Không ít lần bạn bắt gặp từ “Happen” trong một bài báo hay trong bộ phim yêu thích đúng không nào? “Happen” có nghĩa là gì? “Happen” đi với giới từ gì? Vì sao cùng diễn tả một sự kiện thế nhưng có lúc người ta dùng “Happen”, có lúc lại dùng “Occur” và “Take place”. Đó chắc hẳn là câu hỏi của không ít bạn. Trong bài viết này, FLYER sẽ mách nhỏ bạn đáp án cho những câu hỏi trên. Còn chần chờ gì mà không khám phá câu trả lời ngay thôi nào!
1. “Happen” là gì?
Sẽ thật khó khăn để trả lời câu hỏi “Happen” đi với giới từ gì mà không hiểu nghĩa của từ “Happen” đúng không nào? Thế nên trước khi tìm hiểu “Happen” đi với giới từ gì, hãy cùng điểm qua nghĩa của từ “Happen” bạn nhé!
Hiện nay, “Happen” thường được sử dụng ở dạng động từ và trạng từ. Tùy theo ngữ nghĩa và vị trí của các thành phần trong câu mà bạn có thể linh hoạt sử dụng sao cho phù hợp.
1.1 “Happen” là động từ
“Happen” khi được sử dụng dưới dạng động từ sẽ mang nghĩa là “xảy ra, xảy đến”. Thông thường, “Happen” được sử dụng để ám chỉ một sự việc được diễn ra một cách hoàn toàn tình cờ, không có kế hoạch hoặc sắp đặt từ trước.
Ví dụ:
- If you want to know what’s happening in your country, you have to read the newspaper. (Nếu bạn muốn biết chuyện gì đang xảy ra trên đất nước của mình, vậy thì phải đọc báo.)
- Anything could happen in the next year. (Bất cứ chuyện gì cũng có thể xảy ra vào năm sau.)
- Some bad things happen today. (Một vài điều tồi tệ đã xảy ra vào hôm nay.)
- I don’t know exactly what’s happening. (Tôi không biết chính xác rằng chuyện gì đang xảy ra.)
- What’s happened to my house? (Chuyện gì đã xảy ra với ngôi nhà của tôi vậy?)
Ngoài ra, “Happen” còn được sử dụng để nói về kết quả của một hành động nào đó
Ví dụ:
- I don’t know what will happen if my mom knows about it. (Tôi không biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu mẹ tôi biết điều đó)
1.2 “Happen” là trạng từ
Trạng từ “Happen” cũng mang nghĩa tương tự như động từ. Tuy nhiên, so với vai trò động từ thì trạng từ “Happen” được sử dụng kém phổ biến hơn.
Ví dụ:
- Happen it will rain later on. (Một lát nữa trời sẽ mưa)
2. “Happen” đi với giới từ gì?
Đến đây, chắc hẳn bạn cũng đã biết “Happen” có nghĩa là gì rồi. Vậy thì bạn đã sẵn sàng để đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Happen đi với giới từ gì” rồi đấy! Hãy cùng FLYER điểm qua một vài cấu trúc với động từ “Happen” bạn nhé!
2.1 Happen to V
“Happen” khi đi với giới từ “to” kèm theo sau là một động từ sẽ mang nghĩa là “làm một việc gì đó một cách hoàn toàn tình cờ, không tính trước”.
S + happen to + V
Ví dụ:
- If you happen to see Lisa, please give her this gift. (Nếu bạn tình cờ gặp Lisa, làm ơn đưa cho cô ấy món quà này.)
- Call me if you happen to need any help. (Hãy gọi cho tôi nếu bạn đột nhiên cần sự giúp đỡ.)
- I happened to mention him. (Tôi đột nhiên nhắc đến anh ấy.)
2.2 Happen on/upon + somebody/ something
Cấu trúc này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn ám chỉ việc “đột nhiên tìm thấy một vật hay một người nào đó mà bạn không có chủ đích tìm kiếm”.
S + happen on + N (somebody/something)
Ví dụ:
- I happen on the perfect shirt for my birthday party. (Tôi bất ngờ tìm thấy một cái áo hoàn hảo cho bữa tiệc sinh nhật của mình.)
- I happened on a nice suit for my boyfriend. (Tôi bất ngờ tìm thấy một bộ suit hoàn hảo cho bạn trai của tôi.)
- I happened on my missing dog. (Tôi bất ngờ tìm thấy chú chó đi lạc của mình.)
2.3 Happen to + somebody/ something
“Happen” đi với giới từ “to” và phía sau là tân ngữ chỉ người hoặc vật là cấu trúc phổ biến để chỉ một việc gì đó vô tình xảy ra với một người hoặc vật cụ thể.
S + happen to + N (somebody/something)
Ví dụ:
- Let me know what’s happening to you. (Hãy cho tôi biết điều gì đang xảy ra với bạn.)
- What’s happened to my house? It’s chaotic. (Điều gì đang xảy ra với ngôi nhà của tôi vậy? Nó thật là lộn xộn.)
- What’s happening to my new buy pen? (Cây bút mới mua của tôi bị gì thế này?)
3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Happen”
Sau khi đã biết được “Happen” đi với giới từ gì, mời bạn tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Happen” để mở rộng vốn từ của mình.
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Occur | The earthquake occurred in the morning. (Vụ động đất xảy ra vào sáng nay.) |
Come off | I studied hard and came off with the best result. (Tôi đã học rất chăm chỉ và nhận được kết quả tốt.) |
Take place | The show takes place next weekend. (Show diễn sẽ diễn ra vào cuối tuần sau.) |
Come about | A confusing situation came about yesterday. (Một tình huống bối rối đã xảy ra vào ngày hôm qua.) |
Transpire | Many important events continuously transpired last week. (Nhiều sự kiện quan trọng đã diễn ra liên tục vào tuần trước.) |
Arise | Are there many problems that arose from the meeting? (Có rất nhiều vấn đề xảy ra trong buổi họp đúng không?) |
Befall | He was unaware of things that were to befall himself. (Anh ấy không biết gì về những điều sắp xảy đến với mình.) |
Come upon | She came upon a little girl in the restaurant. (Cô ấy bất chợt nhìn thấy một bé gái trong nhà hàng.) |
Betide | Whatever might betide, I will be beside you. (Dù có điều gì xảy ra, tôi sẽ bên cạnh bạn.) |
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall through | Một sự việc gì đó tác động khiến dự án không hoàn thành theo dự định. | We tried hard, but then our project fell through. (Chúng tôi đã cố gắng nhưng dự án vẫn không được thi hành.) |
Come to nothing | Thất bại | Although he made a great effort, it came to nothing. (Mặc dù anh ấy đã nỗ lực rất lớn, nó vẫn thất bại.) |
Fail to happen | Thất bại | My plan failed to happen as I want. (Kế hoạch của tôi đã không diễn ra như tôi muốn.) |
4. Phân biệt “Happen”, “Take place” và “Occur”
Nếu đã là một người học tiếng Anh, bạn chắc chắn không còn xa lạ với 3 động từ này. Thế nhưng, nếu không trang bị kiến thức vững chắc, những động từ này sẽ khiến bạn dễ nhầm lẫn vì nó sở hữu nét nghĩa tương đối gần nhau. Vậy thì điểm khác nhau giữa “Happen”, “Occur” và “Take place” là gì, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Happen | Occur | Take place | |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Xảy ra | Xảy ra/ xuất hiện/ tồn tại | Diễn ra/ tổ chức/ xảy ra |
Cách sử dụng | Dùng cho những sự việc tình cờ, không có sắp đặt trước. | Cách sử dụng tương tự như “Happen” nhưng mang tính trang trọng hơn. Bạn cũng có thể sử dụng từ “Occur” để chỉ sự hiện diện, tồn tại của một sự vật hay một sự việc nào đó. | “Take place” thường được sử dụng cho những sự kiện được tổ chức, lên kế hoạch chi tiết từ trước. |
Các cấu trúc thông dụng | Happen + to + V Làm việc gì đó tình cờ Happen on/upon + sb/sth Tìm thấy vật gì đó tình cờ Happen + to + somebody/ something Việc gì đó đột nhiên xảy ra với một người hoặc vật cụ thể | Occur + tân ngữ trực tiếp Ý tưởng, suy nghĩ bất ngờ xuất hiện trong tâm trí Occur + tân ngữ trực tiếp + that/ V-inf Ám chỉ việc một suy nghĩ, ý tưởng xuất hiện trong tâm trí của một người | Take place + in Tổ chức vào khoảng thời gian nào đó Take place + at Tổ chức ở địa điểm nào đó |
Ví dụ | – The earthquake happened while I was studying at school. (Trận động đất xảy ra khi tôi đang ngồi học tại trường.) – Yesterday, I happened to get talking to a woman on a train. (Hôm qua, tôi vô tình bắt chuyện với một người phụ nữ trên tàu.) | – Heart attacks occur without any warning. (Bệnh đau tim có thể xảy ra mà không có bất kỳ dấu hiệu nào.) – These flowers occur in mountains. (Những bông hoa này sống trên núi.) – Does it occur to you that I might want to be a doctor? (Có bao giờ bạn chợt nghĩ rằng mình muốn làm bác sĩ không?) | – Her birthday party will take place in August. (Tiệc sinh nhật của cô ấy sẽ tổ chức vào tháng 8.) – The show took place at the shopping mall. (Show diễn đã được tổ chức tại trung tâm mua sắm.) |
5. Các thành ngữ (idiom) với “Happen”
5.1 Sit back and let something happen
Nếu bạn đang muốn ám chỉ đến việc để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên, đây chắc chắn là cấu trúc câu dành cho bạn.
Ví dụ:
- I can’t just sit back and let it happen. (Tôi không thể chỉ ngồi yên và nhìn việc đó xảy ra.)
5.2 Accidents will happen
“Accidents will happen” là cấu trúc câu mang ý nghĩa rằng việc gì đến sẽ đến, những điều kém may mắn có thể xảy ra bất cứ lúc nào vì đó là quy luật tự nhiên.
Ví dụ:
- No matter how hard you try to be safe, accidents will happen. (Dù bạn có cố giữ an toàn thế nào thì việc gì đến cũng sẽ đến)
6. Bài tập
7. Kết luận
Chắc hẳn qua bài viết này, bạn đã biết “Happen” đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt “Happen” với “Occur”, “Take place” rồi đúng không nào? Hãy vận dụng thường xuyên các kiến thức trong bài đồng thời luyện tập chăm chỉ hằng ngày, bạn chắc chắn sẽ thành thạo những kiến thức này trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh ở trường đấy!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm