Hướng dẫn IELTS Writing task 1: Bố cục 4 đoạn “siêu” dễ hiểu

IELTS Writing Academic task 1 là dạng bài phân tích biểu đồ, tuy không quá khó nhưng yêu cầu khả năng đọc số liệu và diễn giải gọn ghẽ, mạch lạc. Bài hướng dẫn IELTS Writing task 1 dưới dây, FLYER tập trung vào chiến lược phân tích biểu đồ và viết bài theo chiến thuật 3 bước với bố cục 4 đoạn, giúp thí sinh đọc hiểu đề, nắm bắt những điểm quan trọng của biểu đồ và nhận thức các lỗi sai thường gặp.

hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic: Chiến thuật 3 bước 

1. Hướng dẫn IELTS Writing task 1: Lưu ý chung khi viết bài

hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn IELT writing task 1 academic: Lưu ý

IELTS Writing task 1 chiếm ⅓ tổng điểm Writing. Mặc dù task 2 chiếm nhiều điểm hơn task 1, thí sinh không nên chủ quan và bỏ qua task 1. Thời gian lý tưởng dành cho nhiệm vụ phân tích biểu đồ là tối đa 20 phút.

Trong khi viết Writing task 1, bạn cần đảm bảo tính chất khách quan của bài viết, không lập luận dựa vào ý kiến cá nhân mà dựa vào dữ liệu đề bài. Ngoài ra cần sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp mang ý nghĩa rõ ràng, tránh gây hiểu lầm.

Lỗi viết mang tính chất chủ quan:

The graph shows that the number of tourists increased dramatically, which is amazing and very impressive. ❌
Biểu đồ cho thấy lượng khách du lịch gia tăng đáng kể, điều này rất tuyệt vời và ấn tượng.
The graph shows that the number of tourists increased dramatically over the period. ✅
Biểu đồ cho thấy lượng khách du lịch gia tăng đáng kể.

2. Chiến thuật viết IELTS Writing task 1 tổng quan

Chiến thuật viết IELTS Writing task 1 được chia làm 3 bước chính:

  • Bước 1: Quan sát biểu đồ và sắp xếp thông tin (3 – 5 phút)
Nhận diện xu hướng chính (Cùng tăng? Cùng giảm? Đối lập?)
Sắp xếp thông tin nổi bật theo nhóm
  • Bước 2: Viết bài theo bố cục 4 đoạn (10 – 12 phút)
Đoạn 1: Giới thiệuDiễn giải lại câu hỏi (paraphrase) (1 câu)
Đoạn 2: Tổng quanNêu lên các xu hướng nổi bật (1 – 2 câu)
Đoạn 3: Thân bài 1Mô tả chi tiết 
Đoạn 4: Thân bài 2Mô tả chi tiết 
  • Bước 3: Kiểm tra lại (1 – 2 phút)

Đọc và kiểm tra lại toàn bộ bài viết, chú ý đến cách dùng từ, lỗi chính tả và cấu trúc thì đang sử dụng đã nhất quán chưa.

hướng dẫn ielts writing task 1
Ví dụ viết IELTS Writing Task 1 Academic

Tạm dịch:

Biểu đồ cột bên dưới cho thấy doanh số bán quần jeans ước tính của hai công ty tại Thổ Nhĩ Kỳ vào năm tới. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các đặc điểm chính và so sánh thông tin có liên quan. Viết ít nhất 150 từ.

Dựa vào đề bài trên, sau đây là hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic theo chiến thuật cụ thể.

3. Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic chi tiết

3.1. Bước 1: Quan sát biểu đồ và sắp xếp thông tin 

hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn chiến thuật IELTS Writing task 1: Bước 1

Thời gian: 3 – 5 phút.

Đầu tiên, bạn hãy kẻ đường thể hiện sự dao động dựa vào các điểm kết thúc của từng cột (như hình).

  • Cột màu xanh: Xu hướng tăng giảm của Jack & Jones
  • Cột màu cam: Xu hướng tăng giảm của Mango
hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn kẻ đường dao động trong Bar chart

Để nhận diện xu hướng chung của biểu đồ, bạn cần quan sát đặc điểm tổng thể thay vì đi sâu vào số liệu. Đó là những điểm mà chỉ cần lướt qua là sẽ thấy ngay.

Một số câu hỏi gợi ý để tìm ra đặc điểm nổi bật:

  • Cái gì tăng/ giảm đáng kể?
  • Cái gì giữ nguyên hoặc thay đổi ít? Cái gì thay đổi nhiều nhất?
  • Có xu hướng chung không? (Tất cả đều tăng/ giảm hay một bên tăng, một bên giảm?)

Gợi ý cách tìm xu hướng chung cho từng dạng biểu đồ:

Line graph
Biểu đồ đường
Xu hướng tăng, giảm, dao động theo thời gian?
Bar chart
Biểu đồ cột
Mức nào cao nhất, mức nào thấp nhất?
Pie chart
Biểu đồ tròn
Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?
Table
Bảng số liệu
Xu hướng chung nào khi so sánh các năm?
Process diagram
Quy trình
Quy trình mấy bước? Đi theo vòng lặp hay có điểm kết thúc?
Map
Bản đồ
Khu vực nào thay đổi nhiều nhất?

Trong ví dụ, nhìn vào đường thể hiện sự dao động có thể nhận ra ngay xu hướng nổi bật:

=> Lượng mua quần jeans của cả 2 công ty có xu hướng tăng. Tuy nhiên lượng mua của Jack & Jones cao hơn Mango. 

Đây chính là thông tin cốt lõi để viết đoạn Overview.

hướng dẫn ielts writing task 1
Biểu đồ ví dụ

Tham khảo cách viết Writing task 1 không bị bí ý:

3.1.2. Sắp xếp thông tin theo nhóm

hướng dẫn ielts writing task 1
Chiến thuật viết IELTS Writing task 1: Chọn key features

Sau khi đã nhận diện được xu hướng chính của biểu đồ, thí sinh cần chọn lọc các thông tin quan trọng (key features) cho từng nhóm đối tượng nhằm cụ thể hóa cho xu hướng chính ở phần Tổng quan. Những thông tin này sẽ là tư liệu để viết 2 đoạn thân bài.

Trong ví dụ hiện tại, 2 đoạn thân bài tương ứng với đặc điểm nổi bật trong doanh số bán quần jeans ước tính của 2 công ty riêng biệt: Mango và Jack & Jones.

Bên cạnh đó, bạn cần chú ý sự khác nhau giữa xu hướng của 2 công ty để làm phép so sánh khi cần.

*Lưu ý: Nên note trước các từ mô tả thông tin bằng tiếng Anh thay vì tiếng Việt.

Nhóm thông tin 1: Mango

(Thân bài 1)

  • Jan – Aug:  increase (tăng)
  • Aug – Nov: plateau (chững lại)
  • Nov – Dec: rise again (tăng lại)

Nhóm thông tin 2: Jack & Jones

(Thân bài 2)

  • Outsell Mango (bán chạy hơn Mango ở điểm bắt đầu và điểm kết thúc)
  • Feb: sales dip (đột ngột giảm)
  • Mar – Aug: sale stagnate (doanh số trì trệ, ít thay đổi)
  • Sep – Oct: increase (tăng đều)
  • Dec: high rise (tăng mạnh)

3.2. Bước 2: Viết bài theo bố cục 4 đoạn

Cùng FLYER nhìn lại bố cục 4 đoạn của IELTS Writing task 1 Academic:

hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic theo bố cục 4 đoạn
Đoạn 1: Giới thiệuDiễn giải lại câu hỏi 
Đoạn 2: Tổng quanNêu xu hướng chính
Đoạn 3: Thân bài 1Mô tả chi tiết xu hướng của nhóm thông tin 1 (gồm xu hướng và dẫn chứng)
Đoạn 4: Thân bài 2Mô tả chi tiết xu hướng của nhóm thông tin 2 (gồm xu hướng và dẫn chứng)
Bố cục 4 đoạn của IELTS Writing task 1 Academic

3.2.1. Giới thiệu (Introduction)

Số câu: 1 câu.

Phần Giới thiệu (Introduction) tóm tắt ý chính của biểu đồ. Nói cách khác, thí sinh cần đọc lại câu hỏi và diễn giải lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc bị động.

Cách diễn giải lại câu hỏi:

  • Nắm bắt các từ khóa chính trong câu hỏi
  • Tìm các từ/ cụm từ đồng nghĩa và cấu trúc tương đồng
hướng dẫn ielts writing task 1
Viết IELTS Writing task 1: Introduction

Các từ vựng thay thế cần lưu ý:

  • shows => illustrates
  • the estimated sales of jeans =>  the predicted jeans sales
  • two companies => Mango and Jack & Jones companies
  • next year => the following year

Welcome to your Luyện tập hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic: Paraphrase

Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi.

Câu 1: Chọn câu paraphrase phù hợp: 


Đề: The chart below shows the percentage of people using different modes of transport in a city between 1990 and 2020. Biểu đồ dưới đây hiển thị tỷ lệ người dân sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau trong một thành phố từ năm 1990 đến năm 2020.

 

Câu 2: Chọn câu paraphrase phù hợp:


Đề: The table below compares the average income of workers in three different industries in 2010 and 2020.
Bảng dưới đây so sánh thu nhập trung bình của người lao động trong ba ngành khác nhau vào năm 2010 và 2020.

Câu 3: Xác định 3 lỗi paraphrase trong câu sau:


Đề: 

The line graph below depicts the number of tourists visiting three different countries from 2015 to 2025.

Biểu đồ đường bên dưới mô tả số lượng khách du lịch đến thăm ba quốc gia khác nhau từ năm 2015 đến năm 2025.

Paraphrase:

The bar chart presents the total visitors who traveled to three separate nations from 2015 and 2025.
Biểu đồ thanh thể hiện tổng số du khách đã đi du lịch đến ba quốc gia khác nhau từ năm 2015 đến năm 2025.

*Gợi ý: Có 3 lỗi.

Câu 4: Xác định 3 lỗi paraphrase trong câu sau:


Đề:

The bar chart below illustrates the proportion of people who owned a car in four different countries in 2015 and 2020.
Biểu đồ thanh bên dưới minh họa tỷ lệ người sở hữu ô tô ở bốn quốc gia khác nhau vào năm 2015 và 2020.

 

Paraphrase:

The bar chart presents the percentage of individuals possessing a car in four various nations between 2015 and 2020.
Biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ cá nhân sở hữu ô tô ở bốn quốc gia khác nhau trong giai đoạn 2015-2020.

Câu 5: Viết câu paraphrase cho câu hỏi sau:


The pie charts below compare the energy consumption of five different sources in two countries in 2000.

Biểu đồ tròn dưới đây so sánh mức tiêu thụ năng lượng của năm nguồn khác nhau ở 2 quốc gia năm 2000.

Xem thêm: Paraphrase” là gì? – 5 phương pháp giúp “paraphrase” hiệu quả nhất

3.2.2. Tổng quan (Overview)

Số câu: 2 – 3 câu.

Phần Tổng quan (Overview) nêu xu hướng chung của các đối tượng, chẳng hạn như:

  • Xu hướng đều tăng hoặc đều giảm
  • Sự đối lập giữa hai đối tượng

Số câu lý tưởng cho đoạn Overview là 2 câu.

Thông thường, đoạn Tổng quan sẽ bắt đầu bằng từ hoặc cấu trúc mang ý nghĩa tổng thể, chẳng hạn như:

Overall, it is clear that…Nhìn chung, có thể thấy rõ rằng…
It can be seen that…Có thể thấy rằng…
The most noticeable trend is that…Xu hướng nổi bật nhất là…
Generally, it can be observed that…Tổng quan, có thể thấy rằng…

Phần 3.1.1 – Bước 1 đã chỉ ra xu hướng chính của biểu đồ cột đó là: 

Doanh số mua quần jeans ước tính có xu hướng tăng trong năm tới. Trong đó, Jack & Jones có doanh số chung cao hơn Mango.

Viết Tổng quan:

hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn viết IELTS Writing task 1 Academic: Overview

3.2.3. Thân bài 1 (Body 1)

Số câu: 2 – 3.

Sau khi chỉ ra xu hướng chính, lúc này bạn cần chứng minh cho các đặc điểm nổi bật ở phần Tổng quan bằng số liệu và dẫn chứng cụ thể. 

Bạn hãy tận dụng các thông tin đã được xếp nhóm trước đó và dựa vào đó để viết đoạn thân bài. Trong ví dụ của FLYER, 2 đoạn thân bài tương ứng với 2 nhóm thông tin của 2 công ty: Mango và Jack & Jones.

Thông tin nổi bật của đoạn thân bài 1:

Nhóm thông tin 1: Mango

(Thân bài 1)

  • Jan – Aug:  increase (tăng)
  • Aug – Nov: plateau (chững lại)
  • Nov – Dec: rise again (tăng lại)

Các thông tin sắp xếp theo từng giai đoạn thời gian.

Viết Thân bài 1 (ẢNH KÈM BIỂU ĐỒ):

hướng dẫn ielts writing task 1
Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic: Thân bài 1

Từ/ cụm từ cần chú ý:

regarding (prep) + danh từ/ cụm danh từvề, phía
increase (n, v)tăng
plateau (n, v)tăng đến một điểm rồi dừng lại
show a positive rise cho thấy dấu hiệu tăng tích cực 
approximately (adv)xấp xỉ

3.2.4. Thân bài 2 (Body 2)

Thông tin nổi bật của đoạn thân bài 2:

Nhóm thông tin 2: Jack & Jones

(Thân bài 2)

  • Outsell Mango (bán chạy hơn Mango ở điểm bắt đầu và điểm kết thúc)
  • Feb: sales dip (đột ngột giảm)
  • Mar – Aug: sale stagnate (doanh số trì trệ, ít thay đổi)
  • Sep – Oct: increase (tăng đều)
  • Dec: high rise (tăng mạnh)

Viết Thân bài 2:

hướng dẫn ielts writing task 1
Viết IELTS Writing task 1: Body 2

Các từ/ cụm từ đáng chú ý:

In terms of + danh từ/ cụm danh từvề mặt, về phía
outsell (v)bán chạy hơn, vượt mặt
stagnate (v)trì trệ, chững lại, không đổi
more than recover (v)phục hồi mạnh mẽ, vượt mức ban đầu
subsequent (adj)tiếp đó
a steady risemột mức tăng trưởng ổn định
hit a peak of + số liệu + thời gianđạt đỉnh ở mức

HƯỚNG DẪN IELTS WRITING TASK 1 ACADEMIC: BÀI VÍ DỤ HOÀN CHỈNH:

3.3. Bước 3: Kiểm tra lại

Hãy dành 1 – 2 phút trong tổng 20 phút viết bài để kiểm tra lại toàn bộ bài viết. Chú ý đến:

  • Các lỗi chính tả 
  • Cách sử dụng từ vựng
  • Tính khách quan của bài viết
  • Tính nhất quán về cách sử dụng thì ngữ pháp
  • Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

4. Hướng dẫn phân tích biểu đồ trong IELTS Writing task 1 Academic

Phân tích đúng biểu đồ và thông hiểu các con số là bước đầu tiên để viết được bài IELTS Writing task 1 hoàn chỉnh. 

Nếu việc đọc biểu đồ là thách thức đối với bạn, hãy thử bắt đầu bằng việc trả lời những câu hỏi dưới đây:

4.1. Phân tích bar chart/ line graph/ table

Biểu đồ thể hiện dữ liệu gì?

  • Trục ngang và trục dọc thể hiện điều gì? (Đối với biểu đồ đường/ biểu đồ cột)
  • Các cột và hàng thể hiện điều gì? (Đối với bảng số liệu)

Đơn vị đo là gì? (Ví dụ: %, tuổi, số lượng,…)

Có mấy đối tượng được so sánh? (Ví dụ: 3 quốc gia, 2 thành phố,…)

Có sự thay đổi nào theo thời gian không?

Các khoảng thời gian được thể hiện là gì? Có thể chia động từ từ bài ở thì nào (Quá khứ, hiện tại, tương lai?)

Xu hướng chung là gì? (Nhìn biểu đồ, bạn thấy sự tăng hay giảm? Dao động hay đứng yên?)

Có điểm khác biệt gì lớn giữa các nhóm đối tượng hoặc các biểu đồ không?

Các nhóm đối tượng hoặc biểu đồ có điểm gì giống/ gần giống nhau không?

Làm sao để chia thông tin thành 2 nhóm?

Xem thêm: Cách làm bài Bar Chart IELTS Writing Task 1 với 2 dạng Bar Chart thường gặp nhất

4.2. Phân tích map

Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic: Câu hỏi gợi ý phân tích dạng Map:

Có mấy bản đồ được so sánh?
Giai đoạn thời gian là quá khứ, hiện tại hay tương lai? Các bản đồ dùng một giai đoạn hay khác?
Điểm khác biệt lớn nhất giữa các giai đoạn thời gian hoặc giữa các bản đồ là gì?
Điểm nào giống nhau ở cả hai bản đồ/ giai đoạn?
Có thể phân chia thành 2 phần không? Làm thế nào?

4.3. Phân tích Process diagram

Câu hỏi gợi ý phân tích Process diagram:

Điểm bắt đầu và điểm kết thúc của quy trình?
Có mấy giai đoạn?
Loại quy trình là gì? Chu kỳ lặp lại hay tuyến tính?
Mỗi giai đoạn trong quy trình thể hiện điều gì? Liên kết gì với giai đoạn trước nó?
Kết quả cuối cùng là gì? Có gì được sản xuất không?
Có thể chia quy trình thành 2 phần không?

Xem thêm: IELTS Writing Task 1 có những dạng nào? Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1 chi tiết

5. Lỗi thường gặp khi viết IELTS Writing task 1

Nhiều thí sinh bị trừ điểm do mắc các lỗi cơ bản khi viết IELTS Writing task 1, chẳng hạn như: không chia động từ đúng thì, dùng sai giới từ hoặc dùng từ sai ngữ cảnh. 

Cùng FLYER lướt qua các lỗi thường gặp không đáng có để tránh bị trừ điểm nhé.

5.1. Quá nhiều thông tin

Một số biểu đồ cung cấp nhiều thông tin khiến bạn cảm thấy bối rối. Lúc này, hãy nhớ lại bước 1 của chiến thuật viết IELTS Writing task 1, đó là ưu tiên xu hướng chung và chọn lọc các thông tin nổi bật theo nhóm.

Số lượng từ tối đa nên là 200 từ, hãy chắc chắn bạn tập trung vào các ý chính và mô tả vừa đủ, tránh để bài viết bị lan man.

5.2. Dùng từ vựng không phù hợp

Các cụm từ dễ bị nhầm lẫn:

Lỗi

Sửa

Nhầm giữa “amount” và “number”

The amount of students increased.

Số lượng học sinh tăng lên.

=> “amount” chỉ dùng cho danh từ không đếm được.

Sửa: The number of students increased.

Nhầm giữa “percent” và “percentage”

The percent of unemployed people was 10%.

Tỷ lệ người thất nghiệp là 10%.

=> “percent” là ký hiệu %, không phải “tỷ lệ”.

Sửa: The percentage of unemployed people was 10%.

Nhầm giữa “compared to” và “compared with”

The population of Ho Chi Minh city was higher compared with Ha Noi.

Dân số thành phố Hồ Chí Minh cao hơn so với Hà Nội.

=> “compared with” chỉ dùng khi so sánh toàn diện, trong khi ví dụ so sánh một yếu tố.

Sửa: The population of Ho Chi Minh city was higher compared to Ha Noi.

hoặc:

Ho Chi Minh city’s population was higher than Ha Noi’s.

Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng chi tiết “the number of” 

Dùng sai từ chỉ mức độ thay đổi.

Lỗi

Sửa

The price of oil increased dramatically by 0.5%.

Giá dầu tăng mạnh khoảng 0.5%. 

=> “dramatically” dùng cho sự thay đổi lớn, đột ngột.

Sửa: The price of oil increased slightly by 0.5%

Từ thay thế: marginally, minimally

The price of gold fluctuated from $500 to $700. 

Giá vàng dao động từ 500 đô lên 700 đô.

=> “fluctuate” dùng khi số liệu lên xuống nhiều lần trong một giai đoạn, trong ví dụ chỉ có 1 lần tăng, không dao động liên tục.

Sửa: The price of gold rose from $500 to $700.

Từ thay thế: increase, climb to

The population plummeted slightly. 

Dân số giảm mạnh.

=> “plummet” mang nghĩa “giảm rất mạnh, đột ngột”, không đi với “slightly”.

Sửa: The population plummeted dramatically.

Từ thay thế: drop sharply, decline steeply

5.3. Dùng sai/ thiếu/ dư giới từ

Lỗi

Sửa

The number of visitors reached a peak in 5000.

Số lượng du khách đạt 5000.

=> peak of + số liệu (đạt đỉnh bao nhiêu)

Sửa: The number of visitors reached a peak of 5000.

Từ thay thế: hit the highest point, reach its highest level

There was an increase the number of students. 

Có sự gia tăng trong số lượng học sinh.

=> there’s an increase in + danh từ (có sự gia tăng trong …)

Sửa: There was an increase in the number of students. 

Từ thay thế: rise, growth

The price increased of 10%.

Giá thành tăng 10%.

=> increase + by + số liệu (tăng bao nhiêu)

Sửa: The price increased by 10%.

Từ thay thế: rise

The number of electric cars overtook than petrol cars in 2020.

Số lượng xe điện vượt xe xăng vào năm 2020.

=> overtake + danh từ (vượt)

Sửa: The number of electric cars overtook petrol cars in 2020.

Từ thay thế: surpass, outpace

5.4. Dùng sai từ chỉ đơn vị

Lỗi

Sửa

The birth rate in Japan decreased by 15% babies in the last decade.

Tỉ lệ sinh ở Nhật giảm 15% trong thập kỷ trước.

=> % không đi kèm danh từ đếm được

Sửa: The birth rate in Japan decreased by 15% in the last decade.

The inflation rate was 10,000 in 2023.

Tỷ lệ lạm phát là 10.000 năm 2023.

=> “rate” chỉ phần trăm, không phải con số

Sửa: The inflation rate was 10% in 2023.

The number of unemployed people was 8% in 2022.

Số lượng người thất nghiệp năm 2022 là 8%.

=> “number” chỉ con số cụ thể, không dùng phần trăm

Sửa: The number of unemployed people was 50,000 in 2022.

hoặc: 

The unemployment rate was 8% in 2022.

The number of unemployed people was 50,000 people in 2022.

Số lượng người thất nghiệp vào năm 2022 là 50,000.

=> Chủ ngữ là “the number of…”, không cần thêm đơn vị “people” đằng sau số liệu

Sửa: The number of unemployed people was 50,000 in 2022.

hoặc: 

In 2022, 50,000 people were unemployed.

5.5.Thiếu sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, bạn cần nhớ:

  • Danh từ số ít đếm được + động từ số ít
  • Danh từ đếm được số nhiều + động từ số nhiều
  • Danh từ không đếm được + động từ số ít

Lỗi

Sửa

The sales of cars was increasing.

Doanh số xe hơi đang tăng

=> “sales” (doanh số) đang là danh từ số nhiều đếm được, không thể dùng “was”

Sửa: The sales of cars were increasing.

Sales are important factors in business success.

Bán hàng là một yếu tố quan trọng để kinh doanh thành công.

=> “sales” (bán hàng) không đếm được, không thể dùng với “are”

Sửa: Sales is an important factor in business success.

Xem thêm: Nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

5.6. Không sử dụng từ nối

Từ nối giúp câu văn mạch lạc và có sự liên kết giữa các ý. Nếu thiếu từ nối, bài viết của bạn sẽ trở nên rời rạc.

LỗiSửa
Thiếu từ nối để mô tả tổng quát xu hướng chungThe number of tourists increased from 2010 to 2015. The number dropped sharply in 2016.
Số lượng du khách tăng từ năm 2010 đến năm 2015. Con số giảm mạnh vào năm 2016.
Sửa: Overall, the number of tourists increased from 2010 to 2015. However, the number dropped sharply in 2016. 
Tổng quan, số lượng du khách tăng từ năm 2010 đến 2015. Tuy nhiên, con số giảm mạnh vào năm 2016.
Thiếu từ nối khi so sánh dữ liệuThe population of City A was 1 million in 2000. The population of City B was 1.5 million in the same year.
Dân số ở thành phố A là 1 triệu người năm 2000. Dân số thành phố B là 1.5 triệu cùng năm.
Sửa: Compared to City A, which had a population of 1 million in 2000, City B was larger, with 1.5 million people in the same year.
So với thành phố A có dân số 1 triệu người năm 2000, thành phố B có dân số cao hơn với 1.5 triệu người cùng năm.
Thiếu từ nối khi miêu tả sự thay đổiThe number of students rose from 5,000 to 10,000 in five years. The number reached 15,000 in 2020.
Số lượng học sinh tăng từ 5,000 lên 10,000 trong 5 năm. Con số đạt 15,000 vào năm 2020.
Sửa: The number of students rose steadily from 5,000 to 10,000 in five years. Then, it significantly increased to 15,000 in 2020.
Số lượng học sinh tăng mạnh từ 5,000 lên 10,000 trong 5 năm. Sau đó, con số tăng đáng kể lên 15,000 vào năm 2020.

6. Bộ từ vựng cho IELTS Writing task 1 Academic

Mô tả xu hướng tăng (increase):

Mức độĐộng từDanh từCụm từ
Nhẹrise
tăng lên

grow
phát triển
a rise
sự gia tăng

an upturn
sự tăng trưởng
rise slightly
tăng nhẹ

experience a small rise 
có sự gia tăng nhẹ
Trung bìnhincrease
tăng

climb
leo thang
an increase
sự gia tăng

a growth
sự tăng trưởng
increase steadily
tăng đều

see a gradual growth
sự tăng dần
Mạnhsurge
tăng vọt

soar
nhảy vọt

jump
nhảy
a surge, a boom
sự bùng nổ
soar dramatically
tăng vọt đáng kể

witness a significant surge
chứng kiến sự gia tăng mạnh
Từ vựng mô tả xu hướng tăng (increase)

Mô tả xu hướng giảm (decrease):

Mức độĐộng từDanh từCụm từ
Nhẹdecline, dip
suy giảm, giảm
a decline, a dip
sự suy giảm
decline slightly
giảm nhẹ

experience a small dip
trải qua sự sụt giảm nhỏ
Trung bìnhdrop, decrease
giảm xuống
a drop, a decrease
sự giảm sút
drop gradually
giảm dần

see a moderate decrease 
thấy một sự sụt giảm vừa phải
Mạnhplummet, plunge
giảm mạnh
a crash, a collapse
sự sụp đổ
plummet sharply
giảm mạnh

witness a dramatic drop
chứng kiến sự sụt giảm đáng kể
Từ vựng mô tả xu hướng giảm (decrease)

Mô tả sự biến động (fluctuation):

Mức độĐộng từDanh từCụm từ
Nhẹvary
thay đổi
a small variation
sự thay đổi nhỏ
vary slightly over time
thay đổi nhỏ theo thời gian
Trung bìnhfluctuate
dao động
a fluctuation
sự dao động liên tục
fluctuate moderately
dao động vừa phải, liên tục

show some fluctuation
thể hiện một số sự dao động
Mạnhoscillate
dao động

be volatile
biến động
extreme volatility
biến động cực độ
be highly volatile
có tính biến động cao

register extreme fluctuations
ghi lại dao động cực độ
Từ vựng mô tả sự biến động (fluctuation)

Mô tả sự ổn định (no change):

Mức độĐộng từDanh từCụm từ
Ổn địnhremain stable
giữ ổn định
stay constant
giữ nguyên
stability
sự ổn định
remain relatively stable
duy trì tương đối ổn định

stay at the same level
duy trì ở cùng mức độ
Chững lạilevel off
cân bằng

plateau
chững lại, trì trệ
a plateau
sự chững lại
level off at
cân bằng ở điểm nào

reach a plateau
đạt đến mức ổn định
Từ vựng mô tả sự ổn định (no change)

Mô tả mức cao nhất/ thấp nhất (peak & trough):

Động từDanh từCụm từ
peak
đỉnh điểm

reach a peak
chạm đỉnh, đạt đỉnh
a peak
đỉnh cao

a high point
đỉnh điểm
reach a peak of, hit the highest point at
đạt đến đỉnh cao tại
hit a low
chạm đáy (tại một thời điểm nhất định)

bottom out
chạm đáy (rồi sau đó tăng lại)
a low, a trough
điểm thấp nhất
hit a low of, reach the lowest point at
đạt đến điểm thấp nhất tại
Từ vựng mô tả mức cao nhất/ thấp nhất (peak & trough)

Mức độ thay đổi nhanh/ chậm:

Mức độTrạng từVí dụ
Chậmgradually: từ từ
slightly: một chút
The number of houses increased gradually over the period.
Số lượng nhà cửa tăng từ từ theo thời gian.
Trung bìnhsteadily: đều đặn
moderately: vừa phải
The sales dropped steadily throughout the year.
Danh số bán hàng giảm đều đặn suốt cả năm.
Nhanhrapidly: nhanh chóng
dramatically: đột ngột
sharply: mạnh, rõ rệt
The unemployment rate plunged dramatically due to the recession.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh do suy thoái kinh tế.
Từ vựng mô tả mức độ thay đổi nhanh/ chậm

Mức độ thay đổi lớn/ nhỏ:

Mức độTrạng từ
Nhỏslightly, marginally: ít, nhẹ
Trung bìnhmoderately, considerably: vừa phải, khá nhiều
Lớnsignificantly, substantially: đáng kể
Từ vựng mô tả mức độ thay đổi lớn/ nhỏ

7. Hướng dẫn IELTS writing task 1: Các câu hỏi thường gặp

Tiêu chí chấm IELTS Writing task 1 Academic?

Trong IELTS Writing task 1, giám khảo đánh giá thí sinh dựa trên việc phản ánh đúng thông tin biểu đồ, phân tích mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác.

Các bước chấm điểm bài viết như sau:

– Chấm điểm từng tiêu chí theo thang 0 – 9 (gồm 4 tiêu chí)
– Chấm điểm trung bình cộng của 4 tiêu chí trên. Đây chính là số điểm Writing task 1 cuối cùng.

Nếu bạn đạt điểm 4 tiêu chí lần lượt là: 5, 6, 7, 8

=> Điểm trung bình cộng cho task 1: 6.5

hướng dẫn ielts writing task 1 - tieu-chi-cham-ielts-writing-task-1-academic
4 tiêu chí đánh giá IELTS Writing

Xem thêm: Tiêu chí chấm IELTS Writing 

Có cần kết luận cho IELTS Writing task 1 Academic không?

Câu trả lời là “Không”. Mô tả biểu đồ không phải là một bài luận, do vậy đưa ra ý kiến đúc kết là không cần thiết. Theo bố cục 4 đoạn FLYER gợi ý, những điểm quan trọng đã được nêu đầy đủ ở phần Overview.

Cách cải thiện IELTS Writing task 1 nhanh nhất?

Bước 1: Học bố cục chuẩn (4 đoạn: Introduction, Overview, Body 1, Body 2)
Bước 2: Luyện đọc biểu đồ nhanh
Bước 3: Mở rộng từ vựng mô tả xu hướng, số liệu, so sánh.
Bước 4: Luyện viết theo từng dạng biểu đồ và sửa lỗi
Bước 5: Luyện viết tính thời gian (20 phút) để làm quen áp lực thi

Tổng kết

Hướng dẫn IELTS Writing task 1 Academic tập trung vào các bước cốt lõi, đi từ việc đọc biểu đồ cho đến viết bài theo bố cục chuẩn. Đối với bài thi IELTS, chỉ 0.5 điểm cũng là một khoảng cách rõ rệt giữa các trình độ tiếng Anh. Do vậy, mặc dù task 1 chỉ chiếm ⅓ tổng điểm Writing nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để nắm chắc trong tay ⅓ số điểm này. FLYER chúc bạn học tốt nhé.

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts