Ở kỷ nguyên công nghệ, học tập không còn đơn giản là việc ngồi trong lớp học và lắng nghe thụ động bài giảng từ giáo viên. Xu hướng dạy và học ngày nay đã có những thay đổi đáng kể. Một trong những phương pháp học tập đang nổi lên mạnh mẽ trong những năm gần đây là Interactive Learning (Học tập tương tác).
Trong bài viết này, mời thầy cô cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về Interactive Learning và 5 cách áp dụng phương pháp này vào bài giảng đơn giản mà hiệu quả. .
1. Interactive Learning là gì?
Interactive Learning (Học tập tương tác) là một phương pháp học tập mà học sinh tham gia tích cực vào quá trình học, thay vì chỉ ngồi im và tiếp nhận kiến thức từ giáo viên như trong các lớp học truyền thống.
Interactive Learning có thể áp dụng với cả hai hình thức học trực tiếp lẫn trực tuyến, và trong nhiều bối cảnh đào tạo khác nhau từ trường học đến doanh nghiệp.
Interactive Learning có thể bao gồm các hoạt động như:
- Thảo luận nhóm.
- Hỏi đáp (Học sinh hỏi, giáo viên hoặc bạn học trả lời).
- Bài giảng tương tác (Sử dụng các công cụ tương tác như bảng trắng tương tác, câu hỏi trực tiếp, cuộc trò chuyện trực tiếp).
- Đặt vấn đề thực tế và áp dụng các kiến thức đã học để giải quyết vấn đề.
- Sử dụng công nghệ (các ứng dụng học tập tương tác, hệ thống LMS, E-learning,…).
2. Ưu điểm và nhược điểm của Interactive Learning
Bất kể phương pháp học tập nào cũng có những ưu, nhược điểm riêng.
2.1. Ưu điểm của Interactive Learning
Ưu điểm | Nội dung |
---|---|
Sự hấp dẫn | Interactive learning thường làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Học sinh tham gia tích cực vào việc học thông qua hoạt động tương tác, video, trò chơi và các tài liệu đa phương tiện. |
Tương tác | Interactive learning tạo cơ hội cho học sinh tương tác với nội dung, giáo viên và bạn bè. Điều này thúc đẩy sự thảo luận, chia sẻ ý kiến và hợp tác, giúp học sinh hiểu sâu hơn bài học. |
Khả năng tuỳ chỉnh | Học sinh có khả năng tùy chỉnh trải nghiệm học tập dựa trên nhu cầu cá nhân của mình. Các em có thể lướt nhanh qua các khái niệm đã nắm vững hoặc dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn. |
Học thông qua trải nghiệm thực tế | Interactive learning thường bao gồm các bài học và bài tập thiết kế để giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế, tạo liên kết giữa lý thuyết và thực hành. |
2.2. Nhược điểm của Interactive Learning
Nhược điểm | Nội dung |
---|---|
Rủi ro kỹ thuật | Sự cố và rủi ro kỹ thuật là một yếu tố bình thường khi ứng dụng công nghệ vào bất kỳ lĩnh vực nào. Thậm chí cả những chương trình và thiết bị tốt nhất cũng sẽ có những lúc không hoạt động như mong muốn. |
Thời gian chuẩn bị của giáo viên | Kế hoạch giảng dạy tương tác không tự nhiên xuất hiện mà cần phải được lên ý tưởng, chuẩn bị và nghiên cứu kỹ lưỡng. Kết hợp khó khăn này với việc phải học cách sử dụng phần mềm số hóa có thể làm cho nhiều thầy cô cảm thấy áp lực. |
Khó khăn khi đứng riêng lẻ | Đối với nhiều giáo viên và học sinh, việc chuyển đổi hoàn toàn sang học tập tương tác số hóa không phải lúc nào cũng hiệu quả. Thay vào đó, nhiều thầy cô lựa chọn sự kết hợp giữa mô hình học tập tương tác và học tập truyền thống. |
Yêu cầu kiến thức kỹ thuật | Để sử dụng hiệu quả các công cụ và nền tảng học tập tương tác, cả học sinh và giáo viên đều cần có kiến thức kỹ thuật cơ bản. Điều này có thể là một trở ngại đối với những ai không quen thuộc với công nghệ. |
Yêu cầu về tài nguyên | Interactive learning đòi hỏi sự đầu tư lớn về tài nguyên, công cụ và thiết bị kỹ thuật. Đây này có thể là một thách thức đối với các tổ chức hoặc cá nhân có nguồn lực hạn chế. |
3. Lợi ích của Interactive Learning đối với người dạy và người học
Có thể nói, Interactive Learning đòi hỏi thầy cô khá nhiều sự đầu tư về thời gian ở giai đoạn đầu; thế nhưng, nếu được áp dụng đúng cách, phương pháp này dần có thể trở nên đơn giản và mang lại lợi ích đáng kể cho cả người dạy lẫn người học.
3.1. Đối với người dạy
Lợi ích | Nội dung |
---|---|
Không chiếm quá nhiều thời gian tổ chức và dọn dẹp sau buổi học. | Mặc dù nhiều thầy cô có thể do dự khi số hóa bài giảng theo phương pháp Interactive Learning, nhưng máy tính và công nghệ là một phần cần thiết của trải nghiệm học tập tương tác. Nhờ những thiết bị này mà thầy cô không cần tốn quá nhiều thời gian để chuẩn bị hay dọn dẹp sau buổi học. |
Thay đổi linh hoạt bài giảng | Học tập tương tác cũng cho phép giáo viên sử dụng linh hoạt các nền tảng, phương tiện và công cụ khác nhau để giữ cho buổi học trở nên thú vị, giải trí và tương tác. Khi học sinh đắm chìm trong Interactive Learning, các em có khả năng tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn. |
Tăng hiệu suất giảng dạy | Interactive Learning cung cấp các công cụ và tài liệu tương tác để tạo ra các bài giảng hấp dẫn và thú vị hơn. Nhờ đó mà thầy cô có thể làm cho quá trình giảng dạy hiệu quả hơn. |
Thời gian linh hoạt | Interactive Learning cho phép giáo viên dễ dàng lên kế hoạch giảng dạy với mà không bị ràng buộc bởi vị trí địa lý cố định. Nhờ đó mà thầy cô có thể quản lý thời gian và công việc linh hoạt hơn. |
Tạo ra tài liệu học tập sáng tạo | Interactive Learning khuyến khích giáo viên tạo ra tài liệu học tập đa dạng và sáng tạo bằng cách sử dụng video, hình ảnh, trò chơi và nhiều phương tiện khác. |
Quan sát và đánh giá tốt hơn | Thầy cô có thể dễ dàng quan sát sự tham gia của học sinh và hiệu suất học tập của các em, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. |
3.2. Đối với người học
Lợi ích | Nội dung |
---|---|
Kích thích sự tò mò | Trẻ em có bản tính rất tò mò, các em luôn muốn tìm hiểu càng nhiều càng tốt về thế giới xung quanh mình. Sự tò mò bản năng này tạo điều kiện cho các em trở thành những học sinh xuất sắc, nhưng ngay cả những em tò mò nhất cũng có thể trở nên buồn chán hoặc mất sự tập trung vào tài liệu học tập nếu nó quá đơn điệu hoặc bị lặp đi lặp lại. |
Ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn | Khi tham gia vào học tập tương tác, học sinh được sử dụng nhiều giác quan cùng một lúc. Các em không chỉ đọc hoặc nghe mà được xem, được tham gia, trải nghiệm và tương tác. Mức độ tương tác này sử dụng nhiều phần của bộ não đang phát triển của học sinh, từ đó khiến cho việc ghi nhớ thông tin trở nên dễ dàng hơn. |
Mang đến sự linh hoạt trong học tập | Nhờ sự đổi mới công nghệ, Interactive Learning sẽ giúp trải nghiệm học tập của học sinh phù hợp hơn với nhu cầu cụ thể của các em. Học tập tương tác cũng đồng nghĩa với việc giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn cho học sinh trên khắp thế giới. Bài học không còn bị giới hạn trong một địa điểm địa lý như một lớp học, chúng có thể diễn ra ở bất kỳ đâu có kết nối internet. |
Tiết kiệm thời gian và tiền bạc | Học tập tương tác sử dụng công nghệ trên nền tảng số hoá giúp học sinh và giáo viên tiết kiệm thời gian di chuyển. Không cần phải đến một địa điểm cụ thể, học tập có thể diễn ra từ bất kỳ nơi đâu có kết nối internet. Ngoài ra, việc sử dụng tài liệu trực tuyến thay vì sách giáo trình in ấn có thể giảm đi chi phí mua sách. |
Rèn luyện tư duy phản biện | Học tập tương tác thúc đẩy tư duy phản biện bằng cách đặt ra câu hỏi, khám phá thông qua thực nghiệm và giúp học sinh suy luận và đưa ra lập luận logic. |
Phát triển tư duy phân tích và ra quyết định | Học tập tương tác khuyến khích học sinh phân tích thông tin và đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn. Các em được học cách đánh giá các tùy chọn và hiểu về hệ quả của quyết định mình đưa ra. |
Tăng cường trí tưởng tượng, sáng tạo và logic | Interactive Learning thúc đẩy sự sáng tạo và trí tưởng tượng của học sinh thông qua việc sáng tạo và tham gia vào các hoạt động có tính logic, như giải quyết câu đố và trò chơi. |
Tăng cường khả năng sử dụng công nghệ | Học tập tương tác giúp học sinh phát triển khả năng sử dụng công nghệ và nâng cao khả năng đọc, viết, tính toán và giao tiếp trực tuyến. |
Tăng khả năng hợp tác và làm việc nhóm | Interactive learning thường đòi hỏi học sinh làm việc cùng nhau trong nhóm hoặc dự án tập trung vào giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nhờ đó các em được phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả hơn. |
4. Cách dạy học theo phương pháp Interactive Learning
Có nhiều chiến lược dạy học Interactive Learning mà thầy cô có thể sử dụng để thúc đẩy sự tương tác và tham gia tích cực của học sinh trong lớp học. Dưới đây là một số chiến lược điển hình:
4.1. Bài giảng nâng cao (Enhanced Lecture)
Với cách dạy này, giáo viên sử dụng các công cụ tương tác để đặt các câu hỏi cho học sinh liên tục trong suốt bài giảng. Một số công cụ giảng dạy cho phép thầy cô thăm dò ý kiến của học sinh thường xuyên, nhận phản hồi ngay lập tức, thậm chí tạo ra cuộc thảo luận trong các nhóm nhỏ. Giáo viên có thể nhanh chóng đánh giá sự hiểu biết và điều chỉnh bài giảng để dành nhiều thời gian hơn cho những khái niệm mà học sinh chưa năm.
4.2. Lớp học đảo ngược (Flipped Classroom)
Mô hình lớp học đảo ngược cho phép học sinh tự tìm hiểu nội dung học tập trước buổi học thông qua các video bài giảng, tài liệu văn bản, hoặc bất kỳ tài liệu học tập nào khác mà thầy cô cung cấp. Khi vào lớp, học sinh tiến hành trao đổi với bạn học về những thông tin mà mình đã tìm hiểu trước ở nhà. Với phương pháp này, thầy cô đóng vai trò là người quản lý, điều hướng các cuộc thảo luận của học sinh và tổng kết lại kiến thức trọng tâm vào cuối buổi.
Các bước thực hiện Flipped classroom chi tiết:
- Xác định mục đích và nội dung bài mới.
- Tạo nội dung bài mới và cung cấp cho học sinh tài liệu học đa phương tiện để các em tự tìm hiểu, tiếp cận kiến thức trước ở nhà.
- Khi lên lớp, thầy cô cung cấp nội dung, tài liệu của bài học mới vào cuối tiết, yêu cầu học sinh tự về nhà tìm hiểu.
- Vào buổi học tiếp theo, thầy cô có thể cho học sinh ghép nhóm để các em thảo luận về phần chuẩn bị của nhau, đưa ra kiến thức tổng kết và trình bày trước lớp.
- Sau khi các nhóm trình bày, thầy cô sẽ đánh giá và tổng hợp lại các kiến thức trọng tâm để củng cố bài học cho học sinh.
Lưu ý:
- Với lớp học đảo ngược , thầy cô cần đánh giá, điều chỉnh và cập nhật giáo án thường xuyên
- Đánh giá thông qua tình hình thực tế của buổi học, kết quả bài kiểm tra và bài thi của học sinh, phản hồi của học sinh.
4.3. Hướng dẫn chéo (Peer Instruction)
Hướng dẫn chéo là một phương pháp học tập tương tác mà học sinh thảo luận với nhau để giải quyết câu hỏi hoặc vấn đề trong quá trình học. Đây là cách thầy cô có thể triển khai phương pháp này:
- Chuẩn bị bài giảng và các câu hỏi liên quan, đảm bảo câu hỏi đủ thú vị để kích thích sự tò mò của học sinh.
- Đến buổi học, thầy cô dành một khoảng thời gian nhất định để giới thiệu kiến thức đến học sinh
- Sau đó, thầy cô đưa ra câu hỏi liên quan và yêu cầu các em tự trả lời theo kiến thức, quan điểm cá nhân.
- Sau vài phút tự trả lời câu hỏi, học sinh sẽ được ghép nhóm để thảo luận về câu trả lời của nhau nhằm đưa ra đáp án cuối cùng để trình bày trước lớp.
- Thầy cô kết thúc bài giảng bằng cách tổng kết những điểm chính và phân tích các khái niệm quan trọng liên quan đến chủ đề.
4.4. Học theo nhóm (Team-based Learning)
Học theo nhóm phương pháp học tập tương tác dựa trên việc học sinh thảo luận cùng nhau trong các nhóm nhỏ để giải quyết các vấn đề hoặc thảo luận về nội dung học tập. Dưới đây là các bước để thầy cô tổ chức Team-based Learning:
- Chuẩn bị vấn đề và mục đích thảo luận.
- Chia học sinh thành các nhóm nhỏ có thành viên từ 4 đến 6 người trong mỗi nhóm.
- Các nhóm sẽ thảo luận và làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề hoặc trả lời câu hỏi. Trong quá trình này, giáo viên giám sát và hỗ trợ các nhóm khi cần.
- Sau phần thảo luận nhóm, thầy cô có thể đưa ra các câu hỏi hoặc cho bài kiểm tra để đảm bảo rằng học sinh đã hiểu bài. Các câu hỏi và bài kiểm tra này thường không ảnh hưởng đến kết quả học tập chính thức của học sinh.
- Sau khi kiểm tra, thầy cô trả bài cho cả lớp và giải thích những khái niệm quan trọng có trong bài học. Học sinh có thể thảo luận thêm về những điểm các em không hiểu.
4.5. Hỏi và Đáp (Question and Answer)
Hỏi và đáp có thể là một hoạt động tương tác tuyệt vời cho bài học của thầy cô. Cách dạy học tương tác này giúp thầy cô biết được học sinh hiểu bài đến đâu. Để áp dụng, thầy cô có thể yêu cầu học sinh viết ra một số câu hỏi, sau đó giáo viên đọc chúng ra và giải đáp cho cả lớp. Chiến lược này cũng khuyến khích các học sinh ngại hỏi tham gia vào quá trình học tập tương tác.
4.6. Động não (Brainstorming)
Hoạt động Brainstorming tập trung vào việc kêu gọi tất cả học sinh đóng góp ý kiến một cách tự do, sáng tạo nhằm tìm ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Cách thực hiện:
- Xác định mục tiêu và nội dung chủ đề cụ thể cho buổi brainstorming để triển khai đến học sinh.
- Yêu cầu học sinh tự suy nghĩ nhiều ý tưởng nhất có thể về chủ đề được giao và viết tất cả ra giấy nháp trong khoảng vài giây/ phút (brainstorming).
- Trong khi học sinh brainstorm, thầy cô có thể khuyến khích các em đưa ra ý tưởng theo nhiều cách sáng tạo hơn như vẽ sơ đồ, tô màu đánh dấu ý tưởng,….
- Sau vài giây/ phút brainstorming, thầy cô trình bày các ý tưởng của học sinh lên trước lớp. Đối với lớp đông học sinh, thầy cô nên phân nhóm brainstorming ngay từ đầu để tối ưu hóa các ý tưởng được trình bày.
- Thầy cô cùng học sinh phân tích và thảo luận về từng ý tưởng.
- Cuối cùng, cả lớp bỏ phiếu ý tưởng hoặc giải pháp tốt nhất để thầy cô đánh giá và tổng kết bài học.
4.7. Dạy học tương tác qua trò chơi
Trò chơi không chỉ tạo ra một môi trường học tập thú vị mà còn thúc đẩy sự tương tác, hợp tác và giải quyết vấn đề của các em học sinh. Giáo viên thường sử dụng những nền tảng trò chơi đã được thiết kế sẵn như Kahoot!, Quizlet,… để tạo các trò chơi học thuật.
Bên cạnh các trò chơi có sẵn, thầy cô cũng có thể thiết kế một số trò chơi nhập vai để giúp học sinh hiểu và áp dụng kiến thức trong môi trường thực tế. Ví dụ, giả lập cuộc sống trong lịch sử hoặc trong một bài giảng khoa học, hoặc thử trò chơi thực hiện nhiệm vụ để giúp học sinh giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu cụ thể.
Tham khảo: Top 7 trò chơi tương tác trên lớp hấp dẫn giúp thầy cô “khuấy động” những giờ học tiếng Anh
4.8. Dạy học tương tác bằng công nghệ
Phương pháp dạy học tương tác bằng công nghệ đòi hỏi kỹ năng quản lý lớp học trực tuyến, sự sáng tạo trong việc sử dụng công nghệ của các thầy cô. Dưới đây là một số cách gợi ý để áp dụng phương pháp này:
- Sử dụng nền tảng học tập trực tuyến (LMS – Learning Management System).
- Sử dụng video bài giảng.
- Sử dụng một số nền tảng công nghệ, mạng xã hội hay diễn đàn trực tuyến để tạo cơ hội cho học sinh tương tác, thảo luận về nội dung học tập.
- Dùng phần mềm Jamboard hoặc Microsoft Whiteboard, tạo không gian tương tác để học sinh có thể cùng thảo luận trên một bảng trắng trực tuyến.
- Dạy học bằng màn hình tương tác.
5. Ví dụ về Interactive Learning
5.1. Học tập tương tác tại Phòng thi ảo FLYER
Học tập tương tác tại Phòng thi ảo FLYER là một trải nghiệm giáo dục hiệu quả dành cho học sinh. Phòng thi ảo FLYER cung cấp môi trường luyện thi trực tuyến với nhiều tính năng hấp dẫn và đa tương tác, giúp học sinh ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như Cambridge, TOEFL Primary và nhiều kỳ thi khác.
Các điểm nổi bật của Phòng thi ảo FLYER bao gồm:
- 1700+ Đề thi đa tương tác: Phòng thi ảo FLYER có kho 1000+ đề thi đa tương tác trên nhiều cấp độ, giúp học sinh tập trung vào việc ôn tập và cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
- Thiết kế sinh động: Giao diện của Phòng thi ảo FLYER được thiết kế sinh động, tạo ra môi trường học tập thú vị và thúc đẩy sự tương tác của học sinh.
- Bảng điểm đánh giá: FLYER cung cấp bảng điểm và đánh giá ngay sau khi học sinh làm bài, giúp thầy cô theo dõi được tiến trình học tập của học sinh.
- Tính năng học tập mô phỏng game: Học sinh được học tập thông qua các tính năng mô phỏng trò chơi, tạo động lực cho các em tương tác trong quá trình ôn tập.
5.2. Một số ví dụ khác
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khác về cách Interactive Learning có thể được áp dụng trong môi trường giáo dục:
Ví dụ | Giải thích |
---|---|
Sử dụng trò chơi giáo dục | Trò chơi giáo dục như “Multiplication Times Table Practice” hoặc “Junk Jumble Game” có thể được sử dụng để giúp trẻ học thông qua trò chơi. Những trò chơi này là sự kết hợp hoàn hảo giữa giải trí và học tập, khuyến khích trẻ học tập tương tác hiệu quả hơn. Chẳng hạn, trong trò chơi Junk Jumble, trẻ học về tái chế vật liệu trong khi tham gia vào trò chơi. |
Sử dụng mạng xã hội, diễn đàn | Giáo viên và học sinh trong một lớp sử dụng mạng xã hội Facebook, Twitter,… để chia sẻ thông tin, kiến thức và kết nối với nhau. Tạo một diễn đàn để học sinh đăng câu hỏi và thảo luận. |
Sử dụng mã QR | Học sinh có thể truy cập thông tin và tài liệu học tập bằng cách quét mã QR bằng điện thoại di động của mình. Điều này cho phép học sinh tiếp tục học tập ngoài lớp học và truy cập các tài liệu tham khảo khác. Các em có thể quét mã QR để truy cập bài giảng, tài liệu học tập hoặc tài liệu tham khảo. |
Sử dụng mô hình thực tế ảo (AR Models) | Mô hình thực tế ảo như “AR Heart Models” cho phép học sinh khám phá và nghiên cứu các đối tượng 3D bằng cách sử dụng thiết bị di động hoặc máy tính. Thay vì mang một trái tim thật vào lớp học, học sinh có thể xem và tương tác với một phiên bản thực tế ảo của trái tim trên màn hình, giúp các em hiểu rõ hơn về cơ cấu và chức năng của trái tim. |
6. Tổng kết
Interactive Learning mang lại vô số lợi ích cho giáo viên và học sinh. Mặc dù đã tồn tại trong nhiều năm, tuy nhiên, với sự bùng nổ của kỷ nguyên AI, Interactive Learning ngày càng trở nên thịnh hành hơn trong môi trường giáo dục – đào tạo khi được áp dụng tích hợp với công nghệ kỹ thuật số. Mong rằng bài viết có thể giúp thầy cô phần nào trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy của mình.
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
Xem thêm:
- 20 cấu trúc ngữ pháp Flyers Cambridge thường gặp theo format bài thi mới (kèm bài tập + đáp án chi tiết)
- Lợi ích của gamification trong giảng dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học: 6 lý do mà thầy cô nên áp dụng phương pháp này
- Kỷ nguyên AI Edtech: Công nghệ trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nền giáo dục Việt Nam như thế nào?