Học collocation theo chủ đề: Bí quyết chinh phục IELTS 6.5+

Collocation là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh, tạo nên một cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh và mang tính biểu cảm cao. Việc sử dụng collocation chính xác không chỉ giúp bài thi nghe, nói, viết của thí sinh trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn mà còn thể hiện trình độ tiếng Anh cao cấp và khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo.

Để đạt được điểm số cao, đặc biệt là từ 6.5 IELTS trở lên, thí sinh cần chú trọng việc học collocation theo chủ đề. Bài viết này sẽ tổng hợp các collocation phổ biến nhất, giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS. 

1. Học Collocation theo 15 chủ đề phổ biến nhất

Collocation về học tập, du lịch, mua sắm, ẩm thực, giải trí,… thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Không những vậy, đây cũng là những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống của mỗi người. Mời bạn cùng đón xem!

Xem thêm: ​​Collocation là gì? Tất tần tật về Collocation trong tiếng Anh bạn cần phải biết

1.1. Collocation về học tập

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề học tập
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Achieve academic successĐạt được thành công học tậpHe worked hard to achieve academic success.Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong học tập.
Ask a questionĐặt câu hỏiDon’t hesitate to ask a question if you don’t understand something.Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu điều gì đó.
Ask for helpYêu cầu giúp đỡDon’t be afraid to ask for help if you’re struggling with the material.Đừng ngại yêu cầu giúp đỡ nếu bạn đang gặp khó khăn với tài liệu học tập.
Attend a classTham dự lớp họcHe attends a French class every Monday.Anh ấy tham dự lớp học tiếng Pháp vào mỗi thứ Hai.
Attend a lectureTham dự buổi giảngMany students attended the guest lecture on ancient history.Nhiều sinh viên đã tham dự buổi giảng của khách mời về lịch sử cổ đại.
Attend a seminarTham dự hội thảoThey attended a seminar on business management.Họ đã tham dự một hội thảo về quản lý kinh doanh.
Attend a workshopTham dự hội thảo thực hànhShe attended a workshop to learn new teaching techniques.Cô ấy đã tham dự một hội thảo thực hành để học các kỹ thuật giảng dạy mới.
Complete a projectHoàn thành dự ánThey worked together to complete the project on time.Họ đã cùng nhau làm việc để hoàn thành dự án đúng hạn.
Complete homeworkHoàn thành bài tập về nhàShe completed her homework before going out with friends.Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi với bạn bè.
Conduct an experimentThực hiện thí nghiệmThe students conducted an experiment in the chemistry lab.Các sinh viên đã thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.
Develop a habitPhát triển thói quenIt’s important to develop a habit of regular study.Việc phát triển thói quen học tập thường xuyên là rất quan trọng.
Do homeworkLàm bài tập về nhàHe spends two hours every day doing homework.Anh ấy dành hai giờ mỗi ngày để làm bài tập về nhà.
Do researchNghiên cứuHe is doing research on climate change.Anh ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Fail an examTrượt kỳ thiShe felt disappointed after failing the exam.Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi trượt kỳ thi.
Gain experienceThu thập kinh nghiệmHe gained a lot of experience during his internship.Anh ấy đã thu thập được nhiều kinh nghiệm trong thời gian thực tập của mình.
Gain knowledgeTiếp thu kiến thứcStudents gain knowledge through reading and practice.Sinh viên tiếp thu kiến thức qua việc đọc và thực hành.
Get a degreeLấy bằng cấpShe got her degree in economics last year.Cô ấy đã lấy bằng kinh tế vào năm ngoái.
Get a scholarshipNhận học bổngHe was delighted to get a scholarship for his academic achievements.Anh ấy rất vui mừng khi nhận được học bổng cho thành tích học tập của mình.
Give a presentationThuyết trìnhShe gave a presentation on modern art.Cô ấy đã thuyết trình về nghệ thuật hiện đại.
Improve skillsCải thiện kỹ năngHe attends workshops to improve his writing skills.Anh ấy tham gia các hội thảo để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Improve understandingCải thiện sự hiểu biếtHe watched educational videos to improve his understanding of the subject.Anh ấy đã xem các video giáo dục để cải thiện sự hiểu biết về môn học.
Improve vocabularyCải thiện từ vựngShe uses flashcards to improve her vocabulary.Cô ấy sử dụng thẻ từ để cải thiện từ vựng của mình.
Join a study groupTham gia nhóm học tậpHe joined a study group to better understand the material.Anh ấy tham gia nhóm học tập để hiểu rõ hơn về tài liệu.
Learn a new languageHọc một ngôn ngữ mớiHe is learning a new language to broaden his career prospects.Anh ấy đang học một ngôn ngữ mới để mở rộng triển vọng nghề nghiệp của mình.
Learn by heartHọc thuộc lòngShe had to learn all the formulas by heart.Cô ấy phải học thuộc lòng tất cả các công thức.
Make progressTiến bộShe has made significant progress in her studies.Cô ấy đã tiến bộ đáng kể trong học tập của mình.
Meet a deadlineĐáp ứng thời hạnShe worked hard to meet the project deadline.Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn dự án.
Pass an examĐậu kỳ thiHe was thrilled to pass his final exam.Anh ấy rất vui mừng khi đậu kỳ thi cuối cùng.
Prepare a presentationChuẩn bị bài thuyết trìnhHe spent the weekend preparing his presentation.Anh ấy đã dành cả cuối tuần để chuẩn bị bài thuyết trình.
Prepare for examsChuẩn bị cho kỳ thiShe is preparing for her final exams.Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.
Read a bookĐọc sáchShe reads a book every week.Cô ấy đọc một quyển sách mỗi tuần.
Receive feedbackNhận phản hồiHe received positive feedback from his teacher.Anh ấy nhận được phản hồi tích cực từ giáo viên của mình.
Review notesXem lại ghi chúShe spent the evening reviewing her notes for the exam.Cô ấy dành buổi tối để xem lại ghi chú cho kỳ thi.
Set a goalĐặt mục tiêuShe set a goal to read 20 books this year.Cô ấy đã đặt mục tiêu đọc 20 cuốn sách trong năm nay.
Study abroadDu họcShe plans to study abroad next year.Cô ấy dự định du học vào năm tới.
Submit an assignmentNộp bài tậpHe submitted his assignment on time.Anh ấy đã nộp bài tập đúng hạn.
Take a breakNghỉ giải laoIt’s important to take a break after studying for a long time.Việc nghỉ giải lao sau khi học lâu là rất quan trọng.
Take a courseTham gia một khóa họcShe decided to take a course in graphic design.Cô ấy quyết định tham gia một khóa học thiết kế đồ họa.
Take a testLàm bài kiểm traThey will take the final test next week.Họ sẽ làm bài kiểm tra cuối cùng vào tuần tới.
Take an online courseTham gia khóa học trực tuyếnShe decided to take an online course to learn about digital marketing.Cô ấy quyết định tham gia khóa học trực tuyến để học về tiếp thị số.
Take notesGhi chépIt’s important to take notes during the lecture.Việc ghi chép trong suốt buổi giảng là rất quan trọng.
Use a dictionarySử dụng từ điểnIt’s helpful to use a dictionary when learning new words.Sử dụng từ điển rất hữu ích khi học từ mới.
Write an essayViết bài luậnHe needs to write an essay on environmental issues.Anh ấy cần viết một bài luận về các vấn đề môi trường.
Học collocation theo chủ đề học tập

Luyện tập 1: Chọn đáp án đúng

1. What do you usually do before an exam?

2. How can you improve your English skills?

3. She's very stressed about the upcoming presentation. She needs to _____.

4. What did you learn in class today?

5. He always ____ before the exams to make sure he knows the material well.

1.2. Collocation về công việc

học collocation theo chủ đề
Đặt câu với collocation tiếng Anh chủ đề công việc
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Achieve a goalĐạt được mục tiêuWith hard work and dedication, he managed to achieve his goals.Với sự chăm chỉ và cống hiến, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
Apply for a jobNộp đơn xin việcShe decided to apply for a job at a local company.Cô ấy quyết định nộp đơn xin việc tại một công ty địa phương.
Attend a conferenceTham dự hội nghịHe will attend a conference in New York next month.Anh ấy sẽ tham dự một hội nghị ở New York vào tháng tới.
Attend a meetingTham dự cuộc họpHe needs to attend a meeting with the board of directors.Anh ấy cần tham dự cuộc họp với ban giám đốc.
Build a networkXây dựng mạng lướiShe attends conferences to build a professional network.Cô ấy tham dự các hội nghị để xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp.
Climb the career ladderThăng tiến trong sự nghiệpShe is ambitious and aims to climb the career ladder quickly.Cô ấy có tham vọng và nhắm tới việc thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng.
Delegate tasksGiao nhiệm vụShe knows how to delegate tasks effectively to her team.Cô ấy biết cách giao nhiệm vụ hiệu quả cho nhóm của mình.
Develop skillsPhát triển kỹ năngShe takes online courses to develop her professional skills.Cô ấy tham gia các khóa học trực tuyến để phát triển kỹ năng chuyên môn.
Earn a livingKiếm sốngHe earns a living by working as a freelance writer.Anh ấy kiếm sống bằng cách làm nhà văn tự do.
Earn a salaryKiếm lươngHe earns a salary that allows him to live comfortably.Anh ấy kiếm được mức lương cho phép anh sống thoải mái.
Face challengesĐối mặt với thách thứcShe is ready to face new challenges in her career.Cô ấy sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới trong sự nghiệp.
Follow instructionsTuân theo hướng dẫnHe always follows the instructions given by his supervisor.Anh ấy luôn tuân theo hướng dẫn của người giám sát.
Gain experienceThu thập kinh nghiệmHe hopes to gain experience through his internship.Anh ấy hy vọng thu thập được kinh nghiệm qua kỳ thực tập của mình.
Get a jobCó được việc làmHe was excited to get a job at a tech startup.Anh ấy rất hào hứng khi có được việc làm tại một công ty khởi nghiệp công nghệ.
Get a promotionĐược thăng chứcHe was thrilled to get a promotion after years of hard work.Anh ấy rất vui khi được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Get a raiseĐược tăng lươngHe was delighted to get a raise after his performance review.Anh ấy rất vui mừng khi được tăng lương sau buổi đánh giá hiệu suất làm việc.
Handle a taskXử lý nhiệm vụHe was assigned to handle a difficult task.Anh ấy được giao nhiệm vụ xử lý một nhiệm vụ khó khăn.
Have a heavy workloadCó khối lượng công việc lớnShe has a heavy workload this week.Cô ấy có khối lượng công việc lớn trong tuần này.
Have a job interviewCó buổi phỏng vấn xin việcShe is nervous because she will have a job interview tomorrow.Cô ấy lo lắng bởi cô ấy có một buổi phỏng vấn vào ngày mai.
Have job securityCó công việc ổn địnhHe values job security more than a high salary.Anh ấy coi trọng sự ổn định trong công việc hơn là mức lương cao.
Improve performanceCải thiện hiệu suấtHe attended a workshop to improve his job performance.Anh ấy đã tham dự một hội thảo để cải thiện hiệu suất làm việc.
Lead a teamDẫn dắt một nhómHe was chosen to lead the team on the new project.Anh ấy được chọn để dẫn dắt nhóm trong dự án mới.
Make a decisionĐưa ra quyết địnhIt’s crucial to make the right decision when choosing a career.Việc đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn nghề nghiệp là rất quan trọng.
Manage timeQuản lý thời gianLearning to manage time effectively is crucial for success.Học cách quản lý thời gian hiệu quả là điều quan trọng để thành công.
Meet a deadlineĐáp ứng thời hạnIt’s crucial to meet the deadline for this project.Đáp ứng thời hạn cho dự án này là rất quan trọng.
Meet expectationsĐáp ứng kỳ vọngShe works hard to meet her employer’s expectations.Cô ấy làm việc chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng của nhà tuyển dụng.
Negotiate a salaryThương lượng mức lươngShe is preparing to negotiate her salary during the job interview.Cô ấy đang chuẩn bị thương lượng mức lương trong buổi phỏng vấn xin việc.
Provide feedbackCung cấp phản hồiShe always provides constructive feedback to her colleagues.Cô ấy luôn cung cấp phản hồi mang tính xây dựng cho các đồng nghiệp.
Quit a jobBỏ việcShe decided to quit her job to travel the world.Cô ấy quyết định bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Reach a deadlineĐạt đến hạn chótThey worked day and night to reach the project deadline.Họ đã làm việc ngày đêm để đạt đến hạn chót của dự án.
Reach a goalĐạt được mục tiêuShe has set and reached her career goals successfully.Cô ấy đã đặt ra và đạt được các mục tiêu nghề nghiệp của mình thành công.
Start a careerBắt đầu sự nghiệpShe plans to start a career in marketing after graduation.Cô ấy dự định bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị sau khi tốt nghiệp.
Switch careersChuyển nghềAfter ten years in finance, he decided to switch careers to teaching.Sau mười năm trong ngành tài chính, anh ấy quyết định chuyển sang nghề dạy học.
Take a breakNghỉ giải laoIt’s important to take a break during long work hours.Việc nghỉ giải lao trong những giờ làm việc dài là rất quan trọng.
Take a day offNghỉ một ngàyShe decided to take a day off to rest.Cô ấy quyết định nghỉ một ngày để nghỉ ngơi.
Take on a challengeĐảm nhận một thử tháchShe decided to take on a new challenge at work.Cô ấy quyết định đảm nhận một thử thách mới trong công việc.
Take responsibilityNhận trách nhiệmShe is always willing to take responsibility for her work.Cô ấy luôn sẵn sàng nhận trách nhiệm cho công việc của mình.
Work efficientlyLàm việc hiệu quảHe is known for his ability to work efficiently.Anh ấy được biết đến với khả năng làm việc hiệu quả.
Work full-timeLàm việc toàn thời gianHe recently started to work full-time at the new company.Anh ấy mới bắt đầu làm việc toàn thời gian tại công ty mới.
Work in a teamLàm việc nhómHe prefers to work in a team rather than alone.Anh ấy thích làm việc nhóm hơn là làm việc một mình.
Work on a deadlineLàm việc với hạn chótShe is currently working on a tight deadline for her project.Cô ấy hiện đang làm việc với hạn chót gấp cho dự án của mình.
Work on a projectLàm việc trên dự ánHe is currently working on a major project for his company.Anh ấy hiện đang làm việc trên một dự án lớn cho công ty.
Work overtimeLàm thêm giờShe often has to work overtime to meet deadlines.Cô ấy thường phải làm thêm giờ để kịp thời hạn.
Work part-timeLàm việc bán thời gianShe works part-time while studying.Cô ấy làm việc bán thời gian trong khi đang học.
Work remotelyLàm việc từ xaDue to the pandemic, many employees now work remotely.Do đại dịch, nhiều nhân viên hiện đang làm việc từ xa.
Work under pressureLàm việc dưới áp lựcHe can handle working under pressure very well.Anh ấy có thể làm việc dưới áp lực rất tốt.
Học collocation chủ đề công việc

Luyện tập 2: Điền vào chỗ trống dựa vào collocations cho trước

Attend a conference

Apply for a job

Work efficiently

Attend a meeting

Manage time

1. She decided to at the new tech startup.

2. He needs to next week to learn about the latest industry trends.

3. Please make sure to tomorrow morning with the project team.

4. Learning to effectively is crucial for success in a fast-paced environment.

5. It's important to to meet deadlines and deliver high-quality results.

1.3. Collocation về du lịch

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề phổ biến
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Apply for a visaXin visaWe need to apply for a visa before we travel.Chúng ta cần xin visa trước khi đi du lịch.
Board a planeLên máy bayIt’s time to board the plane for our flight.Đã đến giờ lên máy bay cho chuyến bay của chúng ta.
Book a flightĐặt vé máy bayWe need to book a flight to Paris for our vacation.Chúng ta cần đặt vé máy bay đi Paris cho kỳ nghỉ.
Book a hotelĐặt khách sạnWe need to book a hotel for our stay in Tokyo.Chúng ta cần đặt khách sạn cho kỳ nghỉ ở Tokyo.
Book accommodationĐặt chỗ ởWe need to book our accommodation in advance.Chúng ta cần đặt chỗ ở trước.
Buy souvenirsMua quà lưu niệmDon’t forget to buy souvenirs for your friends.Đừng quên mua quà lưu niệm cho bạn bè của mình.
Catch a flightBắt chuyến bayWe need to leave early to catch our flight.Chúng ta cần rời đi sớm để bắt chuyến bay của mình.
Catch a trainBắt chuyến tàuWe need to hurry to catch the train.Chúng ta cần nhanh lên để bắt chuyến tàu.
Check in at a hotelLàm thủ tục nhận phòngWe need to check in at the hotel by 3 PM.Chúng ta cần làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn trước 3 giờ chiều.
Exchange currencyĐổi tiền tệYou should exchange currency before your trip.Bạn nên đổi tiền tệ trước chuyến đi của mình.
Experience local cultureTrải nghiệm văn hóa địa phươngShe enjoys experiencing local culture when she travels.Cô ấy thích trải nghiệm văn hóa địa phương khi đi du lịch.
Explore a cityKhám phá một thành phốShe loves to explore new cities whenever she travels.Cô ấy thích khám phá các thành phố mới mỗi khi đi du lịch.
Explore natureKhám phá thiên nhiênThey love to explore nature while hiking.Họ thích khám phá thiên nhiên trong khi đi bộ đường dài.
Go backpackingĐi du lịch ba lôHe plans to go backpacking across South America.Anh ấy dự định đi du lịch ba lô khắp Nam Mỹ.
Go campingĐi cắm trạiThey decided to go camping in the national park.Họ quyết định đi cắm trại trong công viên quốc gia.
Go for a walkĐi dạoWe decided to go for a walk to explore the town.Chúng tôi quyết định đi dạo để khám phá thị trấn.
Go hikingĐi bộ đường dàiThey love to go hiking in the mountains every summer.Họ thích đi bộ đường dài trên núi vào mỗi mùa hè.
Go on a guided tourĐi tham quan có hướng dẫn viênThey decided to go on a guided tour to learn more about the city.Họ quyết định đi tham quan có hướng dẫn viên để tìm hiểu thêm về thành phố.
Go on a safariĐi tham quan động vật hoang dãShe always wanted to go on a safari in Africa.Cô ấy luôn muốn đi tham quan động vật hoang dã ở châu Phi.
Go on an adventureTham gia một cuộc phiêu lưuThey decided to go on an adventure to explore the jungle.Họ quyết định tham gia một cuộc phiêu lưu để khám phá rừng rậm.
Go on vacationĐi nghỉ mátWe are going on vacation to the Bahamas next month.Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát ở Bahamas vào tháng tới.
Go scuba divingĐi lặn biểnHe learned to go scuba diving during his vacation in Thailand.Anh ấy đã học lặn biển trong kỳ nghỉ ở Thái Lan.
Go sightseeingĐi tham quanWe plan to go sightseeing in Rome.Chúng tôi dự định đi tham quan ở Rome.
Make a reservationĐặt chỗ trướcShe called the hotel to make a reservation.Cô ấy đã gọi điện cho khách sạn để đặt chỗ trước.
Pack luggageĐóng gói hành lýHe started to pack his luggage for the trip.Anh ấy bắt đầu đóng gói hành lý cho chuyến đi.
Plan a tripLên kế hoạch cho chuyến điThey spent weeks planning their trip to Europe.Họ đã dành nhiều tuần lên kế hoạch cho chuyến đi châu Âu của mình.
Plan an itineraryLên kế hoạch lịch trìnhShe spent hours planning the itinerary for their trip.Cô ấy đã dành hàng giờ lên kế hoạch cho lịch trình chuyến đi của họ.
Rent a carThuê xeThey decided to rent a car to explore the countryside.Họ quyết định thuê xe để khám phá vùng đồng quê.
Take a bus tourTham quan bằng xe buýtWe took a bus tour around the city to see the sights.Chúng tôi đã tham quan bằng xe buýt quanh thành phố để ngắm cảnh.
Take a cruiseĐi du thuyềnShe always wanted to take a cruise around the Caribbean.Cô ấy luôn muốn đi du thuyền vòng quanh Caribbean.
Take a road tripThực hiện chuyến đi đường bộThey decided to take a road trip across the country.Họ quyết định thực hiện chuyến đi đường bộ xuyên quốc gia.
Take a tourTham gia một chuyến du lịchThey decided to take a guided tour of the old city.Họ quyết định tham gia một chuyến du lịch có hướng dẫn viên của thành phố cổ.
Take a tripThực hiện chuyến điThey decided to take a trip to the mountains.Họ quyết định thực hiện chuyến đi lên núi.
Take photosChụp ảnhShe loves to take photos of all the places she visits.Cô ấy thích chụp ảnh tất cả những nơi cô ấy đến.
Travel abroadDu lịch nước ngoàiShe loves to travel abroad during her summer holidays.Cô ấy thích du lịch nước ngoài vào các kỳ nghỉ hè.
Travel agencyĐại lý du lịchShe booked her vacation through a travel agency.Cô ấy đã đặt kỳ nghỉ của mình qua đại lý du lịch.
Travel by trainDu lịch bằng tàuThey decided to travel by train to see more of the countryside.Họ quyết định du lịch bằng tàu để thấy nhiều cảnh đồng quê hơn.
Travel companionBạn đồng hành du lịchShe enjoys traveling with her best friend as her travel companion.Cô ấy thích đi du lịch với bạn thân là bạn đồng hành du lịch của mình.
Travel destinationĐiểm đến du lịchParis is a popular travel destination for tourists.Paris là một điểm đến du lịch phổ biến cho du khách.
Travel insuranceBảo hiểm du lịchIt’s important to have travel insurance for peace of mind.Việc có bảo hiểm du lịch là rất quan trọng để yên tâm.
Travel itineraryLịch trình du lịchShe prepared a detailed travel itinerary for their trip.Cô ấy đã chuẩn bị một lịch trình du lịch chi tiết cho chuyến đi của họ.
Travel lightDu lịch gọn nhẹHe prefers to travel light to avoid carrying heavy bags.Anh ấy thích du lịch gọn nhẹ để tránh phải mang theo túi nặng.
Travel on a budgetDu lịch với ngân sách hạn hẹpStudents often travel on a budget to save money.Sinh viên thường du lịch với ngân sách hạn hẹp để tiết kiệm tiền.
Try local foodThử món ăn địa phươngThey love to try local food wherever they go.Họ thích thử món ăn địa phương ở bất cứ đâu họ đến.
Visit a beachThăm bãi biểnThey spent the afternoon visiting the beach.Họ đã dành cả buổi chiều để thăm bãi biển.
Visit a museumThăm bảo tàngShe wants to visit the art museum while in the city.Cô ấy muốn thăm bảo tàng nghệ thuật khi ở trong thành phố.
Visit historical sitesThăm các di tích lịch sửThey love to visit historical sites during their trips.Họ thích thăm các di tích lịch sử trong các chuyến đi của mình.
Visit tourist attractionsThăm các điểm du lịchThey want to visit all the tourist attractions in the city.Họ muốn thăm tất cả các điểm du lịch trong thành phố.
Học collocation theo chủ đề du lịch

Luyện tập 3: Chọn đáp án đúng nhất

1. What do you need to do before your trip abroad?

2. What should you do if you're traveling to a country with a different currency?

3. What's a great way to immerse yourself in a new place?

4. What's a fun activity to do in a new city?

5. What are they planning to do during their vacation in the mountains?

1.4. Collocation về mua sắm

học collocation theo chủ đề
Collocation theo chủ đề Shopping
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Browse onlineXem hàng trực tuyếnHe likes to browse online for the latest gadgets.Anh ấy thích xem hàng trực tuyến để tìm những món đồ công nghệ mới nhất.
Browse the shopsDạo quanh các cửa hàngShe enjoys browsing the shops for new fashion trends.Cô ấy thích dạo quanh các cửa hàng để tìm hiểu xu hướng thời trang mới.
Buy a gift cardMua thẻ quà tặngHe decided to buy a gift card for his friend’s birthday.Anh ấy quyết định mua thẻ quà tặng cho sinh nhật bạn mình.
Buy groceriesMua hàng tạp hóaHe went to buy groceries for dinner.Anh ấy đã đi mua hàng tạp hóa cho bữa tối.
Buy in bulkMua số lượng lớnThey prefer to buy in bulk to save money.Họ thích mua số lượng lớn để tiết kiệm tiền.
Buy on saleMua hàng giảm giáShe loves to buy on sale to get good deals.Cô ấy thích mua hàng giảm giá để có được giá tốt.
Check outThanh toán tại quầyShe went to the check out with her items.Cô ấy đã đến quầy thanh toán với các món hàng của mình.
Check the priceKiểm tra giáAlways check the price before you buy.Luôn kiểm tra giá trước khi mua.
Do comparison shoppingSo sánh giá khi mua sắmShe always does comparison shopping to get the best deals.Cô ấy luôn so sánh giá khi mua sắm để có được giá tốt nhất.
Do the shoppingĐi mua sắmShe loves to do the shopping on weekends.Cô ấy thích đi mua sắm vào cuối tuần.
Do the weekly shoppingMua sắm hàng tuầnThey usually do the weekly shopping on Sundays.Họ thường mua sắm hàng tuần vào Chủ Nhật.
Find a bargainTìm được món hờiShe was excited to find a bargain at the flea market.Cô ấy rất hào hứng khi tìm được món hời tại chợ trời.
Get a discountNhận được giảm giáShe managed to get a discount on the new dress.Cô ấy đã nhận được giảm giá cho chiếc váy mới.
Get a loyalty cardNhận thẻ thành viênHe signed up to get a loyalty card for discounts.Anh ấy đã đăng ký để nhận thẻ thành viên cho các chương trình giảm giá.
Get a receiptLấy hóa đơnDon’t forget to get a receipt for your purchases.Đừng quên lấy hóa đơn cho các món hàng của bạn.
Get a refundNhận lại tiềnIf you’re not satisfied, you can get a refund.Nếu bạn không hài lòng, bạn có thể nhận lại tiền.
Get a shopping basketLấy giỏ mua sắmShe got a shopping basket to carry her items.Cô ấy lấy một giỏ mua sắm để đựng các món hàng của mình.
Get a shopping cartLấy xe đẩy hàngDon’t forget to get a shopping cart before you enter the store.Đừng quên lấy xe đẩy hàng trước khi vào cửa hàng.
Get a special offerNhận được ưu đãi đặc biệtShe was happy to get a special offer on her purchase.Cô ấy rất vui khi nhận được ưu đãi đặc biệt cho món hàng của mình.
Gift wrappingGói quàShe asked for gift wrapping for the present.Cô ấy đã yêu cầu gói quà cho món quà.
Go shoppingĐi mua sắmWe usually go shopping together.Chúng tôi thường đi mua sắm cùng nhau.
Go to a storeĐến cửa hàngThey decided to go to the store to buy new clothes.Họ quyết định đến cửa hàng để mua quần áo mới.
Go to the checkoutĐi đến quầy thanh toánShe went to the checkout with a full cart.Cô ấy đi đến quầy thanh toán với một xe đẩy đầy hàng.
Go to the mallĐi đến trung tâm mua sắmThey love to go to the mall on weekends.Họ thích đi đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần.
Go window shoppingĐi ngắm đồThey like to go window shopping at the mall.Họ thích đi ngắm đồ ở trung tâm mua sắm.
Look for bargainsTìm kiếm hàng giảm giáThey always look for bargains when shopping.Họ luôn tìm kiếm hàng giảm giá khi mua sắm.
Look for dealsTìm kiếm ưu đãiShe loves to look for deals online.Cô ấy thích tìm kiếm ưu đãi trên mạng.
Make a purchaseMua hàngShe finally decided to make a purchase.Cô ấy cuối cùng đã quyết định mua hàng.
Make a shopping listLập danh sách mua sắmShe always makes a shopping list before going to the market.Cô ấy luôn lập danh sách mua sắm trước khi đi chợ.
Order onlineĐặt hàng trực tuyếnHe decided to order online for faster delivery.Anh ấy quyết định đặt hàng trực tuyến để giao hàng nhanh hơn.
Pay by credit cardThanh toán bằng thẻ tín dụngHe usually pays by credit card for convenience.Anh ấy thường thanh toán bằng thẻ tín dụng vì tiện lợi.
Pay in cashThanh toán bằng tiền mặtShe prefers to pay in cash to avoid credit card debt.Cô ấy thích thanh toán bằng tiền mặt để tránh nợ thẻ tín dụng.
Pay the billThanh toán hóa đơnHe offered to pay the bill for dinner.Anh ấy đề nghị thanh toán hóa đơn cho bữa tối.
Pay with a debit cardThanh toán bằng thẻ ghi nợShe prefers to pay with a debit card to manage her budget.Cô ấy thích thanh toán bằng thẻ ghi nợ để quản lý ngân sách của mình.
Purchase a giftMua quàHe went to purchase a gift for his friend’s birthday.Anh ấy đã đi mua quà cho sinh nhật bạn mình.
Purchase on creditMua hàng trả gópThey decided to purchase the new TV on credit.Họ quyết định mua chiếc TV mới trả góp.
Purchase onlineMua hàng trực tuyếnShe prefers to purchase online for convenience.Cô ấy thích mua hàng trực tuyến vì tiện lợi.
Return a purchaseTrả lại hàng đã muaHe had to return a purchase that was defective.Anh ấy phải trả lại hàng đã mua bị lỗi.
Return an itemTrả lại hàngHe needs to return an item that doesn’t fit.Anh ấy cần trả lại một món hàng không vừa.
Save moneyTiết kiệm tiềnShe tries to save money by using coupons.Cô ấy cố gắng tiết kiệm tiền bằng cách sử dụng phiếu giảm giá.
Shop aroundTham khảo giáShe likes to shop around before making a decision.Cô ấy thích tham khảo giá trước khi quyết định.
Shop at a marketMua sắm tại chợShe loves to shop at the local market for fresh produce.Cô ấy thích mua sắm tại chợ địa phương để có sản phẩm tươi.
Shop for accessoriesMua sắm phụ kiệnShe loves to shop for accessories to match her outfits.Cô ấy thích mua sắm phụ kiện để phối với trang phục của mình.
Shop for clothesMua sắm quần áoThey went to shop for clothes at the new store.Họ đã đi mua sắm quần áo tại cửa hàng mới.
Shop for electronicsMua sắm đồ điện tửThey went to shop for electronics at the new store.Họ đã đi mua sắm đồ điện tử tại cửa hàng mới.
Shop for furnitureMua sắm nội thấtThey need to shop for furniture for their new house.Họ cần mua sắm nội thất cho ngôi nhà mới của mình.
Shop for groceriesMua hàng tạp hóaHe goes to the market to shop for groceries every Saturday.Anh ấy đi chợ để mua hàng tạp hóa mỗi thứ Bảy.
Shop onlineMua sắm trực tuyếnMany people prefer to shop online for convenience.Nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
Spend moneyTiêu tiềnHe loves to spend money on gadgets.Anh ấy thích tiêu tiền vào các món đồ công nghệ.
Try on clothesThử quần áoShe likes to try on clothes before buying them.Cô ấy thích thử quần áo trước khi mua.
Use a shopping listSử dụng danh sách mua sắmIt’s helpful to use a shopping list to stay organized.Sử dụng danh sách mua sắm giúp bạn sắp xếp mọi thứ gọn gàng.
Collocation chủ đề về mua sắm

Luyện tập 4: Điền vào chỗ trống collocation phù hợp

1. She likes to at the local market every Sunday morning.
2. He decided to for his new suit before making a decision.
3. They often at the supermarket to buy food for the week.
4. She regretted because it didn't fit well.
5. They plan to for their new furniture to spread out the payments.

1.5. Collocation về giải trí

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề giải trí
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Attend a festivalTham dự lễ hộiThey are excited to attend the music festival next month.Họ háo hức tham dự lễ hội âm nhạc vào tháng tới.
Attend a partyTham dự tiệcHe was excited to attend the party on Saturday.Anh ấy rất hào hứng tham dự tiệc vào thứ bảy.
Attend a playTham dự vở kịchShe loves to attend plays at the local theater.Cô ấy thích tham dự các vở kịch tại nhà hát địa phương.
Do puzzlesGiải câu đốShe enjoys doing puzzles to relax.Cô ấy thích giải câu đố để thư giãn.
Go bowlingĐi chơi bowlingThey often go bowling on Friday nights.Họ thường đi chơi bowling vào các tối thứ sáu.
Go dancingĐi khiêu vũThey like to go dancing on Saturday nights.Họ thích đi khiêu vũ vào các tối thứ bảy.
Go fishingĐi câu cáHe enjoys going fishing on weekends.Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.
Go for a walkĐi dạoThey decided to go for a walk in the park.Họ quyết định đi dạo trong công viên.
Go hikingĐi bộ đường dàiThey plan to go hiking in the mountains.Họ dự định đi bộ đường dài trên núi.
Go out for dinnerĐi ăn tối ngoàiThey decided to go out for dinner at a new restaurant.Họ quyết định đi ăn tối tại một nhà hàng mới.
Go sightseeingĐi tham quanThey plan to go sightseeing in the city.Họ dự định đi tham quan trong thành phố.
Go skiingĐi trượt tuyếtThey are planning to go skiing in the Alps.Họ đang lên kế hoạch đi trượt tuyết ở dãy Alps.
Go swimmingĐi bơiThey decided to go swimming at the lake.Họ quyết định đi bơi ở hồ.
Go to a barĐi quán barThey decided to go to a bar after work.Họ quyết định đi quán bar sau giờ làm việc.
Go to a clubĐi câu lạc bộThey decided to go to a club for some dancing.Họ quyết định đi câu lạc bộ để khiêu vũ.
Go to a concertĐi xem hòa nhạcThey are excited to go to the concert this weekend.Họ háo hức đi xem hòa nhạc vào cuối tuần này.
Go to a museumĐi bảo tàngThey plan to go to a museum to see the new exhibit.Họ dự định đi bảo tàng để xem triển lãm mới.
Go to a parkĐi công viênThey decided to go to the park for a picnic.Họ quyết định đi công viên để dã ngoại.
Go to an amusement parkĐi công viên giải tríThey are planning to go to an amusement park this weekend.Họ đang lên kế hoạch đi công viên giải trí vào cuối tuần này.
Go to the beachĐi biểnShe loves to go to the beach during the summer.Cô ấy thích đi biển vào mùa hè.
Go to the theaterĐi xem kịchShe loves to go to the theater to watch plays.Cô ấy thích đi xem kịch.
Have a barbecueTổ chức tiệc nướng ngoài trờiThey plan to have a barbecue in the backyard.Họ dự định tổ chức tiệc nướng ngoài trời ở sân sau.
Have a partyTổ chức tiệcThey are planning to have a party for his birthday.Họ đang lên kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật cho anh ấy.
Listen to musicNghe nhạcShe loves to listen to music while working.Cô ấy thích nghe nhạc khi làm việc.
Play a gameChơi trò chơiHe likes to play a game on his phone during his free time.Anh ấy thích chơi trò chơi trên điện thoại trong thời gian rảnh.
Play a sportChơi một môn thể thaoHe loves to play soccer every weekend.Anh ấy thích chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
Play an instrumentChơi nhạc cụHe loves to play the guitar in his free time.Anh ấy thích chơi guitar trong thời gian rảnh.
Play board gamesChơi trò chơi bàn cờThey love to play board games during family gatherings.Họ thích chơi trò chơi bàn cờ trong các buổi họp mặt gia đình.
Play cardsChơi bàiThey enjoy playing cards on family game night.Họ thích chơi bài vào đêm chơi gia đình.
Play sportsChơi thể thaoThey often play sports on the weekends.Họ thường chơi thể thao vào cuối tuần.
Play video gamesChơi trò chơi điện tửHe spends hours playing video games with his friends.Anh ấy dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử với bạn bè.
Play with petsChơi với thú cưngHe enjoys playing with his pets after work.Anh ấy thích chơi với thú cưng sau giờ làm việc.
Read a bookĐọc sáchShe likes to read a book before bed.Cô ấy thích đọc sách trước khi đi ngủ.
Surf the internetLướt internetHe spends hours surfing the internet every day.Anh ấy dành hàng giờ lướt internet mỗi ngày.
Visit a museumThăm bảo tàngShe loves to visit museums when traveling.Cô ấy thích thăm bảo tàng khi đi du lịch.
Watch a comedyXem phim hàiShe loves to watch comedies to relax.Cô ấy thích xem phim hài để thư giãn.
Watch a documentaryXem phim tài liệuShe likes to watch documentaries to learn new things.Cô ấy thích xem phim tài liệu để học những điều mới.
Watch a movieXem phimThey decided to watch a movie at the cinema.Họ quyết định xem phim tại rạp chiếu phim.
Watch a playXem kịchShe wants to watch a play at the local theater.Cô ấy muốn xem kịch tại nhà hát địa phương.
Watch a sports matchXem trận đấu thể thaoThey love to watch sports matches together.Họ thích xem các trận đấu thể thao cùng nhau.
Watch a thrillerXem phim giật gânThey decided to watch a thriller movie tonight.Họ quyết định xem phim giật gân tối nay.
Watch a TV showXem chương trình TVShe can’t wait to watch her favorite TV show tonight.Cô ấy không thể chờ để xem chương trình TV yêu thích của mình tối nay.
Watch TVXem TVHe usually watches TV in the evening.Anh ấy thường xem TV vào buổi tối.
Collocation về giải trí

Luyện tập 5: Hoàn thành collocation trong các câu sau dựa vào gợi ý

cards barbecue sightseeing a TV show a sport

1. They like to watch together on weekends.
2. He enjoys playing with his friends every Friday night.
3. She plans to play to stay active and healthy.
4. They have a in their backyard next weekend.
5. During their vacation, they will go to explore the city.

1.6. Collocation về ẩm thực

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề với ngữ cảnh cụ thể
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Bake a cakeNướng bánhShe wants to bake a cake for her friend’s birthday.Cô ấy muốn nướng bánh cho sinh nhật của bạn mình.
Cook a mealNấu bữa ănHe loves to cook a meal for his family on weekends.Anh ấy thích nấu bữa ăn cho gia đình vào cuối tuần.
Cook dinnerNấu bữa tốiHe likes to cook dinner for his family.Anh ấy thích nấu bữa tối cho gia đình.
Drink a beverageUống một loại đồ uốngThey usually drink a beverage with their meals.Họ thường uống một loại đồ uống trong bữa ăn của mình.
Eat dessertĂn tráng miệngThey always eat dessert after dinner.Họ luôn ăn tráng miệng sau bữa tối.
Eat healthyĂn uống lành mạnhShe tries to eat healthy by including more vegetables in her diet.Cô ấy cố gắng ăn uống lành mạnh bằng cách ăn nhiều rau hơn.
Eat outĂn ngoàiWe usually eat out on Fridays.Chúng tôi thường ăn ngoài vào các ngày thứ sáu.
Enjoy a mealThưởng thức bữa ănThey like to enjoy a meal together every evening.Họ thích thưởng thức bữa ăn cùng nhau mỗi tối.
Follow a recipeLàm theo công thứcShe learned to follow a recipe from a cooking show.Cô ấy học làm theo công thức từ một chương trình nấu ăn.
Go grocery shoppingĐi mua thực phẩmThey need to go grocery shopping to stock up the pantry.Họ cần đi mua thực phẩm để dự trữ cho bếp.
Go to a restaurantĐi đến nhà hàngThey decided to go to a restaurant to celebrate.Họ quyết định đi đến nhà hàng để ăn mừng.
Grab a biteĂn vội một miếngThey decided to grab a bite before the movie.Họ quyết định ăn vội một miếng trước khi xem phim.
Have a snackĂn nhẹHe likes to have a snack in the afternoon.Anh ấy thích ăn nhẹ vào buổi chiều.
Have breakfastĂn sángShe likes to have breakfast at 7 AM.Cô ấy thích ăn sáng lúc 7 giờ sáng.
Have dinnerĂn tốiWe will have dinner at 7 PM.Chúng tôi sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối.
Have lunchĂn trưaWe usually have lunch at noon.Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.
Make a reservationĐặt chỗShe called the restaurant to make a reservation.Cô ấy gọi điện nhà hàng để đặt chỗ.
Make coffeePha cà phêHe likes to make coffee every morning.Anh ấy thích pha cà phê mỗi sáng.
Order a drinkĐặt đồ uốngShe decided to order a drink while waiting.Cô ấy quyết định đặt đồ uống trong lúc chờ đợi.
Order foodĐặt món ănHe prefers to order food online when he’s busy.Anh ấy thích đặt món ăn trực tuyến khi bận rộn.
Order takeoutĐặt đồ ăn mang vềThey decided to order takeout for dinner tonight.Họ quyết định đặt đồ ăn mang về cho bữa tối nay.
Prepare a dishChuẩn bị một món ănShe took time to prepare a special dish for the party.Cô ấy dành thời gian chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho bữa tiệc.
Prepare foodChuẩn bị thức ănShe likes to prepare food for the week on Sundays.Cô ấy thích chuẩn bị thức ăn cho cả tuần vào các ngày chủ nhật.
Serve a mealPhục vụ bữa ănThe restaurant will serve the meal at 7 PM.Nhà hàng sẽ phục vụ bữa ăn lúc 7 giờ tối.
Serve drinksPhục vụ đồ uốngThe waiter will serve drinks shortly.Người phục vụ sẽ mang đồ uống ra ngay.
Set the tableDọn bàn ănHe always helps to set the table before dinner.Anh ấy luôn giúp dọn bàn ăn trước bữa tối.
Taste a dishNếm thử món ănHe loves to taste new dishes when traveling.Anh ấy thích nếm thử món ăn mới khi đi du lịch.
Taste wineNếm rượuThey went to a vineyard to taste wine.Họ đã đi đến một vườn nho để nếm rượu.
Try a new recipeThử công thức mớiShe wants to try a new recipe this weekend.Cô ấy muốn thử công thức mới vào cuối tuần này.
Try local cuisineThử ẩm thực địa phươngHe loves to try local cuisine when traveling.Anh ấy thích thử ẩm thực địa phương khi đi du lịch.
Học collocation theo chủ đề du lịch

Luyện tập 6: Chọn đáp án chính xác trong ngoặc để hoàn thành collocation trong câu

1. I often a cake for my birthday. (bake/cook)
2. She a delicious meal for her family last night. (bake/cook) 
3. I'm too busy to cook dinner tonight. Let's just a bite and go out. (cook/grab)
4. On weekends, I enjoy for my family. (cook a meal, have a snack)
5. I usually before heading to work in the morning. (have breakfast, grab a bite)

1.7. Collocation về giao tiếp

học collocation theo chủ đề
Đặt câu với collocation chủ đề giao tiếp
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Answer a questionTrả lời câu hỏiShe was the first to answer a question correctly.Cô ấy là người đầu tiên trả lời câu hỏi đúng.
Answer the phoneTrả lời điện thoạiHe was busy, so he couldn’t answer the phone.Anh ấy bận nên không thể trả lời điện thoại.
Ask a questionĐặt câu hỏiHe raised his hand to ask a question during the lecture.Anh ấy giơ tay để đặt câu hỏi trong buổi giảng.
Break the newsThông báo tin tứcShe had to break the news to him about the accident.Cô ấy phải thông báo tin tức về vụ tai nạn cho anh ấy.
Clarify a pointLàm rõ một điểmHe asked the speaker to clarify a point that was confusing.Anh ấy yêu cầu người nói làm rõ một điểm gây nhầm lẫn.
Communicate effectivelyGiao tiếp hiệu quảIt’s important to communicate effectively in a team.Điều quan trọng là phải giao tiếp hiệu quả trong một nhóm.
Conduct an interviewTiến hành phỏng vấnThe HR manager will conduct the interview next week.Quản lý nhân sự sẽ tiến hành phỏng vấn vào tuần tới.
Deliver a messageTruyền đạt thông điệpHe was asked to deliver a message to the team.Anh ấy được yêu cầu truyền đạt thông điệp cho nhóm.
Discuss a topicThảo luận một chủ đềThey will discuss the topic in the next meeting.Họ sẽ thảo luận về chủ đề này trong cuộc họp tiếp theo.
Express an opinionBày tỏ quan điểmShe likes to express her opinion during meetings.Cô ấy thích bày tỏ quan điểm của mình trong các cuộc họp.
Express feelingsBày tỏ cảm xúcShe finds it difficult to express her feelings.Cô ấy cảm thấy khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình.
Give a presentationThuyết trìnhShe has to give a presentation at the conference.Cô ấy phải thuyết trình tại hội nghị.
Give an interviewPhỏng vấnShe was invited to give an interview on the radio.Cô ấy được mời phỏng vấn trên đài phát thanh.
Give feedbackĐưa ra phản hồiThe manager will give feedback on your performance.Người quản lý sẽ đưa ra phản hồi về hiệu suất làm việc của bạn.
Have a chatTrò chuyệnThey like to have a chat during their lunch break.Họ thích trò chuyện trong giờ nghỉ trưa.
Have a conversationNói chuyệnThey like to have a conversation over coffee.Họ thích nói chuyện với nhau trong khi uống cà phê.
Have a discussionThảo luậnWe need to have a discussion about the project.Chúng ta cần thảo luận về dự án.
Hold a conversationDuy trì cuộc trò chuyệnShe knows how to hold a conversation on various topics.Cô ấy biết cách duy trì cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau.
Hold a meetingTổ chức cuộc họpThey will hold a meeting to discuss the new strategy.Họ sẽ tổ chức cuộc họp để thảo luận về chiến lược mới.
Join a conversationTham gia vào cuộc trò chuyệnShe felt comfortable enough to join the conversation.Cô ấy cảm thấy đủ thoải mái để tham gia vào cuộc trò chuyện
Join a discussionTham gia cuộc thảo luậnHe was eager to join the discussion on climate change.Anh ấy rất háo hức tham gia cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Make a complaintKhiếu nạiHe decided to make a complaint about the poor service.Anh ấy quyết định khiếu nại về dịch vụ kém.
Make a phone callGọi điện thoạiShe needs to make a phone call to her client.Cô ấy cần gọi điện thoại cho khách hàng của mình.
Make a speechPhát biểuHe was nervous about making a speech at the wedding.Anh ấy lo lắng về việc phát biểu tại đám cưới.
Make a suggestionĐưa ra đề xuấtShe decided to make a suggestion to improve the process.Cô ấy quyết định đưa ra đề xuất để cải thiện quy trình.
Negotiate a dealĐàm phán một thỏa thuậnThe sales team is trying to negotiate a deal with the client.Nhóm bán hàng đang cố gắng đàm phán một thỏa thuận với khách hàng.
Raise an issueNêu vấn đềShe decided to raise an issue about the new policy.Cô ấy quyết định nêu vấn đề về chính sách mới.
Send an emailGửi emailHe will send an email to confirm the meeting.Anh ấy sẽ gửi email để xác nhận cuộc họp.
Share informationChia sẻ thông tinHe wants to share information with his colleagues.Anh ấy muốn chia sẻ thông tin với các đồng nghiệp của mình.
Speak fluentlyNói trôi chảyShe can speak fluently in three languages.Cô ấy có thể nói trôi chảy ba ngôn ngữ.
Start a conversationBắt đầu cuộc trò chuyệnHe found it easy to start a conversation with strangers.Anh ấy thấy dễ dàng bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ.
Talk on the phoneNói chuyện điện thoạiHe spends hours talking on the phone with his friends.Anh ấy dành hàng giờ nói chuyện điện thoại với bạn bè.
Talk to someoneNói chuyện với ai đóShe wants to talk to someone about her problem.Cô ấy muốn nói chuyện với ai đó về vấn đề của mình.
Tell a storyKể chuyệnShe loves to tell a story to her kids before bed.Cô ấy thích kể chuyện cho các con nghe trước khi đi ngủ.
Voice a concernNêu lên mối lo ngạiHe felt it was important to voice his concern about the issue.Anh ấy cảm thấy quan trọng phải nêu lên mối lo ngại về vấn đề này.
Collocation chủ đề giao tiếp

Luyện tập 7: Chọn đáp án đúng

1. The journalist was well-prepared to _______ with the famous author about her latest book.

2. During the business meeting, we need to _______ on the company’s future strategies.

3. The manager asked me to _______ to the team about the new project deadline.

4. The sales team worked hard to _______ with the new client for the best terms.

5. The teacher asked the students to _______ at the end of the lesson.

1.8. Collocation về cảm xúc

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề cảm xúc
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Be annoyedBực mìnhShe was annoyed by the constant noise.Cô ấy bực mình vì tiếng ồn liên tục.
Be anxiousLo âuShe was anxious about the interview.Cô ấy lo âu về buổi phỏng vấn.
Be apatheticThờ ơShe was apathetic to the changes.Cô ấy thờ ơ với những thay đổi.
Be ashamedCảm thấy hổ thẹnHe was ashamed of his actions.Anh ấy cảm thấy hổ thẹn về hành động của mình.
Be ashamedHổ thẹnHe was ashamed of his behavior.Anh ấy hổ thẹn vì hành vi của mình.
Be astonishedKinh ngạcHe was astonished by the news.Anh ấy kinh ngạc trước tin tức.
Be at easeThoải máiHe was at ease during the yoga class.Anh ấy cảm thấy thoải mái trong lớp yoga.
Be comfortedĐược an ủiHe was comforted by his friend’s words.Anh ấy được an ủi bởi lời nói của bạn mình.
Be disheartenedNản lòngHe was disheartened by the negative feedback.Anh ấy nản lòng bởi phản hồi tiêu cực.
Be furiousCực kỳ giận dữShe was furious when she saw the damage to her car.Cô ấy cực kỳ giận dữ khi thấy chiếc xe của mình bị hỏng.
Be humiliatedBị làm nhụcShe was humiliated in front of her colleagues.Cô ấy bị làm nhục trước mặt đồng nghiệp.
Be in a bad moodCó tâm trạng xấuShe’s in a bad mood because she missed the bus.Cô ấy có tâm trạng xấu vì lỡ chuyến xe buýt.
Be in a good moodCó tâm trạng tốtHe’s usually in a good mood on Fridays.Anh ấy thường có tâm trạng tốt vào các ngày thứ sáu.
Be isolatedBị cô lậpShe was isolated from her friends and family.Cô ấy bị cô lập khỏi bạn bè và gia đình.
Be optimisticLạc quanHe is optimistic about the project’s success.Anh ấy lạc quan về thành công của dự án.
Be proudTự hàoShe was proud of her accomplishments.Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình.
Be puzzledBối rốiShe was puzzled by the strange message.Cô ấy bối rối trước tin nhắn lạ.
Be satisfiedHài lòngHe was satisfied with the final product.Anh ấy hài lòng với sản phẩm cuối cùng.
Be sentimentalTình cảmShe was sentimental about her childhood memories.Cô ấy tình cảm về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.
Be stressedCăng thẳngHe is stressed about the deadline.Anh ấy căng thẳng về hạn chót.
Be sympatheticCảm thôngHe was sympathetic to her plight.Anh ấy cảm thông với hoàn cảnh của cô ấy.
Be terrifiedCực kỳ sợ hãiHe was terrified of the thunderstorm.Anh ấy cực kỳ sợ hãi cơn bão.
Be thankfulBiết ơnHe was thankful for the opportunity.Anh ấy biết ơn cơ hội đó.
Be thrilledCảm thấy rạo rựcShe was thrilled to win the competition.Cô ấy cảm thấy rạo rực khi chiến thắng cuộc thi.
Be understandingThấu hiểuHe is very understanding about her situation.Anh ấy rất thấu hiểu về tình huống của cô ấy.
Be uninterestedKhông hứng thúShe was uninterested in the topic.Cô ấy không hứng thú với chủ đề đó.
Experience angerTrải nghiệm cơn giận dữHe experienced intense anger after the betrayal.Anh ấy trải nghiệm cơn giận dữ mạnh mẽ sau sự phản bội.
Experience anxietyTrải nghiệm sự lo âuHe experienced anxiety before giving his speech.Anh ấy trải nghiệm sự lo âu trước khi phát biểu.
Experience boredomTrải nghiệm sự chán nảnThey experienced boredom during the long lecture.Họ trải nghiệm sự chán nản trong buổi giảng dài.
Experience compassionTrải nghiệm sự từ biThey experienced compassion for the homeless.Họ trải nghiệm sự từ bi đối với người vô gia cư.
Experience confusionTrải nghiệm sự bối rốiThey experienced confusion during the chaotic situation.Họ trải nghiệm sự bối rối trong tình huống hỗn loạn.
Experience contentmentTrải nghiệm sự hài lòngThey experienced contentment during their vacation.Họ trải nghiệm sự hài lòng trong kỳ nghỉ của mình.
Experience disappointmentTrải nghiệm sự thất vọngThey experienced disappointment after losing the game.Họ trải nghiệm sự thất vọng sau khi thua trận.
Experience embarrassmentTrải nghiệm sự xấu hổShe experienced embarrassment when she fell in public.Cô ấy trải nghiệm sự xấu hổ khi bị ngã nơi công cộng.
Experience embarrassmentTrải nghiệm sự xấu hổThey experienced embarrassment during the awkward situation.Họ trải nghiệm sự xấu hổ trong tình huống khó xử.
Experience empathyTrải nghiệm sự đồng cảmThey experienced empathy for the victims of the disaster.Họ trải nghiệm sự đồng cảm với các nạn nhân của thảm họa.
Experience excitementTrải nghiệm sự hào hứngThe children experienced excitement at the amusement park.Những đứa trẻ trải nghiệm sự hào hứng tại công viên giải trí.
Experience fearTrải nghiệm sự sợ hãiThey experienced fear during the earthquake.Họ trải nghiệm sự sợ hãi trong trận động đất.
Experience frustrationTrải nghiệm sự bực bộiHe experienced frustration when his plans were canceled.Anh ấy trải nghiệm sự bực bội khi kế hoạch bị hủy.
Experience gratitudeTrải nghiệm lòng biết ơnThey experienced deep gratitude for the help they received.Họ trải nghiệm lòng biết ơn sâu sắc đối với sự giúp đỡ mà họ nhận được.
Experience guiltTrải nghiệm sự tội lỗiShe experienced guilt after lying to her friend.Cô ấy trải nghiệm sự tội lỗi sau khi nói dối bạn mình.
Experience hopeTrải nghiệm sự hy vọngThey experienced hope during difficult times.Họ trải nghiệm sự hy vọng trong những thời điểm khó khăn.
Experience hopeTrải nghiệm sự hy vọngThey experienced hope during the recovery process.Họ trải nghiệm sự hy vọng trong quá trình phục hồi.
Experience indifferenceTrải nghiệm sự thờ ơThey experienced indifference from their peers.Họ trải nghiệm sự thờ ơ từ bạn bè đồng trang lứa.
Experience joyTrải nghiệm niềm vuiThey experienced great joy at the birth of their daughter.Họ trải nghiệm niềm vui lớn khi con gái của họ chào đời.
Experience lonelinessTrải nghiệm sự cô đơnHe experienced loneliness after moving to a new town.Anh ấy trải nghiệm sự cô đơn sau khi chuyển đến thị trấn mới.
Experience nostalgiaTrải nghiệm sự hoài niệmThey experienced nostalgia while looking at old photos.Họ trải nghiệm sự hoài niệm khi nhìn những bức ảnh cũ.
Experience prideTrải nghiệm sự tự hàoThey experienced pride when they saw their daughter graduate.Họ trải nghiệm sự tự hào khi thấy con gái tốt nghiệp.
Experience relaxationTrải nghiệm sự thư giãnThey experienced relaxation at the spa.Họ trải nghiệm sự thư giãn tại spa.
Experience reliefTrải nghiệm sự nhẹ nhõmThey experienced great relief when they found their lost dog.Họ trải nghiệm sự nhẹ nhõm lớn khi tìm thấy chú chó bị mất của mình.
Experience sadnessTrải nghiệm nỗi buồnHe experienced deep sadness after his pet passed away.Anh ấy trải nghiệm nỗi buồn sâu sắc sau khi thú cưng của anh ấy qua đời.
Experience satisfactionTrải nghiệm sự hài lòngThey experienced satisfaction from completing the project.Họ trải nghiệm sự hài lòng khi hoàn thành dự án.
Experience stressTrải nghiệm căng thẳngThey experienced stress during the exam period.Họ trải nghiệm căng thẳng trong thời gian thi cử.
Experience surpriseTrải nghiệm sự ngạc nhiênThey experienced surprise when they won the lottery.Họ trải nghiệm sự ngạc nhiên khi trúng số.
Feel angryCảm thấy tức giậnHe felt angry when he found out about the lie.Anh ấy cảm thấy tức giận khi phát hiện ra lời nói dối.
Feel boredCảm thấy chánHe feels bored when there’s nothing to do.Anh ấy cảm thấy chán khi không có việc gì làm.
Feel compassionateCảm thấy từ biShe feels compassionate towards animals.Cô ấy cảm thấy từ bi với động vật.
Feel confusedCảm thấy bối rốiHe felt confused by the complex instructions.Anh ấy cảm thấy bối rối trước những chỉ dẫn phức tạp.
Feel contentCảm thấy hài lòngShe feels content with her current situation.Cô ấy cảm thấy hài lòng với tình huống hiện tại của mình.
Feel disappointedCảm thấy thất vọngShe felt disappointed when she didn’t get the job.Cô ấy cảm thấy thất vọng khi không được nhận vào công việc.
Feel embarrassedCảm thấy xấu hổShe felt embarrassed when she forgot her lines on stage.Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi quên lời thoại trên sân khấu.
Feel embarrassedCảm thấy xấu hổHe felt embarrassed when he slipped and fell.Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bị trượt ngã.
Feel empatheticCảm thấy đồng cảmShe feels empathetic towards the less fortunate.Cô ấy cảm thấy đồng cảm với những người kém may mắn.
Feel excitedCảm thấy hào hứngThey felt excited about their upcoming trip.Họ cảm thấy hào hứng về chuyến đi sắp tới của mình.
Feel frustratedCảm thấy bực bộiHe feels frustrated with the slow progress.Anh ấy cảm thấy bực bội với tiến độ chậm.
Feel gratefulCảm thấy biết ơnShe feels grateful for all the support from her family.Cô ấy cảm thấy biết ơn tất cả sự hỗ trợ từ gia đình mình.
Feel guiltyCảm thấy tội lỗiShe felt guilty for forgetting his birthday.Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì quên sinh nhật của anh ấy.
Feel happyCảm thấy vuiShe always feels happy when she’s with her friends.Cô ấy luôn cảm thấy vui khi ở bên bạn bè.
Feel hopefulCảm thấy hy vọngShe feels hopeful about the future.Cô ấy cảm thấy hy vọng về tương lai.
Feel hopefulCảm thấy hy vọngShe feels hopeful about the new opportunity.Cô ấy cảm thấy hy vọng về cơ hội mới.
Feel indifferentCảm thấy thờ ơHe feels indifferent about the outcome.Anh ấy cảm thấy thờ ơ về kết quả.
Feel lonelyCảm thấy cô đơnHe often feels lonely in the big city.Anh ấy thường cảm thấy cô đơn trong thành phố lớn.
Feel nervousCảm thấy lo lắngHe always feels nervous before exams.Anh ấy luôn cảm thấy lo lắng trước các kỳ thi.
Feel nostalgicCảm thấy hoài niệmHe feels nostalgic when he visits his hometown.Anh ấy cảm thấy hoài niệm khi về thăm quê.
Feel overwhelmedCảm thấy choáng ngợpShe feels overwhelmed by her workload.Cô ấy cảm thấy choáng ngợp bởi khối lượng công việc của mình.
Feel proudCảm thấy tự hàoThey felt proud of their son’s achievements.Họ cảm thấy tự hào về những thành tựu của con trai mình.
Feel relaxedCảm thấy thư giãnShe feels relaxed after a long bath.Cô ấy cảm thấy thư giãn sau khi tắm lâu.
Feel relievedCảm thấy nhẹ nhõmShe felt relieved after passing the exam.Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi vượt qua kỳ thi.
Feel sadCảm thấy buồnHe felt sad after hearing the bad news.Anh ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin xấu.
Feel scaredCảm thấy sợ hãiShe felt scared during the horror movie.Cô ấy cảm thấy sợ hãi trong khi xem phim kinh dị.
Feel surprisedCảm thấy ngạc nhiênShe felt surprised by the unexpected visit.Cô ấy cảm thấy ngạc nhiên vì chuyến thăm bất ngờ.
Collocation về cảm xúc

Luyện tập 8: Chọn đáp án chính xác

1. After moving to a new city, John started to _______ because he didn’t know anyone.

2. Sarah worked very hard on her project and couldn't help but _______ when she saw the final result.

3. With so many tasks to complete and so little time, Emma began to _______ by the workload.

4. Despite the challenges, Mark managed to stay positive and _______ with his life.

4. Despite the challenges, Mark managed to stay positive and _______ with his life.

1.9. Collocation về sức khỏe

học collocation theo chủ đề
Collocation chủ đề sức khoẻ
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Alleviate symptomsGiảm bớt triệu chứngThis medication helps alleviate symptoms of the flu.Thuốc này giúp giảm bớt triệu chứng của bệnh cúm.
Avoid junk foodTránh đồ ăn vặtTo stay healthy, you should avoid junk food.Để khỏe mạnh, bạn nên tránh đồ ăn vặt.
Boost energy levelsTăng cường mức năng lượngEating a healthy breakfast can boost your energy levels for the day.Ăn sáng lành mạnh có thể tăng cường mức năng lượng của bạn cho cả ngày.
Boost your immune systemTăng cường hệ miễn dịchVitamins and minerals can help boost your immune system.Vitamin và khoáng chất có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.
Break a boneGãy xươngShe broke a bone in her arm after falling off her bike.Cô ấy bị gãy xương tay sau khi ngã xe đạp.
Catch a coldBị cảm lạnhIf you don’t dress warmly, you might catch a cold.Nếu bạn không mặc ấm, bạn có thể bị cảm lạnh.
Consult a doctorTham khảo ý kiến bác sĩIf you have any symptoms, you should consult a doctor.Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Control your dietKiểm soát chế độ ăn uốngTo lose weight, you need to control your diet.Để giảm cân, bạn cần kiểm soát chế độ ăn uống.
Develop healthy habitsPhát triển thói quen lành mạnhIt’s important to develop healthy habits from a young age.Phát triển thói quen lành mạnh từ nhỏ là điều quan trọng.
Eat a balanced dietĂn uống cân đốiIt’s crucial to eat a balanced diet for overall well-being.Ăn uống cân đối là điều quan trọng để có sức khỏe tốt.
Enhance well-beingCải thiện phúc lợiMeditation can significantly enhance well-being.Thiền có thể cải thiện đáng kể phúc lợi của bạn.
Exercise regularlyTập thể dục thường xuyênDoctors recommend that you exercise regularly to stay fit.Bác sĩ khuyên bạn nên tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.
Feel energeticCảm thấy tràn đầy năng lượngAfter a good night’s sleep, he feels energetic.Sau một đêm ngủ ngon, anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Feel fitCảm thấy khỏe mạnhRegular workouts make her feel fit and strong.Tập luyện thường xuyên khiến cô ấy cảm thấy khỏe mạnh và mạnh mẽ.
Feel unwellCảm thấy không khỏeShe felt unwell and decided to stay home from work.Cô ấy cảm thấy không khỏe và quyết định nghỉ làm ở nhà.
Follow a healthy lifestyleTheo lối sống lành mạnhIt’s essential to follow a healthy lifestyle to avoid diseases.Việc theo lối sống lành mạnh là cần thiết để tránh các bệnh tật.
Gain weightTăng cânHe is trying to gain weight by following a special diet.Anh ấy đang cố gắng tăng cân bằng cách theo một chế độ ăn đặc biệt.
Get a check-upKhám sức khỏeYou should get a check-up at least once a year.Bạn nên khám sức khỏe ít nhất mỗi năm một lần.
Get enough sleepNgủ đủ giấcTo get enough sleep, you should go to bed at the same time every night.Để ngủ đủ giấc, bạn nên đi ngủ vào cùng một giờ mỗi đêm.
Get regular check-upsĐi khám sức khỏe định kỳIt’s advisable to get regular check-ups to monitor your health.Nên đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi sức khỏe của bạn.
Get vaccinatedTiêm phòngIt’s important to get vaccinated to protect yourself and others.Điều quan trọng là tiêm phòng để bảo vệ bản thân và những người khác.
Have a balanced lifestyleCó lối sống cân bằngShe strives to have a balanced lifestyle by managing work and relaxation.Cô ấy cố gắng có lối sống cân bằng bằng cách quản lý công việc và thư giãn.
Have a feverBị sốtHe has a fever and should rest.Anh ấy bị sốt và nên nghỉ ngơi.
Heal quicklyLành nhanhWith proper care, the wound should heal quickly.Với sự chăm sóc đúng cách, vết thương sẽ lành nhanh.
Improve mental healthCải thiện sức khỏe tinh thầnRegular exercise can greatly improve mental health.Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần.
Improve physical fitnessCải thiện thể chấtRegular exercise is essential to improve physical fitness.Tập thể dục thường xuyên là cần thiết để cải thiện thể chất.
Limit sugar intakeHạn chế lượng đường tiêu thụTo avoid diabetes, you should limit your sugar intake.Để tránh bệnh tiểu đường, bạn nên hạn chế lượng đường tiêu thụ.
Lose weightGiảm cânShe wants to lose weight by eating healthier and exercising more.Cô ấy muốn giảm cân bằng cách ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục nhiều hơn.
Maintain a healthy weightDuy trì cân nặng hợp lýEating a balanced diet helps maintain a healthy weight.Ăn uống cân đối giúp duy trì cân nặng hợp lý.
Maintain good healthDuy trì sức khỏe tốtIt’s important to maintain good health through regular exercise.Điều quan trọng là duy trì sức khỏe tốt thông qua việc tập thể dục thường xuyên.
Manage chronic conditionsQuản lý các bệnh mãn tínhRegular check-ups are essential to manage chronic conditions effectively.Khám sức khỏe định kỳ là điều cần thiết để quản lý hiệu quả các bệnh mãn tính.
Manage stressQuản lý căng thẳngLearning to manage stress is important for mental health.Học cách quản lý căng thẳng là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Practice good hygieneThực hành vệ sinh tốtAlways practice good hygiene to prevent infections.Luôn thực hành vệ sinh tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Prevent illnessNgăn ngừa bệnh tậtVaccinations help prevent illness.Tiêm vắc xin giúp ngăn ngừa bệnh tật.
Prevent obesityNgăn ngừa béo phìEating healthy and staying active can help prevent obesity.Ăn uống lành mạnh và vận động thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa béo phì.
Quit smokingBỏ thuốc láHe decided to quit smoking for the sake of his health.Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.
Recover from illnessPhục hồi sau bệnhShe took a week off work to recover from her illness.Cô ấy nghỉ làm một tuần để phục hồi sau bệnh.
Reduce stressGiảm căng thẳngMeditation can help you reduce stress.Thiền có thể giúp bạn giảm căng thẳng.
Stay healthyGiữ gìn sức khỏeShe tries to stay healthy by eating a balanced diet.Cô ấy cố gắng giữ gìn sức khỏe bằng cách ăn uống cân đối.
Stay hydratedGiữ đủ nướcDrinking water regularly helps you stay hydrated.Uống nước thường xuyên giúp bạn giữ đủ nước.
Suffer from a diseaseBị bệnhHe suffers from a chronic disease that requires daily medication.Anh ấy bị một căn bệnh mãn tính cần phải uống thuốc hàng ngày.
Take medicineUống thuốcYou need to take your medicine twice a day.Bạn cần uống thuốc hai lần một ngày.
Undergo surgeryTrải qua phẫu thuậtHe had to undergo surgery to repair the damage.Anh ấy phải trải qua phẫu thuật để sửa chữa hư hỏng.
Collocation chủ đề sức khỏe

Luyện tập 9: Điền collocation thích hợp vào chỗ trống

reduce stress take medicine

undergo surgery. stay healthy prevent illness

1. Regular exercise and a balanced diet can help you and maintain a good quality of life.
2. To manage her anxiety, Sarah practices yoga to .
3. The doctor prescribed antibiotics, and she had to for a week.
4. After the accident, John had to to repair his broken leg.
5. Vaccinations can help and keep the community safe.

1.10. Collocation về môi trường

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề thông dụng nhất
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Address environmental issuesGiải quyết các vấn đề môi trườngPolicymakers need to address environmental issues promptly.Các nhà hoạch định chính sách cần phải giải quyết các vấn đề môi trường kịp thời.
Combat air pollutionChống ô nhiễm không khíUrban areas need strategies to combat air pollution.Các khu vực đô thị cần có các chiến lược để chống ô nhiễm không khí.
Combat climate changeChống lại biến đổi khí hậuEveryone needs to contribute to combat climate change.Mọi người cần góp phần chống lại biến đổi khí hậu.
Conserve energyBảo tồn năng lượngWe should all do our part to conserve energy.Tất cả chúng ta nên góp phần bảo tồn năng lượng.
Conserve wildlife habitatsBảo tồn môi trường sống của động vật hoang dãNational parks help to conserve wildlife habitats.Các công viên quốc gia giúp bảo tồn môi trường sống của động vật hoang dã.
Cut down on plasticGiảm nhựaOne way to help the environment is to cut down on plastic use.Một cách để giúp môi trường là giảm việc sử dụng nhựa.
Fight deforestationChống phá rừngIt’s essential to fight deforestation to protect ecosystems.Việc chống phá rừng là cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái.
Lower emissionsGiảm phát thảiCar manufacturers are trying to lower emissions from vehicles.Các nhà sản xuất ô tô đang cố gắng giảm phát thải từ các phương tiện.
Preserve biodiversityBảo tồn đa dạng sinh họcIt’s crucial to preserve biodiversity to maintain ecosystem balance.Bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
Preserve natural resourcesBảo tồn tài nguyên thiên nhiênIt’s essential to preserve natural resources for future generations.Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là cần thiết cho các thế hệ tương lai.
Preserve water resourcesBảo tồn nguồn nướcIt’s important to preserve water resources for future needs.Bảo tồn nguồn nước là quan trọng cho các nhu cầu trong tương lai.
Promote clean energyThúc đẩy năng lượng sạchGovernments are promoting clean energy solutions.Các chính phủ đang đầu tư vào các giải pháp năng lượng sạch.
Promote environmental awarenessThúc đẩy nhận thức về môi trườngSchools should promote environmental awareness among students.Các trường học nên thúc đẩy nhận thức về môi trường trong học sinh.
Promote environmental protectionThúc đẩy bảo vệ môi trườngPolicies should be in place to promote environmental protection.Các chính sách nên được thực hiện để thúc đẩy bảo vệ môi trường.
Promote green technologyThúc đẩy công nghệ xanhPromoting green technology is essential for a sustainable future.Đầu tư vào công nghệ xanh là cần thiết cho một tương lai bền vững.
Promote renewable energyThúc đẩy năng lượng tái tạoMany countries are working to promote renewable energy sources.Nhiều quốc gia đang nỗ lực thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.
Promote sustainabilityThúc đẩy sự bền vữngCompanies are encouraged to promote sustainability in their practices.Các công ty được khuyến khích thúc đẩy sự bền vững trong hoạt động của mình.
Protect marine lifeBảo vệ đời sống biểnEfforts are being made to protect marine life from pollution.Các nỗ lực đang được thực hiện để bảo vệ đời sống biển khỏi ô nhiễm.
Protect natural habitatsBảo vệ môi trường tự nhiênEfforts must be made to protect natural habitats.Cần phải nỗ lực để bảo vệ môi trường tự nhiên.
Protect the environmentBảo vệ môi trườngIt’s important to protect the environment by reducing waste.Điều quan trọng là bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu chất thải.
Protect wildlifeBảo vệ động vật hoang dãConservation efforts are necessary to protect wildlife.Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ động vật hoang dã.
Recycle wasteTái chế chất thảiIt’s crucial to recycle waste to decrease landfill use.Việc tái chế chất thải là rất quan trọng để giảm bớt việc sử dụng bãi rác.
Reduce carbon footprintGiảm dấu chân carbonUsing public transportation can help reduce your carbon footprint.Sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể giúp giảm dấu chân carbon.
Reduce greenhouse gasesGiảm khí nhà kínhWe need to find ways to reduce greenhouse gases.Chúng ta cần tìm cách để giảm khí nhà kính.
Reduce plastic wasteGiảm chất thải nhựaMeasures are being taken to reduce plastic waste.Các biện pháp đang được thực hiện để giảm chất thải nhựa.
Reduce pollutionGiảm ô nhiễmGovernments must take action to reduce pollution.Các chính phủ phải hành động để giảm ô nhiễm.
Reduce wasteGiảm chất thảiBy reusing and recycling, we can significantly reduce waste.Bằng cách tái sử dụng và tái chế, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng chất thải.
Save the planetCứu hành tinhWe all need to take steps to save the planet.Tất cả chúng ta cần thực hiện các bước để cứu hành tinh.
Use biodegradable materialsSử dụng vật liệu phân hủy sinh họcCompanies are encouraged to use biodegradable materials.Các công ty được khuyến khích sử dụng vật liệu phân hủy sinh học.
Use eco-friendly productsSử dụng sản phẩm thân thiện môi trườngConsumers are encouraged to use eco-friendly products.Người tiêu dùng được khuyến khích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Collocation về môi trường

Luyện tập 10: Chọn đáp án đúng

1. Many countries are implementing policies to _______ from factories and vehicles.

2. Environmental activists are working hard to _______ by planting more trees and protecting existing forests.

3. One effective way to reduce pollution is to _______ by using reusable bags and bottles.

4. Governments and organizations worldwide are collaborating to _______ such as climate change and pollution.

5. Investing in solar and wind power is a significant step to _______ and reduce reliance on fossil fuels.

1.11. Collocation về các mối quan hệ

học collocation theo chủ đề
Collocation tiếng Anh về các mối quan hệ
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Build a familyXây dựng gia đìnhThey decided it was time to build a family.Họ quyết định đã đến lúc xây dựng gia đình.
Build a relationshipXây dựng mối quan hệIt’s important to build a relationship of trust and respect.Điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
Build a strong bondXây dựng mối liên kết chặt chẽShared experiences help to build a strong bond.Những trải nghiệm chung giúp xây dựng mối liên kết chặt chẽ.
Build trustXây dựng niềm tinIt takes time to build trust in a new relationship.Cần có thời gian để xây dựng niềm tin trong một mối quan hệ mới.
Cherish a relationshipTrân trọng mối quan hệShe cherishes her relationship with her family.Cô ấy trân trọng mối quan hệ với gia đình mình.
Commit to a relationshipCam kết với mối quan hệThey decided to commit to their relationship despite the challenges.Họ quyết định cam kết với mối quan hệ của mình mặc dù có những thách thức.
Commit to each otherCam kết với nhauThey decided to commit to each other and start a family.Họ quyết định cam kết với nhau và bắt đầu một gia đình.
Create memoriesTạo kỷ niệmThey travel often to create lasting memories together.Họ thường xuyên du lịch để tạo kỷ niệm lâu dài cùng nhau.
Develop trustPhát triển niềm tinThey worked hard to develop trust between each other.Họ đã cố gắng phát triển niềm tin giữa nhau.
End a relationshipKết thúc mối quan hệHe felt it was time to end the relationship as they were growing apart.Anh ấy cảm thấy đã đến lúc kết thúc mối quan hệ khi họ ngày càng xa cách.
Express loveBày tỏ tình yêuHe found many ways to express his love for her.Anh ấy đã tìm nhiều cách để bày tỏ tình yêu của mình với cô ấy.
Forgive mistakesTha thứ lỗi lầmIt’s essential to forgive mistakes to move forward in a relationship.Điều cần thiết là tha thứ lỗi lầm để tiến lên trong một mối quan hệ.
Foster communicationKhuyến khích giao tiếpThey regularly check in with each other to foster communication.Họ thường xuyên hỏi thăm nhau để khuyến khích giao tiếp.
Gain trustGiành được niềm tinThrough his actions, he managed to gain her trust.Thông qua hành động của mình, anh ấy đã giành được niềm tin của cô ấy.
Give supportĐưa ra sự hỗ trợIn times of need, friends and family can give you support.Trong những lúc cần, bạn bè và gia đình có thể đưa ra sự hỗ trợ cho bạn.
Have a healthy relationshipCó mối quan hệ lành mạnhCommunication is key to having a healthy relationship.Giao tiếp là chìa khóa để có một mối quan hệ lành mạnh.
Lose trustMất niềm tinBreaking promises can cause you to lose trust in a relationship.Việc phá vỡ lời hứa có thể khiến bạn mất niềm tin trong một mối quan hệ.
Maintain a relationshipDuy trì mối quan hệThey worked hard to maintain their relationship despite the distance.Họ đã cố gắng duy trì mối quan hệ của mình mặc dù khoảng cách xa.
Make compromisesThỏa hiệpBoth parties need to make compromises to maintain a healthy relationship.Cả hai bên cần thỏa hiệp để duy trì một mối quan hệ lành mạnh.
Mutual respectCó sự tôn trọng lẫn nhauA healthy relationship is based on mutual respect.Một mối quan hệ lành mạnh được dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
Offer adviceĐưa ra lời khuyênHe often offers advice to his younger colleagues.Anh ấy thường đưa ra lời khuyên cho các đồng nghiệp trẻ.
Raise childrenNuôi dạy con cáiThey moved to a bigger house to raise their children.Họ đã chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn để nuôi dạy con cái.
Receive supportNhận sự hỗ trợIt’s important to receive support from loved ones during tough times.Điều quan trọng là nhận sự hỗ trợ từ những người thân yêu trong thời gian khó khăn.
Rely on a relationshipDựa vào mối quan hệShe knew she could rely on her relationship with her mentor for guidance.Cô ấy biết mình có thể dựa vào mối quan hệ với người hướng dẫn để xin lời khuyên.
Repair a relationshipSửa chữa mối quan hệThey sought counseling to repair their relationship.Họ tìm kiếm sự tư vấn để sửa chữa mối quan hệ của mình.
Resolve conflictsGiải quyết xung độtThey attended counseling to learn how to resolve conflicts.Họ đã tham gia tư vấn để học cách giải quyết xung đột.
Share feelingsChia sẻ cảm xúcIt’s important to share your feelings in a relationship.Điều quan trọng là chia sẻ cảm xúc của bạn trong một mối quan hệ.
Show affectionThể hiện tình cảmHe likes to show affection by holding hands.Anh ấy thích thể hiện tình cảm bằng cách nắm tay.
Show appreciationThể hiện sự trân trọngShe always finds time to show appreciation for her friends.Cô ấy luôn tìm thời gian để thể hiện sự trân trọng đối với bạn bè của mình.
Show empathyThể hiện sự đồng cảmIt’s important to show empathy in difficult times.Điều quan trọng là thể hiện sự đồng cảm trong những thời điểm khó khăn.
Show loyaltyThể hiện lòng trung thànhHe always shows loyalty to his friends.Anh ấy luôn thể hiện lòng trung thành với bạn bè của mình.
Trust in a relationshipTin tưởng trong mối quan hệTrust in a relationship is essential for its success.Sự tin tưởng trong mối quan hệ là cần thiết cho sự thành công của nó.
Understand each otherHiểu nhauTo understand each other better, they took a communication course.Để hiểu nhau hơn, họ đã tham gia một khóa học về giao tiếp.
Value a relationshipTrân trọng mối quan hệHe always values his relationships with close friends.Anh ấy luôn trân trọng mối quan hệ với những người bạn thân.
Collocation về các mối quan hệ

Luyện tập 11: Collocation sử dụng trong các câu dưới đây là đúng hay sai?

1. In a healthy relationship, both parties are willing to make compromises.

2. In a supportive friendship, it's common to have mutual respect.

3. Parents need to raise children with love and discipline.

4. Good friends often offer advice when needed.

5. In a strong community, individuals frequently receive support from each other.

1.12. Collocation về ngoại hình

học collocation theo chủ đề
Collocation theo chủ đề ngoại hình
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Attractive featuresĐặc điểm thu hútShe has very attractive features.Cô ấy có những đặc điểm rất thu hút.
Broad shouldersBờ vai rộngHe has broad shoulders, which makes him look strong.Anh ấy có bờ vai rộng, điều này khiến anh trông mạnh mẽ.
Curly hairTóc xoănShe has naturally curly hair.Cô ấy có tóc xoăn tự nhiên.
Fair complexionNước da trắngShe has a fair complexion and blue eyes.Cô ấy có làn da trắng và đôi mắt xanh.
Full lipsĐôi môi đầy đặnShe has full lips that many people admire.Cô ấy có đôi môi đầy đặn mà nhiều người ngưỡng mộ.
High cheekbonesGò má caoHer high cheekbones give her a distinguished look.Gò má cao làm cô ấy trông rất quý phái.
Long eyelashesLông mi dàiShe uses mascara to enhance her long eyelashes.Cô ấy dùng mascara để làm nổi bật lông mi dài của mình.
Neatly trimmed beardRâu cắt tỉa gọn gàngHe always keeps a neatly trimmed beard.Anh ấy luôn giữ râu cắt tỉa gọn gàng.
Petite frameDáng người nhỏ nhắnShe has a petite frame, making her look delicate.Cô ấy có dáng người nhỏ nhắn, trông rất mong manh.
Piercing gazeÁnh nhìn xoáy sâuHis piercing gaze made everyone uncomfortable.Ánh nhìn xoáy sâu của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.
Radiant complexionLàn da rạng rỡShe has a radiant complexion that glows.Cô ấy có làn da rạng rỡ sáng ngời.
Rosy cheeksMá hồng hàoThe child has rosy cheeks from playing outside.Đứa trẻ có má hồng hào do chơi ngoài trời.
Sharp eyesĐôi mắt sắcShe noticed the details with her sharp eyes.Cô ấy nhận ra những chi tiết với đôi mắt sắc bén của mình.
Short and stockyThấp và chắc nịchHe has a short and stocky build.Anh ấy có thân hình thấp và chắc nịch.
Slim figureThân hình mảnh maiShe maintains a slim figure through regular exercise.Cô ấy duy trì thân hình mảnh mai nhờ tập thể dục đều đặn.
Sparkling eyesĐôi mắt lấp lánhHer sparkling eyes always convey joy.Đôi mắt lấp lánh của cô ấy luôn thể hiện niềm vui.
Straight hairTóc thẳngHe prefers women with straight hair.Anh ấy thích phụ nữ có tóc thẳng.
Strong jawlineĐường viền hàm mạnh mẽHis strong jawline gives him a very masculine appearance.Đường viền hàm mạnh mẽ của anh ấy làm anh ấy trông rất nam tính.
Tall and slenderCao và mảnh khảnhShe is tall and slender, just like a model.Cô ấy cao và mảnh khảnh, giống như một người mẫu.
Well-builtThân hình vạm vỡHe is a well-built young man.Anh ấy là một chàng trai trẻ thân hình vạm vỡ.
Collocation về ngoại hình

Luyện tập 12: Điền collocation vào chỗ trống

strong jawline well-built tall and slender. straight hair. long eyelashes

1. Emily is known for her that give her a very elegant appearance.
2. Despite his age, Mark has maintained a physique through regular exercise.
3. Many people envy Sarah for her naturally that always look so sleek and shiny.
4. The actor's is often highlighted in his roles, giving him a very distinctive and attractive look.
5. The model is admired for her figure, which makes her look graceful on the runway.

1.13. Collocation về sách và phim ảnh

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề sách và phim ảnh
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
BestsellerSách bán chạyHer latest novel became a bestseller shortly after its release.Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy trở thành sách bán chạy ngay sau khi ra mắt.
Book clubCâu lạc bộ đọc sáchShe joined a book club to discuss literature with others.Cô ấy tham gia một câu lạc bộ đọc sách để thảo luận về văn học cùng những người khác.
Book launchBuổi ra mắt sáchThe author hosted a successful book launch event at the bookstore.Tác giả đã tổ chức một sự kiện ra mắt sách thành công tại cửa hàng sách.
BookwormMọt sáchShe’s a real bookworm, always with her nose in a book.Cô ấy là một mọt sách thực thụ, luôn luôn đọc sách.
Box office hitPhim bom tấnThe latest Marvel movie was a box office hit worldwide.Bộ phim mới nhất của Marvel đã là bom tấn tại các rạp chiếu phim trên toàn thế giới.
Cinematic experienceTrải nghiệm điện ảnhWatching movies in IMAX provides a unique cinematic experience.Xem phim trong hệ thống IMAX mang đến một trải nghiệm điện ảnh độc đáo.
Classic novelTiểu thuyết kinh điểnPride and Prejudice is considered a classic novel in English literature.Tự kiêu và định kiến được coi là một tiểu thuyết kinh điển trong văn học Anh.
Film adaptationChuyển thể từ sách thành phimThe film adaptation of the novel was a box office success.Bản chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim đã thành công vang dội.
Make a movieThực hiện một bộ phimHe dreams of one day making a movie about his life.Anh ấy mơ một ngày nào đó thực hiện một bộ phim về cuộc đời mình.
Movie directorĐạo diễn phimThe movie director won several awards for his latest film.Đạo diễn phim đã giành được nhiều giải thưởng cho bộ phim mới nhất của mình.
Movie marathonTiệc xem phim kéo dàiThey had a movie marathon over the weekend, watching six films in a row.Họ đã có một tiệc xem phim kéo dài suốt cuối tuần, xem sáu bộ phim liên tục.
Movie premiereBuổi công chiếu phimThe movie premiere attracted many celebrities and fans.Buổi công chiếu phim thu hút nhiều ngôi sao và người hâm mộ.
Movie reviewĐánh giá phimI always read movie reviews before deciding which film to watch.Tôi luôn đọc đánh giá phim trước khi quyết định xem bộ phim nào.
Movie soundtrackNhạc phimThe movie soundtrack enhanced the emotional impact of the film.Nhạc phim đã tăng cường tác động cảm xúc của bộ phim.
Page-turnerSách hay, không thể bỏ quaThe thriller was a real page-turner, keeping me up all night.Cuốn trinh thám thực sự là một cuốn sách hay, làm cho tôi thức trắng đêm.
Read a bookĐọc sáchI love to read a book before going to bed.Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.
Read avidlyĐọc nhiều và nhiệt tìnhShe reads avidly, consuming several books a month.Cô ấy đọc nhiều và nhiệt tình, tiêu thụ vài cuốn sách mỗi tháng.
Watch a movieXem phimWe decided to watch a movie at the cinema last night.Chúng tôi quyết định xem phim ở rạp chiếu phim tối qua.
Write a bookViết sáchShe has been working hard to write a book about her travels.Cô ấy đã cố gắng viết một cuốn sách về các chuyến đi của mình.
Collocation về sách và phim ảnh

Luyện tập 13: Điền collocation thích hợp vào chỗ trống

movie premiere bookworm. movie review cinematic experience classic novel

1. Jessica is such a ; she reads several books a week and always has a recommendation ready.

2. The latest superhero film offers an incredible with stunning visual effects and surround sound.

3. The of "Pride and Prejudice" has captivated readers for generations with its timeless themes and characters.

4. We attended the of the new action movie last night; the excitement in the theater was palpable.

5. Before deciding which film to watch, I always read the latest to see what critics are saying.

1.14. Collocation về thể thao

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề thể thao
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Play sportsChơi thể thaoHe loves to play sports with his friends on weekends.Anh ấy thích chơi thể thao với bạn bè vào cuối tuần.
Practice a sportTập luyện môn thể thaoShe spends hours every day practicing her sport to improve.Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để tập luyện môn thể thao của mình để cải thiện.
Watch a gameXem trận đấuWe’re going to watch a game at the stadium tomorrow.Chúng tôi sẽ đi xem trận đấu ở sân vận động vào ngày mai.
Attend a matchĐi xem trận đấuHe enjoys attending matches of his favorite football team.Anh ấy thích đi xem trận đấu của đội bóng đá yêu thích.
Play football/soccerChơi bóng đáEvery Saturday, they play soccer at the park.Mỗi thứ bảy, họ chơi bóng đá ở công viên.
Take up a sportBắt đầu chơi môn thể thaoHe decided to take up tennis as a new hobby.Anh ấy quyết định bắt đầu chơi tennis làm sở thích mới.
Enjoy sportsThưởng thức thể thaoShe enjoys sports and tries to stay active every day.Cô ấy thích thể thao và cố gắng duy trì hoạt động mỗi ngày.
Watch sports on TVXem thể thao trên TVThey often watch sports on TV together in the evenings.Họ thường xem thể thao trên TV cùng nhau vào buổi tối.
Follow a sportTheo dõi môn thể thaoHe follows basketball closely during the NBA season.Anh ấy theo dõi bóng rổ một cách chặt chẽ trong mùa giải NBA.
Practice martial artsTập võShe has been practicing martial arts for years.Cô ấy đã tập võ từ nhiều năm nay.
Play tennis/badmintonChơi tennis/cầu lôngThey like to play tennis every Sunday morning.Họ thích chơi tennis vào mỗi sáng Chủ Nhật.
Compete in a tournamentTham gia giải đấuHe’s preparing to compete in a tennis tournament next month.Anh ấy đang chuẩn bị để tham gia giải đấu tennis vào tháng sau.
Score a goal/pointGhi bàn/điểmShe scored a goal in the last minute of the match.Cô ấy đã ghi bàn vào phút cuối của trận đấu.
Win a medal/trophyGiành huy chương/cúpThe team won a medal.Đội đã giành huy chương.
Play a gameChơi trò chơiThey like to play games of basketball after school.Họ thích chơi các trò chơi bóng rổ sau giờ học.
Train for a marathonTập luyện cho một marathonShe’s training for a marathon next spring.Cô ấy đang tập luyện cho một marathon vào mùa xuân tới.
Coach a teamHướng dẫn huấn luyện độiHe volunteers to coach the soccer team at his son’s school.Anh ấy tình nguyện huấn luyện đội bóng đá tại trường con trai.
Support a teamỦng hộ đội bóngThey support their local team by attending every match.Họ ủng hộ đội bóng địa phương bằng cách tham dự mỗi trận đấu.
Play in a leagueChơi trong giải đấuHe’s excited to play in the league starting next month.Anh ấy háo hức được chơi trong giải đấu bắt đầu vào tháng sau.
Attend sports eventsTham dự các sự kiện thể thaoThey often attend sports events together on weekends.Họ thường đi tham dự các sự kiện thể thao cùng nhau vào cuối tuần.
Collocation về thể thao

Luyện tập 14: Nối đáp án cột 1 với cột 2

12
Lan recently (1) ________ a gold medal in the swimming competition. She has been training very hard for months.A. win
My doctor advised me to (2) ________ a sport to improve my health. I’m thinking of joining a yoga class.B. take up
Do you (3) ________ watching football matches on TV? I’m a big fan of Manchester United.C. enjoy
The runners are (4) ________ hard for the upcoming marathon. They hope to finish the race in under three hours.D. train
My friend is a volunteer (5) ________ for a local youth soccer team. He is very passionate about the sport.E. coach

Đáp án:

1
2
3
4
5

1.15. Collocation về thành thị và nông thôn

học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề thành thị và nông thôn
CollocationNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụDịch nghĩa
Boat tripChuyến tham quan bằng thuyềnWe took a boat trip down the river.Chúng tôi đã có một chuyến tham quan bằng thuyền trên sông.
Bustling streetsNhững con phố nhộn nhịpThe bustling streets are filled with tourists and locals alike.Những con phố nhộn nhịp đầy khách du lịch và người dân địa phương.
Change of scenerySự thay đổi phong cảnhA weekend in the countryside was a nice change of scenery.Một cuối tuần ở vùng nông thôn là một sự thay đổi phong cảnh tuyệt vời.
Clear, bubbling mountain streamCon suối nhỏ nước trongWe stopped to drink from a clear, bubbling mountain stream.Chúng tôi dừng lại để uống nước từ một con suối nhỏ nước trong.
Coastal cityThành phố ven biểnBarcelona is a beautiful coastal city.Barcelona là một thành phố ven biển đẹp.
Cozy little houseCăn nhà nhỏ ấm ápThey live in a cozy little house in the countryside.Họ sống trong một căn nhà nhỏ ấm áp ở vùng nông thôn.
Cultural diversitySự đa dạng văn hóaThe city’s cultural diversity makes it a fascinating place to visit.Sự đa dạng văn hóa của thành phố làm nó trở thành một nơi thú vị để tham quan.
Dense forestsNhững khu rừng rậm rạpThe area is known for its dense forests and abundant wildlife.Khu vực này nổi tiếng với những khu rừng rậm rạp và động vật phong phú.
Distant mountain rangeDãy núi xa xôiWe could see the distant mountain range from our cabin.Chúng tôi có thể nhìn thấy dãy núi xa xôi từ căn nhà gỗ của mình.
Eighteenth-century buildingsNhững tòa nhà thế kỷ 18The city boasts many eighteenth-century buildings.Thành phố tự hào có nhiều tòa nhà từ thế kỷ 18.
Foot of the mountainChân núiWe set up camp at the foot of the mountain.Chúng tôi dựng trại ở chân núi.
Gentle, rolling hillsNhững ngọn đồi thoai thoảiThe landscape is characterized by gentle, rolling hills.Phong cảnh đặc trưng bởi những ngọn đồi thoai thoải.
Gourmet restaurantsCác nhà hàng cao cấpThe city is home to several gourmet restaurants.Thành phố có nhiều nhà hàng cao cấp.
Hectic paceCuộc sống vô cùng bận rộnThe hectic pace of city life can be overwhelming.Cuộc sống vô cùng bận rộn của thành phố có thể rất choáng ngợp.
High-rise buildingTòa nhà cao tầngThe high-rise building offers a stunning view of the city.Tòa nhà cao tầng này mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp của thành phố.
Hiking trailCon đường mònThe hiking trail winds through the forest.Con đường mòn xuyên qua khu rừng.
Industrial zoneKhu công nghiệpThe industrial zone is located on the outskirts of the city.Khu công nghiệp nằm ở ngoại ô của thành phố.
Inner-city areasKhu ổ chuột trong thành phốInner-city areas often face issues such as poverty and crime.Các khu ổ chuột trong thành phố thường đối mặt với các vấn đề như nghèo đói và tội phạm.
It’s well worth the tripNó là một chuyến đi vô cùng xứng đángThe hike is challenging, but it’s well worth the trip for the view at the top.Cuộc đi bộ đường dài đầy thử thách, nhưng nó là một chuyến đi vô cùng xứng đáng cho tầm nhìn từ trên đỉnh.
Jagged, snow-covered peaksNhững đỉnh lởm chởm được phủ tuyếtThe jagged, snow-covered peaks were visible in the distance.Những đỉnh lởm chởm được phủ đầy tuyết có thể nhìn thấy từ xa.
Local cuisineẨm thực địa phươngWe enjoyed tasting the local cuisine during our trip.Chúng tôi đã thưởng thức ẩm thực địa phương trong suốt chuyến đi.
Lush green countrysideVùng nông thôn xanh mướtThe lush green countryside was a welcome sight after the city.Vùng nông thôn xanh mướt là một cảnh tượng dễ chịu sau khi rời thành phố.
Magnificent waterfallsNhững thác nước tuyệt đẹpThe hike led us to magnificent waterfalls.Cuộc đi bộ đường dài đã dẫn chúng tôi đến những thác nước tuyệt đẹp.
Main squareQuảng trường chínhThe concert was held in the main square.Buổi hòa nhạc được tổ chức ở quảng trường chính.
Narrow cobblestone streetsNhững con đường nhỏ bằng đá cuộiWe wandered through the narrow cobblestone streets of the old town.Chúng tôi lang thang qua những con đường nhỏ bằng đá cuội của thị trấn cổ.
Noise pollutionÔ nhiễm tiếng ồnNoise pollution is a major problem in urban areas.Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề lớn ở các khu vực đô thị.
Open-air marketKhu chợ ngoài trờiThe open-air market is a great place to find fresh produce.Khu chợ ngoài trời là nơi tuyệt vời để tìm mua rau quả tươi.
Outskirts of the cityNgoại ô của một thành phốThey bought a house on the outskirts of the city.Họ đã mua một ngôi nhà ở ngoại ô của thành phố.
Picturesque fishing villageLàng chài đẹp như tranh vẽWe spent the afternoon in a picturesque fishing village.Chúng tôi đã dành cả buổi chiều ở một làng chài đẹp như tranh vẽ.
Pulsating nightlifeCuộc sống rộn ràng về đêmThe city is known for its pulsating nightlife.Thành phố nổi tiếng với cuộc sống rộn ràng về đêm.
Quaint shopsCác cửa hàng cổ kínhThe village is known for its quaint shops and historic buildings.Ngôi làng nổi tiếng với các cửa hàng cổ kính và các tòa nhà lịch sử.
Rocky landscapePhong cảnh đáThe rocky landscape was dotted with wildflowers.Phong cảnh đá lởm chởm đầy những bông hoa dại.
Secluded beachesNhững bãi biển hoang sơWe found a few secluded beaches along the coast.Chúng tôi đã tìm thấy một vài bãi biển hoang sơ dọc theo bờ biển.
Shallow riverCon sông nước nôngThe children played in the shallow river.Lũ trẻ chơi đùa trong con sông nước nông.
Slow-movingChuyển động chậm chạpThe slow-moving river wound through the valley.Con sông chảy chậm qua thung lũng.
Spectacular panoramic viewTầm nhìn toàn cảnh ngoạn mụcFrom the summit, you get a spectacular panoramic view of the valley.Từ đỉnh núi, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh thung lũng ngoạn mục.
Street crimeTội phạm đường phốStreet crime is a serious issue in the inner-city areas.Tội phạm đường phố là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu ổ chuột trong thành phố.
Street vendorsNgười bán hàng ven đườngWe bought some snacks from the street vendors.Chúng tôi đã mua một số đồ ăn nhẹ từ những người bán hàng ven đường.
Strewn with litterNhững rác thải được vứt bừa bãiThe park was unfortunately strewn with litter.Thật không may, công viên đầy rác thải vứt bừa bãi.
Sun-drenched, sandy beachesNhững bãi biển đầy nắng và cát trắngWe relaxed on the sun-drenched, sandy beaches.Chúng tôi thư giãn trên những bãi biển đầy nắng và cát trắng.
Surrounding countrysideMiền quê lân cậnThe hotel offers stunning views of the surrounding countryside.Khách sạn cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra miền quê lân cận.
The steepest face of the tallest mountainMặt dốc đứng cao nhất của ngọn núiThey climbed the steepest face of the tallest mountain in the range.Họ đã leo lên mặt dốc đứng cao nhất của ngọn núi trong dãy núi.
Towering cliffsNhững vách đá cao chót vótThe coastline is famous for its towering cliffs.Bờ biển nổi tiếng với những vách đá cao chót vót.
Towering skyscrapersNhững tòa nhà cao tầngTowering skyscrapers dominate the city skyline.Những tòa nhà cao tầng thống trị đường chân trời của thành phố.
Traffic jamsTình trạng kẹt xeTraffic jams are a common problem in big cities.Tình trạng kẹt xe là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.
Trendy cafesQuán cà phê hiện đại, sành điệuThe neighborhood is full of trendy cafes and boutique shops.Khu vực này đầy các quán cà phê hiện đại, sành điệu và các cửa hàng boutique.
Unobstructed viewNhìn thẳng không bị chắnThe hotel room had an unobstructed view of the ocean.Phòng khách sạn có tầm nhìn thẳng ra biển không bị chắn.
Varied landscapesNhững phong cảnh khác nhauThe national park offers varied landscapes for visitors to explore.Công viên quốc gia cung cấp nhiều phong cảnh khác nhau để du khách khám phá.
Vast meadowsNhững đồng cỏ rộng bao laThe vast meadows were filled with wildflowers.Những đồng cỏ rộng bao la tràn ngập hoa dại.
Wildlife preserveKhu bảo tồn động vật hoang dãThe wildlife preserve is home to many endangered species.Khu bảo tồn động vật hoang dã là nhà của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Winding footpathCon đường nhỏ quanh coThe winding footpath led us through the forest.Con đường nhỏ quanh co dẫn chúng tôi qua khu rừng.
Collocation về thành thị và nông thôn

Luyện tập 15: Chọn đáp án đúng

1. Many tourists are drawn to the _______ of coastal cities, enjoying the beach and seafood.

2. Residents of _______ often complain about noise pollution and traffic congestion.

3. The _______ is the heart of many cities, hosting events and gatherings.

4. _______ are known for their cultural diversity and vibrant nightlife.

5. Visitors to rural areas enjoy the _______ and tranquility of the countryside.

2. Một số nguồn tài liệu học collocation theo chủ đề

học collocation theo chủ đề
Gợi ý tài liệu học collocation theo chủ đề

Để nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh, bạn cần không ngừng trau dồi thêm collocation, cũng như học cách ứng dụng chúng vào trong ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số nguồn tài liệu học collocation theo chủ đề mà bạn có thể tham khảo:

Tên sáchNội dung
English Collocations in Use (Intermediate & Advanced)Sách gồm các bài học collocation theo chủ đề, đi kèm với các bài tập thực hành để giúp bạn ôn luyện nội dung vừa học.
Oxford Collocation DictionaryCung cấp định nghĩa chi tiết cho từ vựng cùng với các collocation phổ biến nhất của từ đó.
Sách học collocation theo chủ đề
WebsiteNội dung
Macmillan Dictionary CollocationsTrang web của Macmillan cung cấp các bài học về collocation và các ví dụ minh họa chi tiết.
Oxford Collocations DictionaryTừ điển collocation dựa trên dữ liệu lớn của Oxford.
Cambridge English DictionaryTừ điển với nhiều collocation cùng ví dụ chi tiết để giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng collocation trong ngữ cảnh.
Tài liệu học collocation theo chủ đề
Ứng dụngNội dung
AnkiỨng dụng giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng bằng cách sử dụng thẻ nhớ (flashcards).
Bạn có thể tạo thẻ nhớ riêng cho collocation theo chủ đề.
MemriseHỗ trợ học collocation thông qua các trò chơi và hoạt động tương tác.
QuizletỨng dụng giúp bạn học và ôn luyện từ vựng bằng cách sử dụng thẻ nhớ, trò chơi và bài kiểm tra. Tương tự như Anki, bạn có thể tạo bộ bài học riêng cho collocation theo chủ đề với Quizlet.
Tài liệu học collocation theo chủ đề

Bên cạnh các tài liệu trên, bạn có thể học collocation theo chủ đề với video sau (có thể bật phụ đề nếu cần):

COLLOCATIONS in ENGLISH – Module 1 (10 Illustrated Examples)

3. Cách ghi nhớ collocation hiệu quả

Việc học collocation theo chủ đề có thể gặp nhiều khó khăn vì bạn cần ghi nhớ cả cụm từ thay vì từ đơn lẻ. Dưới đây là một số cách hiệu quả để ghi nhớ collocation:

  • Thay vì học collocation một cách rời rạc, hãy học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. 
  • Vẽ một bản đồ tư duy với từ chính ở giữa và các collocation liên quan xung quanh. Điều này giúp bạn hình dung mối liên hệ giữa các từ và ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
  • Viết collocation lên thẻ nhớ và mang theo bên mình. Bạn có thể ôn tập chúng bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
  • ​​Khi đọc sách hoặc tài liệu tiếng Anh, hãy chú ý đến cách sử dụng collocation. Bạn có thể tra cứu những collocation mới và ghi chép lại để học.
  • Cố gắng sử dụng collocation đã học trong các cuộc trò chuyện, bài viết và bài tập của bạn để ghi nhớ tốt hơn.

4. Những câu hỏi thường gặp về việc học collocation theo chủ đề (FAQs)

Collocation là gì?

Collocation, hay còn gọi là kết hợp từ, là sự kết hợp tự nhiên của các từ với nhau trong tiếng Anh. Những từ thường đi cùng nhau sẽ tạo ra ngữ điệu tự nhiên và dễ hiểu cho người nghe hoặc người đọc.

Collocation có quan trọng trong thi IELTS không?

Có, collocation rất quan trọng trong thi IELTS. Bài thi có tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy, và collocation đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện điều này. Sử dụng collocation chính xác và phù hợp giúp bạn đạt điểm cao hơn so với các từ vựng đơn lẻ thông thường.

Có bao nhiêu loại collocation?

Có nhiều dạng collocation khác nhau, nhưng một số dạng phổ biến nhất bao gồm:
Danh từ + tính từ.
Danh từ + động từ.
Động từ + giới từ.
Tính từ + trạng từ.
Trạng từ + trạng từ.

5. Bài ôn tập Collocation theo chủ đề

5.1. Chọn đáp án đúng

1. I need to ____________ my passport before we leave for the trip.

2. The company decided to ____________ its production to meet the increasing demand.

3. We should ____________ the plan carefully before making a decision.

4. The government needs to ____________ measures to improve public transportation.

5. His speech really ____________ me think about the importance of education.

5.2. Điền collocation vào chỗ trống

1. She's always been a , spending hours reading every day.

2. We decided to the new company policy with all employees.

3. The city center is filled with offering unique handmade goods.

4. After a long day at work, he likes to unwind by with his friends.

5. The team had to after failing to reach an agreement.

6. The in the area makes it difficult to walk safely at night.

7. She enjoys exploring new places and historical landmarks.

8. They decided to after their old car broke down.

9. The company organized a to discuss upcoming projects.

10. He was excited to at the prestigious film festival.

6. Tổng kết

Học collocation theo chủ đề chính là bí quyết giúp thí sinh chinh phục điểm số IELTS 6.5+. Bằng cách áp dụng phương pháp học tập này, thí sinh có thể mở rộng vốn từ vựng một cách logic, ghi nhớ collocation một cách dễ dàng và sử dụng chúng một cách chính xác trong các bài thi IELTS. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn chắc chắn sẽ gặt hái được thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được mục tiêu đề ra.

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts