Hate to V hay V-ing? 10 cách thể hiện thái độ “ghét” trong tiếng Anh thông dụng nhất

Khi muốn nói mình ghét thứ gì đó, có phải bạn thường sử dụng động từ “hate” đúng không nào? Cách nói này không sai nhưng hẳn không phải là cách duy nhất để bạn có thể thể hiện thái độ ghét vật gì hay ai đó. Tùy vào từng cấp độ cảm xúc muốn biểu đạt, bạn có nhiều cách khác nhau để bày tỏ thái độ ghét của mình.

Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu 10 cách biểu đạt thái độ “ghét” trong tiếng Anh và giải đáp câu hỏi thường gặp “Hate” to V hay V-ing nhé!

1. “Hate” có nghĩa là gì?

“Hate” thường được sử dụng với hai vai trò là danh từđộng từ. Hai dạng từ loại này của “hate” có cách sử dụng khác nhau, tuy nhiên cả hai đều mang cùng một sắc thái nghĩa tương tự nhau.

Vai trò của “hate”Ý nghĩaVí dụ
Động từRất ghét ai hoặc cái gì đóKallie hates flying kites with her brother.
Kallie ghét chơi thả diều với anh trai của cô ấy.
Danh từSự cực kỳ không thích, không ủng hộ ai hoặc điều gì đóPeter gave me a look of hate when I spilt water on the floor.
Peter nhìn tôi bằng ánh mắt cực kỳ không thích khi tôi làm đổ nước trên sàn. 
Ý nghĩa của “hate” ở từng vai trò
hate to v hay ving
“Hate” nghĩa là gì?

2. “Hate” to V hay V-ing?

“Hate” to V hay V-ing là câu hỏi thường gặp ở nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đáp án chính xác là “hate” (động từ) có thể đi kèm với cả “to V” và “V-ing”, dùng để nói về việc ghét phải làm điều gì đó. 

hate to v hay ving
“Hate” to V hay V-ing?

Ví dụ:

“Hate” đi kèm với “V-ing”:

  • Peter hates speaking in public.
    Peter ghét phát biểu trước đám đông.

“Hate” đi kèm với “to V”:

  • Linda hates to do Math exercises.
    Linda ghét phải làm bài tập về nhà môn Toán.

Bên cạnh ý nghĩa cơ bản nêu trên, ”hate” đi kèm với to V còn mang ý nghĩa “không muốn, không có ý làm gì”.

Ví dụ:

I hate (= I don’t want) to interrupt, but it’s time we got to go.

Tôi không muốn xen ngang, nhưng đã đến lúc chúng ta phải đi rồi. 

3. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “hate”

Sau khi đã tìm hiểu sơ lược về “hate” và có câu trả lời cho câu hỏi “hate to V hay V-ing”, hãy cùng FLYER tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “hate” để mở rộng thêm vốn từ cho bản thân bạn nhé!

3.1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với “hate”

hate to v hay ving
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với “hate”
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
detestrất ghét, cực kỳ phản đốiHe detests being treated unfairly.
Anh ấy cực kỳ ghét việc bị đối xử một cách bất công.
loatheghét ai hoặc cái gì Linda loathes doing chores.
Linda ghét làm việc nhà. 
despisecực kỳ ghét ai hoặc cái gì vì bạn nghĩ rằng người/ vật đó không tốt hoặc không có giá trịShe despised Nam for his laziness.
Cô ấy rất ghét Nam vì sự lười biếng của anh ấy. 
can’t standghét ai hoặc cái gìI can’t stand her talking rudely to me.
Tôi không thể chịu được việc cô ấy ăn nói thô lỗ với tôi.
abhorghét cách cư xử hay suy nghĩ nào đó, hoặc ghét ai/ cái gì đóHoa abhors any kind of cruelty.
Hoa ghét bất kỳ hành động độc ác nào. 
allergic tocực kỳ ghét, dị ứng với cái gì đóMy mom is allergic to doing the washing.
Mẹ tôi ghét việc giặt giũ quần áo.
hate someone’s gutsrất ghét cái gì đóJenifer hates her boyfriend’s guts.
Jennifer rất ghét bạn trai cũ của cô ấy.
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với “hate”

3.2. Từ/ cụm từ trái nghĩa với “hate”

hate to v hay ving
Từ/ cụm từ trái nghĩa với “hate”
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
loveyêu thích cái gì/ làm gìVivian loves eating Mexican food. 
Vivian yêu thích ăn các món ăn Mexico.
likethích, ủng hộ ai/ cái gìI felt happy when my mom said she liked my new haircut.
Tôi cảm thấy rất vui khi mẹ tôi bảo rằng thích tóc mới của tôi.
enjoythích, hài lòng, thỏa mãn khi làm gì đóShe enjoys traveling to new places and making new friends.
Cô ấy yêu thích việc đi du lịch đến những nơi mới và kết bạn mới.
preferthích, lựa chọn, muốn cái này hơn cái kiaMy dad prefers watching basketball to playing it.
Bố tôi thích xem bóng rổ hơn là chơi nó.
interested inhứng thú khám phá điều gìShe is interested in knowing more about my job.
Cô ấy hứng thú muốn biết nhiều hơn về công việc của tôi. 
adoreyêu, thích ai đó hoặc cái gì rất nhiềuHe adores relaxing in a hot bath.
Anh ấy thích việc thư giãn trong bồn tắm nóng. 
crazy aboutthích ai đó hoặc cái gì rất nhiềuMy brother was crazy about playing video games when he was a kid.
Anh trai của tôi rất thích chơi điện tử khi anh ấy còn nhỏ. 
mad aboutyêu thích ai/ cái gìMost children nowadays are mad about computer games.
Hầu hết trẻ con ngày nay yêu thích các trò chơi điện tử. 
Từ/ cụm từ trái nghĩa với “hate”

4. Phân biệt “hate” và “would hate”. “Would hate” đi với to V hay V-ing?

“Would hate” mang ý nghĩa tương tự như động từ “hate” là “ghét”. Tuy nhiên, “would hate” chỉ đi kèm với “to V” và không được dùng với “V-ing”. 

Ví dụ:

Linda would hate him to forget her birthday.

Linda ghét việc anh ấy quên sinh nhật của cô ấy.  

5. Các cách khác diễn đạt thái độ “ghét” trong tiếng Anh 

hate to v hay ving
Các cách diễn đạt “ghét” khác nhau trong tiếng Anh
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Not like V-ing/ to Vkhông thích làm gìHelen doesn’t like playing badminton.
Helen không thích chơi đánh cầu lông.
To be not fond of something/ V-ingkhông thích cái gì/ làm gìPeter isn’t fond of driving motorbikes.
Peter không thích lái xe máy.
mind + V-ingphiền lòng, khó chịu, ngại khi phải làm gìShe minds having cats in the house because they are dirty.
Cô ấy ngại việc nuôi mèo trong nhà vì chúng bẩn.
To be not a great/ big fan of somethingkhông phải người yêu thích cái gì Linda isn’t a big fan of country music.
Linda không phải người yêu thích nhạc đồng quê.
dislike + V-ingkhông thích làm gìAnna dislikes watching movies in the cinema.
Anna ghét xem phim trong rạp.
detest + V-ingghét ai/ cái gì rất nhiều, phản đối làm gìMy brother detests getting up early in the morning.
Anh trai tôi ghét việc phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
be disgusted with somethingcảm thấy cực kỳ ghét hay phản đối việc gìShe said she was totally disgusted with your behavior.
Cô ấy nói rằng cô ấy hoàn toàn chán ghét cách hành xử của bạn. 
be sick of V-ingphát ốm vì điều gìWe are sick of our tight schedule this semester.
Chúng tôi đều phát ốm với lịch học dày đặc trong kỳ học này của mình. 
can’t bear to V/ V-ingkhông thể chịu được việc gìI can’t bear seeing my house in a mess. 
Tôi không thể chịu được việc nhìn nhà cửa bừa bộn.
can’t stand + V-ingkhông thể chấp nhận, chịu đựng được việc gìI can’t stand the neighbor singing all day. 
Tôi không thể chịu được việc hàng xóm hát cả ngày.
Các cách khác diễn đạt thái độ “ghét” trong tiếng Anh

6. Bài tập về “hate to V hay V-ing”

Welcome to your Bài tập Hate to V hay V-ing

Bài 1: Chia động từ thích hợp trong ngoặc

  1. He loves (go) camping on the weekend. 
  2. Mary is crazy about (learn) Maths. She finds Math interesting.
  3. Tim adores (go) jogging with his father every afternoon.
  4. When Linda feels tired, she enjoys (listen) to music. It’s relaxing. 
  5. He can’t stand her (complain) about their kids all day.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. I am sick of ______ the dog barking all night.

2. My teacher dislikes _______ noise during her lessons.

3. Lily isn’t a big fan of _____ chicken. She is weird.

4. Peter isn’t fond ______ working the night shift.

5. I don’t mind ______ another language as long as it’s good for my work.

Bài 3: Viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi

  1. I like exploring new things, especially when it comes to the environment.

-> I enjoy

  1. Nam doesn't like watching horror films because it is very scary.

-> Nam detests

  1. My sister likes making pottery because it is a creative activity.

-> My sister is interested

  1. My friend hates being asked about her personal life.

-> My friend dislikes

  1. We enjoy planting trees because it is very relaxing.

-> We are keen

Bài 4: Chia động từ thích hợp trong ngoặc

  1. His son prefers (read) comics. 
  2. Tim hates (do) homework. 
  3. His brother is interested in (be) a freelancer because he is free to do anything he wants.
  4. Linda would hate (go) to the coffee shop alone. 
  5. My sister dislikes (eat) out. She cooks at home most of the time. 

Bài 5: Chọn đáp án đúng nhất

1. My mother loves ______ shopping at the weekend.

2. She said that she hated _____ told what to do all the time.

3. Linda is fond of ______ to music before going to bed.

4. Tim doesn’t mind ______ a car.

5. I dislike _____ to the opera with my mother.

7. Tổng kết

Với những kiến thức tổng hợp đầy đủ trên, FLYER tin rằng bạn đã có lời giải cho câu hỏi “hate to V hay V-ing”. Câu trả lời chính xác là “hate” (động từ) đi với “to V”. Có thể nói, các động từ diễn tả sự yêu, ghét như “hate” được sử dụng rất phổ biến không chỉ trong các cuộc đối thoại, giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra trên lớp. Vì vậy, bạn nên ghi chép cẩn thận và thực hành đều đặn để sớm làm chủ vốn từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé. FLYER chúc bạn học tốt!

Bí quyết TOEFL Primary tại nhà - Phòng thi ảo FLYER

Tìm hiểu thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thanh Hoa
Thanh Hoa
"Do small things with great love"

Related Posts