Khi nói về việc hoàn thành một khóa học hay một chương trình đào tạo nào đó, từ “graduate” thường được sử dụng trong câu. Tuy nhiên, để cung cấp thêm thông tin về việc hoàn thành này, bạn cần biết cách sử dụng giới từ đi kèm với “graduate” sao cho phù hợp. Vậy “graduate” đi với giới từ gì và cách dùng chi tiết ra sao? Hãy cùng FLYER khám phá bạn nhé!
1. Ý nghĩa và cách dùng của “graduate”
Trước khi tìm hiểu “graduate” đi với giới từ gì, mời bạn cùng FLYER xem qua ý nghĩa và cách dùng của “graduate” thông qua các ví dụ chi tiết.
“Graduate” vừa có thể là danh từ hoặc động từ trong câu:
- Phiên âm: /’grædʒuət/
- Phát âm:
Danh từ “graduate” có nghĩa là “người có bằng cấp” (đặc biệt là bằng tốt nghiệp đại học tổng hợp/ đại học bách khoa, hoặc người đã hoàn thành một khoá học tại trường).
Ví dụ:
- Jane is a recent graduate of Harvard University.
Jane là một sinh viên mới tốt nghiệp của Đại học Harvard.
- The graduates celebrated their achievements at the commencement ceremony.
Các sinh viên tốt nghiệp ăn mừng thành tích của họ tại buổi lễ tốt nghiệp.
Động từ “graduate” mang nghĩa “hoàn tất một khoá học với 1 bằng cấp”, hay còn gọi là “tốt nghiệp”.
Ví dụ:
- She will graduate from college next month.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng tới.
- They are planning to graduate early by taking summer courses.
Họ đang có kế hoạch tốt nghiệp sớm bằng cách tham gia các khóa học mùa hè.
2. “Graduate” đi với giới từ gì?
2.1. Danh từ “graduate” đi với giới từ gì?
Ở dạng danh từ, “graduate” đi với giới từ “of” dùng để chỉ một học sinh, sinh viên đã tốt nghiệp khóa học hoặc tốt nghiệp một ngôi trường nào đó.
Ví dụ:
- Sarah is a recent graduate of Oxford University, where she studied English Literature.
Sarah mới tốt nghiệp Đại học Oxford, nơi cô học Văn học Anh.
- My grandfather is a proud graduate of the class of 1965.
Ông mình là một sinh viên tốt nghiệp đáng tự hào của khóa 1965.
- Mark is a renowned architect and a graduate of the prestigious School of Architecture.
Mark là một kiến trúc sư nổi tiếng và tốt nghiệp trường Kiến trúc danh tiếng.
2.2. Động từ “graduate” đi với giới từ gì?
Động từ “graduate” thường đi với giới từ “from”, “with”, và “from … to”. Khi kết hợp với mỗi giới từ, “graduate” lại mang một nét nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ hơn, mời bạn cùng xem qua các ví dụ sau đây:
“Graduate” + giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To graduate from (a school/ course) | Tốt nghiệp từ trường/ khóa học nào đó | – Sarah is proud to have graduated from medical school after years of hard study. Sarah tự hào đã tốt nghiệp trường y sau nhiều năm học tập chăm chỉ. – After completing his studies, he will officially graduate from the engineering program. Sau khi học xong anh ấy sẽ chính thức tốt nghiệp chương trình kỹ sư. – The university offers support programs to help students graduate from their respective programs on time. Trường đại học cung cấp các chương trình hỗ trợ để giúp sinh viên tốt nghiệp các chương trình tương ứng đúng hạn. |
To graduate with (thứ hạng/ loại văn bằng) | Tốt nghiệp với một thứ hạng hoặc loại văn bằng nào đó | – She graduated with honors from the university. Cô ấy tốt nghiệp với thành tích xuất sắc từ trường đại học. – Henry graduated with a degree in psychology. Henry tốt nghiệp với bằng cử nhân ngành tâm lý học. T- hey are proud to graduate with a master’s degree in business administration. Họ tự hào tốt nghiệp với bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh. |
To graduate from V-ing to V-ing | Tiến lên từ một vị trí/ nhiệm vụ đến một vị trí/ nhiệm vụ cao hơn | – With dedication and practice, she graduated from struggling with public speaking to delivering confident presentations. Với sự cống hiến và luyện tập, cô ấy đã vượt qua khó khăn từ việc nói trước công chúng đến thuyết trình một cách tự tin. – After completing her apprenticeship, she graduated from learning basic carpentry skills to building intricate furniture pieces. Sau khi hoàn thành khóa học nghề của mình, cô đã tiến lên từ học các kỹ năng mộc cơ bản đến đóng các món đồ nội thất phức tạp. – The students celebrated as they graduated from participating in small-scale projects to leading large-scale initiatives. Các sinh viên đã ăn mừng khi họ tiến lên từ việc tham gia các dự án quy mô nhỏ đến lãnh đạo các sáng kiến quy mô lớn. |
3. Một số cụm từ thông dụng với “graduate”
Có ý nghĩa liên quan đến giáo dục, “graduate” có thể kết hợp với nhiều từ khác có liên quan và tạo ra một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Cùng xem các cụm từ này là gì và được ứng dụng như thế nào trong các cuộc hội thoại bạn nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Graduate school | Trường đào tạo sau đại học | He decided to enroll in graduate school to specialize in psychology. Anh ấy quyết định đăng ký nhập học vào trường đào tạo sau đại học để học chuyên sâu về tâm lý học. |
Recent graduate | Cựu sinh viên mới tốt nghiệp | The recent graduate was excited to start her professional career in the marketing industry. Cựu sinh viên mới tốt nghiệp háo hức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình trong ngành marketing. |
Graduate program | Chương trình sau đại học | The university offers a wide range of graduate programs in various fields of study. Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình sau đại học trong các lĩnh vực học khác nhau. |
Graduate student | Học viên cao học | The graduate student is conducting research for her master’s thesis under the guidance of her advisor. Học viên cao học đang tiến hành nghiên cứu cho luận án thạc sĩ dưới sự hướng dẫn của giảng viên hướng dẫn. |
Graduate level | Trình độ sau đại học | The course is designed to challenge students at the graduate level. Khóa học được thiết kế để thách thức sinh viên ở trình độ sau đại học. |
Graduate employment | Việc làm sau tốt nghiệp | The university’s career center provides resources and support to assist students in finding graduate employment opportunities. Trung tâm việc làm của trường đại học cung cấp tài nguyên và hỗ trợ để giúp sinh viên tìm kiếm cơ hội việc làm sau tốt nghiệp. |
Graduate recruitment | Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp | The company’s graduate recruitment program aims to attract talented graduates and groom them for leadership positions. Chương trình tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp của công ty nhằm thu hút những sinh viên tài năng và đào tạo họ để đảm nhận vị trí lãnh đạo. |
Graduate ceremony | Buổi lễ tốt nghiệp | The graduate ceremony was an important occasion. Buổi lễ tốt nghiệp là một dịp quan trọng. |
Graduate job | Công việc dành cho người mới tốt nghiệp | Henry secured a graduate job at a renowned engineering firm, starting his career on a high note. Henry đã có được công việc dành cho người mới tốt nghiệp tại một công ty kỹ thuật nổi tiếng, bắt đầu sự nghiệp của mình một cách xuất sắc. |
Graduate scheme | Chương trình đào tạo dành cho sinh viên mới tốt nghiệp | The graduate scheme offered by the company provides structured training and development opportunities for recent graduates. Chương trình đào tạo dành cho sinh viên mới tốt nghiệp của công ty cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển cho các cựu sinh viên mới tốt nghiệp. |
Graduate employment rate | Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp | The university boasts an impressive 95% graduate employment rate within six months of graduation. Trường đại học tự hào với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp ấn tượng lên tới 95% trong vòng sáu tháng sau khi tốt nghiệp. |
Graduate salary | Mức lương cho người mới tốt nghiệp | After completing his MBA, he secured a high-paying graduate salary at a multinational corporation. Sau khi hoàn thành chương trình MBA, anh ấy đã được nhận một mức lương cao dành cho người mới tốt nghiệp tại một tập đoàn đa quốc gia. |
Graduate network | Mạng lưới liên kết của sinh viên mới tốt nghiệp | Through the university’s extensive graduate network, she was able to connect with industry professionals and secure job opportunities. Nhờ vào mạng lưới liên kết rộng lớn của trường đại học, cô ấy đã có thể kết nối với các chuyên gia trong ngành và đảm bảo cơ hội việc làm. |
4. Bài tập “graduate” đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Trong các câu sau, “graduate” đi với giới từ gì? Hãy chọn đáp án chính xác
Bài tập 2: Điền từ “graduate” đi với giới từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Bài tập 4: Các câu sau đúng hay sai?
Bài tập 5: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
5. Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các thông tin để trả lời cho câu hỏi: “graduate đi với giới từ gì?”. Tổng quan như sau:
- Graduate (n): Đi với giới từ “of”.
- Graduate (v): Đi với giới từ “from”, “with”, “from … to”.
Bên cạnh đó, FLYER cũng đã gửi đến bạn một số cụm từ và mẫu câu thông dụng với “graduate”. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên ôn luyện thông qua các bài tập phía trên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn bạn nhé. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: