Giới từ chỉ thời gian được sử dụng nhằm làm rõ thời điểm thực hiện hành động. Trong các bài kiểm tra ngữ pháp nói chung, chúng ta sẽ thường xuyên bắt gặp các câu hỏi hóc búa liên quan đến dạng giới từ này. Vậy nên trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn “tóm” gọn trong lòng bàn tay 14 giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Anh, để chúng mình chẳng phải sợ bất kỳ một bài kiểm tra nào nữa nhé. Hãy cùng bắt đầu thôi nào!
1. Giới từ “In”
- Chỉ một khoảng thời gian như mùa, năm, tháng hay thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
We often go skiing in the winter.
Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông.
Ví dụ:
He will go to the cinema in the evening.
Anh ấy sẽ đi tới rạp chiếu phim vào buổi tối.
- Sau một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
I will return in a few hours.
Mấy giờ nữa tớ sẽ về đến nhà.
Ví dụ:
I will be ready in 2 weeks’ time.
Tớ sẽ sẵn sàng trong vòng hai tuần nữa.
Ví dụ:
I haven’t seen him in 5 years.
5 năm rồi tớ chưa gặp anh ấy.
2. Giới từ “On”
- Chỉ một ngày cụ thể hoặc một ngày nào đó trong tuần
Ví dụ:
On Tuesday (Vào thứ Bai), On the second day of May (Vào ngày thứ hai của tháng Năm), etc.
- Chỉ ngày của một dịp đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
On his birthday (Vào ngày sinh nhật của cậu ấy), On Easter Day (Vào ngày lễ phục sinh), etc.
3. Giới từ “At”
- Chỉ thời điểm một sự việc gì đó xảy ra
Ví dụ:
We left at night/at dawn/at the end of the weekend.
Bọn mình sẽ rời đi vào buổi tối/buổi sáng/cuối tuần.
Ví dụ:
The plane will take off at 3 a.m
Máy bay sẽ cất cánh lúc 3h sáng.
- Chỉ một độ tuổi
Ví dụ:
My sister graduated at the age of 23/at 23.
Chị tớ tốt nghiệp năm 23 tuổi.
- Chỉ một mốc thời gian xác định
Ví dụ:
They will meet at 6 p.m.
Bọn họ sẽ gặp nhau vào lúc 6h chiều á.
Bài viết tham khảo: Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
4. Giới từ “During”
- Trong suốt một khoảng thời gian nào đó
Ví dụ:
During my stay in London, I did a lot of sightseeing.
Trong suốt khoảng thời gian tớ sống ở London, tớ đã đi thăm rất nhiều danh lam thắng cảnh.
Ví dụ:
He was taken to the hospital during the night.
Cậu ấy đã được đưa tới bệnh viện vào đêm qua.
5. Giới từ “For”
- Chỉ một khoảng thời gian
Ví dụ:
I am going to France for a few days.
Tớ sẽ đi Pháp trong một vài ngày.
Ví dụ:
That’s all the news we have for now.
Đây là tất cả những tin chúng ta có bây giờ
- Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được sắp xếp hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể
Ví dụ:
An appointment for May 12
Một cuộc hẹn vào ngày 12 tháng 5.
6. Giới “Since”
- Chỉ khoảng thời gian từ quá khứ cho đến một thời điểm muộn hơn trong quá khứ muộn hoặc cho đến bây giờ
Ví dụ:
She has been off work since Tuesday.
Cô ấy đã xin nghỉ từ thứ Ba.
Ví dụ:
‘They’ve graduated.’ ‘Since when?’
“Họ đã tốt nghiệp rồi.” “Ủa, từ khi nào thế?”
Bài viết tham khảo: Giới từ trong tiếng Anh: Nắm chắc định nghĩa và cách dùng chỉ trong 15 phút
7. Giới từ “From”
- Chỉ một khoảng thời gian từ khi cái gì bắt đầu
Ví dụ:
She was blind from birth
Cô ấy đã bị mù bẩm sinh.
Ví dụ:
We’re open from 8 a.m. to 7 p.m. every day.
Chúng tôi mở cửa từ 8h sáng đến 7h tối hằng ngày.
8. Giới từ “To”
- Chỉ khoảng thời gian trước khi bắt đầu
Ví dụ:
It’s five to ten
5 phút nữa là đến 10h
Ví dụ:
How long is it to lunch?
Khi nào thì đến giờ ăn trưa?
9. Giới từ “By”
- Được sử dụng để diễn tả thời điểm không muộn hơn thời gian được nhắc đến
Ví dụ:
Can you finish the homework by nine o’clock?
Trước 9h tối cậu có làm xong bài tập về nhà được không?
Ví dụ:
By the time Tommy gets there, we’ll have been in New York.
Lúc Tommy tới đây, chúng ta sẽ đang ở New York.
10. Giới từ “Before”
- Diễn tả ý nghĩa trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó
Ví dụ:
The day before yesterday (Ngày hôm kia)
Ví dụ:
Leave your keys at reception before going out.
Để chìa khóa ở quầy lễ tân trước khi ra ngoài giúp tớ nhé.
11. Giới từ “After”
- Diễn tả ý nghĩa sau một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó
Ví dụ:
I am available after this night.
Tớ sẽ rảnh sau tối nay.
Ví dụ:
They will arrive shortly after 5.
Họ sẽ đến ngay sau 5h.
12. Giới từ “Until”
- Nghĩa là “Cho đến khi, tới khi, đến lúc mà,…”
Ví dụ:
Let’s wait until the rain stops.
Hãy đợi đến khi trời ngừng mưa nhé.
Ví dụ:
Until she spoke I hadn’t realized she wasn’t English.
Cho tới khi mà chị ấy nói thì tớ vẫn không hề nhận ra chị ấy không phải người Anh.
13. Giới từ “Within”
- Nghĩa là “Trong vòng, không quá, không xa hơn,…”
Ví dụ:
My sister can write a letter within 10 minutes.
Chị tới có thể viết một lá thư trong vòng 10 phút.
Ví dụ:
You should reply her within 24h
Cậu nên trả lời cô ấy trong vòng 24h
14. Giới từ “Between”
- Giữa một khoảng thời gian
Ví dụ:
Don’t eat between meals.
Đừng ăn gì giữa những bữa ăn nhé
Ví dụ:
Children must attend school between the ages of 5 and 16.
Học sinh phải đến trường trong độ tuổi từ 5 đến 16.
Vậy là FLYER đã đưa bạn đến với 14 giới từ chỉ thời gian hay sử dụng nhất trong tiếng anh, giúp bạn không chỉ tự tin đương đầu với các bài tập ngữ pháp hóc búa và còn linh hoạt hơn trong việc dùng câu nữa. Tuy nhiên, học phải đi đôi với hành, đừng quên luyện tập các bài tập dưới đây để nắm gọn trong tay kiến thức về loại giới từ này nhé.
Bài tập luyện tập về giới từ chỉ thời gian
Cùng luyện tập thêm về giới từ chỉ thời gian tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi ôn luyện Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!
Xem thêm: