Intend to V hay V-ing? Bỏ túi ngay cách dùng và cấu trúc “intend”

“Intend” đi với “to V” hay “V-ing” là câu hỏi được rất nhiều bạn thắc mắc và thường xuyên nhầm lẫn. Trong bài viết sau, FLYER sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách dùng, ý nghĩa và ví dụ từng trường hợp của “intend” để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng từ vựng này tốt hơn. Cùng theo dõi nhé!

1. Intend là gì?

Theo từ điển Cambridge, “intend” là một động từ có nghĩa là “to have as a plan or purpose” (có ý định, có ý muốn, dự định). “Intend” được sử dụng khi người nói, người viết đang có ý định, ý muốn làm gì đó hay dự định điều gì đó sẽ xảy ra như thế nào.

Ví dụ:

  • We intend to go to the US in 2023.

Chúng tôi dự định sẽ đến Mỹ vào năm 2023.

  • Somehow she hit him, which was not what she’d intended.

Bằng cách nào đó cô ấy đã đánh anh ta, đó không phải dự định của cô ấy.

Intent là gì?

2. Cấu trúc & cách dùng “Intend”

2.1. Intend + to V

Khi người ta có dự định, ý muốn làm gì đó và những dự định này đã được lên kế hoạch sẵn để hướng đến mục đích cụ thể thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:

Cấu trúc:

Intend to do something (intend to v)

Ví dụ:

  • I intend to study abroad next year.

Tôi dự định đi du học trong năm tới.

  • She intends to study for the IELTS to get a better job.

Cô ấy dự định sẽ học IELTS để có một công việc tốt hơn.

  • She intends to visit her grandparents after not seeing them for a long time.

Cô ấy dự định sẽ tới thăm ông bà ngoại sau một thời gian dài không nhìn thấy họ.

2.2. Intend + V-ing

Bên cạnh cấu trúc “intend to do something” thì cấu trúc “intend doing something” cũng được dùng để nói về một dự định.

Cấu trúc:

Intend doing something (intend + V-ing)

Ví dụ:

  • How do you intend spending your money?

Bạn dự định sử dụng tiền của mình như thế nào?

  • What do you intend doing while in Paris?

Bạn dự định làm gì khi ở Paris.

  • She intends contacting your doctor as soon as possible.

Cô ấy dự định sẽ liên lạc với bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt.

Trên thực tế, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa “intend V-ing” và “intend to V”. Tuy nhiên, cách dùng “intend to V” lại phổ biến hơn và “intend V-ing” cũng được cho là hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng và học thuật. 

2.3. Intend that + mệnh đề

Tiếp theo là hai cấu trúc “intend” được sử dụng rất phổ biến để diễn tả dự định điều gì sắp xảy ra.

Cấu trúc:

Intend that + clause (Dự định rằng…)

Ví dụ: 

  • We intend that we will go to a concert on the weekend together.

Chúng tôi dự định rằng sẽ cùng nhau đi nghe hòa nhạc và cuối tuần.

  • She intends that she will send the children to learn musical instruments.

Cô ấy dự định rằng cô ấy sẽ cho lũ trẻ đi học nhạc cụ.

Cấu trúc:

It + be intended that + clause (Nó được dự định rằng…)

Ví dụ:

  • It was intended that we would get a raise next month.

Nó đã được dự định rằng chúng tôi sẽ được tăng lương vào tháng sau.

  • It was intended that we would plant corn for the next crop.

Nó đã được dự định rằng chúng tôi sẽ trồng ngô cho vụ mùa sắp tới.

  • It is intended that the mall will open next year.

Nó được dự định rằng trung tâm thương mại sẽ mở cửa vào năm tới.

Intend to V hay V-ing
Cấu trúc & cách dùng “Intend”

2.4. Intend + as

Ngoài những cách sử dụng trên, “intend” còn được sử dụng khi người dùng dự kiến sự vật, sự việc sẽ như thế nào.

Cấu trúc:

Intend something as something

Ví dụ:

  • Jenny intends her wedding as a very grand and joyful ceremony.

Cô ấy dự định hôn lễ của mình là một buổi lễ sang trọng và vui vẻ.

Cấu trúc:

Be intended as something

Ví dụ:

  • It is also necessary to note that the project is intended as an essential factor.

Cũng cần lưu ý rằng dự án dự định là một yếu tố quan trọng.

2.5. Intend + for

“Intend” còn được sử dụng khi chịu tác động hoặc nhận được cái gì để diễn tả điều đó dành cho ai.

Cấu trúc:

Be intended for somebody

Ví dụ:

  • This song was intended for the deceased sister.

Bài hát này là dành cho người em gái đã mất của anh ấy.

  • She bought this guitar which is intended for her boyfriend.

Cô ấy mua chiếc đàn guitar này là dành cho bạn trai của mình.

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

3. Lưu ý khi sử dụng “Intend

Khi sử dụng intend chúng ta cần lưu ý 2 điều sau đây:

Đầu tiên, “intend” là một từ đặc biệt và không có tân ngữ kèm trực tiếp phía sau mà phải có các giới từ đứng giữa như as, to hay for.

Ví dụ:

  • I intend to buy a set of books to self-study IELTS at home. 

Tôi dự định sẽ mua sách để tự học IELTS tại nhà.

-> Ở đây chúng ta sử dụng “to” là giới từ để nối giữa “intend” và tân ngữ.

Các cấu trúc “intend” đều có nghĩa là “dự định” nhưng chúng lại được sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Các bạn chú ý đọc kỹ để nắm rõ từng cách sử dụng để tránh những sai sót không đáng có nhé.

4. Cụm từ đi kèm với “Intend

Thay vì học một từ vựng tiếng Anh rời rạc thì chúng ta nên học các cụm từ tiếng Anh sẽ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn. Dưới đây là các cụm từ đi kèm với “intend” phổ biến:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ 
intend forCó dự định/ ý định cho điều gì đóI’ve been intending for that for a long time.
Tôi đã dự định cho điều đó trong một khoảng thời gian dài.
clearly intendcó dự định/ ý định rõ ràngAfter she clearly intended for that, she began to focus on trying to achieve her goal.
Sau khi có ý định rõ ràng, cô ấy bắt đầu tập trung vào việc cố gắng đạt được mục tiêu của mình
fully intendcó dự định/ ý định hoàn toànShe fully intends to go to Taiwan to study abroad after graduation.
Cô ấy hoàn toàn dự định sẽ đến Đài Loan du học sau khi ra trường.
originally intendDự định ban đầu,ý định ban đầuShe originally intended to become a content creator but she changed her mind.
Ý định ban đầu của cô ấy là trở thành một nhà sáng tạo nội dung, nhưng cô ấy đã đổi ý.

5. Cấu trúc tương đương với “Intend

5.1. To be about to do something

Cấu trúc “to be about to do something” là một “idioms” (thành ngữ) được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng cấu trúc này khi nói về dự định sắp làm gì đó sẽ khiến câu văn của bạn tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • If you are about to do something, do it immediately. Don’t delay!

Nếu bạn có dự định làm gì đó, hãy làm nó ngay lập tức. Đừng trì hoãn nữa!

  • I think she is about to leave.

Tôi nghĩ cô ấy dự định sẽ dời đi.

5.2. Plan

Để dự định thực hiện một điều gì đó hay tự mình lập kế hoạch thực hiện nó thì người ta còn sử dụng từ “plan”. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ:

  • Steve Job had a plan to change the world and he did.

Steve Job đã lên kế hoạch để thay đổi cả thế giới và anh ấy đã làm được.

(Tại câu trên, từ “plan” được sử dụng như một danh từ)

  • She plans to learn English, Chinese and knowledge of journalism and writing to conquer her dream of becoming a reporter.

Cô ấy lên kế hoạch học tiếng Anh, tiếng Trung và các kiến thức về báo chí, viết lách để chinh phục giấc mơ được làm phóng viên của mình.

(Trong ví dụ này, từ “plan” được sử dụng như một động từ) 

5.3. Cấu trúc Pretend

Theo theo từ điển cambridge, từ “pretend” được định nghĩa “to behave as if something is true when you know that it is not, especially in order to deceive people or as a game”. Nó được sử dụng để diễn tả việc ai đó giả vờ một cách có mục đích đánh lừa mọi người tin rằng điều gì đó là sự thật.

Cấu trúc:

S + pretend + to V (Ai đó giả vờ làm cái gì)

Ví dụ:

  • She pretends to have a sore hand so she doesn’t have to do housework.

Cô ấy giả vờ bị đau tay để không phải làm việc nhà.

  • She was in a lot of pain when he left, but she pretended to be okay.

Cô ấy đã rất đau đớn khi anh rời đi nhưng cô ấy vẫn vờ như mình đang ổn.

  • He pretended not to care but he couldn’t.

Anh ta giả vờ như không quan tâm nhưng anh ta không thể.

Cấu trúc:

S + pretend that + clause.

Ví dụ: 

  • He pretends that he watered the tree today so he won’t get scolded by his father.

Anh ấy giả vờ rằng anh ấy đã tưới nước cho cây để không bị bố mắng.

  • She pretends that she studied hard.

Cô ấy giả vờ rằng cô ấy đã học hành chăm chỉ.

5.4. Cấu trúc Guess

Guess có nghĩa là “to give an answer to a particular question when you do not have all the facts and so cannot be certain if you are correct”. Hay nói cách khác, nó được sử dụng để đoán, dự đoán hay phỏng đoán một điều gì đó.

Cấu trúc: 

Guess at something

Ví dụ: 

  • He can guess at the end of the story.

Anh ấy có thể đoán được cái kết của câu chuyện.

Cấu trúc:

Guess (that)

Ví dụ:

  • He guess that this is your younger sister.
    Anh ta đoán đây là em gái của bạn.

Cấu trúc:

Guess who/where …

Ví dụ:

  • Guess who called in the morning?

Hãy đoán xem ai gọi sáng nay?

Ngoài ra, từ “guess” còn được sử dụng khi người nói/ người viết muốn tìm ra một sự thật, một đáp án đúng hay một câu hỏi chưa rõ ràng nào đó.

Ví dụ:

  • You can’t guess what he did. That’s disgusting.

Bạn không thể đoán được anh ta đã làm những gì đâu. Thật kinh tởm.

  • Jenny asked me to guess her age but this was odd.

Jenny yêu cầu tôi đoán tuổi của cô ấy, điều này thật kỳ cục. 

  • Tom tries to guess her smart phone password.

Tom cố gắng đoán mật khẩu điện thoại của cô ấy.

  • He guess the key is somewhere around that.

Anh ta đoán chìa khóa ở đâu đó quanh đây.

6. Luyện tập

Vậy là bạn đã nắm được các cấu trúc về intend rồi đúng không nhỉ. Cùng FLYER luyện tập qua vài bài tập nhỏ để kiểm tra xem bạn đã nhớ bài được bao nhiêu phần trăm và củng cố kiến thức ngay nhé!

7. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các cấu trúc, dịch nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể cho “intend”. Hy vọng những kiến thức trên đã giúp trả lời được câu hỏi “intend to v hay ving”. Đừng quên vận dụng “intend” làm bài tập và trong giao tiếp thực tế để có thể sử dụng “intend” như người bản xứ nhé! Chúc các bạn thành công!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts