IELTS là gì? Cập nhật MỚI NHẤT về kỳ thi IELTS năm 2025

IELTS là Hệ thống bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế. Chứng chỉ IELTS trở nên khá thông dụng và phổ biến trong những năm gần đây. Nhiều người còn ví von IELTS là một “tấm vé thông hành”, có thể đưa người học đến những cơ hội sự nghiệp và học tập ở môi trường quốc tế. Nếu bạn vẫn còn cảm thấy lạ lẫm với IELTS, hãy cùng FLYER khám phá ngay IELTS là gì trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp các thông tin cơ bản nhất về bài thi IELTS:

1Tên đầy đủInternational English Language Testing System
2Mục đíchĐánh giá khả năng tiếng Anh, phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và định cư
3Phần thiNghe, Nói, Đọc, Viết
4Tổ chức sáng lập và điều hành– British Council (Hội Đồng Anh) – tổ chức kết nối về văn hóa và giáo dục của Anh. 
– Cambridge English – một bộ phận của trường University of Cambridge.
– IDP: IELTS Australia – một phần của IDP Education (Chương trình Phát triển Quốc tế của các trường đại học và cao đẳng ở Úc).
5Đơn vị biên soạn và thiết kế đề thiHội đồng Khảo thí tiếng Anh trường Đại học Cambridge (Cambridge ESOL)
6Đơn vị tổ chức thi và cấp bằng– Tổ chức thi và cấp bằng: IDP Education và British Council (BC).
– Chỉ tổ chức thi: Đối tác được ủy quyền bởi hai tổ chức trên. 
7Loại bài thi– IELTS Academic (Học thuật)
– IELTS General Training (Phổ thông)
– IELTS UKVI (IELTS for the United Kingdom Visas and Immigration)
– IELTS Life Skills
8Hình thức thiHoàn toàn trên máy tính (Chính thức dừng thi trên giấy kể từ sau ngày 29/3/2025)
9Hiệu lực chứng chỉ2 năm kể từ ngày có kết quả thi (Áp dụng với tất cả loại bài thi IELTS)
10Lệ phí thi4.414.000 – 5.252.000 VNĐ (Tùy loại bài thi)
10 thông tin cơ bản nhất về bài thi IELTS

1. IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt của “International English Language Testing System” (Hệ thống Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế). Được sáng lập vào năm 1980, bài thi hiện vẫn duy trì “sức nóng” với hàng triệu thí sinh dự thi mỗi năm và được chấp nhận bởi hơn 11.000 tổ chức giáo dục trên toàn thế giới.

IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện qua 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Speaking (Nói), Reading (Đọc) và Writing (Viết)

Trong 4 loại bài thi IELTS được tổng hợp ở đầu bài, IELTS Academic và IELTS General Training là 2 loại hình phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác.

IELTS là viết tắt của "International English Language Testing System"
IELTS là viết tắt của “International English Language Testing System”

2. IELTS General khác gì với Academic?

IELTS General và IELTS Academic là 2 hình thức thi IELTS phổ biến nhất và cũng dễ gây nhầm lẫn nhất. Dưới đây là tổng hợp các điểm giống và khác nhau giữa 2 loại hình này để bạn lựa chọn loại bài thi phù hợp nhất:

2.1. Điểm giống nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training

IELTS Academic và IELTS General Training có sự tương đồng về mục đích, thời gian thi, thời gian hiệu lực.

Mục đíchĐánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh qua 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking.
Thời gian thi– Listening: 40 phút 
– Reading: 60 phút
– Writing: 60 phút
– Speaking 15 phút
Giá trị hiệu lực2 năm kể từ ngày cấp
Điểm giống nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training

Ngoài ra, cấu trúc phần thi Listening và Speaking của 2 dạng này đều giống nhau. 

2.2. IELTS Academic và IELTS General Training khác nhau thế nào?

Bên cạnh những điểm chung, giữa IELTS Academic và IELTS General Training tồn tại những khác biệt nhất định:

Điểm khác nhauIELTS Academic IELTS General Training
Mục đích Dành cho những người muốn đăng ký học tại các trường đại học hoặc các chương trình đào tạo sau đại học.Phù hợp với những cá nhân muốn học nghề, xin việc, định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Độ khóKhó hơn vì mục đích sàng lọc, kiểm tra khả năng ngôn ngữ học thuật.Dễ hơn vì phục vụ nhu cầu giao tiếp cơ bản.
Cấu trúc phần thi ReadingGồm 3 bài đọc, thường được trích từ sách báo, tạp chí,… Gồm 3 bài đọc, xoay quanh các chủ đề đời sống mang tính cơ bản.
Cấu trúc phần thi WritingTask 1: Mô tả thông tin dựa trên biểu đồ, đồ thị,… đề bài cung cấp. Task 1: Viết 1 lá thư theo yêu cầu của đề bài.
Điểm khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training

3. Cấu trúc đề thi IELTS

Cấu trúc đề thi IELTS gồm 4 phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Một buổi thi IELTS thường diễn ra trong vòng 3 tiếng; và 3 phần thi Listening, Reading, Writing thường được tổ chức trong cùng 1 ngày.

Cấu trúc kỳ thi IELTS gồm 4 phần: Listening, Reading, Writing, Speaking

3.1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Phần thi Listening gồm 40 câu hỏi được chia thành 4 phần. Thí sinh sẽ được kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh ở các tình huống học thuật và đời thường trong vòng 30 phút. 

Các bài nghe trong phần thi này sẽ có độ khó tăng dần và thường có nội dung như sau:

  • Phần 1 (Part 1): Cuộc hội thoại giữa hai người trong bối cảnh thường nhật.
  • Phần 2 (Part 2): Bài độc thoại trong bối cảnh đời thường.
  • Phần 3 (Part 3): Cuộc hội thoại giữa ít nhất 2 đối tượng, thường mang tính chất học thuật.
  • Phần 4 (Part 4): Bài thuyết trình về 1 chủ đề học thuật.

Xem thêm: 10 chủ đề trong IELTS Listening có xác suất gặp cao nhất 2025

Bạn có thể tham khảo video sau để hiểu rõ hơn về phần thi Listening của IELTS:

IELTS Listening Actual Test 2025 with Answers

Lưu ý: 

  • Từ năm 2020, phần thi Listening đã thay đổi cách gọi từ “section” (section 1, section 2,…) thành “part” (part 1, part 2,…) và bỏ đi phần nghe ví dụ. 
  • Từ ngày 29/3/2025, kỳ thi IELTS tại Việt Nam chuyển hoàn toàn sang hình thức thi trên máy tính. Với hình thức này, bạn không còn 10 phút cuối giờ để điền đáp án. Thay vào đó, bạn cần điền đáp án ngay trong khi nghe để đảm bảo hoàn thành bài thi trước giờ nộp bài.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh thụ động IELTS – Phương pháp đơn giản giúp bạn nâng cao kỹ năng Listening hiệu quả

3.2. Cấu trúc bài thi IELTS Reading

IELTS Reading đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh học thuật thí sinh. Trong vòng 60 phút, thí sinh sẽ phải trả lời 40 câu hỏi của 3 bài đọc khác nhau. 

IELTS Reading Academic gồm các văn bản thảo luận về những chủ đề khác nhau được trích từ sách báo hay tạp chí khoa học, học thuật. 

Trong khi đó, nội dung văn bản trong IELTS Reading General chủ yếu liên quan đến các cuộc hội thoại trong cuộc sống hàng ngày.

Dưới đây là gợi ý 15 tips chinh phục IELTS Reading General và IELTS Academic (vui lòng bật phụ đề nếu cần):

15 tips chinh phục IELTS Reading General và IELTS Academic

Xem thêm: Tự luyện Reading IELTS tại nhà như thế nào? 

3.3. Cấu trúc bài thi IELTS Writing

Mục đích của IELTS Writing là kiểm tra kỹ năng tư duy, phân tích và đánh giá vấn đề của thí sinh bằng tiếng Anh. Phần thi Writing gồm 2 phần (Task 1Task 2), với tổng thời gian làm bài là 60 phút. Đề thi IELTS Writing General và Academic có nội dung khác nhau, cụ thể:

Loại bài thiTask 1Task 2
IELTS AcademicMô tả và phân tích biểu đồ, đồ thị, bảng biểu,…Trình bày quan điểm về một vấn đề cụ thể, chủ đề thường mang tính học thuật hoặc trừu tượng. 
IELTS General TrainingViết thư dựa trên tình huống được đưa ra.Trình bày quan điểm về một vấn đề, chủ đề gần gũi với cuộc sống hằng ngày và dễ tiếp cận hơn. 
Phần thi Writing của IELTS Academic và IELTS General Training

Độ dài yêu cầu của Task 1 là khoảng 150 từ và Task 2 khoảng 250 từ; điểm số Task 1 cũng chiếm ít hơn Task 2. Do đó, cách phân chia thời gian làm bài lý tưởng cho 2 phần này là 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.

Xem thêm: Lộ trình tự học Writing IELTS cho người mới bắt đầu giúp bạn “chinh phục” mọi dạng bài Task 1, Task 2

3.4. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ trao đổi trực tiếp với một giám khảo trong vòng 10 – 15 phút. Bài thi gồm 3 phần:

  • Phần 1: Trả lời các câu hỏi ngắn về những chủ đề quen thuộc như sở thích, cuộc sống, gia đình,…
  • Phần 2: Trình bày liên tục về chủ đề bất kỳ trong cue card trong vòng 2 phút.
  • Phần 3: Trả lời một số câu hỏi liên quan đến phần 2.

Xem thêm: IELTS Speaking cho người mới bắt đầu: Từ “không biết nói gì” đến “luôn sẵn sàng nói”! 

Bạn có thể xem video sau để hiểu thêm về phần thi IELTS Speaking:

IELTS Speaking Band 6.0 Mock Test with Feedback

Xem thêm: Học IELTS nên học kỹ năng nào trước? Checklist các kỹ năng cần trang bị cho từng phần thi IELTS

4. Kết quả thi IELTS và chứng chỉ IELTS

Kết quả thi IELTS được trả về trong vòng 3 – 5 ngày sau khi thi. Chứng chỉ IELTS bao gồm các thông tin liên quan như:

  • Thông tin cá nhân của thí sinh
  • Ngày thực hiện bài thi IELTS
  • Điểm IELTS overall
  • Điểm của từng kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking
  • Loại bài thi – Academic hay General Training
Phiếu báo kết quả IELTS - IELTS Test Report Form
Phiếu báo kết quả IELTS – IELTS Test Report Form

Lưu ý:

  • Mỗi thí sinh chỉ nhận được duy nhất một phiếu báo kết quả thi IELTS gốc.
  • Trong vòng 2 năm kể từ ngày làm bài thi, thí sinh có thể nộp đơn đến trung tâm để nhận được tối đa là 5 bản sao của phiếu báo. Tuy nhiên, những bản sao này sẽ không gửi về cho bạn mà sẽ được gửi trực tiếp đến các trường đại học hoặc các tổ chức yêu cầu chứng chỉ IELTS mà bạn đã đăng ký.
  • Nếu bạn muốn trung tâm gửi thêm bảng điểm ngoài hạn mức 5 bản sao, thì phải chịu thêm phí chuyển phát. Với mỗi bản điểm được yêu cầu, phía hội đồng sẽ cần ít nhất là 10 ngày để xử lý và cung cấp bảng điểm.

5. Thang điểm IELTS và cách tính điểm thi IELTS

Thang điểm IELTS trải dài từ 1.0 – 9.0. Nếu thí sinh bỏ thi, điểm IELTS overall của thí sinh sẽ là 0.

Điểm IELTS overall sẽ được tính theo công thức sau:

Công thức:

(Listening + Reading + Writing + Speaking) ÷ 4 = Overall band score

Lưu ý: Điểm IELTS chỉ có đuôi là .0 hoặc .5. Nếu có đuôi khác .0 hoặc .5, điểm số sẽ được làm tròn theo quy tắc được hướng dẫn trong bài viết này: Cách tính điểm IELTS chuẩn nhất hiện nay.

6. Những lợi ích của việc thi IELTS

Bạn có thắc mắc về việc học và thi IELTS sẽ mang lại những gì không? Hãy cùng FLYER điểm qua những lợi ích “to bự” khi sở hữu tấm bằng IELTS trong tay nhé!

6.1. Miễn thi ngoại ngữ để xét tốt nghiệp THPT

Theo quy định mới nhất của Bộ GD&ĐT, kể từ ngày 8/2/2025, thí sinh có IELTS 4.0+ KHÔNG được quy đổi điểm tiếng Anh sang điểm 10 để xét công nhận tốt nghiệp THPT như trước đây. Mặc dù vậy, thí sinh vẫn được miễn thi ngoại ngữ để xét tốt nghiệp THPT như bình thường.

6.2. Xét tuyển kết hợp vào các trường đại học lớn tại Việt Nam

Nhiều trường đại học lớn tại Việt Nam như Đại học Ngoại Thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Học viện Ngân hàng,… có hình thức xét tuyển kết hợp với yêu cầu thí sinh phải có IELTS 6.5 trở lên. Từng trường sẽ có yêu cầu về điểm số chứng chỉ khác nhau. 

Xem thêm: Đạt IELTS 6.5 có khó hay dễ? “Bật mí” 4 tips hiệu quả nhất để đạt band điểm IELTS 6.5

6.3. Miễn học tiếng Anh và đáp ứng điểm đầu ra ở đại học

Tiếng Anh được xem là 1 môn học bắt buộc ở rất nhiều trường đại học hiện nay. Nếu sở hữu chứng chỉ IELTS trong tay, bạn sẽ có cơ hội được miễn học tiếng Anh trong 1-2 năm đầu trước khi học chuyên ngành. Các trường cũng có quy định rõ về thang điểm và điều kiện học tiếng Anh tại trường.

Ngoài ra, phần lớn các trường đại học đều yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ ngoại ngữ đạt chuẩn để nhận bằng tốt nghiệp. Nếu có chứng chỉ IELTS, bạn sẽ không phải lo lắng về vấn đề này!

6.4. Hỗ trợ việc du học

Khi có bằng IELTS, bạn sẽ có cơ hội du học đến các trường ở nước ngoài và tìm kiếm các học bổng phù hợp. Từng quốc gia sẽ có mức yêu cầu điểm IELTS đối với du học sinh khác nhau, cụ thể như sau:

Quốc giaĐiểm IELTS yêu cầu
Anh– Đại học/ Sau đại học: IELTS 6.5 – 7.0, không kỹ năng nào dưới 6.0.
– Cao đẳng/ Dự bị đại học: IELTS 4.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 4.0.
Mỹ Đại học/ Sau đại học: IELTS 6.0 – 7.5 (Top trường cao hơn).
Úc– Cao đẳng: IELTS 5.5 trở lên.
– Đại học: IELTS 6.0 trở lên.
– Sau đại học: IELTS 6.5 trở lên (Ngành y khoa, luật, điều dưỡng có thể yêu cầu cao hơn).
Canada– Chương trình SDS: IELTS 6.0, không yêu cầu điểm tối thiểu cho từng kỹ năng.
– Đại học: IELTS 6.0 – 6.5, không kỹ năng nào dưới 5.5.
– Sau đại học: IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0.
Yêu cầu về điểm IELTS cho du học sinh tại các quốc gia khác nhau

Chính vì vậy, việc ôn luyện và thi IELTS từ sớm là điều hết sức cần thiết nếu bạn đang có ý định chinh phục ước mơ du học nước ngoài của mình! 

6.5. Xin việc dễ dàng hơn

IELTS mang lại lợi thế cho bạn trong quá trình xin việc. Với tấm bằng IELTS, hồ sơ của bạn sẽ được “nâng cấp”, nhờ đó bạn có thể tiếp cận các cơ hội thăng tiến và phát triển trong công việc, tiến gần hơn đến những công việc tốt với mức lương hấp dẫn.

6.6. Phục vụ cho việc định cư ở các nước nói tiếng Anh

Các quốc gia phát triển có tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ như Anh, Mỹ, Canada, Úc,… thường yêu cầu người nhập cư phải có IELTS để chứng minh khả năng tiếng Anh của họ và hỗ trợ việc định cư tại các nước này. Vì vậy, nếu bạn mong muốn định cư ở nước ngoài, IELTS là 1 yếu tố vô cùng quan trọng.

7. Những sai lầm cần tránh khi học IELTS

Đọc đến đây, không ít bạn có mục tiêu liên quan sẽ vội vàng bắt tay vào lập kế hoạch luyện thi hoặc tìm kiếm trung tâm IELTS để đăng ký ngay. Tuy nhiên, “dục tốc bất đạt”!

Để tiết kiệm thời gian, công sức cũng như gia tăng hiệu quả ôn luyện, hãy cùng FLYER nán lại và điểm qua 3 sai lầm phổ biến trong quá trình học IELTS ngay sau đây bạn nhé!

7.1. Không có mục tiêu và kế hoạch ôn luyện cụ thể

Nhiều người bắt tay vào học ngay khi họ chưa xác định rõ trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, mục tiêu học tập và lộ trình học cụ thể. Tình trạng “học trong vô định” này sẽ dần khiến người học chán nản, dễ bỏ cuộc trước ngày thi IELTS chính thức.

Việc ôn luyện chỉ hiệu quả khi bạn biết rõ khả năng và trình độ tiếng Anh của mình ở hiện tại. Hãy làm ngay bài test online bên dưới để biết trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

Sau khi hiểu rõ về IELTS và biết trình độ tiếng Anh của bản thân, bạn hãy xác định mức điểm IELTS overall mà mình muốn đạt được, đồng thời tính toán khoảng cách giữa trình độ hiện tại với trình độ mục tiêu, qua đó lập một bảng kế hoạch để ôn luyện nhằm đạt mục tiêu đó.

Lưu ý:

  • Bạn cần sắp xếp thời gian phù hợp để luyện tập đủ 4 kỹ năng đều đặn.
  • Hãy ghi chú các kiến thức trong 1 quyển sổ để dễ dàng hệ thống và ôn tập.

Xem thêm: Lộ trình học IELTS từng ngày từ con số 0 – 10 tháng “vọt lên” band 7.5+!

7.2. Giải đề “vô tội vạ”

Dù đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc, việc giải đề “vô tội vạ” vẫn có thể khiến bạn mất nhiều thời gian mà không đạt hiệu quả mong muốn. Thay vào đó, trước khi giải đề, bạn hãy tìm hiểu kỹ về cấu trúc bài thi chuẩn, học hỏi các kỹ năng (skills), chiến lược (strategy) và chiến thuật (tactics) làm bài để tối ưu hiệu suất luyện thi.

Xem thêm: Phương pháp học IELTS cho người mới bắt đầu siêu đơn giản – Khởi đầu không khó như bạn nghĩ!

7.3. Không sử dụng tài liệu phù hợp

Việc không hiểu rõ trình độ tiếng Anh của bản thân sẽ khiến bạn tìm mua các tài liệu không phù hợp với khả năng. Bên cạnh đó, độ uy tín và chất lượng của tài liệu cũng là một yếu tố đang cân nhắc. 

Để lựa chọn tài liệu phù hợp, bạn hãy dành thời gian tìm hiểu thật kỹ qua Internet hoặc các diễn đàn mạng xã hội. Có trong tay tài liệu và lộ trình “đúng” với bản thân, bạn mới có thể tự tin “chinh chiến” trên hành trình IELTS.

Xem thêm: Tài liệu luyện thi IELTS tại nhà theo trình độ và kỹ năng – Thí sinh tự học đừng bỏ qua!

8. Những câu hỏi thường gặp về kỳ thi IELTS

1. Thi IELTS trên máy tính có dễ hơn thi trên giấy? 

Hình thức thi không ảnh hưởng đến nội dung của đề thi (cấu trúc, số lượng câu hỏi, độ khó dễ, tiêu chí chấm điểm). Mặt khác, khi thi IELTS trên máy tính, bạn có thể đăng ký trước ngày thi tối thiểu 4 ngày, và nhận kết quả thi trong vòng 1-5 ngày sau khi thi.

2. Tôi nên chọn loại hình thi IELTS nào? 

Mỗi loại bài thi IELTS phục vụ cho những mục đích khác nhau, cụ thể:
– IELTS Academic: Dành cho người muốn đăng ký học tại các trường đại học hoặc các chương trình đào tạo sau đại học.
– IELTS General Training: Phù hợp với những cá nhân muốn học nghề, xin việc, định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
– IELTS UKVI: Hình thức thi IELTS đảm bảo (SELT – Secure English Language Test) được chấp nhận bởi chính phủ nước Anh. Dành cho những ai muốn du học hoặc nhập cư tại Anh. 
– IELTS Life Skills: Kiểm tra tiếng Anh về Kỹ năng sống dành cho những người cần chứng minh kỹ năng Listening và Speaking ở cấp độ A1 hoặc B1 theo Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR).
Tùy vào mục tiêu sở hữu chứng chỉ, bạn hãy chọn loại bài thi phù hợp.

9. Tổng kết

Với những thông tin đã được tổng hợp, FLYER hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về IELTS – một chứng chỉ tiếng Anh khá phổ biến trên thế giới. Việc ôn luyện và tham gia kỳ thi IELTS không phải là một việc “dễ như ăn bánh” mà cần sự chuẩn bị kỹ càng, tỉ mỉ để đạt được kết quả tốt nhất. Hãy luôn duy trì sự quyết tâm cao độ và ý chí vững vàng để chuẩn bị cho kỳ thi này một cách trọn vẹn nhất bạn nhé!

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts