IELTS Writing Academic task 1 là dạng bài phân tích biểu đồ, tuy không quá khó nhưng yêu cầu khả năng đọc số liệu và diễn giải gọn ghẽ, mạch lạc. Bài hướng dẫn IELTS Writing task 1 dưới dây, FLYER tập trung vào chiến lược phân tích biểu đồ và viết bài theo chiến thuật 3 bước với bố cục 4 đoạn, giúp thí sinh đọc hiểu đề, nắm bắt những điểm quan trọng của biểu đồ và nhận thức các lỗi sai thường gặp.

1. Hướng dẫn IELTS Writing task 1: Lưu ý chung khi viết bài

IELTS Writing task 1 chiếm ⅓ tổng điểm Writing. Mặc dù task 2 chiếm nhiều điểm hơn task 1, thí sinh không nên chủ quan và bỏ qua task 1. Thời gian lý tưởng dành cho nhiệm vụ phân tích biểu đồ là tối đa 20 phút.
Trong khi viết Writing task 1, bạn cần đảm bảo tính chất khách quan của bài viết, không lập luận dựa vào ý kiến cá nhân mà dựa vào dữ liệu đề bài. Ngoài ra cần sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp mang ý nghĩa rõ ràng, tránh gây hiểu lầm.
Ví dụ:
Lỗi viết mang tính chất chủ quan:
The graph shows that the number of tourists increased dramatically, which is amazing and very impressive. ❌ Biểu đồ cho thấy lượng khách du lịch gia tăng đáng kể, điều này rất tuyệt vời và ấn tượng. | The graph shows that the number of tourists increased dramatically over the period. ✅ Biểu đồ cho thấy lượng khách du lịch gia tăng đáng kể. |
2. Chiến thuật viết IELTS Writing task 1 tổng quan
Chiến thuật viết IELTS Writing task 1 được chia làm 3 bước chính:
- Bước 1: Quan sát biểu đồ và sắp xếp thông tin (3 – 5 phút)
Nhận diện xu hướng chính (Cùng tăng? Cùng giảm? Đối lập?) |
Sắp xếp thông tin nổi bật theo nhóm |
- Bước 2: Viết bài theo bố cục 4 đoạn (10 – 12 phút)
Đoạn 1: Giới thiệu | Diễn giải lại câu hỏi (paraphrase) (1 câu) |
Đoạn 2: Tổng quan | Nêu lên các xu hướng nổi bật (1 – 2 câu) |
Đoạn 3: Thân bài 1 | Mô tả chi tiết |
Đoạn 4: Thân bài 2 | Mô tả chi tiết |
- Bước 3: Kiểm tra lại (1 – 2 phút)
Đọc và kiểm tra lại toàn bộ bài viết, chú ý đến cách dùng từ, lỗi chính tả và cấu trúc thì đang sử dụng đã nhất quán chưa.
Ví dụ, cho đề bài sau:

Tạm dịch:
Biểu đồ cột bên dưới cho thấy doanh số bán quần jeans ước tính của hai công ty tại Thổ Nhĩ Kỳ vào năm tới. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các đặc điểm chính và so sánh thông tin có liên quan. Viết ít nhất 150 từ.
Dựa vào đề bài trên, sau đây là hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic theo chiến thuật cụ thể.
3. Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic chi tiết
3.1. Bước 1: Quan sát biểu đồ và sắp xếp thông tin

Thời gian: 3 – 5 phút.
Đầu tiên, bạn hãy kẻ đường thể hiện sự dao động dựa vào các điểm kết thúc của từng cột (như hình).
- Cột màu xanh: Xu hướng tăng giảm của Jack & Jones
- Cột màu cam: Xu hướng tăng giảm của Mango

3.1.1. Tìm xu hướng nổi bật
Để nhận diện xu hướng chung của biểu đồ, bạn cần quan sát đặc điểm tổng thể thay vì đi sâu vào số liệu. Đó là những điểm mà chỉ cần lướt qua là sẽ thấy ngay.
Một số câu hỏi gợi ý để tìm ra đặc điểm nổi bật:
- Cái gì tăng/ giảm đáng kể?
- Cái gì giữ nguyên hoặc thay đổi ít? Cái gì thay đổi nhiều nhất?
- Có xu hướng chung không? (Tất cả đều tăng/ giảm hay một bên tăng, một bên giảm?)
Gợi ý cách tìm xu hướng chung cho từng dạng biểu đồ:
Line graph Biểu đồ đường | Xu hướng tăng, giảm, dao động theo thời gian? |
Bar chart Biểu đồ cột | Mức nào cao nhất, mức nào thấp nhất? |
Pie chart Biểu đồ tròn | Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất? |
Table Bảng số liệu | Xu hướng chung nào khi so sánh các năm? |
Process diagram Quy trình | Quy trình mấy bước? Đi theo vòng lặp hay có điểm kết thúc? |
Map Bản đồ | Khu vực nào thay đổi nhiều nhất? |
Trong ví dụ, nhìn vào đường thể hiện sự dao động có thể nhận ra ngay xu hướng nổi bật:
=> Lượng mua quần jeans của cả 2 công ty có xu hướng tăng. Tuy nhiên lượng mua của Jack & Jones cao hơn Mango.
Đây chính là thông tin cốt lõi để viết đoạn Overview.

Ví dụ minh họa khác:
Tham khảo cách viết Writing task 1 không bị bí ý:
3.1.2. Sắp xếp thông tin theo nhóm

Sau khi đã nhận diện được xu hướng chính của biểu đồ, thí sinh cần chọn lọc các thông tin quan trọng (key features) cho từng nhóm đối tượng nhằm cụ thể hóa cho xu hướng chính ở phần Tổng quan. Những thông tin này sẽ là tư liệu để viết 2 đoạn thân bài.
Trong ví dụ hiện tại, 2 đoạn thân bài tương ứng với đặc điểm nổi bật trong doanh số bán quần jeans ước tính của 2 công ty riêng biệt: Mango và Jack & Jones.
Bên cạnh đó, bạn cần chú ý sự khác nhau giữa xu hướng của 2 công ty để làm phép so sánh khi cần.
*Lưu ý: Nên note trước các từ mô tả thông tin bằng tiếng Anh thay vì tiếng Việt.
Nhóm thông tin 1: Mango (Thân bài 1) |
|
Nhóm thông tin 2: Jack & Jones (Thân bài 2) |
|
3.2. Bước 2: Viết bài theo bố cục 4 đoạn
Cùng FLYER nhìn lại bố cục 4 đoạn của IELTS Writing task 1 Academic:

Đoạn 1: Giới thiệu | Diễn giải lại câu hỏi |
Đoạn 2: Tổng quan | Nêu xu hướng chính |
Đoạn 3: Thân bài 1 | Mô tả chi tiết xu hướng của nhóm thông tin 1 (gồm xu hướng và dẫn chứng) |
Đoạn 4: Thân bài 2 | Mô tả chi tiết xu hướng của nhóm thông tin 2 (gồm xu hướng và dẫn chứng) |
3.2.1. Giới thiệu (Introduction)
Số câu: 1 câu.
Phần Giới thiệu (Introduction) tóm tắt ý chính của biểu đồ. Nói cách khác, thí sinh cần đọc lại câu hỏi và diễn giải lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc bị động.
Cách diễn giải lại câu hỏi:
- Nắm bắt các từ khóa chính trong câu hỏi
- Tìm các từ/ cụm từ đồng nghĩa và cấu trúc tương đồng
Ví dụ:

Các từ vựng thay thế cần lưu ý:
- shows => illustrates
- the estimated sales of jeans => the predicted jeans sales
- two companies => Mango and Jack & Jones companies
- next year => the following year
Xem thêm: Paraphrase” là gì? – 5 phương pháp giúp “paraphrase” hiệu quả nhất
3.2.2. Tổng quan (Overview)
Số câu: 2 – 3 câu.
Phần Tổng quan (Overview) nêu xu hướng chung của các đối tượng, chẳng hạn như:
- Xu hướng đều tăng hoặc đều giảm
- Sự đối lập giữa hai đối tượng
Số câu lý tưởng cho đoạn Overview là 2 câu.
Thông thường, đoạn Tổng quan sẽ bắt đầu bằng từ hoặc cấu trúc mang ý nghĩa tổng thể, chẳng hạn như:
Overall, it is clear that… | Nhìn chung, có thể thấy rõ rằng… |
It can be seen that… | Có thể thấy rằng… |
The most noticeable trend is that… | Xu hướng nổi bật nhất là… |
Generally, it can be observed that… | Tổng quan, có thể thấy rằng… |
Phần 3.1.1 – Bước 1 đã chỉ ra xu hướng chính của biểu đồ cột đó là:
Doanh số mua quần jeans ước tính có xu hướng tăng trong năm tới. Trong đó, Jack & Jones có doanh số chung cao hơn Mango.
Viết Tổng quan:

3.2.3. Thân bài 1 (Body 1)
Số câu: 2 – 3.
Sau khi chỉ ra xu hướng chính, lúc này bạn cần chứng minh cho các đặc điểm nổi bật ở phần Tổng quan bằng số liệu và dẫn chứng cụ thể.
Bạn hãy tận dụng các thông tin đã được xếp nhóm trước đó và dựa vào đó để viết đoạn thân bài. Trong ví dụ của FLYER, 2 đoạn thân bài tương ứng với 2 nhóm thông tin của 2 công ty: Mango và Jack & Jones.
Thông tin nổi bật của đoạn thân bài 1:
Nhóm thông tin 1: Mango (Thân bài 1) |
|
Các thông tin sắp xếp theo từng giai đoạn thời gian.
Viết Thân bài 1 (ẢNH KÈM BIỂU ĐỒ):

Từ/ cụm từ cần chú ý:
regarding (prep) + danh từ/ cụm danh từ | về, phía |
increase (n, v) | tăng |
plateau (n, v) | tăng đến một điểm rồi dừng lại |
show a positive rise | cho thấy dấu hiệu tăng tích cực |
approximately (adv) | xấp xỉ |
3.2.4. Thân bài 2 (Body 2)
Thông tin nổi bật của đoạn thân bài 2:
Nhóm thông tin 2: Jack & Jones (Thân bài 2) |
|
Viết Thân bài 2:

Các từ/ cụm từ đáng chú ý:
In terms of + danh từ/ cụm danh từ | về mặt, về phía |
outsell (v) | bán chạy hơn, vượt mặt |
stagnate (v) | trì trệ, chững lại, không đổi |
more than recover (v) | phục hồi mạnh mẽ, vượt mức ban đầu |
subsequent (adj) | tiếp đó |
a steady rise | một mức tăng trưởng ổn định |
hit a peak of + số liệu + thời gian | đạt đỉnh ở mức |
HƯỚNG DẪN IELTS WRITING TASK 1 ACADEMIC: BÀI VÍ DỤ HOÀN CHỈNH:
3.3. Bước 3: Kiểm tra lại
Hãy dành 1 – 2 phút trong tổng 20 phút viết bài để kiểm tra lại toàn bộ bài viết. Chú ý đến:
- Các lỗi chính tả
- Cách sử dụng từ vựng
- Tính khách quan của bài viết
- Tính nhất quán về cách sử dụng thì ngữ pháp
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
4. Hướng dẫn phân tích biểu đồ trong IELTS Writing task 1 Academic
Phân tích đúng biểu đồ và thông hiểu các con số là bước đầu tiên để viết được bài IELTS Writing task 1 hoàn chỉnh.
Nếu việc đọc biểu đồ là thách thức đối với bạn, hãy thử bắt đầu bằng việc trả lời những câu hỏi dưới đây:
4.1. Phân tích bar chart/ line graph/ table
Biểu đồ thể hiện dữ liệu gì?
|
Đơn vị đo là gì? (Ví dụ: %, tuổi, số lượng,…) |
Có mấy đối tượng được so sánh? (Ví dụ: 3 quốc gia, 2 thành phố,…) |
Có sự thay đổi nào theo thời gian không? |
Các khoảng thời gian được thể hiện là gì? Có thể chia động từ từ bài ở thì nào (Quá khứ, hiện tại, tương lai?) |
Xu hướng chung là gì? (Nhìn biểu đồ, bạn thấy sự tăng hay giảm? Dao động hay đứng yên?) |
Có điểm khác biệt gì lớn giữa các nhóm đối tượng hoặc các biểu đồ không? |
Các nhóm đối tượng hoặc biểu đồ có điểm gì giống/ gần giống nhau không? |
Làm sao để chia thông tin thành 2 nhóm? |
Ví dụ:
Xem thêm: Cách làm bài Bar Chart IELTS Writing Task 1 với 2 dạng Bar Chart thường gặp nhất
4.2. Phân tích map
Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic: Câu hỏi gợi ý phân tích dạng Map:
Có mấy bản đồ được so sánh? |
Giai đoạn thời gian là quá khứ, hiện tại hay tương lai? Các bản đồ dùng một giai đoạn hay khác? |
Điểm khác biệt lớn nhất giữa các giai đoạn thời gian hoặc giữa các bản đồ là gì? |
Điểm nào giống nhau ở cả hai bản đồ/ giai đoạn? |
Có thể phân chia thành 2 phần không? Làm thế nào? |
Ví dụ:
4.3. Phân tích Process diagram
Câu hỏi gợi ý phân tích Process diagram:
Điểm bắt đầu và điểm kết thúc của quy trình? |
Có mấy giai đoạn? |
Loại quy trình là gì? Chu kỳ lặp lại hay tuyến tính? |
Mỗi giai đoạn trong quy trình thể hiện điều gì? Liên kết gì với giai đoạn trước nó? |
Kết quả cuối cùng là gì? Có gì được sản xuất không? |
Có thể chia quy trình thành 2 phần không? |
Ví dụ:
Xem thêm: IELTS Writing Task 1 có những dạng nào? Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1 chi tiết
5. Lỗi thường gặp khi viết IELTS Writing task 1
Nhiều thí sinh bị trừ điểm do mắc các lỗi cơ bản khi viết IELTS Writing task 1, chẳng hạn như: không chia động từ đúng thì, dùng sai giới từ hoặc dùng từ sai ngữ cảnh.
Cùng FLYER lướt qua các lỗi thường gặp không đáng có để tránh bị trừ điểm nhé.
5.1. Quá nhiều thông tin
Một số biểu đồ cung cấp nhiều thông tin khiến bạn cảm thấy bối rối. Lúc này, hãy nhớ lại bước 1 của chiến thuật viết IELTS Writing task 1, đó là ưu tiên xu hướng chung và chọn lọc các thông tin nổi bật theo nhóm.
Số lượng từ tối đa nên là 200 từ, hãy chắc chắn bạn tập trung vào các ý chính và mô tả vừa đủ, tránh để bài viết bị lan man.
5.2. Dùng từ vựng không phù hợp
Các cụm từ dễ bị nhầm lẫn:
Lỗi | Sửa | |
Nhầm giữa “amount” và “number” | The amount of students increased. Số lượng học sinh tăng lên. => “amount” chỉ dùng cho danh từ không đếm được. | Sửa: The number of students increased. |
Nhầm giữa “percent” và “percentage” | The percent of unemployed people was 10%. Tỷ lệ người thất nghiệp là 10%. => “percent” là ký hiệu %, không phải “tỷ lệ”. | Sửa: The percentage of unemployed people was 10%. |
Nhầm giữa “compared to” và “compared with” | The population of Ho Chi Minh city was higher compared with Ha Noi. Dân số thành phố Hồ Chí Minh cao hơn so với Hà Nội. => “compared with” chỉ dùng khi so sánh toàn diện, trong khi ví dụ so sánh một yếu tố. | Sửa: The population of Ho Chi Minh city was higher compared to Ha Noi. hoặc: Ho Chi Minh city’s population was higher than Ha Noi’s. |
Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng chi tiết “the number of”
Dùng sai từ chỉ mức độ thay đổi.
Lỗi | Sửa |
---|---|
The price of oil increased dramatically by 0.5%. Giá dầu tăng mạnh khoảng 0.5%. => “dramatically” dùng cho sự thay đổi lớn, đột ngột. | Sửa: The price of oil increased slightly by 0.5% Từ thay thế: marginally, minimally |
The price of gold fluctuated from $500 to $700. Giá vàng dao động từ 500 đô lên 700 đô. => “fluctuate” dùng khi số liệu lên xuống nhiều lần trong một giai đoạn, trong ví dụ chỉ có 1 lần tăng, không dao động liên tục. | Sửa: The price of gold rose from $500 to $700. Từ thay thế: increase, climb to |
The population plummeted slightly. Dân số giảm mạnh. => “plummet” mang nghĩa “giảm rất mạnh, đột ngột”, không đi với “slightly”. | Sửa: The population plummeted dramatically. Từ thay thế: drop sharply, decline steeply |
5.3. Dùng sai/ thiếu/ dư giới từ
Lỗi | Sửa |
---|---|
The number of visitors reached a peak in 5000. Số lượng du khách đạt 5000. => peak of + số liệu (đạt đỉnh bao nhiêu) | Sửa: The number of visitors reached a peak of 5000. Từ thay thế: hit the highest point, reach its highest level |
There was an increase the number of students. Có sự gia tăng trong số lượng học sinh. => there’s an increase in + danh từ (có sự gia tăng trong …) | Sửa: There was an increase in the number of students. Từ thay thế: rise, growth |
The price increased of 10%. Giá thành tăng 10%. => increase + by + số liệu (tăng bao nhiêu) | Sửa: The price increased by 10%. Từ thay thế: rise |
The number of electric cars overtook than petrol cars in 2020. Số lượng xe điện vượt xe xăng vào năm 2020. => overtake + danh từ (vượt) | Sửa: The number of electric cars overtook petrol cars in 2020. Từ thay thế: surpass, outpace |
5.4. Dùng sai từ chỉ đơn vị
Lỗi | Sửa |
---|---|
The birth rate in Japan decreased by 15% babies in the last decade. Tỉ lệ sinh ở Nhật giảm 15% trong thập kỷ trước. => % không đi kèm danh từ đếm được | Sửa: The birth rate in Japan decreased by 15% in the last decade. |
The inflation rate was 10,000 in 2023. Tỷ lệ lạm phát là 10.000 năm 2023. => “rate” chỉ phần trăm, không phải con số | Sửa: The inflation rate was 10% in 2023. |
The number of unemployed people was 8% in 2022. Số lượng người thất nghiệp năm 2022 là 8%. => “number” chỉ con số cụ thể, không dùng phần trăm | Sửa: The number of unemployed people was 50,000 in 2022. hoặc: The unemployment rate was 8% in 2022. |
The number of unemployed people was 50,000 people in 2022. Số lượng người thất nghiệp vào năm 2022 là 50,000. => Chủ ngữ là “the number of…”, không cần thêm đơn vị “people” đằng sau số liệu | Sửa: The number of unemployed people was 50,000 in 2022. hoặc: In 2022, 50,000 people were unemployed. |
5.5.Thiếu sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, bạn cần nhớ:
- Danh từ số ít đếm được + động từ số ít
- Danh từ đếm được số nhiều + động từ số nhiều
- Danh từ không đếm được + động từ số ít
Ví dụ:
Lỗi | Sửa |
The sales of cars was increasing. Doanh số xe hơi đang tăng => “sales” (doanh số) đang là danh từ số nhiều đếm được, không thể dùng “was” | Sửa: The sales of cars were increasing. |
Sales are important factors in business success. Bán hàng là một yếu tố quan trọng để kinh doanh thành công. => “sales” (bán hàng) không đếm được, không thể dùng với “are” | Sửa: Sales is an important factor in business success. |
Xem thêm: Nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
5.6. Không sử dụng từ nối
Từ nối giúp câu văn mạch lạc và có sự liên kết giữa các ý. Nếu thiếu từ nối, bài viết của bạn sẽ trở nên rời rạc.
Ví dụ:
Lỗi | Sửa | |
---|---|---|
Thiếu từ nối để mô tả tổng quát xu hướng chung | The number of tourists increased from 2010 to 2015. The number dropped sharply in 2016. Số lượng du khách tăng từ năm 2010 đến năm 2015. Con số giảm mạnh vào năm 2016. | Sửa: Overall, the number of tourists increased from 2010 to 2015. However, the number dropped sharply in 2016. Tổng quan, số lượng du khách tăng từ năm 2010 đến 2015. Tuy nhiên, con số giảm mạnh vào năm 2016. |
Thiếu từ nối khi so sánh dữ liệu | The population of City A was 1 million in 2000. The population of City B was 1.5 million in the same year. Dân số ở thành phố A là 1 triệu người năm 2000. Dân số thành phố B là 1.5 triệu cùng năm. | Sửa: Compared to City A, which had a population of 1 million in 2000, City B was larger, with 1.5 million people in the same year. So với thành phố A có dân số 1 triệu người năm 2000, thành phố B có dân số cao hơn với 1.5 triệu người cùng năm. |
Thiếu từ nối khi miêu tả sự thay đổi | The number of students rose from 5,000 to 10,000 in five years. The number reached 15,000 in 2020. Số lượng học sinh tăng từ 5,000 lên 10,000 trong 5 năm. Con số đạt 15,000 vào năm 2020. | Sửa: The number of students rose steadily from 5,000 to 10,000 in five years. Then, it significantly increased to 15,000 in 2020. Số lượng học sinh tăng mạnh từ 5,000 lên 10,000 trong 5 năm. Sau đó, con số tăng đáng kể lên 15,000 vào năm 2020. |
6. Bộ từ vựng cho IELTS Writing task 1 Academic
Mô tả xu hướng tăng (increase):
Mức độ | Động từ | Danh từ | Cụm từ |
---|---|---|---|
Nhẹ | rise tăng lên grow phát triển | a rise sự gia tăng an upturn sự tăng trưởng | rise slightly tăng nhẹ experience a small rise có sự gia tăng nhẹ |
Trung bình | increase tăng climb leo thang | an increase sự gia tăng a growth sự tăng trưởng | increase steadily tăng đều see a gradual growth sự tăng dần |
Mạnh | surge tăng vọt soar nhảy vọt jump nhảy | a surge, a boom sự bùng nổ | soar dramatically tăng vọt đáng kể witness a significant surge chứng kiến sự gia tăng mạnh |
Mô tả xu hướng giảm (decrease):
Mức độ | Động từ | Danh từ | Cụm từ |
---|---|---|---|
Nhẹ | decline, dip suy giảm, giảm | a decline, a dip sự suy giảm | decline slightly giảm nhẹ experience a small dip trải qua sự sụt giảm nhỏ |
Trung bình | drop, decrease giảm xuống | a drop, a decrease sự giảm sút | drop gradually giảm dần see a moderate decrease thấy một sự sụt giảm vừa phải |
Mạnh | plummet, plunge giảm mạnh | a crash, a collapse sự sụp đổ | plummet sharply giảm mạnh witness a dramatic drop chứng kiến sự sụt giảm đáng kể |
Mô tả sự biến động (fluctuation):
Mức độ | Động từ | Danh từ | Cụm từ |
---|---|---|---|
Nhẹ | vary thay đổi | a small variation sự thay đổi nhỏ | vary slightly over time thay đổi nhỏ theo thời gian |
Trung bình | fluctuate dao động | a fluctuation sự dao động liên tục | fluctuate moderately dao động vừa phải, liên tục show some fluctuation thể hiện một số sự dao động |
Mạnh | oscillate dao động be volatile biến động | extreme volatility biến động cực độ | be highly volatile có tính biến động cao register extreme fluctuations ghi lại dao động cực độ |
Mô tả sự ổn định (no change):
Mức độ | Động từ | Danh từ | Cụm từ |
---|---|---|---|
Ổn định | remain stable giữ ổn định stay constant giữ nguyên | stability sự ổn định | remain relatively stable duy trì tương đối ổn định stay at the same level duy trì ở cùng mức độ |
Chững lại | level off cân bằng plateau chững lại, trì trệ | a plateau sự chững lại | level off at cân bằng ở điểm nào reach a plateau đạt đến mức ổn định |
Mô tả mức cao nhất/ thấp nhất (peak & trough):
Động từ | Danh từ | Cụm từ |
---|---|---|
peak đỉnh điểm reach a peak chạm đỉnh, đạt đỉnh | a peak đỉnh cao a high point đỉnh điểm | reach a peak of, hit the highest point at đạt đến đỉnh cao tại |
hit a low chạm đáy (tại một thời điểm nhất định) bottom out chạm đáy (rồi sau đó tăng lại) | a low, a trough điểm thấp nhất | hit a low of, reach the lowest point at đạt đến điểm thấp nhất tại |
Mức độ thay đổi nhanh/ chậm:
Mức độ | Trạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chậm | gradually: từ từ slightly: một chút | The number of houses increased gradually over the period. Số lượng nhà cửa tăng từ từ theo thời gian. |
Trung bình | steadily: đều đặn moderately: vừa phải | The sales dropped steadily throughout the year. Danh số bán hàng giảm đều đặn suốt cả năm. |
Nhanh | rapidly: nhanh chóng dramatically: đột ngột sharply: mạnh, rõ rệt | The unemployment rate plunged dramatically due to the recession. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh do suy thoái kinh tế. |
Mức độ thay đổi lớn/ nhỏ:
Mức độ | Trạng từ |
---|---|
Nhỏ | slightly, marginally: ít, nhẹ |
Trung bình | moderately, considerably: vừa phải, khá nhiều |
Lớn | significantly, substantially: đáng kể |
7. Hướng dẫn IELTS writing task 1: Các câu hỏi thường gặp
Trong IELTS Writing task 1, giám khảo đánh giá thí sinh dựa trên việc phản ánh đúng thông tin biểu đồ, phân tích mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác.
Các bước chấm điểm bài viết như sau:
– Chấm điểm từng tiêu chí theo thang 0 – 9 (gồm 4 tiêu chí)
– Chấm điểm trung bình cộng của 4 tiêu chí trên. Đây chính là số điểm Writing task 1 cuối cùng.
Ví dụ:
Nếu bạn đạt điểm 4 tiêu chí lần lượt là: 5, 6, 7, 8
=> Điểm trung bình cộng cho task 1: 6.5

Xem thêm: Tiêu chí chấm IELTS Writing
Câu trả lời là “Không”. Mô tả biểu đồ không phải là một bài luận, do vậy đưa ra ý kiến đúc kết là không cần thiết. Theo bố cục 4 đoạn FLYER gợi ý, những điểm quan trọng đã được nêu đầy đủ ở phần Overview.
Bước 1: Học bố cục chuẩn (4 đoạn: Introduction, Overview, Body 1, Body 2)
Bước 2: Luyện đọc biểu đồ nhanh
Bước 3: Mở rộng từ vựng mô tả xu hướng, số liệu, so sánh.
Bước 4: Luyện viết theo từng dạng biểu đồ và sửa lỗi
Bước 5: Luyện viết tính thời gian (20 phút) để làm quen áp lực thi
Tổng kết
Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic tập trung vào các bước cốt lõi, đi từ việc đọc biểu đồ cho đến viết bài theo bố cục chuẩn. Đối với bài thi IELTS, chỉ 0.5 điểm cũng là một khoảng cách rõ rệt giữa các trình độ tiếng Anh. Do vậy, mặc dù task 1 chỉ chiếm ⅓ tổng điểm Writing nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để nắm chắc trong tay ⅓ số điểm này. FLYER chúc bạn học tốt nhé.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
>>> Xem thêm: