Làm sao để bạn có thể đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả? Câu trả lời nằm ở bài viết dưới đây. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp cho bạn tất cả kỹ năng thiết yếu để làm chủ các bài đọc tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất. Cùng theo dõi nhé!
1. Bài đọc tiếng Anh là gì?
Bài đọc tiếng Anh là những văn bản tiếng Anh có thể xuất hiện ở bất cứ đâu, đặc biệt rất thường được bắt gặp trong những kỳ thi tiếng Anh với số lượng từ một đến nhiều đoạn tùy cấp độ. Các bài đọc tiếng Anh trong những bài thi thường xoay quanh một ý tưởng trọng tâm để kiểm tra một loạt các kỹ năng đọc hiểu của bạn.
2. Lợi ích của bài đọc tiếng Anh
2.1. Giúp tăng vốn từ vựng tiếng Anh
Việc đọc thường xuyên là cách tốt nhất để bạn tiếp xúc và học những từ tiếng Anh mới trong những ngữ cảnh khác nhau, qua đó giúp bạn phát triển dần vốn từ vựng của mình. Hiện nay, ngoài việc đọc các bài trong sách luyện thi, bạn còn có thể luyện đọc tiếng Anh từ nhiều nguồn khác như Phòng luyện thi ảo của FLYER hay trên các website khác với những chủ đề đa dạng.
2.2. Giúp tích lũy kiến thức
Các bài đọc tiếng Anh thường chứa vô số thông tin bổ ích. Việc chăm chỉ luyện đọc với những chủ đề khác nhau có thể giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức, hơn nữa còn cực kỳ có lợi khi bạn làm bài thi. Khi đó, nếu vô tình bắt gặp một chủ đề mà bạn đã biết, đã đọc trước đây, bạn sẽ dễ dàng có ý tưởng để nói/ viết trong bài thi.
2.3. Giúp cải thiện khả năng viết bài
Càng đọc nhiều, bạn càng học thêm được nhiều từ mới và cách sử dụng những từ đó trong câu hay trong những ngữ cảnh thích hợp. Trong khi đọc, bạn còn có thể học được cách biểu đạt một ý tưởng như thế nào cho hay và hiệu quả. Như vậy, việc đọc không những giúp bạn làm tốt bài Reading mà còn tăng cường khả năng làm bài Writing và Speaking của bạn.
2.4. Giúp nâng cao khả năng đọc hiểu
Một trong những lợi ích tuyệt vời của việc đọc là nó có thể cải thiện kỹ năng phân tích của bạn. Trong khi đọc, não bạn sẽ được kích thích và rèn luyện để bắt kịp nội dung đọc, nhờ đó phát triển khả năng đọc hiểu của bạn.
3. Một số lưu ý khi lựa chọn bài đọc tiếng Anh
3.1. Lựa bài đọc tiếng Anh phù hợp trình độ
Trước hết, bạn hãy xác định trình độ đọc hiểu tiếng Anh của mình bằng cách làm thử một số bài đọc mẫu trong sách hoặc trên Internet. Việc biết được trình độ của bản thân sẽ giúp bạn tìm được những tài liệu đọc phù hợp và theo dõi được sự tiến bộ của mình.
Xem thêm: Kiểm tra trình độ tiếng Anh thiếu niên theo chứng chỉ Cambridge
3.2. Lựa bài đọc tiếng Anh theo sở thích
Khi luyện đọc, trước tiên bạn nên lựa chọn bài đọc theo sở thích của mình để việc đọc trở thành một thói quen thú vị. Bạn thích đọc sách về các tác phẩm văn học cổ điển, khoa học viễn tưởng, bạn yêu thích điện ảnh hay âm nhạc, tất cả các đề tài này đều có những bài đọc rất hay bằng tiếng Anh. Nếu bạn thích đọc báo hay tạp chí, thật tuyệt vì trong đó có đủ đề tài được viết ngắn gọn giúp bạn thu thập thêm nhiều kiến thức và từ vựng hữu ích.
Tìm hiểu thêm về các nguồn đọc báo song ngữ Anh- Việt uy tín
Bạn cũng có thể tìm đọc những câu chuyện ngắn thú vị giúp tăng hứng thú khi luyện đọc tiếng Anh, tương tự như mẩu truyện ngắn trong video dưới đây:
4. Các bước làm bài đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả nhất
4.1. Bước 1: Xem lướt các dạng câu hỏi
Việc nắm được các dạng câu hỏi nào sẽ xuất hiện trong bài sẽ giúp bạn hình dung trước được các dạng thông tin bạn cần tìm kiếm khi đọc. Từ đó, quá trình đọc sẽ có trọng tâm & hiệu quả hơn.
Các dạng câu hỏi thường gặp trong bài đọc tiếng Anh gồm:
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm là dạng câu hỏi yêu cầu chọn câu trả lời đúng trong số các lựa chọn cho trước.
Ví dụ:
What does the speaker find surprising?
- The rise in the number of software infections.
- The determination of those who develop viruses.
- The fact that people blame their own computers.
Mẹo: Tìm từ khoá chính ở câu hỏi và các đáp án. Đáp án đúng sẽ là câu có từ khoá hoặc từ đồng nghĩa của từ khoá dó xuất hiện trong bài đọc.
Câu hỏi xác định thông tin
Dạng câu hỏi này yêu cầu bạn xác định thông tin được cung cấp là đúng hay sai, hoặc thông tin đó có được cung cấp trong bài hay không. Một số dạng câu trả lời dành cho câu hỏi này gồm:
- Yes (Y)/ True (T): thông tin tương tự được tìm thấy trong đoạn văn
- No (N)/ False (F): thông tin ngược lại/ không đúng với thông tin được tìm thấy trong đoạn văn
- Not given (NG): thông tin không được tìm thấy trong đoạn văn
Ví dụ:
Each ant in a colony seemed to have its own agenda, and yet the group as a whole appeared to be highly organized. This organization was not achieved under supervision, but through interaction among individuals. This was most apparent in the way in which ants travel to and from a food source.
Mỗi con kiến trong đàn hình như có chương trình hoạt động riêng của mình, nhưng cả nhóm dường như có tính tổ chức cao. Tổ chức này không đạt được dưới sự giám sát mà thông qua sự tương tác giữa các cá nhân.
Do the following statements agree with the information given in the passage?
- Ants are both independent and collective. (Y)
- The organization of ants was achieved under supervision. (N)
- Only male soldier ants can fly. (NG)
Mẹo: Câu đúng khi bạn tìm thấy chính xác thông tin đó trong bài đó. Câu sai khi bạn tìm thấy thông tin trái ngược hoàn toàn trong bài đọc. Câu NG là khi không tìm thấy thông tin trong bài đọc.
Câu hỏi tìm tiêu đề phù hợp
Dạng câu hỏi này sẽ yêu cầu bạn chọn một tiêu đề từ các tiêu đề cho sẵn và đặt từng tiêu đề cho mỗi đoạn văn.
Ví dụ:
Blood is the most specialized fluid within living animals, playing an absolutely critical role. It symbolizes life, health, personality, and family (“your bloodline”). This red fluid itself is something that most people would rather not see, yet it contains such a complex soup of proteins, sugars, ions, hormones, gases, and basic cellular components that it is certainly worth considering in some detail.
Máu là chất lỏng chuyên dụng nhất trong những động vật sống, đóng vai trò quan trọng tuyệt đối. Nó biểu tượng cho cuộc sống, sức khỏe, tính cách, và gia đình (huyết thống). Bản thân chất lỏng màu đỏ này là thứ mà hầu hết mọi người không muốn nhìn thấy, tuy vậy nó chứa một hỗn hợp phức tạp của các protein, đường, ion, hormone, khí và các tế bào cơ bản đáng để xem xét thêm một số chi tiết.
Choose the correct heading for the Paragraph from the list of headings:
- Not as big, but needing just enough
- Some attitudes to blood
- Good, but not so quick
- Maintaining supplies
Mẹo: Hãy chú ý vào câu mở đầu, kết đoạn cùng các từ liên kết để nắm được chính xác ý chính của đoạn văn.
Câu hỏi yêu cầu hoàn thành một câu
Với dạng câu hỏi này, bạn sẽ được cung cấp một câu chưa hoàn chỉnh. Nhiệm vụ của bạn là hoàn thành nó bằng các từ vựng lấy từ bài đọc.
Ví dụ:
Susan studied ____ at University.
Lưu ý: Bạn cần đọc kỹ đề xem mình có thể sử dụng bao nhiêu từ cho mỗi câu trả lời bởi dạng câu hỏi này thường giới hạn số từ được điền.
Câu hỏi yêu cầu hoàn thành văn bản tóm tắt
Dạng câu hỏi này yêu cầu bạn hoàn thành văn bản tóm tắt bài đọc bằng cách điền vào các chỗ trống bằng các từ trong đoạn văn.
Ví dụ:
Complete the summary below
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Mars is the (1)___ potentially habitable planet. It has solid ground, and a thin atmosphere that more closely mimics the gravitational and lighting conditions on (2)___. Most importantly, this planet has vast reserves of (3)______, and there are other basic minerals as well.
Sao Hỏa là hành tinh có khả năng sinh sống ____ . Nó có nền đất vững chắc, bầu khí quyển mỏng, gần giống với các điều kiện trọng lực và ánh sáng trên ____. Quan trọng nhất, nó có trữ lượng khổng lồ ____, và cũng có các khoáng chất cơ bản khác.
Câu trả lời ngắn
Dạng câu hỏi này sẽ yêu cầu bạn đưa ra câu trả lời ngắn từ các dữ kiện đã cho trong văn bản. Số lượng từ tối đa luôn được đưa ra trong các câu hỏi này.
Ví dụ:
Answer the question
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for the answer.
“ Who first explained how glasses function?” _____
Câu hỏi tìm thông tin phù hợp
Dạng câu hỏi này yêu cầu bạn liên kết thông tin giữa 2 danh sách cho sẵn..
Ví dụ:
Match each invention with their inventors (A-E)
- Electric motor
- Electric bulb
- Telephone
- The steam engine
- The airplane
- Thomas A. Edison
- James Watt
- The Wright brothers
- Alexander Graham Bell
- Michael Faraday
4.2. Bước 2: Đọc lướt
Đọc lướt đòi hỏi bạn chỉ cần đọc lướt qua để có được ý tưởng chung về nội dung của văn bản mà không cần đọc đầy đủ.
Một số mẹo để đọc lướt văn bản dễ dàng:
- Đọc tên bài đọc
- Đọc tất cả các tiêu đề chính và tiêu đề phụ (các từ lớn hoặc in đậm ở đầu một số đoạn văn): Các tiêu đề sẽ cung cấp cho bạn ý tưởng chung về nội dung của văn bản, nhờ đó bạn có thể bắt kịp nội dung văn bản mình đang đọc.
- Đọc câu đầu tiên của những đoạn văn
- Đọc câu cuối mỗi đoạn bởi câu này thường tóm tắt nội dung
- Không nên dành quá nhiều thời gian cho việc đọc lướt – tối đa là 5 phút.
4.3. Bước 3: Dò tìm thông tin cần thiết trong bài
Sau khi đọc qua các câu hỏi và nắm được ý tưởng chung của bài, bạn sẽ bắt đầu tìm kiếm thông tin trong bài đọc mà các câu hỏi yêu cầu.
Ví dụ: Hãy xem bài đọc dưới đây
Father’s Day
The United States is one of the few countries that have Father’s Day. It is celebrated on the third Sunday in June. On this day, fathers across the country receive presents, treated with fancy or warm family-gathering dinners.
People are not clear about the origin of Father’s Day. Some say that it began in West Virginia in 1908. Others say the first Father’s Day was held in Vancouver, Washington. On this day children make special meals or visit their fathers if they live apart.
When children can’t see their fathers or take them out for dinner, they send greeting cards to show appreciation. On the greeting card, they often write messages to make their fathers laugh or give thanks to their fathers for always being by their side. In Vietnam, however, Father’s Day is not celebrated, and very few people know about it.
Câu hỏi:
- What day is Father’s Day celebrated?
- When children can’t see their fathers or take them out for dinner, what can they do?
→ Bạn nên bắt đầu bằng cách đọc từng câu hỏi trước và nắm rõ thông tin cần tìm kiếm để trả lời chuẩn nhất. Sau đó bạn mới tiến hành đọc bài, làm như vậy bạn sẽ có định hướng tìm kiếm thông tin rõ ràng giúp việc đọc bài dễ hơn rất nhiều.
Mẹo: đọc câu hỏi nào, trả lời luôn câu hỏi đó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian & hệ thống thông tin, đưa ra đáp án chính xác hơn cả.
Bên cạnh đó, để tìm kiếm thông tin dễ dàng và nhanh chóng hơn, bạn hãy để ý các từ tóm tắt, ví dụ: finally, sum up, after all, the first/ the second reason, the third factor v.v…(cuối cùng, tóm lại, sau hết, đầu tiên, lý do thứ hai, nhân tố thứ ba…). Các đoạn hay câu có các từ này có thể là dấu hiệu tóm tắt những nội dung trong bài.
Sau khi tìm được thông tin cần thiết, bạn đừng quên ghi chú hoặc đánh dấu lại để có thể hoàn thành phần bài làm của mình nhé!
Mẹo để tìm ra ý chính của bài đọc hoặc đoạn văn:
- Tác giả thường đưa ý chính vào câu đầu tiên hoặc câu cuối cùng của đoạn văn hay bài viết. Vì vậy bạn hãy tách các câu đó ra để xem chúng có ý nghĩa như chủ đề bao quát của đoạn văn hay không.
- Đôi khi tác giả sẽ sử dụng những từ như “although”, “however”, “on the contrary”, “but” … (mặc dù, tuy vậy, ngược lại, nhưng…) để chỉ ra rằng câu thứ hai mới thực sự là ý chính.
4.4. Bước 4: Trả lời các câu hỏi
Suy luận là yếu tố quan trọng trong đọc hiểu và trả lời các câu hỏi. Khi suy luận, bạn đang kết nối thông tin từ bài đọc với các ý tưởng và ký ức của mình, nhờ đó bạn xác định được ý nghĩa của nội dung bạn đọc và trả lời câu hỏi đúng trọng tâm hơn.
Tất cả các câu hỏi đều có các danh từ và động từ quan trọng trong đó. Do đó, khi gặp những câu hỏi trong bài đọc, bạn cần xác định các từ khóa quan trọng trong câu hỏi để nắm được yêu cầu, từ đó tìm chính xác các thông tin để trả lời cho yêu cầu này trong bài đọc.
Ví dụ:
Khi đọc bài “Healthy lifestyle” (lối sống lành mạnh) có câu “moderate alcohol intake” (uống rượu vừa phải), bạn không biết từ “moderate” có nghĩa là gì, nhưng bạn có thể suy luận rằng để sống lành mạnh thì chúng ta nên hạn chế uống rượu.
Nếu trong câu hỏi có từ vựng mới, bạn có thể đoán nghĩa của từ đó thông qua những nội dung xung quanh.
Ví dụ:
Bob’s trying to tame a wild horse.
Bob đang cố gắng thuần hóa một con ngựa hoang.
→ Trong câu trên bạn có thể không biết “tame” nghĩa là gì. Nhưng bạn có thể nhận ra dù nó là gì thì nó cũng liên quan đến con ngựa.
Sau khi đưa ra câu trả lời phù hợp nhất, bạn cần kiểm tra ngữ pháp và chính tả trong câu đã chuẩn hay chưa.
Lưu ý, do thời gian làm bài có giới hạn, nếu không tìm ra được câu trả lời cho câu hỏi hiện tại, bạn hãy chuyển sang trả lời câu hỏi khác và dành thời gian để quay lại làm câu đó sau.
Tham khảo thêm về phương pháp làm các bài đọc tiếng Anh hiệu quả trực quan thông qua video sau:
5. Một số bài đọc tiếng Anh mẫu
Hãy test nhanh năng lực đọc hiểu của bạn với các bài đọc tiếng Anh ngắn sau đây nhé! Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn hãy cố gắng đoán các từ mới trong bài để hiểu được nội dung tổng thể của câu văn, đoạn văn. Sau đó hẵng xem phần dịch nghĩa FLYER cung cấp bên dưới nhé.
5.1. Bài đọc tiếng Anh 1: Dolphins (Cá heo)
Dolphins are regarded as the friendliest creatures in the sea and stories of them helping drowning sailors have been common since Roman times. The more we learn about dolphins, the more we realize that their society is more complex than people previously imagined. They look after other dolphins when they are ill, care for pregnant mothers, and protect the weakest in the community, as we do. Some scientists have suggested that dolphins have a language but it is much more probable that they communicate with each other without needing words.
Dịch:
Cá heo được coi là sinh vật thân thiện nhất dưới biển và những câu chuyện về chúng giúp các thủy thủ đang chết đuối đã phổ biến từ thời La Mã. Càng tìm hiểu về cá heo, chúng ta càng nhận ra rằng xã hội của chúng phức tạp hơn mọi người tưởng tượng trước đây. Chúng chăm sóc những con cá heo khác khi chúng bị ốm, chăm sóc những con đang mang thai và bảo vệ những con yếu nhất trong cộng đồng, như chúng ta. Một số nhà khoa học cho rằng cá heo có ngôn ngữ nhưng có khả năng chúng giao tiếp với nhau mà không cần lời nói.
5.2. Bài đọc tiếng Anh 2: Flying Dutchman (Con tàu Người Hà Lan bay)
The story of the Flying Dutchman is one that has been embellished and exaggerated for centuries. Probably closer to folklore than reality, it’s nonetheless a fascinating and much-famed ghostship tale.
One of the most popular versions of the Flying Dutchman tale relays that in the 17th century, the vessel’s captain, Hendrick Vanderdecken, sailed the ship into a deadly storm off the Cape of Good Hope, vowing to defy God’s wrath and continue on his voyage.
The Flying Dutchman then suffered a collision and sank, the story goes, with the ship and its crew forced to sail the region’s waters for eternity as punishment.
The myth of the cursed ghost ship became popular again in the 19 century when a number of vessels recorded supposed sightings of the ship and its crew off the Cape of Good Hope.
Dịch:
Câu chuyện về con tàu Flying Dutchman (Người Hà Lan bay) là một câu chuyện đã được thêu dệt và phóng đại trong nhiều thế kỷ. Có lẽ gần với văn hóa dân gian hơn là thực tế, nó vẫn là một câu chuyện về con tàu ma hấp dẫn và nổi tiếng.
Một trong những phiên bản phổ biến nhất của câu chuyện Flying Dutchman kể lại rằng vào thế kỷ 19, thuyền trưởng của con tàu, Hendrick Vanderdecken,đã lái con tàu vào một cơn bão chết người ngoài khơi mũi Hảo Vọng, thề sẽ bất chấp cơn thịnh nộ của Chúa và tiếp tục cuộc hành trình của mình.
Sau đó, Flying Dutchman bị va chạm và chìm, câu chuyện tiếp tục, với con tàu và thủy thủ đoàn của nó buộc phải đi trên vùng biển này vĩnh viễn như một sự trừng phạt.
Huyền thoại về con tàu ma bị nguyền rủa lại trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, khi một số tàu thuyền ghi lại những lần được cho là nhìn thấy con tàu và thủy thủ đoàn của nó ở ngoài khơi mũi Hảo Vọng.
6. Luyện tập với các bài đọc tiếng Anh
The real price of gold
Like many of his Inca ancestors, Juan Apaza spends every day digging for gold. For 30 days each month Apaza works, without pay, deep inside a mine above the world’s highest town, La Rinconada. For 30 days he faces terrible dangers – explosions, poisonous gases, tunnel collapses – to find the gold that the world demands. Apaza does all this, without pay, so that he can spend the 31st day of the month taking as much rock as he can carry from the mine for himself. This rock may contain a lot of gold which could make Apaza a very wealthy man, but it may be completely worthless. But unbelievably, Apaza and his fellow miners want to take that risk. “This’ a cruel lottery,” says Apaza. “But at least it gives us hope.”
For more than 500 years the dream of gold has attracted people to this place in Peru. The first were the Inca, then the Spanish, whose search for gold and silver led them to take over the New World. But it is only now, as the price of gold increases dramatically, that 30,000 people have come to La Rinconada, turning this once quiet village into a horribly polluted town on top of the world. La Rinconada is not a pleasant place to live in or visit. It has few basic services: no piped water, no pollution control, not even a police station. It’s a dangerous place, where no laws are respected.
The dirt and rubbish on the overcrowded streets are small problems compared with the tons of poisonous mercury released during the process of separating gold from rock. According to Peruvian environmentalists, the mercury released at La Rinconada and the nearby town of Ananea is poisoning rivers and lakes down to the coast of Lake Titicaca, more than a hundred miles away.
Admittedly, gold mines have advantages: they can bring jobs, technologies, and development to poor areas. Gold mining, however, wastes more energy per ounce (1 ounce = 28,35g) than any other metal. To mine a single ounce of gold – the amount in a typical wedding ring – requires the removal of more than 250 tons of rock. Yet the public continues to buy it even though the price of gold is rising dramatically. Jewelry shops are, without doubt, partly to blame. They are responsible for two-thirds of the demand for gold and made $3.5 billion in worldwide sales last year. Disappointingly, the origin of the gold and the damage caused by gold mining doesn’t seem to concern them. Despite action groups trying to stop jewelry shops from selling gold from mines that cause serious damage, many countries which rely on the sale of gold to help the economy ignore the protests.
In many ways, people are interested ill gold because there’s not much of it. In all of history, only 161,000 tons of gold have been mined, only just enough to fill two Olympic-size swimming pools. More than half of that has been taken out of the ground in the past 50 years. Now the world’s supplies of gold are quickly going down and new discoveries are rare. Most of the gold left is underground in far-off places which are often beauty spots. It’s only a matter of time before these are discovered by the mining companies.
7. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, bạn đã trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để sẵn sàng “hạ gục” bất kỳ bài đọc tiếng Anh nào, bất kể độ dài và độ khó của bài đọc đó. Tuy nhiên, việc nắm vững lý thuyết thôi là chưa đủ, bạn cần phải thường xuyên áp dụng các phương pháp này vào thực tiễn để cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của bản thân từng ngày. Chúc bạn sẽ đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc đọc bắt đầu từ hôm nay nhé.
>>>Xem thêm