mang những ý nghĩa riêng biệt. Hơn nữa, trong tiếng Anh có khá nhiều loại giới từ. Do đó, nếu không nắm chắc kiến thức về loại từ này, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng.
Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về một loại giới từ khá phổ biến, đó là giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh. Cùng FLYER khám phá luôn nhé!
1. Giới từ chỉ phương hướng là gì?
Giới từ chỉ phương hướng diễn đạt vị trí hay sự di chuyển, chuyển động của người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác. Ví dụ như một người đi đến đâu hay một vật được đặt ở đâu. Những giới từ này mang ý nghĩa mô tả chuyển động, do đó thường được sử dụng với các động từ chuyển động.
Ví dụ:
- We took a ferry across the river.
Chúng tôi đi phà qua sông.
- My family lives close to the supermarket.
Gia đình tôi sống ở gần siêu thị.
- They were travelling toward London.
Họ đã đi về hướng London.
- Their house is next to the library.
Nhà của họ ở cạnh thư viện.
- I walked slowly through the woods.
Tôi đi chầm chậm xuyên qua khu rừng.
Qua những ví dụ trên, FLYER chắc hẳn bạn đã phần nào hình dung được giới từ chỉ phương hướng là gì. Vậy trong tiếng Anh có những giới từ chỉ phương hướng nào? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ở phần tiếp theo nhé!
Bài viết tham khảo: Giới từ trong tiếng Anh: Nắm chắc định nghĩa và cách dùng chỉ trong 15 phút
2. Các giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh và cách sử dụng
Trong bảng dưới đây, FLYER đã tổng hợp 30 giới từ chỉ phương hướng được sử dụng phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo. Mỗi giới từ đều được dịch nghĩa tiếng Việt, giải thích ngữ cảnh sử dụng và có ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung hơn.
Giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
above | bên trên, phía trên | Vị trí phía trên một vật nhưng có khoảng cách với bề mặt. | The milk is above the soda in the refrigerator. (Sữa đặt ở bên trên soda trong tủ lạnh.) The water came above our knees. (Nước dâng cao quá đầu gối chúng tôi.) We were flying above the clouds. (Chúng tôi đang bay trên những đám mây.) |
across | ngang qua | Diễn tả sự di chuyển ngang qua một sự vật, từ bên này qua bên kia. | My friend lives across the street from me. (Bạn tôi sống đối diện tôi qua con phố.) We saw them walking across the street. (Chúng tôi thấy họ đi bộ qua đường.) Airplanes flew across the sky above us. (Máy bay bay ngang qua bầu trời phía trên chúng tôi.) |
along | dọc theo | Diễn tả sự chuyển động của người, sự vật theo chiều dọc của cái gì đó. | She led them along the corridor. (Cô ta dẫn họ đi dọc hành lang.) The current passes along the wire here. (Dòng điện chạy dọc theo dây ở đây.) The ducks are eating along the river. (Đàn vịt đang kiếm ăn ven sông.) |
among | ở giữa | Diễn tả vị trí ở giữa những vật, những địa điểm không thể xác định chính xác. Số lượng ở đây sẽ từ 3 trở lên. | The girl was sitting among her friends. (Cô gái đang ngồi giữa những người bạn của mình.) The house is nestled among the trees. (Ngôi nhà nằm ẩn mình giữa những tán cây.) The ball was hidden among the leaves. (Quả bóng đã được giấu trong những chiếc lá.) |
around | xung quanh | Diễn tả vị trí xung quanh cái gì đó. | They told stories around the campfire. (Họ kể những câu chuyện xung quanh lửa trại.) We sat around the table. (Chúng tôi ngồi quanh bàn.) A crowd had gathered around the scene of the accident. (Một đám đông đã tập trung xung quanh hiện trường vụ tai nạn.) |
at | ở, tại | Chỉ ra một địa điểm cụ thể. | He aimed at the bird. (Anh ta nhắm vào con chim.) Meet me at the stop sign. (Gặp tôi ở biển báo dừng.) Joe is waiting at home. (Joe đang đợi ở nhà.) |
away from | tránh xa, rời khỏi | Chỉ sự chuyển động ra xa. | They warned him to keep away from their daughter. (Họ cảnh báo anh ta tránh xa con gái của họ.) As he drove away from her house, he felt sad. (Khi lái xe rời khỏi nhà cô, anh cảm thấy buồn.) Stay away from me! (Tránh xa tôi ra!) |
behind | phía sau | Chỉ phía sau của một vật, người nào đó. | She sat down behind the hedge. (Cô ta ngồi xuống phía sau hàng rào.) The sun went behind a cloud. (Mặt trời khuất sau đám mây.) The employees parked behind the store. (Các nhân viên đậu xe phía sau cửa hàng.) |
below | bên dưới | Chỉ vị trí bên dưới nhưng lại không có tiếp xúc bề mặt bên dưới. | I hung the poster below the mirror. (Tôi treo tấm áp phích bên dưới chiếc gương.) The sun disappeared below the horizon. (Mặt trời biến mất dưới đường chân trời.) The path runs below a long brick wall. (Con đường chạy bên dưới một bức tường gạch dài.) |
beside | bên cạnh | Chỉ vị trí bên cạnh một địa điểm, người, vật nào đó. | I sat down beside my wife. (Tôi ngồi xuống bên cạnh vợ.) Come stand beside me. (Hãy đến đứng bên cạnh tôi.) The man beside her was wearing a brown suit and hat. (Người đàn ông bên cạnh cô mặc một bộ đồ màu nâu và đội mũ.) |
close to | gần | Chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định. | The flowers are close to the produce section. (Những bông hoa ở gần khu vực sản xuất.) The church is close to the school. (Nhà thờ ở gần trường học.) I live close to the shops. (Tôi sống gần các cửa hàng.) |
from | từ (một nơi nào đó) | Diễn tả một điểm xuất phát, bắt đầu. | A bear in the circus has escaped from his cage. (Một con gấu trong rạp xiếc đã trốn thoát khỏi lồng.) What time does the flight from Korea arrive? (Chuyến bay từ Hàn Quốc đến lúc mấy giờ?) We scrambled from our trucks and ran after them. (Chúng tôi rời khỏi xe tải và chạy theo họ.) |
over | bên trên | Chỉ vị trí chuyển động khi vật này cao hơn vật khác, tưởng tượng vị trí của chúng cùng trên một trục thẳng đứng. | The sun’s coming up over the mountain. (Mặt trời đang mọc trên núi.) They were flying over the clouds. (Họ đang bay trên những đám mây.) We saw the helicopter over the building. (Chúng tôi nhìn thấy chiếc trực thăng bay trên tòa nhà.) |
through | xuyên qua | Diễn tả sự di chuyển xuyên qua một vùng, một sự vật. | The river runs through the woods. (Con sông chảy xuyên qua khu rừng.) The security guards pushed their way through the crowd. (Các nhân viên an ninh len lỏi xuyên qua đám đông.) She could see a figure through the fog. (Cô ấy có thể nhìn thấy một bóng người xuyên qua màn sương.) |
towards | theo hướng, về phía | Thể hiện chuyển động về phía người, vật, địa điểm nào đó. | The man started walking towards the exit. (Người đàn ông bắt đầu đi về phía lối ra.) The bus is heading towards town. (Xe buýt đang đi hướng về phía thị trấn.) She took a step towards the door. (Cô ấy bước một bước về phía cửa.) |
up | lên, lên trên | Diễn tả chuyển động từ những vị trí thấp lên vị trí cao hơn. | I followed Vivian up the stairs, where there was a small dining room. (Tôi theo Vivian lên cầu thang, nơi có một phòng ăn nhỏ.) As we were climbing up the narrow mountain road, we could see the sea below. (Khi leo lên con đường núi hẹp, chúng tôi có thể nhìn thấy biển bên dưới.) She doesn’t like riding her bike up these hills. (Cô ấy không thích đạp xe lên những ngọn đồi này.) |
down | xuống, xuống dưới | Diễn tả chuyển động từ những vị trí cao xuống vị trí thấp hơn. | The boy tumbled down the hill. (Cậu bé ngã nhào xuống đồi.) I bent down to have a look. (Tôi cúi xuống để xem.) The kids ran down the hill to the gate. (Những đứa trẻ chạy từ trên đồi xuống đến cổng.) |
between | ở giữa | Chỉ vị trí trong không gian ngăn cách, ở giữa hai thứ gì đó. | They put up a fence between their house and their neighbor’s house. (Họ dựng một hàng rào giữa nhà họ và nhà hàng xóm.) He stood between his mother and his father. (Anh ấy đứng giữa mẹ và bố.) There is a door between the two rooms. (Có một cánh cửa giữa hai căn phòng.) |
by | gần | Chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định. | The book store is by the church. (Nhà sách nằm cạnh nhà thờ.) They have a house by the lake. (Họ có một ngôi nhà bên hồ.) The movie theater is by the interstate. (Rạp chiếu phim nằm cạnh đường liên bang.) |
inside/in | trong, bên trong | Chỉ vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều. | I see a house in the picture. (Tôi nhìn thấy một ngôi nhà trong bức tranh.) Have you ever been inside an abandoned building? (Bạn đã bao giờ ở trong một tòa nhà bỏ hoang chưa?) He got put inside for burglary. (Anh ta được đưa vào bên trong để ăn trộm.) |
into | vào, vào trong | Diễn tả chuyển động hướng vào bên trong một cái gì đó. | She fell into a ditch. (Cô ta rơi xuống mương.) Don’t put new wine into old bottles. (Đừng đổ rượu mới vào bình cũ.) She turned and walked off into the night. (Cô ấy quay đi và bước vào màn đêm.) |
near | gần | Chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định. | I left the box near the door. (Tôi để chiếc hộp gần cửa.) There are several beaches near here. (Có một vài bãi biển gần đây.) She stood near me. (Cô ấy đứng gần tôi.) |
next to | bên cạnh | Chỉ vị trí ngay bên cạnh. | The library is next to the post office. (Thư viện nằm bên cạnh bưu điện.) Steve lives next to a lake, so we’ll be able to go swimming. (Steve sống cạnh một cái hồ, vì vậy chúng tôi sẽ có thể đi bơi.) She sat down next to me without a word. (Cô ấy ngồi xuống cạnh tôi mà không nói một lời nào.) |
on | bên trên | Chạm vào bề mặt, phía bên trên của vật đó. | Put the mail on the table. (Hãy đặt thư lên bàn.) The papers are on the coffee table. (Giấy tờ ở trên bàn cà phê.) I left the keys on the counter. (Tôi để quên chìa khóa trên quầy hàng.) |
onto | về phía trên, lên trên | Di chuyển đến vị trí lên trên một bề mặt, mặt phẳng. | The children hurried onto the bus. (Những đứa trẻ hối hả bước lên xe buýt.) I slipped as I stepped onto the platform. (Tôi bị trượt chân khi bước lên sân ga.) She set the box onto the table. (Cô ấy đặt chiếc hộp lên trên bàn.) |
off | ra khỏi | Diễn tả một chuyển động ra xa, tách ra khỏi một cái gì đó. | He was wiping sweat off his face. (Anh ta đang lau mồ hôi trên mặt.) Kim fell off his chair in a swoon. (Kim ngã khỏi ghế và ngất đi.) Don’t jump off that wall. (Đừng nhảy ra khỏi bức tường đó.) |
out of | ra khỏi | Diễn tả chuyển động ra khỏi một không gian kín | She ran out of the room. (Cô ta chạy ra khỏi phòng.) You go out of the building and turn right. (Bạn đi ra khỏi tòa nhà và rẽ phải.) When I reached the corner, I jumped out of my car and ran across the road. (Khi đến góc phố, tôi nhảy ra khỏi xe và chạy băng qua đường.) |
past | qua, ngang qua | Diễn tả chuyển động từ bên này sang bên kia của cái gì đó | She drove past the house. (Cô ta lái xe ngang qua ngôi nhà.) To score in soccer, you must get the ball past the goalkeeper and into the net. (Để ghi bàn trong bóng đá, bạn phải đưa bóng qua thủ môn và vào lưới.) We usually go past the toy shop on our way to school. (Chúng tôi thường đi ngang qua cửa hàng đồ chơi trên đường đến trường.) |
to | tới, đến (nơi nào đó) | Diễn tả một điểm đến xác định. | Mary has gone to the zoo again. (Mary lại đến sở thú một lần nữa.) The boys go to school in groups. (Những cậu bé tới trường theo nhóm.) We walked to the river and back. (Chúng tôi đi bộ tới dòng sông rồi quay trở lại.) |
under | bên dưới | Chỉ vị trí bên dưới và có tiếp xúc bên dưới của bề mặt. | The cat slept under the bed. (Con mèo ngủ dưới gầm giường.) He found the box under the table. (Anh tìm thấy chiếc hộp dưới gầm bàn.) John kept the pen under the books. (John giữ cây bút dưới những cuốn sách.) |
Bài viết tham khảo: Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
3. Bài tập về giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của các giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!
4. Kết luận
Tóm lại, trong tiếng Anh có rất nhiều giới từ chỉ phương hướng, mỗi giới từ được sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh khác nhau. Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến giới từ chỉ phương hướng mà FLYER đã tổng hợp cho bạn. Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại giới từ này và có thể tự tin sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>> Xem thêm: