“Interested” nghĩa là yêu thích, vậy tại sao “Tôi thích âm nhạc” lại là “I am interested in music” mà không phải là “I am interested music”, thế “In” nghĩa là gì? “In” thuộc thành phần giới từ trong tiếng Anh mà nếu thiếu nó, câu văn của bạn sẽ chuyển từ đúng thành sai.
Vậy giới từ trong tiếng Anh là gì, chúng được sử dụng như thế nào và cách học chúng ra sao? Sau bài viết này, chắc chắn bạn sẽ tìm ra được câu trả lời cho riêng mình. Bây giờ thì cùng FLYER bắt đầu nhé!
1. Giới từ là gì
Giới từ (Preposition) được dùng để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Nhưng do hầu hết giới từ đều mang một số nghĩa nhất định, chính vì vậy nghĩa của chúng sẽ thay đổi khá nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Phổ biến nhất trong tiếng anh là 3 giới từ in, on và at.
Ví dụ 1:
He is interested in music (Anh ấy thích âm nhạc)
Ví dụ 2:
I live in Vietnam (Tôi sống ở Việt Nam)
Ở cả hai trường hợp, “in” đều là giới từ, tuy nhiên:
- Trong Ví dụ 1, “in” đứng sau tính từ “interested” và theo sau bởi tân ngữ “music”
- Ở ví dụ 2, “in” đứng sau động từ “live” và đứng trước tân ngữ “Vietnam”
2. Phân loại giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng
2.1 Giới từ chỉ thời gian
2.1.1 Giới từ “In”
- Chỉ một khoảng thời gian như mùa, năm, tháng hay thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
In the summer (Vào mùa hè), In 2022 (Vào năm 2022), In July (Vào tháng 7), In the morning (Vào buổi sáng),…
- Sau một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
I will return in a few minutes. (Mấy phút nữa tớ sẽ về đến nhà)
Ví dụ:
I will be ready in a week’s time. (Tớ sẽ sẵn sàng trong vòng một tuần nữa)
Ví dụ:
I haven’t seen him in years. (Mấy năm rồi tớ chưa gặp anh ấy.)
2.1.2 Giới từ “On”
- Chỉ ngày cụ thể hoặc một ngày trong tuần
Ví dụ:
On Monday (Vào thứ Hai), On the first of May (Vào ngày đầu tiên của tháng Năm), etc.
- Chỉ ngày của một dịp đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
On my birthday (Vào ngày sinh nhật tớ), On Christmas Day (Vào ngày giáng sinh), etc
2.1.3 Giới từ “At”
- Chỉ thời điểm một sự việc gì đó xảy ra
Ví dụ:
We left at night/at dawn/at the end of the weekend. (Bọn mình sẽ rời đi vào buổi tối/buổi sáng/cuối tuần)
- Chỉ một độ tuổi
Ví dụ:
She graduated at the age of 22/at 22. (Chị ấy tốt nghiệp năm 22 tuổi)
- Chỉ một mốc thời gian xác định
Ví dụ:
They will meet at 5 p.m. (Bọn họ sẽ gặp nhau vào lúc 5h chiều á)
2.1.4 Một số giới từ chỉ thời gian khác
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
During | Trong suốt | Trong suốt một khoảng thời gian nhất định | I have studied French during my stay in France. (Mình học tiếng Pháp trong suốt thời gian mình học ở đất nước này) |
For | Chỉ khoảng thời gian | Thể hiện một khoảng thời gian | I am going away for a few days. (Chắc tớ sẽ đi xa một vài ngày) |
Since | Kể từ khi | Chỉ thời gian từ quá khứ tới hiện tại | She’s been off work since Tuesday. (Chị ấy xin nghỉ từ thứ Ba rồi) |
From | Từ | Khi một cái gì đó bắt đầu | Class starts from 8 a.m to 5 p.m. (Lớp học bắt đầu từ 8h sáng đến 5h chiều) |
To | Tới | Sử dụng để nói về thời gian | Fifteen to seven. (7h kém 15) |
By | Tầm, lúc | Sử dụng để diễn tả khoảng thời gian không muộn hơn thời điểm được nhắc đến | Can you finish the work by 5 p.m. (Em có thể làm xong việc trước 5h chiều không) |
Before | Trước khi | Trước một khoảng thời gian | I have to go to school before 7 a.m. (Tớ phải đi học trước 7h sáng) |
After | Sau khi | Sau một khoảng thời gian | We will go hiking after this busy time. (Bọn mình sẽ đi leo núi sau thời gian bận rộn này) |
Until | Cho đến khi | Cho đến khi | Let’s wait until the rain stops. (Hãy chờ đến khi trời hết mưa nhé) |
Till/Til | Cho đến khi | Cho đến khi | I will go till I see my children. (Em sẽ đi cho đến khi em nhìn thấy những đứa con của em) |
2.2 Giới từ chỉ địa điểm
2.2.1 Giới từ “In”
- Dùng để chỉ một không gian xác định nào đó
Ví dụ:
In bed (Ở trên giường), In the classroom (Ở trong phòng), In the park (Ở trong công viên)
- Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước
Ví dụ:
In Vu Dai village (Ở làng Vũ Đại), In ABC town (Ở thị trấn ABC), In Vinh Yen city (Ở thành phố Vĩnh Yên), In Vietnam (Ở Việt Nam)
- Dùng chỉ địa điểm có phương hướng
Ví dụ:
In the north of Vietnam (Ở phía Bắc Việt Nam), In the back (Ở phía sau)
2.2.2 Giới từ “On”
- Chỉ vị trí trên bề mặt của cái gì đó
Ví dụ:
On the table (Ở trên bàn), On the wall (Ở trên tường)
- Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)
Ví dụ:
On the second floor (Ở tầng hai)
- Dùng trong cụm từ chỉ vị trí
Ví dụ:
On the left (Phía bên trái), On the right (Phía bên phải)
2.2.3 Giới từ “At”
- Chỉ địa điểm cụ thể nơi một sự việc gì đó xảy ra hay địa điểm thường xuyên diễn ra các hoạt động, sự kiện nào đó
Ví dụ:
At the corner of the street (Ở cuối phố), At the airport (Ở sân bay), At home (Ở nhà), At the hospital (Ở bệnh viện).
- Chỉ nơi học tập, làm việc
Ví dụ:
Never before have I had meals at this restaurant (Tớ chưa bao giờ ăn ở nhà hàng này cả.)
Ví dụ:
She’s at Yale (Chị ấy đang học ở Yale)
2.2.4 Một số giới từ chỉ địa điểm khác trong tiếng Anh
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Among | Ở giữa | Diễn tả vị trí ở giữa nhưng không thể xác định rõ ràng | Among the trees. (Ở giữa những tán cây) Among the buildings. (Ở giữa những ngôi nhà) |
Between | Ở giữa | Diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi, địa điểm nào đó nhưng tách biệt, cụ thể | I sat down between Linda and Suzie. (Tớ đã ngồi giữa Linda và Suzie) |
Behind | Đằng sau | Diễn tả vị trí phía sau | Behind the cats. (Đằng sau những con mèo) |
Opposite | Đối diện | Diễn tả vị trí đối diện | Opposite the window. (Đối diện phía cửa sổ) |
Above | Phía trên | Diễn tả vị trí cao hơn, ở phía trên so với một vật hoặc một người | We were flying above the clouds. (Chúng ta đang bay giữa những đám mây) |
Over | Phía trên | Diễn tả vị trí cao hơn một vật thể hoặc một người nhưng không chạm vào vật thể hoặc người đó | There was a lamp hanging over the table. (Có một cái đèn treo lơ lửng trên cái bàn) |
Below | Phía dưới | Dùng để chỉ vị trí bên dưới | They live on the floor below. (Họ sống ở tầng phía bên dưới) |
Under | Phía dưới | Diễn tả vị trí bên dưới bề mặt của vật thể | The boat lay under several feet of water. (Con tàu nằm sâu dưới mặt nước) |
Inside | Bên trong | Diễn tả vị trí ở bên trong một vật nào đó. | Inside the box was a barbie. (Ở bên trong cái hộp này chính là một con búp bê) |
Outside | Bên ngoài | Diễn tả vị trí ở bên ngoài một vật nào đó. | I stood outside your house. (Tớ đã đứng bên ngoài nhà cậu) |
In front of | Phía trước | Diễn tả vị trí ở phía trước nhưng không có giới hạn. | The bus stops in front of our house. (Xe buýt dừng ngay trước nhà chị em mình) |
Near | Gần | Diễn tả chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định. | The cat is lying near the trees. (Con mèo đang nằm gần mấy cái cây) |
Next to | Bên cạnh | Diễn tả vị trí ngay phía bên cạnh | Linda is sitting next to a boy. (Linda đang ngồi bên cạnh một bạn trai) |
Around/round | Xung quanh | Diễn tả vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác. | Her house is just around the corner. (Nhà của cô ấy ở ngay cuối ngõ) |
2.3 Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích
Các giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích giải thích tại sao một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, xảy ra.
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
For | Dùng để diễn tả nguyên nhân | Are you learning English for pleasure or for work? (Bạn học tiếng Anh cho vui hay để phục vụ công việc) |
Through | Dùng để lý giải nguyên nhân | You can only improve English through hard work. (Bạn có thể cải thiện khả năng học tiếng Anh của mình thông qua việc luyện tập chăm chỉ) |
Because of | Dùng để diễn tả ý nghĩa “Bởi vì” | They came here because of us. (Họ đã đến đây vì bọn mình đó) |
On account of | Dùng để diễn tả ý nghĩa “Bởi vì” | She went to school late on account of heavy rain. (Chị ấy đi tới trường muộn vì trời mưa to quá) |
From | Dùng để diễn tả ý nghĩa “Từ ai, việc gì?” | I got the information from Linda that Jake had graduated. (Tớ nghe được qua Linda là Jake đã tốt nghiệp rồi đấy) |
2.4 Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động
Các giới từ chỉ phương hướng, chuyển động là những giới từ đứng trước danh từ nhằm miêu tả sự chuyển động của đối tượng trong câu so với danh từ đó.
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
To | Chỉ việc “tới, đến” một nơi nào đó | We have been to America since 2019 (Chúng tớ đã từng đến Mỹ vào năm 2019) |
In/Into | Chỉ việc “vào bên trong” | Everyone is looking into the box. (Mọi người đang nhìn vào chiếc hộp) |
On/Onto | Thể hiện chuyển động trên hoặc đến một địa điểm hoặc vị trí cụ thể | Move the books onto the second shelf. (Mang những quyển sách này lên trên kệ thứ hai) |
From | Chỉ việc “đến từ một nơi nào đó” | A bear has escaped from his cage. (Con gấu đã chạy trốn khỏi cái lồng của nó) |
Away from | Chỉ sự chuyển động ra xa | Stay away from the tigers! (Hãy tránh xa những con hổ!) |
Across | Chỉ việc “qua, ngang qua” | He walked across the room into the street. (Anh ấy đã đi bộ qua căn phòng bước vào khu phố) |
Along | Chỉ việc “dọc theo” một cái gì đó | Mary is walking along the river bank. (Mary đang đi bộ dọc bờ sông) |
Through | Chỉ việc “qua, xuyên qua” | Go through the paddle and you will see his house. (Đi qua cánh đồng này rồi bạn sẽ thấy căn nhà thôi) |
Towards | Thể hiện chuyển động về phía ai, cái gì, con gì. | They are heading towards the forest. (Chúng ta đang đi tới phía khu rừng) |
2.5 Một số loại giới từ khác
Bên cạnh các giới từ nêu trên, người học không thể không biết đến một số loại giới từ khác trong tiếng Anh mô tả chức năng, mục đích, phương tiện, … như bảng dưới đây:
Loại giới từ | Giới từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chỉ mục đích, chức năng | For, to, in order to, so as to (để) | He is studying very hard so as to achieve the scholarship. (Anh ấy đang học tập rất chăm chỉ để giành được học bổng) He practiced very hard to join the national football team. (Anh ấy đã luyện tập rất chăm chỉ để tham gia vào đội bóng đá quốc gia) |
Chỉ tác nhân, phương tiện | By (bởi), with (bằng), On (ở trên), In (ở trong) | I go to school by bike. (Tớ đi xe đạp đến trường) He is on the plane to Vietnam. (Anh ấy đang bay tới Việt Nam) She got in her car and drove off. (Cô ấy bước vào xe và lái đi) |
Chỉ sự đo lường, số lượng | By (theo, khoảng) | Price has been increased by 2$. (Giá đã được tăng lên 2 đô rồi) |
Chỉ sự sở hữu | With (có), of (của) | The house of Tom is being repaired. (Nhà của Tom đang sửa sang lại) |
Chỉ cách thức | By (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng) | We can’t live without drinking water. (Chúng ta không thể sống mà không uống nước) We are talking in English. (Chúng tớ đang nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh) |
Chỉ sự hiện hệ | With (cùng với) | Come and go with me. (Lại đây và đi với tớ) |
3. Hình thức của giới từ trong tiếng Anh
3.1 Giới từ đơn (Simple prepositions)
- Là giới từ chỉ có một chữ
Ví dụ:
In, at, on, for, from, to, under, over, with,…
3.2 Giới từ đôi (Double prepositions)
- Là sự kết hợp giữa hai giới từ đơn
Ví dụ:
Into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…
3.3 Giới từ kép (Compound prepositions)
- Là giới từ được tạo thành bằng cách ghép với “a” hoặc “be”
Ví dụ:
About, among, across, amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
3.4 Giới từ phân từ (Participle prepositions)
- Là các phân từ (V-ing, V-ed/V3) nhưng lại có chức năng như một giới từ trong câu.
Giới từ phân từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
According to | Theo như | According to what he said, … (Theo như những gì anh ấy nói…) |
During | Trong khoảng | During my stay in London, … (Trong suốt khoảng thời gian tớ ở London…) |
Owing to | Do, bởi vì | Owing to his illness, … (Do anh ấy bị ốm…) |
Pending | Trong khi chờ đời | He has been released pending further investigation. (Anh ấy được thả trong khi chờ đợi điều tra) |
Notwithstanding | Mặc dù | Notwithstanding some mistakes, he managed to deliver a great speech. (Mặc dù mắc một số lỗi sai nhưng anh ấy đã thành công trong bài phát biểu) |
Considering | Xét theo | She’s very active, considering her age. (Xét theo độ tuổi thì cô ấy rất năng động) |
Concerning | Đề cập về vấn đề | He asked several questions concerning his future in the company. (Anh ấy đã hỏi vài câu hỏi về tương lai của mình trong công ty) |
Regarding | Đề cập về vấn đề | Ask me if you have any problems regarding your math. (Em cứ hỏi cô nếu em có câu hỏi gì liên quan đến toán học) |
Excepting | Ngoại trừ | Excepting Suzie, others can go home. (Ngoại trừ Suzie, mọi người có thể đi về nhà) |
3.5 Cụm giới từ được dùng như giới từ
- Cụm giới từ là một nhóm các từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ.
Cấu trúc:
Cụm giới từ = Giới từ + Tân ngữ giới từ (danh từ/ đại từ/ cụm danh từ).
- Cụm giới từ trong câu được dùng với hai vai trò chính là tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.
Ví dụ:
The notebook on the table is hers. (Quyển vở trên bàn là của cô ấy)
“on the table” là cụm giới từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
In the evening, I always do my homeworks. (Tớ thường làm bài tập về nhà vào buổi tối)
“In the evening” là cụm giới từ có chức năng như trạng từ chỉ thời gian.
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
By far | Cho đến nay | Suzie is the smartest by far. (Cho đến nay Suzie là người thông minh nhất) |
By means of | Bằng cách | By means of swimming, we can get through the river. (Chúng ta có thể vượt qua sông bằng cách bơi) |
In spite of | Mặc dù | In spite of his laziness, he managed to pass the final exam. (Mặc dù lười biếng nhưng anh ấy vẫn qua được kỳ thi cuối kỳ) |
In opposition to | Đối nghịch với | In opposition to his brother, he leads a humble lifestyle. (Trái ngược với anh trai, anh ấy có một lối sống khiêm tốn) |
On account of | Do | She retired soon on account of her illness. (Cô ấy đã nghỉ hưu sớm vì bị ốm) |
In the place of | Thay vì | You can use milk in the place of cream in this recipe. (Bạn có thể dùng sữa thay vì kem trong công thức này) |
In the event of | Nếu mà | In the event of a storm, we will take off 4 hours earlier than expected. (Nếu mà có bão, chúng ta sẽ khởi hành sớm trước 4h) |
With a view to | Với ý định | With a view to becoming a famous singer, she started to learn how to sing at the age of 12. (Cô ấy đã đi học hát từ năm 12 tuổi để nuôi ước vọng trở thành ca sỹ nổi tiếng) |
For the sake of | Vì lợi ích của | For the sake of our employees, we will withdraw from the project. (Chúng ta sẽ rút khỏi dự án này vì lợi ích của nhân viên chúng ta) |
On behalf of | Thay mặt | Mary apologized us on behalf of her brother. (Mary thay mặt em trai xin lỗi chúng ta) |
In view of | Xét về | In view of the working environment, you can apply for that company. (Xét về môi trường làm việc, các bạn có thể ứng tuyển vào công ty đó) |
With reference to | Liên hệ tới | With reference to your letter on 22th, March 2022, … (Liên hệ với lá thư của bạn vào ngày 22 tháng 03 năm 2022 thì …) |
4. Vị trí của giới từ trong câu
4.1 Đứng sau động từ to be
Ví dụ:
The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn)
Trong ví dụ trên, giới từ “on” đứng ngay sau động từ tobe “is”
4.2 Đứng liền sau động từ thường và kết thúc câu
Ví dụ:
Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai thế?)
Trong ví dụ trên, giới từ “to” đứng ngay sau động từ “talking” (đang chia ở dạng V-ing) và ở vị trí cuối câu.
4.3 Đứng giữa động từ và tân ngữ
Ví dụ:
I live in HCMC (Tớ đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh)
Trong ví dụ trên, giới từ “in” đứng giữa động từ “live” và tân ngữ HCMC
4.4 Đứng sau danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
The book about animals (Quyển sách về động vật)
Trong ví dụ trên, giới từ “about” đứng ngay sau danh từ “book” (quyển sách) bổ sung ý nghĩa cho danh từ về nội dung chủ đề.
5. Mẹo thông minh giúp bạn nhớ giới từ trong tiếng Anh
Như đã nói, mỗi giới từ lại mang một số ý nghĩa đặc biệt và việc kết hợp giữa các giới từ đơn với nhau hay phổ biến hơn là việc kết hợp với các loại từ khác nhau sẽ mang lại những ý nghĩa không giống nhau. Chính vì vậy, để nói hay viết mượt mà như người bản xứ thì việc ghi nhớ các sự kết hợp trên là vô cùng quan trọng.
Tuy nhiên, việc cố gắng ghi nhớ từng giới từ đơn lẻ sẽ vô cùng nhàm chán và nhanh chóng làm giảm sự hứng thú khi học tiếng Anh của bất kỳ ai. Do đó, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau đây để khiến việc ghi nhớ các giới từ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản mà còn thú vị hơn rất nhiều nữa nhé.
5.1 Sáng tạo câu chuyện của riêng bạn
Hãy tập ghi nhớ giới từ trong tiếng Anh bằng cách tạo một câu chuyện về một chủ đề nào đó với một giới từ đã chọn. Nghe có vẻ hơi phức tạp đúng không? Trên thực tế, theo cách này, bạn không cần phải tạo một câu chuyện quá dài, chỉ cần một mẩu chuyện ngắn về chính trải nghiệm của bản thân như sau:
Dạo này tôi cảm thấy vô cùng khó ngủ vì quá lo lắng cho bài thi học kỳ sắp tới nên đã gọi điện cho anh trai đang đi làm dưới Hà Nội để hỏi thăm về một số phương pháp giúp bình ổn tâm lý và cải thiện 100% sự tập trung. (Recently I found it difficult for me to sleep because of the upcoming final exam, therefore, I quickly called my brother for help. I asked him for some methods that can calm myself down and increased my focus by 100%)
Khi nghe được điều này, anh trai tôi đã dành ra rất nhiều thời gian để tìm kiếm thông tin trên mang, với kinh nghiệm thi rất nhiều từ trước, anh đã viết lại cho tôi 9 tips ngắn gọn để biến những sự lo lắng của tôi thành động lực, giúp tôi vượt qua kỳ thi sắp tới. (Upon hearing this, my brother spent lots of time searching for the information on the internet. Together with his experiences in final exams, he noted down the best 9 tips that can help me to convert my anxiety into motivation.)
Tôi rất biết ơn vì lời khuyên của anh trai. Nó giúp tôi rất nhiều trong việc ôn thi và cải thiện tâm lý. (I am really grateful for my brother’s advice, which helps me a lot when it comes to revision and mental enhancement).)
5.2 Nhớ giới từ bằng phễu giới từ IN – ON – AT
IN, ON, AT là 3 giới từ chỉ thời gian và địa điểm dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Để khắc phục điều này, một mẹo học giới từ trong tiếng Anh cực kỳ hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay đó chính là dựa vào phễu giới từ.
Phễu này sẽ giúp bạn lọc các cụm từ chỉ thời gian và địa điểm dựa trên quy tắc độ tổng quát giảm dần và độ cụ thể tăng dần một cách trực quan nhất. Chắc chắn rằng cách học này thú vị và dễ nhớ hơn rất nhiều so với cách học thông thường đúng không?
Nhìn vào phễu, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy:
- Giới từ IN ở trên cùng sẽ tương ứng với các đơn vị thời gian lớn như: tuần, tháng, năm, thập kỷ …
Ví dụ:
In the 1800s, In 1970, In May, etc
- Giới từ ON ở giữa phễu sẽ đào sâu vào các đơn vị thời gian nhỏ và cụ thể hơn như: ngày cụ thể, ngày trong tuần hay ngày của những dịp đặc biệt,…
Ví dụ:
On May, 7th, 1964, On Friday, On my birthday, etc
- Giới từ AT ở cuối phễu sẽ diễn tả những đơn vị thời gian nhỏ hơn rất nhiều so với IN hay ON như: giờ xác định
Ví dụ:
At 7 p.m, At 12 o’clock, etc
6. Một số bài tập về giới từ trong tiếng Anh
7. Tổng kết
Học tiếng Anh sẽ chẳng bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết cách áp dụng những điều đã học vào cuộc sống hằng ngày. FLYER hi vọng rằng bài viết Tất cả những điều bạn cần biết về giới từ trong tiếng Anh này sẽ trở thành cẩm nang giúp bạn vượt qua được những bối rối trong việc phân biệt các loại giới từ.
Cùng luyện tập thêm và mở rộng vốn từ vựng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!
Xem thêm: