Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là mục đích mà phần lớn người học tiếng Anh đều hướng đến. Tuy nhiên, nhiều người học còn lúng túng vì chưa chọn được chủ đề hội thoại, hoặc chưa có bài mẫu chuẩn, phù hợp để luyện tập theo. Sau đây là 19 đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất đi kèm Audio phát âm từ người bản ngữ, giúp bạn vừa luyện nghe, vừa luyện nói hiệu quả.
1. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Thói quen và Sở thích
1.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Thói quen hàng ngày
Mom: Wake up, it’s time for school.
Dậy đi con, đến giờ đi học rồi.
Jake: I’m so tired. Let me sleep for five more minutes.
Con mệt quá. Cho con ngủ thêm 5 phút nữa đi mẹ.
Mom: You have to get up and get ready for school.
Con phải dậy và chuẩn bị để còn đi học chứ.
Jake: I know, but just five more minutes.
Con biết mà, 5 phút nữa thôi.
Mom: I can’t let you go back to sleep, because you won’t wake back up.
Mẹ không để con ngủ tiếp được, vì sau đó con sẽ không dậy nữa.
Jake: I promise I’ll wake up, in five minutes.
Con hứa là con sẽ dậy ngay, chỉ 5 phút thôi.
Mom: You still need to eat breakfast, take a shower, and get dressed.
Con còn phải ăn sáng, tắm rửa, thay quần áo.
Jake: I realize that, and I can do all that when I wake up in five minutes.
Con biết điều đó, con sẽ làm tất cả sau khi tỉnh dậy vào 5 phút nữa.
Mom: I don’t want you to be late for school today.
Mẹ không muốn con đi muộn hôm nay đâu đấy.
Jake: I’m not going to be late today.
Con sẽ không muộn mà.
Mom: Fine, five more minutes.
Được rồi, thêm 5 phút nữa.
Jake: Thank you.
Cảm ơn mẹ.
1.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Chủ đề Sở thích
Anna: Tell me, what do you enjoy doing in your spare time?
Nói cho tớ biết, bạn thích làm gì khi rảnh?
Jessica: I enjoy drawing and painting.
Tớ thích vẽ và tô màu.
Anna: You know how to draw and paint?
Bạn biết vẽ sao?
Jessica: Yes, I do.
Ừ, tớ biết.
Anna: When did you learn how to do that?
Bạn học vẽ từ bao giờ?
Jessica: I learned back when I was 5 years old.
Tớ học từ hồi 5 tuổi.
Anna: Oh, so you took an art class?
Ồ, vậy là bạn theo học lớp vẽ à?
Jessica: Yeah, I loved that class.
Đúng rồi, tớ thích lớp đó lắm.
Anna: I see that you’re pretty talented.
Tớ có thể thấy là bạn rất tài năng.
Jessica: Thank you very much.
Cảm ơn bạn nhiều.
Anna: I wish I had a talent like that.
Ước gì tớ cũng có năng khiếu giống bạn.
Jessica: I’m sure you have a talent. It’s just hidden.
Chắc chắn là bạn cũng có tài mà. Chỉ là tài năng còn ẩn giấu thôi.
2. Hội thoại tiếng Anh chủ đề Tin tức
2.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Thời tiết
Bianca: I really want to go to the beach this weekend.
Tớ rất muốn đi biển vào cuối tuần này.
Josh: That sounds like fun. What’s the weather going to be like?
Nghe vui đấy. Khi đó thời tiết sẽ thế nào nhỉ?
Bianca: I heard that it’s going to be warm this weekend.
Tớ nghe nói là cuối tuần này trời sẽ ấm.
Josh: Is it going to be perfect beach weather?
Vậy là kiểu thời tiết hoàn hảo để đi biển nhỉ?
Bianca: I believe so.
Tớ cũng nghĩ vậy.
Josh: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend.
Được đó. Tớ mong cuối tuần này trời sẽ không trở lạnh.
Bianca: I know. I really want to go to the beach.
Đúng đấy. Tớ thực sự muốn ra biển chơi.
Josh: But you know that California weather is really unpredictable.
Nhưng bạn biết đấy, thời tiết ở California rất khó đoán.
Bianca: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold.
Bạn nói đúng. Phút trước trời đang nóng, ngay phút sau đã lạnh rồi.
Josh: I really wish the weather would just stay the same.
Tớ ước rằng thời tiết sẽ mãi không thay đổi.
Bianca: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time.
Tớ cũng vậy. Như thế thì chúng ta có thể lên kế hoạch trước cho các hoạt động của mình.
Josh: Yeah, that would make things a lot easier.
Ừ, như vậy thì dễ hơn nhiều.
2.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Tin tức
Amy: Did you hear the news?
Bạn nghe tin gì chưa?
Kate: What happened?
Sao thế?
Amy: Our cousin went into labor and had her baby last week.
Chị họ của chúng ta đã trở dạ và sinh em bé tuần trước đấy.
Kate: She did? Why didn’t anyone tell me?
Thật sao? Sao không có ai nói với tớ?
Amy: I would’ve thought that somebody would have told you.
Tớ cứ tưởng đã có ai đó nói cho bạn biết rồi chứ.
Kate: No, I had no idea.
Không, tớ có biết gì đâu.
Amy: Well, she did, her baby was 8 pounds 6 ounces.
Ừ, chị ấy sinh rồi, em bé nặng 3,7 kg.
Kate: Oh my God, that’s great!
Trời ơi, thế thì tốt quá.
Amy: Are you going to go and visit her and the baby?
Bạn có định đến thăm chị và em bé không?
Kate: I think that I might.
Tớ nghĩ là có.
Amy: Good! I just thought I’d let you know.
Được! Tớ chỉ nghĩ là tớ nên cho bạn biết thôi.
Kate: Thanks for telling me.
Cảm ơn vì đã báo cho tớ nhé.
3. Đoạn hội thoại theo chủ đề Du lịch
3.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Kỳ nghỉ của tôi
Jade: I just bought a ticket to New York City. I’m so excited to see the city!
Tớ vừa mua vé đến thành phố New York đấy. Tớ rất háo hức được đến thăm thành phố đó.
Sophia: Good for you! Traveling is so much fun. I love discovering new places and new people. When are you leaving?
Tốt quá! Đi du lịch vui lắm. Tớ rất thích khám phá những địa điểm mới và những con người mới. Khi nào bạn đi?
Jade: Next week. I’m taking the red eye. It was cheaper. Hopefully, I’ll be able to sleep on the plane.
Tuần sau. Tớ bay chuyến đêm. Như thế rẻ hơn. Mong rằng tớ sẽ có thể ngủ trên máy bay.
Sophia: I wish I could go with you! New York City is a magical place. You will have so much fun.
Ước gì tớ được đi cùng bạn! Thành phố New York là một nơi kỳ diệu. Bạn sẽ chơi vui lắm.
Jade: I hope so. I’m going to visit my brother who lives there. I will stay for a week and then take the train down to Washington, D.C.
Tớ cũng mong vậy. Tớ định đi thăm anh trai tớ, anh ấy đang sống ở đó. Tớ sẽ ở lại một tuần và sau đó đi tàu đến Washington, D.C.
Sophia: That sounds like a great vacation. I’m looking forward to a week at the beach for my summer vacation. I just want to relax.
Nghe có vẻ là một kỳ nghỉ tuyệt vời đấy. Tớ đang mong đợi đến chuyến đi một tuần ra bãi biển trong kỳ nghỉ hè của tớ. Tớ chỉ mong được nghỉ ngơi thôi.
3.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Hỏi đường
Mike: Excuse me. Could you tell me where the library is?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện được không?
Ariel: Yes, it’s that way. You go three blocks to Washington Street, then turn right. It’s on the corner, across from the bank.
Được, bạn đi hướng đó. Đi qua ba khu nhà đến đường Washington, sau đó rẽ phải. Thư viện nằm ở trong góc, đối diện với ngân hàng.
Mike: Thanks! I’ve only been in town a few days, so I really don’t know my way around yet.
Cảm ơn bạn! Tôi mới đến thị trấn được vài ngày nên không rõ đường xá lắm.
Jade: Oh, I know how you feel. We moved here a year ago, and I still don’t know where everything is!
Ồ tôi biết mà. Nhà tôi chuyển đến đây được một năm rồi, mà tôi vẫn còn chưa thuộc hết đường đâu!
4. Hội thoại tiếng Anh chủ đề Ăn uống
4.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Đồ ăn yêu thích
A: What do you feel like eating this morning?
Sáng nay bạn thích ăn gì?
B: I usually just have a bowl of cereal.
Tớ thường chỉ ăn một bát ngũ cốc thôi.
A: The most important meal of the day is breakfast.
Bữa sáng là bữa quan trọng nhất trong ngày đấy.
B: Yeah, but I don’t usually have time to eat a big breakfast.
Ừ, nhưng tớ thường không có thời gian để ăn một bữa sáng đầy đủ.
A: You can always make an easy breakfast.
Vậy bạn có thể làm một bữa sáng nhanh gọn mà.
B: What do you make?
Bạn thường nấu món gì?
A: All I make is oatmeal, toast, and some orange juice.
Tất cả những gì tớ làm là yến mạch, bánh mì nướng, và một ít nước cam.
B: That sounds pretty good.
Nghe ngon thật đấy.
A: I like it, and it’s a fast meal.
Tớ thích bữa sáng như vậy, và nó nhanh gọn nữa.
B: That is a very quick meal to make.
Đúng là nhanh thật.
A: I can make it for you if you like.
Tớ có thể làm nó cho bạn nếu bạn muốn.
B: Oatmeal and toast sounds good to me.
Yến mạch và bánh mì nướng nghe ngon đó.
4.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Gọi món ở nhà hàng
Waiter: May I get you anything to drink?
Quý khách có muốn gọi chút gì để uống không?
Guest: Yes, please. May I get a glass of lemonade?
Có, cảm ơn bạn. Cho tôi một cốc nước chanh nhé?
Waiter: Would you like an appetizer?
Bạn có muốn ăn gì để khai vị không?
Guest: May I get an order of barbeque wings?
Cho tôi một suất cánh gà nướng BBQ được chứ?
Waiter: Sure, would you like anything else?
Tất nhiên rồi, quý khách có muốn gọi thêm gì khác không?
Guest: That’ll be fine for now, thank you.
Tạm thời như vậy là ổn rồi. Cảm ơn bạn.
Waiter: Tell me when you want to order the rest of your food.
Hãy gọi tôi khi nào bạn muốn tiếp tục gọi món nhé.
Guest: Excuse me. I’m ready to order.
Cảm phiền, tôi đã sẵn sàng để gọi món rồi.
Waiter: What would you like?
Quý khách muốn ăn món gì?
Guest: Let me have the baby-back ribs.
Cho tôi một sườn non bò.
Waiter: Sure, will there be anything else that I can get you?
Chắc chắn rồi, quý khách còn muốn gọi thêm món gì khác không.
Guest: That will be it for now.
Như vậy là được rồi.
5. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Công việc và Học tập
5.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Chủ đề Học tập
Student: Professor, I’m concerned about my grades. Do you have a minute?
Thưa Giáo sư, em hơi lo lắng về mức điểm của em. Thầy có đang rảnh không ạ?
Professor: Of course, how can I help you?
Tất nhiên rồi, thầy có thể giúp gì cho em?
Student: I want to know if I am doing OK.
Em muốn biết việc học tập của mình có đang ổn không.
Professor: Let’s pull out your scores so far. Do you think you are doing OK?
Hãy xem lại điểm của em từ trước đến giờ nhé. Em nghĩ mình có đang học tốt không?
Student: I am afraid that I might not be doing all that well.
Em e là không tốt lắm.
Professor: I’m seeing that you are doing OK in some areas, but not so well in others.
Thầy thấy em học khá tốt ở một số môn, nhưng những môn khác thì yếu hơn.
Student: I think I could take better notes and read a little more.
Em nghĩ em nên chăm chỉ ghi chép và đọc nhiều sách hơn.
Professor: You can greatly improve your grades by always reflecting on what you can improve on.
Em có thể tiến bộ rất nhanh bằng cách thường xuyên nhìn lại xem mình cần cải thiện những mặt nào đấy.
Student: I’m working on it!
Em đang cố gắng ạ!
Professor: Just do your best and I am sure that you will see improvement.
Cố lên và thầy chắc rằng em sẽ tiến bộ sớm thôi.
5.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Công việc mơ ước
A: I am not certain, but I think I might ask to be considered for the new job.
Tớ chưa chắc chắn, nhưng tớ nghĩ mình sẽ cân nhắc một công việc mới.
B: Why are you considering trying for it?
Tại sao bạn lại muốn thử nó?
A: I think that I might like it, but I am still thinking about it.
Tớ nghĩ là mình sẽ thích công việc này, nhưng tớ vẫn đang suy nghĩ.
B: What is it about this job that appeals to you?
Điều gì ở công việc này hấp dẫn bạn?
A: I think that I would enjoy the position but there isn’t a lot of creativity involved.
Tớ nghĩ là tớ sẽ thích vị trí đó, nhưng công việc lại không quá liên quan đến việc sáng tạo.
B: Yes, you could be right. There is a lot to consider.
Bạn nói đúng. Đúng là có nhiều thứ cần cân nhắc.
A: I am also wondering about the pay.
Tớ cũng đang suy nghĩ về mức lương.
B: Would a slight decrease in pay be worth it for a new opportunity for growth?
Chẳng phải một mức lương thấp hơn một chút để đổi lại cơ hội phát triển mới cũng đáng giá sao?
A: I am thinking that might be the case.
Tớ cũng đang nghĩ vậy.
B: I think you should give it a shot. What do you have to lose? You can always change your mind.
Tớ nghĩ bạn nên thử một lần. Bạn có mất gì đâu? Bạn luôn có thể thay đổi quyết định của mình mà.
6. Đoạn hội thoại chủ đề Gia đình và Bạn bè
6.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Chủ đề Gia đình
A: How many people are there in your family?
Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?
B: There are 5 people in my family: my father, mother, brother, sister, and me.
Có 5 người trong gia đình tôi: ba tôi, mẹ tôi, anh tôi, em gái tôi và tôi.
A: Does your family live in a house or an apartment?
Gia đình bạn sống trong nhà hay ở căn hộ?
B: We live in a house in the countryside.
Chúng tôi sống trong một ngôi nhà ở vùng quê.
A: What does your father do?
Ba bạn làm nghề gì?
B: My father is a doctor. He works at the local hospital.
Ba tôi làm bác sĩ. Ba làm việc ở bệnh viện địa phương.
A: How old is your mother?
Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?
B: She is 40 years old, 1 year younger than my father.
Mẹ tôi 40 tuổi, nhỏ hơn ba tôi một tuổi.
A: Do you have any siblings? What’s his/her name?
Bạn có anh chị em không? Họ tên là gì?
B: Yes, I do. I have 1 elder brother, David, and 1 younger sister, Mary.
Có, tôi có một anh trai, David, và một em gái, Mary.
A: Are you the oldest amongst your brothers and sisters?
Bạn có phải con cả trong nhà không?
B: No, I’m not. I’m the second child in my family.
Không, tôi là con thứ hai.
A: What does your mother/father like?
Bố/mẹ bạn thích làm gì?
B: My father likes playing football and my mother likes cooking.
Ba tôi thích chơi bóng đá còn mẹ tôi thích nấu ăn.
A: Do your parents let you stay out late?
Ba mẹ bạn có để bạn đi chơi về muộn không?
B: Of course not. They always ask me to get home before 10 pm each night.
Tất nhiên là không. Họ luôn muốn tôi về nhà trước 10 giờ tối.
A: Do you stay with your parents?
Bạn có ở chung với ba mẹ không?
B: Right now, no, but I used to.
Bây giờ thì không, nhưng tôi từng như vậy.
A: Does your family usually have dinner together?
Gia đình bạn có thường xuyên ăn tối cùng nhau không?
B: Yes, we do. My mom always prepares delicious meals for us.
Chúng tôi có. Mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon cho chúng tôi.
6.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Chủ đề Bạn bè
A: There’s a new girl in school, have you seen her yet?
Trường mình có học sinh mới, bạn đã nhìn thấy bạn ấy chưa?
B: I haven’t seen her yet.
Tớ chưa gặp bạn ấy.
A: I think that she is very pretty.
Tớ thấy bạn ấy xinh lắm.
B: Tell me how she looks.
Bạn ấy trông thế nào.
A: She’s kind of short.
Bạn ấy hơi thấp.
B: What height is she?
Bạn ấy cao bao nhiêu?
A: She’s probably about five feet.
Bạn ấy chắc là khoảng 1m50.
B: That’s nice, but tell me what she looks like.
Được thôi, nhưng bạn ấy trông thế nào kia.
A: The first thing I noticed was her beautiful brown eyes.
Điều đầu tiên tớ để ý là bạn ấy có đôi mắt nâu tuyệt đẹp.
B: I think I might’ve bumped into her before.
Tớ nghĩ tớ từng tình cờ gặp bạn ấy rồi đấy.
A: Are you telling me that you’ve seen her before?
Bạn nói là bạn từng gặp bạn ấy rồi à?
B: I believe so.
Tớ tin là vậy.
7. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Giải trí
7.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Âm nhạc
A: What kind of music do you enjoy listening to?
Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?
B: I enjoy listening to all kinds of music.
Tớ thích nghe tất cả thể loại nhạc.
A: What kind?
Cụ thể là loại nào?
B: I like to listen to Rock and R&B.
Tớ thích Rock và R&B.
A: Why do you like that type of music?
Tại sao bạn lại thích thể loại nhạc đó?
B: I like the kinds of instruments that they use.
Tớ thích những loại nhạc cụ mà họ dùng.
A: I think that’s an excellent reason to like something.
Đó là một lý do tuyệt vời để thích một điều gì đó đấy.
B: Thanks, I feel the same way.
Cảm ơn, tớ cũng nghĩ vậy.
7.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Phim ảnh
A: Out of every movie that you’ve seen, which one is your favorite?
Trong tất cả các phim bạn từng xem, đâu là bộ bạn thích nhất?
B: I’m going to have to say that Superbad is the best movie ever.
Tớ sẽ nói rằng Superbad là bộ phim tuyệt nhất.
A: You think so, how come?
Bạn nghĩ vậy ư, tại sao vậy?
B: Well, Superbad is super funny.
Ừ thì, Superbad cực kỳ hài hước.
A: You’re not lying, I found that movie absolutely hilarious.
Đúng thật, tớ cũng thấy phim đó rất buồn cười.
B: I didn’t know that you saw Superbad before.
Tớ không biết là bạn đã xem Superbad rồi đấy.
A: I made sure to be in line to see it the first day it came out.
Tớ đã xếp hàng đi xem từ ngày đầu phim công chiếu mà.
B: I couldn’t keep from laughing throughout the whole movie.
Tớ đã không thể ngừng cười suốt bộ phim luôn.
A: I was laughing hysterically the whole time; my stomach muscles hurt afterwards.
Tớ cười như điên suốt bộ phim, đến mức bụng tớ còn thấy đau sau đó.
B: That’s exactly how I felt.
Tớ cũng cảm thấy vậy.
A: I got the movie when it came out on DVD, do you want to come over?
Tớ có mua phim lúc nó ra mắt bản DVD, bạn có muốn qua xem không?
B: I would love to.
Có chứ.
7.3. Hội thoại tiếng Anh 3: Đọc sách
A: How often do you read books?
Bạn thường xuyên đọc sách như thế nào?
B: I read books almost every night before I go to bed.
Tôi đọc sách mỗi tối trước khi lên giường đi ngủ.
A: What’s your favorite type of book?
Bạn thích đọc sách thể loại gì nhất?
B: I love reading about different cultures.
Tôi thích đọc về những nền văn hóa khác nhau.
A: What can you learn from books?
Bạn có thể học được điều gì từ sách?
B: Books can broaden my horizon about thousands of things around the world, and books are also my best friends.
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức về hàng ngàn thứ quanh thế giới, và sách là người bạn tốt nhất của tôi.
A: Where do you read books?
Bạn thường đọc sách ở đâu?
B: I read books at home, sometimes in the library.
Tôi đọc sách ở nhà, và thi thoảng là ở thư viện.
A: What’s the most interesting book you have ever read?
Đâu là cuốn sách thú vị nhất bạn từng đọc?
B: I think that would be Nepal, a book written about the country of Nepal, published in 1999.
Tôi nghĩ đó là cuốn Nepal, cuốn sách viết về nước Nepal, xuất bản năm 1999.
A: How long does it take you to finish a book?
Bạn thường mất bao lâu để đọc xong một cuốn sách?
B: Well, it depends on the length of the book, but it usually takes me a week to finish a 300-page book.
Ừm, nó tùy thuộc và độ dài cuốn sách, nhưng thường thì tôi mất khoảng một tuần để đọc hết một cuốn sách 300 trang.
A: Do you usually bring books with you when you travel?
Bạn có thường mang sách theo khi đi du lịch không?
B: Yes, I do. When I’m at the airport or bus station, I read books to kill time.
Tôi có. Khi tôi ở sân bay hoặc trạm xe buýt, tôi đọc sách để giết thời gian.
A: Is there any bookstore or library in your area?
Có tiệm sách hay thư viện nào gần nơi bạn ở không?
B: Unfortunately, there are none near my house. The nearest one is 3 kilometers away.
Thật không may là không có. Cái gần nhất cách tôi tới 3 km.
8. Hội thoại tiếng Anh chủ đề Sức khỏe
8.1. Hội thoại tiếng Anh 1: Thể thao
A: What sport do you like?
Bạn thích môn thể thao nào?
B: I like playing badminton.
Tôi thích chơi cầu lông.
A: Is it easy to play that sport?
Chơi môn thể thao đó có dễ không?
B: Yes, it’s pretty easy to play.
Có, nó khá dễ chơi.
A: Is that sport popular in your country?
Thể thao có phổ biến ở nước bạn không?
B: Yes, it is.
Có chứ.
A: How long have you been practicing that sport?
Bạn đã tập môn này bao lâu rồi?
B: I have been practicing it for 5 years.
Tôi đã tập nó được 5 năm rồi.
A: Who do you play sports with?
Bạn chơi thể thao với ai?
B: I play badminton with my friends, sometimes with my brother.
Tôi chơi cầu lông với bạn tôi, thi thoảng với em trai tôi.
A: How often do you play that sport?
Bạn thường xuyên chơi môn này không?
B: I play badminton every weekend.
Tôi chơi cầu lông mỗi cuối tuần.
A: What benefits can you get from that sport?
Bạn nhận được lợi ích gì từ môn thể thao này?
B: It helps strengthen my muscles because while playing, I have to move continuously. It is good to burn calories as well.
Nó giúp cơ bắp của tôi khỏe mạnh hơn vì khi chơi, tôi phải di chuyển liên tục. Nó cũng tốt cho việc đốt calo nữa.
A: Do you like watching football? Online or offline?
Bạn có thích xem bóng đá không? Online hay trực tiếp?
B: Yes, I do. I prefer watching football offline and online. Going to the stadium, shouting and cheering are good to release stress.
Tôi có, tôi thích xem bóng đá trực tiếp hơn online. Đến sân, hò hét và cổ vũ giúp tôi xả stress.
A: What is your favorite football team?
Đội bóng yêu thích của bạn là gì?
B: I like the Manchester United Football Club, also known as “The Red Devils”.
Tôi thích đội Manchester United, còn được biết đến là “Quỷ đỏ”.
A: Why is sport important?
Tại sao thể thao lại quan trọng?
B: Sports are sources of recreation. People can learn how to encourage team spirit when they play sports, too.
Thể thao là một cách giải trí. Mọi người có thể học cách khích lệ tinh thần đồng đội khi chơi thể thao nữa.
8.2. Hội thoại tiếng Anh 2: Sức khỏe
A: Doctor, can you give me some suggestions on how to stay healthy?
Bác sĩ, bác có thể cho tôi một vài gợi ý để sống khỏe mạnh được không?
B: Well, first of all, you need to make sure that you eat the right foods.
Ừm, đầu tiên, bạn cần ăn đúng loại đồ ăn.
A: What are the best foods to eat?
Đâu là loại đồ ăn tốt nhất?
B: You should emphasize fresh fruits and vegetables, along with whole grains and protein.
Bạn nên chú trọng ăn rau, quả, cùng với ngũ cốc nguyên hạt và chất đạm.
A: What should I avoid?
Tôi nên tránh ăn gì?
B: You need to avoid highly fatty and greasy foods. You should also avoid too much sugar and caffeine.
Nên tránh đồ nhiều dầu và mỡ. Bạn cũng nên tránh ăn quá nhiều đường và caffein.
A: What else is important to stay healthy?
Còn điều gì quan trọng để sống khỏe mạnh không?
B: You need to get plenty of exercise every day. If you smoke, you need to stop.
Bạn nên tập thể dục mỗi ngày, Nếu bạn hút thuốc, thì nên dừng ngay.
A: Is it OK to drink alcohol?
Còn uống rượu thì sao?
B: Actually, studies have shown that people who have one-half a glass of alcohol per day do better than those who don’t drink.
Thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người uống nửa ly rượu mỗi ngày có sức khỏe tốt hơn những người không uống.
9. Đoạn hội thoại chủ đề Ngày lễ
A: How many popular festivals are there in your country?
Có bao nhiêu ngày lễ ở nước bạn?
B: There are many: New Year’s day, Martin Luther King day, Valentine’s day, St. Patrick day, Easter, etc.
Có nhiều lắm: Năm mới, Ngày lễ Martin Luther King, Ngày Valentine, Lễ thánh Patrick, Lễ Phục sinh, v.v.
A: What is the most important festival in your country?
Đâu là ngày lễ quan trọng nhất ở nước bạn?
B: I believe that New Year’s day is the most important one since it’s a chance for family reunions and parties. People gather together to welcome the new year.
Tôi nghĩ Năm mới là ngày quan trọng nhất vì nó là cơ hội để gia đình đoàn tụ và mở tiệc. Mọi người cùng quây quần đón năm mới.
A: When does it take place?
Nó diễn ra khi nào?
B: It occurs on January 1st.
Nó diễn ra vào ngày 1 tháng Một.
Where’s the festival celebrated?
Ngày lễ được tổ chức ở đâu?
B: The New Year’s day is celebrated all over the country. Each family has its own way to celebrate the day.
Năm mới được chào mừng ở khắp cả nước. Mỗi gia đình có cách riêng để đón năm mới.
A: What do people do to prepare for the festival?
Mọi người thường làm gì để chuẩn bị cho năm mới?
B: Before New Year’ day, people go shopping for food and drinks, repair the house or put up decor.
Trước ngày năm mới, mọi người sẽ đi mua đồ ăn và đồ uống, sửa sang nhà cửa để treo đồ trang trí.
A: Who can join the festival?
Ai có thể tham gia lễ hội này?
B: It’s a day for everybody.
Đây là ngày lễ cho tất cả mọi người.
A: What do people do in the festival?
Mọi người thường làm gì vào ngày này?
B: On New Year’ Eve, people have a party with traditional food and drinks. After that, they may visit friends or relatives, go to the movies or watch sports.
Vào đêm giao thừa, mọi người ăn tiệc với đồ ăn và đồ uống truyền thống. Sau đó, họ đến thăm bạn bè và họ hàng, đi xem phim hoặc xem thể thao.
A: What’s special about that festival?
Có gì đặc biệt về ngày lễ này?
B: It marks the end of a year and celebrates a new year. People believe that the things they do on the first day will bring good luck and prosperity to them during the whole year.
Nó đánh dấu sự kết thúc của một năm và chào mừng một năm mới. Mọi người tin rằng những gì họ làm vào ngày đầu tiên của năm sẽ đem lại may mắn và thịnh vượng cho họ trong suốt năm.
A: Is the festival culturally related?
Ngày lễ và văn hóa có liên hệ với nhau không?
B: Sure, the festival is an integral part of culture.
Chắc chắn rồi, ngày lễ là một phần quan trọng của văn hóa.
A: Why is a festival important?
Tại sao ngày lễ lại quan trọng?
B: It adds structure to our social lives and connects us with our families and backgrounds.
Nó đem đến cấu trúc cho cuộc sống xã hội của chúng ta và kết nối chúng ta với gia đình và nguồn cội của mình.
10. Hội thoại theo chủ đề Môi trường
A: How many kinds of pollution are there?
Có những loại ô nhiễm môi trường nào?
B: There are many types of pollution: land, water, noise, air, light, and thermal pollution.
Có rất nhiều loại ô nhiễm: ô nhiễm đất, nước, tiếng ồn, không khí, ánh sáng và ô nhiễm nhiệt.
A: What type of pollution is popular in your country?
Loại ô nhiễm nào phổ biến ở nước bạn?
B: The most popular one is water pollution, I guess.
Tôi nghĩ phổ biến nhất là ô nhiễm nguồn nước.
A: Have you ever littered?
Bạn đã từng xả rác chưa?
B: Yes, I have, but when I was taught the lesson of protecting Mother Nature, I quit littering.
Tôi đã từng, nhưng khi tôi được dạy về bài học bảo vệ mẹ thiên nhiên, tôi đã dừng việc xả rác.
A: What can you do to help prevent pollution?
Bạn có thể làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?
B: Reduce and reuse whatever I can to eliminate the amount of waste is what I can do to prevent pollution.
Tiết giảm và tái sử dụng bất cứ thứ gì có thể để giảm lượng rác là điều tôi có thể làm để giảm thiểu ô nhiễm.
A: What does the government do to encourage people to protect the environment?
Chính phủ có thể làm gì để khuyến khích người dân bảo vệ môi trường?
B: They organize some campaigns to raise the awareness of people. Everything should start from education.
Họ tổ chức các chiến dịch để nâng cao ý thức. Mọi người nên bắt đầu từ giáo dục.
A: Are people in your country aware of the environmental issues?
Mọi người trong nước bạn đã có ý thức về vấn đề môi trường chưa?
B: Yes, they are. They care about what happens to the environment around them.
Họ có. Họ quan tâm đến những gì xảy ra với môi trường xung quanh họ.
A: Is there any law to force people to protect the environment?
Có luật gì để buộc mọi người bảo vệ môi trường không?
B: Yes. The environment law states punishments to people doing harm to the environment.
Có. Luật môi trường có hình phạt cho những người phá hoại môi trường.
Tổng kết
Trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề thường gặp nhất trong cuộc sống hàng ngày. Bạn đọc có thể dễ dàng chọn cho mình một chủ đề yêu thích, sau đó kết hợp luyện nghe và nhắc lại theo đoạn hội thoại trong Audio. Đồng thời, bạn cũng đừng quên thường xuyên ôn tập lại để ghi nhớ những kiến thức đã học một cách tốt nhất nhé!