Học idioms (thành ngữ tiếng Anh) thế nào cho dễ nhớ? Làm sao để áp dụng idioms vào các cuộc hội thoại tiếng Anh để trở nên thú vị? Cũng như từ vựng, một trong những cách để ghi nhớ và vận dụng idioms tốt nhất chính là học idioms theo chủ đề.
Để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh, FLYER đã tổng hợp danh sách hơn 99 idioms theo chủ đề, đồng thời chia sẻ phương pháp học hiệu quả và bài tập ứng dụng giúp bạn nhớ lâu hơn. Cùng khám phá ngay nhé!
1. 99+ idioms theo chủ đề thông dụng nhất
Học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là nắm vững ngữ pháp và từ vựng, mà còn là khả năng hiểu và sử dụng idioms một cách tự nhiên.
Hơn 99 idioms được FLYER tổng hợp dưới dạng bảng theo 5 chủ đề, mỗi chủ đề bao gồm 15-20 idioms thông dụng và có khả năng cao xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh.
1.1. Idioms chủ đề các con số
Idioms chủ đề con số | Ý nghĩa |
---|---|
A new one on me | Chuyện lạ |
At one time | Thời gian nào đó đã qua |
All in one, all rolled up into one | Kết hợp lại |
One in a million | Một trong số ít, rất đặc biệt |
One-trick pony | Người chỉ giỏi một việc |
One of the boy | Người cùng hội |
One of these days | Chẳng bao lâu |
Be in two minds | Chưa quyết định được |
Put two and two together | Đoán chắc điều gì |
Two birds with one stone | Một mũi tên trúng hai đích |
Third time’s a charm | Quá tam ba bận |
Four corners of the earth | Bốn phương trời |
Give me five | Đập tay nào! |
At sixes and sevens | Tình trạng rối tinh rối mù |
Seven-year itch | Giai đoạn bảy năm trong hôn nhân khi có nhiều vấn đề nảy sinh |
Eight days a week | Luôn bận rộn |
On cloud nine | Rất vui sướng |
A stitch in time saves nine | Làm ngay cho khỏi rách việc |
Ten to one | Rất có khả năng |
Dressed to the nines | Ăn mặc rất đẹp |
1.2. Idioms chủ đề màu sắc
Idiom chủ đề màu sắc | Ý nghĩa |
---|---|
Caught red-handed | Bắt quả tang |
See red | Nổi giận |
Be in the red | Tình trạng nợ ngân hàng |
Green with envy | Ghen tị |
The grass is always greener on the other side | Đứng núi này trông núi nọ |
Feeling blue | Cảm thấy buồn |
Once in a blue moon | Hiếm khi |
Blue blood | Dòng giống hoàng tộc |
Yellow press | Báo lá cải |
Yellow-bellied | Nhát gan, sợ hãi |
White lie | Lời nói dối vô hạ |
Raise a white flag | Đầu hàng |
A white-collar worker/job | Nhân viên văn phòng |
A black day (for someone/sth) | Ngày đen tối |
In the black | Làm ăn có lãi |
A blacklist | Sổ đen |
Black and white | Rõ ràng, dễ hiểu |
Born to the purple | Sinh ra trong gia đình quyền quý |
Purple prose | Văn chương quá hoa mỹ |
Grey matter | Chất xám |
1.3. Idioms chủ đề động vật
Idioms chủ đề động vật | Ý nghĩa |
---|---|
Dog-eat-dog world | Thế giới khắc nghiệt, cạnh tranh |
Go to the dogs | Sa sút |
Let sleeping dog’s lie | Đừng khơi lại chuyện đã qua |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật |
Curiosity killed the cat | Tò mò hại thân |
A cat nap | Ngủ ngày |
Lead a cat and dog life | Sống như chó với mèo (tranh cãi) |
A little bird told me | Có người nào đó nói với tôi |
An early bird | Người hay dậy sớm |
Kill two birds with one stone | Một mũi tên trúng hai đích |
Like a fish out of water | Cảm thấy lạc lõng |
Big fish in a small pond | Là người quan trọng trong một nhóm nhỏ |
An odd bird/fish | Người quái dị |
Hold your horses | Bình tĩnh, đợi đã |
Straight from the horse’s mouth | Tin tức từ nguồn tin chính xác |
Pig out | Ăn quá nhiều |
Make a pig’s ear of something | Làm hỏng việc |
Like a rat deserting a sinking ship | Bỏ chạy khi gặp khó khăn |
The bee’s knees | Ngon lành nhất |
A sitting duck | Dễ bị tấn công |
1.4. Idioms chủ đề công việc
Idioms chủ đề công việc | Ý nghĩa |
---|---|
Burning the Midnight Oil | Làm việc chăm chỉ, làm việc đến khuya |
Bring Home the Bacon | Kiếm tiền nuôi sống gia đình |
Back to the Drawing Board | Bắt đầu lại sau thất bại |
Corner the Market | Chiếm lĩnh thị trường, kiểm soát một phần lớn thị trường |
Climbing the Corporate Ladder | Thăng tiến trong sự nghiệp |
Cutting Corners | Làm việc qua loa, không kỹ lưỡng |
Knuckle under | Ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc |
Think Outside the Box | Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt |
Get the boot | Bị sa thải |
Go the Extra Mile | Làm việc vượt mong đợi |
On the Same Page | Có cùng quan điểm hoặc hiểu biết về một vấn đề |
Keep Your Eye on the Ball | Tập trung vào mục tiêu chính |
Pulling Your Weight | Đóng góp công bằng vào công việc chung |
Put your feet up | Thư giãn |
Touch Base | Liên lạc, cập nhật thông tin |
Take on | Thuê ai đó |
Wear Many Hats | Đảm nhiệm nhiều vai trò hoặc công việc khác nhau |
Work your fingers to the bone | Làm việc rất chăm chỉ |
Work Like a Dog | Làm việc chăm chỉ |
1.5. Các Idioms thông dụng khác
Idioms | Ý nghĩa |
---|---|
A Piece of Cake | Làm việc gì đó dễ dàng |
Behind the times | Lỗi thời |
Black sheep | Người khác biệt trong gia đình |
Between life and death | Khoảnh khắc mong manh giữa sự sống và cái chết |
Break someone’s heart | làm tổn thương ai đó |
Break a Leg | Điều may mắn |
Cost an arm and a leg | Đắt đỏ |
Cut to the Chase | Đi thẳng vào vấn đề |
Flesh and blood | Người thân trong gia đình |
Get back to nature | Hòa mình với thiên nhiên |
Hit the Nail on the Head | Nói chính xác |
Heart of gold | Người rất tốt bụng |
Hit the road | Lên đường |
It never rains but it pours | Họa vô đơn chí |
Let one’s hair down | Thư giãn |
Learn by heart | Học thuộc lòng |
Up to my ears | Bận rộn |
Under the Weather | Cảm thấy không khỏe |
We reap what we sow | Gieo gió gặt bão |
2. Phương pháp học Idioms theo chủ đề hiệu quả
Ngoài những idioms đã liệt kê ở trên, tiếng Anh còn có vô số idioms khác. Việc ghi nhớ các idioms do đó là một thách thức rất lớn và đầy khó khăn với người học. Tuy nhiên, điều này có thể trở nên dễ dàng và thú vị hơn với một vài “bí kíp” FLYER gợi ý sau đây.
2.1. Chia nhỏ số lượng để học và học theo nhóm
Với số lượng idioms lên tới 25.000, việc ghi nhớ tất cả cùng lúc là điều gần như không tưởng. Thay vào đó, bạn nên chia nhỏ số lượng thành ngữ để học. Tức là sắp xếp thành ngữ thành các nhóm hoặc khối để dễ nhớ hơn. Bạn có thể chia nhỏ theo chủ đề thành ngữ hoặc theo bảng chữ cái, tuỳ vào khả năng tiếp thu của mình.
Mỗi ngày, dành thời gian học từ 1 đến 2 thành ngữ (bao gồm cả ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ) sẽ giúp bạn tích lũy được một lượng idioms phong phú.
Phân loại idiom theo các nhóm logic và phù hợp với sở thích của mình, việc học thành ngữ tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn đáng kể. Ngược lại, nếu bạn học idioms một cách ngẫu hứng và không có hệ thống sẽ gây lãng phí thời gian mà không đem lại hiệu quả.
2.2. Sử dụng hình ảnh để học Idiom
Bạn có thể xem hình ảnh, tưởng tượng trong đầu hoặc vẽ ra tình huống được nhắc tới, sau đó liên tưởng tới ý nghĩa của idioms. Những hình ảnh này sẽ được ghi nhớ và lưu trữ trong tâm trí như các tập tin trong file máy tính, giúp bạn dễ dàng mở ra và nhớ lại với độ chính xác cao mỗi khi cần.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với những idioms mang ý nghĩa liên quan đến hình ảnh ẩn dụ, chẳng hạn như “the grass is always greener on the other side” (đứng núi này trông núi nọ), “tip of the iceberg” (phần nổi của tảng băng chìm), “draw the line” (đặt ra giới hạn).
Ví dụ:
Idiom “spill the beans”
Ý nghĩa: Tiết lộ bí mật
Hình dung tình huống: Hãy tưởng tượng một người đang cầm một túi đậu và vô tình làm rơi chúng ra khắp sàn, giống như việc anh ta vô tình tiết lộ một bí mật quan trọng. Hình ảnh những hạt đậu lăn tỏa khắp nơi sẽ giúp bạn liên tưởng đến việc bí mật bị tiết lộ ra ngoài.
Khi áp dụng phương pháp này, bạn phải đảm bảo hình dung tình huống một cách chi tiết và cá nhân hóa tối đa. Điều quan trọng là phải làm nổi bật mối liên hệ giữa tình huống trong nghĩa đen của idiom và nghĩa bóng của nó, qua đó giúp bạn hiểu sâu sắc và ghi nhớ hiệu quả hơn.
2.3. Học theo câu chuyện và ngữ cảnh cụ thể
Học theo câu chuyện hay ngữ cảnh là một trong những cách học thành ngữ phổ biến và được nhiều người ưa chuộng trong cộng đồng học tiếng Anh.
Bạn có thể phân loại chúng theo các nhóm chủ đề khác nhau, ví dụ như số lượng, màu sắc, động vật, hoặc các tình huống trong cuộc sống. Việc này giúp bạn nhớ nhanh hơn và tránh nhầm lẫn với các thành ngữ khác cùng nghĩa.
Khi gặp một idiom mới, bạn nên sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau để giúp ghi nhớ và hiểu sâu hơn về idioms đó.
2.4. Dịch sang thành ngữ tiếng Việt
Đây là phương pháp khơi gợi trí nhớ của người học thông qua những thành ngữ quen thuộc trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- Gratitude is the sign of noble souls (Ăn quả nhớ kẻ trồng cây)
- Grasp all, lose all (Tham thì thâm)
- Silence is golden (Im lặng là vàng)
Khi bạn sử dụng phương pháp này, cần chú ý rằng bạn chỉ nên sử dụng tiếng Việt để làm quen với idioms và gợi nhớ ý nghĩa của nó, không nên phụ thuộc quá nhiều vào việc dịch sang tiếng Việt. Điều này giúp tránh trường hợp lẫn lộn khi bạn dịch theo chiều ngược lại, tức tiếng Việt sang tiếng Anh.
Ví dụ:
Thành ngữ “No bụng đói con mắt”
- Idiom sai: Full stomach, hungry eyes
- Idiom đúng: His eyes are bigger than his belly
2.5. Ôn luyện Idioms theo phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)
Spaced Repetition là phương pháp học dựa trên việc lặp lại các idioms theo các khoảng thời gian ngắn và dài khác nhau. Khi bạn học một idiom mới, bạn sẽ xếp lịch để ôn lại nó sau một khoảng thời gian ngắn ban đầu. Sau khi nhớ rõ idiom đó, thời gian lặp lại sẽ dần dần gia tăng.
Ví dụ:
Khi bạn học idiom mới “Break the ice” (Phá vỡ sự ngại ngùng và bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn sẽ học theo phương pháp Spaced Repetition như sau:
Ngày 1 | Học ý nghĩa của idiom “Break the ice”. Tạo một câu ví dụ: “At the party, Ann told a joke to break the ice.” |
Ngày 2 | Ôn lại idiom “Break the ice”. Nhắc lại ý nghĩa và câu ví dụ. Cố gắng tạo thêm một ví dụ mới: “My sister brought a funny game to break the ice at the meeting.” |
Ngày 5 | Ôn lại lần nữa. Nếu bạn còn nhớ thành ngữ, hãy tăng khoảng thời gian đến lần ôn tiếp theo. Tạo thêm một ví dụ mới: “The leader started with an interesting question to break the ice among the members.” |
Ngày 12 | Ôn lại idiom này. Kiểm tra xem bạn còn nhớ nghĩa và cách sử dụng hay không. Tạo thêm một ví dụ khác: “A warm greeting can help break the ice when meeting new people.” |
Ngày 30 | Ôn lại một lần nữa. Nếu bạn vẫn nhớ rõ, có thể kéo dài thời gian ôn đến vài tháng sau. Bạn hãy tiếp tục nghĩ thêm ví dụ mới: “Students used a team-building activity to break the ice on the first day of training.” |
Bạn nên thường xuyên xem lại và áp dụng các idiom đã học. Chỉ cần dành vài phút mỗi ngày, bạn có thể ghi nhớ lâu và sử dụng thành ngữ một cách thành thạo hơn.
3. Tài liệu học idioms theo chủ đề
3.1. English Idioms in Use
“English Idioms in Use” là một quyển sách nằm trong series “English In Use” của nhà xuất bản đại học Cambridge, Vương quốc Anh. “English Idioms in Use” bao gồm 2 cuốn sách với 60 units (bài học) khác nhau ở mỗi cuốn. Các bài học được sắp xếp theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ sách được trình bày bài bản, có giải thích chi tiết và hình ảnh minh hoạ sinh động đi kèm, giúp người học nâng cao vốn idioms tiếng Anh và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Link mua: English Idioms in Use
3.2. Oxford Dictionary of Idioms
“Oxford Dictionary of Idioms” là cuốn sách học idioms kinh điển mà bạn không thể bỏ qua. Cuốn sách được biên soạn bởi nhiều chuyên gia ngôn ngữ, cung cấp đầy đủ các idioms thông dụng trong tiếng Anh.
Sách có hình ảnh minh họa chi tiết được thiết kế trực quan, sinh động giúp bạn hình dung idioms dễ dàng hơn. Ngoài ra, cuốn sách còn có phần note (ghi chú thông tin) về nguồn gốc idioms, các tình huống sử dụng và bài tập vận dụng idioms.
“Oxford Dictionary of Idioms” là một nguồn tài liệu quý giá không chỉ dành cho người học tiếng Anh mà còn cho những người muốn nghiên cứu sâu về văn hóa, lịch sử của các thành ngữ trong tiếng Anh.
Link mua: Oxford Dictionary of Idioms
3.3. Collins work on your idioms
Giống như hai đầu sách trên, “Collins work on your idioms” là tài liệu “gối đầu giường” giúp người học nâng cao vốn từ vựng và cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh.
Cuốn sách bao gồm hơn 300 idioms formal/ informal (trang trọng/ không trang trọng) liên quan đến các chủ đề như sự thành công, thất bại, hạnh phúc, đau khổ,…
Cuốn sách cung cấp các bài tập thực hành, ví dụ minh họa và lời giải thích được trình bày rõ ràng, chi tiết giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Link mua: Collins work on your idioms
4. Những câu hỏi thường gặp khi học idioms theo chủ đề (FAQs)
Không phải ngẫu nhiên mà idioms là một thử thách khó khăn với người học tiếng Anh.
Như đã đề cập trước đó, trong tiếng Anh có tới 25.000 thành ngữ, mỗi thành ngữ đều có nguồn gốc và cách sử dụng riêng biệt. Vì vậy, việc nhớ và áp dụng chúng đòi hỏi rất nhiều thời gian và nỗ lực.
Bên cạnh đó, người học thường có xu hướng đoán ý nghĩa của idioms dựa vào nghĩa đen của cụm từ đó, nên dễ gây nhầm lẫn và nhanh quên.
Ví dụ:
Rain cats and dogs: Nghĩa đen được hiểu là mưa chó và mèo. Nhưng ý nghĩa chính của câu này ám chỉ trời mưa rất to.
Ngoài ra, phần lớn bạn thường học tiếng Anh trong môi trường học thuật cao, ví dụ như trong các trường học, khoa học nghiên cứu, hay công việc chuyên môn.
Trong khi đó, các Idioms thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật và phổ biến hơn trong đời sống.
Để vượt qua những rào cản này, cách tốt nhất chính là thường xuyên tiếp xúc, thực hành sử dụng idioms trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.
Câu trả lời là có. Tuỳ thuộc vào văn hoá của từng quốc gia hay vùng miền, idioms có thể có những thay đổi về ý nghĩa hoặc cách sử dụng.
Điều này thường xảy ra vì idioms phản ánh các giá trị văn hóa, lịch sử và cách tiếp cận với thế giới xung quanh của từng cộng đồng ngôn ngữ.
Do đó, khi học và sử dụng idioms, bạn cần hiểu được ngữ cảnh và đối tượng mà idioms áp dụng để tránh hiểu lầm hoặc sử dụng không đúng cách.
– Trong văn viết, idioms thường được dùng để tăng tính trang trọng, thể hiện sự đa dạng, phong phú trong ngôn ngữ và tạo điểm nhấn trong văn phong. Tuy nhiên, thể loại này luôn đòi hỏi sự chính xác, tỉ mỉ và sắc bén trong câu chữ. Vì vậy, bạn cần lựa chọn idioms phù hợp với ngữ cảnh và văn hoá người đọc.
– Trong giao tiếp thường ngày, idioms được sử dụng một cách tự nhiên để diễn đạt ý sinh động và thú vị hơn. Người nói có thể linh hoạt thay đổi idioms để phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng nghe.
5. Bài tập idioms theo chủ đề
6. Tổng kết
Với hơn 99+ idioms được chia theo các chủ điểm khác nhau, FLYER hy vọng bạn sẽ tìm thấy những cụm từ thú vị và hữu ích. Thành thạo các thành ngữ không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, mà còn mang lại hiểu biết sâu sắc về văn hóa và cách suy nghĩ của người bản xứ.
“A journey of a thousand miles begins with a single step” (Hành trình vạn dặm bắt đầu từ những bước chân). Với kho tàng idioms phong phú hiện nay, bạn hãy kiên trì học mỗi ngày và đừng cuộc nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: