Nhắc đến lời cảm ơn trong tiếng Anh, bạn sẽ nghĩ tới từ gì? “Thank you”, “Thanks a lot” đúng không? Nếu như đó là cách duy nhất bạn biết thì đã đến lúc thay lời cảm ơn thông thường bằng một cách diễn đạt mới mẻ rồi đó. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về cách nói lời cảm ơn trong tiếng anh với tính từ “Grateful”, đồng thời trả lời cho câu hỏi “Grateful đi với giới từ gì?” nhé!
1. “Grateful” là loại từ gì?
“Grateful” là tính từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “cảm kích, biết ơn đối với ai đó hoặc một hành động tử tế của ai đó”, có phiên âm theo tiếng La tinh là /ˈɡreɪtfl/.
Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì
Ví dụ:
- I am grateful for your support.
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- We are grateful to all those who contributed to this project.
Chúng tôi rất biết ơn với tất cả những ai đã đóng góp vào dự án này.
- I am extremely grateful to all the teachers in this school for their help.
Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích tới tất cả những giáo viên ở ngôi trường này vì sự giúp đỡ của họ.
- He was grateful that she didn’t tell his parents about his failure at the final examination.
Anh rất rất cảm kích vì cô ấy đã không kể với bố mẹ anh về việc anh trượt kỳ thi cuối kỳ.
- Kate gave him a grateful smile.
Kate nở một nụ cười biết ơn với anh ấy.
- Mommy told me that I should be grateful to still have food to eat. Thousands of children out there are suffering from severe famines
Mẹ nghĩ rằng tôi nên cảm thấy biết ơn vì vẫn còn đồ để ăn. Hàng ngàn đứa trẻ ngoài kia đang phải gánh chịu những nạn đói thảm khốc.
2. “Grateful” đi với giới từ gì?
2.1 For
“Grateful” đi với giới từ “for” biểu đạt ý nghĩa “ai đó biết ơn hay cảm kích về một điều hay hành động gì của ai”.
Cấu trúc: Be grateful for something – Biết ơn về điều gì
Ví dụ:
- My family is very grateful for your help.
Gia đình tớ rất cảm kích về sự giúp đỡ của cậu.
- Mary said she was very grateful for all that Tom had done for her.
Mary bảo rằng cô ấy cảm thấy vô cùng cảm kích trước những gì Tom làm cho cô ấy.
2.2 To
“Grateful” đi với giới từ “to” được sử dụng với mục đích thể hiện, bày tỏ sự cảm kích, lòng biết ơn đối với một ai đó.
Cấu trúc 1: Be grateful to somebody (for something) – Biết ơn một ai đó (về một điều gì đó)
Ví dụ:
- All of us are so grateful to you, for all your love and care.
Tất cả chúng em rất biết ơn cô, vì tất cả tình yêu và sự ân cần của cô.
- Why was Hannah so grateful to Arthur? He just helped her a little bit with homework?
Tại sao Hannah lại biết hơn Arthur thế nhỉ? Cậu ấy chỉ giúp bạn ấy có xíu bài tập thôi mà?
Cấu trúc 2: Be grateful to do something – Cảm thấy biết ơn vì điều gì
Ví dụ:
- After the earthquake we felt grateful to be alive.
Sau trận động đất, chúng tớ cảm thấy biết ơn vì vẫn còn sống.
- Why do I have to be grateful to have bread to eat? I want fried chicken?
Tại sao tớ phải thấy biết ơn vì vẫn còn bánh mì để ăn? Tớ muốn ăn gà rán cơ?
Như vậy, có thể thấy, “grateful” thường xuyên được ghép cặp với hai giới từ thông dụng trong tiếng Anh, đó là “to” và “for”. Với mỗi giới từ “grateful” đi kèm, một cấu trúc mới được tạo thành mang theo một nét nghĩa khác nhau. Nhưng bạn đừng lo, FLYER đã chia ra làm ba trường hợp ngắn gọn, rõ ràng và vô cùng dễ hiểu ở trên để bạn học và ôn tập nhanh chóng rồi đấy!.
3. Động từ mang nghĩa tương đương
3.1 Thank
Cấu trúc: Thank (someone) for something – Cảm ơn ai đó vì việc gì
Với cấu trúc này, bạn có thể lược bỏ phần “ai đó” ở giữa nhưng phần quan trọng sau giới từ “for” thì không được lược bỏ!
Ví dụ:
- Thank (you) for your assistance.
Cám ơn sự giúp đỡ của bạn.
- Thanks for your friendly reminder.
Cảm ơn lời nhắc nhở thiện chí của bạn.
3.2 Appreciate
Trước hết, hãy lưu ý rằng “appreciate” là động từ, không phải là tính từ, vì vậy cách nói “I’m really appreciated…” là hoàn toàn sai, trừ khi bạn muốn diễn đạt ý “Tôi thực sự được mọi người cảm kích”, vì vậy bạn hãy nhớ “appreciate” chỉ có cách dùng như động từ trong trường hợp này!
Cấu trúc 1: Appreciate + Danh từ – Cảm kích ai hay điều gì
Ví dụ:
- There’s no point buying him expensive clothes – she doesn’t appreciate them.
Mua quần áo đắt tiền cho cô ấy chẳng có ích gì đâu – vì cô ấy chẳng coi trọng chúng đâu mà.
Cấu trúc 2: Appreciate + V-ing – Biết ơn vì điều gì
Ví dụ:
- I appreciate having this opportunity to be the class monitor.
Tớ rất trọng cơ hội được làm lớp trưởng này.
4. Phân biệt “Grateful” với “Thankful”
“Thankful” là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn nhưng khác với “grateful”, “thankful” dùng trong trường hợp người nói thấy nhẹ nhõm hay thoải mái, biết ơn khi sự việc tiêu cực nào đó qua đi.
Ví dụ:
- We are thankful that we have returned home safely after the storm.
Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn sau cơn bão. - We are thankful that none of us were injured.
Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương. - I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily.
Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.
5. Bài tập luyện tập “Grateful đi với giới từ gì?”
Viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng “grateful” và “thankful” một cách hợp lý
6. Tổng kết
Như vậy, bài viết tổng hợp các kiến thức liên quan đến tính từ “Grateful” cũng như trả lời cho câu hỏi ở tiêu đề “Grateful đi với giới từ gì?”. Hy vọng thông qua các thông tin trong bài viết này, bạn có thể sử dụng các cấu trúc liên quan đến “Grateful” một cách nhuần nhuyễn. Hơn thế nữa, bạn có thể dễ dàng phân biệt các cấu trúc tương tự với “Grateful” để áp dụng sao cho chuẩn hoàn cảnh, sự kiện khác nhau.
Cùng truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập tiếng Anh nhiều hơn mỗi ngày. Thông qua vài bước đăng ký tài khoản thật đơn giản, bạn đã có thể vừa học tiếng Anh vừa đắm chìm vào không gian trò chơi đẹp mắt và hấp dẫn. FLYER sẽ giúp cho con đường ôn luyện của bạn trở nên vui vẻ và thật nhiều màu sắc!
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>Xem thêm: