Bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục kỳ thi IELTS, nhưng lại cảm thấy “chùn bước” trước độ dài cũng như độ khó của 3 bài đọc trong phần thi Reading? Đừng lo lắng, 45+ bài Reading cho người mới bắt đầu cùng hướng dẫn làm bài chi tiết trong bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa tri thức, chinh phục IELTS Reading với số điểm mơ ước.
1. Tổng quan về đề thi IELTS Reading
IELTS Reading là 1 trong 4 phần thi IELTS, đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh ở cấp độ học thuật. Đề thi Reading bao gồm 3 bài đọc với độ dài khoảng 700 – 1500 từ mỗi bài, được lấy từ các nguồn tài liệu khác nhau như sách báo, tạp chí,…
1.1. Cấu trúc bài IELTS Reading
Cấu trúc đề thi IELTS Reading:
- Thời gian: 60 phút
- Số lượng câu hỏi: 40 câu
- Loại đề: Academic Reading (cho thí sinh dự thi IELTS Academic) hoặc General Training Reading (cho thí sinh dự thi IELTS General Training).
- Độ dài: Mỗi đoạn khoảng 700-1500 từ, độ khó tăng dần.
1.2. Các dạng bài IELTS Reading thường gặp
Dưới đây là các dạng bài thường gặp trong bài IELTS Reading. Mỗi dạng bài có cách tiếp cận và chiến lược làm bài khác nhau, nên thí sinh cần luyện tập và làm quen với từng loại bài để đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS Reading.
Dạng bài | Mô tả |
---|---|
Matching headings | Nối tiêu đề với các đoạn văn tương ứng. |
Matching features | Nối thông tin với các đặc điểm tương ứng. |
Matching information | Nối thông tin với các đoạn văn/câu tương ứng. |
True/False/Not Given | Xác định thông tin trong bài đọc là đúng, sai hay không được đề cập đến. |
Multiple choice | Chọn câu trả lời đúng nhất cho một câu hỏi. |
Yes/No/Not Given | Xác định thông tin trong bài đọc có phù hợp với câu hỏi hay không. |
Sentence completion | Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ/cụm từ trong bài đọc. |
Summary completion | Hoàn thành đoạn văn tóm tắt bài đọc. |
Flow-chart completion | Hoàn thành sơ đồ bằng cách sử dụng thông tin từ bài đọc. |
Diagram completion | Hoàn thành biểu đồ bằng cách sử dụng thông tin từ bài đọc. |
2. X bài Reading cho người mới bắt đầu
Sau khi đã nắm được cấu trúc và các dạng bài trong IELTS Reading, hãy cùng FLYER chinh phục 6 bài Reading cho người mới bắt đầu. Hành trình này sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài phổ biến, hiểu được cách thức và mẹo làm bài hiệu quả cho từng dạng. Mỗi Reading Passage gồm 2 bài mẫu: 1 bài có hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài và 1 bài luyện đọc để bạn thực hành.
2.1. Bài mẫu Reading Passage 1
Bài 1
The Rise of E-commerce In recent years, the landscape of retail has dramatically shifted with the rise of e-commerce. This transformation is rooted in several factors, including advances in technology, changes in consumer behavior, and evolving business models. The foundation of e-commerce was laid in the 1990s with the advent of the Internet and the establishment of online payment systems. Companies like Amazon and eBay were pioneers, offering consumers the convenience of shopping from home. This period also saw the emergence of new marketing strategies, such as search engine optimization (SEO) and pay-per-click (PPC) advertising, which allowed online retailers to reach a broader audience. By the early 2000s, e-commerce began to grow exponentially. High-speed internet became more widely available, and mobile technology emerged, giving rise to mobile commerce or m-commerce. Consumers could now shop from their smartphones and tablets, further enhancing the convenience factor. Additionally, the introduction of social media platforms created new opportunities for businesses to engage with customers and market their products. Another critical development was the improvement in logistics and supply chain management. Companies invested in sophisticated software to manage inventory and predict demand, which helped reduce costs and improve customer satisfaction. The rise of third-party logistics providers also meant that even small businesses could offer quick and reliable delivery services. E-commerce has not only changed the way people shop but has also had significant implications for traditional brick-and-mortar stores. Many physical retailers have struggled to compete with the low prices and wide selection offered by online giants. Some have adapted by developing their e-commerce platforms or using a hybrid model that combines online and offline shopping experiences. Looking ahead, the future of e-commerce seems promising. Technologies such as artificial intelligence (AI) and virtual reality (VR) are expected to further transform the shopping experience. AI can provide personalized recommendations and enhance customer service, while VR can create immersive online shopping environments. Moreover, the continued growth of the global internet population and improvements in digital infrastructure will likely drive further expansion of e-commerce. However, the growth of e-commerce also brings challenges. Issues such as data privacy, cybersecurity, and the environmental impact of increased packaging and shipping are significant concerns that need to be addressed. Businesses and policymakers must work together to find sustainable solutions that balance growth with responsibility. In conclusion, e-commerce has revolutionized the retail industry by leveraging technology to meet changing consumer demands. While it presents opportunities for growth and innovation, it also requires careful management to ensure that its benefits are realized without compromising on security, privacy, or sustainability. |
Hướng dẫn làm bài câu hỏi xác định thông tin (Information identification questions):
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | Câu hỏi xác định thông tin là một dạng bài phổ biến trong phần Reading của bài thi IELTS. Dạng bài này yêu cầu thí sinh xác định thông tin, ý kiến của người viết trong câu hỏi có đúng/sai/không được cung cấp trong đoạn văn hay không. |
Đánh giá kỹ năng | Xác định chính xác thông tin trong đoạn vănHiểu nghĩa sâu xa của thông tin Nắm bắt quan điểm, nhận định của người viết |
Cấu trúc bài | Đề bài sẽ bao gồm 4-5 câu chứa thông tin được cho trong bài đọc. Thí sinh đọc từng câu và xác định câu đó đúng/sai hoặc có xuất hiện trong bài hay không. |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ và xác định nội dung của từng câu hỏi. – Bước 2: Gạch chân các từ khóa quan trọng. – Bước 3: Định vị vị trí thông tin trong bài đọc dựa vào từ khóa đã xác định. – Bước 4: Đối chiếu thông tin trong bài đọc với câu hỏi để xác định True/False/Not Given. |
Tips chinh phục dạng bài | – Chú ý từ đồng nghĩa/ trái nghĩa: Thông tin trong bài đọc có thể không chứa từ khóa bạn tìm thấy trong câu hỏi, mà chứa từ đồng nghĩa/ trái nghĩa của từ khóa này. – Chú ý từ chỉ tần suất: “some, all, mainly, often, always and occasionally”. Những từ này có thể thay đổi nghĩa của cả câu. – Tìm kiếm thông tin theo thứ tự: Đáp án cho các câu hỏi thường được trình bày theo thứ tự trong bài. – Chỉ dựa vào thông tin trong bài đọc: Không suy đoán hay trả lời theo ý kiến bản thân. |
Questions 1-7: Do the following statements agree with the information given in the reading passage? Write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
Hướng dẫn làm bài hoàn thành câu (Sentence Completion)
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | Hoàn thành câu là một dạng bài tương đối khó trong phần Reading của bài thi IELTS. Dạng bài này yêu cầu thí sinh điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu được lấy từ bài đọc hiểu. |
Đánh giá kỹ năng | Xác định vị trí của chi tiết hoặc thông tin cụ thể. Kỹ năng Scanning, vốn từ vựng, ngữ pháp. |
Cấu trúc bài | Đề bài sẽ cung cấp các câu có để trống, bạn cần chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống đó. Các thông tin hoàn toàn được lấy từ bài đọc. |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài, chú ý các từ “ONE WORD/NUMBER ONLY” để điền đúng số lượng từ yêu cầu. – Bước 2: Xác định dạng từ cần điền vào chỗ trống (danh từ, động từ, tính từ,…). – Bước 3: Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và đối chiếu với các đoạn văn trong bài đọc để tìm kiếm thông tin phù hợp. – Bước 4: Chọn đáp án phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. |
Tips chinh phục dạng bài | – Kỹ năng viết lại câu (Paraphrasing) và tìm từ đồng nghĩa (Synonyms): Điều này giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu và tìm được từ phù hợp để điền vào chỗ trống. – Phân biệt yêu cầu đề bài: Chú ý yêu cầu “using words from the text” hoặc “from the text”. Trong trường hợp này, bạn phải dùng đúng dạng từ trong bài đọc. Còn nếu đề không ghi, có nghĩa là bạn được phép thay đổi dạng thức của từ. – Gạch chân keyword và thông tin quan trọng: Khi đọc bài, bạn cần nắm rõ keyword và gạch chân dưới những thông tin quan trọng, điều này sẽ giúp bạn đưa ra câu trả lời chính xác hơn. |
Questions 8-13: Complete the sentences below. Choose NO MORE TWO WORDS from the passage for each answer.
Bài 2
The Discovery of Penicillin Penicillin, the first antibiotic, was discovered in 1928 by Scottish scientist Alexander Fleming. The discovery of penicillin is considered one of the greatest achievements in medicine and has saved countless lives since its introduction. Fleming’s discovery was accidental. He was conducting research on the properties of Staphylococcus bacteria in his laboratory at St. Mary’s Hospital in London. During his experiments, he noticed that a mold called Penicillium notatum had contaminated one of his petri dishes and killed the surrounding bacteria. Fleming realized that the mold produced a substance that could kill a wide range of bacteria. He named this substance penicillin. Despite the initial excitement, it took more than a decade for penicillin to be developed into a usable drug. The efforts of scientists such as Howard Florey, Ernst Boris Chain, and Norman Heatley were instrumental in this process. During World War II, penicillin was mass-produced and used to treat infections in wounded soldiers, marking the beginning of the antibiotic era. Penicillin works by interfering with the ability of bacteria to form cell walls, which are essential for their survival. This mechanism is highly effective against many types of bacteria, making penicillin a broad-spectrum antibiotic. However, the widespread use of penicillin has also led to the development of antibiotic-resistant bacteria. Overuse and misuse of antibiotics are major factors contributing to this problem, posing a significant challenge for modern medicine. |
Questions 1-8: Complete the notes below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Discovery of Penicillin
Development and Use
Questions 9-13: In boxes 9-13 on your answer sheet, write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this.
2.2. Bài mẫu Reading Passage 2
Bài 1
The Rise of Eco-Tourism
Eco-tourism is a form of tourism that focuses on visiting natural environments in a way that conserves the environment and improves the well-being of local people. This concept has gained significant popularity over the past few decades as awareness of environmental issues has increased. | |
A | The roots of eco-tourism can be traced back to the 1980s when the term was first coined. The idea was to create travel experiences that not only showcased the beauty of natural landscapes but also promoted sustainable practices. Eco-tourism aims to minimize the negative impacts of tourism on the environment and local cultures while maximizing the economic benefits for host communities. |
B | One of the primary goals of eco-tourism is conservation. By bringing visitors to natural areas, eco-tourism can provide the funds necessary to preserve these environments. Entrance fees, donations, and eco-friendly accommodations can generate significant revenue for conservation efforts. Additionally, eco-tourism encourages tourists to respect wildlife and natural habitats, fostering a deeper appreciation for the environment. |
C | Eco-tourism also emphasizes the importance of cultural preservation. Many eco-tourism destinations are home to indigenous communities whose traditions and ways of life are at risk due to modernization and globalization. Eco-tourism initiatives often include cultural experiences that allow tourists to learn about and participate in local customs, thus helping to preserve these traditions. |
D | However, eco-tourism is not without its challenges. The increasing popularity of eco-tourism can lead to overcrowding in some destinations, which may strain local resources and infrastructure. Moreover, the environmental impact of transportation, especially air travel, remains a significant concern. Balancing the benefits of eco-tourism with its potential drawbacks is an ongoing challenge for the industry. |
E | The future of eco-tourism depends on effective management and sustainable practices. Governments, non-governmental organizations, and private businesses all play crucial roles in developing policies and initiatives that promote responsible tourism. Education and awareness campaigns are essential to ensure that both tourists and local communities understand the principles of sustainability and the importance of preserving natural and cultural heritage. |
Hướng dẫn làm bài Nối tiêu đề (Matching headings):
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | Dạng bài này yêu cầu thí sinh lựa chọn và nối các tiêu đề được cung cấp với các đoạn văn tương ứng trong bài đọc. |
Đánh giá kỹ năng | Xác định ý tưởng/chủ đề chính trong các đoạn/phần văn bản Phân biệt sự khác biệt và xác định được ý chính với các ý bổ trợ |
Cấu trúc bài | Đề bài cung cấp 5 tiêu đề và 5 đoạn văn trong bài đọc. |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ từng tiêu đề và gạch chân các từ khóa quan trọng. – Bước 2: Đọc lướt bài đọc và khoanh vùng những đoạn văn có thể liên quan đến từng tiêu đề. – Bước 3: Đọc kỹ từng đoạn văn đã khoanh vùng và so sánh với các tiêu đề để tìm ra tiêu đề phù hợp nhất. – Bước 4: Đọc lại toàn bộ tiêu đề và loại những đáp án chắc chắn sai. |
Tips chinh phục dạng bài | – Chú ý tìm từ đồng nghĩa: Ví dụ, trong câu hỏi có từ “environmental”, nhưng trong đoạn văn lại không có. Bạn cần đọc kỹ những đoạn có thể nhắc đến từ “Green” hoặc “nature”. – Bỏ qua câu khó và làm câu dễ trước: Khi hoàn thành các câu dễ, bạn sẽ hiểu được ngữ cảnh và nội dung của cả đoạn văn, dễ dàng giải quyết câu khó. |
Questions 14-19: Matching Headings
List of Headings:
Hướng dẫn làm dạng bài Matching Features:
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | Yêu cầu thí sinh tìm kiếm và nối thông tin tương ứng với các chủ đề hoặc đặc điểm được cung cấp trong bài đọc. |
Đánh giá kỹ năng | Kỹ năng đọc lướt và đọc dò (Skimming and Scanning). Kỹ năng tìm và xác định bố cục bài viết. Xác định sự liên hệ của các sự kiện trong văn bản. Khả năng nhận biết lý thuyết và các ý kiến được nêu trong bài. |
Cấu trúc bài | Đề bài sẽ cung cấp các câu hỏi với chủ thể là người, sự việc, sự vật hoặc địa điểm nổi bật trong bài đọc. Thí sinh cần tìm thông tin phù hợp với từng chủ đề và nối chúng lại với nhau. |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi trong đề bài và gạch chân các từ khóa quan trọng. – Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc dựa vào các từ khóa đã gạch chân. – Bước 3: Đọc kỹ thông tin được khoanh vùng và đối chiếu với câu hỏi để chọn đáp án phù hợp. |
Tips chinh phục dạng bài | – Sử dụng từ khóa để khoanh vùng thông tin: Dựa vào các từ khóa được ghi chú trong bài, hãy đọc những thông tin xung quanh để khoanh vùng và xác định được thông tin cho câu trả lời. – Chú ý thứ tự thông tin: Các thông tin trả lời có thể không xuất hiện theo thứ tự như danh sách, hãy đọc thật kỹ để đảm bảo tính chính xác. |
Questions 19-22: Matching Features
Hướng dẫn làm dạng bài Summary Completion:
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | Dạng bài “Summary Completion” yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong một đoạn văn tóm tắt để hoàn thành ý nghĩa. Tóm tắt này có thể được lấy từ một hoặc nhiều đoạn văn trong bài đọc. |
Đánh giá kỹ năng | Khả năng đọc hiểu chi tiết và tổng hợp thông tin Kỹ năng xác định ý chínhKhả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp |
Cấu trúc bài | Đề bài cung cấp một đoạn văn tóm tắt có các chỗ trống. Thí sinh cần điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành ý nghĩa của đoạn văn. Thông tin để điền vào chỗ trống được lấy từ bài đọc. |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn tóm tắt để nắm bắt ý chính. – Bước 2: Phân tích cấu trúc của từng câu hỏi để xác định loại từ cần điền vào chỗ trống (danh từ, động từ, tính từ,…). – Bước 3: Xác định vị trí của các chỗ trống trong bài đọc. – Bước 4: Đọc kỹ các đoạn văn có liên quan để tìm kiếm thông tin phù hợp. – Bước 5: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp để điền vào chỗ trống. |
Tips chinh phục dạng bài | – Đọc kỹ đoạn văn tóm tắt trước khi tìm kiếm thông tin: Việc này giúp bạn nắm được bối cảnh và ý nghĩa chung của đoạn văn, từ đó dễ dàng xác định thông tin cần tìm. – Chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi: Từ khóa sẽ giúp bạn xác định vị trí của thông tin cần tìm trong bài đọc. – Sử dụng kỹ năng skimming và scanning: Kỹ năng skimming giúp bạn đọc lướt để tìm kiếm thông tin nhanh chóng, trong khi kỹ năng scanning giúp bạn tập trung vào những chi tiết cụ thể. – Kiểm tra lại câu trả lời: Sau khi điền vào chỗ trống, hãy đọc lại toàn bộ đoạn văn tóm tắt để đảm bảo câu trả lời phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp |
Questions 23-26: Complete the summary using the list of words, A-G, below.
A. overcrowding B. management C. funding D. tourism E. conservation F. preservation G. education
Bài 2
The Environmental Impact of Plastic Waste
Plastic waste has become a significant environmental issue, affecting land, oceans, and living organisms. The durability and convenience of plastics have made them ubiquitous in modern life, but their persistence in the environment poses a major challenge for waste management and environmental protection. | |
A | Since the mid-20th century, plastic production has skyrocketed, with millions of tons produced annually. Plastics are used in a wide range of products, from packaging to electronics, due to their versatility and low cost. However, this widespread use has led to a corresponding increase in plastic waste.Plastic waste on land often ends up in landfills or as litter in natural environments. Landfills are overflowing with plastic debris that can take hundreds of years to decompose. As plastics break down, they release harmful chemicals into the soil and groundwater, impacting ecosystems and human health. |
B | A significant portion of plastic waste finds its way into the oceans, where it poses a grave threat to marine life. Marine animals, such as turtles, birds, and fish, often ingest plastic debris, mistaking it for food. This can lead to malnutrition, intestinal blockage, and even death. Additionally, plastics in the ocean break down into microplastics, which are ingested by small marine organisms, entering the food chain and potentially impacting human health. |
C | The chemicals used in plastic production, such as bisphenol A (BPA) and phthalates, are known to be harmful to human health. These chemicals can leach into food and beverages from plastic containers and packaging, posing risks such as hormonal disruptions, reproductive issues, and increased cancer risk. The presence of microplastics in the human diet, through seafood consumption, also raises concerns about long-term health effects. |
D | The chemicals used in plastic production, such as bisphenol A (BPA) and phthalates, are known to be harmful to human health. These chemicals can leach into food and beverages from plastic containers and packaging, posing risks such as hormonal disruptions, reproductive issues, and increased cancer risk. The presence of microplastics in the human diet, through seafood consumption, also raises concerns about long-term health effects. |
E | Various strategies are being employed to address the plastic waste crisis. Governments and organizations are implementing bans on single-use plastics, promoting recycling programs, and encouraging the development of biodegradable alternatives. Public awareness campaigns are also crucial in changing consumer behavior and reducing plastic consumption. |
F | Innovation in materials science is playing a critical role in addressing plastic waste. Researchers are developing new types of biodegradable plastics made from natural materials like cornstarch and algae. Advances in recycling technologies are also making it easier to process and reuse plastic waste, reducing the amount that ends up in landfills and oceans. |
Questions 14-19: Matching Headings with paragraphs
List of Headings:
Questions 20-24: Complete the summary using the list of words, A-G, below.
List of words:
A. recycling
B. biodegradable
C. landfills
D. microplastics
E. oceans
F. human health
G. waste management
Questions 25-27: Answer the questions below. Choose NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
2.3. Bài mẫu Reading Passage 3
Bài 1
The Digital Revolution in Education The digital revolution has profoundly impacted education, transforming how students learn and teachers instruct. The integration of technology in classrooms, from primary schools to universities, has introduced new opportunities and challenges. The advent of digital tools such as interactive whiteboards, online resources, and educational software has made learning more engaging and accessible. These tools cater to different learning styles and enable personalized education, where students can learn at their own pace. Moreover, digital platforms provide access to a wealth of information that was previously unimaginable. Despite the benefits, the digital revolution in education also presents significant challenges. One major issue is the digital divide – the gap between those who have access to technology and the internet and those who do not. This divide can exacerbate educational inequalities, particularly in underfunded schools and rural areas. Another concern is the over-reliance on technology. While digital tools can enhance learning, there is a risk that they might replace traditional teaching methods, which are still valuable. Teachers play a crucial role in guiding and mentoring students, something that technology cannot replicate. Furthermore, the use of technology in education raises questions about data privacy and security. Schools and educational platforms collect vast amounts of data on students, and protecting this data from breaches and misuse is a growing concern. Ensuring robust data protection measures is essential to maintain trust and safeguard students’ privacy. The future of education will likely see an even greater integration of digital technologies. Innovations such as artificial intelligence, virtual reality, and augmented reality hold promise for creating immersive and interactive learning experiences. However, it is crucial to address the challenges and ensure that technological advancements benefit all students equally. |
Questions 27-30: Summary Completion with a Box
Complete the summary using the list of words, A-G, below.
A. data privacy B. equality C. interactive D. digital divide E. traditional F. future G. personalized
Hướng dẫn làm dạng bài multiple choice
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | – Dạng 1: Đưa ra 3-4 phương án trả lời, sau đó yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng nhất. – Dạng 2: Cho 4-5 đáp án, yêu cầu thí sinh chọn nhiều hơn 1 đáp án đúng cho câu hỏi đặt ra. |
Đánh giá kỹ năng | Khả năng quét thông tin và tìm kiếm từ khóa Hiểu ý nghĩa sâu xa trong đoạn văn |
Cấu trúc bài | Gồm câu hỏi và các đáp án cho thí sinh lựa chọn |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và các đáp án, gạch chân những từ khóa quan trọng. – Bước 2: Đọc lướt bài đọc để xác định vị trí của các từ khóa đã gạch chân. – Bước 3: Đọc kỹ các thông tin trước và sau câu có chứa từ khóa để tìm kiếm thông tin hỗ trợ cho câu hỏi. – Bước 4: So sánh các thông tin tìm được với các đáp án và chọn đáp án phù hợp nhất. Đọc tất cả các đáp án, tránh bỏ sót đáp án đúng. |
Tips chinh phục dạng bài | – Đừng chọn đáp án khi chưa hiểu ý: Nhiều bạn thường chủ quan chọn ngay đáp án có keyword dù chưa hiểu ý nghĩa của câu. Điều này sẽ khiến thí sinh mắc “bẫy lừa ý” – loại bẫy phổ biến ở các bài thi tiếng Anh. Bạn cần đọc toàn bộ câu văn, đoạn văn chứa từ khóa và đối chiếu với đáp án, sau đó chọn câu trả lời phù hợp nhất. – Loại bỏ các đáp án sai: Hãy loại bỏ những đáp án bạn cho là sai, thay vào đó, chỉ tập trung vào những đáp án bạn đang phân vân. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đưa ra được câu trả lời chính xác nhất. – Đáp án của dạng bài này sẽ nằm trong bài đọc: Đáp án không dựa trên kiến thức hoặc suy luận của thí sinh. – Đoán khi hết thời gian: Khi không đủ thời gian để tìm câu trả lời trong bài văn, hãy cứ chọn theo cảm tính vì bạn vẫn còn 25% cơ hội đoán đúng. Tuy nhiên, đây là phương án cuối cùng và không nên lạm dụng. |
Questions 31-36: Choose the correct letter, A, B, C, or D.
Hướng dẫn làm dạng bài “Matching Sentence Endings”
Nội dung | Hướng dẫn chi tiết |
---|---|
Mô tả dạng bài | Yêu cầu thí sinh nối phần đầu của một câu với phần cuối phù hợp để tạo ra một câu hoàn chỉnh dựa trên thông tin trong bài đọc. |
Đánh giá kỹ năng | Xác định ý chính của các vế câu Kỹ năng Skimming, Scanning, xác định từ khóa |
Cấu trúc bài | Thí sinh sẽ được cung cấp một danh sách các vế câu chưa hoàn chỉnh (incomplete sentences) và một danh sách các vế câu nối (endings). Nhiệm vụ của thí sinh là nối các vế câu lại thành một câu có nghĩa từ thông tin trong bài đọc. |
Chiến thuật làm bài | – Bước 1: Đọc kỹ đề bài và tìm kiếm, gạch chân các từ khóa trong các vế câu chưa hoàn chỉnh. – Bước 2: Đọc lướt toàn bộ bài đọc áp dụng phương pháp Skimming và Scanning. Xác định các thông tin có chứa từ khóa liên quan đến các vế câu chưa hoàn chỉnh trong bài. – Bước 3: So sánh thông tin trong các vế câu nối và nối các câu với nhau. Ở bước này, cần kiểm tra kỹ xem các vế câu nối có phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp hay không, loại bỏ các vế câu nối không phù hợp để tránh mất thời gian. Điền vào phiếu trả lời và gạch ngang qua các vế câu nối đã sử dụng để tránh nhầm lẫn khi làm các câu còn lại. |
Tips chinh phục dạng bài | – Tìm và gạch chân từ khóa: Chú ý những câu hỏi có chứa các từ như “names, place names, dates, years…” vì chúng thường dễ trả lời hơn. – Đọc đề bài trước khi đọc phần nối: Việc này giúp bạn tập trung vào các thông tin cần thiết trong bài đọc và tránh lãng phí thời gian. – Tìm kiếm từ đồng nghĩa: Thông tin trong bài đọc có thể được diễn đạt lại bằng nhiều cách khác nhau, không chỉ đơn giản là sử dụng từ khóa chính xác. – Phân bổ thời gian hợp lý: Những câu hỏi đầu tiên thường là những câu khó nhất, hãy phân bổ thời gian làm bài một cách chính xác. – Kiểm tra ngữ pháp của câu sau khi nối: Nếu vế đầu và vế sau không có sự đồng nhất về ngữ pháp, khả năng cao đây là câu trả lời sai. |
Questions 37-40: Complete each sentence with the correct ending, A-E, below.
Endings:
A. the amount of data collected on students.
B. exacerbate educational inequalities.
C. more engaging and accessible.
D. traditional teaching methods.
E. replace traditional teaching methods.
Bài 2
The Mysteries of the Universe The universe has always been a source of fascination for humans. From the early days of stargazing to the modern era of space exploration, our understanding of the cosmos has grown exponentially. Yet, despite these advances, many mysteries remain. The Big Bang Theory is the prevailing cosmological model explaining the origin of the universe. According to this theory, the universe began as an incredibly hot and dense point approximately 13.8 billion years ago. This singularity rapidly expanded, leading to the formation of galaxies, stars, and planets. The discovery of cosmic microwave background radiation in 1965 provided strong evidence for this theory. However, questions remain about what preceded the Big Bang and the nature of dark matter and dark energy, which constitute most of the universe’s mass and energy. Black holes are regions of space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape. They are formed when massive stars collapse under their own gravity. The concept of black holes was first proposed by John Michell in 1783 and later expanded upon by Karl Schwarzschild and Albert Einstein. Black holes continue to captivate scientists and the public alike, particularly with the recent detection of gravitational waves from colliding black holes by the LIGO observatory. These observations confirm Einstein’s predictions and open new avenues for understanding the universe. The search for exoplanets—planets outside our solar system—has gained momentum with the advent of advanced telescopes like Kepler and TESS. Thousands of exoplanets have been discovered, some of which lie in the habitable zone of their parent stars, where conditions might be right for life. The discovery of potentially habitable exoplanets has intensified the search for extraterrestrial life. While no definitive evidence of life beyond Earth has been found, the possibility continues to drive scientific inquiry and public interest. One of the most significant discoveries of the 20th century was the realization that the universe is expanding. This observation, first made by Edwin Hubble in 1929, showed that galaxies are moving away from us, suggesting that the universe was once concentrated in a single point. This expansion is believed to be driven by dark energy, a mysterious force that makes up about 68% of the universe. Understanding dark energy is one of the biggest challenges in modern cosmology. Dark matter is another enigmatic component of the universe. It does not emit, absorb, or reflect light, making it invisible and detectable only through its gravitational effects. Dark matter is thought to make up about 27% of the universe’s mass-energy content. Its presence explains the rotational speeds of galaxies and the gravitational lensing of light from distant objects. Despite extensive research, the exact nature of dark matter remains unknown, with scientists proposing various candidates such as WIMPs (Weakly Interacting Massive Particles) and axions. The future of space exploration holds many exciting possibilities. Missions to Mars, the return of humans to the Moon, and the study of asteroids and comets are all on the horizon. Space agencies like NASA, ESA, and private companies like SpaceX are leading these efforts. The potential for mining asteroids, establishing lunar bases, and even traveling to other star systems are being actively explored. These endeavors not only aim to expand our knowledge but also to ensure the long-term survival of humanity by finding alternative habitats. |
Questions 27-31: Choose the correct letter, A, B, C, or D.
Questions 31-35: Complete each sentence with the correct ending, A-F, below.
Endings:
A. have been discovered by the Kepler and TESS telescopes.
B. provides strong evidence for the Big Bang Theory.
C. opens new avenues for understanding the universe.
D. about 68% of the universe.
E. is a significant factor in the search for life.
F. are exploring the potential for mining asteroids and establishing lunar bases.
Questions 36-40: Complete the summary using the list of words, A-G, below.
List of words:
A. dark matter
B. Big Bang Theory
C. exoplanets
D. black holes
E. point
F. light
G. galaxies
PDF tổng hợp bài Reading cho người mới bắt đầu:
Đáp án bài Reading cho người mới bắt đầu:
3. Gợi ý nguồn tài liệu luyện tập Reading cho người mới bắt đầu
Với những người mới bắt đầu luyện IELTS Reading, việc tìm kiếm tài liệu phù hợp có thể gặp nhiều khó khăn. Hiểu được điều này, FLYER sẽ gợi ý cho bạn những nguồn tài liệu luyện tập Reading hiệu quả để bạn có thể tự tin bước vào kỳ thi chính thức. Lưu ý rằng bạn nên chọn nguồn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của bản thân, kết hợp sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tên sách/giáo trình | Mô tả | Ưu điểm |
---|---|---|
Get Ready for IELTS Reading Pre-intermediate A2+ | Sách luyện Reading theo trình độ A2+, phù hợp cho người mới bắt đầu luyện Reading. | Cung cấp bài học theo từng chủ đề, giúp học viên làm quen với các dạng bài phổ biến trong IELTS Reading. |
Reading Strategies For The IELTS Test | Sách hướng dẫn chiến lược làm bài Reading cho IELTS. | Giới thiệu các kỹ năng và chiến lược làm bài hiệu quả cho từng dạng bài Reading. |
Basic IELTS Reading | Sách luyện Reading cơ bản với nhiều bài tập thực hành. | Giúp học viên củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. |
Improve your IELTS Reading Skills | Sách luyện Reading nâng cao, giúp học viên cải thiện điểm số. | Sách có nhiều bài tập khó hơn, bám sát format đề thi IELTS thực tế. |
Cambridge Vocabulary/Grammar for IELTS | Sách học từ vựng và ngữ pháp cho IELTS. | Giúp học viên nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, phục vụ cho việc đọc hiểu bài thi Reading. |
Bên cạnh các đầu sách, giáo trình kể trên, bạn có thể luyện IELTS Reading qua gợi ý trang web/video sau:
Website/ Video | Mô tả | Ưu điểm |
---|---|---|
E2 IELTS Reading | Playlist về IELTS Reading trên nền tảng Youtube, gồm nhiều video bài giảng và hướng dẫn làm bài thi IELTS Reading. | Video được chia sẻ theo từng dạng bài, hướng dẫn phương pháp làm bài giúp học viên dễ dàng theo dõi. |
British Council | Trang web cung cấp nhiều bài tập luyện thi IELTS Reading miễn phí. | Bài tập đa dạng, bám sát format đề thi IELTS thực tế. |
IELTS Official Practice Materials | Website cung cấp tài liệu luyện thi IELTS Reading chính thức từ tổ chức IELTS. | Tài liệu chất lượng cao, giúp học viên làm quen với format và mức độ khó của đề thi thực tế. |
Road to IELTS | Website cung cấp bài giảng và tài liệu luyện thi IELTS Reading miễn phí. | Bài giảng được trình bày theo từng chủ đề, giúp học viên dễ dàng học tập và ôn luyện. |
Xem thêm: Top 5+ đầu sách IELTS cho người mới bắt đầu hay nhất mà bạn không nên bỏ qua
4. Cách học IELTS Reading hiệu quả
Để đạt điểm cao trong phần thi này, bạn cần trang bị cho bản thân những kỹ năng và kiến thức cần thiết. Dưới đây là chia sẻ về bí quyết giúp bạn học IELTS Reading hiệu quả, tự tin chinh phục bài thi.
4.1. Trau dồi từ vựng, ngữ pháp
Nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh vững vàng là chìa khoá để bạn đọc hiểu và làm tốt bài thi IELTS Reading. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học từ vựng mới, ôn tập ngữ pháp cơ bản và nâng cao khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp. Gợi ý cách học từ vựng và ngữ pháp:
- Học từ vựng IELTS theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy sắp xếp từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading như du lịch, giáo dục, môi trường,… Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
- Luyện tập ngữ pháp qua bài tập: Đừng chỉ học lý thuyết suông, hãy thường xuyên luyện tập ngữ pháp qua các bài tập và đề thi mẫu. Làm bài tập thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức cho bài đọc.
4.2. Luyện tập các kỹ năng đọc hiểu quan trọng
Ngoài việc trau dồi từ vựng và ngữ pháp, luyện tập các kỹ năng đọc hiểu quan trọng cũng đóng vai trò then chốt trong việc chinh phục IELTS Reading.
4.2.1. Skimming
“Skimming” là kỹ năng đọc lướt qua bài để nắm bắt ý chính, tóm tắt nội dung chính của bài đọc một cách nhanh chóng. Kỹ năng này hữu ích khi bạn cần tìm hiểu nhanh về một chủ đề nào đó hoặc khi muốn xác định xem bài đọc có liên quan đến chủ đề bạn quan tâm hay không.
Hãy chú tâm vào các nội dung sau để nắm bắt ý chính một cách nhanh chóng:
- Tiêu đề, đề mục và câu chủ đề: Đây là những điểm mấu chốt chứa đựng ý chính của từng đoạn văn. Hãy dành thời gian đọc kỹ các tiêu đề, đề mục và câu chủ đề để nắm bắt nội dung tổng quan của bài đọc.
- Câu đầu và câu cuối: Kỹ thuật đọc câu đầu và/ hoặc câu cuối của đoạn văn giúp bạn có cái nhìn tổng quát về nội dung của đoạn văn. Trong hầu hết các trường hợp, thông tin trong hai câu này là đủ để bạn trả lời các câu hỏi dạng khớp tiêu đề và đề mục.
4.2.2. Scanning
Khác với đọc lướt, kỹ năng đọc quét dùng để tìm kiếm thông tin cụ thể trong bài đọc. Kỹ thuật “Scanning” vô cùng hữu ích khi bạn cần tìm kiếm một số thông tin cụ thể như tên, ngày tháng, số liệu,… Cách đọc quét hiệu quả:
- Xác định từ khóa trong câu hỏi: Hãy đọc kỹ câu hỏi để tìm ra các từ khóa chính. Những từ này sẽ giúp bạn định hướng tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
- Tìm kiếm từ khóa trong bài đọc: Chú ý đến những từ vựng cụ thể như danh từ riêng, ngày tháng, con số, địa điểm,… vì đây thường là từ khóa quan trọng.
- Sử dụng các phương pháp hỗ trợ: Dùng bút hoặc tay để theo dõi khi đọc lướt, khoanh tròn hoặc gạch chân các từ khóa trong bài đọc để dễ dàng ghi nhớ thông tin.
4.2.3. Paraphrasing
Paraphrasing là kỹ năng diễn đạt lại ý của bài đọc bằng cách sử dụng những từ ngữ khác nhau. Kỹ năng này hữu ích khi bạn cần giải thích ý của bài đọc cho người khác hiểu hoặc khi bạn cần viết lại bài đọc theo cách của riêng mình.
4.2.4. Đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh
Không phải ai cũng hiểu được hoàn toàn ý nghĩa từng câu, từng từ trong bài Reading, bởi khối lượng từ vựng “khổng lồ” xuất hiện trong mỗi bài thi. Đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh câu văn/ đoạn văn là kỹ năng sử dụng những từ ngữ xung quanh một từ mới để đoán nghĩa của từ đó. Kỹ năng này hữu ích khi bạn gặp một từ mới mà bạn không biết nghĩa.
Để luyện tập, bạn cần thường xuyên đọc các bài báo, tài liệu tiếng Anh để tăng cường vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng đoán nghĩa. Bên cạnh đó, bạn có thể tham gia các bài thi thử IELTS Reading để làm quen với áp lực thời gian và luyện tập đoán nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
4.3. Đọc các bài báo, tạp chí, và sách tiếng Anh
Đọc các bài báo, tạp chí và sách tiếng Anh là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng tiếng Anh, mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về thế giới. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy chọn các bài báo và tạp chí có độ khó vừa phải, sử dụng từ vựng đơn giản và cấu trúc câu dễ hiểu. Khi bạn đã cải thiện kỹ năng của mình, bạn có thể thử thách bản thân với những tài liệu khó hơn.
Chỉ 15 phút mỗi ngày sẽ tạo ra sự khác biệt sau vài tháng ôn luyện. Đừng quên ghi chú lại những từ mới mà bạn học được.
3.4. Học cách quản lý thời gian
Bài thi IELTS Reading có thời gian quy định là 60 phút cho 3 bài đọc với độ khó tăng dần. Trong thời gian ngắn ngủi này, bạn cần đọc hiểu và trả lời 40 câu hỏi, bao gồm cả những dạng câu hỏi khó như tìm thông tin cụ thể, đoán nghĩa từ vựng, khớp tiêu đề và đề mục,… Để hoàn thành trọn vẹn bài thi và đạt điểm cao, bạn cần học cách quản lý thời gian làm bài bằng cách:
- Luyện tập làm đề thi IELTS Reading theo thời gian thực: Việc này sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian trong kỳ thi và học cách phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần thi.
- Chia nhỏ thời gian làm bài thi thành từng giai đoạn: Ví dụ, bạn có thể chia thời gian làm bài thi thành 3 giai đoạn: 20 phút cho mỗi bài đọc.
- Chú ý đến những câu hỏi dễ trước: Hãy dành thời gian để trả lời những câu hỏi dễ trước khi chuyển sang những câu hỏi khó hơn.
- Không nên dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi: Nếu bạn không thể trả lời một câu hỏi trong vòng 1 phút, hãy bỏ qua câu hỏi đó và quay lại sau.
5. Câu hỏi thường gặp
Bạn nên làm những phần bạn thấy dễ nhất trước để tiết kiệm thời gian và giảm áp lực.
Bạn nên dành khoảng 20 phút cho mỗi phần trong bài thi Reading IELTS để đảm bảo có đủ thời gian đọc và trả lời câu hỏi. Ngoài ra, cần tính toán chừa thời gian kiểm tra lại câu trả lời của mình trước khi nộp bài.
Skimming (Đọc lướt).
Scanning (Đọc quét).
Paraphrasing (Diễn đạt lại câu).
Đoán nghĩa của câu, từ vựng dựa trên ngữ cảnh.
Hãy phân bố thời gian hợp lý cho từng bài đọc và tránh dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi. Đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi trước khi tìm kiếm câu trả lời trong bài đọc. Bên cạnh đó, bạn cần cố gắng hoàn thành tất cả các câu hỏi trong bài thi.
6. Tổng kết
Bài viết đã cung cấp thông tin về các dạng câu hỏi, tài liệu luyện tập, kỹ năng cần thiết và hướng dẫn làm chi tiết từng dạng bài Reading cho người mới bắt đầu. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để đạt được điểm cao trong bài thi và tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn. Chúc bạn hoàn thành bài thi IELTS với số điểm mơ ước!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: