Bạn đã bao giờ nghe đến cụm “A dog’s life” và hiểu được ý nghĩa của cụm này? “A dog’s life” không phải là “cuộc sống của một chú cún” đâu, ý nghĩa của câu này là “một cuộc sống sống lầm than”. Tiếng Anh thật thú vị phải không nào? Đây chính là một “idiom” đấy! Vậy “idiom” là gì và có những “idioms” thông dụng nào khác nữa? Hãy cùng FLYER tìm hiểu trong bài viết ngay sau đây nhé!
1. “Idiom” là gì?
“Idiom” là gì? “idiom” có nghĩa tiếng Việt là “thành ngữ”, được cấu tạo bởi nhiều từ khác nhau nhưng không được hiểu theo nghĩa đen của từ đó. Người bản ngữ sử dụng thành ngữ rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Vì vậy, việc hiểu và nói được “idiom” sẽ khiến bạn sử dụng tiếng Anh “sành điệu” hơn rất nhiều. Xét về hình thức ngữ pháp, mỗi “idiom” chỉ là một nhóm từ chứ chưa phải một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- You look beautiful in that shirt. It fits you like a glove.
Bạn trông thật đẹp trong chiếc áo đó. Nó vừa như in với bạn.
=> Trong câu này, hẳn nhiều bạn sẽ dễ hiểu nhầm “It fits you like a glove” nghĩa là “Nó vừa với cậu như chiếc găng tay vậy”. Nghe “sai sai” rồi phải không nào? Thực tế “fit like a glove” là một “idiom” với ý nghĩa “vừa khít/ vừa như in”, vậy nên “It fits you like a glove” sẽ được dịch là “Nó vừa như in với bạn”.
Trên thực tế, idioms dễ ghi nhớ hơn từ vựng thông thường do thường mang đậm tính hình ảnh. Chẳng hạn như ví dụ trên “fit someone like a glove” bắt nguồn từ hình ảnh găng tay vừa khít tới từng ngón tay.
2. Các trường hợp dùng “idiom”
Sau khi đã hiểu được “idiom” là gì, bạn cũng cần biết cách sử dụng các thành ngữ này sao cho hợp lý. “Idioms” được sử dụng nhiều trong báo chí, tiểu thuyết, phim ảnh và cả âm nhạc. Trong cuộc sống hàng ngày, người bản ngữ dùng “idioms” với hàm ý hài hước. Mọi người cũng hay sử dụng “idioms” để bình luận về chính bản thân họ, về người khác và cả các sự việc xảy ra xung quanh. Có thể nói, nếu bạn có khả năng sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn, cách nói Tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều đấy.
Dù vậy, bạn chỉ nên sử dụng “idiom” trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng nó trong các trường hợp sau đây:
- Khi muốn thể hiện câu nói với hàm ý nhấn mạnh.
- Khi muốn biểu thị sự đồng ý của mình với người nói trước.
- Khi muốn đưa ra nhận xét về người khác.
- Để nhận xét về tình hình của vấn đề nào đó.
- Khi bạn muốn nội dung cuộc nói chuyện trở nên thu hút hơn.
Mặt khác, bạn không nên lạm dụng “idiom” quá nhiều trong các bài kiểm tra hoặc những cuộc nói chuyện mang tính chất nghiêm túc. Hãy cân nhắc và sử dụng hợp lý để việc dùng “idioms” của mình thật tự nhiên, tránh bị “quá đà” trong những hoàn cảnh không phù hợp nhé.
3. 1000 “Idioms” thông dụng theo chủ đề trong tiếng Anh
Như vậy, bạn đã hiểu được “idiom” là gì và cách sử dụng “idiom” hiệu quả rồi phải không nào? Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu danh sách các “idioms” thông dụng đã được chia theo chủ đề nhé. Việc chia theo chủ đề như vậy sẽ giúp bạn học các thành ngữ dễ dàng hơn rất nhiều đấy!
3.1. “Idioms” thông dụng với các con số
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
a great one for sth | đam mê chuyện gì |
a new one on me | chuyện lạ |
a nine day wonder | 1 điều kỳ lạ nhất đời |
a nine-to-five job | công việc nhàm chán |
a one-night stand | 1 đêm chơi bời |
a quick one | uống nhanh 1 ly rượu |
a storm in a tea cup | lo lắng, tức giận vì một vấn đề nhỏ nhặt |
all in one, all rolled up into one | kết hợp lại |
at one time | thời gian nào đó đã qua |
at sixes and sevens | tình trạng rối tinh rối mù |
back to square one | trở lại từ đầu |
be at one with someone | thống nhất với ai |
be in two minds | chưa quyết định được |
be/get one up on someone | có ưu thế hơn ai |
dresses up to the nines | ăn mặc bảnh bao |
for one thing | vì 1 lý do |
for two pins | xém chút nữa |
have one over the eight | uống quá chén |
hold your horse | đợi một chút |
in two shakes | 1 loáng là xong |
it’s all one (to me/him) | như nhau thôi |
knock someone for six | đánh bại ai |
my one and only copy | người duy nhất |
on cloud nine | trên 9 tầng mây |
one and the same | chỉ là một |
one for the road | ly cuối cùng trước khi đi |
one in a thousand/million | một người tốt trong ngàn |
one in the eye for someone | làm gai mắt |
one of the boy | người cùng hội |
one of these days | chẳng bao lâu |
one of those days | ngày xui xẻo |
one too many | quá nhiều rượu |
put two and two together | đoán chắc điều gì |
two bites of/at the cherry | cơ hội đến 2 lần |
two/ten a penny | dễ kiếm được |
3.2. “Idioms” thông dụng với màu sắc
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
(catch someone/be caught) red-handed | bắt quả tang |
a black day (for someone/sth) | ngày đen tối |
a black list | sổ đen |
a black look | cái nhìn giận dữ |
a black mark | một vết đen, vết nhơ |
a blue-collar worker/job | lao động chân tay |
a boil from the blue | tin sét đánh |
a green belt | vòng đai xanh |
a red herring | đánh trống lảng |
a red letter day | ngày đáng nhớ |
a white lie | lời nói dối vô hại |
a white-collar worker/job | nhân viên văn phòng |
a blue-collar worker | công nhân |
a/the black sheep 9of the family) | vết nhơ của gia đình, xã hội |
a/the blue-eyed boy | đứa con cưng |
as white as a street/ghost | trắng bệch |
be green | còn non nớt |
be in the black | có tài khoản |
be in the red | nợ ngân hàng |
be/go/turn as red as a beetroot | đỏ như gấc vì ngượng |
black and blue | bị bầm tím |
black ice | băng đen |
black out | ngất xỉu, làm mờ, mất điện |
blue blood | dòng giống hoàng tộc |
disappear/vanish/go off into the blue | biến mất tiêu |
give someone get the green light | bật đèn xanh |
go/turn grey | bạc đầu |
green with envy | tái đi vì ghen |
grey matter | chất xám |
have (got) green fingers | có tay làm vườn |
in black and white | giấy trắng mực đen |
in someone’s black books | không được lòng ai |
not as black as one/it is painted | không tồi tệ như người ta vẽ vời |
once in a blue moon | rất hiếm. hiếm hoi |
out of the blue | bất ngờ |
paint the town red | tiệc tùng cùng bạn bè |
scream/cry blue murder | cực lực phản đối |
see red | nổi giận bừng bừng |
the red carpet | đón chào nồng hậu |
till one is blue in the face | nói hết lời |
with flying colors | hoàn thành tốt nhiệm vụ một cách xuất sắc |
3.3. “Idioms” thông dụng chủ đề động vật
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
a bird’s eye view | nhìn bao quát/nói vắn tắt |
a busy bee | người làm việc lu bù |
a cat nap | ngủ ngày |
a cold fish | người lạnh lùng |
a dog in the manger | ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần |
a dog’s life | cuộc sống lầm than |
a fish out of water | người lạc lõng |
a fly in the ointment | con sâu làm rầu nồi canh |
a guinea pig | người tự làm vật thí nghiệm |
a home bird | người thích ở nhà |
a lame duck | người thất bại |
a lone bird/worf | người hay ở nhà |
a rare bird | của hiếm |
a sitting duck | dễ bị tấn công |
a wild goose chase | cuộc tìm kiếm vô vọng |
an eager beaver | người tham việc |
an early bird | người hay dậy sớm |
an odd bird/fish | người quái dị |
badger someone | mè nheo ai |
bud someone | quấy rầy ai |
can’t say boo to a goose | hiền như cục đất |
do the donkey’s work | làm chuyện nhàm chán |
dog tired | mệt nhoài |
donkey’s years | thời gian dài dằng dặc |
go to the dogs | sa sút |
have a bee in one’s bonest | ám ảnh chuyện gì |
have butterflies in one’s stomach | nôn nóng |
have other fish to fry | có chuyện phải làm |
lead a cat and dog life | sống như chó với mèo |
let sleeping dog’s lie | đừng khêu lại chuyện đã qua |
let the cat out of the bag | để lộ bí mật |
make a bee-line for something | nhanh nhảu làm chuyện gì |
make a big of oneself | ăn uống thô tục |
not have a cat in hell’s change | chẳng có cơ may |
not have room to swing a cat | hẹp như lỗ mũi |
not hurt a fly | chẳng làm hại ai |
play cat and mouse with someone | chơi mèo vờn chuột |
put the cat among the pigeons | làm hư bột hư đường |
take the bull by the horns | không ngại khó khăn |
the bee’s knees | ngon lành nhất |
there are no flies on someone | người ngôn lanh đáo để |
top dog | kẻ thống trị |
when pigs fly | không thể nào |
3.4. “Idioms” thông dụng chủ đề trường học
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
sign up for | đăng ký tham gia cái gì |
brush up on | ôn tập |
hand in | nộp, trình lên |
teacher’s pet | học sinh cưng |
drop out (of) | bỏ, ngừng tham gia |
cut class/ skip class/ play hooky | trốn học |
the school of hard knocks | Học các kiến thức bổ ích bằng những trải nghiệm khó khăn |
3.5. “Idioms” thông dụng chủ đề du lịch
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
let one’s hair down | thư giãn |
give sb a lift | cho ai đó đi nhờ xe |
hit the road | lên đường |
at the crack of dawn | sáng sớm |
off the beaten track | xa xôi, hẻo lánh |
at the wheel | lái xe, điều khiển xe |
drive a hard bargain | mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai |
hit the road | bắt đầu đi, khởi hành |
itchy feet | cuồng chân |
off the beaten track | nơi hẻo lánh và hoang sơ ít người ghé đến |
get away from it all | đi đâu đó (đi du lịch) |
travel light/ pack light | đi du lịch với rất ít đồ, thường chỉ mang những hành lý gọn nhẹ tối thiểu |
catch the sun/ soak up the sun | tắm nắng, đắm chìm trong ánh mặt trời |
travel on the cheap | đi du lịch với chi phí thấp |
travel on the shoestring | đi du lịch với chi phí thấp |
take/catch the red-eye | chuyến bay khởi hành vào lúc đêm muộn |
recharge your batteries | nghỉ ngơi để phục hồi sức khoẻ |
3.6. “Idioms” thông dụng chủ đề công việc
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
a mover and shaker | ai đó có ý kiến được tôn trọng |
beat around the bush | nói vòng vo |
burn the candle at both ends | làm việc ngày đêm |
butter someone up | tỏ ra tốt với ai đó vì bạn đang muốn điều gì |
call in a favour | yêu cầu ai đáp lễ |
get off on the wrong foot | khởi đầu tồi tệ với một ai đó |
get the boot | bị sa thải |
get your feet under the table | làm quen công việc |
give someone the sack | sa thải ai đó |
give someone their marching orders | sa thải ai đó |
go the extra mile | làm nhiều hơn dự kiến của bạn |
knuckle under | ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc |
pass the buck | đẩy trách nhiệm sang ai |
pull a few strings | sử dụng ảnh hưởng của bạn lên cái gì |
pull your socks up | nỗ lực nhiều hơn |
pull your weight | làm tròn phần việc của mình |
put pen to paper | bắt đầu viết |
put your feet up | thư giãn |
show someone the ropes | chỉ cho ai cách làm việc |
take on | thuê ai đó |
the blue-eyed boy | một người không thể làm gì sai |
work all the hours that God sends | làm việc càng nhiều càng tốt |
work your fingers to the bone | làm việc rất chăm chỉ |
3.7. “Idioms” thông dụng chủ đề mua sắm
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
buy (something) for a song | mua được một thứ gì với giá rẻ hơn giá trị của nó |
buy a lemon | mua một món đồ vô ích |
buy a pig in a poke | mua một món đồ trong tình trạng mù mờ |
cost an arm and a leg | giá đắt cắt cổ |
fit like a glove | vừa khít |
go window-shopping | chỉ ngắm mà không mua hàng |
good value for money | mua được thứ gì với giá hời |
hit the market/ shelves/ shop | sản phẩm được bán rộng rãi |
hunt for bargains | tìm mua hàng giá rẻ |
on sale | giảm giá |
pay over the odds | giá bán cao hơn giá trị thật của món hàng |
retail therapy | mua sắm để giải khuây |
shop till you drop | dành nhiều thời gian và sức lực để đi mua sắm |
stock up (on) | mua tích trữ |
take back | trả hàng |
3.8. Các “idioms” thông dụng khác
Idioms thông dụng | Ý nghĩa |
---|---|
A flow will have an ebb | sông có khúc người có lúc |
A lie has no legs | giấu đầu lòi đuôi |
A miss is as good as a mile | sai một ly đi một dặm |
A year care, a minute ruin | khôn ba năm, dại một giờ |
Actions speak louder than words | nói ít làm nhiều |
Beauty is only skin-deep | tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
Behind the times | lỗi thời |
Beginning is the difficulty | vạn sự khởi đầu nan |
Better late than never | muộn còn hơn ko |
Birds of a feather flock together | đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu |
Bitter pills may have blessed effects | thuốc đắng dã tật |
Busybody | Người tọc mạch |
Caution is the parent of safety | cẩn tắc vô áy náy |
Constant dropping wears stone | nước chảy đá mòn |
Couch potato | người lười biếng |
Do not judge a man by his looks | đừng trông mặt mà bắt hình dong |
Drunkenness reveals what soberness conceals | rượu vào lời ra, tửu nhập ngôn |
Fool’s haste is no speed | nhanh nhoảng đoảng, thật thà hư |
God will not buy everything | giàu sang không mang lại hạnh phúc |
Grasp all, lose all | tham thì thâm |
Half a loaf is better than no bread | méo mó có hơn ko |
Handsome is as handsome does | cái nết đánh chết cái đẹp |
Health is better than wealth | sức khỏe quý hơn vàng |
Heart of gold | người rất tốt bụng |
Know-it-all | Người nghĩ rằng mình biết tuốt |
If the cab fits then wear it | có tật giật mình |
If you eat the fruit, you have to think about the one who grows the tree | ăn quả nhớ kẻ trồng cây |
In for a penny, in for a pound | được voi đòi tiên |
It never rains but it pours | họa vô đơn chí |
Like father like son | cha nào con nấy |
Love me love my dog | yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông ti họ hàng |
Many a little makes a mickle | kiến tha lâu cũng đầy tổ |
Man of his words | Người đáng tin bởi vì họ nói lời, giữ lời |
Money makes the mare go | có tiền mua tiên cũng được |
No guide, no realization | không thầy đố mày làm nên |
No wisdom like silence | không có sự thông minh nào bằng im lặng |
Nothing venture, nothing win | được ăn cả, ngã về không |
One good turn deserves another | ăn miếng trả miếng |
One scabby sheep is enough to spoil the whole flock | con sâu làm rầu nồi canh |
Out of sight , out of mind | xa mặt cách lòng |
Slow and sure | chậm mà chắc |
So many men, so many minds | mỗi người một ý |
Tell me the company you keep, and I will tell you what you see | gần mực thì đen, gần đèn thì sáng |
The early bird catches the worm | trâu chậm uống nước đục |
The empty vessel makes the greatest sound | thùng rỗng kêu to |
THere’s no smoke without fire | không có lửa sao có khói |
Threats do not always lead to blows | chó sủa là chó không cắn |
Time lost is never found | thời giờ đã mất thì không tìm lại được |
To kill two birds with one stone | nhất cử lưỡng tiện |
To let the wolf into the fold | nuôi ong tay áo |
To run with the hare and hold with the hounds | bắt cá hai tay |
Traveling forms a young man | đi một ngày đàng, học một sàng khôn |
Two securities are better than one | cẩn tắc vô ưu |
We have gone too far to draw back | đâm lao thì phải theo lao |
We reap what we sow | gieo gió gặt bão |
Worrywart | người hay lo lắng |
Where there is a will, there is a way | có chí thì nên |
Where there is a will, there is a way | có chí thì nên |
Where’s there’s life, there’s hope | còn nước còn tát |
Who breaks, pays | bắn súng không nên thì phải đền đạn |
Who keeps company with the wolf will learn to howl | gần mực thì đen gần đèn |
Who makes excuses, himself excuses | lạy ông tôi ở bụi này |
You never know your luck | dịp may không đến hai lần |
5. Bí kíp học “idiom” hiệu quả
Trong tiếng Anh có rất rất nhiều “idiom” và để học hết tất cả chúng trong khoảng thời gian ngắn là chuyện “không tưởng” (bật mí với bạn là có khoảng 25.000 “idioms” trong tiếng Anh lận đấy). Sau đây FLYER sẽ chia sẻ cho bạn một vài “bí kíp” để học nhanh và nhớ lâu các thành ngữ này. Cùng tìm hiểu nhé!
5.1 Chia nhỏ số lượng để học
Bí kíp đầu tiên để học hiệu quả “idiom” là gì nhỉ? Đó là chia nhỏ số lượng từ để học. Trong một ngày bạn phải tiếp nhận rất nhiều những thông tin khác nhau, và đôi khi thật khó để não bộ của bạn có thế ghi nhớ một lượng lớn “idioms” trong cùng một lúc.
Tuỳ vào khả năng và thời gian mà bạn có, bạn chỉ cần ghi nhớ ít nhất khoảng 3 – 5 “idioms” trong một ngày. Tuy số lượng học một lần không nhiều nhưng chỉ trong vài tháng thôi là bạn đã sở hữu một kho tàng “idioms” rồi đó.
5.2 Học trong ngữ cảnh cụ thể
Việc học trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ được các “idioms” thông dụng hiệu quả hơn. Bạn hãy phân loại chúng theo những nhóm chủ đề khác nhau, chẳng hạn như trong bài này FLYER đã chia theo con số, màu sắc, động vật, trường học,… Việc phân loại này giúp bạn không những ghi nhớ nhanh hơn mà còn không bị nhầm lẫn với các “idioms” khác đồng nghĩa.
5.3 Ôn luyện các “idioms” thường xuyên
Việc học sẽ trở nên vô ích nếu sau một thời gian bạn không còn nhớ gì cả. Hãy thường xuyên xem lại và sử dụng các “idioms” thông dụng mà bạn đã học được . Chỉ mất một vài phút mỗi ngày thôi nhưng bạn có thể nhớ lâu và “dai” hơn đấy. Để đỡ nhàm chán hơn, bạn có thể rủ bạn bè cùng nhau nói chuyện, đặt ngữ cảnh và ôn lại bài học nhé.
Cùng xem clip về các “idioms” thông dụng hàng ngày sau đây để xem người bản xứ sử dụng các thành ngữ trong đời sống hàng ngày như thế nào nhé. Học những thành ngữ này sẽ giúp các bạn nói tiếng Anh sành điệu hơn.
6. Bài tập “idiom” là gì
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành “idioms”
Bài 2: Chọn “idioms” thông dụng thích hợp vào chỗ trống
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Bài 4: Những từ tiếng Việt sau có “idiom” là gì?
Bài 5: Các “idioms” thông dụng sau có nghĩa là gì?
Lời kết
Theo ước tính hiện nay có ít nhất khoảng 25.000 thành ngữ trong tiếng Anh, thật là một con số khổng lồ phải không nào? Nhưng bạn đừng lo, chỉ cần nắm một số các thành ngữ thông dụng nhất và học theo các phương pháp ở trên, chẳng mấy chốc bạn sẽ trở nên thành thạo ngay thôi. Chúc bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài bước đăng ký nhanh chóng và đơn giản là bạn đã có thể truy cập trực tiếp vào kho đề thi không giới hạn rồi. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm một phương pháp ôn luyện tiếng Anh hoàn toàn mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game với đồ họa cực “xịn”. Bạn muốn chinh phục tiếng Anh? Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn, việc ôn luyện sẽ thú vị hơn bạn nghĩ nhiều đó.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm: