“Go ahead” là gì? Cách dùng chi tiết kèm ví dụ cụ thể phân biệt với “go on” 

“Can I sit here?” – “Go ahead.” Chắc hẳn bạn đã thấy việc sử dụng “go ahead” trong câu này rất quen thuộc đúng không? Nhưng các bạn có biết cụm từ này còn có thể được ứng dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau? Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu “go ahead” là gì, cũng như cấu trúc và cách sử dụng chính xác thông qua các ví dụ chi tiết nhé.

1. “Go ahead” là gì?

“Go ahead” có nghĩa là “đi thẳng, tiến lên, đi lên” hoặc “bắt đầu tiến hành việc gì đó”. 

Có rất nhiều cụm động từ đi kèm với “go” như: “go on, go off, go down, go to, go for, go by,…” diễn tả nhiều ý nghĩa và nội dung khác nhau. Tuy nhiên, “go ahead” có lẽ là cụm động từ được bắt gặp thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày. 

"go ahead" là gì
Go ahead là gì?

Ví dụ:

  • Could I ask you a personal question?

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi cá nhân được không?

  • Sure, go ahead.

Chắc chắn rồi, bạn cứ hỏi đi.

  • Jane’s birthday party is now going ahead as planned.

Bữa tiệc sinh nhật của Jane đang tiến hành theo đúng kế hoạch.

  • English course went ahead as scheduled.

Khóa học tiếng Anh đã được tiến hành theo lịch trình.

2. Cách dùng của “go ahead”

Như vậy các bạn đã hiểu được nghĩa của “go ahead” là gì, trong phần này hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chính xác của cụm động từ này nhé. “Go ahead” có 2 cách dùng chính như sau:

2.1. Diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó 

Ví dụ:

  • The festival will be going ahead as scheduled.

Lễ hội sẽ diễn ra theo lịch trình.

  • I will go ahead and finish all of my homework.

Tôi sẽ tiến hành hoàn thành tất cả bài tập về nhà của mình. 

  • Despite the bad weather, we decided to go ahead with the party.

Bất chấp thời tiết xấu, chúng tôi vẫn quyết định bắt đầu bữa tiệc.

  • You can go ahead and eat something while waiting for your Mom to come back.

Bạn có thể ăn một chút gì đó trong khi chờ mẹ bạn trở lại.

"go ahead" là gì
Cách dùng của “go ahead”

2.2. Cho phép ai bắt đầu làm việc gì

Ví dụ:

  • A: Can i sit here?

Mình có thể ngồi ở đây được chứ? 

B: Sure, go ahead.

Tất nhiên rồi, cứ tự nhiên.

  • A: Can I start timing?

Mình có thể bắt đầu tính giờ không? 

B: Go ahead.

Hãy làm đi.

  • A: Let me start going shopping.

Để tôi bắt đầu đi mua sắm. 

B: Go ahead.

Hãy làm đi.

  • You can go ahead first, I’m busy.

Bạn có thể đi trước, Mình đang bận.

  • A: Could I ask you some questions?

Mình có thể hỏi bạn vài câu hỏi không?

B: Sure, go ahead.

Được thôi, cứ tự nhiên.

3. Phân biệt “go ahead” với “go on”

"go ahead" là gì, phân biệt với "go on"
Phân biệt “go ahead” với “go on”

“Go ahead” thường hay bị nhầm lẫn nhất với “go on” bởi hai cụm động từ này mang ngữ nghĩa về nội dung tương đương nhau. Hãy cùng FLYER phân biệt cách dùng “go ahead” với “go on” thông qua bảng so sánh sau nhé.

Điểm khác nhauGo aheadGo on
Cách dùng“Go ahead” thường sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu làm một việc gì đó, hoặc cho phép ai bắt đầu làm gì.“Go on” được dùng để diễn tả hành động tiếp tục làm việc đang làm, hoặc làm tiếp một việc sau khi đã hoàn tất một việc gì đó.
Ví dụ– I’ll go ahead and tell my mom that my friends will come in 20 minutes
(Mình sẽ bắt đầu nói với mẹ rằng các bạn mình sẽ đến trong 20 phút nữa.)
– The pool party will go ahead as planned.
(Tiệc bể bơi sẽ được tiến hành như kế hoạch đã lên.)
– I went on studying English for 3 hours.
(Mình đã học tiếng Anh liên tục trong 3 tiếng.)
– Can I keep doing this exercise? – Go on.
(Em có thể tiếp tục làm bài tập này không? – Tiếp tục đi.)
Bảng so sánh “go ahead” và “go on”

4. Phân biệt với “go through”, “go over”, “go off”

Ngoài “go on”, “go ahead” cũng thường hay bị nhầm lẫn với “go through”, “go over”, “go off”. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách dùng của các cụm từ này để tránh bị nhầm lẫn nhé.

4.1. “Go through”

“Go through” có nghĩa là “thực hiện, thảo luận chi tiết, đi xuyên qua”.

Cấu trúc:

S + go through + sth

Ví dụ: 

  • I can go through the raindrops.

Mình có thể đi xuyên qua những hạt mưa.

Cách dùng:

“Go through” được dùng để nói về một tình huống khó nào đó.

Ví dụ: 

  • Jenny went through a difficult spell when she didn’t pass the test. 

Jenny đã trải qua một quãng thời gian khó khăn khi cô ấy không vượt qua bài kiểm tra.

Được dùng khi muốn kiểm tra điều gì đó một cách tỉ mỉ và cẩn trọng để sắp xếp.

Ví dụ:

  • She is going through her attire now. 

Cô ấy đang kiểm tra tủ quần áo của mình.

Ví dụ "go through"
Ví dụ “go through”

Diễn tả sự thông qua hay được chấp nhận điều gì đó.

Ví dụ: 

  • This plan went through

Kế hoạch này đã được thông qua.

4.2. “Go over”

“Go over” có nghĩa là “vượt qua, đi qua”.

Cách dùng:

“Go over” để diễn tả khi ghé thăm một nơi nào đó

Ví dụ: 

  • I went over to visit my grandparents yesterday.

Mình đã đến thăm ông bà vào hôm qua.

Hành động kiểm tra, rà soát thứ gì đó hoặc ai đó một cách cẩn thận.

Ví dụ: 

  • I went over every detail of the exercise before submitting.

Mình đã rà soát mọi chi tiết trong bài tập trước khi nộp bài.

Tập dượt hay thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ: 

  • I must go over carefully this dance lesson.

Mình phải tập kỹ bài nhảy này.

Thể hiện ý nghĩa “dọn dẹp”.

Ví dụ:

  • My sister went over her room with a duster.

Chị gái mình đã lau dọn sạch sẽ căn phòng của chị ấy bằng khăn lau bụi.

4.3. “Go off”

“Go off” có nghĩa là “nổ, rời đi, bỏ đi, rung chuông”. 

Cấu trúc:

S + go off + on Sb

(Đuổi ai đó rời đi)

S + go off + Sb/ Sth

(Đi ra khỏi ai đó hoặc thứ gì đó)

Cách dùng: 

Diễn tả việc rời một vị trí hoặc địa điểm nào đó để sang làm một việc khác

Ví dụ: 

  • My sister went off to cook dinner. 

Chị gái mình đã rời đi để nấu bữa tối.

"go off" là gì
Ví dụ “go off”

Dùng trong trường hợp có cháy, nổ

Ví dụ: 

  • The bomb will go off.

Quả bom sẽ nổ.

Thể hiện việc trì hoãn hay ngừng hoạt động của máy móc.

Ví dụ: 

  • The microwave suddenly went off

Lò vi sóng đột nhiên ngừng hoạt động.

Diễn tả việc tổ chức hoặc thực hiện một sự kiện nhất định

Ví dụ:

  • John’s birthday party went off well last Saturday. 

Bữa tiệc sinh nhật của John diễn ra tốt đẹp vào thứ bảy vừa rồi.

Lời kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức về cách dùng của “go ahead” thông qua các ví dụ rất cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ “go ahead” là gì. Hãy làm bài tập ngay trong bài viết này để luyện tập thật thành thạo cách dùng cụm từ này, tránh bị nhầm lẫn với “go on” nhé. 

Mời các bạn cùng trải nghiệm Phòng luyện thi ảo FLYER, ứng dụng phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, FLYER có thật nhiều đề thi được cập nhật liên tục, kết hợp với các câu hỏi mô phỏng trò chơi đơn giản mà vui nhộn cùng đồ họa cực kỳ “ngầu”. FLYER tự tin sẽ mang đến cho bạn những giờ học đầy thú vị. Tham gia ngay hôm nay nhé.

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts