Từ vựng là nền tảng cốt lõi cho mọi kỹ năng trong kỳ thi IELTS. Việc nắm vững vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt giúp bạn tự tin thể hiện bản thân, diễn đạt ý tưởng trôi chảy và ghi điểm ấn tượng với giám khảo.
Tuy nhiên, với lượng từ vựng khổng lồ cần học cho IELTS, nhiều thí sinh không khỏi cảm thấy choáng ngợp và lo lắng. Hiểu được điều này, FLYER đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề thường gặp nhất trong bài viết dưới đây, đồng thời gợi ý phương pháp giúp bạn “học sâu – nhớ lâu”. Đừng quên ghi chú lại bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh IELTS theo 16 chủ đề thường gặp nhất
Dưới đây là “kho tàng” từ vựng tiếng Anh IELTS theo 16 chủ đề thường gặp nhất trong bài thi. Đây chính là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa đến với điểm cao IELTS và hiện thực hóa ước mơ du học hay thăng tiến sự nghiệp.
1.1. Gia đình
Gia đình là bến đỗ bình yên, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và vun đắp tình yêu thương. Nắm vững từ vựng về gia đình sẽ giúp bạn miêu tả sinh động về tổ ấm của mình trong bài thi IELTS, thể hiện sự gắn kết và trân quý đối với những người thân yêu.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
adopted child | n | /əˈdɑːptɪd ˈtʃaɪld/ | con nuôi |
adoptive parent | n | /əˈdɑːptɪv ˈpeərənt/ | cha mẹ nuôi |
argue | v | /ˈɑːɡjuː/ | cãi nhau |
attend | v | /əˈtend/ | tham dự |
aunt | n | /ɑːnt/ | cô, dì |
baby | n | /ˈbeɪbi/ | em bé |
bake | v | /beɪk/ | nướng |
barbecue | n | /ˈbɑːbɪkjuː/ | tiệc nướng |
big brother | n | /bɪg ˈbrʌðə/ | anh trai (lớn) |
big sister | n | /bɪg ˈsɪstər/ | chị gái (lớn) |
birth father | n | /bɜːθ ˈfɑːðə/ | cha ruột |
birth mother | n | /bɜːθ ˈmʌðə/ | mẹ ruột |
blended family | n | /ˈblendɪd ˈfæmɪli/ | gia đình tái hợp |
broken family | n | /ˈbroʊkən ˈfæmɪli/ | gia đình tan vỡ |
brother | n | /ˈbrʌðə/ | anh trai |
celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | ăn mừng |
chat | v | /tʃæt/ | trò chuyện |
child | n | /ˈtʃaɪld/ | con cái |
childless couple | n | /ˈtʃaɪldlɪs ˈkʌpəl/ | cặp vợ chồng không con cái |
clean | v | /kliːn/ | dọn dẹp |
common-law marriage | n | /ˈkɑːmənˌlɔː ˈmærɪdʒ/ | hôn nhân không đăng ký |
communication problem | n | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈprɑːbləm/ | vấn đề giao tiếp |
conflict | n | /ˈkɑːnflikt/ | mâu thuẫn |
cook | v | /kʊk/ | nấu ăn |
cousin | n | /ˈkʌzn/ | anh/chị họ |
daughter | n | /ˈdɑːtə/ | con gái |
debt | n | /det/ | nợ nần |
divorce | n | /daɪˈvɔːrs/ | ly hôn |
do chores | phrase | /duː tʃɔːz/ | làm việc nhà |
domestic violence | n | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình |
dual-career family | n | /ˈdjʊəlˌkəˈrɪə(r) ˈfæmɪli/ | gia đình hai bên đều có sự nghiệp |
eat together | phrase | /iːt təˈɡɛðə/ | ăn cùng nhau |
extended family | n | /ɪkˈstendɪd ˈfæmɪli/ | gia đình mở rộng |
father | n | /ˈfɑːðə/ | cha |
financial problem | n | /faɪˈnænʃl ˈprɑːbləm/ | vấn đề tài chính |
foster child | n | /ˈfɑːstər ˈtʃaɪld/ | con nuôi tạm thời |
foster family | n | /ˈfɑːstə(r) ˈfæmɪli/ | gia đình nuôi dưỡng |
foster parent | n | /ˈfɑːstər ˈpeərənt/ | cha mẹ nuôi tạm thời |
go for a walk | phrase | /ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
go on vacation | phrase | /ɡoʊ ɒn vəˈkeɪʃən/ | đi nghỉ |
grandchild | n | /ˈgrændtʃaɪld/ | cháu |
grandfather | n | /ˈgrændfɑːðə/ | ông nội |
grandmother | n | /ˈgrændmʌðə/ | bà nội |
half-brother | n | /hɑːf ˈbrʌðə/ | anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/bố |
half-sister | n | /hɑːf ˈsɪstər/ | anh/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/bố |
have a picnic | phrase | /hæv ə ˈpɪknik/ | đi dã ngoại |
head of the family | n | /hɛd əv ðə ˈfæməli/ | trụ cột gia đình |
help out | phrase | /ˈhɛlp aʊt/ | giúp đỡ |
husband | n | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
in-laws | n | /ˈɪnˌlɑːz/ | bố mẹ vợ/chồng |
infidelity | n | /ˌɪnfɪˈdelɪti/ | ngoại tình |
LGBT family | n | /ˌelˌdʒiˌbiˌti ˈfæmɪli/ | gia đình đồng tính, song tính, chuyển giới |
married couple | n | /ˈmærɪd ˈkʌpəl/ | vợ chồng |
mental health problem | n | /ˈmentl ˈhelθ ˈprɑːbləm/ | vấn đề sức khỏe tâm thần |
mother | n | /ˈmʌðə/ | mẹ |
multigenerational family | n | /ˌmʌltijɛnəˈreɪʃənəl ˈfæmɪli/ | gia đình nhiều thế hệ |
neglect | n | /nɪˈɡlekt/ | sự lơ là |
nuclear family | n | /ˈnjuːklɪə(r) ˈfæmɪli/ | gia đình hạt nhân |
one-parent family | n | /ˌwʌn ˈpeərənt ˈfæmɪli/ | gia đình đơn thân |
orphan | n | /ˈɔːrfən/ | trẻ mồ côi |
parent | n | /ˈpeərənt/ | cha mẹ |
parenting issue | n | /ˈpeɪrəntiŋ ˈɪʃuː/ | vấn đề nuôi dạy con cái |
play games | phrase | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
read together | phrase | /riːd təˈɡɛðə/ | đọc sách cùng nhau |
same-sex couple | n | /ˌseɪm ˈsɛks ˈkʌpəl/ | cặp vợ chồng đồng giới |
shop | v | /ʃɒp/ | mua sắm |
single parent | n | /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt/ | cha mẹ đơn thân |
single-parent family | n | /ˈsɪŋgl ˈpeərənt ˈfæmɪli/ | gia đình đơn thân |
son | n | /sʌn/ | con trai |
spend time together | phrase | /spɛnd taɪm təˈɡɛðə/ | dành thời gian cho nhau |
step-brother | n | /step ˈbrʌðə/ | anh/em trai kế |
step-daughter | n | /step ˈdɑːtə/ | con gái kế |
step-father | n | /step ˈfɑːðə/ | cha kế |
step-mother | n | /step ˈmʌðə/ | mẹ kế |
step-sister | n | /step ˈsɪstər/ | anh/em gái kế |
stepfamily | n | /ˈsteɪpˌfæmɪli/ | gia đình kế |
substance abuse | n | /ˈsʌbˌstəns əˈbjuːz/ | lạm dụng chất kích thích |
take photos | phrase | /teɪk ˈfoʊtoʊz/ | chụp ảnh |
talk | v | /tɔːk/ | nói chuyện |
teenage rebellion | n | /ˈtiːneɪdʒ rɪˈbelɪən/ | sự nổi loạn của tuổi mới lớn |
traditional family | n | /trəˈdɪʃənəl ˈfæmɪli/ | gia đình truyền thống |
travel | v | /ˈtrævl/ | đi du lịch |
twin | n | /twɪn/ | sinh đôi |
uncle | n | /ˈʌŋkəl/ | chú, bác |
watch | v | /wɒtʃ/ | xem |
watch a movie | phrase | /wɒtʃ ə ˈmuːvi/ | xem phim |
widow | n | /ˈwɪdoʊ/ | góa phụ |
wife | n | /waɪf/ | vợ |
Luyện tập 1: Chọn đáp án đúng
1.2. Các mối quan hệ
Cuộc sống con người không thể thiếu những mối quan hệ. Từ gia đình, bạn bè thân thiết, đồng nghiệp gắn bó đến những người hàng xóm láng giềng, mỗi mối quan hệ đều mang một sắc màu riêng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
acquaintance | n | /əˈkweɪn.təns/ | người quen |
affection | n | /əˈfek.ʃən/ | tình cảm, sự yêu mến |
alienation | n | /ˌeɪ.li.əˈneɪ.ʃən/ | sự xa lánh |
argument | n | /ˈɑːɡ.jə.mənt/ | cuộc tranh cãi |
attachment | n | /əˈtætʃ.mənt/ | sự gắn bó |
bond | n | /bɒnd/ | mối liên kết |
breakup | n | /ˈbreɪk.ʌp/ | sự chia tay |
brotherhood | n | /ˈbrʌð.ə.hʊd/ | tình huynh đệ |
camaraderie | n | /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/ | tình bạn bè thân thiết |
compatibility | n | /kəmˌpæt.ɪˈbɪl.ɪ.ti/ | sự tương hợp |
conflict | n | /ˈkɒn.flɪkt/ | xung đột |
connection | n | /kəˈnek.ʃən/ | sự kết nối |
contact | n | /ˈkɒn.tækt/ | liên lạc |
cousin | n | /ˈkʌz.ən/ | anh chị em họ |
coworker | n | /ˈkəʊ.wɜː.kər/ | đồng nghiệp |
crush | n | /krʌʃ/ | cảm nắng, người mình thích |
date | n/v | /deɪt/ | cuộc hẹn hò, hẹn hò |
dependence | n | /dɪˈpen.dəns/ | sự phụ thuộc |
divorced | adj | /dɪˈvɔːst/ | ly hôn |
empathy | n | /ˈem.pə.θi/ | sự thấu cảm |
engagement | n | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | sự đính hôn |
ex-boyfriend | n | /ˌeks ˈbɔɪ.frend/ | bạn trai cũ |
ex-girlfriend | n | /ˌeks ˈɡɜːl.frend/ | bạn gái cũ |
family | n | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
fatherhood | n | /ˈfɑː.ðə.hʊd/ | tình phụ tử |
fiancé | n | /fiˈɒn.seɪ/ | hôn phu |
fiancée | n | /fiˈɒn.seɪ/ | hôn thê |
fidelity | n | /fɪˈdel.ɪ.ti/ | lòng trung thành |
friend | n | /frend/ | bạn |
friendship | n | /ˈfrend.ʃɪp/ | tình bạn |
girlfriend | n | /ˈɡɜːl.frend/ | bạn gái |
harmony | n | /ˈhɑː.mə.ni/ | sự hài hòa |
hostility | n | /hɒsˈtɪl.ɪ.ti/ | sự thù địch |
husband | n | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
intimacy | n | /ˈɪn.tɪ.mə.si/ | sự thân mật |
jealousy | n | /ˈdʒel.ə.si/ | sự ghen tuông |
kinship | n | /ˈkɪn.ʃɪp/ | mối quan hệ họ hàng |
loneliness | n | /ˈləʊn.li.nəs/ | sự cô đơn |
long-distance | adj | /ˈlɒŋˌdɪs.təns/ | yêu xa |
love | n/v | /lʌv/ | tình yêu, yêu |
loyalty | n | /ˈlɔɪ.əl.ti/ | lòng trung thành |
marriage | n | /ˈmær.ɪdʒ/ | hôn nhân |
misunderstanding | n | /ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | sự hiểu lầm |
mutual | adj | /ˈmjuː.tʃu.əl/ | lẫn nhau, chung |
neighbor | n | /ˈneɪ.bər/ | hàng xóm |
niece | n | /niːs/ | cháu gái (con của anh chị em) |
nephew | n | /ˈnef.juː/ | cháu trai (con của anh chị em) |
nurture | v | /ˈnɜː.tʃər/ | nuôi dưỡng |
online relationship | n | /ˌɒn.laɪn rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | mối quan hệ trực tuyến |
parent | n | /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ |
partner | n | /ˈpɑːt.nər/ | đối tác, bạn đời |
paternal | adj | /pəˈtɜː.nəl/ | thuộc về cha |
relationship | n | /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | mối quan hệ |
respect | n/v | /rɪˈspekt/ | tôn trọng, sự tôn trọng |
romantic | adj | /rəʊˈmæn.tɪk/ | lãng mạn |
sibling | n | /ˈsɪb.lɪŋ/ | anh chị em ruột |
single | adj | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | độc thân |
social | adj | /ˈsəʊ.ʃəl/ | xã hội |
spouse | n | /spaʊs/ | vợ chồng |
stepfather | n | /ˈstepˌfɑː.ðər/ | cha dượng |
stepmother | n | /ˈstepˌmʌð.ər/ | mẹ kế |
support | n/v | /səˈpɔːt/ | sự hỗ trợ, hỗ trợ |
trust | n/v | /trʌst/ | niềm tin, tin tưởng |
uncle | n | /ˈʌŋ.kəl/ | chú, cậu, bác |
understanding | n | /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | sự hiểu biết |
virtual | adj | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | ảo (trên mạng) |
wedding | n | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
Luyện tập 2: Chọn đáp án đúng
1.3. Giáo dục và đào tạo
Giáo dục và đào tạo là chủ đề không thể thiếu trong một kỳ thi học thuật như IELTS. Hãy cùng FLYER khám phá kho từ vựng chủ đề giáo dục, từ trường học, giáo viên, học sinh đến những khái niệm chuyên ngành như ngành học, bằng cấp, chương trình giảng dạy.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Academic | adj | /ˌækəˈdɛmɪk/ | Thuộc về học thuật |
Assignment | n | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
Attendance | n | /əˈtɛndəns/ | Sự có mặt, tham dự |
Certificate | n | /sərˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Classroom | n | /ˈklæsˌrʊm/ | Phòng học |
Compulsory | adj | /kəmˈpʌlsəri/ | Bắt buộc |
Course | n | /kɔrs/ | Khóa học |
Curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Degree | n | /dɪˈɡri/ | Bằng cấp |
Diploma | n | /dɪˈploʊmə/ | Văn bằng, bằng cấp |
Dissertation | n | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Luận văn |
Distance learning | n | /ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ/ | Học từ xa |
Doctorate | n | /ˈdɒktərət/ | Bằng tiến sĩ |
Educator | n | /ˈɛdʒəˌkeɪtər/ | Nhà giáo dục |
Elective | adj | /ɪˈlɛktɪv/ | Tự chọn |
Enrollment | n | /ɪnˈroʊlmənt/ | Sự ghi danh |
Essay | n | /ˈɛˌseɪ/ | Bài tiểu luận |
Examination | n | /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ | Kỳ thi |
Extracurricular | adj | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ | Ngoại khóa |
Faculty | n | /ˈfækəlti/ | Giảng viên, khoa |
Grade | n | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Graduation | n | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Grant | n | /ɡrænt/ | Trợ cấp |
Higher education | n | /ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục đại học |
Homework | n | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà |
Independent study | n | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈstʌdi/ | Nghiên cứu độc lập |
Instructor | n | /ɪnˈstrʌktər/ | Người hướng dẫn |
Internship | n | /ˈɪntərnˌʃɪp/ | Thực tập |
Knowledge | n | /ˈnɑlɪdʒ/ | Kiến thức |
Laboratory | n | /ˈlæbrəˌtɔri/ | Phòng thí nghiệm |
Lecture | n | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng |
Lecturer | n | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên |
Literacy | n | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết chữ |
Master’s degree | n | /ˈmæstərz dɪˈɡri/ | Bằng thạc sĩ |
Matriculate | v | /məˈtrɪkjəˌleɪt/ | Nhập học |
Mentor | n | /ˈmɛntɔr/ | Người cố vấn |
Module | n | /ˈmɑdʒul/ | Học phần |
Nursery school | n | /ˈnɜrsəri skul/ | Trường mẫu giáo |
Online course | n | /ˈɒnˌlaɪn kɔrs/ | Khóa học trực tuyến |
PhD | n | /piː eɪtʃ ˈdi/ | Tiến sĩ |
Placement test | n | /ˈpleɪsmənt tɛst/ | Bài kiểm tra xếp lớp |
Postgraduate | n | /ˌpoʊstˈɡrædʒuɪt/ | Học viên cao học |
Practical | adj | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tiễn |
Primary school | n | /ˈpraɪˌmɛri skul/ | Trường tiểu học |
Principal | n | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng |
Professor | n | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
Qualification | n | /ˌkwɑləfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp, trình độ |
Quiz | n | /kwɪz/ | Câu đố, bài kiểm tra ngắn |
Research | n/v | /rɪˈsɜrtʃ/ | Nghiên cứu |
Scholarship | n | /ˈskɑlərˌʃɪp/ | Học bổng |
Science | n | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Secondary school | n | /ˈsɛkənˌdɛri skul/ | Trường trung học |
Seminar | n | /ˈsɛməˌnɑr/ | Hội thảo |
Semester | n | /səˈmɛstər/ | Học kỳ |
Syllabus | n | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương khóa học |
Teacher | n | /ˈtitʃər/ | Giáo viên |
Teaching | n | /ˈtitʃɪŋ/ | Việc giảng dạy |
Term | n | /tɜrm/ | Học kỳ |
Thesis | n | /ˈθisɪs/ | Luận án |
Transcript | n | /ˈtrænˌskrɪpt/ | Bảng điểm |
Tuition | n | /tuˈɪʃən/ | Học phí |
Tutor | n | /ˈtutər/ | Gia sư |
Tutorial | n | /tuˈtɔriəl/ | Buổi học kèm |
Undergraduate | n | /ˌʌndərˈɡrædʒuɪt/ | Sinh viên đại học |
University | n | /ˌjunɪˈvɜrsɪti/ | Đại học |
Vocational | adj | /voʊˈkeɪʃənəl/ | Dạy nghề |
Workbook | n | /ˈwɜrkˌbʊk/ | Sách bài tập |
Workshop | n | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | Hội thảo chuyên đề |
Yearbook | n | /ˈjɪrˌbʊk/ | Kỷ yếu |
Admission | n | /ədˈmɪʃən/ | Sự nhận vào học |
Alumni | n | /əˈlʌmˌnaɪ/ | Cựu sinh viên |
Bachelor’s degree | n | /ˈbætʃələrz dɪˈɡri/ | Bằng đại học |
Classmate | n | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
College | n | /ˈkɑlɪdʒ/ | Trường đại học, cao đẳng |
Commencement | n | /kəˈmɛnsmənt/ | Lễ phát bằng |
Comprehensive | adj | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | Toàn diện |
Concept | n | /ˈkɑnsɛpt/ | Khái niệm |
Continuous assessment | n | /kənˈtɪnjuəs əˈsɛsmənt/ | Đánh giá liên tục |
Credit | n | /ˈkrɛdɪt/ | Tín chỉ |
Critical thinking | n | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Dean | n | /din/ | Trưởng khoa |
Education | n | /ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Enrollment | n | /ɪnˈroʊlmənt/ | Sự ghi danh |
Extramural | adj | /ˌɛkstrəˈmjʊrəl/ | Ngoại khóa |
Field trip | n | /fild trɪp/ | Chuyến đi thực tế |
Funding | n | /ˈfʌndɪŋ/ | Quỹ tài trợ |
Gymnasium | n | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng thể dục |
Handout | n | /ˈhændˌaʊt/ | Tài liệu phát tay |
Headmaster | n | /ˈhɛdˌmæstər/ | Hiệu trưởng |
Interactive | adj | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác |
Internship | n | /ˈɪntərnˌʃɪp/ | Thực tập |
Library | n | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Literacy | n | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết chữ |
Lecture hall | n | /ˈlɛktʃər hɔl/ | Giảng đường |
Lifelong learning | n | /ˈlaɪfˌlɔŋ ˈlɜrnɪŋ/ | Học tập suốt đời |
Mastery | n | /ˈmæstəri/ | Sự tinh thông |
Online learning | n | /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜrnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Overwhelming | adj | /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/ | Áp đảo, choáng ngợp |
Peer-reviewed | adj | /pɪr rɪˈvjuːd/ | Được bình duyệt bởi đồng nghiệp |
Pedagogy | n | /ˈpɛdəˌɡoʊdʒi/ | Sư phạm |
Primary school | n | /ˈpraɪˌmɛri skul/ | Trường tiểu học |
Proficiency | n | /prəˈfɪʃənsi/ | Sự thành thạo |
Professor | n | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
Qualification | n | /ˌkwɑləfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp, trình độ |
Quiz | n | /kwɪz/ | Câu đố, bài kiểm tra ngắn |
Registration | n | /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ | Sự đăng ký |
Report card | n | /rɪˈpɔrt kɑrd/ | Phiếu thành tích học tập |
Resource | n | /ˈrisɔrs/ | Nguồn tài liệu |
Scholarship | n | /ˈskɑlərˌʃɪp/ | Học bổng |
School uniform | n | /skul ˈjunɪˌfɔrm/ | Đồng phục học sinh |
Semester | n | /səˈmɛstər/ | Học kỳ |
Specialist | n | /ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia |
Sponsorship | n | /ˈspɑnsərˌʃɪp/ | Sự tài trợ |
Student loan | n | /ˈstudənt loʊn/ | Khoản vay sinh viên |
Subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Syllabus | n | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương khóa học |
Teacher | n | /ˈtitʃər/ | Giáo viên |
Teaching | n | /ˈtitʃɪŋ/ | Việc giảng dạy |
Term | n | /tɜrm/ | Học kỳ |
Textbook | n | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Thesis | n | /ˈθisɪs/ | Luận án |
Training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Transcript | n | /ˈtrænˌskrɪpt/ | Bảng điểm |
Tuition | n | /tuˈɪʃən/ | Học phí |
Tutor | n | /ˈtutər/ | Gia sư |
Tutorial | n | /tuˈtɔriəl/ | Buổi học kèm |
Undergraduate | n | /ˌʌndərˈɡrædʒuɪt/ | Sinh viên đại học |
University | n | /ˌjunɪˈvɜrsɪti/ | Đại học |
Vocational | adj | /voʊˈkeɪʃənəl/ | Dạy nghề |
Workbook | n | /ˈwɜrkˌbʊk/ | Sách bài tập |
Workshop | n | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | Hội thảo chuyên đề |
Yearbook | n | /ˈjɪrˌbʊk/ | Kỷ yếu |
Luyện tập 3: Hoàn thành các câu sau đây dựa vào danh sách từ cho trước
Graduation higher education online course faculty assignment
Literacy course Extracurricular certificate PhD
1.4. Đồ ăn thức uống
Chủ đề này bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, cách chế biến và thói quen ăn uống. Nắm vững từ vựng về ẩm thực sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng khi thi IELTS Speaking và Writing, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Apple | n | /ˈæpəl/ | Quả táo |
Appetizer | n | /ˈæpɪˌtaɪzər/ | Món khai vị |
Apricot | n | /ˈæprɪˌkɑt/ | Quả mơ |
Bacon | n | /ˈbeɪkən/ | Thịt ba chỉ |
Bake | v | /beɪk/ | Nướng (bằng lò) |
Barbecue | n | /ˈbɑrbɪˌkju/ | Món nướng |
Basil | n | /ˈbæzəl/ | Húng quế |
Beef | n | /bif/ | Thịt bò |
Beverage | n | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
Bitter | adj | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Black pepper | n | /blæk ˈpɛpər/ | Hạt tiêu đen |
Blend | v | /blɛnd/ | Trộn, pha trộn |
Boil | v | /bɔɪl/ | Đun sôi |
Bread | n | /brɛd/ | Bánh mì |
Breakfast | n | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Broccoli | n | /ˈbrɑkəli/ | Súp lơ xanh |
Butter | n | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Calorie | n | /ˈkælɚi/ | Calo |
Carbohydrate | n | /ˌkɑrboʊˈhaɪdreɪt/ | Carbohydrate |
Carrot | n | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Cauliflower | n | /ˈkɔlɪˌflaʊər/ | Súp lơ trắng |
Celery | n | /ˈsɛləri/ | Cần tây |
Cheese | n | /tʃiz/ | Pho mát |
Chef | n | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Chicken | n | /ˈʧɪkən/ | Thịt gà |
Chili | n | /ˈʧɪli/ | Ớt |
Chop | v | /ʧɑp/ | Thái, cắt nhỏ |
Cinnamon | n | /ˈsɪnəmən/ | Quế |
Citrus | n | /ˈsɪtrəs/ | Họ cam quýt |
Clove | n | /kloʊv/ | Đinh hương |
Coconut | n | /ˈkoʊkəˌnʌt/ | Dừa |
Coffee | n | /ˈkɔfi/ | Cà phê |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu ăn |
Cuisine | n | /kwɪˈzin/ | Ẩm thực |
Cupcake | n | /ˈkʌpˌkeɪk/ | Bánh nướng nhỏ |
Curry | n | /ˈkɜri/ | Món cà ri |
Dairy | n | /ˈdɛri/ | Sản phẩm từ sữa |
Delicious | adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng |
Dessert | n | /dɪˈzɜrt/ | Món tráng miệng |
Diet | n | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống |
Dill | n | /dɪl/ | Thì là |
Dinner | n | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Dough | n | /doʊ/ | Bột nhão |
Drink | n | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Egg | n | /ɛɡ/ | Trứng |
Eggplant | n | /ˈɛɡˌplænt/ | Cà tím |
Fast food | n | /fæst fud/ | Thức ăn nhanh |
Feast | n | /fist/ | Bữa tiệc |
Fennel | n | /ˈfɛnəl/ | Thì là |
Fiber | n | /ˈfaɪbər/ | Chất xơ |
Fig | n | /fɪɡ/ | Quả sung |
Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
Flavor | n | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Flour | n | /ˈflaʊər/ | Bột mì |
Food | n | /fud/ | Thức ăn |
Fork | n | /fɔrk/ | Nĩa |
Fresh | adj | /frɛʃ/ | Tươi |
Fried | adj | /fraɪd/ | Chiên |
Fruit | n | /frut/ | Trái cây |
Garlic | n | /ˈɡɑrlɪk/ | Tỏi |
Ginger | n | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng |
Grape | n | /ɡreɪp/ | Nho |
Grill | v | /ɡrɪl/ | Nướng bằng vỉ |
Honey | n | /ˈhʌni/ | Mật ong |
Hot | adj | /hɑt/ | Nóng, cay |
Ice cream | n | /aɪs krim/ | Kem |
Ingredient | n | /ɪnˈɡridiənt/ | Thành phần |
Jam | n | /dʒæm/ | Mứt |
Jelly | n | /ˈdʒɛli/ | Thạch |
Juice | n | /dʒus/ | Nước ép |
Ketchup | n | /ˈkɛʧəp/ | Tương cà |
Kiwi | n | /ˈkiwi/ | Quả kiwi |
Lamb | n | /læm/ | Thịt cừu |
Lemon | n | /ˈlɛmən/ | Chanh vàng |
Lettuce | n | /ˈlɛtəs/ | Rau diếp |
Lime | n | /laɪm/ | Chanh xanh |
Main course | n | /meɪn kɔrs/ | Món chính |
Mango | n | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Marinade | n | /ˌmærɪˈneɪd/ | Nước xốt ướp |
Mashed | adj | /mæʃt/ | Nghiền |
Meal | n | /mil/ | Bữa ăn |
Meat | n | /mit/ | Thịt |
Menu | n | /ˈmɛnju/ | Thực đơn |
Mint | n | /mɪnt/ | Bạc hà |
Mushroom | n | /ˈmʌʃˌrum/ | Nấm |
Mustard | n | /ˈmʌstərd/ | Mù tạt |
Noodle | n | /ˈnudəl/ | Mì |
Nut | n | /nʌt/ | Hạt |
Olive | n | /ˈɑlɪv/ | Ô liu |
Onion | n | /ˈʌnjən/ | Hành |
Orange | n | /ˈɔrɪndʒ/ | Cam |
Oven | n | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Papaya | n | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ |
Pasta | n | /ˈpɑstə/ | Mỳ Ý |
Peach | n | /piʧ/ | Quả đào |
Peanut | n | /ˈpiˌnʌt/ | Đậu phộng |
Pear | n | /pɛr/ | Lê |
Pepper | n | /ˈpɛpər/ | Ớt chuông |
Pickle | n | /ˈpɪkəl/ | Dưa muối |
Pie | n | /paɪ/ | Bánh nướng nhân |
Pineapple | n | /ˈpaɪˌnæpəl/ | Dứa |
Pizza | n | /ˈpitsə/ | Bánh pizza |
Plum | n | /plʌm/ | Mận |
Pork | n | /pɔrk/ | Thịt lợn |
Potato | n | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
Protein | n | /ˈproʊˌtin/ | Chất đạm |
Raisin | n | /ˈreɪzən/ | Nho khô |
Recipe | n | /ˈrɛsəˌpi/ | Công thức nấu ăn |
Rice | n | /raɪs/ | Gạo, cơm |
Roast | v | /roʊst/ | Quay, nướng |
Salad | n | /ˈsæləd/ | Sa lát, gỏi |
Salt | n | /sɔlt/ | Muối |
Sandwich | n | /ˈsændwɪʧ/ | Bánh mì kẹp |
Sauce | n | /sɔs/ | Nước xốt |
Sausage | n | /ˈsɔsɪdʒ/ | Xúc xích |
Seafood | n | /ˈsiˌfud/ | Hải sản |
Seasoning | n | /ˈsizənɪŋ/ | Gia vị |
Shrimp | n | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Snack | n | /snæk/ | Bữa ăn nhẹ |
Sour | adj | /saʊər/ | Chua |
Soy sauce | n | /sɔɪ sɔs/ | Nước tương |
Spice | n | /spaɪs/ | Gia vị |
Spinach | n | /ˈspɪnɪʧ/ | Rau chân vịt |
Spoon | n | /spun/ | Thìa |
Steak | n | /steɪk/ | Miếng thịt nướng |
Strawberry | n | /ˈstrɔˌbɛri/ | Dâu tây |
Sugar | n | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Sweet | adj | /swit/ | Ngọt |
Tea | n | /ti/ | Trà |
Tomato | n | /təˈmeɪtoʊ/ | Cà chua |
Tofu | n | /ˈtoʊfu/ | Đậu phụ |
Turkey | n | /ˈtɜrki/ | Gà tây |
Vanilla | n | /vəˈnɪlə/ | Vani |
Vegan | n | /ˈviɡən/ | Người ăn chay |
Vegetarian | n | /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/ | Người ăn chay |
Vinegar | n | /ˈvɪnɪɡər/ | Giấm |
Vitamin | n | /ˈvaɪtəmɪn/ | Vitamin |
Walnut | n | /ˈwɔlnʌt/ | Quả óc chó |
Water | n | /ˈwɔtər/ | Nước |
Watermelon | n | /ˈwɔtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
Wheat | n | /wit/ | Lúa mì |
Wine | n | /waɪn/ | Rượu vang |
Yogurt | n | /ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua |
Zucchini | n | /zuˈkini/ | Bí ngòi |
Luyện tập 4: Chọn đáp án đúng
1.5. Thể thao
Chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS tiếp theo là Thể thao. Trong phần này, hãy cùng FLYER khám phá các từ vựng liên quan đến các môn thể thao phổ biến, dụng cụ thể thao và các sự kiện thể thao nói chung nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Aerobics | n | /ɛˈroʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Athlete | n | /ˈæθˌlit/ | Vận động viên |
Athletic | adj | /æθˈlɛtɪk/ | Thuộc thể thao |
Badminton | n | /ˈbædˌmɪntən/ | Cầu lông |
Ball | n | /bɔl/ | Quả bóng |
Baseball | n | /ˈbeɪsˌbɔl/ | Bóng chày |
Basketball | n | /ˈbæskətˌbɔl/ | Bóng rổ |
Bat | n | /bæt/ | Gậy đánh bóng |
Billiards | n | /ˈbɪljərdz/ | Bi-a |
Bowling | n | /ˈboʊlɪŋ/ | Bowling |
Boxer | n | /ˈbɑksər/ | Võ sĩ quyền Anh |
Boxing | n | /ˈbɑksɪŋ/ | Quyền Anh |
Bronze medal | n | /brɑnz ˈmɛdəl/ | Huy chương đồng |
Captain | n | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng |
Championship | n | /ˈtʃæmpiənˌʃɪp/ | Giải vô địch |
Chess | n | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Coach | n | /koʊʧ/ | Huấn luyện viên |
Competition | n | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi, cuộc tranh tài |
Court | n | /kɔrt/ | Sân (bóng rổ, quần vợt) |
Cricket | n | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Cyclist | n | /ˈsaɪklɪst/ | Người đi xe đạp |
Cycling | n | /ˈsaɪklɪŋ/ | Môn đạp xe |
Dive | v | /daɪv/ | Lặn |
Diving | n | /ˈdaɪvɪŋ/ | Môn lặn |
Fencing | n | /ˈfɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm |
Field | n | /fild/ | Sân bóng, sân thi đấu |
Final | n | /ˈfaɪnəl/ | Trận chung kết |
Fitness | n | /ˈfɪtnəs/ | Sự khỏe khoắn, thể lực |
Football | n | /ˈfʊtˌbɔl/ | Bóng đá |
Forward | n | /ˈfɔrwərd/ | Tiền đạo |
Freestyle | n | /ˈfriˌstaɪl/ | Tự do, bơi tự do |
Game | n | /ɡeɪm/ | Trò chơi, trận đấu |
Goal | n | /ɡoʊl/ | Bàn thắng |
Goalkeeper | n | /ˈɡoʊlˌkipər/ | Thủ môn |
Golf | n | /ɡɑlf/ | Golf |
Gold medal | n | /ɡoʊld ˈmɛdəl/ | Huy chương vàng |
Gym | n | /dʒɪm/ | Phòng tập gym |
Gymnastics | n | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Half-time | n | /ˈhæfˌtaɪm/ | Giờ nghỉ giữa hiệp |
Handball | n | /ˈhændˌbɔl/ | Bóng ném |
Helmet | n | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
High jump | n | /haɪ ʤʌmp/ | Môn nhảy cao |
Hockey | n | /ˈhɑki/ | Khúc côn cầu |
Horse racing | n | /hɔrs ˈreɪsɪŋ/ | Đua ngựa |
Hurdles | n | /ˈhɜrdəlz/ | Chạy vượt rào |
Ice skating | n | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Javelin | n | /ˈdʒævəlɪn/ | Ném lao |
Jogging | n | /ˈdʒɑɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Judo | n | /ˈdʒudoʊ/ | Võ judo |
Jump | v | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Karate | n | /kəˈrɑti/ | Võ karate |
Kick | v | /kɪk/ | Đá |
League | n | /liɡ/ | Giải đấu |
Long jump | n | /lɔŋ ʤʌmp/ | Môn nhảy xa |
Lose | v | /luz/ | Thua |
Marathon | n | /ˈmærəˌθɑn/ | Chạy marathon |
Medal | n | /ˈmɛdəl/ | Huy chương |
Motor racing | n | /ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ/ | Đua xe mô tô |
Mountaineering | n | /ˌmaʊntəˈnɪrɪŋ/ | Leo núi |
Net | n | /nɛt/ | Lưới |
Olympic Games | n | /oʊˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ | Thế vận hội Olympic |
Opponent | n | /əˈpoʊnənt/ | Đối thủ |
Paddle | n | /ˈpædəl/ | Mái chèo |
Paralympic Games | n | /ˌpærəˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ | Thế vận hội Paralympic |
Penalty | n | /ˈpɛnəlti/ | Hình phạt, phạt đền |
Physical | adj | /ˈfɪzɪkəl/ | Thuộc về thể chất |
Pitch | n | /pɪʧ/ | Sân thi đấu |
Player | n | /ˈpleɪər/ | Cầu thủ, người chơi |
Point | n | /pɔɪnt/ | Điểm số |
Pool | n | /pul/ | Hồ bơi, bể bơi |
Practice | n | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
Professional | adj | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp |
Puck | n | /pʌk/ | Bóng khúc côn cầu |
Race | n | /reɪs/ | Cuộc đua |
Racquet | n | /ˈrækɪt/ | Vợt |
Referee | n | /ˌrɛfəˈri/ | Trọng tài |
Relay | n | /rɪˈleɪ/ | Chạy tiếp sức |
Rider | n | /ˈraɪdər/ | Người cưỡi (ngựa, xe đạp) |
Rowing | n | /ˈroʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
Rugby | n | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Runner | n | /ˈrʌnər/ | Vận động viên chạy |
Sailing | n | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền buồm |
Score | n | /skɔr/ | Điểm số |
Scuba diving | n | /ˈskjuːbə ˌdaɪvɪŋ/ | Lặn có bình dưỡng khí |
Silver medal | n | /ˈsɪlvər ˈmɛdəl/ | Huy chương bạc |
Skateboarding | n | /ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/ | Trượt ván |
Ski | v | /ski/ | Trượt tuyết |
Snowboarding | n | /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/ | Trượt ván trên tuyết |
Soccer | n | /ˈsɑkər/ | Bóng đá |
Spectator | n | /ˈspɛkteɪtər/ | Khán giả |
Sport | n | /spɔrt/ | Thể thao |
Sportsman | n | /ˈspɔrtsmən/ | Nam vận động viên |
Sportsmanship | n | /ˈspɔrtsmənˌʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
Sportswoman | n | /ˈspɔrtsˌwʊmən/ | Nữ vận động viên |
Stadium | n | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Strength | n | /strɛŋkθ/ | Sức mạnh |
Stretching | n | /ˈstrɛʧɪŋ/ | Bài tập căng cơ |
Strike | n | /straɪk/ | Cú đánh, cú đập |
Strong | adj | /strɔŋ/ | Khỏe mạnh |
Surfing | n | /ˈsɜrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Swimmer | n | /ˈswɪmər/ | Vận động viên bơi lội |
Swimming | n | /ˈswɪmɪŋ/ | Môn bơi lội |
Synchronized swimming | n | /ˈsɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/ | Bơi nghệ thuật |
Table tennis | n | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Taekwondo | n | /ˈtaɪˈkwɒnˌdoʊ/ | Võ taekwondo |
Team | n | /tim/ | Đội, nhóm |
Tennis | n | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Tournament | n | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
Track | n | /træk/ | Đường chạy |
Training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện |
Trophy | n | /ˈtroʊfi/ | Cúp, chiến lợi phẩm |
Umpire | n | /ˈʌmˌpaɪər/ | Trọng tài |
Volleyball | n | /ˈvɑlibɔl/ | Bóng chuyền |
Weightlifting | n | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Winner | n | /ˈwɪnər/ | Người chiến thắng |
Wrestling | n | /ˈrɛslɪŋ/ | Đấu vật |
Yoga | n | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Luyện tập 5: Chọn đáp án chính xác để hoàn thành câu
athlete athlete Goalkeeper finish line teams
1.6. Sở thích
Mỗi người đều có những sở thích riêng để thư giãn và giải trí sau những giờ học tập, làm việc căng thẳng. Nắm vững từ vựng về sở thích sẽ giúp bạn chia sẻ về những hoạt động yêu thích, thể hiện cá tính riêng và tạo ấn tượng tốt trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Acting | n | /ˈæktɪŋ/ | Diễn xuất |
Archery | n | /ˈɑrʧəri/ | Bắn cung |
Baking | n | /ˈbeɪkɪŋ/ | Nướng bánh |
Ballroom dancing | n | /ˈbɔːlruːm ˈdænsɪŋ/ | Khiêu vũ phòng |
Baseball | n | /ˈbeɪsˌbɔl/ | Bóng chày |
Basketball | n | /ˈbæskətˌbɔl/ | Bóng rổ |
Birdwatching | n | /ˈbɜːdwɒʧɪŋ/ | Quan sát chim |
Blogging | n | /ˈblɒɡɪŋ/ | Viết blog |
Bowling | n | /ˈboʊlɪŋ/ | Bowling |
Calligraphy | n | /kəˈlɪɡrəfi/ | Thư pháp |
Camping | n | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Canoeing | n | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo xuồng |
Chess | n | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Collecting | n | /kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tầm |
Coloring | n | /ˈkʌlərɪŋ/ | Tô màu |
Cooking | n | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Crafting | n | /ˈkræftɪŋ/ | Làm đồ thủ công |
Crocheting | n | /kroʊˈʃeɪtɪŋ/ | Đan móc |
Cycling | n | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Dancing | n | /ˈdænsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Drawing | n | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ tranh |
Embroidery | n | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
Fishing | n | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Flower arranging | n | /ˈflaʊər əˈreɪndʒɪŋ/ | Cắm hoa |
Gardening | n | /ˈɡɑrdənɪŋ/ | Làm vườn |
Golf | n | /ɡɑlf/ | Chơi golf |
Handicrafts | n | /ˈhændiˌkræfts/ | Đồ thủ công |
Hiking | n | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Homebrewing | n | /ˈhoʊmˌbruɪŋ/ | Ủ bia tại nhà |
Ice skating | n | /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Inline skating | n | /ˈɪnˌlaɪn ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin |
Jigsaw puzzles | n | /ˈʤɪgˌsɔ ˈpʌzəlz/ | Trò chơi ghép hình |
Jogging | n | /ˈʤɑɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Journaling | n | /ˈʤɜrnəlɪŋ/ | Viết nhật ký |
Kayaking | n | /ˈkaɪˌækɪŋ/ | Chèo kayak |
Knitting | n | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan len |
Model building | n | /ˈmɑːdəl ˈbɪldɪŋ/ | Lắp ráp mô hình |
Mountain biking | n | /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ | Đạp xe địa hình |
Music | n | /ˈmjuzɪk/ | Âm nhạc |
Painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Photography | n | /fəˈtɑɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Playing cards | n | /ˈpleɪɪŋ kɑrdz/ | Chơi bài |
Playing chess | n | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | Chơi cờ vua |
Playing music | n | /ˈpleɪɪŋ ˈmjuzɪk/ | Chơi nhạc cụ |
Pottery | n | /ˈpɑtəri/ | Làm đồ gốm |
Quilting | n | /ˈkwɪltɪŋ/ | May chần bông |
Reading | n | /ˈridiŋ/ | Đọc sách |
Rock climbing | n | /ˈrɑk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Rollerblading | n | /ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/ | Trượt patin |
Rowing | n | /ˈroʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
Running | n | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy |
Sailing | n | /ˈseɪlɪŋ/ | Thuyền buồm |
Scrapbooking | n | /ˈskræpbʊkɪŋ/ | Làm sổ lưu niệm |
Sculpting | n | /ˈskʌlptɪŋ/ | Điêu khắc |
Sewing | n | /ˈsoʊɪŋ/ | May vá |
Singing | n | /ˈsɪŋɪŋ/ | Ca hát |
Sketching | n | /ˈskɛʧɪŋ/ | Phác thảo |
Snowboarding | n | /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/ | Trượt ván trên tuyết |
Soccer | n | /ˈsɑkər/ | Bóng đá |
Stamp collecting | n | /stæmp kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tầm tem |
Surfing | n | /ˈsɜrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Swimming | n | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Table tennis | n | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Tai chi | n | /taɪ ˈʧi/ | Thái cực quyền |
Tennis | n | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Travel | n | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Video games | n | /ˈvɪdioʊ geɪmz/ | Trò chơi điện tử |
Walking | n | /ˈwɔkɪŋ/ | Đi bộ |
Watching movies | n | /ˈwɑʧɪŋ ˈmuviz/ | Xem phim |
Weaving | n | /ˈwivɪŋ/ | Dệt |
Weightlifting | n | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Windsurfing | n | /ˈwɪndˌsɜrfɪŋ/ | Lướt ván buồm |
Woodworking | n | /ˈwʊdˌwɜrkɪŋ/ | Làm đồ gỗ |
Writing | n | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết lách |
Yoga | n | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Luyện tập 6: Hoàn thành câu dựa vào gợi ý
1.7. Mua sắm
Mua sắm cũng là một chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Chủ đề này bao gồm các từ vựng liên quan đến các hoạt động mua sắm, các mặt hàng phổ biến, thương hiệu nổi tiếng và các phương thức thanh toán.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Advertisement | n | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | Quảng cáo |
Bargain | n | /ˈbɑːrɡən/ | Món hời, sự mặc cả |
Bill | n | /bɪl/ | Hóa đơn |
Brand | n | /brænd/ | Thương hiệu |
Cash | n | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cashier | n | /kæˈʃɪər/ | Thu ngân |
Catalog | n | /ˈkætəlɔɡ/ | Danh mục sản phẩm |
Checkout | n | /ˈʧɛkaʊt/ | Quầy thu ngân |
Consumer | n | /kənˈsuːmər/ | Người tiêu dùng |
Coupon | n | /ˈkuːpɑːn/ | Phiếu giảm giá |
Credit card | n | /ˈkrɛdɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Customer | n | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Debit card | n | /ˈdɛbɪt kɑrd/ | Thẻ ghi nợ |
Delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Discount | n | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Exchange | v | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi (hàng) |
Gift card | n | /ɡɪft kɑrd/ | Thẻ quà tặng |
Goods | n | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
Guarantee | n | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo hành |
Invoice | n | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Mall | n | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Market | n | /ˈmɑrkɪt/ | Chợ |
Offer | n | /ˈɔːfər/ | Khuyến mãi, đề nghị |
Online shopping | n | /ˈɔnˌlaɪn ˈʃɑpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Payment | n | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Price | n | /praɪs/ | Giá cả |
Price tag | n | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Product | n | /ˈprɑdʌkt/ | Sản phẩm |
Promotion | n | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mại |
Queue | n | /kjuː/ | Hàng đợi |
Receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
Refund | n | /ˈriˌfʌnd/ | Hoàn tiền |
Retail | n | /ˈriˌteɪl/ | Bán lẻ |
Return | v | /rɪˈtɜrn/ | Trả lại (hàng) |
Sale | n | /seɪl/ | Bán hàng, đợt giảm giá |
Sales assistant | n | /seɪlz əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Second-hand | adj | /ˈsɛkəndˌhænd/ | Đã qua sử dụng |
Seller | n | /ˈsɛlər/ | Người bán |
Shelf | n | /ʃɛlf/ | Kệ hàng |
Shop | n | /ʃɑp/ | Cửa hàng |
Shopaholic | n | /ˌʃɑpəˈhɑlɪk/ | Người nghiện mua sắm |
Shopping basket | n | /ˈʃɑpɪŋ ˈbæskət/ | Giỏ mua sắm |
Shopping cart | n | /ˈʃɑpɪŋ kɑrt/ | Xe đẩy mua sắm |
Shopping mall | n | /ˈʃɑpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Shopper | n | /ˈʃɑpər/ | Người mua sắm |
Showroom | n | /ˈʃoʊˌrum/ | Phòng trưng bày |
Store | n | /stɔr/ | Cửa hàng |
Supermarket | n | /ˈsuːpərˌmɑrkɪt/ | Siêu thị |
Tag | n | /tæɡ/ | Nhãn |
Till | n | /tɪl/ | Ngăn kéo đựng tiền |
Trolley | n | /ˈtrɑli/ | Xe đẩy |
Try on | v | /traɪ ɑn/ | Thử (quần áo) |
Vendor | n | /ˈvɛndər/ | Người bán hàng |
Voucher | n | /ˈvaʊʧər/ | Phiếu mua hàng |
Warehouse | n | /ˈwɛrˌhaʊs/ | Kho hàng |
Window shopping | n | /ˈwɪndoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | Ngắm đồ qua cửa kính |
Wholesale | n | /ˈhoʊlˌseɪl/ | Bán buôn |
Luyện tập 7: Hoàn thành đoạn văn sau
1.8. Thời trang
Nắm vững từ vựng về thời trang sẽ giúp bạn thể hiện phong cách cá nhân, miêu tả trang phục một cách chính xác và thảo luận về xu hướng thời trang hiện đại trong bài Speaking IELTS. Bên cạnh đó, học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề này còn giúp bạn làm tốt cả các phần thi khác.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
accessories | n | /əkˈses.ər.iz/ | phụ kiện |
apparel | n | /əˈpær.əl/ | quần áo |
bag | n | /bæɡ/ | túi |
belt | n | /belt/ | thắt lưng |
blazer | n | /ˈbleɪ.zər/ | áo khoác nhẹ |
blouse | n | /blaʊz/ | áo sơ mi nữ |
boots | n | /buːts/ | bốt |
boutique | n | /buːˈtiːk/ | cửa hàng thời trang nhỏ |
brand | n | /brænd/ | thương hiệu |
cardigan | n | /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ | áo len cài đằng trước |
casual | adj | /ˈkæʒ.u.əl/ | thường phục, không trang trọng |
catwalk | n | /ˈkæt.wɔːk/ | sàn diễn thời trang |
chic | adj | /ʃiːk/ | sang trọng, thanh lịch |
coat | n | /kəʊt/ | áo khoác dài |
collection | n | /kəˈlek.ʃən/ | bộ sưu tập |
collar | n | /ˈkɒl.ər/ | cổ áo |
couture | n | /kuːˈtjʊər/ | thời trang cao cấp |
denim | n | /ˈden.ɪm/ | vải bò |
designer | n | /dɪˈzaɪ.nər/ | nhà thiết kế |
discount store | n | /ˈdɪs.kaʊnt stɔːr/ | cửa hàng giảm giá |
dress | n/v | /dres/ | váy, mặc quần áo |
dress code | n | /ˈdres ˌkəʊd/ | quy định trang phục |
elegant | adj | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | thanh lịch, tao nhã |
fabric | n | /ˈfæb.rɪk/ | vải |
fashion | n | /ˈfæʃ.ən/ | thời trang |
fashionable | adj | /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ | hợp thời trang |
footwear | n | /ˈfʊt.weər/ | giày dép |
formal | adj | /ˈfɔː.məl/ | trang trọng |
garment | n | /ˈɡɑː.mənt/ | quần áo |
gloves | n | /ɡlʌvz/ | găng tay |
gown | n | /ɡaʊn/ | áo dài, váy dạ hội |
hat | n | /hæt/ | mũ |
haute couture | n | /oʊt kuˈtʊr/ | thời trang cao cấp |
high heels | n | /haɪ hiːlz/ | giày cao gót |
hoodie | n | /ˈhʊd.i/ | áo khoác có mũ |
jacket | n | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác ngắn |
jeans | n | /dʒiːnz/ | quần bò |
jewelry | n | /ˈdʒuː.əl.ri/ | trang sức |
khaki | n | /ˈkɑː.ki/ | vải ka ki |
knitwear | n | /ˈnɪt.weər/ | đồ len |
label | n | /ˈleɪ.bəl/ | nhãn hiệu |
leggings | n | /ˈleɡ.ɪŋz/ | quần bó |
lingerie | n | /ˌlæn.ʒəˈreɪ/ | đồ lót nữ |
mannequin | n | /ˈmæn.ə.kɪn/ | ma-nơ-canh |
menswear | n | /ˈmenzˌweər/ | quần áo nam |
model | n | /ˈmɒd.əl/ | người mẫu |
outfit | n | /ˈaʊt.fɪt/ | trang phục |
outlet store | n | /ˈaʊt.let stɔːr/ | cửa hàng đại lý |
overcoat | n | /ˈəʊ.və.kəʊt/ | áo khoác dài |
pajamas | n | /pəˈdʒɑː.məz/ | đồ ngủ |
pattern | n | /ˈpæt.ən/ | hoa văn |
polo shirt | n | /ˈpəʊ.ləʊ ʃɜːt/ | áo thun cổ bẻ |
purse | n | /pɜːs/ | ví nữ |
raincoat | n | /ˈreɪn.kəʊt/ | áo mưa |
ready-to-wear | adj | /ˌred.i tə ˈweər/ | may sẵn |
scarf | n | /skɑːf/ | khăn quàng cổ |
school uniform | n | /skuːl ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục học sinh |
shirt | n | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
shoe store | n | /ʃuː stɔːr/ | cửa hàng giày |
shorts | n | /ʃɔːts/ | quần đùi |
silk | n | /sɪlk/ | lụa |
skirt | n | /skɜːt/ | váy ngắn |
sneakers | n | /ˈsniː.kərz/ | giày thể thao |
socks | n | /sɒks/ | tất |
sportswear | n | /ˈspɔːtsˌweər/ | đồ thể thao |
suit | n | /suːt/ | bộ com lê |
sweatshirt | n | /ˈswet.ʃɜːt/ | áo nỉ |
swimwear | n | /ˈswɪmˌweər/ | đồ bơi |
tailor | n | /ˈteɪ.lər/ | thợ may |
tank top | n | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | áo ba lỗ |
tie | n | /taɪ/ | cà vạt |
t-shirt | n | /ˈtiː.ʃɜːt/ | áo thun |
trousers | n | /ˈtraʊ.zəz/ | quần dài |
tuxedo | n | /tʌkˈsiː.dəʊ/ | áo tuxedo |
underwear | n | /ˈʌn.də.weər/ | đồ lót |
uniform | n | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục |
vest | n | /vest/ | áo gi lê |
vintage | adj | /ˈvɪn.tɪdʒ/ | cổ điển, cổ điển chất lượng |
wallet | n | /ˈwɒl.ɪt/ | ví nam |
wardrobe | n | /ˈwɔː.drəʊb/ | tủ quần áo, bộ sưu tập quần áo |
watch | n | /wɒtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
womenswear | n | /ˈwɪmɪnzˌweər/ | quần áo nữ |
wool | n | /wʊl/ | len |
zipper | n | /ˈzɪp.ər/ | khóa kéo |
Luyện tập 8: Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống
waist details lightweight design fashion
1.9. Tính cách
Trong phần này, FLYER sẽ cùng bạn khám phá các từ vựng mô tả tính cách, phẩm chất và đặc điểm của con người. Hiểu biết về từ vựng tính cách sẽ giúp bạn miêu tả bản thân và người khác một cách chi tiết, thể hiện khả năng đánh giá và nhận định của bạn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Affectionate | adj | /əˈfɛkʃənət/ | Đầy tình cảm, ân cần |
Ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | Có tham vọng |
Amiable | adj | /ˈeɪmiəbl/ | Tử tế, dễ mến |
Analytical | adj | /ˌænəˈlɪtɪkl/ | Phân tích |
Artistic | adj | /ɑrˈtɪstɪk/ | Mỹ thuật, nghệ thuật |
Assertive | adj | /əˈsɜrtɪv/ | Quả quyết, quyết đoán |
Calm | adj | /kɑm/ | Bình tĩnh, điềm đạm |
Carefree | adj | /ˈkɛrˌfri/ | Vô lo, thoải mái |
Caring | adj | /ˈkɛrɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm |
Charismatic | adj | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Lôi cuốn, hấp dẫn |
Charming | adj | /ˈʧɑrmɪŋ/ | Quyến rũ, duyên dáng |
Cheerful | adj | /ˈʧɪrfl/ | Vui vẻ, hân hoan |
Competitive | adj | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh, đua tài |
Confident | adj | /ˈkɑnfɪdənt/ | Tự tin |
Conscientious | adj | /ˌkɑnʃiˈɛnʃəs/ | Lương tâm, chu đáo |
Courageous | adj | /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm, gan dạ |
Creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Curious | adj | /ˈkjʊriəs/ | Tò mò, hiếu kỳ |
Dedicated | adj | /ˈdɛdɪˌkeɪtɪd/ | Tận tụy, tận tâm |
Determined | adj | /dɪˈtɜrmɪnd/ | Quyết đoán, kiên quyết |
Diligent | adj | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Cần cù, siêng năng |
Easygoing | adj | /ˈiziˌɡoʊɪŋ/ | Dễ tính, dễ gần |
Efficient | adj | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Empathetic | adj | /ɛmˈpæθɛtɪk/ | Cảm thông, đồng cảm |
Enthusiastic | adj | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | Nhiệt tình, hăng hái |
Extroverted | adj | /ˈɛkstroʊvɜrtɪd/ | Hướng ngoại |
Friendly | adj | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, dễ mến |
Generous | adj | /ˈʤɛnərəs/ | Rộng lượng, hào phóng |
Genuine | adj | /ˈʤɛnjuɪn/ | Thật, chân thật |
Helpful | adj | /ˈhɛlpfəl/ | Nhiệt tình, giúp đỡ |
Honest | adj | /ˈɑnɪst/ | Thành thật, trung thực |
Humble | adj | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn, nhún nhường |
Imaginative | adj | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng |
Independent | adj | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập, tự do |
Intelligent | adj | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Introverted | adj | /ˈɪntrəvɜrtɪd/ | Hướng nội |
Kind | adj | /kaɪnd/ | Tử tế, tửu lượng |
Loyal | adj | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, trung kiên |
Modest | adj | /ˈmɑdɪst/ | Khiêm nhường, giản dị |
Motivated | adj | /ˈmoʊtəˌveɪtɪd/ | Có động lực, đầy nhiệt huyết |
Open-minded | adj | /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở, rộng lượng |
Optimistic | adj | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Organized | adj | /ˈɔrɡəˌnaɪzd/ | Có tổ chức, ngăn nắp |
Outgoing | adj | /ˈaʊtɡoʊɪŋ/ | Hướng ngoại |
Patient | adj | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Perceptive | adj | /pərˈsɛptɪv/ | Sắc bén, nhạy bén |
Persistent | adj | /pərˈsɪstənt/ | Kiên trì, bền bỉ |
Polite | adj | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép |
Positive | adj | /ˈpɑzətɪv/ | Tích cực, lạc quan |
Practical | adj | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, có thực tế hóa |
Punctual | adj | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Rational | adj | /ˈræʃənl/ | Hợp lý, đoan trang |
Reliable | adj | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy, đáng trông cậy |
Reserved | adj | /rɪˈzɜrvd/ | Kín đáo, dè dặt |
Respectful | adj | /rɪˈspɛktfl/ | Tôn trọng, lễ phép |
Self-confident | adj | /sɛlf ˈkɑnfɪdənt/ | Tự tin |
Sensitive | adj | /ˈsɛnsətɪv/ | Nhạy cảm, dễ bị tổn thương |
Serious | adj | /ˈsɪriəs/ | Nghiêm túc, nghiêm trang |
Sociable | adj | /ˈsoʊʃəbl/ | Hoà đồng, dễ gần |
Spontaneous | adj | /spɑnˈteɪniəs/ | Bất ngờ, tự nhiên |
Supportive | adj | /səˈpɔrtɪv/ | Hỗ trợ, ủng hộ |
Sympathetic | adj | /sɪmˈpæθɪtɪk/ | Đồng cảm, thông cảm |
Talented | adj | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có năng khiếu |
Thoughtful | adj | /ˈθɔtfəl/ | Chu đáo, ân cần |
Trustworthy | adj | /ˈtrʌstˌwɜrði/ | Đáng tin cậy, đáng tin |
Understanding | adj | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Sáng suốt, thông cảm |
Versatile | adj | /ˈvɜrsətl/ | Đa năng, linh hoạt |
Warm-hearted | adj | /wɔrm ˈhɑrtɪd/ | Ấm áp, tình cảm |
Wise | adj | /waɪz/ | Khôn ngoan, sáng suốt |
Witty | adj | /ˈwɪti/ | Hóm hỉnh, dí dỏm |
Luyện tập 9: Điền vào chỗ trống
1.10. Sức khỏe và y tế
Trong chủ đề này, hãy cùng FLYER khám phá những từ vựng liên quan đến cơ thể con người, các bệnh tật phổ biến, phương pháp điều trị và chăm sóc sức khỏe. Từ vựng trong chủ đề này rất quan trọng cho cả 4 kỹ năng IELTS, vì nó sẽ giúp bạn hiểu rõ các thông tin về sức khỏe và thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống y tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
abdomen | n | /ˈæb.də.mən/ | bụng |
ache | n/v | /eɪk/ | đau |
acute | adj | /əˈkjuːt/ | cấp tính, nghiêm trọng |
addiction | n | /əˈdɪk.ʃən/ | sự nghiện, sự nghiện nặng |
adopt | v | /əˈdɒpt/ | áp dụng, nhận nuôi |
allergy | n | /ˈæl.ə.dʒi/ | dị ứng |
antibiotic | n/adj | /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ | kháng sinh |
anxiety | n | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | lo lắng, lo âu |
artery | n | /ˈɑː.tər.i/ | động mạch |
asthma | n | /ˈæz.mə/ | hen suyễn |
attack | n/v | /əˈtæk/ | cơn, tấn công |
bacteria | n | /bækˈtɪə.ri.ə/ | vi khuẩn |
bandage | n | /ˈbænd.ɪdʒ/ | băng gạc |
bandage | v | /ˈbænd.ɪdʒ/ | băng bó |
blister | n | /ˈblɪs.tər/ | bong tróc, vết phồng |
blood | n | /blʌd/ | máu |
blood pressure | n | /blʌd ˈpreʃ.ər/ | huyết áp |
bone | n | /bəʊn/ | xương |
brain | n | /breɪn/ | não |
bruise | n/v | /bruːz/ | vết thâm, bầm tím |
cancer | n | /ˈkæn.sər/ | ung thư |
care | n/v | /ker/ | chăm sóc |
check-up | n | /ˈtʃek.ʌp/ | kiểm tra sức khỏe |
chest | n | /tʃest/ | ngực |
cholesterol | n | /kəˈles.tər.ɒl/ | cholesterol |
chronic | adj | /ˈkrɒn.ɪk/ | mãn tính |
cold | n/adj | /kəʊld/ | cảm lạnh, lạnh |
coma | n | /ˈkəʊ.mə/ | hôn mê |
condition | n | /kənˈdɪʃ.ən/ | tình trạng, điều kiện |
congestion | n | /kənˈdʒes.tʃən/ | tắc nghẽn |
contagious | adj | /kənˈteɪ.dʒəs/ | lây nhiễm, truyền nhiễm |
cough | n/v | /kɒf/ | ho |
cramp | n/v | /kræmp/ | chuột rút, co cứng |
cure | n/v | /kjʊər/ | sự chữa bệnh, chữa trị |
deaf | adj | /def/ | điếc |
decay | n/v | /dɪˈkeɪ/ | sự phân hủy, phá hủy |
depression | n | /dɪˈpreʃ.ən/ | trầm cảm, chán nản |
diabetes | n | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | tiểu đường |
diagnose | v | /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/ | chẩn đoán |
diagnosis | n | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | sự chẩn đoán |
diet | n | /ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn |
digest | v | /daɪˈdʒest/ | tiêu hóa |
disability | n | /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/ | khuyết tật |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh |
disorder | n | /dɪsˈɔː.dər/ | rối loạn, hỗn loạn |
dose | n | /dəʊs/ | liều lượng |
drug | n | /drʌɡ/ | thuốc, ma túy |
ear | n | /ɪər/ | tai |
emergency | n | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | tình trạng khẩn cấp |
epidemic | n/adj | /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ | dịch bệnh, dịch hạch |
examine | v | /ɪɡˈzæm.ɪn/ | khám bệnh, kiểm tra |
faint | adj/v | /feɪnt/ | hôn mê, nhút nhát |
fever | n | /ˈfiː.vər/ | sốt |
first aid | n | /fɜːst eɪd/ | sơ cứu |
flu | n | /fluː/ | cúm |
fracture | n/v | /ˈfræk.tʃər/ | gãy xương |
fungus | n | /ˈfʌŋ.ɡəs/ | nấm |
general | adj | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung, tổng quát |
germ | n | /dʒɜːm/ | vi khuẩn, mầm bệnh |
gland | n | /ɡlænd/ | tuyến, bìu |
glasses | n | /ˈɡlɑː.sɪz/ | kính |
headache | n | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
health | n | /helθ/ | sức khỏe |
heart | n | /hɑːt/ | trái tim |
heartbeat | n | /ˈhɑːt.biːt/ | nhịp tim |
hospital | n | /ˈhɒspɪtl̩/ | bệnh viện |
hygiene | n | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | vệ sinh |
illness | n | /ˈɪl.nəs/ | bệnh tật |
immune | adj | /ɪˈmjuːn/ | miễn dịch |
infection | n | /ɪnˈfek.ʃən/ | nhiễm trùng, sự nhiễm trùng |
inflammation | n | /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/ | viêm, sự viêm nhiễm |
injury | n | /ˈɪn.dʒər.i/ | tổn thương, thương tích |
insomnia | n | /ɪnˈsɒm.ni.ə/ | chứng mất ngủ |
insurance | n | /ɪnˈʃʊər.əns/ | bảo hiểm |
intensive care | n | /ɪnˈtensɪv ker/ | chăm sóc cấp cứu |
intestine | n | /ɪnˈtes.tɪn/ | ruột |
itch | n/v | /ɪtʃ/ | ngứa |
joint | n | /dʒɔɪnt/ | khớp |
kidney | n | /ˈkɪd.ni/ | thận |
laboratory | n | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | phòng thí nghiệm |
limp | n/v | /lɪmp/ | đi khập khiễng, khập khiễng |
liver | n | /ˈlɪv.ər/ | gan |
lung | n | /lʌŋ/ | phổi |
medical | adj | /ˈmed.ɪ.kəl/ | y tế |
medication | n | /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ | thuốc, sự điều trị |
mental | adj | /ˈmen.təl/ | tinh thần, về tâm thần |
muscle | n | /ˈmʌs.əl/ | cơ bắp |
nausea | n | /ˈnɔː.zi.ə/ | buồn nôn |
nerve | n | /nɜːv/ | dây thần kinh |
neurology | n | /njʊˈrɒl.ə.dʒi/ | thần kinh học |
nurse | n/v | /nɜːs/ | y tá |
nutrition | n | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | dinh dưỡng |
operate | v | /ˈɒp.ə.reɪt/ | phẫu thuật |
operation | n | /ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/ | phẫu thuật |
organ | n | /ˈɔːr.ɡən/ | cơ quan, bộ phận |
pain | n | /peɪn/ | đau |
patient | n/adj | /ˈpeɪ.ʃənt/ | bệnh nhân, kiên nhẫn |
pharmacy | n | /ˈfɑː.mə.si/ | dược phẩm, hiệu thuốc |
physical | adj | /ˈfɪz.ɪ.kəl/ | vật lý, thể chất |
physician | n | /fɪˈzɪʃ.ən/ | bác sĩ |
pill | n | /pɪl/ | viên thuốc |
plague | n | /pleɪɡ/ | dịch bệnh, tai hoạ |
plastic surgery | n | /ˈplæs.tɪk ˈsɜː.dʒər.i/ | phẫu thuật thẩm mỹ |
pneumonia | n | /njuːˈməʊ.ni.ə/ | viêm phổi |
poison | n/v | /ˈpɔɪ.zən/ | độc, ngộ độc |
prescription | n | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
prevent | v | /prɪˈvent/ | ngăn ngừa, phòng ngừa |
pulse | n | /pʌls/ | nhịp tim, mạch |
rash | n | /ræʃ/ | phát ban, phát ban nổi |
recover | v | /rɪˈkʌv.ər/ | hồi phục, khỏi bệnh |
remedy | n | /ˈrem.ə.di/ | phương thuốc, cách chữa trị |
respiratory | adj | /ˈres.pər.ə.tər.i/ | hô hấp, về hô hấp |
rheumatism | n | /ˈruː.mə.tɪ.zəm/ | bệnh thấp khớp |
risk | n/v | /rɪsk/ | nguy cơ, liều, mạo hiểm |
scan | n/v | /skæn/ | quét, chụp |
scar | n/v | /skɑːr/ | sẹo |
scratch | n/v | /skrætʃ/ | vết xước, cào, gãi |
scream | n/v | /skriːm/ | tiếng la hét, la hét |
seizure | n | /ˈsiː.ʒər/ | cơn co giật, sự tấn công nhanh |
sick | adj | /sɪk/ | ốm, nôn mửa |
sight | n | /saɪt/ | thị lực, cảnh |
skin | n | /skɪn/ | da, lớp ngoài, vỏ |
sore | adj/n | /sɔːr/ | đau, vết loét |
specialist | n | /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | chuyên gia |
spine | n | /spaɪn/ | cột sống, sống lưng |
stomach | n | /ˈstʌm.ək/ | dạ dày |
stretcher | n | /ˈstretʃ.ər/ | cáng, cáng người |
stroke | n/v | /strəʊk/ | đột quỵ, đánh, quật |
surgeon | n | /ˈsɜː.dʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
surgery | n | /ˈsɜː.dʒər.i/ | phẫu thuật |
symptom | n | /ˈsɪm.p.təm/ | triệu chứng |
syringe | n | /ˈsɪr.ɪndʒ/ | ống ti |
tablet | n | /ˈtæb.lət/ | viên thuốc |
temperature | n | /ˈtem.pər.ə.tʃər/ | nhiệt độ |
therapy | n | /ˈθer.ə.pi/ | liệu pháp, phương pháp điều trị |
throat | n | /θrəʊt/ | họng |
tissue | n | /ˈtɪʃ.uː/ | mô |
tongue | n | /tʌŋ/ | lưỡi |
tooth | n | /tuːθ/ | răng |
transplant | n/v | /ˈtræns.plɑːnt/ | cấy ghép, ghép lại |
treatment | n | /ˈtriːt.mənt/ | điều trị, cách điều trị |
tumor | n | /ˈtjuː.mər/ | khối u, u bướu |
ulcer | n | /ˈʌl.sər/ | loét, viêm loét |
vaccination | n | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng |
vaccine | n | /ˈvæk.siːn/ | vắc xin |
virus | n | /ˈvaɪ.rəs/ | virus |
vision | n | /ˈvɪʒ.ən/ | tầm nhìn |
vomit | n/v | /ˈvɒm.ɪt/ | nôn, ói, nôn mửa |
waist | n | /weɪst/ | eo |
ward | n | /wɔːd/ | khoa bệnh, phòng bệnh |
wheelchair | n | /ˈwiːl.tʃeər/ | xe lăn cho người khuyết tật |
wound | n/v | /wuːnd/ | vết thương, làm tổn thương |
Luyện tập 10: Chọn đáp án chính xác trong ngoặc để hoàn thành câu
1.11. Môi trường và biến đổi khí hậu
Trái đất của chúng ta đang phải đối mặt với nhiều thách thức môi trường nghiêm trọng, bao gồm biến đổi khí hậu, ô nhiễm và suy thoái tài nguyên thiên nhiên. Trong chủ đề này, bạn sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan, cũng như các giải pháp tiềm năng để bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
acid rain | n | /ˈæsɪd reɪn/ | mưa axit |
aerosol | n | /ˈeər.ə.sɒl/ | hạt phóng xạ, dung dịch phun |
air pollution | n | /eə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
biodiversity | n | /ˌbaɪəʊˌdɪvəˈsɪti/ | đa dạng sinh học |
carbon dioxide (CO2) | n | /ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ | khí CO2 |
climate change | n | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
conservation | n | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn, bảo vệ |
deforestation | n | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | sự phá rừng |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán |
eco-friendly | adj | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | thân thiện với môi trường |
ecosystem | n | /ˈiː.kəʊ.sɪstəm/ | hệ sinh thái |
emission | n | /ɪˈmɪʃ.ən/ | khí thải |
endangered species | n | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiz/ | các loài nguy cơ tuyệt chủng |
energy-efficient | adj | /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/ | tiết kiệm năng lượng |
fossil fuel | n | /ˈfɒs.əl fjuːəl/ | nhiên liệu hóa thạch |
global warming | n | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse effect | n | /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
habitat loss | n | /ˈhæb.ɪ.tæt lɒs/ | mất môi trường sống |
hazardous waste | n | /ˈhæz.ədʒəs weɪst/ | chất thải nguy hại |
industrial waste | n | /ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/ | chất thải công nghiệp |
landfill | n | /ˈlænd.fɪl/ | sự chôn lấp, sân chôn |
natural resources | n | /ˈnætʃrəl rɪˈsɔː.sɪz/ | tài nguyên thiên nhiên |
nuclear energy | n | /ˈnjuː.klɪər ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng hạt nhân |
ocean acidification | n | /ˈəʊʃən əˌsɪd.ɪfɪˈkeɪʃən/ | axit hóa đại dương |
ozone layer | n | /ˈəʊ.zəʊn ˈleɪər/ | tầng ôzôn |
pesticide | n | /ˈpestɪsaɪd/ | thuốc trừ sâu |
plastic waste | n | /ˈplæs.tɪk weɪst/ | chất thải nhựa |
pollution | n | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
rainforest | n | /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ | rừng nhiệt đới |
recycle | v | /riːˈsaɪ.kəl/ | tái chế, tái sử dụng |
renewable energy | n | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo |
sea level rise | n | /siː ˈlevəl raɪz/ | tăng mực nước biển |
smog | n | /smɒɡ/ | khói bụi, khói mù |
solar energy | n | /ˈsəʊ.lər ˈenədʒi/ | năng lượng mặt trời |
sustainable | adj | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững, có thể chấp nhận được |
toxic | adj | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
waste | n | /weɪst/ | chất thải, lãng phí |
water scarcity | n | /ˈwɔː.tə ˈskeə.sɪ.ti/ | khan hiếm nước |
wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | động vật hoang dã |
Luyện tập 11: Chọn đáp án chính xác nhất
1.12. Công nghệ truyền thông
Công nghệ truyền thông đã và đang thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và kết nối với nhau. Chủ đề này ngày càng xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS. Hãy cùng khám phá các từ vựng liên quan đến internet, mạng xã hội, thiết bị di động và các ứng dụng công nghệ khác nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
access | n/v | /ˈækses/ | truy cập, sự truy cập |
account | n | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
app (application) | n | /æp/ (ˌæplɪˈkeɪʃən) | ứng dụng |
artificial intelligence | n | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | trí tuệ nhân tạo |
bandwidth | n | /ˈbændwɪdθ/ | băng thông |
blog | n/v | /blɒɡ/ | blog, viết blog |
broadband | n | /ˈbrɔːdbænd/ | băng rộng |
browser | n | /ˈbraʊzər/ | trình duyệt |
cache | n | /kæʃ/ | bộ nhớ đệm |
chat | n/v | /tʃæt/ | cuộc trò chuyện, trò chuyện trực tuyến |
cloud computing | n | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | điện toán đám mây |
comment | n/v | /ˈkɒment/ | bình luận, nhận xét |
compatible | adj | /kəmˈpætɪbl/ | tương thích |
compress | v | /kəmˈpres/ | nén |
connect | v | /kəˈnekt/ | kết nối |
content | n | /ˈkɒntent/ | nội dung |
cookie | n | /ˈkʊki/ | tập tin cookie |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
database | n | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
debug | v | /diːˈbʌɡ/ | gỡ lỗi |
delete | v | /dɪˈliːt/ | xóa |
digital | adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
download | v/n | /ˌdaʊnˈləʊd/ | tải xuống, sự tải xuống |
e-commerce | n | /ˈiːˌkɒmɜːrs/ | thương mại điện tử |
edit | v | /ˈedɪt/ | chỉnh sửa |
n/v | /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử, gửi thư điện tử | |
emoji | n | /ɪˈməʊdʒi/ | biểu tượng cảm xúc |
encrypt | v | /ɪnˈkrɪpt/ | mã hóa |
encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃən/ | sự mã hóa |
firewall | n | /ˈfaɪərwɔːl/ | tường lửa |
hardware | n | /ˈhɑːrdwɛər/ | phần cứng |
hashtag | n | /ˈhæʃtæɡ/ | dấu thăng (trên mạng xã hội) |
host | n/v | /həʊst/ | máy chủ, chủ trì |
HTML (HyperText Markup Language) | n | /eɪtʃ tiː ɛm ˈɛl/ | ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
icon | n | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
information | n | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | thông tin |
influencer | n | /ˈɪnfluənsər/ | người có tầm ảnh hưởng |
install | v | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt |
internet | n | /ˈɪntənet/ | mạng internet |
IP address | n | /ˌaɪˈpiː əˈdres/ | địa chỉ IP |
keyword | n | /ˈkiːwɜːrd/ | từ khóa |
like | v/n | /laɪk/ | thích, sự thích |
link | n/v | /lɪŋk/ | liên kết, kết nối |
login | v/n | /ˈlɒɡ.ɪn/ | đăng nhập, sự đăng nhập |
logout | v | /ˈlɒɡ.aʊt/ | đăng xuất |
media | n | /ˈmiː.di.ə/ | phương tiện truyền thông |
message | n/v | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn, gửi tin nhắn |
modem | n | /ˈməʊdem/ | mô-đem |
monitor | n/v | /ˈmɒnɪtər/ | màn hình, giám sát |
network | n/v | /ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới, kết nối |
notification | n | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | thông báo |
offline | adj/adv | /ˌɒfˈlaɪn/ | ngoại tuyến, không kết nối internet |
online | adj/adv | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến, kết nối internet |
password | n | /ˈpɑːswɜːd/ | mật khẩu |
platform | n | /ˈplætfɔːrm/ | nền tảng |
podcast | n | /ˈpɒdkɑːst/ | podcast |
post | n/v | /pəʊst/ | bài đăng, đăng bài |
privacy | n | /ˈprɪvəsi/ | quyền riêng tư |
profile | n | /ˈprəʊfaɪl/ | hồ sơ, trang cá nhân |
program | n | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
publish | v | /ˈpʌblɪʃ/ | xuất bản |
reboot | v | /ˌriːˈbuːt/ | khởi động lại |
remote | adj | /rɪˈməʊt/ | từ xa, xa xôi |
router | n | /ˈruːtər/ | bộ định tuyến |
screen | n | /skriːn/ | màn hình |
screenshot | n | /ˈskriːnʃɒt/ | ảnh chụp màn hình |
search engine | n | /ˈsɜːtʃ ˌendʒɪn/ | công cụ tìm kiếm |
security | n | /sɪˈkjʊərəti/ | an ninh |
server | n | /ˈsɜːrvər/ | máy chủ |
share | v | /ʃeər/ | chia sẻ |
smartphone | n | /ˈsmɑːtˌfəʊn/ | điện thoại thông minh |
social media | n | /ˌsəʊʃəl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
software | n | /ˈsɒftweər/ | phần mềm |
spam | n | /spæm/ | thư rác |
storage | n | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ |
stream | v | /striːm/ | phát trực tuyến |
subscribe | v | /səbˈskraɪb/ | đăng ký |
subscription | n | /səbˈskrɪpʃən/ | sự đăng ký |
synchronize | v | /ˈsɪŋ.krə.naɪz/ | đồng bộ hóa |
tag | v/n | /tæɡ/ | gắn thẻ, nhãn |
technology | n | /tɛkˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
text | n/v | /tɛkst/ | văn bản, nhắn tin |
update | v/n | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật, sự cập nhật |
upload | v/n | /ˌʌpˈləʊd/ | tải lên, sự tải lên |
URL (Uniform Resource Locator) | n | /ˌjuːɑːrˈɛl/ | địa chỉ trang web |
user | n | /ˈjuːzər/ | người dùng |
username | n | /ˈjuːzər.neɪm/ | tên đăng nhập |
video call | n | /ˈvɪd.i.əʊ kɔːl/ | cuộc gọi video |
viral | adj | /ˈvaɪərəl/ | lan truyền nhanh |
virtual | adj | /ˈvɜːrtʃuəl/ | ảo |
web page | n | /wɛb peɪdʒ/ | trang web |
web server | n | /wɛb ˈsɜːrvər/ | máy chủ web |
website | n | /ˈwɛbˌsaɪt/ | trang web |
Wi-Fi | n | /ˈwaɪfaɪ/ | mạng không dây |
wireless | adj | /ˈwaɪələs/ | không dây |
Luyện tập 12: Chọn đáp án chính xác nhất
1.13. Du lịch và khám phá
Với chủ đề du lịch và khám phá, bạn sẽ học được từ vựng liên quan đến các địa điểm du lịch nổi tiếng, phương tiện di chuyển, đặt phòng khách sạn, hoạt động du lịch và văn hóa địa phương. Nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống du lịch thực tế và ghi điểm ấn tượng trong bài thi Nói IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
accommodation | n | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | chỗ ở, chỗ nghỉ |
adventure | n | /ədˈventʃər/ | cuộc phiêu lưu |
airport | n | /ˈeə.pɔːt/ | sân bay |
airplane | n | /ˈeə.pleɪn/ | máy bay |
attraction | n | /əˈtrækʃən/ | điểm thu hút, điểm du lịch |
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
backpacking | n | /ˈbækˌpækɪŋ/ | đi du lịch bụi, đi du lịch xách ba lô |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
boarding pass | n | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
boutique hotel | n | /buːˈtiːk həʊˈtɛl/ | khách sạn nhỏ sang trọng |
brochure | n | /ˈbrəʊ.ʃər/ | sách quảng cáo du lịch |
budget | n | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách, chi phí |
bus | n | /bʌs/ | xe buýt |
cabin | n | /ˈkæb.ɪn/ | buồng lái, cabin |
camper van | n | /ˈkæmpə væn/ | xe cắm trại |
camping | n | /ˈkæmpɪŋ/ | cắm trại |
canoe | n | /kəˈnuː/ | xuồng, thuyền độc mộc |
car rental | n | /kɑː ˈrentəl/ | thuê xe |
carriage | n | /ˈkær.ɪdʒ/ | toa hành khách (xe lửa), xe ngựa |
check-in | n/v | /ˈtʃek.ɪn/ | làm thủ tục nhận phòng/nhận phòng |
check-out | n/v | /ˈtʃek.aʊt/ | làm thủ tục trả phòng/trả phòng |
city tour | n | /ˈsɪti tʊər/ | tour tham quan thành phố |
coach | n | /kəʊtʃ/ | xe khách đường dài, huấn luyện viên |
compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | la bàn |
cruise | n | /kruːz/ | du thuyền, chuyến đi chơi trên biển |
cultural heritage | n | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | di sản văn hóa |
customs | n | /ˈkʌstəmz/ | hải quan |
delay | n/v | /dɪˈleɪ/ | sự chậm trễ, trì hoãn |
departure | n | /dɪˈpɑː.tʃər/ | sự khởi hành, sự rời đi |
destination | n | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
discover | v | /dɪˈskʌvər/ | khám phá, phát hiện |
expedition | n | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ | cuộc thám hiểm, hành trình |
explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
flight | n | /flaɪt/ | chuyến bay |
foreign | adj | /ˈfɒr.ən/ | thuộc về nước ngoài |
free time | n | /friː taɪm/ | thời gian rảnh |
freeway | n | /ˈfriːweɪ/ | đường cao tốc |
front desk | n | /frʌnt dɛsk/ | quầy lễ tân |
guide | n/v | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên, hướng dẫn |
guidebook | n | /ˈɡaɪd.bʊk/ | sách hướng dẫn du lịch |
heritage | n | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | di sản |
hike | n/v | /haɪk/ | cuộc đi bộ đường dài, leo núi |
holiday | n | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | ngày lễ, kỳ nghỉ |
hostel | n | /ˈhɒs.təl/ | nhà nghỉ, ký túc xá |
hotel | n | /həʊˈtel/ | khách sạn |
immigration | n | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ | nhập cư, di cư |
inn | n | /ɪn/ | nhà trọ, quán trọ |
itinerary | n | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | lộ trình, hành trình |
journey | n | /ˈdʒɜː.ni/ | chuyến đi |
landmark | n | /ˈlænd.mɑːk/ | điểm địa danh, tòa nhà nổi tiếng |
leisure | n | /ˈleʒ.ər/ | thời gian rảnh, giải trí |
local cuisine | n | /ˈləʊkl kwɪˈziːn/ | ẩm thực địa phương |
luggage | n | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
map | n | /mæp/ | bản đồ |
metro | n | /ˈmet.rəʊ/ | tàu điện ngầm |
monument | n | /ˈmɒn.jə.mənt/ | tượng đài, di tích lịch sử |
mountain | n | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi |
museum | n | /mjuːˈziːəm/ | bảo tàng |
nature | n | /ˈneɪ.tʃər/ | thiên nhiên |
navigator | n | /ˈnæv.ɪ.ɡeɪ.tər/ | người dẫn đường, nhà hàng hải |
passport | n | /ˈpɑː.spɔːt/ | hộ chiếu |
pedestrian | n | /pəˈdes.tri.ən/ | người đi bộ |
photograph | n/v | /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | bức ảnh, chụp ảnh |
picnic | n | /ˈpɪk.nɪk/ | dã ngoại, ăn ngoài trời |
postcard | n | /ˈpəʊst.kɑːd/ | bưu thiếp |
railway | n | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt |
reception | n | /rɪˈsep.ʃən/ | quầy tiếp tân |
reservation | n | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | đặt chỗ, đặt phòng |
resort | n | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
route | n | /ruːt/ | tuyến đường, lộ trình |
safari | n | /səˈfɑː.ri/ | cuộc đi săn, khám phá thiên nhiên hoang dã |
sail | v | /seɪl/ | chèo thuyền, đi thuyền |
scenery | n | /ˈsiː.nər.i/ | phong cảnh, cảnh vật |
schedule | n | /ˈʃed.juːl/ | lịch trình, thời khóa biểu |
sea view | n | /siː vjuː/ | cảnh biển |
seaside | n | /ˈsiː.saɪd/ | bờ biển, ven biển |
ship | n | /ʃɪp/ | tàu thủy, thuyền lớn |
sightseeing | n | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | tham quan |
souvenir | n | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | đồ lưu niệm |
staycation | n | /ˌsteɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ ở nhà, nghỉ dưỡng tại địa phương |
suitcase | n | /ˈsuːt.keɪs/ | va li |
sunscreen | n | /ˈsʌn.skriːn/ | kem chống nắng |
taxi | n | /ˈtæk.si/ | taxi |
tent | n | /tent/ | lều |
ticket | n | /ˈtɪk.ɪt/ | vé |
tour | n | /tʊər/ | chuyến du lịch |
tourism | n | /ˈtʊə.rɪ.zəm/ | ngành du lịch |
tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
traffic | n | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
tram | n | /træm/ | xe điện |
transfer | n/v | /ˈtræns.fər/ | chuyển, sự chuyển |
transit | n | /ˈtræn.zɪt/ | quá cảnh, đi qua |
transportation | n | /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | vận chuyển, giao thông |
travel | v/n | /ˈtræv.əl/ | du lịch, đi lại |
travel agency | n | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | đại lý du lịch |
trek | n/v | /trek/ | cuộc đi bộ dài, hành trình vất vả |
trip | n | /trɪp/ | chuyến đi ngắn, chuyến du lịch |
trolley | n | /ˈtrɒl.i/ | xe đẩy |
vacation | n | /vəˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ, kỳ nghỉ hè |
valley | n | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
vehicle | n | /ˈviː.ɪ.kəl/ | phương tiện đi lại |
visa | n | /ˈviː.zə/ | thị thực |
voyage | n | /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ | chuyến đi xa, hành trình trên biển |
waterfall | n | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước |
wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | động vật hoang dã |
yacht | n | /jɒt/ | du thuyền, thuyền buồm |
youth hostel | n | /juːθ ˈhɒs.təl/ | nhà nghỉ thanh niên |
zoo | n | /zuː/ | sở thú, vườn bách thú |
Luyện tập 13: Hoàn thành đoạn văn sau dựa vào danh sách từ gợi ý
Suitcase schedule passport cultural heritage itinerary
1.14. Nghệ thuật
Nghệ thuật là một phần quan trọng của nền văn hóa con người, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau như âm nhạc, hội họa, điêu khắc, văn học và múa.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
abstract | adj | /ˈæb.strækt/ | trừu tượng |
acrylic | n | /əˈkrɪl.ɪk/ | sơn acrylic |
aesthetic | adj | /esˈθet.ɪk/ | thẩm mỹ |
album | n | /ˈæl.bəm/ | album |
animation | n | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | hoạt hình |
architecture | n | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | kiến trúc |
art gallery | n | /ɑːt ˈɡæl.ər.i/ | phòng triển lãm nghệ thuật |
artist | n | /ˈɑː.tɪst/ | nghệ sĩ |
artwork | n | /ˈɑːt.wɜːk/ | tác phẩm nghệ thuật |
background | n | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | nền |
ballet | n | /ˈbæl.eɪ/ | múa ba lê |
brush | n | /brʌʃ/ | cọ vẽ |
canvas | n | /ˈkæn.vəs/ | vải bạt, tranh vẽ trên vải |
carve | v | /kɑːv/ | chạm khắc |
ceramics | n | /səˈræm.ɪks/ | đồ gốm |
classical | adj | /ˈklæs.ɪ.kəl/ | cổ điển |
collage | n | /ˈkɒl.ɑːʒ/ | tranh ghép |
composition | n | /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ | bố cục |
contemporary | adj | /kənˈtem.pər.ər.i/ | đương đại |
craftsman | n | /ˈkrɑːfts.mən/ | thợ thủ công |
create | v | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
creativity | n | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/ | sự sáng tạo |
critique | n | /krɪˈtiːk/ | bài phê bình |
culture | n | /ˈkʌl.tʃər/ | văn hóa |
dance | n/v | /dɑːns/ | nhảy múa, điệu nhảy |
design | n/v | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, bản thiết kế |
digital art | n | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːt/ | nghệ thuật kỹ thuật số |
director | n | /dəˈrek.tər/ | đạo diễn |
drama | n | /ˈdrɑː.mə/ | kịch, phim truyện |
drawing | n | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | bản vẽ, bức vẽ |
easel | n | /ˈiː.zəl/ | giá vẽ |
exhibit | n/v | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | triển lãm, trưng bày |
exhibition | n | /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ | cuộc triển lãm |
expression | n | /ɪkˈspreʃ.ən/ | sự biểu hiện |
fantasy | n | /ˈfæn.tə.si/ | tưởng tượng |
fiction | n | /ˈfɪk.ʃən/ | tiểu thuyết |
film | n | /fɪlm/ | phim |
filmmaker | n | /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/ | nhà làm phim |
fine arts | n | /faɪn ɑːts/ | mỹ thuật |
gallery | n | /ˈɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
genre | n | /ʒɑ̃ːr/ | thể loại |
illustration | n | /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ | minh họa |
imagination | n | /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ | trí tưởng tượng |
impressionism | n | /ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm/ | trường phái ấn tượng |
installation | n | /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ | nghệ thuật sắp đặt |
landscape | n | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh |
literature | n | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | văn học |
master | n | /ˈmɑː.stər/ | bậc thầy |
masterpiece | n | /ˈmæs.tə.piːs/ | kiệt tác |
medium | n | /ˈmiː.di.əm/ | phương tiện truyền đạt |
melody | n | /ˈmel.ə.di/ | giai điệu |
metaphor | n | /ˈmet.ə.fɔːr/ | phép ẩn dụ |
modern | adj | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
monochrome | adj | /ˈmɒn.ə.krəʊm/ | đơn sắc |
mosaic | n | /məʊˈzeɪ.ɪk/ | tranh khảm |
mural | n | /ˈmjʊə.rəl/ | tranh tường |
museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
musician | n | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ |
novel | n | /ˈnɒv.əl/ | tiểu thuyết |
opera | n | /ˈɒp.ər.ə/ | nhạc kịch |
paint | v/n | /peɪnt/ | sơn, vẽ, màu vẽ |
painter | n | /ˈpeɪn.tər/ | họa sĩ |
palette | n | /ˈpæl.ət/ | bảng màu |
pastel | n | /ˈpæs.təl/ | màu phấn |
perform | v | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn |
performance | n | /pəˈfɔː.məns/ | buổi biểu diễn |
photography | n | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | nhiếp ảnh |
playwright | n | /ˈpleɪ.raɪt/ | nhà viết kịch |
poem | n | /ˈpəʊ.ɪm/ | bài thơ |
poet | n | /ˈpəʊ.ɪt/ | nhà thơ |
poetry | n | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | thơ ca |
portrait | n | /ˈpɔː.trət/ | chân dung |
potter | n | /ˈpɒt.ər/ | thợ gốm |
pottery | n | /ˈpɒt.ər.i/ | đồ gốm |
printmaking | n | /ˈprɪntˌmeɪ.kɪŋ/ | nghệ thuật in ấn |
realism | n | /ˈrɪə.lɪ.zəm/ | chủ nghĩa hiện thực |
sculpture | n | /ˈskʌlp.tʃər/ | điêu khắc, tượng |
sketch | n | /sketʃ/ | bản phác thảo |
still life | n | /ˌstɪl ˈlaɪf/ | tranh tĩnh vật |
style | n | /staɪl/ | phong cách |
studio | n | /ˈstjuː.di.əʊ/ | xưởng nghệ thuật |
surrealism | n | /səˈriː.ə.lɪ.zəm/ | chủ nghĩa siêu thực |
symbol | n | /ˈsɪm.bəl/ | biểu tượng |
technique | n | /tekˈniːk/ | kỹ thuật |
theatre | n | /ˈθɪə.tər/ | nhà hát |
theme | n | /θiːm/ | chủ đề |
traditional | adj | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
tune | n | /tjuːn/ | giai điệu |
video | n | /ˈvɪd.i.əʊ/ | video |
visual | adj | /ˈvɪʒ.u.əl/ | thị giác, thuộc về thị giác |
vocal | adj | /ˈvəʊ.kəl/ | giọng hát |
watercolor | n | /ˈwɔː.təˌkɒl.ər/ | màu nước |
Luyện tập 14: Hoàn thành đoạn văn sau dựa vào danh sách từ cho trước
found objects create art gallery digital art artist
1.15. Kinh doanh thương mại
Chủ đề kinh doanh thương mại bao gồm các từ vựng liên quan đến các hoạt động như thương mại, marketing, tài chính, đầu tư và quản lý.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Accounting | n | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Advertising | n | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo, sự quảng bá |
Audit | n/v | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán, kiểm tra |
Bank | n | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Bankruptcy | n | /ˈbæŋkrəptsi/ | Phá sản, vỡ nợ |
Brand | n | /brænd/ | Thương hiệu |
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Business | n | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh, doanh nghiệp |
Capital | n | /ˈkæpɪtl/ | Vốn, vốn chủ sở hữu |
Commerce | n | /ˈkɒmɜːs/ | Thương mại, buôn bán |
Competition | n | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh, sự cạnh tranh |
Consumer | n | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Corporation | n | /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn, công ty |
Cost | n | /kɒst/ | Chi phí, giá thành |
Currency | n | /ˈkʌrənsi/ | Đơn vị tiền tệ, tiền tệ |
Customer | n | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng, người tiêu dùng |
Debt | n | /dɛt/ | Nợ, nợ nần |
Demand | n | /dɪˈmænd/ | Nhu cầu, yêu cầu |
Dividend | n | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Cổ tức |
Economics | n | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế, kinh tế học |
Economy | n | /ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế, nền kinh tế |
Entrepreneur | n | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân, khởi nghiệp |
Equity | n | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu, công bằng |
Exchange rate | n | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Export | v/n | /ˈɛkspɔːt/ | Xuất khẩu, hàng xuất khẩu |
Finance | n | /ˈfaɪnæns/ | Tài chính, ngành tài chính |
Fiscal policy | n | /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/ | Chính sách tài khóa |
Globalization | n | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa, toàn cầu hóa hóa |
Import | v/n | /ˈɪmpɔːt/ | Nhập khẩu, hàng nhập khẩu |
Income | n | /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập, lợi tức |
Inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát, sự phồng lên giá |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới, sự đổi mới |
Insurance | n | /ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm |
Interest | n | /ˈɪntrəst/ | Lãi suất, lợi tức |
Investment | n | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư, sự đầu tư |
Labor | n | /ˈleɪbər/ | Lao động, lao động sức lao động |
Leadership | n | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo, lãnh đạo |
Loan | n | /loʊn/ | Khoản vay, sự cho vay |
Market | n | /ˈmɑrkɪt/ | Thị trường, chợ |
Merger | n | /ˈmɜːrdʒər/ | Sáp nhập, hợp nhất |
Monopoly | n | /məˈnɒpli/ | Độc quyền, sự độc quyền |
Negotiation | n | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Đàm phán, thương lượng |
Partnership | n | /ˈpɑːtnərʃɪp/ | Đối tác, cộng tác |
Price | n | /praɪs/ | Giá cả, giá thành |
Profit | n | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận, lãi |
Recession | n | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái kinh tế |
Regulation | n | /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Quy định, sự điều tiết |
Revenue | n | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu, thu nhập |
Risk | n | /rɪsk/ | Rủi ro, mạo hiểm |
Salary | n | /ˈsæləri/ | Lương, tiền lương |
Sales | n | /seɪlz/ | Bán hàng, doanh số bán hàng |
Share | n | /ʃɛr/ | Cổ phiếu, phần thưởng |
Stock | n | /stɒk/ | Cổ phiếu, hàng tồn kho |
Subsidy | n | /ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp, trợ giá |
Supply | n | /səˈplaɪ/ | Cung cấp, cung cấp |
Tariff | n | /ˈtærɪf/ | Thuế nhập khẩu, mức thuế |
Trade | n/v | /treɪd/ | Thương mại, giao dịch |
Transaction | n | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch, sự giao dịch |
Trust | n | /trʌst/ | Niềm tin, sự tin tưởng |
Luyện tập 15: Hoàn thành câu dựa vào danh sách từ gợi ý
bankruptcy accounting brand bankruptcy advertising
1.16. Chính trị và xã hội
Hiểu biết về các vấn đề chính trị và xã hội là điều cần thiết cho một công dân toàn cầu. Trong chủ đề này, bạn sẽ tìm hiểu về các hệ thống chính trị, các vấn đề xã hội và các tổ chức quốc tế. Từ vựng này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về những vấn đề quan trọng và đóng góp vào việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Administration | n | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Hành chính, quản lý |
Alliance | n | /əˈlaɪəns/ | Liên minh, liên kết |
Ambassador | n | /æmˈbæsədər/ | Đại sứ |
Amnesty | n | /ˈæmnəsti/ | Ân xá, ân nghĩa |
Anarchy | n | /ˈænərki/ | Hỗn loạn, vô chính phủ |
Annexation | n | /ˌænɛkˈseɪʃən/ | Sáp nhập, thôn tính |
Appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | Bổ nhiệm, cuộc hẹn |
Aristocracy | n | /ˌærɪˈstɑkrəsi/ | Quý tộc, quý tộc gia |
Assembly | n | /əˈsɛmbli/ | Đại hội, hội nghị |
Autonomy | n | /ɔːˈtɒnəmi/ | Tự trị, tự chủ |
Ballot | n | /ˈbælət/ | Phiếu bầu |
Bicameral | adj | /baɪˈkæmərəl/ | Hai viện, hai thể chế |
Bureaucracy | n | /bjʊˈrɒkrəsi/ | Quan lại, quan chức |
Cabinet | n | /ˈkæbɪnɪt/ | Nội các, bộ trưởng |
Campaign | n | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch, vận động |
Candidate | n | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên, thí sinh |
Censorship | n | /ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt, kiểm soát thông tin |
Centralization | n | /ˌsɛntrəlaɪˈzeɪʃən/ | Tập trung, tập đoàn |
Chancellor | n | /ˈʧænsələr/ | Thủ tướng, chủ tịch |
Citizenship | n | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quyền công dân, thành phần công dân |
Civil liberties | n | /ˈsɪvəl ˈlɪbərtiz/ | Quyền tự do công dân |
Coalition | n | /ˌkoʊəˈlɪʃən/ | Liên minh, đoàn kết |
Colonialism | n | /ˈkoʊloʊniəlɪzəm/ | Thực dân, thực dân hóa |
Committee | n | /kəˈmɪti/ | Ủy ban, hội đồng |
Communism | n | /ˈkɒmjʊnɪzəm/ | Chủ nghĩa cộng sản |
Confederation | n | /kənˌfɛdəˈreɪʃən/ | Liên bang, liên minh |
Congress | n | /ˈkɒŋɡrəs/ | Quốc hội, hội đồng |
Constitution | n | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp, hiến chương |
Consul | n | /ˈkɒnsəl/ | Lãnh sự, lãnh đạo |
Corruption | n | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng, hao hụt |
Council | n | /ˈkaʊnsl/ | Hội đồng, thượng đỉnh |
Coup | n | /kuː/ | Cuộc đảo chính, cuộc lật đổ |
Democracy | n | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ, nền dân chủ |
Dictatorship | n | /dɪkˈteɪtərʃɪp/ | Độc tài, chế độ độc tài |
Diplomat | n | /ˈdɪpləmæt/ | Ngoại giao, nhà ngoại giao |
Dissent | n | /dɪˈsɛnt/ | Sự bất đồng, phản đối |
District | n | /ˈdɪstrɪkt/ | Khu vực, huyện |
Dynasty | n | /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại, dòng họ |
Election | n | /ɪˈlɛkʃən/ | Bầu cử, cuộc bầu cử |
Embassy | n | /ˈɛmbəsi/ | Đại sứ quán |
Federal | adj | /ˈfɛdərəl/ | Liên bang, liên bang hóa |
Foreign policy | n | /ˈfɔrən ˈpɒləsi/ | Chính sách đối ngoại |
Government | n | /ˈɡʌvərnmənt/ | Chính phủ, chính quyền |
Head of state | n | /hɛd ʌv steɪt/ | Thủ lĩnh, người đứng đầu quốc gia |
Ideology | n | /ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | Tư tưởng, hệ tư tưởng |
Immunity | n | /ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn nhiễm, sự miễn trừ |
Independence | n | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Độc lập, tự do |
Inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát, sự phồng lên |
Institution | n | /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | Cơ quan, tổ chức |
Integration | n | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hội nhập, tích hợp |
International | adj | /ˌɪntərˈnæʃənl/ | Quốc tế, quốc tế hóa |
Judiciary | n | /ˌdʒuːdɪˈʃɛri/ | Tư pháp, tòa án |
Jurisdiction | n | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền, phạm vi pháp lý |
Legislature | n | /ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər/ | Quốc hội, nghị viện |
Legislation | n | /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ | Luật pháp, pháp lệnh |
Lobby | n | /ˈlɑbi/ | Đại diện, vận động viên lập pháp |
Majority | n | /məˈdʒɔrəti/ | Đa số, phần lớn |
Minority | n | /maɪˈnɔrəti/ | Thể thiểu số, ít người |
Monarchy | n | /ˈmɒnərki/ | Quân chủ, chế độ quân chủ |
Municipality | n | /mjuːˌnɪsɪˈpæləti/ | Thành phố tự quản |
Negotiation | n | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Đàm phán, thương lượng |
Oligarchy | n | /ˈɒlɪɡɑrki/ | Chế độ chính trị nhóm người giàu có |
Opposition | n | /ˌɒpəˈzɪʃən/ | Phản đối, đối lập |
Parliament | n | /ˈpɑrləmənt/ | Quốc hội, nghị viện |
Patriotism | n | /ˈpeɪtriətɪzəm/ | Lòng yêu nước, lòng yêu tổ quốc |
Peacekeeping | n | /ˈpisˌkiːpɪŋ/ | Bảo vệ hòa bình |
Policy | n | /ˈpɒləsi/ | Chính sách, chủ đề |
Political | adj | /pəˈlɪtɪkəl/ | Chính trị, chính trị học |
Presidency | n | /ˈprɛzɪdənsi/ | Chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống |
Prime minister | n | /praɪm ˈmɪnɪstər/ | Thủ tướng, thủ lĩnh |
Proclamation | n | /ˌproʊkləˈmeɪʃən/ | Tuyên bố, công bố |
Propaganda | n | /ˌprɒpəˈɡændə/ | Tuyên truyền, tuyên bố |
Public opinion | n | /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ | Dư luận, ý kiến công cộng |
Reform | n | /rɪˈfɔrm/ | Cải cách, cải thiện |
Regime | n | /rɪˈʒiːm/ | Chế độ, chính quyền |
Regulation | n | /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Quy định, sự điều tiết |
Representative | n | /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện, người đại diện |
Republic | n | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hoà, nước cộng hoà |
Resolution | n | /ˌrɛzəˈluʃən/ | Nghị quyết, quyết định |
Revolution | n | /ˌrɛvəˈluʃən/ | Cách mạng, cuộc cách mạng |
Secession | n | /sɪˈsɛʃən/ | Tách biệt, ly khai |
Senate | n | /ˈsɛnət/ | Thượng nghị viện, hội đồng cố vấn |
Sovereignty | n | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền, tư cách nước |
Speech | n | /spiːʧ/ | Diễn văn, bài phát biểu |
State | n | /steɪt/ | Nhà nước, tiểu bang |
Strategy | n | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược, chiến thuật |
Subsidy | n | /ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp, trợ giá |
Suffrage | n | /ˈsʌfrɪdʒ/ | Quyền bầu cử, quyền bỏ phiếu |
Superpower | n | /ˈsupərˌpaʊər/ | Cường quốc, siêu cường quốc |
Taxation | n | /ˈtæksˌeɪʃən/ | Thuế, sự đánh thuế |
Terrorism | n | /ˈtɛrərɪzəm/ | Khủng bố, hành động khủng bố |
Treaty | n | /ˈtriːti/ | Hiệp định, hiệp ước |
Tyranny | n | /ˈtɪrəni/ | Bạo ngược, chế độ bạo ngược |
Unilateral | adj | /ˌjuːnɪˈlætərəl/ | Đơn phương, đơn độc |
Union | n | /ˈjuːnjən/ | Liên minh, liên hiệp |
Unity | n | /ˈjuːnəti/ | Đoàn kết, sự thống nhất |
Vote | n/v | /voʊt/ | Phiếu bầu, bầu cử |
War | n | /wɔr/ | Chiến tranh, cuộc chiến |
Luyện tập 16: Chọn đáp án đúng
PDF học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề thường gặp:
Xem thêm: Các trang web học từ vựng IELTS: Miễn phí và dễ sử dụng
2. Học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề bằng sơ đồ tư duy từ vựng
Học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề bằng sơ đồ tư duy là một phương pháp học tập hiệu quả. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong giao tiếp.
2.1. Sơ đồ tư duy từ vựng là gì?
Sơ đồ tư duy từ vựng là một công cụ trực quan giúp bạn ghi nhớ và liên kết các từ vựng với nhau theo chủ đề. Sơ đồ này thường bao gồm một từ khóa trung tâm, từ đó mọc ra các nhánh con chứa các từ vựng liên quan đến từ khóa trung tâm. Bạn có thể sử dụng hình ảnh, màu sắc và các ký hiệu để làm cho sơ đồ tư duy thêm sinh động và dễ nhớ.
Ví dụ video sơ đồ tư duy từ vựng:
2.2. Cách học từ vựng theo chủ đề hiệu quả bằng sơ đồ tư duy
Dưới đây là các bước hướng dẫn bạn cách học từ vựng theo chủ đề bằng sơ đồ tư duy:
Bước | Nội dung |
---|---|
Bước 1: Lựa chọn chủ đề | Hãy chọn một chủ đề mà bạn quan tâm hoặc thường xuyên gặp phải trong bài thi IELTS. Việc lựa chọn chủ đề phù hợp sẽ giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả hơn. |
Bước 2: Xác định từ khóa trung tâm | Từ khóa trung tâm là từ vựng chính của chủ đề mà bạn đã chọn. Từ khóa này sẽ được đặt ở vị trí trung tâm của sơ đồ tư duy. |
Bước 3: Liệt kê các từ vựng liên quan | Hãy suy nghĩ về các từ vựng liên quan đến từ khóa trung tâm và liệt kê chúng ra. Bạn có thể sử dụng từ điển, sách giáo khoa hoặc các nguồn tài liệu khác để tìm kiếm thêm từ vựng. |
Bước 4: Sắp xếp và phân loại từ vựng | Sắp xếp các từ vựng đã liệt kê vào các nhóm nhỏ theo nghĩa hoặc chức năng của chúng. Ví dụ, bạn có thể phân loại các từ vựng theo nghĩa danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ. |
Bước 5: Vẽ sơ đồ tư duy | Sử dụng các hình ảnh, màu sắc và ký hiệu để vẽ sơ đồ tư duy từ vựng. Hãy sáng tạo và làm cho sơ đồ tư duy của bạn trở nên sinh động và dễ nhớ. |
Bước 6: Học và ghi nhớ từ vựng | Hãy dành thời gian để học và ghi nhớ các từ vựng trong sơ đồ tư duy. Bạn có thể sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ như lặp lại đi ngắt quãng, liên tưởng hình ảnh hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng. |
2.3. Mẫu sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề
Một số mẫu sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề:
3. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề
Để bạn ôn luyện hiệu quả hơn, FLYER gợi ý một số tài liệu học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề dưới đây. Bạn nên chọn tài liệu phù hợp với trình độ và nhu cầu học tập của bản thân, bên cạnh đó, cần kết hợp sử dụng nhiều tài liệu khác nhau để đạt hiệu quả học tập cao nhất.
Tên tài liệu | Nội dung chính |
---|---|
Vocabulary in Use Pre-intermediate & Intermediate | Sách cung cấp từ vựng theo chủ đề thông dụng với hình ảnh minh họa, bài tập đi kèm CD và đáp án. Phù hợp cho người học IELTS band 5.0 – 6.0. |
Vocabulary in Use Upper-intermediate & Advanced | Phiên bản nâng cao của Vocabulary in Use Pre-intermediate & Intermediate, cung cấp từ vựng theo chủ đề chuyên sâu hơn với bài tập theo dạng bài thi IELTS. Phù hợp cho người học IELTS band 6.0 – 7.0. |
IELTS Vocabulary Builder | Sách cung cấp từ vựng theo chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS, kèm theo bài tập thực hành và bài kiểm tra. Phù hợp cho người học ở mọi trình độ. |
Cambridge Vocabulary for IELTS | Sách cung cấp từ vựng theo chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS, được biên soạn bởi Đại học Cambridge. Phù hợp cho người học ở mọi trình độ. |
Oxford Learner’s Dictionary of Academic English | Từ điển chuyên ngành tiếng Anh học thuật, cung cấp định nghĩa chi tiết, cách sử dụng và ví dụ cụ thể cho từ vựng học thuật. Phù hợp cho người học IELTS band 7.0 trở lên. |
IELTS Vocabulary: The Most Important Words You Need to Know | Sách cung cấp 500 từ vựng quan trọng nhất cho bài thi IELTS, kèm theo bài tập thực hành và bài kiểm tra. Phù hợp cho người học ở mọi trình độ. |
3000 Essential Words for the IELTS | Sách cung cấp 3000 từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS, được chia theo chủ đề và trình độ. Phù hợp cho người học ở mọi trình độ. |
Quizlet | Trang web và ứng dụng học tập trực tuyến cung cấp nhiều bộ từ vựng theo chủ đề IELTS, với tính năng flashcard, trò chơi và bài tập.Phù hợp cho người học ở mọi trình độ. |
4. Những câu hỏi thường gặp về từ vựng IELTS theo chủ đề
Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, học theo chủ đề giúp bạn nhóm các từ vựng liên quan lại với nhau, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức học tập. Ngoài ra, não bộ của con người có xu hướng ghi nhớ thông tin tốt hơn khi được sắp xếp theo nhóm, chủ đề. Do đó, học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn.
Để tạo sơ đồ tư duy từ vựng hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Sử dụng hình ảnh, màu sắc và ký hiệu để làm cho sơ đồ tư duy thêm sinh động và dễ nhớ.
Sắp xếp các từ vựng một cách logic và khoa học.
Sử dụng các từ khóa và cụm từ ngắn gọn.
Viết rõ ràng và dễ đọc.
Số lượng từ vựng bạn nên học mỗi ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn, mục tiêu học tập và thời gian bạn có thể dành cho việc học. Tuy nhiên, trung bình bạn nên học khoảng 10-20 từ mới mỗi ngày.
5. Tổng kết
Học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề là một phương pháp học tập hiệu quả và giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài. Bài viết này đã giới thiệu cho bạn 16 chủ đề từ vựng thường gặp nhất trong bài thi IELTS cùng với các phương pháp học tập hiệu quả. Hãy áp dụng những phương pháp này khi học bộ từ vựng trên và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS 6.0 chi tiết nhất cho người “mất gốc” tiếng Anh
- 5000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề MỚI NHẤT (kèm file PDF)
- 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội quan tâm – trình độ trung cấp (kèm ví dụ và PDF)
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.