“Impressed” được sử dụng khá phổ biến trong văn nói, và cả văn viết của người học tiếng Anh. Thế nhưng, để đảm bảo yếu tố ngữ pháp, các bạn cần phải nắm và hiểu rõ được “impressed” đi với giới từ gì, và ý nghĩa của chúng như thế nào. Chính vì điều này, FLYER đã tìm hiểu và tổng hợp các cấu trúc cơ bản nhất với “impressed” để giúp cho người học có thể đọc và ghi nhớ thêm nhiều mẹo hay khi sử dụng.
1. Nghĩa của từ “impressed”
“Impressed” có nghĩa là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi một đối tượng, sự kiện, hiện tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I was strongly impressed with her beautiful voice during the presentation.
Tôi bị ấn tượng mạnh mẽ với chất giọng hay của cô ấy trong suốt buổi thuyết trình.
- She was impressed by his talent for the Mathematical field.
Cô ấy bị ấn tượng bởi tài năng của anh ấy về lĩnh vực toán học.
“Impressed” có nghĩa là được đóng dấu, được in dấu cái gì vào một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
The wax was impressed a brand logo with a stamp .
Miếng sáp được đóng dấu logo thương hiệu với con dấu.
Trong tiếng Anh, “impressed” được sử dụng đi kèm với một số giới từ phổ biến bao gồm: “with”, “by”, “upon” và “on”. Vì vậy, tùy vào từng trường hợp, hoàn cảnh và ngữ nghĩa của câu mà các bạn nên áp dụng cấu trúc sao cho phù hợp nhất. Cùng tìm hiểu cụ thể hơn ở các phần sau nhé.
2. ”Impressed” đi với giới từ gì ?
Cấu trúc 1: Impressed with:
(be) impressed + with + Something
Ví dụ:
- I’m impressed with her positive attitude toward work.
Tôi ấn tượng với thái độ tích cực của cô ấy đối với công việc.
- She was impressed with his watch.
Cô ấy bị gây ấn tượng với chiếc đồng hồ đeo tay của anh ấy.
Cấu trúc 2: Impressed by:
Cấu trúc này cũng có nghĩa là bị gây ấn tượng với điều gì đó, cái gì đó hoặc đối tượng nào đó. Tuy nhiên, “impressed + by” thường được sử dụng để mô phỏng hành động bị gây ấn tượng bởi người.
(be) impressed + with + Something
Ví dụ:
- You’re impressed by Linda, aren’t you?
Bạn có ấn tượng với Linda hay là không?
- He was impressed by the teacher during the lesson.
Anh ấy bị gây ấn tượng bởi giáo viên trong suốt tiết học.
3. Cấu trúc với động từ “impress” nguyên thể
Bên cạnh áp dụng linh hoạt cấu trúc của “impressed” thì hãy tham khảo các cách sử dụng với “impress” nguyên mẫu được liệt kê dưới đây để mở rộng thêm kỹ năng ngữ pháp.
Cấu trúc 1: gây ấn tượng với ai bằng/với cái gì:
Impress + someone + with/by + something
Ví dụ:
- He impressed me with his voice on the stage.
Anh ấy gây ấn tượng với tôi bởi chất giọng của anh ấy trên sân khấu.
Cấu trúc 2: làm cho ai hiểu hoặc làm quen với giá trị/ tầm quan trọng của một cái gì:
Impress + something + upon/on + someone
Ví dụ:
- She impressed on them the need for immediate action.
Cô ấy đã làm cho họ hiểu được về sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.
- Mr Lan tried to impress upon me the importance of this subject.
Ông Lãn cố gắng làm cho tôi hiểu rằng tầm quan trọng của môn học này.
Cấu trúc 3: gây ra một hiệu ứng tuyệt vời, đặc biệt đối với một người nào đó, hoặc một cái gì đó.
Impress + something/itself + upon/on + someone
Ví dụ:
His words impressed themselves on my memory.
Những lời của anh ấy gây ấn tượng trong trí nhớ của tôi.
4. Một số trạng từ đi với “impressed”
Trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ quan sát và nhận thấy “impressed” thường đi với một số trạng từ thông dụng như sau:
4.1 Trạng từ mô tả mức độ nhiều, hoặc vô cùng lớn
Các trạng từ nổi bật trong nhóm có thể kể đến như là: deeply, especially, extremely, enormously, overwhelmingly, greatly, much, very (much), particularly, mightily, profoundly, terribly, really.
Ví dụ:
- She was extremely impressed with his performance at work
Cô ấy cực kỳ bị ấn tượng bởi biểu hiện của anh ấy tại nơi làm việc.
- I am really impressed by her – She has just overcome the entrance exam with an absolute mark.
Tôi thật sự bị ấn tượng bởi cô ấy – Cô ấy vừa mới vượt qua kỳ thi đầu vào với số điểm rất cao.
4.2 Trạng từ mô tả mức độ ít, hoặc không quá nhiều
Hai trạng từ thường đi kèm với “impressed” trong trường hợp này là not overly, hoặc less than.
Ví dụ:
- She was not overly impressed with the proposals.
Cô ấy không quá ấn tượng với những giải pháp, đề xuất được đưa ra. .
4.3 Trạng từ mô tả mức độ vừa đủ
Một số trạng từ mô tả thể hiện ý nghĩa “đủ”, được sử dụng để bổ sung thêm ý nghĩa cho “impressed” khi viết câu bao gồm: fairly, enough, mildly, quite, và sufficiently.
Ví dụ:
- The King was impressed enough to commission a portrait from the artist.
Nhà vua bị gây ấn tượng vừa đủ để đặt bức chân dung từ người nghệ sĩ.
- I was fairly impressed with her talent to evaluate her with a high mark.
Tôi đủ bị ấn tượng với tài năng của cô ấy để đánh giá cô ấy với số điểm cao.
4.4 Trạng từ mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnh mẽ
Các trạng từ xác định khả năng phù hợp, hay sự cấp thiết của hành động nói có thể đi kèm với “impressed” như là: immediately, suitably, genuinely, instantly, và favourably.
Ví dụ:
- He was immediately impressed with the beauty of the girl.
Anh ấy đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của cô gái.
- When I talked with him, I was favorably impressed with his approach,
Khi nói chuyện với anh ấy, tôi rất ấn tượng với các đề xuất của anh ấy đề ra.
4.5 Trạng từ mô tả sự rõ ràng, cụ thể
Ba trạng từ được dùng nhiều nhất với hàm nghĩa này khi đi kèm với “impressed” là clearly, apparently và obviously.
Ví dụ:
He was clearly impressed with her behaviour during the party.
Anh ấy rõ ràng là bị ấn tượng với cách cư xử của cô ấy trong suốt bữa tiệc.
5. Từ đồng nghĩa với “impressed”
Khi học tiếng Anh, các bạn sẽ tiếp cận một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “impressed” để có thể vận dụng và bố trí một cách linh hoạt hơn trong câu. Cụ thể là:
5.1 Từ “inspired”
So với các cấu trúc “impressed đi với giới từ gì” thì “inspired” thường được đi cùng với “by” để mô phỏng ý nghĩa bị gây ấn tượng bởi một điều gì đó (thường ám chỉ yếu tố tích cực).
Ví dụ:
- I was inspired by the picture that he gave me on my birthday.
Tôi bị gây ấn tượng bởi bức tranh mà anh ấy tặng tôi vào ngày sinh nhật.
5.2 Từ “excited”
“Excited” đi kèm với giới từ “by” để mô tả hàm nghĩa tương tự của “impressed”.
Ví dụ:
- He was excited by the special decoration of the ceremony held at the university.
Anh ấy hoàn toàn bị gây ấn tượng bởi sự trang trí đặc biệt của buổi lễ kỷ niệm được tổ chức tại trường đại học.
5.3 Từ “influenced”
“Influenced” đi với “by” có nghĩa là bị ảnh hưởng bởi, có thể bị gây ấn tượng bởi điều gì và mô tả mức độ ý nghĩa tương đồng, hoặc gần nghĩa so với “impressed”.
Ví dụ:
- She was influenced by the melody and rhythm of this song
Cô ấy bị ấn tượng bởi giai điệu và nhạc điệu của bài hát này.
5. Bài tập
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
6. Kết luận
Bài viết trên đây tổng hợp tất cả các kiến thức có liên quan đến vấn đề “impressed đi với giới từ gì”. Các bạn có thể tham khảo chi tiết, cụ thể để tích lũy được thêm những thông tin bổ ích, hỗ trợ cho quá trình rèn luyện ngữ pháp, cũng như viết câu. Đồng thời, mọi người nên đọc thêm một số bài viết liên quan đến cách sử dụng động từ nguyên mẫu “impress” trong học thuật, và giao tiếp.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.